Kích thước chiếu
• Hình 16:9 trên màn hình 16:9
+
LƯU Ý: (e) = Màn hình/(f) = Tâm ống kính
Hình 16:9 trên màn hình 16:9
(a) Kích thước
màn hình
(b) Khoảng cách chiếu
(c) Chiều cao
hình
(d) Độ Lệch Dọc
Tối thiểu Tối đa
Tối đa
inch
cm
inch
cm
inch
cm
inch
cm
inch
cm
40 101,6 41,84 106,3 50,29 127,5 19,61 49,8 12,75 32,4
60 152,4 62,75 159,4 75,3 191,3 29,42 74,7 19,12 48,6
70 177,8 73,21 186 87,85 223,2 34,32 87,2 22,31 56,7
80 203,2 83,67 212,5 100,41 255 39,22 99,6 25,49 64,8
90 228,6 94,13 239,1 113 286,9 44,12 112,1 28,68 72,8
100 254 104,59 265,7 125,51 318,8 49,03 124,5 31,87 80,9
120 304,8 125,51 318,8 150,61 382,5 58,83 149,4 38,24 97,1
150 381 156,88 398,5 188,26 478,2 73,54 186,8 47,8 121,4
200 508 209,18 531,3 251,01 637,6 98,05 249,1 63,73 161,9
LƯU Ý: Các hình ảnh này chỉ để tham chiếu. Vui lòng xem máy chiếu thực tế để
biết kích thước chính xác.
17