Dell S2719DC Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Kiểu mẫu Màn hình: S2719DC
Mẫu quy đnh: S2719DCt
Dell S2719DC
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu quả
hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d liu
nu bn không thc hin theo cc hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sn, tổn thương cơ
thể hoc gây tử vong.
Bn quyn © 2018-2019 Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Bảo lưu mi quyền. Dell, EMC, và
các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Các thương hiệu khác có thể
là thương hiệu của chủ sở hữu tương ứng.
2019 – 10
Sa đổi A02
Mục lục
Giới thiu màn hình ..................................5
Nội dung bên trong hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tnh năng sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Nhận din cc tnh năng và kiểm sot . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Thông s k thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Cắm Vào Là Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Chnh sch cht lưng và điểm nh màn hình LCD . . . . . . . . . . . 14
Lắp đt màn hình ...................................15
Kt ni màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
B tr cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Sử dụng tnh năng xoay nghiêng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Sử dụng màn hình ..................................19
Bật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Sử dụng cc nút điu khiển mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Nút-mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Sử dụng menu màn hình o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Khắc phục s c ...................................37
T kiểm tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Chn đon tch hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Ch độ phục hồi cho HDMI . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
S c liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Phụ lục............................................43
Hướng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở M) và Thông tin quy đnh khc . . . . 43
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Cài đt màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Hướng dẫn bo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Cch gn chu cắm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Gii thiệu mn hnh | 5
Giới thiu màn hình
Nội dung bên trong hộp
Mn hnh của bn đi kèm các linh kiện được nêu trong bảng. Hãy đảm bảo bn đã nhận
đủ các linh kiện v xem mc Liên hệ vi Dell nu thiu linh kiện.
LƯU Ý: Một số linh kiện có thể l tuỳ chn v có thể không đi kèm vi mn hnh.
Một số tính năng có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
Mn hnh có chân đứng
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc
gia)
Adapter nguồn
Cáp USB (Loi C ti Loi C)
• Sổ hưng dn ci đặt nhanh
• Thông tin về An ton, Môi trường
v Quy định
6 | Giới thiu màn hình
Tnh năng sn phm
Mn hnh Dell S2719DC có một mn hnh tinh thể lng (LCD) tranzito mng mng (TFT)
ma trận hot động v đèn nền LED. Các tính năng của mn hnh bao gồm:
Hiển thị vùng xem 68,47 cm (27 inch) (đo theo đường chéo).
Độ phân giải 2560 x 1440 vi khả năng hỗ trợ ton mn hnh cho độ phân giải thấp
hơn.
Tỷ lệ tương phản động siêu cao (8.000.000:1).
Góc xem rộng vi gam mu ln.
Khả năng điều chỉnh nghiêng.
S dng cổng USB (Loi C) đơn để cấp điện cho laptop tương thích, đồng thời nhận
tín hiệu video v dữ liệu USB.
Tính năng Cắm L Chy (Plug and play) nu đượcỗ trợ bởi hệ thống của bn.
Mang đn sự thoải mái tối đa dnh cho mắt vi mn hnh không nhấp nháy.
Mn hnh phát x ánh sáng xanh có thể gây ra tác động lâu di lm tổn hi mắt, bao
gồm hiện tượng mi mắt v căng mắt kỹ thuật số. Tính năng ComfortView được thit
k để giảm lượng ánh sáng xanh phát ra từ mn hnh, gip mang li cảm giác dễ chịu
tối đa cho mắt người dùng.
Dải động cao thích ứng phù hợp vi việc s dng mn hnh.
Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync.
Các điều chỉnh menu mn hnh ảo (OSD) cho phép dễ dng thit lập v tối ưu hóa
mn hnh.
Giảm thnh phần CFR/BFR/PVC (Bảng mch lm từ chất liệu laminate không chứa
CFR/BFR/PVC).
Mn hnh được chứng nhận TCO.
Tuân thủ RoHS.
Thủy tinh không chứa asen v mn hnh không chứa thủy ngân.
Nguồn điện chờ 0,5 W khi ở ch độ chờ.
Giới thiu màn hình | 7
Nhận din cc tnh năng và kiểm sot
Mt trước
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cc nút chc
năng
S dng các nt chức năng để tuỳ chỉnh các thông số trên
Bảng lựa chn hiển thị mn hnh. (Để bit thêm thông tin,
xem S dng kiểm soát pa nô trưc)
2 Nút Power Nt bật/tắt nguồn (kèm đèn báo LED)
S dng nt power để Bật hoặc Tắt mn hnh.
8 | Giới thiu màn hình
Mt Sau và Dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cổng đầu ra âm thanh Kt nối loa ngoi để phát âm thanh qua kênh âm thanh
HDMI.
Chỉ hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đầu ra âm thanh không hỗ trợ tai
nghe.
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có thể làm gim hoc mt
thnh gic.
2 USB Loi C/
CổngHiểnthị
Kt nối vi máy tính của bn bằng cáp USB Loi C.
Ngoi ra còn cung cấp tính năng Truyền tải Điện năng
lên ti 45 W.
LƯU Ý: USB Loi C không được hỗ trợ trên các
phiên bản hệ điều hnh Windows trưc Windows 10.
3 Cổng HDMI Kt nối máy tính bằng cáp HDMI.
4 Cổng Chuyển đổi Điện
năng
Kêt nối adapter nguồn.
5 Cổng xuôi dòng USB
3.0
Kt nối vi USB của bn. Bn có thể s dng những
cổng ny sau khi đã kt nối cáp USB (Loi C ti Loi
C) từ máy tính ti mn hnh. Cổng có dấu ở biểu
tượng pin hỗ trợ Sc Pin Rev. 1.2.
6 Khe quản lý cáp Dùng ể sắp xp ác loi áp bằng cách đặt chng xuyên
qua khe y.
7 Nhãn quy định, Mã
vch, số seri v nhãn
Thẻ Dịch v
Danh sách phê duyệt pháp lý. Xem nhãn ny nu bn
cần liên hệ yêu cầu hỗ trợ kĩ thuật từ Dell.
LƯU Ý: Nhãn đánh giá nằm ở chân đ.
Giới thiu màn hình | 9
Thông s k thuật màn hình
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận chủ động
Loi bảng điều khiển Plane To Line Switching (Chuyển hưng từ mặt phẳng
đn dòng)
Khuôn Dng 16:9
Kích thưc hnh có thể xem:
Chéo 684,7 mm (27 inch)
Vùng hot động:
Ngang
596,74 mm (23,49 inch)
Dc 335,66 mm (13,21 inch)
Vùng 200301,75 mm
2
(310,47 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,233 mm x 0,233 mm
Điểm nh Mỗi Inch (PPI) 109
Góc xem:
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Độ sáng 400 cd/m² (chuẩn)
600 cd/m² (đinh)
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (chuẩn)
8.000.000:1 (độ tương phản động siêu cao đang bật)
Lp phủ bề mặt Xư lý chống lóa cho bô phân cực phía trươc (3H)
Đèn nền Hệ thống ĐÈN VIỀN LED trắng
Thời gian đáp ứng (Xám sang
Xám)
• 5 ms (ch độ nhanh)
• 8 ms (Ch độ THƯỜNG)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu sRGB 1931 bao phủ ≥ 99%
DCI-P3 1976 bao phủ ≥ 90%
Khả năng kt nối • 1 cổng HDMI 2.0 vi chuẩn HDCP 2.2 (kt hợp
HDMI 1.4 vi chuẩn HDCP 1.4)
• 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng
• 1 đầu ra âm thanh analog (giắc cắm 3.5mm)
• 1 cổng USB Loi C (Ch độ Alternate vi DP1.2,
Cổng USB lắp vo máy tính 3.1, Sc qua cổng USB
lên ti 45W)
Độ rộng viền (từ mép mn hnh đn vùng hot động):
Đỉnh 7,10 mm (0,28 inch)
Trái/Phải 7,10 mm (0,28 inch)
Đáy 8,00 mm (0,31 inch)
10 | Giới thiu màn hình
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng -5° - 21°
Tương thích phần mềm quản lý
mn hnh Dell (DDM)
Bố trí dễ dng
v các tính năng chính khác
Thông s k thuật độ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 120 kHz (HDMI 1.4/USB Loi C)
30 kHz - 140 kHz (HDMI 2.0)
Dải quét dc 48 Hz - 75 Hz (HDMI 1.4/HDMI 2.0/USB Loi C)
Độ phân giải ci sẵn tối đa 2560 x 1440 ở tần số 60 Hz
Khả năng nhận video
(Phát li qua HDMI/USB Loi C)
480p, 576p, 720p,1080p (HDMI 1.4/HDMI 2.0/USB
Loi C)
2160p (HDMI 2.0)
Ch độ hiển th cài sn
Ch độ hiển th Tn s
ngang (kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ điểm
