Dell P2418D Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu màn hình: P2418D
Mẫu quy chuẩn: P2418Dc
Dell P2418D
Sổ hướng dẫn sử dụng
Bản quyền © 2017–2019 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản
quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoặc của các công ty
con liên quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hữu liên quan.
2019 – 8
Bản sửa đổi A03
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trọng gip bn s dng máy
tính hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU Ý cho bit thiệt hi tiềm ẩn đi vi phn cng hoặc mt
d liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dẫn.
CNH BO: CNH BO cho bit khả năng bị hư hỏng tài sản,
thương tật cá nhân hoặc t vong.
3
Mc lc
Gii thiệu màn hình của bn................... 6
Ph kiện trọn bộ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhận bit các bộ phận và nt điều khin . . . . . . . . . 9
Mặt trưc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Mặt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mặt bên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Mặt dưi. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông s k thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông s k thuật độ phân giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Ch độ video h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Ch độ hin thị cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông s k thuật điện. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đặc tính vật lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc tính môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Ch độ quản lý ngun . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Giao diện Buýt ni tip đa năng (USB) . . . . . . . . . 23
Tính năng Cm Là Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . 25
Hưng dẫn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Vệ sinh màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Lắp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
4
Lắp đặt giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Kết nối màn hình của bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Bộ trí các loại cáp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Tháo giá đ màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Giá treo tường (tùy chọn). . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Sử dụng màn hình ........................... 33
Bật nguồn màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Tùy chọn ngôn ngữ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Sử dụng các nút điều khiển mặt trước . . . . . . . . . . . 34
Các nút điều khiển menu OSD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) . . . . . . . 36
Truy nhập vào Hệ thống trình đơn hiển thị. . . . . . . . . . . . . . 36
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Thiết lập màn hình của bạn. . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Cài đặt độ phân giải tối đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Sử dụng các tính năng Nghiêng, Quay và Kéo dài
chiều dọc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
Nghiêng, Quay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
Kéo dài chiều dọc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Khắc phục sự cố............................. 51
Tự kiểm tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Hệ chẩn đoán tích hợp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Các sự cố thường gặp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Sự cố liên quan đến sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . 55
Sự cố liên quan đến Buýt Nối tiếp Đa năng (USB) . . . . . 55
5
Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Hưng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Thông báo FCC (chỉ áp dng ở M) và thông tin
quy định khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Liên hệ vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
6 Gii thiệu màn hình của bn
Gii thiệu màn hình của bn
Ph kiện trọn bộ
Màn hình của bạn gửi kèm các phụ kiện được nêu trong bảng dưới đây. Nếu
thiếu bất kỳ phụ kiện nào, hãy liên hệ với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của Dell. Để
biết thêm thông tin, xem Liên hệ với Dell.
LƯU Ý: Một s ph kiện c th ty chọn và không đưc gi kèm màn
hình của bn. Một s tính năng hoặc phương tiện c th không c
sn ở một s quc gia.
Màn hình
Giá đ
Chân đế
Cáp nguồn (khác nhau tùy
theo mỗi quốc gia)
Gii thiệu màn hình của bn 7
Cáp DP
Cáp ngược dòng USB 3.0
(Kích hoạt các cổng USB
trên màn hình)
Hướng dẫn cài đặt
nhanh
Thông tin an toàn và quy
định
8 Gii thiệu màn hình của bn
Tính năng sản phẩm
Màn hình phẳng Dell P2418D có ma trận chủ động, bán dẫn màng mỏng (TFT),
màn hình tinh thể lỏng (LCD) và đèn nền LED. Các tính năng màn hình bao
gồm:
P2418D: Hiển thị vùng xem 60,33 cm (23,75 inch) (đo theo đường chéo).
Độ phân giải 2560 x 1440, kết nối qua cổng cắm HDMI/DisplayPort, hỗ
trợ phát toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn.
Góc xem rộng cho phép xem từ vị trí ngồi hay đứng hoặc trong khi di
chuyển từ bên này sang bên khác.
Gam màu 99% sRGB.
Tỷ lệ tương phản động cao.
Khả năng chỉnh nghiêng, xoay, chỉnh chiều cao và chỉnh quay.
Đế rời và lỗ cắm cáp Hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video (VESA™) 100mm
cho giải pháp cắm cáp linh động.
Kết nối kỹ thuật số với cổng cắm DisplayPort và HDMI.
Trang bị 1 cổng USB lắp vào máy tính và 4 cổng USB nối vào thiết bị cá
nhân.
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm Là Chạy) nếu được hỗ trợ bởi hệ
thống.
Điều chỉnh menu Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để d dàng cài đặt và
tối ưu hóa màn hình.
Khe cắm khóa bảo mật.
Khóa chân đế.
Có thể chuyển từ tỷ lệ khung hình rộng sang tỷ lệ khung hình chuẩn mà
vẫn giữ nguyên chất lượng hình ảnh.
Nguồn điện chờ 0,3 W khi ở chế độ chờ.
Điều khiển mờ đèn nền tương tự để hiển thị không bị nháy.
Thoải mái mắt tối đa với màn hình không nháy.
Tác hại lâu dài tiềm ẩn của việc phát xạ ánh sáng xanh từ màn hình có
thể gây tổn thương mắt, bao gồm mỏi mắt hoặc căng mắt kỹ thuật số.
Tính năng ComfortView được thiết kế để giảm lượng ánh sáng xanh phát
ra từ màn hình nhằm giúp mắt thoải mái tối ưu.
Gii thiệu màn hình của bn 9
Nhận bit các bộ phận và nt điều khin
Mặt trưc
1 2
Các nt điều khin ở mặt trưc
Nhãn Mô tả
1
Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình)
2
Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
10 Gii thiệu màn hình của bn
Mặt sau
1
2
3
4
5
6
P2418D
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /N°de modelo /型號: P2418Dc
Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.5A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.5安培,50/60赫茲
Consumo de energía: XX.X Wh
Consumo de energía en modo de espera: 0.X Wh
Удельная мощность рабочего режима - 0.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - 0.XX Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - 0.XX Вт
Apparatet må lkoples jordet skkontakt.
Apparaten skall anslutas ll jordat uag.
Laite on liiteävä suojakoskemilla varusteuun pistorasiaan.
Apparatets skprop skal lslues en skkontakt med jord,
som giver forbindelse l skproppens jord.
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
7
XXXXXX-XX
XXXXX
XXXXXXXXXXXX
MSIP-REM-TPF-P2418Dc
신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
제조자:L&T Display Technology(Fujian)Ltd.
080-200-3800
警語: 使用過度恐傷害視力
F40GXXXXXXXXXX
R33037
RoHS
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
S/N: XXXXXXX
XXXXXXXXXXX
Date of Mfg/生产日期/生產日期: July. 2017
Flat Panel Monitor /液晶显示器
型号: P2418D
Input Rang /输入电源:
100-240V 50/60Hz,1.5A
www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland
Made in China /中国制造
DELL P2418D
F40GXXXXXXXXX
Mặt sau không c giá đ màn hình Mặt sau vi giá đ màn hình
Nhãn Mô tả S dng
1 Các lỗ lắp đặt theo chuẩn
VESA (100 mm x 100 mm -
nằm sau nắp đậy VESA đã
lắp)
Lắp màn hình lên tường bằng bộ
giá treo tường tương thích chuẩn
VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận
theo quy định.
3 Nút nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bằng khóa an
toàn (được bán riêng).
5 Mã vạch, số sêri và nhãn Thẻ
dịch vụ
Tham khảo nhãn này nếu bạn cn
liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ
thuật.
6 Khe cắm quản lý cáp Dùng để sắp xếp các loại cáp
bằng cách đặt chúng xuyên qua
rãnh này.
Gii thiệu màn hình của bn 11
Mặt bên
1
Nhãn Mô tả S dng
1 Cổng xuôi dòng USB
2 cổng USB 3.0 kết
nối vào các thiết bị
cá nhân (bao gồm
1 cổng sạc USB3.0
BC1.2)
Kết nối thiết bị USB.
LƯU Ý: Đ s dng cổng này, bn phải
kt ni cáp USB (gi kèm màn hình)
vi cổng USB lp vào máy tính trên
màn hình và vi PC của bn.
12 Gii thiệu màn hình của bn
Mặt dưi
54 6 732
1
Mặt dưi không c giá đ màn hình
Nhãn Mô tả S dng
1 Cổng nguồn Cắm cáp nguồn.
2 Cổng HDMI Kết nối máy tính bằng cáp HDMI (tùy chọn).
3 Cổng DP Kết nối máy tính với màn hình bằng cáp DP.
4 Cổng ngược dòng
USB
Kết nối cáp USB (gửi kèm màn hình) với cổng
này và với PC của bạn để bật cổng USB trên
màn hình của bạn.
5 Cổng xuôi dòng
USB
Kết nối thiết bị USB.
LƯU Ý: Đ s dng cổng này, bn phải
kt ni cáp USB (gi kèm màn hình) vi
cổng USB lp vào máy tính trên màn hình
và vi PC của bn.
6 Tính năng khóa giá
đ
Để khóa giá đ vào màn hình bằng vít
M3 x 6mm (không bán kèm theo màn hình).
7 Khe cắm hệ thống
loa thanh Dell
Lắp đặt hệ thống loa thanh Dell tùy chọn.
LƯU Ý: Vui lòng tháo dải nha phủ lên
khe cm trưc khi gn loa thanh Dell.
Gii thiệu màn hình của bn 13
Thông s k thuật màn hình
Mẫu P2418D
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Hình có thể xem
Nghiêng
Vùng hoạt động ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
603,30 mm (23,75 trong)
525,70 mm (20,70 trong)
295,70 mm (11,64 trong)
155.449,49 mm
2
(240,95 trong
2
)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,20535 mm x 0,20535 mm
Pixel/inch (PPI) 123
Góc xem (dọc/ngang) Chuẩn 178° (chiều dọc)
Chuẩn 178° (chiều ngang)
Brightness (Độ sáng) 300 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chuẩn)
Tỉ lệ khung hình 16:9
Lớp phủ màn hình hiển
thị
Chống lóa bằng lớp phủ cứng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED trắng
Thời gian đáp ứng 8 ms (chuẩn) cho chế độ BÌNH THƯỜNG
5 ms (chuẩn) cho chế độ NHANH
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Hỗ trợ màu 99% sRGB
Các thiết bị tích hợp Bộ chia cổng USB 3.0 (gồm 1 cổng USB 3.0 lắp
vào máy tính, 4 cổng USB 3.0 nối vào thiết bị cá
nhân, kể cả 1 cổng USB sạc pin 3.0 BC1.2)
Độ tương thích quản lý
màn hình Dell
14 Gii thiệu màn hình của bn
Kết nối 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng USB 3.0 - Ngược dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cạnh
2 cổng USB 3.0 - Dưới
Độ rộng viền (từ mép
màn hình đến vùng hoạt
động)
6,6mm (Trên/Trái/Phải)
18,4mm (Dưới)
Độ an toàn Khe cắm khóa an toàn (cáp khóa được bán riêng)
Khả năng điều chỉnh Giá đ có thể điều chỉnh độ cao (130mm)
Độ nghiêng màn hình (-5°/+21°)
Góc xoay màn hình (-45°/+45°)
Xoay (90°)
Thông s k thuật độ phân giải
Mẫu P2418D
Dải quét ngang 29 kHz - 113 kHz (tự động)
Dải quét dọc 49 Hz - 86 Hz (tự động)
Độ phân giải cài
sn tối đa
2560 x 1440 ở tn số 60 Hz
Ch độ video h tr
Mẫu P2418D
Tính năng hiển thị video
(HDMI & phát lại DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p,
1440p
Gii thiệu màn hình của bn 15
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cc đng
bộ (Ngang/
Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 768 47,8 59,9 79,5 -/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 79,9 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,3 60,0 146,3 -/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1200 74,6 59,9 193,3 -/+
VESA, 2048 x 1080 66,6 60,0 147,2 +/-
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
16 Gii thiệu màn hình của bn
Thông s k thuật điện
Mẫu P2418D
Tín hiệu đu vào video HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, trở
kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác biệt
Cổng màn hình 1.2, 600mV đối với mỗi dòng vi
sai, trở kháng đu vào là 100 ohm trên mỗi cặp
tín hiệu vi sai
Điện áp/tn số/dòng điện
đu vào AC
100 VAC cho đến 240 VAC / 50Hz hoặc 60Hz ±
3Hz /1,5A (chuẩn)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
Gii thiệu màn hình của bn 17
Đặc tính vật lý
Mẫu P2418D
Loi cáp tín hiệu Kỹ thuật số: có thể tháo rời, HDMI, 19 chân
(không bao gồm).
Kỹ thuật số: có thể tháo rời, DP, 20 chấu.
Buýt nối tiếp đa năng: USB, 9 chân.
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (đã kéo dài) 486,9 mm (19,17 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 356,9 mm (14,05 trong)
Chiều rộng 538,9 mm (21,22 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 320,7 mm (12,63 trong)
Chiều rộng 538,9 mm (21,22 trong)
Độ dày 51,6 mm (2,03 trong)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (đã kéo dài) 401,5 mm (15,81 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 354,4 mm (13,95 trong)
Chiều rộng 242,6 mm (9,55 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Trọng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 7,81 kg (17,22 lb)
Trọng lượng có kèm bộ phận
giá đ và các loại cáp
5,82 kg (12,83 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đ (không cáp)
3,44 kg (7,58 lb)
Trọng lượng của bộ phận giá
đ
1,96 kg (4,32 lb)
Độ bóng khung trước 4 - 7
18 Gii thiệu màn hình của bn
Đặc tính môi trưng
Mẫu P2418D
Tiêu chuẩn ph hp
Màn hình được chứng nhận TCO.
Màn hình không chứa BFR/PVC (không kể cáp ngoài).
Đáp ứng các tiêu chuẩn dòng điện rò rỉ NFPA 99.
Mặt kính không chứa asen lẫn thủy ngân chỉ dùng cho bảng điều khiển.
Phn mềm Energy Gauge hiển thị mức điện năng đang được tiêu thụ bởi
màn hình trong thời gian thực.
Nhiệt độ
Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không sử dụng
Độ ẩm
Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Bảo quản: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Vận chuyển: 10% đến 90% (không ngưng
tụ)
Không sử dụng
Độ cao
Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
211,69 BTU/giờ (tối đa)
68,29 BTU/giờ̀ (chuẩn)
Gii thiệu màn hình của bn 19
Ch độ quản lý ngun
Nếu bạn đã cài đặt card màn hình hay phn mềm tuân thủ chuẩn DPM™
VESA vào máy tính, màn hình sẽ tự động giảm mức tiêu thụ điện khi không sử
dụng. Tính năng này gọi là Chế độ tiết kiệm năng lượng*. Nếu máy tính phát
hiện đu vào từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị đu vào khác, màn hình sẽ
tự hoạt động trở lại. Bảng sau đây cho biết mức tiêu thụ điện và cách truyền
tín hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
* Chỉ có thể đạt mức tiêu thụ điện bằng 0 ở chế độ tắt khi rút cáp chính ra khỏi
màn hình.
Ch độ
VESA
Đng bộ
ngang
Đng bộ
dọc
Video Đèn báo
ngun
Mc tiêu th
điện
Hoạt
động bình
thường
Hoạt
động
Hoạt
động
Hoạt
động
Trắng 62 W (tối đa)**
20 W (chuẩn,
không nạp bằng
USB)
Chế độ
hoạt động
tắt
Không
hoạt động
Không
hoạt động
Để trống Trắng
(Sáng đỏ)
Dưới 0,3 W
Tắt - - - Tắt Dưới 0,3 W
20 Gii thiệu màn hình của bn
Mc tiêu th điện P
ON
20 W
Tổng Năng lưng Tiêu th (TEC) 63 kWh
**Mức tiêu thụ điện tối đa với độ sáng tối đa.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng
thí nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phn mềm,
các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không
có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này. Do đó, quý khách không nên dựa
vào thông tin này để đưa ra các quyết định về độ dung sai điện hoặc bằng
cách khác. Không có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hoàn chỉnh của sản
phẩm được nêu rõ hay ngụ ý.
LƯU Ý:
P
ON
: Mức tiêu thụ điện của Chế Độ Bật được đo lường dựa trên thử nghiệm
Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện bằng kWh được đo lường dựa trên phương
pháp thử nghiệm Energy Star.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58

Dell P2418D Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka