Dell P3222QE Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Model: P3222QE
Model tiêu chuẩn: P3222QEt
Màn Hình Dell P3222QE
Cẩm Nang Hướng Dẫn Sử Dụng
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính
hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thiệt hi tim ẩn đi vi phn cng hoc mt d
liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thiệt hi tài sản, tn
thương cơ th hoc cht ngưi.
Bản quyn © 2021 Dell Inc. hoc các công ty trc thuộc của Dell. Bảo lưu mi bản quyn. Dell,
EMC và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty trực thuộc của Dell. Các
nhãn hiệu khác có thể là của các chủ sở hữu tương ứng.
2021 – 05
Rev. A00
Nội dung | 3
Nội dung
Hưng Dn An Toàn..............................6
Gii thiệu v màn hình của bn ....................7
Thành phn của gói hàng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhận bit các bộ phận và hệ thng điu khin . . . . . . . . . 9
Mt trưc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Mt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mt dưi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s kỹ thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . .12
Thông s kỹ thuật độ phân giải. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Ch độ hin thị cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Thông s kỹ thuật điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đc đim vật l. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đc đim môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . . . . .24
X l và di chuyn màn hình của bn . . . . . . . . . . . . . .24
Hưng dn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .26
Vệ sinh màn hình của bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Lp đt màn hình ...............................27
Lp giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .27
S Dng Ph Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và
Chỉnh Dc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .30
4 | Nội dung
Ph Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dc . . . . . . 30
Xoay Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .30
Điu chỉnh Cài đt Màn hình Xoay cho Hệ thng của bn . . .31
Xp gn dây cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
Kt Ni Màn Hình Của Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .33
Đồng Bộ Nt Nguồn Dell (DPBS). . . . . . . . . . . . . . . . .36
Kt ni vi màn hình đ kích hot DPBS ln đu . . . . . . . . . . . . . 38
S dng chc năng DPBS . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Kt ni màn hình đ kích hot USB-C . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
C định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chn) . . . . .43
Tháo giá đ màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .44
Treo Tưng (Tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .45
S dng màn hình ..............................46
Bật nguồn màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .46
Dùng phím điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .46
Dùng Bộ Kích Hot Menu. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .47
Nt-mt trưc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
S Dng Menu Chính(OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . .50
Dùng chc năng khóa OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Cài Đt Ban Đu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Cài đt độ phân giải ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Khc phc s c ...............................69
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .69
Chẩn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .70
Các s c thưng gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .71
S C của Từng Sản Phẩm C Th . . . . . . . . . . . . . . .73
Các s c liên quan đn But Ni Tip Đa Năng (USB) . . . .76
Nội dung | 5
Ph Lc .......................................77
Các thông báo FCC (chỉ áp dng ở Mỹ) và thông tin quy
định khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .77
Liên hệ vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .77
Cơ sở d liệu của sản phẩm EU đ ghi trên nhãn năng
lưng và bảng thông tin sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . .77
6 | Hướng Dẫn An Toàn
Hưng Dn An Toàn
CẢNH BÁO: Nu điu khin, điu chỉnh hoc thc hiện các thao tác
không ging như nêu trong hưng dn này có th sẽ khin cho sản
phảm bị sc, chập điện và/hoc hỏng cơ hc.
Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và xử lý cẩn thận. Màn hình dễ vỡ và có
thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh.
Cần đảm bảo màn hình có định mức dòng điện tương ứng với nguồn AC tại
nơi sử dụng.
Giữ màn hình ở nhiệt độ phòng. Lạnh hoặc nóng quá mức có thể tác động
xấu đến thành phần tinh thể lỏng của màn hình.
Không để màn hình bị rung lắc hoặc va đập mạnh. Ví dụ, không đặt màn
hình bên trong cốp xe.
Rút phích cắm màn hình khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài.
Để tránh bị điện giật, không tháo nắp hoặc chạm vào bên trong màn hình.
Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem mục Thông Tin An Toàn, Môi
Trường và Quy Định (SERI).
Giới thiệu về màn hình của bạn | 7
Gii thiệu v màn hình của bn
Thành phn của gói hàng
Màn hình của bạn được vận chuyển kèm theo các linh kiện được liệt kê trong
bảng dưới đây. Nếu thiếu bất kỳ linh kiện nào, vui lòng liên hệ với Dell. Để biết
thêm thông tin, vui lòng Liên hệ vi Dell.
LƯU Ý: Một s linh kiện là không bt buộc và có th không đưc gi
kèm vi màn hình của bn. Một s tính năng có th không có sn ở một
s quc gia.
Hiển thị
Giá đỡ
Chân đế
Cáp điện (khác nhau tùy từng quốc
gia)
Cáp USB loai C
®
(C nối C)
Cáp USB-C (A nối C)
Cáp DisplayPort
8 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Dây buộc cáp
Cẩm Nang Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
Thông tin về an toàn, môi trường và
quy định
LƯU Ý: USB Type-C
®
và USB-C
®
là các thương hiệu đã đưc đăng k
của USB Implementers Forum (Diễn Đàn Các Nhà Phát Trin USB).
Tính năng sản phẩm
Màn hình Dell P3222QE có một màn hình tinh thể lỏng (LCD) tranzito màng
mỏng (TFT) ma trận hoạt động và đèn nền LED. Các tính năng màn hình được
nêu dưới đây:
Hiển thị vùng xem 80 cm (31,5 inch) (đo theo đường chéo).
Độ phân giải 3840 x 2160 (16:9) với khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ
phân giải thấp hơn.
Góc nhìn rộng với gam màu sRGB 99%.
Có thể điều chỉnh linh hoạt nghiêng, xoay và mở rộng theo chiều dọc.
Có các lỗ treo 100mm theo đúng tiêu chuẩn của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Video
Điện Tử (VESA™) và các giá đỡ tháo lắp dễ dàng để thuận tiện cho việc lắp
đặt.
Mép được thi công vát siêu mỏng giúp giảm thiểu tối đa khe hở trong quá
trình sử dụng tích hợp nhiều màn hình, nhờ vậy mà dễ dàng hơn trong việc
lắp đặt, mang lại trải nghiệm góc nhìn tinh tế.
Cho phép kết nối mở rộng với DP / HDMI giúp màn hình có thể tùy biến nâng
cấp trong tương lai.
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm và Chạy) nếu hệ thống của bạn hỗ trợ.
Có các nút điều chỉnh Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng cài đặt và
tối ưu hóa màn hình.
Khóa các nút nguồn và OSD.
Khe khóa an toàn.
≤ 0.3 W Ở chế độ Standby.
Mắt được thoải mái tối ưu do màn hình không nhấp nháy giúp giảm thiểu
phát xạ ánh sáng xanh.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 9
Màn Hình sử dụng tấm panel Giảm Ánh Sáng Xanh và đạt chuẩn TUV
Rheinland (Giải Pháp Phần Cứng) ở các chế độ cài đặt mặc định/tái thiết về
mặc định (Ch độ có sn: Tiêu chuẩn).
Giảm ánh sáng xanh có hại phát ra từ màn hình để mắt của bạn được thoải
mái hơn khi nhìn.
Màn hình được tích hợp công nghệ Flicker-Free, tức là không tạo ra các hiện
tượng nhấp nháy nhìn được bằng mắt, tạo cảm giác dễ chịu khi xem, mắt sẽ
không bị mỏi và căng.
CẢNH BÁO: Ánh sáng xanh từ màn hình v lâu dài có th gây hi cho
mt, ví d như gây mỏi mt hoc mỏi mt do thit bị s. Tính năng
ComfortView Plus đưc thit k đ giảm lưng ánh sáng xanh phát ra
từ màn hình nhằm làm dịu mt ti ưu cho ngưi s dng.
Nhận bit các bộ phận và hệ thng điu khin
Mt trưc
1
Nhãn Mô Tả S dng
1 Đèn LED báo nguồn Đèn trắng sáng ổn định cho biết màn hình đang
bật và hoạt động bình thường. Đèn trắng sáng
nhấp nháy cho biết màn hình đang ở Chế Độ
Chờ.
10 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Mt sau
8
5
4
3
6
1
2
7
Nhãn Mô Tả S dng
1 Phím điều khiển Dùng để điều khiển menu OSD.
2 Nút Bật/Tắt nguồn Để bật hoặc tắt màn hình.
3 Mã vạch, số xê-ri và nhãn
Thẻ Dịch Vụ
Xem nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell
để được hỗ trợ k thuật.
4 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình.
5 Nhãn theo quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy
định.
6 Các lỗ lắp VESA (nắp
VESA đính kèm phía sau
100 mm x 100 mm)
Màn hình treo tường sử dụng bộ giá treo
tường tương thích VESA (100 mm x 100
mm).
7 Khe cắm hệ thống loa Dell Lắp đặt hệ thống loa Dell tùy chọn.
8 Khe quản lý cáp Dùng để sắp xếp các loại cáp bằng cách
đặt chúng xuyên qua khe này.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 11
Mt dưi
21 3 4
11
56 7 98 10
Nhãn Mô Tả S dng
1 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bằng khóa cáp an toàn (bán riêng).
2 Đầu cắm nguồn
AC
Để cắm cáp nguồn màn hình.
3 Cổng HDMI Kết nối máy tính bằng cáp HDMI (bán riêng).
4 Đầu cắm DP
(vào)
Kết nối với máy tính của bạn bằng cáp DisplayPort.
5 USB-C Kết nối với máy tính của bạn bằng cáp USB-C.
Cổng USB-C mang lại tốc độ truyền tải nhanh nhất
đồng thời giải pháp thay thế DP 1.4 còn hỗ trợ độ
phân giải tối đa 3840 x 2160 ở tốc độ 60 Hz,
PD 20 V / 3,25 A, 15 V / 3 A, 9 V / 3 A, 5 V / 3 A.
LƯU Ý: USB-C không được hỗ trợ trên các phiên bản
hệ điều hành Windows trước Windows 10.
6&7
9&10
Cổng xuôi dòng
USB-A (4)
Cổng có biểu tượng
hỗ trợ 5 V/ 0,9 A.
Kết nối với USB của bạn. Bạn có thể sử dụng những
cổng này sau khi đã kết nối cáp USB từ máy tính tới
màn hình.
LƯU Ý: Để tránh nhiễu tín hiệu, khi USB không dây
được kết nối với cổng USB downstream, KHÔNG
được kết nối bất kỳ thiết bị USB nào khác vào (các)
cổng gần kề.
8 Đầu nối RJ-45 Kết Nối Internet. Bạn có thể truy cập Internet qua
RJ45 chỉ sau khi đã kết nối USB (A tới C hoặc C tới C)
giữa máy tính và màn hình.
11 Chốt giá đỡ Chốt cố định giá đỡ vào màn hình bằng vít M3 x 6mm
(vít bán riêng).
12 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Thông s kỹ thuật màn hình
Loại màn hình Active matrix - TFT LCD
Loại panel Công nghệ chuyển đổi tích hợp
Tỷ lệ khung hình 16:9
Kích thước hình ảnh hiển thị
Chéo 80,00 cm (31,5 in.)
Vùng hiệu dụng
Ngang 697,31 mm (27,45 in.)
Dọc 392,23 mm (15,44 in.)
Diện tích 273505,9 mm
2
(423,94 in.
2
)
Khoảng cách giữa các điểm
ảnh
0,18159 mm x 0,18159 mm
Điểm ảnh / inch (PPI) 139,87
Góc nhìn
Ngang 178° (tiêu chuẩn)
Dọc 178° (tiêu chuẩn)
Độ sáng 350 cd/m² (tiêu chuẩn)
Hệ số tương phản 1000 to 1 (tiêu chuẩn)
Lớp phủ màn hình hiển thị Xử lý chống lóa cho lớp vỏ cứng bộ phân cực
phía trước (3H)
Đèn nền LED
Thời gian phản hồi (Theo màu
xám)
5 ms (chế độ nhanh)
8 ms (Chế độ THƯỜNG)
Độ sâu màu 1,07 tỷ màu
Gam màu* 99% sRGB
Kết nối 1 x cổng DP (in) (HDCP 1.4, HDCP 2.2)
1 x cổng HDMI 2.0 (HDCP 1.4, HDCP 2.2)
1 x cổng USB-C upstream (USB 3.2 Gen1
(5Gbps), công nghệ Power Delivery PD lên tới
65 W)
4 x cổng downstream Super speed USB 5Gbps
(USB 3.2 Gen1)
1 x RJ45
Giới thiệu về màn hình của bạn | 13
Chiều rộng viền (viền màn hình tiếp giáp vùng hiệu dụng)
Trên cùng
Trái/Phải
Phía dưới
7,57 mm
7,55 mm
17,40 mm
Điều chỉnh
Giá đỡ có thể điều chỉnh chiều
cao
150 mm
Độ nghiêng -5° đến 21°
Xoay -30° đến 30°
Trục -90° đến 90°
Sắp xếp dây cáp
Tương Thích Trình Quản Lý
Màn Hình Dell (DDM)
Dễ Dàng Sắp Xếp
và các tính năng chủ đạo khác
An toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng)
* Chỉ có ở bảng điều khiển bản địa, theo Chế Độ Tùy Biến có sẵn.
Thông s kỹ thuật độ phân giải
Dải quét ngang 30 kHz đến 140 kHz
Dải quét dọc 24 Hz đến 75 Hz
Độ phân giải cài sẵn tối đa 3840 x 2160 ở mức 60 Hz
Khả năng hiển thị video (có
thể chuyển đổi giữa HDMI và
DP và USB-C)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
14 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đồng
hồ pixel
(MHz)
Cc Đồng Bộ
(Ngang/Dc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3
-/+
VESA, 640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
VESA, 640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
VESA, 800 x 600
37,9
60,3
40,0
+/+
VESA, 800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
VESA, 1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
VESA, 1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
VESA, 1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
VESA, 1280 x 800
49,3
60,0
71,0
+/-
VESA, 1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
VESA, 1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
VESA, 1600 x 1200
75,0
60,0
162,0
+/+
VESA, 1680 x 1050
65,29
60,0
146,25
-/+
VESA, 1920 x 1080
67,5
60,0
148,5
+/+
VESA, 1920 x 1200
74,04
60,0
154,0
+/-
VESA, 2048 x 1080
66,58
60,0
147,18
+/-
VESA, 2048 x 1152
70,99
60,0
156,75
+/-
CVT, 2048 x 1280
78,91
60,0
174,25
+/-
CVR, 2560 x 1440
88,8
60,0
241,5
+/-
CVT, 3840 x 2160
65,67
30,0
262,75
+/+
CVT, 3840 x 2160
133,31
60,0
534,0
+/+
Giới thiệu về màn hình của bạn | 15
Thông s kỹ thuật điện
Tín hiệu đầu vào video Tín hiệu video số cho từng cổng vi sai
Theo từng cổng vi sai ở mức trở kháng 100 ohm
Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DP / HDMI / USB-C
Điện áp/tần số/dòng
điện đầu vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,8 A (tối đa)
Dòng điện khởi động 120 V: 42 A (Max.)
240 V: 80 A (Max.)
Mức tiêu thụ điện 0,2 W (Chế Độ Tắt)
1
0,2 W (Chế Độ Chờ)
1
28,3 W (Chế Độ Bật)
1
145 W (tối đa)
2
24,66 W (P
on
)
3
78,17 kWh (TEC)
3
1
Theo như được chỉ định tại EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ tương phản và độ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất
trên tất cả các cổng USB.
3
P
on
: Mức tiêu thụ điện của chế độ bật như quy định trong phiên bản Energy Star
8.0.
TEC: Tổng mức tiêu thụ năng lượng bằng kWh như quy định trong phiên bản
Energy Star 8.0.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng thí
nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần mềm, các
linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không có trách
nhiệm phải cập nhật thông tin này. Do đó, quý khách không nên dựa vào thông tin
này để đưa ra các quyết định về độ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không
có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hoàn chỉnh của sản phẩm được nêu rõ hay
ngụ ý.
LƯU Ý: Màn hình này đã đưc Chng nhận ENERGY STAR.
Sản phẩm này đủ điu kiện ENERGY STAR trong thit đt gc. Bn có
th khôi phc thit đt này qua chc năng "Đt li thit đt gc" trong
menu OSD. Việc thay đi thit đt gc hoc bật các tính năng khác có
th tăng mc tiêu th năng lưng, vưt quá gii hn ENERGY STAR đã
định.
16 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Đc đim vật l
Loại kết nối Bộ kết nối DP ( DP in )
Cổng HDMI
Cổng USB-C
Bộ kết nối cổng USB 3.2 Gen1 downstream
(5 Gbps) x 4
Cổng RJ45
Loại cáp tín hiệu Cáp nối DP với DP1,8 M
Cáp USB-C 1,0 M
Cáp chuyển từ USB-A sang C dài 1,8 M
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (mở rộng)
618,67 mm (24,36 in.)
Chiều cao (thu gọn)
468,67 mm (18,45 in.)
Chiều rộng
712,40 mm (28,05 in.)
Độ dày
233,17 mm (9,18 in.)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao
417,17 mm (16,42 in.)
Chiều rộng
712,40 mm (28,05 in.)
Độ dày
56,18 mm (2,21 in.)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao (mở rộng)
483,30 mm (19,03 in.)
Chiều cao (thu gọn)
436,50 mm (17,19 in.)
Chiều rộng
300,00 mm (11,81 in.)
Độ dày
233,17 mm (9,18 in.)
Chân Đế
300,00 mm x 230,00 mm
(11,81 in. x 9,06 in.)
Trọng lượng
Trọng lượng cả bao bì
13,40 kg (29,53 lb)
Trọng lượng tính cả giá đỡ và
dây cáp
10,00 kg (22,04 lb)
Giới thiệu về màn hình của bạn | 17
Trọng lượng không có phụ kiện
giá đỡ (Các móc treo tường hoặc
các móc treo theo tiêu chuẩn
VESA - không dây cáp)
5,30 kg (11,68 lb)
Trọng lượng của bộ phận giá đỡ
4,30 kg (9,48 lb)
Đc đim môi trưng
Các tiêu chuẩn phải tuân thủ
Màn hình được chứng nhận ENERGY STAR.
EPEAT đã được đăng ký tại nơi áp dụng. Đăng ký EPEAT sẽ khác nhau theo
từng quốc gia. Truy cập https://www.epeat.net để biết tình trạng đăng ký
theo từng quốc gia.
Màn hình được chứng nhận TCO và TCO Edge.
Tuân thủ RoHS.
Màn hình không dùng BFR/PVC (ngoại trừ cáp dùng ngoài).
Đáp ứng yêu cầu điện rò NFPA 99.
Thủy tinh không chứa asen và màn hình không chứa thủy ngân.
Nhiệt độ
Hoạt động 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hoạt động -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động 5.000 m (16.404 ft) (tối đa)
Không hoạt động 12,192 m (40.000 ft) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 494,76 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
70,29 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (Chế Độ Bật)
18 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Cách gán chu cm
Đu cm DP (vào)
S chu cm Mt 20 chu của cáp tín hiệu vừa kt ni
1
ML3(n)
2
GND (Tiếp đất)
3
ML3(p)
4
ML2(n)
5
GND (Tiếp đất)
6
ML2(p)
7
ML1(n)
8
GND (Tiếp đất)
9
ML1(p)
10
ML0(n)
11
GND (Tiếp đất)
12
ML0(p)
13
Cấu hình 1
14
Cấu hình 2
15
Kênh AUX (p)
16
GND (Tiếp đất)
17
Kênh AUX (n)
18
Phát hiện cắm nóng
19
Trở về
20
DP_PWR
Giới thiệu về màn hình của bạn | 19
Đu cm HDMI
S chu cm Mt 19 chu của cáp tín hiệu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thiết bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tiếp đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
20 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Đu cm USB Loi C
Cht Gán Tín Hiệu Cht Gán Tín Hiệu
A1 GND B12 GND
A2 SSTXp1 B11 SSRXp1
A3 SSTXn1 B10 SSRXn1
A4 VBUS B9 VBUS
A5 CC1 B8 SBU2
A6 Dp1 B7 Dn1
A7 Dn1 B6 Dp1
A8 SBU1 B5 CC2
A9 VBUS B4 VBUS
A10 SSRXn2 B3 SSTXn2
A11 SSRXp2 B2 SSTXp2
A12 GND B1 GND
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77

Dell P3222QE Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka