LG BU70QGA Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka
BU70QGA (BU70QGA-GL)
Vui lòng đọc kỹ thông tin an toàn trước khi sử dụng sản phẩm này.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Máy chiếu DLP
www.lg.com
Bản quyền © 2023 LG Electronics Inc. Bảo lưu mọi quyền.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
2
TIẾNG VIỆT
NỘI DUNG
CHUẨN BỊ
VẬN CHUYỂN
10 Kiểm tra trước khi vận chuyển
LẮP ĐẶT
11 Kiểm tra trước khi lắp đặt
11 Hướng lắp đặt
11 Lắp đặt máy chiếu loại lắp trần
12 Khoảng cách chiếu theo kích thước màn hình
16 Điều chỉnh tiêu cự và vị trí của màn hình chiếu
18 Sử dụng chức năng đa chiếu
25 Hệ thống an ninh Kensington
SỬ DỤNG ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
26 Lắp pin vào điều khiển từ xa
27 Xem tính năng của điều khiển từ xa
KẾT NỐI
31 Kết nối với PC
31 Kết nối thiết bị bên ngoài
33 Kết nối nhiều máy chiếu
BIỆN PHÁP AN TOÀN
KIỂU TRA TRƯỚC KHI BÁO CÁO SẢN PHẨM HỎNG
HÓC
46 Kiểm tra mức độ an toàn của máy chiếu
47 Khắc phục sự cố
KIỂM TRA THÔNG TIN
49 Thông Số Kỹ Thuật
50 Chế độ hỗ trợ HDMI/HDBaseT
52 Giấy phép
52 Thông tin của thông báo phần mềm nguồn mở
53 Thông số kỹ thuật khác
54 Các ký hiệu
Sách hướng dẫn này được phát hành để sử dụng công khai và có thể
chứa hình ảnh hoặc nội dung khác với sản phẩm bạn đã mua.
Sách hướng dẫn này có thể thay đổi tùy theo điều kiện của công ty.
3
TIẾNG VIỆT
CHUẨN BỊ
Hình ảnh có thể hơi khác so với sản phẩm thực tế.
Phụ kiện
Phụ kiện đi kèm với máy chiếu được thể hiện ở dưới đây.
Phụ kiện có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Có thể bổ sung phụ kiện mới hoặc tháo bỏ phụ kiện cũ.
Điều khiển từ xa
Hai pin AAA Hướng dẫn sử dụng
Cáp cắm D-Sub đến điện thoại Dây nguồn
Khi kết nối cáp HDMI hoặc cáp USB,
hay kết nối một ổ cứng di động USB
flash vào cổng HDMI hoặc cổng USB,
hãy sử dụng sản phẩm có chiều rộng
từ 18 mm trở xuống và chiều cao từ
10 mm trở xuống. Sử dụng cáp nối dài
có hỗ trợ USB 2.0 nếu cáp USB hoặc ổ
cứng di động USB flash không cắm vừa
các cổng USB của máy chiếu.
A ≤ 10 mm
B ≤ 18 mm
Khi kết nối với hai thiết bị USB cùng lúc, mỗi thiết bị nên có mép vát
mỏng hơn 8,5 mm.
Sử dụng cáp được chứng nhận có logo HDMI đi kèm.
Nếu bạn không sử dụng cáp HDMI được chứng nhận, màn hình có
thể không hiển thị hoặc có thể xảy ra lỗi kết nối. (Các loại cáp HDMI
nên dùng)
Cáp HDMI®/™ tốc độ siêu nhanh (3 m trở xuống)
4
TIẾNG VIỆT
Phụ kiện tùy chọn
Để mua các phụ kiện tùy chọn, hãy đến cửa hàng bán đồ điện tử hay trang
mua sắm trực tuyến hoặc liên hệ cửa hàng bán lẻ nơi bạn mua sản phẩm.
Phụ kiện tùy chọn có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
5
TIẾNG VIỆT
Các bộ phận và thành phần
Loa
Bộ thu IR
Lỗ hút gió
Ống kính1)
Cảm biến khoảng cách Camera
1) Không chạm vào ống kính khi đang sử dụng máy chiếu. Ống kính có thể
bị hư hỏng. (Không để các vật sắc nhọn ở gần ống kính).
6
TIẾNG VIỆT
Phần dưới của máy chiếu
Chân điều chỉnh được2)
Loa
Lỗ thông gió1)
Nút
1) Không đứng gần khu vực lỗ thông hơi do khu vực này có nhiệt độ cao.
2) Xoay chân điều chỉnh được sang trái hoặc phải để điều chỉnh góc.
7
TIẾNG VIỆT
11
1 2 3 4 5 6 7
8 9
10
1
Cổng
2
Cổng
3
Cổng
4
Cổng
5
Cổng
6
Cổng (HDBaseT)
7
Bộ thu IR
8
Cổng /
9
Cổng
10
Cổng (IR IN)
11
(Cổng AC IN)
8
TIẾNG VIỆT
Sử dụng Nút
Bạn có thể sử dụng máy chiếu bằng cách nhấn nút này hoặc di chuyển nút
sang trái, phải, lên hoặc xuống.
Nút Bật nguồn: Khi máy chiếu đang tắt, hãy nhấn nút
Nguồn một lần rồi nhả ra.
Nút Tắt nguồn (Nhấn và Giữ): Khi máy chiếu đang bật,
nhấn nút Nguồn trong 3 giây hoặc lâu hơn rồi nhả ra.
Nút Lên, Xuống, Trái, Phải, OK:: Bạn có thể chọn và
điều chỉnh các chức năng sau khi chọn menu. (Bạn có
thể di chuyển lên, xuống, sang trái hoặc phải để đặt
chức năng hoặc di chuyển con trỏ.)
Nút Nhập: Thay đổi mục nhập bên ngoài.
Nút ESC: Dừng chức năng hiện tại.
Nút Menu: Hiển thị menu Cài đặt.
Nút LENS: Bạn có thể đặt các chức năng [Focus]/
[Zoom]/[V-Shift]/[H-Shift].
Nút ỐNG KÍNH (Nhấn và Giữ): Nhấn nút trong
3 giây hoặc lâu hơn để hiển thị menu [Auto Screen
Adjustment].
9
TIẾNG VIỆT
Đèn báo trạng thái máy chiếu
Đèn LED báo
nguồn
Đèn LED báo nguồn
Đỏ
Nguồn ở trạng thái chờ
Tắt
Máy chiếu đang vận hành với nguồn được bật.
10
TIẾNG VIỆT
VẬN CHUYỂN
Kiểm tra trước khi vận chuyển
Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về hư hỏng sản phẩm do không tuân
theo hướng dẫn.
1 Nhấn nút trên điều khiển từ xa và trên sản phẩm.
2 Nhấn liên tục các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa và trên sản
phẩm cho đến khi màn hình điều khiển di chuyển Ống kính mong
muốn hiển thị.
3 Bạn có thể thay đổi chức năng [H-Shift]/[V-Shift]. Nhấn nút trái/phải
trên điều khiển từ xa và sản phẩm để chuyển vị trí ống kính vào
giữa/xuống cuối. Chỉ vận chuyển máy chiếu sau khi chuyển vị trí
ống kính vào giữa/xuống cuối.
THẬN TRỌNG
Nếu bạn vận chuyển máy chiếu mà không chuyển vị trí ống kính, thì
máy chiếu có thể bị hỏng.
[H-Shift] [V-Shift]
11
TIẾNG VIỆT
LẮP ĐẶT
Kiểm tra trước khi lắp đặt
Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về hư hỏng sản phẩm do không tuân
theo hướng dẫn.
THẬN TRỌNG
Không chồng các máy chiếu lên nhau.
LƯU Ý
Bạn nên đặt Tiêu cự, Thu phóng và Thấu kính ít nhất 20 phút sau khi
bắt đầu chiếu, vì hình ảnh có thể không ổn định ngay sau khi bật máy
chiếu.
Hướng lắp đặt
Bạn có thể lắp đặt máy chiếu bất kể góc độ nào. Không có giới hạn
dọc hoặc ngang liên quan đến việc lắp đặt máy chiếu.
Để lắp đặt máy chiếu ở vị trí nghiêng, bạn có thể cần có giá lắp đặt
chuyên dụng.
Chuẩn bị giá lắp bằng cách tham khảo ý kiến chuyên gia.
Lắp đặt máy chiếu loại lắp trần
CẢNH BÁO
Khi lắp đặt sản phẩm trên trần, hãy chú ý các biện pháp phòng
ngừa sau đây để ngăn máy chiếu rơi xuống:
Bạn nên lắp đặt sản phẩm thông qua nhà cung cấp dịch vụ lắp đặt
chuyên nghiệp. (Nếu lắp đặt sản phẩm trên trần nhà, hãy sửa đổi cài
đặt Chế độ PJT của máy chiếu)
Không sử dụng chất dính, chất bôi trơn, dầu, v.v. khi sử dụng thiết bị
lắp đặt trên trần.
Không siết vít quá mạnh vì máy chiếu có thể rơi do phần kết nối vít
bị vỡ.
Vít tiêu chuẩn: M4 x 8 mm, M6 x 10 mm, 1/4-20 UNC x 5 mm
(Loại vít thích hợp có thể khác nhau, tùy theo kiểu máy.)
Lực siết đề xuất: 5-8 kgf.cm
Không tuân thủ các biện pháp phòng ngừa có thể dẫn đến thương
tích hoặc tử vong và hư hỏng sản phẩm do sản phẩm bị rơi.
12
TIẾNG VIỆT
Khoảng cách chiếu theo kích thước màn
hình
1 Đặt máy chiếu lên một bề mặt chắc chắn, phẳng cùng với máy tính
hoặc nguồn âm thanh/video.
2 Đặt máy chiếu ở khoảng cách phù hợp so với màn hình. Khoảng
cách giữa máy chiếu và màn hình sẽ quyết định kích thước thực tế
của hình ảnh.
3 Đặt máy chiếu sao cho ống kính vuông góc với màn hình. Nếu máy
chiếu không vuông góc với màn hình, hình ảnh chiếu lên sẽ bị méo.
Để chỉnh hình ảnh bị méo, hãy sử dụng chức năng Điều chỉnh cạnh.
4 Cắm dây nguồn của máy chiếu và thiết bị được kết nối vào ổ điện
trên tường.
Tỷ lệ chiếu lên: 110 %
X/2 X/2
Khoảng cách chiếu (D)
Chiều cao màn hình (X)
Màn hình
Y/2 Y/2
Khoảng cách chiếu (D)
Màn hình
Chiều rộng màn hình (Y)
LƯU Ý
Nếu hình ảnh chiếu lên bị biến dạng hoặc bị cong, hãy kiểm tra xem
màn hình có được lắp đặt chính xác không.
13
TIẾNG VIỆT
Tỷ lệ khung hình 16:9 (Thu phóng gấp 1,6 lần)
Kích thước màn
hình
Chiều rộng màn
hình (Y)
Chiều cao màn
hình (X)
Khoảng cách
chiếu (D)
inch mm mm mm mm
40 1.016,2 885,7 498,2 1.325
60 1.525,2 1.329,3 747,7 2.015
80 2.034,2 1.773,0 997,3 2.705
100 2.543,1 2.216,5 1.246,8 3.395
120 3.052,3 2.660,3 1.496,4 4.085
140 3.557,3 3.100,4 1.744,0 4.775
160 4.061,4 3.539,8 1.991,1 5.465
180 4.572,2 3.985,0 2.241,5 6.150
200 5.079,4 4.427,1 2.490,2 6.845
220 5.590,0 4.872,4 2.740,5 7.530
240 6.096,9 5.313,9 2.989,1 8.225
260 6.601,8 5.754,0 3.236,6 8.910
280 7.114,7 6.201,0 3.488,1 9.600
300 7.618,7 6.640,3 3.735,2 10.290
Khoảng cách chiếu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt.
14
TIẾNG VIỆT
Tỷ lệ khung hình 16:9 (Thu phóng gấp 1,0 lần)
Kích thước màn
hình
Chiều rộng màn
hình (Y)
Chiều cao màn
hình (X)
Khoảng cách
chiếu (D)
inch mm mm mm mm
40 1.016,2 885,7 498,2 2.160
60 1.525,2 1.329,3 747,7 3.260
80 2.034,2 1.773,0 997,3 4.365
100 2.543,1 2.216,5 1.246,8 5.470
120 3.052,3 2.660,3 1.496,4 6.570
140 3.557,3 3.100,4 1.744,0 7.675
160 4.061,4 3.539,8 1.991,1 8.780
180 4.572,2 3.985,0 2.241,5 9.875
200 5.079,4 4.427,1 2.490,2 10.980
220 5.590,0 4.872,4 2.740,5 12.075
240 6.096,9 5.313,9 2.989,1 13.200
260 6.601,8 5.754,0 3.236,6 14.290
280 7.114,7 6.201,0 3.488,1 15.400
300 7.618,7 6.640,3 3.735,2 16.500
Khoảng cách chiếu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt.
15
TIẾNG VIỆT
Điều chỉnh kích thước của màn hình chiếu
1 Nhấn nút trên điều khiển từ xa và trên sản phẩm.
2 Nhấn liên tục các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa và trên sản
phẩm cho đến khi màn hình điều chỉnh [Zoom] hiển thị.
3 Nhấn các nút Trái/Phải của điều khiển từ xa và của sản phẩm để
điều chỉnh kích thước của màn hình chiếu.
2
16
TIẾNG VIỆT
Điều chỉnh tiêu cự và vị trí của màn hình
chiếu
Hãy cẩn thận để không lắc sản phẩm.
Tự động điều chỉnh Tiêu cự, Thu phóng, Ống kính và Keystone của màn
hình chiếu của máy chiếu.
(Cài đặt) → [Ez Setting] → [Installation Wizard] → [Auto Screen
Adjustment]
Nhấn nút trên điều khiển từ xa và sản phẩm trong 5 giây hoặc
lâu hơn để thực hiện [Auto Screen Adjustment].
Sau khi hình ảnh xuất hiện trên màn hình, hãy kiểm tra xem tiêu cự đã
chính xác chưa và có phù hợp với màn hình không. Nếu tiêu cự và vị trí
của màn hình chiếu không được điều chỉnh tự động, bạn có thể điều chỉnh
chúng một cách chi tiết.
Điều chỉnh chi tiết tiêu cự lấy nét của màn hình chiếu
Bạn có thể thay đổi chức năng [Focus] bằng cách nhấn nút trên
điều khiển từ xa và trên sản phẩm.
Để đặt tiêu cự của hình ảnh, hãy từ từ điều chỉnh sang hai bên
trong khi nhìn vào đầu trên ở giữa của màn hình. Điểm cân bằng
giữa bên trái và bên phải là vị trí lấy nét phù hợp nhất.
2
LƯU Ý
Sau khi sử dụng sản phẩm ở nhiệt độ phòng, việc bật nguồn có thể
làm mờ tiêu điểm nếu nhiệt độ bên trong thấp. Tuy nhiên, tiêu điểm sẽ
dần dần rõ nét trở lại.
Tình trạng mất tiêu điểm là hiện tượng tạm thời, xảy ra trong môi
trường có nhiệt độ thấp và không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc tuổi
thọ của sản phẩm.
17
TIẾNG VIỆT
Điều chỉnh vị trí của màn hình chiếu một cách chi tiết
Sử dụng khi điều chỉnh vị trí của màn hình chiếu mà không di chuyển máy
chiếu lên/xuống/trái/phải bằng cách dùng [V-Shift]/[H-Shift].
1 Nhấn nút trên điều khiển từ xa và trên sản phẩm.
2 Nhấn liên tục các nút Lên/Xuống trên điều khiển từ xa và trên sản
phẩm cho đến khi màn hình điều khiển di chuyển Ống kính mong
muốn hiển thị.
3 Bạn có thể thay đổi chức năng [V-Shift]/[H-Shift]. (Điều khiển vị trí
của màn hình chiếu bằng cách nhấn các nút Trái/Phải trên điều
khiển từ xa và trên sản phẩm.)
Nếu hiển thị hình chiếu không được hiển thị chính xác trên màn
hình ngay cả sau khi điều chỉnh vị trí của màn hình hiển thị bằng
cách sử dụng các chức năng [V-Shift]/[H-Shift], hãy sử dụng
chức năng [Edge Adjustment].
[V-Shift] [H-Shift]
2
2
Vị trí ống kính
Vị trí ống kính
Phạm vi điều chỉnh
vị trí
18
TIẾNG VIỆT
Sử dụng chức năng đa chiếu
Bạn có thể thiết lập tối đa 9 máy chiếu để chiếu hình ảnh lớn và bao quát.
Để tạo màn hình mượt mà, bạn có thể điều chỉnh mức chênh lệch về độ
sáng và màu sắc giữa các hình ảnh được chiếu.
(Cài đặt) → [Ez Setting] → [Installation Wizard] → [Edge Blending]
→ [Video Wall]/[Blending Settings]
19
TIẾNG VIỆT
[Edge Blending] – Cài đặt Màn hình ghép
Nếu bạn tạo một hình ảnh lớn với nhiều máy chiếu, hãy chỉ định vị trí chiếu
cho từng máy chiếu.
Màn hình ghép - Cài đặt Chế độ xếp kề
1 Bật tất cả các máy chiếu.
2 Đặt [Tile Mode] của [Video Wall] thành Bật.
3 Điều chỉnh vị trí của từng hình ảnh được chiếu.
Đặt số lượng máy chiếu bằng cách sử dụng [Row] và [Column]
trong [Tile Mode Setting] tại [Video Wall].
Đặt vị trí của hình chiếu theo thứ tự hàng và thứ tự cột.
Thứ tự hàng: Đặt màn hình từ cạnh trên xuống cạnh dưới theo
thứ tự 1, 2 và 3.
Thứ tự cột: Đặt màn hình từ bên trái sang bên phải theo thứ tự
1, 2 và 3.
4 Lặp lại các bước trên mỗi máy chiếu.
5 Đặt ID của tất cả các máy chiếu và điều khiển từ xa.
6 Khi cài đặt ID và vị trí hoàn tất, hãy điều chỉnh khoảng cách vị trí và
màu sắc của hình ảnh chiếu.
Có thể có tối đa 9 giá trị của Hàng x Cột của lớp xếp.
20
TIẾNG VIỆT
[Edge Blending] - Cài đặt hòa trộn
Sử dụng chức năng Trộn cạnh để chồng lên một số hình ảnh một cách tự
nhiên theo góc nghiêng độ sáng của vùng chồng lên.
Khi thực hiện Trộn cạnh
Trước khi cài đặt Sau khi cài đặt
Thứ tự điều chỉnh Trộn cạnh
Toàn bộ hình ảnh
[Video Wall]: [Tile Mode] Bật →
[Blending Settings]: [Blending Range Settings] → [Blending Mode]
Bật → [Blending Quality Settings]
LƯU Ý
Khi trộn cạnh một hình ảnh được chia
[Blending Settings]: [Tile Mode] Tắt →
[Blending Range Settings] → [Blending Mode] Bật → [Blending
Quality Settings]
Nếu bạn đặt [Tile Mode] của [Video Wall] thành Tắt, thì [Clip Range]
và [Zoom] của [Blending Range Settings] sẽ bị vô hiệu hóa.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143

LG BU70QGA Používateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Používateľská príručka