Dell P2418HZ Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Số mu: P2418HZ
Mu quy đnh: P2418HZc
Sổ hướng dn sử dụng
Dell P2418HZ
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
_________________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cần thông báo.
© 2016 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Nghiêm cm sao chp các ti liệu ny dưi mi hnh thc nu không c văn bản cho php
ca Dell Inc.
Các thương hiệu dng trong ti liệu ny: Logo Dell v DELL l thương hiệu ca Dell Inc.;
Microsoft v Windows l thương hiệu hoc thương hiệu đ đăng k ca Microsoft. Công ty
ti M v/hoc các quc gia khác, Intel l thương hiệu đ đăng k ca Công ty Intel ti M v
các quc gia khác; v ATI l thương hiệu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
l thương hiệu ca Cơ quản Bảo vệ Môi trưng M. L đi tác ENERGY STAR, chng tôi xác
nhn sản phm ny đáp ng các hưng dn ca ENERGY STAR v hiệu quả năng lưng.
Các thương hiệu v nhn hiệu khác c th đưc s dng trong ti liệu ny đ đ cp đn
nhng cơ quan xác nhn nhn hiệu v tên sản phm ca h. Dell Inc. khưc từ bt c quyn
s hu no đi vi các thương hiệu v nhn hiệu ngoi trừ các thương hiệu v nhn hiệu ca
chính chng tôi.
2016 - 12 Bản sửa đổi A00
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hnh của bn .............................................5
Ph kiện trn bộ ................................................................................5
Tính năng sản phm .........................................................................7
Nhn bit các bộ phn v nt điu khin ..........................................8
Thông s k thut mn hnh ............................................................12
Giao diện But ni tip đa năng (USB) ...........................................22
Tính năng Cm L Chy .................................................................25
Chính sách cht lưng v đim ảnh mn hnh LCD .......................25
Hưng dn bảo dưng ...................................................................25
Lắp đt màn hnh ..............................................................26
Lp đt giá đ .................................................................................26
Kt ni mn hnh ca bn ...............................................................28
Bộ trí các loi cáp ............................................................................30
Tháo giá đ mn hnh .....................................................................31
Giá treo tưng (ty chn) ................................................................32
Sử dụng màn hnh ............................................................33
Bt nguồn mn hnh ........................................................................33
S dng các nt điu khin mt trưc ............................................33
4 | Mc lc
S dng menu Hin thị trên mn hnh (OSD) .................................37
Thit lp mn hnh ca bn .............................................................49
S dng các tính năng Tilt (Nghiêng), Swivel (Quay) v Vertical
Extention (Ko di chiu dc) .........................................................50
Điu chỉnh tm che webcam ...........................................................52
Ci đt driver camera IR mn hnh .................................................52
Ci đt Windows Hello (Windows xin cho) ....................................54
Ci đt webcam mn hnh  ch độ ci đt mc định ....................57
Ci đt loa mn hnh lm ci đt mc định .....................................60
Khắc phục sự cố ..............................................................63
T kim tra ......................................................................................63
Hệ chn đoán tích hp ....................................................................65
Các s c thưng gp ....................................................................66
S c liên quan đn sản phm .......................................................68
S c liên quan đn But Ni tip Đa năng (USB) .........................69
Các vn đ c th ca Microsoft® Skype for Business® ................69
Phụ lục ...............................................................................71
Thông báo FCC (chỉ áp dng  M) v thông tin quy định khác .....71
Liên hệ vi Dell ...............................................................................71
Gii thiệu mn hnh ca bn | 5
Giới thiu màn hnh của bn
Phụ kin trọn bộ
Mn hnh ca bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện ny v Liên hệ vi Dell nu thiu ph kiện no.
LƯU Ý: Một s ph kiện c th ty chn v không đưc gi kèm mn hnh ca
bn. Một s tính năng hoc phương tiện c th không c sn  một s quc gia.
Mn hnh
Giá đ
Chân đ
Cáp nguồn (khác nhau ty
theo mỗi quc gia)
6 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp ngưc dòng USB 3.0
(Kích hot các cổng USB trên
mn hnh)
Dell
TM
SE2417HG Monitor
Contents:
Device drivers
Quick Setup Guide
User's Guide
Dell Display Manager
Software
Drivers and Documentation
P/N YHVN1 Rev. A01
P/N Q70G19C170012B
April 2016
Made in China
©
2
0
1
6
D
e
l
l
I
n
c
.
A
l
l
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
.
Dell
P1917S Monitor
YHVN1A01
(DELL P/N:1KCKM rev.A00)
Q41G78S170054A
Printed in China.
©2016 Dell Inc. All rights reserved.
www.dell.com/support/monitors
Dell P1917S/P1917SWh
7
6
5
4
Contents:
Device drivers
Quick Setup Guide
User's Guide
Dell Display Manager
Software
Drivers and Documentation
P/N YHVN1 Rev. A00
P/N Q70G19C170012A
April 2016
Made in China
Dell
P1917S Monitor
YHVN1A00
©
2
0
1
6
D
e
l
l
I
n
c
.
A
l
l
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
.
Contents:
Device drivers
Quick Setup Guide
User's Guide
Dell Display Manager
Software
Drivers and Documentation
P/N YHVN1 Rev. A00
P/N Q70G19C170012A
April 2016
Made in China
Dell
P1917S Monitor
YHVN1A00
©
2
0
1
6
D
e
l
l
I
n
c
.
A
ll
r
i
g
h
t
s
r
e
s
e
r
v
e
d
.
2
USB
USB
DP
VGA
VGA
DP
2
1
1
2
3
21°
1
2
1
3
Đa driver v ti liệu hưng
dn
Hưng dn ci đt nhanh
Thông tin an ton v quy
định
Gii thiệu mn hnh ca bn | 7
Tnh năng sản phm
Mn hnh phẳng Dell P2418HZ tích hp một mn hnh tinh th lỏng (LCD) ma trn hot
động, bng bán dn mng mỏng (TFT) v đèn nn LED. Các tính năng mn hnh bao
gồm:
P2418HZ: hin thị vng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đưc đo theo đưng cho).
Độ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân giải
thp hơn.
Tích hp tính năng Plug and play (Cm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
Các tính năng tích hp cảm bin hnh ảnh 2MP Full HD v đèn LED hồng ngoi
kp vi camera hồng ngoi  vin benzen phía trên cho cht lưng video xut
sc.
Máy đưc tích hp loa front-firing 2 x 5W (c loa hưng v phía trưc) v hai mic
chng nhiu mang li trải nghiệm âm thanh phong ph.
Kt ni VGA, HDMI v DisplayPort.
Đưc trang bị 1 cổng USB ni vo máy tính (upstream port) v 2 cổng USB2.0/
USB3.0 ni vo các thit bị cá nhân (downstream port) (bao gồm 1 cổng sc
USB3.0 BC1.2).
Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
Đa phn mm v ti liệu hưng dn cha File thông tin (INF), File tương thích
mu sc hnh ảnh (ICM) v ti liệu mô tả sản phm.
Phn mm trnh quản l mn hnh Dell (c trên đa CD kèm theo mn hnh).
Khe cm cáp an ton.
Khả năng điu chỉnh nghiêng, quay, chiu cao v xoay.
Giá đ ri v các lỗ lp đt 100 mm theo Hiệp Hội Tiêu Chun Điện T Video
(VESA™) gip mang li các giải pháp lp đt linh động.
Tiêu th nguồn điện 0,3 W khi  ch độ ch.
Ti ưu ha s thoải mái ca mt nh mn hnh chng nháy v tính năng
ComfortView - vn gip giảm thiu phát x ánh sáng xanh.
Chng nhn c Skype for Business (Skype dnh cho Doanh nghiệp).
Chng nhn c Windows Hello (Nhn diện khuôn mt) v c hỗ tr Microsoft
Cortana.
8 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin
Mt trước
4 5 33
1 2
Các nút điều khin ở mt trước
Nhãn Mô tả
1 Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2 Nt bt/tt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
3 Microphone
4 Tm che webcam
5 Webcam (Full HD)
LƯU Ý: Đi vi mn hnh c mt vát bng láng, ngưi dng nên cân nhc đn việc
lp đt mn hnh v mt vát c th gây ra phản ng nhiu lon từ các b mt sáng
v ánh sáng xung quanh.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 9
Mt sau
4
5
2
3
1
6
Mt sau không có giá đ màn hnh Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Các lỗ lp đt theo chun VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đy VESA đ lp)
Lp mn hnh lên tưng bằng bộ giá
treo tưng tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
3 Nt nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi mn hnh.
4 Khe kha an ton Bảo vệ mn hnh bằng kha an ton
(đưc bán riêng).
5 M vch, s sêri v nhn Thẻ dịch v Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thut.
6 Khe cm quản l cáp Dng đ sp xp các loi cáp bằng
cách đt chng xuyên qua rnh ny.
10 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Mt bên
1
2
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng xuôi dòng USB
2 cổng USB 3.0 kt ni
vo các thit bị cá nhân
(bao gồm 1 cổng sc
USB3.0 BC1.2)
Kt ni thit bị USB.
LƯU Ý: Đ s dng cổng ny, bn phải kt ni cáp
USB (đưc gi kèm vi mn hnh) vi cổng ngưc
dòng USB trên mn hnh v vi máy tính ca bn.
2 Bộ chân cm tai nghe /
chân cm mic
Cm tai nghe.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 11
Mt dưới
1
2
3
4 5
6
Mt dưới không có giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng nguồn Cm cáp nguồn.
2 Cổng HDMI Kt ni máy tính bằng cáp HDMI (ty chn).
3 Cổng DP Kt ni máy tính vi mn hnh bằng cáp DP.
4 Cổng VGA Kt ni máy tính bằng cáp VGA.
5 Đu cm USB
(2 đu xuôi dòng,
1 đu ngưc dòng)
Cm cáp USB kèm theo mn hnh vo máy tính. Một
khi đ cm cáp ny, bn c th s dng các đu cm
USB  mt sau v mt dưi mn hnh.
6 Tính năng kha giá
đ
Đ kha giá đ vo mn hnh bằng vít M3 x 6mm
(không bán kèm theo mn hnh).
12 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Thông số k thut màn hnh
Mu P2418HZ
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn Công nghệ chuyn đổi trong mt phẳng
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
604,70 mm (23,80 trong)
527,04 mm (20,75 trong)
296,46 mm (11,67 trong)
1562,46 cm
2
(242,15 trong
2
)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm
Pixel/inch (PPI) 93
Gc xem (dc/ngang) Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chun)
8 triệu: 1 (Động)
Tỉ lệ khung hnh 16:9
Lp ph mn hnh hin thị Chng la bằng lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn vin LED trng
Thi gian đáp ng 6 ms (thi gian phản hồi từ mu xám ny sang mu xám
khác)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Hỗ tr mu 83% (CIE 1976), 72% (CIE 1931)
Các thit bị tích hp Cm cổng USB 3.0 tc độ cao (c một cổng USB 3.0
ni vo máy tính, 2 cổng USB 3.0 ni vo các thit bị cá
nhân v 2 cổng USB2.0 ni vo các thit bị khác, bao
gồm 1 cổng sc USB 3.0 BC1.2)
Độ tương thích quản l mn
hnh Dell
C
Gii thiệu mn hnh ca bn | 13
Kt ni 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 - Ngưc dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưi
1 bộ 2 chân cm tai nghe/ microphone
Độ rộng vin (từ mp mn
hnh đn vng hot động)
19,8mm (Phía trên)
11,4mm (Trái/Phải)
43,3mm (Bên dưi)
Độ an ton Khe cm kha an ton (cáp kha đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ mn hnh c th điu chỉnh đưc độ cao (125mm)
Độ nghiêng mn hnh (-5°/+21°)
Gc xoay mn hnh (-45°/+45°)
Xoay (90°)
14 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Thông số k thut độ phân giải
Mu P2418HZ
Dải qut ngang 30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải ci
sn ti đa
1920 x 1080  tn s 60 Hz
Ch độ video h tr
Mu P2418HZ
Khả năng hin thị video (phát li
nội dung VGA, HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Ch độ hin th cài sn
Ch độ hin th Tần số quét
ngang
(kHz)
Tần số quét
dọc
(Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Gii thiệu mn hnh ca bn | 15
Thông số k thut đin
Mu P2418HZ
Tín hiệu đu vo video RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cc dương
vi tr kháng đu vo 75 ohm
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, tr
kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
Cổng mn hnh 1.2, 600mV đi vi mỗi dòng vi sai,
tr kháng đu vo l 100 ohm trên mỗi cp tín hiệu
vi sai
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vo AC
100 VAC đn 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A (chun)
Dòng điện khi động 120 V: 30 A (Ti đa)  nhiệt độ 0°C (khi động nguội)
240 V: 60 A (Ti đa)  nhiệt độ 0°C (khi động nguội)
Thông số k thut Webcam – micro (microphone)
Thấu knh
Trưng nhn 77,5° đi vi mn hnh 1920 x 1080
Ch độ ly nt Tiêu c c định
Vng ly nt 22 cm~Vô cc
Khoảng cách ly nt
(ch độ thông
thưng)
50 cm
Cảm bin hnh
ảnh
Kích thưc mảng
đim ảnh ch động
2,12 mega-pixel
Video
Thông số k thut
Tỷ lệ khung hnh
video
1920 x 1080 (Full HD)- lên ti 30 khung
hnh/ giây
640 x 480 (VGA) v thp hơn – lên ti
30 khung hnh/ giây
Audio (Âm thanh)
Thông số k thut
Loi Micro Micro k thut s đa hưng x 2
Giao tip kt nối
USB 2.0 Tc độ cao
Nguồn đin
3,3 V +/- 5%
Thông số k thut loa
Mu P2418HZ
Speaker (Loa)
2 x 5,0 W
Đáp ứng tần số
200 Hz - 20 kHz
Nhit độ vn hành
-25 °C ~ 70 °C
16 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đc tnh vt lý
Mu P2418HZ
Loi cáp tn hiu K thut s: c th tháo ri, HDMI, 19 chu.
K thut s: c th tháo ri, DP, 20 chu.
Analog: cáp ri D-Sub 15 chu
But ni tip đa năng: USB, 9 chu
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao (đ ko di) 500,6 mm (19,71 in)
Chiu cao (đ rt ngn) 375,6 mm (14,79 in)
Chiu rộng 549,8 mm (21,65 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 359,6 mm (14,16 in)
Chiu rộng 549,8 mm (21,65 in)
Độ dy 51,1 mm (2,01 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao (đ ko di) 401,5 mm (15,87 in)
Chiu cao (đ rt ngn) 354,4 mm (13,95 in)
Chiu rộng 242,6 mm (9,55 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in)
Trọng lưng
Trng lưng c thng đng 8,25 kg (18,18 lb)
Trng lưng c kèm bộ phn
giá đ v các loi cáp
6,12 kg (13,49 lb)
Trng lưng không c bộ phn
giá đ (không cáp)
3,60 kg (7,93 lb)
Trng lưng ca bộ phn giá đ 1,96 kg (4,32 lb)
Độ bng khung trưc 2 - 4
Gii thiệu mn hnh ca bn | 17
Đc tnh môi trưng
Mu P2418HZ
Tiêu chun phù hp
Tính năng tit kiệm năng lưng đi vi mn hnh đưc chng nhn đt tiêu chun
Energy Star
EPEAT Gold đăng k ti M. Việc đăng k EPEAT  mỗi nưc l khác nhau.
Truy nhp website www.epeat.net đ xem tnh trng đăng k  các quc gia.
Mn hnh đưc chng nhn TCO
BFR/PVC- Tng mn hnh (không bao gồm cáp ngoi)
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện năng đang tiêu th ca mn hnh trong
thi gian thc.
Nhit độ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không s dng
Độ m
S dng 20% đn 80% (không ngưng t)
Bảo quản: 10% đn 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 10% đn 90% (không ngưng t)
Không s dng
Độ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
218,52 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/gi (ti đa)
64,87 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/gi (chun)
Ch độ quản lý nguồn
Nu bn đ ci đt card mn hnh hay phn mm tuân th chun DPM™ VESA vo
máy tính, mn hnh sẽ t động giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng
ny gi l Power Save Mode (Ch Độ Tit Kiệm Điện)*. Nu máy tính phát hiện đu vo
từ bn phím, chuột hoc các thit bị đu vo khác, mn hnh sẽ t hot động tr li.
Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện v cách truyn tín hiệu ca tính năng tit kiệm
điện t động ny.
* Chỉ c th đt mc tiêu th điện bằng 0  ch độ tt khi rt cáp chính ra khỏi mn
hnh.
18 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mức tiêu thụ đin
Hot động
bnh thưng
Hot động Hot động Hot động Trng 64 W (ti đa)**
19 W (chun, không
np bằng USB)
Ch độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Đ trng Trng
(Sáng rc)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Energy Star Mức tiêu thụ đin
P
on
17,1 W
E
TEC
54 kWh
**Mc tiêu th điện ti đa vi độ sáng ti đa.
Ti liệu ny chỉ cung cp thông tin v phản ánh hiệu sut hot động  phòng thí
nghiệm. Sản phm c th hot động khác nhau, ty thuộc vo phn mm, các linh
kiện v thit bị ngoi vi m qu khách đ đt mua v chng tôi không c trách nhiệm
phải cp nht thông tin ny. Do đ, qu khách không nên da vo thông tin ny đ
đưa ra các quyt định v độ dung sai điện hoc bằng cách khác. Không c bảo đảm
v độ chính xác hoc s hon chỉnh ca sản phm đưc nêu rõ hay ng .
Menu OSD chỉ hot động  ch độ hot động bnh thưng. Khi nhn bt k nt no 
ch độ Tt hot động, thông báo sau đây sẽ hin thị:
Dell
P2418HZ
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Kích hot máy tính v mn hnh đ truy cp menu OSD.
LƯU Ý: Mn hnh ny tương thích chun ENERGY STAR.
LƯU Ý:
P
on
: Mc tiêu th điện ca ch độ bt như quy định trong phiên bản Energy Star 7.0.
E
TEC
: Tổng năng lưng tiêu th tính bằng kWh đưc xác định trong Energy Star
phiên bản 7.0.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 19
Cách gán chấu cắm
Đầu cắm cáp VGA
Số chấu cắm Pha 15 chấu của cáp tn hiu vừa kt nối
1 Video-Đỏ
2 Video-Lc
3 Video-Lam
4 Ni đt
5 T kim tra
6 Ni đt-Đỏ
7 Ni đt-Lc
8 Ni đt-Lam
9 máy tính 5V/3.3V
10 Ni đt-đồng bộ
11 Ni đt
12 D liệu DDC
13 Đ.bộ ngang
14 Đ.bộ dc
15 Đồng hồ DDC
20 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đầu cắm HDMI
Số chấu cắm Pha 19 chấu của cáp tn hiu vừa kt nối
1 T.M.D.S. D liệu 2+
2 T.M.D.S. Mn chn d liệu 2
3 T.M.D.S. D liệu 2-
4 T.M.D.S. D liệu 1+
5 T.M.D.S. Mn chn d liệu 1
6 T.M.D.S. D liệu 1-
7 T.M.D.S. D liệu 0+
8 T.M.D.S. Mn chn d liệu 0
9 T.M.D.S. D liệu 0-
10 T.M.D.S. Đồng hồ +
11 T.M.D.S. Mn chn đồng hồ
12 T.M.D.S. Đồng hồ -
13 CEC
14 Dnh riêng (N.C. trên thit bị)
15 SCL
16 SDA
17 Tip đt DDC/CEC
18 Nguồn điện +5V
19 Phát hiện cm nng
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71

Dell P2418HZ Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

V iných jazykoch