16
Ảnh 16:9 trên Màn hình 4:3
(a) Kích thước
màn hình
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
ảnh
(d) Bù dọc
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm
60 1524 72 1832 79 2015 27 686 32 823 32 823
70 1778 84 2137 93 2351 32 800 38 960 38 960
80 2032 96 2443 106 2687 36 914 43 1097 43 1097
90 2286 108 2748 119 3023 41 1029 49 1234 49 1234
100 2540 120 3053 132 3358 45 1143 54 1372 54 1372
110 2794 132 3358 145 3694 50 1257 59 1509 59 1509
120 3048 144 3664 159 4030 54 1372 65 1646 65 1646
130 3302 156 3969 172 4366 59 1486 70 1783 70 1783
140 3556 168 4274 185 4702 63 1600 76 1920 76 1920
150 3810 180 4580 198 5038 68 1715 81 2057 81 2057
160 4064 192 4885 212 5374 72 1829 86 2195 86 2195
170 4318 204 5190 225 5709 77 1943 92 2332 92 2332
180 4572 216 5496 238 6045 81 2057 97 2469 97 2469
190 4826 228 5801 251 6381 86 2172 103 2606 103 2606
200 5080 240 6106 264 6717 90 2286 108 2743 108 2743
LƯU Ý: Những con số này có dung sai 3% do những sự khác nhau về bộ phận quang
học. Nên kiểm tra vật lý kích thước và khoảng cách chiếu trước khi lắp đặt
máy chiếu vĩnh viễn.
PX728-4K/PX748-4K
Ảnh 16:9 trên Màn hình 16:9
(a) Kích thước
màn hình
(b) Khoảng cách chiếu (c) Chiều cao
ảnh
(d) Bù dọc
tối thiểu tối đa tối thiểu tối đa
in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm in. mm
60 1524 59 1497 77 1946 29 747 35 897 35,3 897
70 1778 69 1746 89 2270 34 872 41 1046 41,2 1046
80 2032 79 1996 102 2595 39 996 47 1195 47,1 1195
90 2286 88 2245 115 2919 44 1121 53 1345 52,9 1345
100 2540 98 2495 128 3243 49 1245 59 1494 58,8 1494
110 2794 108 2744 140 3567 54 1370 65 1644 64,7 1644
120 3048 118 2994 153 3892 59 1494 71 1793 70,6 1793
130 3302 128 3243 166 4216 64 1619 76 1943 76,5 1943
140 3556 138 3493 179 4540 69 1743 82 2092 82,4 2092
150 3810 147 3742 192 4865 74 1868 88 2241 88,2 2241
160 4064 157 3992 204 5189 78 1992 94 2391 94,1 2391
170 4318 167 4241 217 5513 83 2117 100 2540 100,0 2540
180 4572 177 4491 230 5838 88 2241 106 2690 105,9 2690
190 4826 187 4740 243 6162 93 2366 112 2839 111,8 2839
200 5080 196 4989 255 6486 98 2491 118 2989 117,7 2989