nh (MHz)
Cc đồng bộ
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024
64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024
80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
CVT, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
Giới thiu màn hình | 11
Thông s k thuật đin
Tín hiệu đầu vo video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ đầu vo tín hiệu HDMI/USB Loi C
Adapter AC/DC (điện xoay chiều/một chiều):
Điện áp/
tần số/dòng điện đầu vo
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,8 A (tối đa)
Điện áp/dòng điện đầu ra Điện một chiều 19,5 V / 6,67 A
Dòng điện khởi động Dòng điện Xung kích Ban đầu: 140 A (tối đa)
Ti 115 VAC/230 VAC, các thông số hiển thị dnh cho
Lần sc pin đầu tiên (Nguội)
Nhãn hiu Nhà sn xut Mẫu Cc
Dell Delta DA130PM130
Dell Chicony HA130PM130
Đc tnh vật l
Loi đầu cắm • HDMI 2.0
• Đầu ra âm thanh
• USB Loi C
• cắm xuôi dòng USB 3.0
Loi cáp tín hiệu Cáp USB Loi C ti Loi C 1,8 m
Kích thưc (có giá đỡ):
Chiều cao (thu ngắn) 452,7 mm (17,82 inch)
Chiều rộng 610,9 mm (24,05 inch)
Độ dy 157,6 mm (6,20 inch)
Kích thưc (không có giá đỡ):
Chiều cao 354,1 mm (13,94 inches)
Chiều rộng 610,9 mm (24,05 inches)
Độ dy 29,0 mm (1,14 inches)
Kích thưc giá đỡ:
Chiều cao (thu ngắn) 227,7 mm (8,96 inches)
Chiều rộng 228,3 mm (8,99 inches)
Độ dy 157,6 mm (6,20 inches)
12 | Giới thiu màn hình
Trng lượng:
Kèm thùng đựng 8,26 kg (18,21 pound)
Kèm bộ phận giá đỡ v các
loi cáp
5,16 kg (11,38 pound)
Đc tnh môi trường
Nhiệt độ:
Hot động 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot động –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Độ ẩm:
Hot động 20% - 80% (không ngưng t)
Không hot động 10% - 90% (không ngưng t)
Độ cao:
Hot động 5,000 m (16,404 foot) (tối đa)
Không hot động 12,192 m (40,000 foot) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 443,53 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
119,41 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chuẩn)
Ch độ qun l nguồn
Nu bn đã ci đặt card video hay phần mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vo PC,
mn hnh có thể tự động giảm mức tiêu th điện khi không s dng. Chức năng ny gi
l Ch Độ Tit Kiệm Điện
1
. Nu máy tính phát hiện đầu vo từ bn phím, chuột hoặc các
thit bị đầu vo khác, mn hnh s tự hot động trở li. Bảng sau đây cho bit mức tiêu th
điện v cách truyền tín hiệu của tính năng tit kiệm điện tự động ny.
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn bo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot động
bnh thường
Hot động Hot động Hot
động
Trắng 130 W (tối đa)
2
35 W (chuẩn)
Ch độ tắt
hot động
Không hot
động
Không hot
động
Tắt Trắng
(Sáng đ)
Dưi 0,5 W
Tắt - - - Tắt Dưi 0,3 W
Mức tiêu th điện P
on
21,46 W
Tổng năng lượng tiêu th (TEC) 68,59 kWh
Giới thiu màn hình | 13
Menu OSD chỉ hot động ở ch độ hot động bnh thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt no ở
ch độ tắt hot động, một thông báo sau đây s hiển thị:
1 Tiêu th điện năng bằng không ở ch độ TẮT chỉ có thể đt được bằng cách ngắt kt nối
cáp khi mn hnh.
2 Tiêu th điện năng tối đa ở đầu ra của bộ chuyển đổi khi độ sáng ở mức tối đa v USB
hot động.
Ti liệu ny chỉ cung cấp thông tin v phản ánh hiệu suất hot động ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm có thể hot động khác nhau, tùy thuộc vo phần mềm, các linh kiện v thit bị
ngoi vi m quý khách đã đặt mua v chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông
tin ny. Do đó, quý khách không nên dựa vo thông tin ny để đưa ra các quyt định về
độ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hon
chỉnh của sản phẩm được nêu rõ hay ng ý.
Kích hot máy tính v mn hnh để truy cập menu OSD.
LƯU Ý:
P
on
: Mức tiêu th năng lượng của Ch độ Bật được đo bằng tham chiu ti phương
pháp kiểm th Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu th năng lượng theo kWh được đo bằng tham chiu ti phương
pháp kiểm th Energy Star.
14 | Giới thiu màn hình
Cắm Vào Là Chy
Bn có thể lắp đặt mn hnh ở bất kỳ hệ thống no tương thích chuẩn Plug-and-Play (Cắm
Vo L Chy). Mn hnh s tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dng
Mn Hnh Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Hiển Thị Dữ Liệu (DDC) để
máy tính có thể tự định cấu hnh v tối ưu hóa các ci đặt mn hnh. Phần ln các ci đặt
mn hnh đều l tự động; bn có thể chn các ci đặt khác nu muốn. Để bit thêm thông
tin về cách đổi ci đặt mn hnh, xem S dng mn hnh.
Chnh sch cht lưng và điểm nh màn hình LCD
Trong quá trnh sản xuất mn hnh LCD, không him khi gặp tnh trng một hoặc nhiều
điểm ảnh trở nên cố định ở một trng thái không thay đổi vốn rất khó nhận bit v không
ảnh hưởng đn chất lượng hiển thị hoặc khả năng s dng mn hnh. Để bit thêm thông
tin về Chính Sách Điểm nh Mn Hnh LCD, vo trang Hỗ trợ của Dell ti:
www.dell.com/support/monitors.
Lắp đt màn hình | 15
Lắp đt màn hình
Kt ni màn hình
CẢNH BÁO: Trước khi bắt đu bt c quy trình nào ở phn này, hãy tuân thủ
Hướng dẫn an toàn.
Để kt nối mn hnh vi máy vi tính:
1 Tắt máy tính.
2 Cắm cáp HDMI/USB Loi C từ mn hnh vo máy tính.
3 Bật mn hnh.
4 Chn nguồn đầu vo thích hợp trong Menu OSD của mn hnh trên máy tính.
Kt ni cp HDMI (tùy chọn)
16 | Lắp đt màn hình
Kt ni cp USB (Loi C tới Loi C)
Cổng USB Loi C trên mn hnh của bn.
• Có thể được s dng như USB Loi C hoặc DisplayPort 1.2.
• Hỗ trợ tính năng Truyền tải Điện năng (PD) của USB vi công suất lên ti 45 W.
LƯU Ý: Dù yêu cầu điện năng/tiêu th điện năng của laptop của bn, hay thời gian s
dng điện năng còn li trong pin l bao nhiêu, mn hnh Dell S2719DC được thit k
để truyền tải điện năng lên ti 45 W ti laptop của bn.
Đin năng (trên cc
laptop có cổng USB
Loi C với chc năng
TruyntiĐinnăng)
Đin năng sc ti
đa
45 W 45 W
65 W 45 W
90 W Không hỗ trợ
130 W Không hỗ trợ
Lắp đt màn hình | 17
Yêu cu cn có để xem hoc pht li nội dung HDR
Thông qua Ultra BluRay DVD hoc trình giao tip Game
Hãy đảm bảo rằng đầu DVD v trnh giao tip Game của bn tương thích vi HDR (ví
d Panasonic DMP-UB900, Microsoft Xbox One S, v Sony PS4 Pro). Tải xuống v
lắp đặt một trnh điều khiển thẻ đồ ho cho các ứng dng máy tính.
Thông qua my tnh hỗ tr nội dung HDR.
Hãy đảm bảo rằng thẻ đồ ho được s dng tương thích vi HDR (HDMI phiên bản
2.0a tương thích vi HDR), đồng thời đảm bảo rằng trnh điều khiển đồ ho HDR
được lắp đặt. Ứng dng người chơi tương thích vi HDR phải được s dng, ví d
Cyberlink PowerDVD 17, ứng dng Microsoft Movies & TV.
Ví d: DELL XPS 8910 v Alienware Aurora R5 có đi kèm vi các loi card đồ ha
sau.
Trình điu khiển Đồ
ho DELL có hỗ tr
HDR
Để tải xuống trnh điều khiển đồ ho mi nhất có hỗ trợ
phát li HDR trên máy tính bn hoặc laptop, hãy truy cập
trang Hỗ trợ của Dell ti www.dell.com/support/monitors.
Nvidia Cc đồ ha Nvidia có tương thích HDR: GTX1070,
GTX1080, P5000, P6000, v.v. Để xem ton bộ các mu cc
đồ ha có tương thích HDR của Nvidia, vui lòng truy cập
trang web của Nvidia ti địa chỉ www.nvidia.com. Trnh điều
khiển hỗ trợ ch độ Trnh phát ton mn hnh (ví d như trò
chơi trên PC, đầu đc UltraBluRay), trnh điều khiển tương
thích HDR trên hệ điều hnh Win10 Redstone 2: phiên bản
384.76 hoặc mi hơn.
AMD Cc đồ ha AMD tương thích HDR: RX480, RX470,
RX460, WX7100, WX5100, WX4100, v.v. Để xem ton bộ
các mu cc đồ ha có tương thích HDR của AMD, vui
lòng truy cập trang web www.nvidia.com.
Kiểm tra thông tin hỗ trợ của trnh điều khiển tương thích
HDR v tải về phiên bản mi nhất từ trang web
www.amd.com.
Intel (Đồ họa Tch
hp)
Hệ thống tích hợp tương thích HDR: CannonLake hoặc
mi hơn. Trnh phát có tương thích HDR thích hợp:
Windows 10 Movies v Ứng dng TV Hệ điều hnh có hỗ
trợ HDR: Windows 10 Redstone 3 Trnh điều khiển có hỗ
trợ HDR: Để bit thêm thông tin về các trnh điều khiển
HDR mi nhất, truy cập downloadcenter.intel.com.
LƯU Ý: Trnh phát nội dung HDR thông qua hệ điều hnh (ví d trnh phát nội
dung HDR trong một ca sổ trong máy tính đặt bn) đòi hi phiên bản hệ điều hnh
Win 10 Redstone 2 hoặc mi hơn có ci đặt ứng dng trnh phát thích hợp(ví d như
PowerDVD17). Nội dung trnh phát được bảo vệ s đòi hi phần mềm v/hoặc phần
cứng Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) thích hợp(như Microsoft Playready
TM
). Vui
lòng truy cập trang web của Microsoft để có được các thông tin hỗ trợ về HDR.
18 | Lắp đt màn hình
B tr cp
Sau khi nối các dây cáp cần thit vi mn hnh v máy tính của bn, hãy sắp xp các dây
cáp như hnh v. Để bit thêm thông tin về cách nối cáp, xem mc Kt nối mn hnh của
bn.
Sử dụng tnh năng xoay nghiêng
Bn có thể quay mn hnh về góc xem thoải mái nhất.
Sử dụng màn hình | 19
Sử dụng màn hình
Bật màn hình
Nhấn nt để bật mn hnh.
Sử dụng cc nút điu khiển mt trước
S dng các nt kiểm soát ở phía cuối mn hnh để tuỳ chỉnh các đặc điểm của hnh ảnh
được hiển thị. Khi bn s dng những nt ny để tuỳ chỉnh kiểm soát, bảng OSD s hiển
thị các giá trị số của đặc điểm tương ứng vi các thay đổi.
20 | Sử dụng màn hình
Bảng sau mô tả các nt ở mặt trưc.
Nhãn Mô t Sử dụng
1
Nút tắt:
Ch độ cài sn
S dng nt ny để chn từ danh sách các ch độ
mu ci sẵn.
2
Nút tắt:
Độ sng/Độ tương phn
Dùng nt ny để truy cập trực tip menu “Độ sáng/
Độ tương phản”.
3
Menu
Dùng nt menu ny để bật mn hnh ảo (OSD) v
chn menu OSD.
Xem Truy cập hệ thống menu.
4
Thot
Dùng nt ny để trở về menu chính hoặc thoát menu
chính OSD.
5
Nguồn (với đèn bo
nguồn)
Dùng nt Nguồn để bật/tắt mn hnh.
Đèn LED trắng cho bit mn hnh đang bật v hot
động đầy đủ.
Đèn LED trắng sáng chỉ Ch độ tit kiệm điện DPMS.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49

Dell S2719DC Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka