OPTI-UPS TS2250 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

+++
**)
Nơi đặt thiết b
UPS ch được đặt trong ni tht, không
được bc kín các b phn bên trong ca
nó.
Xin cài đặt thiết b trong môi trường an
toàn, tránh xa sc nóng quá mc hoc
quá m thp.
Trước hết np năng lượng
cho UPS
Pin đã được np đầy ti nhà máy. Tuy
nhiên, đề ngh nên np li pin ít nht 8
gi trước khi s dng UPS, do trong
quá trình vn chuyn hoc lưu kho
trong thi gian dài gây mt năng lượng,
để np li pin, cm phích cm đin ca
UPS vào trong cm đin.
Kết ni thiết b ca bn vi UPS
Đối vi loi UPS có đầu cm loi US: kết ni dây dn đin ca thiết by tính ca bn
vào trong đầu ra ca UPS
Đối vi loi UPS có đầu cm IEC, được trình bày trong hình minh ha, dùng phích cm
đin ca máy tính kết ni vi UPS ri kết ni UPS đến cm trên tường.Dùng phích cm
đã được cung cp cùng vi UPS để kết ni máy tính ca bn đến mt trong đầu ra ca
UPS (mc 1.5 trong bn v mt sau Panel bên dưới).
Khi động UPS
Để khi động UPS xin nhn nút ngun đin trong 3 giây. Nhn nhanh nút ngun đin dưới
chế độ bình thường s bt chc năng t kim tra. Nhn nhanh nút ngun đin trong chế độ
d phòng s bt /tt chc năng Slience. Hơn na, nút ngun đin có th được s dng như
mt công tc bt/tt chính đối vi thiết b ca bn bng cách để thiết b ca bn kết ni vi
UPS và bt công tt. Để tt UPS, xin nhn nút ngun đin trong vòng 3 giây.
Khuyến cáo
KHÔNG CM MÁY IN LA-DE VÀO UPS BI VÌ CHÚNG TIÊU
HAO ĐIN RT NHIU
Trình t thay thế cu chì
(Lưu ý: ch s dng cho thiết b 220V/230V/240V)
1. S dng cái tua-vít dùng cho loi c có rãnh để ly cái kp cu chì ra
2. Ly cu chì đã hng ra khi cái kp cu chì
3. S dng tua-vít để đẩy cu chì d b ra khi cái kp
4. Đặt cu chì d b vào trong cái kp
5. Đẩy cái kp cu chì tr vào cái cm đin
6. Theo trình
t
m
UPS
Trình t thay thế pin
Lưu ý: Theo trình t này để thay thế pin mt cách an toàn. Tuy nhiên, tia la đin nh có th s xy
ra trong sut quá trình x lý, đây là vic bình thường.
1. Tt UPS và rút phích cm ra khi cm đin trên tường
2. Tháo g hai con c hai bên, cnh mt trước panel
3. Kéo nh mt phn phía trên ca mt trước panel cho đến khi nó tháo khóa
4. Đặt mt trước panel lên phía trên thiết b đang x lý, không kéo dây đin cho panel
5. Tháo g c cho v bc pin
6. S dng cái nhn được đặt pin để đẩy nh pin ra.
7. Tháo hai si dây dài đang kết ni t pin đến UPS
8. S dng si dây ngn để kết ni gia các cc pinđẩy pin mi vào ch.
9. Kết ni si dây dài đến pin mi, đảm bo rng si dây màu đỏ được kết ni vi phn đuôi ca
pin màu đỏ dưới và dây màu đen được kết ni vi phn đuôi ca pin màu đen trên.
10. Đóng v bc pin vào và lp các con c li ch cũ
11. Gn mt trước panel tr li ch cũ
12. Theo trình t khi động UPS
Mt trước và sau panel
1.1 Nút ngun đin 1.5 Đầu ra UPS
1.2 Cng RS-232
*)
1.6 Đầu ra ngăn chn đin áp vượt mc
bình thường
**)
1.3 Cng Phone/LAN
*)
1.7 Công tc bo v mch đin đầu vào
1.4 Đầu vào 1.8 Cu chì đin
____________________________________________
*)TS-B mu mã
**) đầu ra pin d phòng cho TS1700(B) (110V/120V) /
TS2250(B) (110V/120V/220V/230V/240V)
Chc năng t tt khi không ti
Vi đặc đim tiết kim năng lượng, trong khi UPS đang chế độ d
phòng, nếu không có thiết b được kết ni nào đang hot động, UPS s
t động tt. Mt khi có ngun đin tr li bình thường, nó s t động
khi động li. Bn có th tt chc năng “t tt khi không ti” này bng
cách nhn nút ngun đin ca công tt tt ca UPS cho đến khi nghe
hai
tiếng kêu bip.
Đèn tín hiu mt trước Panel (ch th trng
thái UPS)
Chế độ đin ngun
Khi đèn tín hiu vn sáng và không kêu, UPS
chế độ bình thường và đang cung cp ngun
đin cho thiết b ca bn. UPS s tiếp tc lc
dòng đin tp và bo v khi đin áp vượt quá
mc bình thường.
Chế độ cquy
Khi đèn tín hiu nhp nháy mi 2 giây mt ln
vi tiếng kêu bip, UPS đang cung cp đin t
c quy d phòng.
Li
Khi đèn tín hiu nháy nhanh và liên tc kêu bip,
điu đó cho biết UPS đang quá ti.
www.opti-ups.com
Thunder Shield
S tay hướng dn s
dng
OPTI-UPS M:
Đin thoi: +1-909-869-5700
Fax: +1-909-869-5730
Đin thoi min phí: (888) OPTI-UPS
http://www.opti-ups.com
OPTI-UPS Anh:
Đin thoi: +44 0208 622 3083
Fax: +44 0208 622 3200
http://www.opti-ups.co.uk
OPTI-UPS Châu Âu:
Đin thoi : +49-89-3715-6420
Fax: +49-89-37156-4229
http://www.opti-ups.de
OPTI-UPS Cng hòa Czech:
Đin thoi: +420-604-444077
Fax: +420-604-444077
http://www.opti-ups.cz
OPTI-UPS Úc:
Đin thoi: +61-3-9545-5322
Fax: +61-3-9545-5669
Đin thoi min phí: 1800-678-428
http://www.optiups.com.au
OPTI-UPS Trung Đông:
Đin thoi: +9714-8819-838
Fax: +9714-8819-938
http://www.opti-ups.com
OPTI-UPS Panama:
Tel: +507-4415668
Fax: +507-4416851
http://www.opti-ups.com
OPTI-UPS Châu Á:
Tel: +886-2-2246-7272
Fax: +886-2-2246-7312
Đin thoi min phí: 0800-029898
http://www.opti-ups.com.tw
X lý s c
S c Nguyên nhân có th Gii pháp
Thi gian nhn công tc
ngun đin chưa đủ
Nhn công tc ngun đin hơn 1
giây cho đến khi UPS khi động
Đin áp pin thp hơn
10V
Np li pin trong 6 gi bng
cách cm phích cm UPS vào
và ngt các thiết b ti t UPS
Ti ít hơn 20W chế độ
lưu đin
Tt chc năng “t tt khi không
ti”
UPS không khi động,
đèn tín hiu không
sáng
Li PCB Gi cho dch v
Dây ngun đin b lng Cm cht dây đin ngun
Cu chì đầu vào b hư Thay thế cu chì
UPS luôn chế độ c
quy
Li PCB Gi cho dch v
Pin không được np đầy
hoc b hư hng
Np li pin trong 6 gi. Nếu vn
đề chưa được gii quyết, thay
thế pin
Thi gian d phòng
quá ngn
Li PCB Gi cho dch v
Còi kêu bip liên tc Quá ti G b vài thiết b ti đin
Thông tin liên h
Bo hành
GII HN BO HÀNH
Bo hành bao gm nhng gì:
Chúng tôi bo đảm sn phm không hư hng linh kin và không có sn phm khuyết tt
trong sut thi gian bo hành. Nếu sn phm chng minh rng linh kin đã b hư hng
hoc sn phm khuyết tt trong sut thi gian bo hành, chúng tôi s mt la chn
duy nht là sa cha hoc thay thế sn phm tương t.
Hiu lc bo hành trong bao lâu
Thi gian và điu kin bo hành chính xác, xin liên h vi văn phòng chi nhánh địa
phương hoc nhà bán l ca bn.
Đối tượng được bo hành:
Vic bo hành ch có hiu lc đối vi người đầu tiên mua hàng nghĩa là không có hiu
lc đối vi người mua li sn phm t người khác.
Bo hành không bao gm nhng gì:
1. Bt k sn phm nào mà s sê ri b xóa, co sa hoc b tháo g.
2. Hư hi, mt giá tr, s c do:
a) Ri ro, s dng không đúng mc đích, cu th, cháy, nước hoc nhng hành động
t nhiên khác, vic sa cha sn phm ti nhng nơi không có s y quyn, không
theo s hướng dn trong bng hướng dn được cung cp kèm vi sn phm.
b) Đã sa cha hoc th sa cha ti nhng nơi không được s y quyn ca
OPTI-UPS.
c) Hư hng do thiên tai, hư hng dc đường hoc trong lúc vn chuyn, bao gm
nhưng không gii hn cht lng đổ vào.
d) Tháo g hoc lp ráp sn phm
e) Nhng nguyên nhân bên ngoài gây ra cho sn phm
f) S dng ph tùng hoc linh kin không phù hp vi quy định ca chúng tôi.
g) S hao mòn thông thường và try xướt.
h) Bt k nhng nguyên nhân nào mà nguyên nhân đó không liên quan đến sn phm
3. Phí dch v tháo g, lp ráp và cài đặt.
Gii hn ca vic bo hành ng ý
Không có s bo đảm, biu đạt hoc ng ý nào ngoài s trình bày đây bao gm c
vic bo hành ng ý đối vi kh năng bán hàng hóa và thích hp cho mc đích đặc bit.
Nhng hư hi được loi tr:
Trách nhim pháp lý ca chúng tôi được gii hn tr giá sa cha hoc thay thế sn
phm. Chúng tôi không chu trách nhim đối vi:
1. Bt k s hư hng nào trong sn phm gây ra s thit hi cho các tài sn khác,
nhng thit hi trong điu kin không thun li, mt kh năng s dng sn
phm, s thua l trong vic s dng sn phm, tn tht thi gian, mt li
nhun, tn tht v cơ hi kinh doanh, tn tht v s tín nhim, mt d liu, tn
tht phn mm, tr giá thiết b thay thế, s can thip vào quan h kinh doanh,
yêu cu bi bên th ba, hoc tn tht trong thương mi, ngay c nhng hư hi
tương t có th như đã đề cp.
2. Bt k s hư hi khác, s thit hi ngu nhiên, do hu qu gây ra hoc tình trng
khác
3. Nhng yêu cu bt k nào ca bên khác chng li khách hàng.
Đặc đim k thut
Mu mã
Thunder Shield 1250(B) Thunder Shield 1700(B) Thunder Shield 2250(B)
Công sut ti đa 600W 900W 1200W
Công ngh Line-interactive
Dng sóng đầu ra chế độ lưu
đin
Gi lp sóng Sin
Gii hn đin áp đầu vào 110/120V or 220/230/240V +/- 25%
Tn s đầu vào 50Hz/60Hz t động cm ng
Kh năng n định mc đin áp
đầu ra
Mc đin áp dao động: +/-5%
Cng giao tiếp RS232
*)
Bo v xung nhiu đường d liu RJ11/RJ45
*)
Bo v xung nhiu đin ngun 480 Jun
Thi gian np li năng lượng c
quy đến 90%
6 gi
Nhit độ hot động
0~40 / 32~104
Nhit độ lưu tr
-20~60 C / -4~140
Độ m tương đối 0 đến ti đa 95%, không thu hp
Tiếng n có th nghe được <40 dBA
Kích thước thiết b (dài x rng x
Cao), mm
382×130×192
Trng lượng thc, kg 13.4 (14.8) 15.9 (17.3)
EMC/RFI kh năng tương thích CE
Chng nhn an toàn CE, UL, cUL
*)
Ch đối v
i mã TS-B
  • Page 1 1
  • Page 2 2

OPTI-UPS TS2250 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre