Dell S2718D Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu: S2718D
Mẫu quy đnh: S2718Dt
Dell S2718D
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu quả
hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d liu
nu bn không thc hin theo cc hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tổn thương cơ
th hoc gây tử vong.
Bn quyn © 2017 Dell Inc. Bo lưu mọi bn quyn. Sản phẩm này được bảo vệ bởi
luật bản quyền và luật sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc t.
Logo Dell™ và Dell là các thương hiệu của Dell Inc. ti Hoa Kỳ và/hoặc các cơ quan thẩm
quyền khác. Mi nhãn hiệu và tên khác được đề cập trong tài liệu này có thể là thương
hiệu của các công ty sở hữu liên quan.
2017 – 03 Sửa đổi A00
Mục lục
Giới thiu mn hnh ..................................5
Phụ kin trọn gói. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tnh năng sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Nhn bit cc b phn v nt điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Thông s k thut mn hnh
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Cắm Vo L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD . . . . . . . . . . . 16
Lắp đt mn hnh ...................................17
Dùng chc năng Nghiêng v Quay. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Kt ni mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Sử dụng mn hnh ..................................19
Bt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Sử dụng cc nt điu khin mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Sử dụng menu mn hnh o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Khắc phục s c ...................................35
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Chn đon tch hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
S c liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Phụ lục............................................39
Hướng dẫn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở M) v Thông tin quy đnh khc . . . . 39
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Ci đt mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Hướng dẫn bo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Gii thiệu màn hnh | 5
Giới thiu mn hnh
Phụ kin trọn gói
Màn hnh của bn được gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đã nhận
tất cả các ph kiện và liên hệ vi Dell nu thiu bất kỳ ph kiện nào.
LƯU Ý: Mt số ph kiện có thể ty chn và không được gi kèm màn hnh của bn.
Mt số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sn ở mt số quốc gia.
Màn hnh có chân đứng
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc
gia)
Adapter nguồn
Cáp HDMI
Cáp USB loi C (C nối C)
6 | Giới thiu mn hnh
• Đa driver và tài liệu
• S hưng dn cài đặt nhanh
• Thông tin về An toàn, Môi trường
và Quy định
Tnh năng sn phm
Màn hnh Dell S2718D có mt màn hnh tinh thể lng (LCD) tranzito màng mng (TFT) ma
trận hot đng và đèn nền LED. Các tính năng của màn hnh bao gồm:
Hiển thị vng xem 68,47 cm (27 inch) (đo theo đường chéo).
Đ phân giải 2560 x 1440 vi khả năng hỗ trợ toàn màn hnh cho đ phân giải thấp
hơn.
Tỷ lệ tương phản đng siêu cao (8.000.000:1).
Khả năng điều chỉnh nghiêng và xoay
S dng cng USB Loi C đơn để cấp điện cho notebook tương thích, đồng thời
nhận tín hiệu video và dữ liệu USB.
Tính năng Cắm Là Chy (Plug and play) nu đượcỗ trợ bởi hệ thống của bn.
Tối ưu hóa sự thoải mái của mắt nhờ màn hnh chống nháy và tính năng ComfortView
gip giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.
“Dải đng cao” thích ứng ph hợp vi việc s dng màn hnh.
Các điều chỉnh menu màn hnh ảo (OSD) cho phép dễ dàng thit lập và tối ưu hóa
màn hnh.
Đa phn mềm và tài liệu chứa file thông tin (INF), file tương thích màu sắc‑ hnh ảnh
(ICM) và tài liệu mô tả sản phẩm.
Phn mềm quản lý màn hnh Dell (có sn trên đa gi kèm màn hnh).
Tính năng tit kiệm năng lượng tương thích chuẩn Energy Star.
Khe khóa an toàn.
Có thể chuyển từ tỷ lệ khung hnh rng sang tỷ lệ khung hnh chuẩn trong khi vn duy
tr được chất lượng hnh ảnh.
BFR/PVC‑Reduced (Bảng mch làm từ chất liệu laminate không chứa BFR/PVC).
Màn hnh được chứng nhận TCO.
Tuân thủ RoHS.
Thủy tinh không chứa asen và màn hnh không chứa thủy ngân.
Nguồn điện chờ 0,5 W khi ở ch đ chờ.
Phn mềm Energy Gauge hiển thị mức điện năng mà màn hnh đang tiêu th trong
thời gian thực.
Kiểm soát đô mờ đèn nền tương tư để màn hinh không nhấp nháy.
Giới thiu mn hnh | 7
Nhn bit cc b phn v nt điu khin
Mt trước
Nhãn Mô t
1 Nt chức năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hnh)
2 Nt bật/tắt nguồn (kèm đèn báo LED)
8 | Giới thiu mn hnh
Mt Sau v Dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đu cắm nguồn DC Để cắm cáp nguồn màn hnh.
2 Cng HDMI Kt nối máy tính bằng cáp HDMI.
3 Cng cắm USB loi C Kt nối máy tính bằng cáp USB loi C.
4 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hnh bằng khóa an toàn(bán riêng).
5 Cng xuôi dòng USB Kt nối vi USB của bn. Bn chỉ có thể s dng giắc
nối này sau khi đã cắm
cáp USB Loi C vào máy tính hoặc đu nối USB Loi C
vào màn hnh.
6 Cng đu ra âm thanh Cắm loa để phát âm thanh thông qua cng HDMI hoặc
kênh âm thanh DP qua cng USB Loi C.
Chỉ hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cng đu ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có th lm gim hoc mt
thnh gic.
7 Nhãn quy định, Mã
vch, số seri và nhãn
Thẻ Dịch v
Danh sách phê duyệt pháp lý ‑ Xem li nhãn này nu
bn cn liên hệ yêu cu hỗ trợ k thuật từ Dell.
LƯU Ý: Nhãn xp hng nằm dưi chân đ.
Giới thiu mn hnh | 9
Thông s k thut mn hnh
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9
Kích thưc hnh có thể xem
Chéo 68,47 cm (27 inch)
Vng hot đng
Ngang 569,736 mm (22,43 inch)
Dc 335,664 mm (13,21 inch)
Vng 191239,86 mm
2
(296,30 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,2331 mm x 0,2331 mm
Điểm nh Mỗi Inch (PPI) 109
Góc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đ sáng 300 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
8.000.000:1 (đ tương phản đng siêu cao đang bật)
Lp phủ bề mặt Bản phân cực trưc (3H) x lý hơi mờ kém
Đèn nền Hệ thống ĐÈN VIỀN LED trắng
Thời gian đáp ứng (Xám sang
Xám)
6 ms (ch đ nhanh)
8 ms (Ch đ THƯỜNG)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu 99% sRGB
Khả năng kt nối • 1 cng HDMI2.0 vi chuẩn HDCP2.2 (kt hợp
HDMI1.4 vi chuẩn HDCP 1.4)
• 2 cng USB 3.0 xuôi dòng
• 1 đu ra âm thanh analog (giắc cắm 3.5mm)
• 1 cng USB Loi C (Ch đ Alternate vi DP1.2,
Cng USB lắp vào máy tính 3.1, Sc qua cng USB
lên ti 45W)
Đ rng viền (từ mép màn hnh
đn vng hot đng)
7,50 mm (Đỉnh)
7,50 mm (Trái/Phải)
8,05 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng
Xoay
‑5° ‑ 21°
‑45° ‑ 45°
Tương thích phn mềm quản lý
màn hnh Dell (DDM)
Bố trí dễ dàng
và các tính năng chính khác
10 | Giới thiu mn hnh
Đ an toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng)
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz ‑ 88 kHz (DP/HDMI1.4)
30 kHz ‑ 140 kHz (HDMI2.0)
Dải quét dc 48 Hz ‑ 75 Hz (DP/HDMI1.4/HDMI2.0)
Đ phân giải cài sn tối đa 2560 x 1440 ở tn số 60 Hz
Khả năng nhận video
(Phát li qua DP & HDMI )
480p,576p, 720p,1080p (DP/HDMI1.4/HDMI2.0)
2160p(HDMI2.0)
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tn s ngang
(kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31,5 70,0 28,3 ‑/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 ‑/‑
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 ‑/‑
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 ‑/‑
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
CVT, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/‑
Giới thiu mn hnh | 11
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vào video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ tín hiệu vào qua cng HDMI/USB Loi C.
Adapter AC/DC (điện xoay chiều/mt chiều):
Điện áp/
tn số/dòng điện đu vào
100‑240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,8 A (tối đa)
Điện áp/dòng điện đu ra Đu ra: Điện mt chiều 19,5 V / 6,67 A
Dòng điện khởi đng Không có lỗi chức năng, không bị hư hi
Nhãn hiu Nh sn xut Mẫu Cc
Dell Delta HA130PM130
Dell Chicony DA130PM130
Đc tnh vt l
Loi đu cắm • Cng HDMI
• Đu ra âm thanh
• Cng cắm USB loi C
• Cng cắm xuôi dòng USB 3.0.
Loi cáp tín hiệu Cáp USB loi C nối loi C 1,8 M
Cáp HDMI 1,8 M
Kích thưc (có giá đỡ)
Chiều cao (thu ngắn) 453,2 mm (17,84 inch)
Chiều rng 611,8 mm (24,10 inch)
Đ dày 180,4 mm (7,10 inch)
Kích thưc (không có giá đỡ)
Chiều cao 351,3 mm (13,83 inches)
Chiều rng 611,8 mm (24,10 inches)
Đ dày 20,7 mm (0,81 inches)
Kích thưc giá đỡ
Chiều cao (thu ngắn) 265,5 mm (10,45 inches)
Chiều rng 150,0 mm (5,91 inches)
Đ dày 180,4 mm (7,10 inches)
Trng lượng
12 | Giới thiu mn hnh
Kèm thng đựng 10,30 kg (22,71 pound)
Kèm b phận giá đỡ và các
loi cáp
6,85 kg (15,10 pound)
Đc tnh môi trường
Nhiệt đ
Hot đng 0°C ‑ 40°C (32°F ‑ 104°F)
Không hot đng –20°C ‑ 60°C (–4°F ‑ 140°F)
Đ ẩm
Hot đng 10% ‑ 80% (không ngưng t)
Không hot đng 5% ‑ 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (tối đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 119,5 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
102,4 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chuẩn)
Ch đ qun l nguồn
Nu bn đã cài đặt card video hay phn mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vào PC,
màn hnh có thể tự đng giảm mức tiêu th điện khi không s dng. Chức năng này gi
là Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện đu vào từ bàn phím, chut hoặc các
thit bị đu vào khác, màn hnh s tự hot đng trở li. Bảng sau đây cho bit mức tiêu th
điện và cách truyền tín hiệu của tính năng tit kiệm điện tự đng này.
Ch đ
VESA
Đồng b
ngang
Đồng b
dọc
Video Đèn bo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng Hot
đng
Trắng 35 W (tối đa)**
30 W (chuẩn)
Ch đ tắt
hot đng
Không hot
đng
Không hot
đng
Tắt Trắng
(Sáng đ)
Dưi 0,5 W
Tắt Tắt Dưi 0,3 W
Energy Star Mc tiêu thụ đin
P
ON
23,5 W***
E
TEC
74,61 kWh****
Giới thiu mn hnh | 13
Menu OSD chỉ hot đng ở ch đ hot đng bnh thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt nào ở
ch đ tắt hot đng, mt thông báo sau đây s hiển thị:
*Chỉ có thể đt mức tiêu th điện bằng 0 ở ch đ OFF (TẮT) khi rt adapter nguồn ra
khi màn hnh.
**Mức tiêu th điện tối đa vi đ sáng tối đa.
***Mức tiêu th điện của ch đ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 7.0.
****Tng mức tiêu th năng lượng bằng kWh như quy định trong phiên bản Energy Star
7.0.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phn mềm, các linh kiện và thit bị
ngoi vi mà quý khách đã đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông
tin này. Do đó, quý khách không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyt định về
đ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm về đ chính xác hoặc sự hoàn
chỉnh của sản phẩm được nêu rõ hay ng ý.
Kích hot máy tính và màn hnh để truy cập menu OSD.
LƯU Ý: Màn hnh này tương thích chuẩn ENERGY STAR.
14 | Giới thiu mn hnh
Cch gn chu cắm
Đu cắm HDMI
S chu cắm Mt 19 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2‑
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1‑
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0‑
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS‑
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thit bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
Giới thiu mn hnh | 15
USB Type C Connector
Cht Gn Tn Hiu Cht Gn Tn Hiu
A1 GND B12 GND
A2 TX1+ B11 RX1+
A3 TX1‑ B10 RX1‑
A4 VBUS B9 VBUS
A5 CC B8 SBU2
A6 D + B7 D ‑
A7 D ‑ B6 D +
A8 SBU1 B5 VCONN
A9 VBUS B4 VBUS
A10 RX2‑ B3 TX2‑
A11 RX2+ B2 TX2+
A12 GND B1 GND
16 | Giới thiu mn hnh
Cắm Vo L Chy
Bn có thể lắp đặt màn hnh ở bất kỳ hệ thống nào tương thích chuẩn Plug‑and‑Play (Cắm
Vào Là Chy). Màn hnh s tự đng cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dng
Màn Hnh Mở Rng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Hiển Thị Dữ Liệu (DDC) để
máy tính có thể tự định cấu hnh và tối ưu hóa các cài đặt màn hnh. Phn ln các cài đặt
màn hnh đều là tự đng; bn có thể chn các cài đặt khác nu muốn. Để bit thêm thông
tin về cách đi cài đặt màn hnh, xem S dng màn hnh.
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD
Trong quá trnh sản xuất màn hnh LCD, không him khi gặp tnh trng mt hoặc nhiều
điểm ảnh trở nên cố định ở mt trng thái không thay đi vốn rất khó nhận bit và không
ảnh hưởng đn chất lượng hiển thị hoặc khả năng s dng màn hnh. Để bit thêm thông
tin về Chính Sách Điểm nh Màn Hnh LCD, vào trang Hỗ trợ của Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors.
Lắp đt mn hnh | 17
Lắp đt mn hnh
Dùng chc năng Nghiêng v Quay
Nghiêng v Quay
Bn có thể quay màn hnh về góc xem thoải mái nhất.
Kt ni mn hnh
CẢNH BÁO: Trước khi bắt đu bt c quy trnh no ở phn ny, hãy tuân th
Hướng dẫn an ton.
Để kt nối màn hnh vi máy vi tính:
1 Tắt máy tính.
2 Cắm cáp HDMI/USB Loi C từ màn hnh vào máy tính.
3 Bật màn hnh.
4 Chn nguồn đu vào thích hợp trong Menu OSD của màn hnh trên máy tính.
Kt ni cp HDMI
18 | Lắp đt mn hnh
Đang kt ni cp USB Loi C cable(C tới C)
LƯU Ý:
1 Hỗ trợ USB Loi C Ch đ luân phiên vi DP 1.2, không hỗ trợ DP1.1.
2 Hỗ trợ trắc diện USB PD (Truyền Điện) lên đn 45W.
3 Nu Máy Tính Xách Tay của bn cn hơn 45W để vận hành và pin đã cn, bn
không được cấp điện hoặc sc bằng S2718D USB PD.
Sử dụng mn hnh | 19
Sử dụng mn hnh
Bt mn hnh
Nhấn nt để bật màn hnh.
Sử dụng cc nt điu khin mt trước
S dng các nt điều khiển ở mặt trưc màn hnh để điều chỉnh đặc điểm của hnh đang
hiển thị. Khi bn s dng các nt này để điều chỉnh, menu OSD s hiển thị trị số của
những đặc điểm này khi thay đi.
20 | Sử dụng mn hnh
Bảng sau mô tả các nt ở mặt trưc:
Nt‑mt trước Mô t
1
Nt tắt:
Ch đ ci sn
S dng nt này để chn từ danh sách các ch đ
màu cài sn.
2
Nt tắt:
Đ sng/Đ tương phn
Dng nt này để truy cập trực tip menu “Đ sáng/Đ
tương phản”.
3
Menu
Dng nt menu này để bật màn hnh ảo (OSD) và
chn menu OSD.
Xem Truy cập hệ thống menu.
4
Thot
Dng nt này để trở về menu chính hoặc thoát menu
chính OSD.
5
Nguồn (với đèn bo nguồn)
Dng nt Nguồn để bật/tắt màn hnh.
Đèn LED trắng cho bit màn hnh đang bật hot
đng đy đủ.
Đèn LED trắng sáng chỉ Ch đ tit kiệm điện DPMS.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42

Dell S2718D Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka