Dell P2018H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu màn hình: P2018H
Mẫu quy chuẩn: P2018Hc
Dell P2018H
Sổ hướng dẫn sử dụng
Bản quyền © 2017–2020 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản
quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoặc của các công ty
con liên quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hữu liên quan.
2020 – 1
Bản sửa đổi A03
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trọng gip bn s dng máy
tính hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU Ý cho bit thiệt hi tiềm ẩn đi vi phn cng hoặc mt
d liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dẫn.
CNH BO: CNH BO cho bit khả năng bị hư hỏng tài sản,
thương tật cá nhân hoặc t vong.
3
Mc lc
Gii thiệu màn hình của bn................... 6
Ph kiện trọn bộ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhận bit các bộ phận và nt điều khin . . . . . . . . . 9
Mặt trưc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Mặt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mặt bên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Mặt dưi. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông s k thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông s k thuật độ phân giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Ch độ video h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Ch độ hin thị cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông s k thuật điện. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đặc tính vật lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đặc tính môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Ch độ quản lý ngun . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Giao diện Buýt ni tip đa năng (USB) . . . . . . . . . 23
Tính năng Cm Là Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . 26
Hưng dẫn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Vệ sinh màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
4
Lắp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Lắp đặt giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Kết nối màn hình của bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Bộ trí các loại cáp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Tháo giá đ màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Giá treo tường (tùy chọn). . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Sử dụng màn hình ........................... 34
Bật nguồn màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Tùy chọn ngôn ngữ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Sử dụng các nút điều khiển mặt trước . . . . . . . . . . . 35
Các nút điều khiển menu OSD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) . . . . . . . 37
Truy nhập vào Hệ thống trình đơn hiển thị. . . . . . . . . . . . . . 37
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Thiết lập màn hình của bạn. . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Cài đặt độ phân giải tối đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Sử dụng các tính năng Nghiêng, Quay và Kéo dài chiều dọc .
53
Nghiêng, Quay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Kéo dài chiều dọc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Khắc phục sự cố............................. 56
Tự kiểm tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Hệ chẩn đoán tích hợp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Các sự cố thường gặp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
5
Sự cố liên quan đến sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . 61
Sự cố liên quan đến Buýt Nối tiếp Đa năng (USB) . . . . . 61
Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Hưng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Thông báo FCC (chỉ áp dng ở M) và thông tin quy định
khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Liên hệ vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
6 Gii thiệu màn hình của bn
Gii thiệu màn hình của bn
Ph kiện trọn bộ
Màn hình của bạn gửi kèm các phụ kiện được nêu trong bảng dưới đây. Nếu
thiếu bất kỳ phụ kiện nào, hãy liên hệ với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của Dell. Để
biết thêm thông tin, xem Liên hệ với Dell.
LƯU Ý: Một s ph kiện c th ty chọn và không đưc gi kèm màn
hình của bn. Một s tính năng hoặc phương tiện c th không c
sn ở một s quc gia.
Màn hình
Giá đ
Chân đế
Cáp nguồn (khác nhau tùy
theo mỗi quốc gia)
Gii thiệu màn hình của bn 7
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp ngược dòng USB 3.0
(Kích hoạt các cổng USB trên
màn hình)
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thông tin an toàn và quy
định
8 Gii thiệu màn hình của bn
Tính năng sản phẩm
Màn hình phẳng Dell P2018H tích hợp một màn hình tinh thể lỏng (LCD) ma
trận hoạt động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) và đèn nền LED. Các tính
năng màn hình bao gồm:
P2018H: hiển thị vùng xem 49,5 cm (19,5 inch) (đo theo đường chéo).
Độ phân giải 1600 x 900 với khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân
giải thấp hơn.
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm Là Chạy) nếu được hỗ trợ bởi hệ
thống.
Kết nối VGA, HDMI và DisplayPort.
Được trang bị 1 cổng ngược dòng USB và 2 cổng xuôi dòng USB2.0 /
USB3.0.
Điều chnh menu Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để d dàng cài đặt và
tối ưu hóa màn hình.
Khe cắm cáp an toàn.
Khả năng điều chnh nghiêng, quay, chiều cao và xoay.
Giá đ rời và các lỗ lắp đặt 100 mm theo Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Điện Tử
Video (VESA™) giúp mang lại các giải pháp lắp đặt linh động.
Tiêu thụ nguồn điện 0,3 W khi ở chế độ chờ.
Thoải mái mắt tối đa với màn hình không nháy.
Tác hại lâu dài tiềm ẩn của việc phát xạ ánh sáng xanh từ màn hình có
thể gây tổn thương mắt, bao gồm mỏi mắt hoặc căng mắt kỹ thuật số.
Tính năng ComfortView được thiết kế để giảm lượng ánh sáng xanh phát
ra từ màn hình nhằm giúp mắt thoải mái tối ưu.
Gii thiệu màn hình của bn 9
Nhận bit các bộ phận và nt điều khin
Mặt trưc
1
2
Các nt điều khin ở mặt trưc
Nhãn Mô tả
1
Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình)
2
Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
10 Gii thiệu màn hình của bn
Mặt sau
4
5
6
2
3
1
7
Mặt sau không c giá đ màn hình Mặt sau vi giá đ màn hình
Nhãn Mô tả S dng
1
Các lỗ lắp đặt theo chuẩn
VESA (100 mm x 100 mm -
nằm sau nắp đậy VESA đã
lắp)
Lắp màn hình lên tường bằng bộ giá
treo tường tương thích chuẩn VESA
(100 mm x 100 mm).
2
Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo
quy định.
3
Nút nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi màn hình.
4
Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bằng khóa an toàn
(được bán riêng).
5
Mã vạch, số sêri và nhãn
Thẻ dịch vụ
Tham khảo nhãn này nếu bạn cn liên
hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
6
Khe cắm hệ thống loa thanh
Dell
Lắp đặt hệ thống loa thanh Dell tùy chọn.
LƯU Ý: Hãy g bỏ dải nha bao
phủ các khe lp đặt trưc khi
gn Hệ thng loa thanh Dell.
7
Khe cắm quản lý cáp Dùng để sắp xếp các loại cáp bằng
cách đặt chúng xuyên qua rãnh này.
Gii thiệu màn hình của bn 11
Mặt bên
1
Nhãn Mô tả S dng
1
Cổng xuôi dòng USB Kết nối thiết bị USB.
LƯU Ý: Đ s dng cổng này,
bn phải kt ni cáp USB (đưc
gi kèm vi màn hình) vi cổng
ngưc dòng USB trên màn hình
và vi máy tính của bn.
12 Gii thiệu màn hình của bn
Mặt dưi
1
2
3
4 5
6
Mặt dưi không c giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng nguồn Cắm cáp nguồn.
2 Cổng HDMI Kết nối máy tính bằng cáp HDMI (tùy chọn).
3 Cổng DP Kết nối máy tính với màn hình bằng cáp DP.
4 Cổng VGA Kết nối máy tính bằng cáp VGA.
5 Đu cắm USB
(2 đu xuôi dòng,
1 đu ngược dòng)
Cắm cáp USB kèm theo màn hình vào máy
tính. Một khi đã cắm cáp này, bạn có thể sử
dụng các đu cắm USB ở mặt sau và mặt
dưới màn hình.
6 Tính năng khóa
giá đ
Để khóa giá đ vào màn hình bằng vít M3 x
6mm (không bán kèm theo màn hình).
Gii thiệu màn hình của bn 13
Thông s k thuật màn hình
Mẫu P2018H
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền TN (Nematic xoắn)
Hình có thể xem
Nghiêng
Vùng hoạt động ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
494,11 mm (19,45 trong)
433,92 mm (17,08 trong)
236,34 mm (9,30 trong)
1025,53 cm
2
(158,96 trong
2
)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,271 mm x 0,263 mm
Pixel/inch (PPI) 94
Góc xem (dọc/ngang) Chuẩn 160° (chiều dọc)
Chuẩn 170° (chiều ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chuẩn)
4 triệu: 1 (Động)
T lệ khung hình 16:9
Lớp phủ màn hình hiển thị Chống lóa bằng lớp phủ cng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED trắng
Thời gian đáp ng 5 ms (từ đen sang trắng)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Hỗ trợ màu 84% (CIE 1976), 72% (CIE 1931)
Các thiết bị tích hợp Cổng USB 3.0 siêu tốc (với 1 cổng USB 3.0
ngược dòng, 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng và 2
cổng USB 2.0 xuôi dòng)
Tương thích phn mềm
quản lý màn hình Dell
14 Gii thiệu màn hình của bn
Kết nối 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1xVGA
1 cổng USB 3.0 - Ngược dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cạnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưới
Độ rộng viền (từ mép màn
hình đến vùng hoạt động)
18,1mm (Phía trên)
13,8Mm (Trái/Phải)
18,8mm (Phía dưới)
Độ an toàn Khe cắm khóa an toàn (cáp khóa được bán
riêng)
Khả năng điều chnh Giá đ có thể điều chnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
Thông s k thuật độ phân giải
Mẫu P2018H
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dải quét dọc 56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân giải cài sn
tối đa
1600 x 900 ở tn số 60 Hz
Ch độ video h tr
Mẫu P2018H
Khả năng hiển thị video
(phát lại nội dung VGA,
HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Gii thiệu màn hình của bn 15
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cc đng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
Thông s k thuật điện
Mẫu P2018H
Tín hiệu đu vào video
RGB (Đỏ-Lục-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cực
dương với trở kháng đu vào 75 ohm
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, trở
kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác biệt
DisplayPort 1.2**, 600mV cho từng dòng khác
biệt, trở kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cặp
khác biệt
Điện áp/tn số/dòng điện
đu vào AC
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A (chuẩn)
Dòng điện khởi động
120 V: 30 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
240 V: 60 A (Tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
16 Gii thiệu màn hình của bn
Đặc tính vật lý
Mẫu P2018H
Loi cáp tín hiệu
Kỹ thuật số:có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu.
Kỹ thuật số:có thể tháo rời, DP, 20 chấu.
Analog:cáp rời D-Sub 15 chấu
Buýt nối tiếp đa năng: USB, 9 chấu
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (đã kéo dài) 468,8 mm (18,46 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 338,8 mm (13,34 trong)
Chiều rộng 461,5 mm (18,17 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 273,2 mm (10,76 trong)
Chiều rộng 461,5 mm (18,17 trong)
Độ dày 50,1 mm (1,97 trong)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (đã kéo dài) 400,8 mm (15,78 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 354,4 mm (13,95 trong)
Chiều rộng 242,6 mm (9,55 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Trọng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 6,13 kg (13,51 lb)
Trọng lượng có kèm bộ phận
giá đ và các loại cáp
4,73 kg (10,42 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đ (không cáp)
2,40 kg (5,29 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đ
1,90 kg (4,19 lb)
Độ bóng khung trước 2 - 4
Gii thiệu màn hình của bn 17
Đặc tính môi trưng
Mẫu P2018H
Tiêu chuẩn ph hp
Tính năng tiết kiệm năng lượng đối với màn hình được chng nhận đạt tiêu
chuẩn Energy Star
Đã đăng ký EPEAT khi áp dụng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau tùy theo
từng quốc gia. Hãy truy cập www.epeat.net để xem tình trạng đăng ký theo
quốc gia.
Màn hình được chng nhận TCO
BFR/PVC- Tặng màn hình (không bao gồm cáp ngoài)
Phn mềm Energy Gauge hiển thị mc điện năng đang được tiêu thụ bởi
màn hình trong thời gian thực.
Nhiệt độ
Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không sử dụng
Độ ẩm
Độ ẩm tương đối
Hoạt động: 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
143,4 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
47,8 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (chuẩn)
18 Gii thiệu màn hình của bn
Ch độ quản lý ngun
Nếu bạn đã cài đặt card màn hình hay phn mềm tuân thủ chuẩn DPM™
VESA vào máy tính, màn hình sẽ tự động giảm mc tiêu thụ điện khi không sử
dụng. Tính năng này gọi là Chế độ tiết kiệm năng lượng*. Nếu máy tính phát
hiện đu vào từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị đu vào khác, màn hình sẽ
tự hoạt động trở lại. Bảng sau đây cho biết mc tiêu thụ điện và cách truyền
tín hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
* Ch có thể đạt mc tiêu thụ điện bằng 0 ở chế độ tắt khi rút cáp chính ra khỏi
màn hình.
Ch độ
VESA
Đng bộ
ngang
Đng bộ
dọc
Video Đèn báo
ngun
Mc tiêu th
điện
Hoạt động
bình thường
Hoạt động Hoạt động Hoạt
động
Trắng 39,00 W (tối
đa)**
13,30 W
(chuẩn, không
nạp bằng USB)
Chế độ hoạt
động tắt
Không
hoạt động
Không
hoạt động
Để trống Trắng
(Sáng rực)
Dưới 0,3 W
Tắt - - - Tắt Dưới 0,3 W
Mc tiêu th điện P
ON
9,33 W
Tổng Năng lưng Tiêu th (TEC)
29,57 kWh
**Mc tiêu thụ điện tối đa với độ sáng tối đa.
Tài liệu này ch cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng
thí nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phn mềm,
các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không
có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này. Do đó, quý khách không nên dựa
vào thông tin này để đưa ra các quyết định về độ dung sai điện hoặc bằng
cách khác. Không có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hoàn chnh của sản
phẩm được nêu rõ hay ngụ ý.
Gii thiệu màn hình của bn 19
LƯU Ý: Màn hình này đưc chng nhận tuân thủ chuẩn ENERGY STAR.
Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn ENERGY STAR ở cài đặt thiết lập mặc định
mà có thể được khôi phục thông qua chc năng “Factory Reset (Cài về mặc
định gốc)” trên menu OSD. Thay đổi cài đặt thiết lập mặc định hoặc bật các
tính năng khác sẽ tăng lượng tiêu thụ điện mà có thể vượt qua các giới hạn
ENERGY STAR đã ch định.
LƯU Ý:
P
ON
: Mc tiêu th điện của Ch độ Bật như quy định trong phiên bản
Energy Star 8.0.
TEC: Tổng năng lưng tiêu th tính bng KWh đưc xác định trong
Energy Star phiên bản 8.0.
20 Gii thiệu màn hình của bn
Cách gán chu cm
Đu cm cáp VGA
S chu cm Phía 15 chu của cáp tín hiệu va kt ni
1 Video-Đỏ
2 Video-Lục
3 Video-Lam
4 Nối đất
5 Tự kiểm tra
6 Nối đất-Đỏ
7 Nối đất-Lục
8 Nối đất-Lam
9 máy tính 5V/3,3V
10 Nối đất-đồng bộ
11 Nối đất
12 Dữ liệu DDC
13 Đ.bộ ngang
14 Đ.bộ dọc
15 Đồng hồ DDC
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63

Dell P2018H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka