Gii thiệu màn hình của bn │ 15
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cc đng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
Thông s k thuật điện
Mẫu P2018H
Tín hiệu đu vào video
∞
RGB (Đỏ-Lục-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cực
dương với trở kháng đu vào 75 ohm
∞
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, trở
kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác biệt
∞
DisplayPort 1.2**, 600mV cho từng dòng khác
biệt, trở kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp
khác biệt
Điện áp/tn số/dòng điện
đu vào AC
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A (chuẩn)
Dòng điện khởi động
∞
120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
∞
240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)