Dell P2418HZm Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Nižšie nájdete stručné informácie o monitore Dell P2418HZm a P2418HZc. Tieto monitory ponúkajú rozlíšenie 1920 x 1080, vstavanú 2MP Full HD kameru s infračerveným osvetlením, vstavané reproduktory a rozsiahle možnosti pripojenia (VGA, HDMI, DisplayPort, USB). Monitor je možné nakláňať, otáčať a výškovo nastaviť pre optimálne pohodlie pri práci.

Nižšie nájdete stručné informácie o monitore Dell P2418HZm a P2418HZc. Tieto monitory ponúkajú rozlíšenie 1920 x 1080, vstavanú 2MP Full HD kameru s infračerveným osvetlením, vstavané reproduktory a rozsiahle možnosti pripojenia (VGA, HDMI, DisplayPort, USB). Monitor je možné nakláňať, otáčať a výškovo nastaviť pre optimálne pohodlie pri práci.

Mẫu màn hình: P2418HZm
Mẫu quy chuẩn: P2418HZc
Dell P2418HZm
Sổ hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn s dng
máy tính hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU Ý cho bit thiệt hi tim ẩn đi vi phn cng hoc
mt d liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dẫn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thiệt hi tài sản, tn
thương cơ th hoc gây t vong.
Bản quyn © 2018–2020 Dell Inc. hoc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mi bản
quyn. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoặc của các
công ty con liên quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hữu liên
quan.
2020 – 01
Bản sửa đổi A02
Mục lục | 3
Mc lc
Gii thiệu màn hình của bn .............................................6
Phụ kiện trọn bộ ................................................................................6
Tnh năng sản phm .........................................................................8
Nhn biết các bộ phn và nt điu khiển ..........................................9
Thông s k thut màn hnh ............................................................13
Đặc tnh vt lý ..................................................................................17
Giao diện Buýt ni tiếp đa năng (USB) ...........................................23
Tnh năng Cm Là Chy .................................................................26
Chnh sách cht lưng và điểm ảnh màn hnh LCD .......................26
Hướng dẫn bảo dưng ...................................................................26
Lắp đt màn hình ..............................................................27
Lp đặt giá đ .................................................................................27
Kết ni màn hnh của bn ...............................................................29
Bộ tr các loi cáp ............................................................................31
Tháo giá đ màn hnh .....................................................................32
Giá treo tường (tùy chọn) ................................................................33
S dng màn hình ............................................................34
4 | Mục lục
Bt nguồn màn hnh ........................................................................34
Sử dụng các nt điu khiển mặt trước ............................................34
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hnh (OSD) .................................38
Thiết lp màn hnh của bn .............................................................51
Sử dụng các tnh năng Tilt (Nghiêng), Swivel (Quay) và Vertical
Extention (Kéo dài chiu dọc) .........................................................52
Điu chỉnh tm che webcam ...........................................................54
Cài đặt driver camera IR màn hnh .................................................55
Cài đặt Windows Hello (Windows xin chào) ....................................56
Cài đặt webcam màn hnh ở chế độ cài đặt mặc định ....................60
Cài đặt loa màn hnh làm cài đặt mặc định .....................................64
Khắc phc s c ..............................................................67
T kiểm tra ......................................................................................67
Hệ chn đoán tch hp ....................................................................69
Các s c thường gặp ....................................................................70
S c liên quan đến sản phm .......................................................72
S c liên quan đến Buýt Ni tiếp Đa năng (USB) .........................73
Các vn đ cụ thể của Microsoft® Skype for Business® ................73
Ph lc ...............................................................................75
| 5
Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở M) và thông tin quy định khác .....75
Liên hệ với Dell ...............................................................................75
6 | Giới thiệu màn hnh của bn
Gii thiệu màn hình của bn
Ph kiện trn bộ
Màn hnh của bn đưc gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các phụ kiện này và Liên hệ với Dell nếu thiếu phụ kiện nào.
LƯU Ý: Một s phụ kiện có thể tùy chọn và không đưc gửi kèm màn hnh của
bn. Một s tnh năng hoặc phương tiện có thể không có sn ở một s quc gia.
Màn hnh
Giá đ
Chân đế
Cáp nguồn (khác nhau tùy
theo mỗi quc gia)
Giới thiệu màn hnh của bn | 7
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp ngưc dòng USB 3.0
(Kch hot các cổng USB trên
màn hnh)
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thông tin an toàn và quy
định
8 | Giới thiệu màn hnh của bn
Tính năng sản phẩm
Màn hnh phẳng Dell P2418HZm tch hp một màn hnh tinh thể lỏng (LCD) ma trn
hot động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) và đèn nn LED. Các tnh năng màn hnh
bao gồm:
P2418HZm: hiển thị vùng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đưc đo theo đường chéo).
Độ phân giải 1920 x 1080 với khả năng hỗ tr toàn màn hnh cho độ phân giải
thp hơn.
Tch hp tnh năng Plug and play (Cm Là Chy) nếu đưc hỗ tr bởi hệ thng.
Các tnh năng tch hp cảm biến hnh ảnh 2MP Full HD và đèn LED hồng ngoi
kép với camera hồng ngoi ở vin benzen pha trên cho cht lưng video xut
sc.
Máy đưc tch hp loa front-firing 2 x 5W (củ loa hướng v pha trước) và hai mic
chng nhiu mang li trải nghiệm âm thanh phong ph.
Kết ni VGA, HDMI và DisplayPort.
Đưc trang bị 1 cổng USB ni vào máy tnh (upstream port) và 2 cổng USB2.0/
USB3.0 ni vào các thiết bị cá nhân (downstream port) (bao gồm 1 cổng sc
USB3.0 BC1.2).
Điu chỉnh menu Hiển Thị Trên Màn Hnh (OSD) để d dàng cài đặt và ti ưu hóa
màn hnh.
Khe cm cáp an toàn.
Khả năng điu chỉnh nghiêng, quay, chiu cao và xoay.
Giá đ rời và các lỗ lp đặt 100 mm theo Hiệp Hội Tiêu Chun Điện Tử Video
(VESA™) gip mang li các giải pháp lp đặt linh động.
Tiêu thụ nguồn điện 0,3 W khi ở chế độ chờ.
Ti ưu hóa s thoải mái của mt nhờ màn hnh chng nháy và tnh năng
ComfortView - vn gip giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.
Chng nhn có Skype for Business (Skype dành cho Doanh nghiệp).
Chng nhn có Windows Hello (Nhn diện khuôn mặt) và có hỗ tr Microsoft
Cortana.
Giới thiệu màn hnh của bn | 9
Nhn bit các bộ phn và nt điu khin
Mt trưc
4 5 33
1 2
Các nt điu khin ở mt trưc
Nhãn Mô tả
1 Nt chc năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hnh)
2 Nt bt/tt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
3 Microphone
4 Tm che webcam
5 Webcam (Full HD)
LƯU Ý: Đi với màn hnh có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhc đến việc
lp đặt màn hnh v mặt vát có thể gây ra phản ng nhiu lon từ các b mặt sáng
và ánh sáng xung quanh.
10 | Giới thiệu màn hnh của bn
Mt sau
4
5
2
3
1
6
Mt sau không c giá đ màn hình Mt sau vi giá đ màn hình
Nhãn Mô tả S dng
1 Các lỗ lp đặt theo chun VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đy VESA đ lp)
Lp màn hnh lên tường bằng bộ giá
treo tường tương thch chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
3 Nt nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi màn hnh.
4 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hnh bằng khóa an toàn
(đưc bán riêng).
5 M vch, s sêri và nhn Thẻ dịch vụ Tham khảo nhn này nếu bn cn liên
hệ với Dell để đưc hỗ tr k thut.
6 Khe cm quản lý cáp Dùng để sp xếp các loi cáp bằng
cách đặt chng xuyên qua rnh này.
Giới thiệu màn hnh của bn | 11
Mt bên
1
2
Nhãn Mô tả S dng
1 Cổng xuôi dòng USB
2 cổng USB 3.0 kết ni
vào các thiết bị cá nhân
(bao gồm 1 cổng sc
USB3.0 BC1.2)
Kết ni thiết bị USB.
LƯU Ý: Để sử dụng cổng này, bn phải kết ni cáp
USB (đưc gửi kèm với màn hnh) với cổng ngưc
dòng USB trên màn hnh và với máy tnh của bn.
2 Bộ chân cm tai nghe /
chân cm mic
Cm tai nghe.
12 | Giới thiệu màn hnh của bn
Mt dưi
1
2
3
4 5
6
Mt dưi không c giá đ màn hình
Nhãn Mô tả S dng
1 Cổng nguồn Cm cáp nguồn.
2 Cổng HDMI Kết ni máy tnh bằng cáp HDMI (tùy chọn).
3 Cổng DP Kết ni máy tnh với màn hnh bằng cáp DP.
4 Cổng VGA Kết ni máy tnh bằng cáp VGA.
5 Đu cm USB
(2 đu xuôi dòng,
1 đu ngưc dòng)
Cm cáp USB kèm theo màn hnh vào máy tnh. Một
khi đ cm cáp này, bn có thể sử dụng các đu cm
USB ở mặt sau và mặt dưới màn hnh.
6 Tnh năng khóa giá
đ
Để khóa giá đ vào màn hnh bằng vt M3 x 6mm
(không bán kèm theo màn hnh).
Giới thiệu màn hnh của bn | 13
Thông s k thut màn hình
Mẫu P2418HZm
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Hnh có thể xem
Nghiêng
Vùng hot động ngang
Vùng hot động dọc
Vùng
604,70 mm (23,80 trong)
527,04 mm (20,75 trong)
296,46 mm (11,67 trong)
1562,46 cm
2
(242,15 trong
2
)
Khoảng cách giữa các điểm
ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm
Pixel/inch (PPI) 93
Góc xem (dọc/ngang) Chun 178° (chiu dọc)
Chun 178° (chiu ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chun)
8 triệu: 1 (Động)
Tỉ lệ khung hnh 16:9
Lớp phủ màn hnh hiển thị Chng lóa bằng lớp phủ cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn vin LED trng
Thời gian đáp ng 6 ms (thời gian phản hồi từ màu xám này sang màu xám
khác)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Hỗ tr màu 83% (CIE 1976), 72% (CIE 1931)
Các thiết bị tch hp Cụm cổng USB 3.0 tc độ cao (có một cổng USB 3.0
ni vào máy tnh, 2 cổng USB 3.0 ni vào các thiết bị cá
nhân và 2 cổng USB2.0 ni vào các thiết bị khác, bao
gồm 1 cổng sc USB 3.0 BC1.2)
Độ tương thch quản lý màn
hnh Dell
14 | Giới thiệu màn hnh của bn
Kết ni 1 cổng DP 1.2 (HDCP 1.4)
1 cổng HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 - Ngưc dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cnh
2 cổng USB 2.0 - Pha dưới
1 bộ 2 chân cm tai nghe/ microphone
Độ rộng vin (từ mép màn
hnh đến vùng hot động)
19,8mm (Pha trên)
11,4mm (Trái/Phải)
43,3mm (Bên dưới)
Độ an toàn Khe cm khóa an toàn (cáp khóa đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ màn hnh có thể điu chỉnh đưc độ cao (125mm)
Độ nghiêng màn hnh (-5°/+21°)
Góc xoay màn hnh (-45°/+45°)
Xoay (90°)
Giới thiệu màn hnh của bn | 15
Thông s k thut độ phân giải
Mẫu P2418HZm
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải quét dọc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải cài
sn ti đa
1920 x 1080 ở tn s 60 Hz
Ch độ video h tr
Mẫu P2418HZm
Khả năng hiển thị video (phát li
nội dung HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang
(kHz)
Tn s quét
dc
(Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cc đồng bộ
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
16 | Giới thiệu màn hnh của bn
Thông s k thut điện
Mẫu P2418HZm
Tn hiệu đu vào video RGB (Đỏ-Lục-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cc dương
với trở kháng đu vào 75 ohm
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, trở
kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác biệt
Cổng màn hnh 1.2, 600mV đi với mỗi dòng vi sai,
trở kháng đu vào là 100 ohm trên mỗi cặp tn hiệu
vi sai
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vào AC
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A (chun)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Ti đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
240 V: 60 A (Ti đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động nguội)
Thông s k thut Webcam – micro (microphone)
Thu kính
Trường nhn 77,5° đi với màn hnh 1920 x 1080
Chế độ ly nét Tiêu c c định
Vùng ly nét 28 cm~2,47 m
Khoảng cách ly nét
(chế độ thông
thường)
50 cm
Cảm bin hình
ảnh
Kch thước mảng
điểm ảnh chủ động
2,12 mega-pixel
Video
Thông s k thut
Tỷ lệ khung hnh
video
1920 x 1080 (Full HD)- lên tới 30 khung
hnh/ giây
640 x 480 (VGA) và thp hơn – lên tới
30 khung hnh/ giây
Audio (Âm thanh)
Thông s k thut
Loi Micro Micro k thut s đa hướng x 2
Giao tip kt ni
USB 2.0 Tc độ cao
Nguồn điện
3,3 V +/- 5%
Thông s k thut loa
Mẫu
P2418HZm
Speaker (Loa)
2 x 5,0 W
Đáp ng tn s
200 Hz - 20 kHz
Giới thiệu màn hnh của bn | 17
Nhiệt độ vn hành
-25 °C ~ 70 °C
Đc tính vt lý
Mẫu P2418HZm
Loi cáp tín hiệu K thut s: có thể tháo rời, HDMI, 19 chu.
K thut s: có thể tháo rời, DP, 20 chu.
Analog: cáp rời D-Sub 15 chu
Buýt ni tiếp đa năng: USB, 9 chu
Kích thưc (c giá đ)
Chiu cao (đ kéo dài) 500,6 mm (19,71 in)
Chiu cao (đ rt ngn) 375,6 mm (14,79 in)
Chiu rộng 549,8 mm (21,65 in)
Độ dày 180,0 mm (7,09 in)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiu cao 359,6 mm (14,16 in)
Chiu rộng 549,8 mm (21,65 in)
Độ dày 51,1 mm (2,01 in)
Kích thưc giá đ
Chiu cao (đ kéo dài) 401,5 mm (15,87 in)
Chiu cao (đ rt ngn) 354,4 mm (13,95 in)
Chiu rộng 242,6 mm (9,55 in)
Độ dày 180,0 mm (7,09 in)
Trng lưng
Trọng lưng có thùng đng 8,25 kg (18,18 lb)
Trọng lưng có kèm bộ phn
giá đ và các loi cáp
6,12 kg (13,49 lb)
Trọng lưng không có bộ phn
giá đ (không cáp)
3,60 kg (7,93 lb)
Trọng lưng của bộ phn giá đ 1,96 kg (4,32 lb)
Độ bóng khung trước 2 - 4
18 | Giới thiệu màn hnh của bn
Đc tính môi trưng
Mẫu P2418HZm
Tiêu chuẩn phù hp
Tnh năng tiết kiệm năng lưng đi với màn hnh đưc chng nhn đt tiêu chun
Energy Star
Đ đăng ký EPEAT khi áp dụng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau tùy theo từng quc
gia. Hy truy cp www.epeat.net để xem tnh trng đăng ký theo quc gia.
Màn hnh đưc chng nhn TCO
BFR/PVC- Tặng màn hnh (không bao gồm cáp ngoài)
Phn mm Energy Gauge hiển thị mc điện năng đang tiêu thụ của màn hnh trong
thời gian thc.
Nhiệt độ
Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không sử dụng
Độ ẩm
Sử dụng 20% đến 80% (không ngưng tụ)
Bảo quản: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Vn chuyển: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Không sử dụng
Độ cao
Sử dụng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sửa dụng (ti đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
218,52 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (ti đa)
64,87 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (chun)
Ch độ quản lý nguồn
Nếu bn đ cài đặt card màn hnh hay phn mm tuân thủ chun DPM™ VESA vào
máy tnh, màn hnh sẽ t động giảm mc tiêu thụ điện khi không sử dụng. Chc năng
này gọi là Power Save Mode (Chế Độ Tiết Kiệm Điện)*. Nếu máy tnh phát hiện đu vào
từ bàn phm, chuột hoặc các thiết bị đu vào khác, màn hnh sẽ t hot động trở li.
Bảng sau đây cho biết mc tiêu thụ điện và cách truyn tn hiệu của tnh năng tiết kiệm
điện t động này.
* Chỉ có thể đt mc tiêu thụ điện bằng 0 ở chế độ tt khi rt cáp chnh ra khỏi màn
hnh.
Giới thiệu màn hnh của bn | 19
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu th điện
Hot động
bnh thường
Hot động Hot động Hot động Trng 60,80 W (ti đa)**
18,05 W (chun,
không np bằng
USB)
Chế độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Để trng Trng
(Sáng rc)
Dưới 0,3 W
Tt - - - Tt Dưới 0,3 W
Mc tiêu th điện PON
13,83 W
Tng Năng lưng Tiêu th (TEC)
43,31 kWh
**Mc tiêu thụ điện ti đa với độ sáng ti đa.
Tài liệu này chỉ cung cp thông tin và phản ánh hiệu sut hot động ở phòng th
nghiệm. Sản phm có thể hot động khác nhau, tùy thuộc vào phn mm, các linh
kiện và thiết bị ngoi vi mà quý khách đ đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm
phải cp nht thông tin này. Do đó, quý khách không nên da vào thông tin này để
đưa ra các quyết định v độ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm
v độ chnh xác hoặc s hoàn chỉnh của sản phm đưc nêu rõ hay ngụ ý.
Menu OSD chỉ hot động ở chế độ hot động bnh thường. Khi nhn bt k nt nào ở
chế độ Tt hot động, thông báo sau đây sẽ hiển thị:
Dell
P2418HZm
No VGA signal from your device.
?
Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
the correct input source.
If there is no display, press the monitor button again to select
Kch hot máy tnh và màn hnh để truy cp menu OSD.
LƯU Ý:
Màn hình này đưc chng nhn tuân thủ chuẩn ENERGY STAR.
Sản phm này đt tiêu chun ENERGY STAR ở cài đặt thiết lp mặc định mà có thể
đưc khôi phục thông qua chc năng “Factory Reset (Cài v mặc định gc)” trên menu
OSD. Thay đổi cài đặt thiết lp mặc định hoặc bt các tnh năng khác sẽ tăng lưng tiêu
thụ điện mà có thể vưt qua các giới hn ENERGY STAR đ chỉ định.
LƯU Ý:
20 | Giới thiệu màn hnh của bn
PON: Mc tiêu th điện của Ch độ Bt như quy định trong phiên bản Energy Star
8.0.
TEC: Tng năng lưng tiêu th tính bng KWh đưc xác định trong Energy Star
phiên bản 8.0.
Cách gán chu cắm
Đu cắm cáp VGA
S chu cắm Phía 15 chu của cáp tín hiệu vừa kt ni
1 Video-Đỏ
2 Video-Lục
3 Video-Lam
4 Ni đt
5 T kiểm tra
6 Ni đt-Đỏ
7 Ni đt-Lục
8 Ni đt-Lam
9 máy tnh 5V/3.3V
10 Ni đt-đồng bộ
11 Ni đt
12 Dữ liệu DDC
13 Đ.bộ ngang
14 Đ.bộ dọc
15 Đồng hồ DDC
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75

Dell P2418HZm Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Nižšie nájdete stručné informácie o monitore Dell P2418HZm a P2418HZc. Tieto monitory ponúkajú rozlíšenie 1920 x 1080, vstavanú 2MP Full HD kameru s infračerveným osvetlením, vstavané reproduktory a rozsiahle možnosti pripojenia (VGA, HDMI, DisplayPort, USB). Monitor je možné nakláňať, otáčať a výškovo nastaviť pre optimálne pohodlie pri práci.

v iných jazykoch