HANYOUNG NUX LF4N Návod na obsluhu

Typ
Návod na obsluhu
t: Thời gian thiết lập, Rt: Thời gian đặt lại (Không vượt quá 100 ms)
t: Thời gian thiết lập, t - a: Trong thời gian đã thiết lập
One Shot = 0.5 giây
t t t t
t
tt
t
tt t t t
t
ttt t
t t t t-a
t-a
t-a t-a
t-a
t1
t1
t1t3
t = t + t + t
123
t2
t2t-a t
ttt-a
t-a
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Nguồn Nguồn
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Start
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
Tín hiệu Reset
2 - 7
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 7
2 - 10
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6 2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 3
2 - 6
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7 2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
2 - 4
2 - 7
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9 8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
8 - 6
11 - 9
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0100
0
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0
100
0100
0
100
0
100
0
100
0
ON
OFF
ON
OFF
ON
OFF
ON
OFF
ON
OFF
ON
OFF ON
OFF
ON
OFF
ON
OFF
ON
OFF
t
t
t
t
Rt
Rt
1 - 4
1 - 3
8 - 5
8 - 6
Giới hạn thời gian NC
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Giới hạn thời gian NO
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP) Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (UP)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN) Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Thời gian xử lý (DOWN)
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
Ngõ ra hiển thị
LF4N - B (Giới hạn thời gian 1c, giới hạn tức thời 1c)
LF4N - A, LF4N - D (Giới hạn thời gian 1c)
LF4N - C
LF4N - A LF4N - B
LF4N - D
LF4N - C (Giới hạn thời gian 1c)
Chế độ B: FLICKER ON START
Chế độ UP (Chế độ mặc định) Chế độ DOWN
Chế độ C: TÍN HIỆU ON/ OFF DELAY
Chế độ A: TÍN HIỆU ON DELAY
Chế độ D: TÍN HIỆU OFF DELAY
Chế độ H: INTERVAL DELAYChế độ G: INTEGRATION
Chế độ F: ONE - SHOT & FLICKER
Chế độ E: CHẾ ĐỘ KHOẢNG
Chế độ J: POWER ON STARTChế độ I: FLICKER - ONE SHOT
Chế độ A: POWER ON DELAYChế độ A: POWER ON DELAY
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Nguồn
Reset
Reset
Start
Start
Cấm
Cấm
UP UP
DOWN DOWN
Theo chế độ UP/ DOWN, ngõ ra hoạt động với chế độ
UP hoặc chế độ DOWN
Mở nắp vỏ
Chọn chế độ UP/ DOWN bằng công tắc gạt
Để chọn chế độ hoạt động, vui lòng nhấn công tắc DIP nằm ở phía bên
trái mặt trước thiết bị.
LF4N có 10 loại chế độ hoạt động và chế độ được chọn sẽ được hiển
thị ở mặt trước như A, B, C, D, E, F, G, H, I, J.
Khi có tín hiệu Cấm, tiến trình thời gian sẽ được dừng (giữ)
Khi có tín hiệu reset, giá trị hiển thị và ngõ ra sẽ được khởi tạo lại.
Vui lòng tắt nguồn trước khi mở vỏ thiết bị.
Vui lòng nới rộng chốt khóa của sản phẩm bằng
cách kéo hoặc cái kẹp.
Đẩy thiết bị về phía trước.
Lựa chọn chế độ hoạt động Lựa chọn đơn vị thời gian
Hiển thị biểu đồ thanh
với thời gian hoạt động
Thời gian hoạt động
Trạng thái thời gian hoạt động
Trạng thái cấm
Trạng thái reset
Trạng thái ngõ ra
h - giờ
m - phút
s - giây
Thiết lập thời gian (001 ~ 009)
Để chọn đơn vị thời gian, vui lòng nhấn công tắc DIP nằm ở phía bên
phải mặt trước thiết bị.
LF4N có 10 loại đơn vị thời gian và đơn vị thời gian được chọn sẽ được
hiển thị ở mặt trước như .01 s, 0.1 s, s, 0.1 m, m, 0.1 h, h, 10 h, S, M.
Nhấn công tắc DIP
để thiết lập thời gian
(001 ~ 009)
Sau 99.9 giây
CHẾ ĐỘ UP/ DOWN
SƠ ĐỒ KẾT NỐI DÂY
TÊN TỪNG THÀNH PHẦN VÀ CHỨC NĂNG
CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
KÍCH THƯỚC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÃ ĐẶT HÀNG
CHẾ ĐỘ MẶC ĐỊNH
THÔNG TIN AN TOÀN
CÁCH MỞ VỎ THIẾT BỊ
Loại
Lựa chọn chế độ hoạt động
Mặt trước thiết bị
Lựa chọn đơn vị thời gian
Thiết lập thời gian
Tín hiệu ON - DELAY
Hiển thị chế độ
hoạt động
Hiển thị đơn vị
thời gian
FLICKER ON START
Tín hiệu ON/ OFF DELAY
Tín hiệu OFF DELAY
Chế độ Khoảng
ONE SHOT & FLICKER
Tích hợp
Khoảng trễ
FLICKER ONE - SHOT
POWER ON - START
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
Chức năng hoạt động Đơn vị thời gian
.01 s 0.01 s ~ 9.99 s
0.1 s ~ 99.9 s
1 s ~ 999 s
0.1 m ~ 99.9 m
1 m ~ 999 m
0.1 h ~ 99.9 h
1 h ~ 999 h
10 h ~ 9990 h
0 m 01 s ~ 9 m 59 s
0 h 01 m ~ 9 h 59 m
0.1 s
0.1 m
0.1 h
10 h
s
m
h
S
M
Dải thời gian
48.0
48.0 45.0
Hơn 60 [Đơn vị: mm]
Hơn 60
60.2 15.3
6.0
Bộ Định Thời LCD
Mã hàng
Mã hàng Ký hiệu Nội dung
Bộ định thời LCD
Giới hạn thời gian 1c
Chế độ UP
Vui lòng đọc kỹ thông tin an toàn trước khi sử dụng sản phẩm, và
sử dụng sản phẩm đúng cách.
Nếu sản phẩm có khả năng xảy ra sự cố hoặc hư hỏng có thể dẫn
đến ảnh hưởng nghiêm trọng cho hệ thống, hãy lắp đặt mạch bảo
vệ bên ngoài.
Vui lòng cấp điện áp định mức để tránh sự cố và hư hỏng sản phẩm.
Để tránh điện giật và sự cố, không cấp nguồn cho đến khi hoàn
thành việc đấu dây.
Vui lòng tắt nguồn trước khi tháo/ lắp sản phẩm.
Bất kỳ sử dụng sản phẩm nào khác ngoài chỉ định của nhà sản xuất
có thể dẫn đến sự cố hoặc hư hỏng của sản phẩm.
Vui lòng sử dụng sản phẩm này sau khi lắp đặt thiết bị vào bảng
điều khiển để tránh nguy cơ điện giật.
Hãy đảm bảo rằng thông số kỹ thuật giống như bạn đã đặt hàng.
Hãy sử dụng sản phẩm ở những nơi có khí ăn mòn (đặc biệt là khí
độc hại, amoniac,...) và khí dễ cháy không xảy ra.
Vui lòng sử dụng sản phẩm ở những nơi không có chất lỏng, dầu,
hóa chất, hơi nước, bụi, muối, sắt,... (ô nhiễm mức độ 1 hoặc 2).
Tránh những nơi có mức độ nhiễu quá mức và tĩnh điện và gây ra
nhiễu từ.
Vui lòng tránh sử dụng ở nơi tích tụ bức xạ nhiệt và ánh nắng trực
tiếp.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm nếu sản phẩm tiếp xúc với nước sẽ có
khả năng bị rò rỉ điện và có nguy cơ hỏa hoạn.
Vui lòng không kết nối bất kể thứ gì với thiết bị đầu cuối không sử
dụng.
Đối với loại DC, vui lòng đấu dây chính xác, sau đó kiểm tra các cực
đấu nối của thiết bị đầu cuối cẩn thận.
Vui lòng lắp đặt công tắc hoặc CB trên bảng điều khiển tiêu chuẩn
IEC947 - 1 và IEC947 - 3.
Hãy lắp đặt công tắc hoặc CB gần nơi điều khiển tạo điều kiện thuận
lợi cho việc vận hành.
Lắp đặt công tắc hoặc CB mạch giúp người vận hành tắt nguồn điện
ngay lặp tức và ký hiệu để chỉ rõ chức năng.
Để sử dụng sản phẩm này một cách an toàn, chúng tôi nên khuyên
bạn bảo dưỡng định kỳ.
Một số bộ phận của sản phẩm này có tuổi thọ giới hạn và suy giảm
tuổi thọ.
Bảo hành của sản phẩm này là 1 năm nếu sản phẩm này được sử
dụng đúng cách.
Khi được cấp nguồn, sản phẩm cần một khoảng thời gian chuẩn bị
để ngõ ra hoạt động. Vui lòng sử dụng chung relay trễ khi sản phẩm
được sử dụng như là tín hiệu bên ngoài cho mạch khóa liên động
hoặc thiết bị tương tự.
Ngõ ra tín hiệu
ON DELAY
(Chế độ A)
1s ~ 999s 1s ~ 999s
Ngõ ra POWER ON
DELAY
(Chế độ A cố định)
Chế độ UP
Start, Reset, Inhibit
8 chân
11 chân
Start, Reset, Inhibit
Power On Start
Giới hạn thời gian 1c, tức thời 1c
Giới hạn thời gian 1c
Giới hạn thời gian 2c
LF4N -
LF4N - A, LF4N - D
Chế độ UP/ DOWN
Chế độ hoạt động
Dải thời gian
LF4N - B, LF4N - C
Tùy chọn
A
B
C
D
LF4N - A LF4N - D LF4N - B LF4N - C
Điện áp nguồn
Hiển thị
24 - 240 VDC/ AC 50 - 60 Hz
Màn hình LCD (chiều cao ký tự: 8mm)
10 % điện áp nguồn
1.5 W (240 VDC), 4.4 VA (240 VAC 60 Hz) 2.1 W (240 VDC), 7.2 VA (240 VAC 60 Hz)
Tối đa 0.1 giây
Tối thiểu 20 ms
Trở kháng tối đa khi đóng: 1 k
Điện áp dư tối đa khi đóng: 0.7 V
Trở kháng tối thiểu khi mở: 100 k
Trong trường hợp Power - On Start
(Tối đa ±0.01 % ±0.05 % giây)
Trong trường hợp Tín hiệu On Start
(Tối đa ±0.005 % ±0.03 % giây)
Trong trường hợp Power - On Start
(Tối đa ±0.01 % ±0.05 % giây)
Giới hạn thời gian SPDT (1c)
Tiếp điểm NO: 250 VAC 5A tải trở, Tiếp điểm NC: 250 VAC 2A tải trở
Tối thiểu 100 M (500 VDC)
2000 VAC 50/ 60 Hz trong 1 phút
Sóng vuông bằng thiết bị mô phỏng (độ rộng xung = 1µs), ±2 kV
10 - 55 Hz (trong 1 phút) biên độ 0.75 mm, trên mỗi phương X. Y. Z trong 1 giờ
2
300 m/s , trên mỗi phương X. Y. Z trong 3 lần
2
100 m/s , trên mỗi phương X. Y. Z trong 3 lần
Trên 10 triệu (250 V a.c. 3A Tải trở)
-10 ~ 55 C (Không ngưng tụ)
-20 ~ 65 C
35 ~ 85 % R.H.
80 86 82
Trên 1,000 triệu (Tần số đóng & mở: 180 lần/ phút)
10 - 55 Hz (trong 1 phút) biên độ 0.5 mm, trên mỗi phương X. Y. Z trong 10 phút
Giới hạn thời gian SPDT
(1c), Tức thời SPDT (1c)
Giới hạn thời gian
SPDT (2c)
Công suất tiêu thụ
Thời gian phản hồi
Thời gian tín
hiệu tối thiểu START, RESET,
INHIBIT
Tín hiệu vào Ngõ vào không
điện áp
Tín hiệu ra
Lỗi thời gian
Lỗi lặp lại
Lỗi cài đặt
Lỗi điện áp
Lỗi nhiệt độ
Loại tiếp điểm
Đặc tính relay
Điện trở cách điện
Độ bền điện
Chống nhiễu
Chống rung Độ bền
Độ bền
Sự cố
Sự cố
Cơ khí
Điện
Chống sốc
Nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ lưu trữ
Độ ẩm môi trường
Trọng lượng (g)
Tuổi thọ
relay
Biên độ dao động điện áp
Không chạm hoặc tiếp xúc với các ngõ vào/ ngõ ra của thiết bị đầu
cuối vì có thể gây ra điện giật.
NGUY HIỂM
CẢNH BÁO
CHÚ Ý
Chỉ ra tình huống nguy hiểm sắp xảy ra, nếu không phòng tránh, sẽ dẫn đến tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng.
Chỉ ra tình huống nguy hiểm tiềm ẩn, nếu không phòng tránh, có thể dẫn đến tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng.
Chỉ ra tình huống nguy hiểm tiềm ẩn, nếu không phòng tránh, có thể dẫn đến thương tích nhẹ hoặc thiệt hại tài sản.
NGUY HIỂM
CẢNH BÁO
CHÚ Ý
Trước khi sử dụng sản phẩm, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cẩn thận và sửa dụng đúng cách.
Phần cảnh giác được khai báo trong hướng dẫn được chia thành NGUY HIỂM, CẢNH BÁOCHÚ Ý theo mức độ nghiêm trọng của chúng.
Cám ơn bạn đã mua các sản phẩm của HANYOUNG NUX. Trước khi
sử dụng sản phẩm, vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cẩn thận.
Vui lòng giữ tờ hướng dẫn này bạn có thể xem ở mọi nơi.
Hướng Dẫn Sử Dụng
LF4N CÔNG TY TNHH HANYOUNG NUX VIỆT NAM
87 - 89 Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành
Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số điện thoại: (028) 3512 2065 FAX: (028) 3512 2066
http://www.hynux.com
PT. HANYOUNG ELECTRONIC INDONESIA
Jl. Jangari RT.003/002 Hegarmanah Sukaluyu Cianjur
Jawa Barat Indonesia 43284
TEL: +62-21-5060-7210
  • Page 1 1

HANYOUNG NUX LF4N Návod na obsluhu

Typ
Návod na obsluhu