Olympus E-PL9 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Hướng dn s dng
MÁY NH K THUT S
Cm ơn bn dă mua máy nh k thut s Olympus. Trước khi bt đầu s dng máy nh mi, vui
lòng đọc các hướng dn này tht k để có hiu sut s dng ti ưu và kéo dài tui th s dng. Gi
tài liu hướng dn này nơi an toàn để tham kho trong tương lai.
Chúng tôi đề ngh bn hãy chp th vài tm để làm quen vi máy trước khi chp nhng bc nh
quan trng.
Các hình minh ha cho màn hình và máy nh trình bày trong sách hướng dn này được to ra trong
các quá trình phát trin và có th khác vi sn phm thc tế.
Nếu có các b sung và/hoc chnh sa v chc năng do cp nht vi chương trình cho máy nh, thì
ni dung s khác. Để có thông tin mi nht, hãy truy cp trang web Olympus.
Mc lc
Ch mc tác v nhanh
1. Chun b
2. Chp
3. Phát li
4. Chc năng Menu
5.
Kế t n i má y nh v i đin thoi
thông minh
6.
Kế t n i má y nh v i má y vi tí nh
và máy in
7. Thn trng
8. Thông tin
9. PHÒ NG NG A AN TOÀ N
S dòng máy: IM008
Mc lc
2
VI
Ch mc tác v nhanh 7
Tên các b phn 12
Chun b 14
M đồ bên trong hp .................14
Sc và lp pin .............................15
Lp th .........................................17
Tháo th ...................................17
Lp mt ng kính vào
máy nh ....................................... 18
Bt máy nh ................................20
Cài đặt ban đầu ...........................21
Hin th ca máy nh không
đọc được/không bng ngôn
ng được chn ..........................23
Chp 24
Thông tin hin th khi chp .......24
Chuyn đổi hin th thông tin ....26
Chn mt chế độ chp và
chp nh .....................................27
Các kiu chế độ chp ...............27
Chp nh góc cao và góc
thp .............................................. 29
Chuyn đổi các phn hin
th vi nút (phím tt) u ............30
Để máy nh chn cài đặt
(chế độ T ĐỘNG) .....................31
Chp trong chế độ cnh chp
(chế độ SCN) ...............................33
Các kiu chế độ cnh chp ......33
Chp trong chế độ nh nâng
cao (Chế độ
Z
) .........................37
Các tùy chn chế độ AP ...........37
[Tng hp Trc tiếp]: Chp
nh tng hp trc tiếp ..............38
[Thi Gian Trc Tiếp]: Chp
nh thi gian trc tiếp ..............39
[Đa Phơi Sáng]: Chp đa phơi
sáng .......................................... 40
[HDR]: Chp nh tng hp
vi HDR
....................................41
Chế độ [Im Lng []] ................. 42
Chp ghép cnh rng ...............43
[Bù Méo Hình Thang] ...............44
[Chp Bù Tr Phơi Sáng
AE]: Thay đổi độ phơi sáng
đối vi mt lot nh ..................45
[L.Nét Chp Bù Tr Phơi
Sáng]: Thay đổi khong cách
ly nét đối vi mt lot nh ......46
S dng b lc ngh thut
(Chế độ ART) ..............................47
Kiu b lc ngh thut ..............
48
S dng [Màu nhn] ................. 49
Để máy nh chn khu độ
và tc độ màn trp (Chế độ
chương trình) .............................50
Chn khu độ (Chế độ ưu
tiên khu độ) ...............................51
Chn tc độ màn trp
(Chế độ ưu tiên tc độ) .............. 52
Chn khu độ và tc độ
màn trp (Chế độ th công) ......53
Mc lc
Mc lc
3
VI
Chp vi thi gian phơi sáng
lâu (BULB/LIVE TIME) ................54
Chp nh tng hp trc tiếp
(Tng hp trường ti và
sáng) ............................................ 55
Chp vi các thao tác màn
hình cm ng ..............................56
Quay phim trong các chế độ
chp nh .....................................57
Quay phim trong chế độ
phim ............................................. 58
Các tùy chn chế độ phim ........59
Các hiu ng phim .....................60
To phim t clip .........................62
Quay clip...................................62
To My Clips mi .....................62
G b clip t My Clips ..............63
Chnh sa “My Clips” ................63
Quay phim quay chm ...............65
S dng chc năng im lng
khi quay phim
.............................65
Chp nh trong chế độ chân
dung t chp ..............................66
S dng các cài đặt khác ..........68
Điu khin độ phơi sáng
(Độ phơi sáng F).....................68
Zoom s (Chuyn đổi
Tele s) .....................................68
Chn chế độ mc tiêu AF
(Cài đặt mc tiêu AF) ................69
Cài đặt mc tiêu AF ..................69
AF ưu tiên khuôn mt/
AF ưu tiên mt .......................... 70
S dng đèn ash
(Chp nh ash) .......................71
Thc hin chp ni tiếp/
bm máy t động .....................
73
Gi các tùy chn chp ..............74
Các tùy chn x
(Th loi nh) ...........................76
Thay đổi độ nhy ISO (ISO) .....77
Điu chnh màu (WB
(cân bng trng)) ......................78
Chn chế độ ly nét
(Chế độ AF) ..............................79
Cài đặt hướng nh ...................81
Chn cht lượng nh (Cht
lượng nh tĩnh, KK) ............ 81
Chn cht lượng nh
(Cht lượng phim, nK) ........
82
Thêm hiu ng vào phim..........85
Điu chnh đầu ra đèn chp
(Điu chnh cường độ đèn
chp) ........................................86
Gim rung máy nh
(Chng rung nh) .....................87
Tinh chnh cân bng trng
(Bù WB) ....................................88
Chn cách máy nh đo sáng
(Đo khong cách) .....................89
Tinh chnh độ nét (Độ nét) ........89
Tinh chnh tương phn
(Tương phn) ...........................90
Tinh chnh độ đậm màu
(Độ đậm màu)...........................
90
Tinh chnh tông màu
(Sc độ) ....................................91
Mc lc
4
VI
Áp dng các hiu ng b lc
vào nh đơn sc (Lc trng
đen) ..........................................91
Điu chnh tông màu ca nh
đơn sc (Tông màu nh) ..........92
Điu chnh các hiu ng
i-Enhance (Hiu ng) ...............92
Cài đặt định dng tái hin màu
(Không gian màu) .....................93
Thay đổi độ sáng ca vùng
sáng và vùng ti (Kim soát
vùng sáng & ti)........................94
Gán chc năng cho nút
(Chc năng nút) .......................95
Phát li 98
Hin th thông tin trong khi
phát li ......................................... 98
Thông tin hình nh phát li .......98
Chuyn đổi hin th thông tin ....99
Xem nh và phim ......................100
Hin th ch mc/Hin th
lch ..........................................101
Xem nh tĩnh ..........................101
Xem phim ...............................103
Bo v nh .............................103
Xóa nh ..................................103
Cài đặt th t truyn nh
(Th t chia s) ...................... 104
Hy th t chia s ..................104
Chn các hình (0, Đã chn
xóa, Th t chia s chn) ......104
Ghi âm
....................................105
Phát li âm thanh....................105
Xem My Clips .........................105
Thêm nh tĩnh vào My Clips ...106
G b clip t My Clips ............106
Cun ghép cnh rng .............106
S dng màn hình cm ng ...107
Xem li tng khung ................107
Phát li Ch mc/My Clips/
Lch: ........................................107
Chn và bo v nh ...............108
Xem nh chế độ chân
dung t chp ..........................108
Các chc năng menu 109
Các thao tác cơ bn .................109
S dng Menu chp 1/
Menu chp 2 .............................110
Tr li cài đặt mc định
(Cài Đặt Li) ...........................110
Các tùy chn x
(Th Loi nh) ........................111
Zoom s (Chuyn đổi
Tele s) ...................................111
Ci thin ly nét trong môi
trường ti (Mi Sáng AF) ........ 111
Chn mt tc độ zoom
(Tc Độ Zoom Đ.T K) ........112
Chp t động vi mt
quãng c định (C.Quãng /
T
ua Nhanh) .............................112
Chp nh đèn chp có điu
khin t xa không dây (Chế
độ # RC)................................113
Mc lc
5
VI
S dng Menu Video ...............114
S dng Bng lnh xem li ..... 115
Hin th nh được xoay
(R) ........................................115
Chnh sa nh tĩnh
(Chnh Sa) ............................ 115
Lưu nh tĩnh t phim
(Chp nh t Phim) ................117
Ct xén các đon phim
(Ct Xén Phim) .......................118
Hy toàn b bo v ................118
S dng menu cài đặt ..............119
Định dng th (Điu
Chnh Th Nh) ......................
120
Xóa toàn b nh (Điu
Chnh Th Nh) ......................120
Chn ngôn ng (W) ............. 120
S dng các menu tùy chn ...121
a AF/MF................................121
M Nút/Đĩa xoay .....................121
N Hin th/8/PC ..................122
O Hin th/8/PC ..................122
P Phơi sáng/ISO/BULB ........123
Q Phơi sáng/ISO/BULB ........123
b # Tùy chn ....................... 124
W K/WB/Màu ...................... 124
X Ghi.....................................125
c
K
Tin ích .......................126
AEL/AFL .................................127
Tr giúp MF ............................127
Thêm hin th thông tin ...........128
Xem nh ca máy nh
trên TV ....................................130
Tc độ màn trp khi đèn
ash bt sáng .........................131
Các cách kết hp kích c
nh JPEG và t l nén nh ..... 131
Kế t ni má y nh v i đin
thoi thông minh 132
Điu chnh cài đặt kết ni
ti đin thoi thông minh ........133
Cài đặt không dây khi máy
nh tt ........................................134
Truyn nh sang đin thoi
thông minh ................................136
T động ti nh lên khi máy
nh tt. .......................................136
Chp t xa bng đin thoi
thông minh ................................137
Thêm thông tin v trí vào
nh .............................................137
Khôi phc cài đặt gc LAN
không dây/Bluetooth
®
.............. 138
Thay đổi mt khu .................... 138
Tt LAN không dây/
Bluetooth
®
................................. 139
Mc lc
6
VI
Kế t n i má y nh v i má y
nh và máy in 140
Kế t n i má y nh v i má y
nh ............................................. 140
Sao chép nh sang máy tính ...140
Cài đặt phn mm PC ..............141
Cài đặt OLYMPUS Digital
Camera Updater ........................141
Đăng ký người s dng ..........141
In trc tiếp (PictBridge) ...........142
In d dàng...............................144
Đặt lnh in (DPOF) ....................145
To đặt lnh in ........................145
G b toàn b hoc nhng
nh được chn t lnh in .......146
Thn trng 147
Pin và b sc ............................147
S dng b sc ca bn ti
nước ngoài ...............................148
Các th có th s dng ...........148
Chế độ thu và kích c tp
tin/s lượng nh tĩnh có th
lưu tr .......................................149
Các ng kính có th dùng
thay thế ......................................150
Các thiết b đèn chp bên
ngoài chuyên dng cho
máy nh này ..............................151
Ch p nh đèn chp có đi u
khi n t xa không dây ............151
c thiế t b đè n ash bên
ngoài khác .................................153
Biu đồ h thng ......................154
V sinh và bo qun máy
nh .............................................156
V sinh máy nh ..................... 156
Bo qun ................................156
V sinh và kim tra thiết b
chn nh ................................. 156
Ánh x đim nh - Kim tra
các chc năng xnh ........157
Thông tin 158
Mo chp nh và thông tin ......158
Mã li .........................................162
Mc định .................................... 165
Thông s ...................................169
CÁC BIN PHÁP AN
TOÀN 172
CÁC BIN PHÁP AN TOÀN ......172
Ch mc 178
Ch mc tác v nhanh
7
VI
Chp
g
Ch vic chp mà không cn phi thc
hin cài đặt khó khăn nào
Chế độ T ĐỘNG (B)
31
Chp theo cách bn mun mà không
cn phi biết thut ng k thut
Hướng dn trc tiếp 31
Chp chân dung
T chp chân dung 66
Chp nh phong cách
B lc ngh thut 47
Nhanh chóng khp cài đặt theo cnh
Chế độ cnh chp (SCN) 33
Chp nh có nn m
Hướng dn trc tiếp 31
Ch p ưu tiên kh u độ 51
Chp cnh đêm
Chân Dung+C.Đêm (SCN) 33
Cnh đêm (SCN) 34
Ánh sao trong tay (SCN)34
Chp nh pháo bông
Pháo Bông (SCN)34
Thi Gian Trc Tiếp (Z)
39
Tng hp Trc tiếp (Z)
38
Tng hp Trc tiếp (M)
55
Chp nh bóng đèn/thi gian
(M)
54
Chp vt ánh sáng
Vt Ánh Sáng (SCN) 34
Thi Gian Trc Tiếp (Z)
39
Tng hp Trc tiếp (Z)
38
Tng hp Trc tiếp (M)
55
Chp nh bóng đèn/thi gian
(M)
54
Điu chnh độ sáng ca các vùng sáng
và bóng đổ
Hướng dn trc tiếp 31
Bù phơi sáng 68
Chp nh có đèn nháy
Chp nh ash 71
Chp nh không có đèn nháy
Độ nhy ISO 77
Gim rung máy nh
Chng Rung nh 87
Bm máy t động 73
Ch mc tác v nhanh
Ch mc tác v nhanh
8
VI
Chp nh đối tượng ngược sáng
Chp nh ash 71
HDR Ngược Sáng (SCN)35
Sc độ (Th Loi nh) 91
Đo sáng đim89
S dng bm máy t động
Bm máy t động 73
Chp liên tiếp
Chp liên tiếp73
Thay đổi t l khung hình
T l khung hình 81
Thay đổi màu nh
Hướng dn trc tiếp 31
Th Loi nh 76
Cân bng trng 78
X lý hình nh để phù hp vi ch đề/
Chp nh đơn sc
Th Loi nh 76
B lc ngh thut (ART)47
Chp nh bt ch th đang chuyn
động to cm giác chuyn động
Hướng dn trc tiếp 31
Chế độ cnh chp (SCN)33
Ch p ưu tiên tc độ 52
Khi máy nh không ly nét vào đối
tượng/Ly nét vào mt khu vc
Nhn AF (S dng màn hình
cm ng)
56
Cài đặt mc tiêu AF 69
Zoom AF khung hình/zoom AF 97
Ly nét vào mt đim trong khung/xác
nhn ly nét trước khi chp
Zoom AF khung hình/zoom AF 97
Ly nét đối tượng đang chuyn động
C-AF+TR (theo dõi AF) 80
Ly nét và chp đối tượng chuyn
động
C-AF 79
To phim phong cách thương mi
My Clips 62
Gim nhiu nh (vt lm đốm)
Gim Nhiu 123
Ti ưu hóa màn hình/điu chnh màu
màn hình
Chnh độ sáng màn hình 119
Tăng Ngm Sng 122
Kim tra hướng ngang hoc dc trước
khi chp
Cm biến định hướng 26
Chp có ch ý
Lưới Hin th 122
Tiết kim pin
Dng 126
Ch mc tác v nhanh
9
VI
Tăng s nh có th chp được Chế độ cht lượng nh tĩnh 81
S dng điu khin t xa
Chp t xa bng đin thoi
thông minh
137
Chp không có âm thanh màn trp
Im Lng [] (SCN)35
Im Lng [] (Z)
42
Zoom vào để đối tượng tràn ra c
khung hình
Chuyn đổi tele s 68
Ci thin màu da
e-Chân dung mt chm66
Chân Dung (Th Loi nh) 76
e-Chân dung (Th Loi nh) 76
Chế độ cnh chp (SCN)33
Phát li/Sa li
g
Xem nh trên TV
HDMI 122
Phát li trên TV 130
Xem trình chiếu có nhc nn
Tnh chiế u 102
Làm sáng bóng đổ
Chnh bóng ti (Sa nh
JPEG)
116
X lý mt đỏ
Sa mt đỏ (Sa nh JPEG) 116
In n d dàng
To lnh in 145
In trc tiếp 142
Xem nh trên đin thoi thông minh
Truyn nh sang đin thoi
thông minh
136
T động ti nh vào đin thoi thông
minh
T động ti nh lên khi máy
nh tt.
136
Thêm d liu v trí vào nh
Thêm d liu v trí vào nh 137
Ch mc tác v nhanh
10
VI
Cài đặt máy nh
g
Đồng b ngày và gi Cài đặt ngày và gi 21
Khôi phc li cài đặt mc định
Cài Đặt Li110
Thay đổi ngôn ng hin th menu
W
120
Tt âm thanh ly nét t động
8 (Âm bíp)
122
Im Lng [] (SCN)35
Im Lng [] (Z)
42
Ch mc tác v nhanh
11
VI
Ch báo s dng trong tài liu hướng dn này
Các biu tượng sau được s dng trong tài liu hướng dn này.
FGHI
Các biu tượng ch định các nút (các nút mũi tên lên, xung, bên trái
và bên phi) để nhn vào mũi tên (Trang 13).
$
Lưu ý
Các đim cn lưu ý khi s dng máy nh.
%
Mo
Thông tin và gi ý hu ích s giúp bn khai thác ti đa kh năng ca
máy nh.
g
Các trang tham kho mô t chi tiết hoc thông tin liên quan.
Tên các b phn
12
VI
Tên các b phn
j
ghi
d
e
f
1
2
3
5
4
6
7
8
0
9
a
5
b
c
1 Đĩa lnh chế độ........................Trang 27
2 Nút bm chp .......................... Trang 28
3 Nút ON/OFF.............................Trang 20
4 Đĩa lnh điu khin (P)
........................Trang 50-53, 68, 71, 100
5 L dây đeo ...............................Trang 14
6 Đèn bm máy t động/Mi sáng AF
.................................Trang 73/Trang 111
7 Du gn ng kính ....................Trang 18
8 L lp (Tháo np thân máy trước khi lp
ng kính.)
9 Np chân cm đèn ngoài
0 Đèn chp bên trong ................. Trang 71
a Micrô âm thanh ni
................................Trang 105, 114, 116
b Nút nh ng kính .....................Trang 19
c Cht khóa ng kính
d Hc giá ba chân
e Khóa
ngăn pin/th..............Trang 15, 17
f Np ngăn pin/th ...............Trang 15, 17
g Np đầu ni
h Đầu ni HDMI micro ..............Trang 130
i Đầu ni Micro-USB ........ Trang 140, 142
j Khe th .................................... Trang 17
Tên các b phn
13
VI
Nút F (Lên) / F (Bù phơi sáng)
(Trang 68)
Nút G (Xung) / jY (Chp liên tiếp/Bm máy t
động) (Trang 73)
Nút H (Trái) / N (Mc
tiêu AF) (Trang 69)
Nút I (Phi) /# (Đèn
nháy) (Trang 71)
Nút Q
(Trang 74, 100)
1
3
2
4
7
8
9
0
b
c
5
6
a
1 Nút bung đèn nháy ..................Trang 71
2 Màn hình (Cm biến)
.......................Trang 24, 56, 74, 98, 107
3 Loa
4 Chân cm đèn ngoài..............Trang 151
5 Nút u (Phím tt)/G
................................Trang 30/Trang 101
6 Nút Fn/a .........Trang 95/Trang 68, 101
7 Nút R (Phim)/h .....Trang 57/Trang 104
8 Nút MENU..............................Trang 109
9 Nút INFO....................Trang 26, 99, 128
0 Nút Q .............................. Trang 74, 100
a Phím mũi tên* (FGHI)
............................ Trang 21, 69 73, 100
b Nút (Phát li) q ....................Trang 100
c Nút (Xóa) ...........................Trang 103
* Trong hướng dn này, các biu tượng FGHI th hin các thao tác được thc hin
bng cách s dng mũi tên.
Chun b
1
14
VI
1
Chun b
M đồ bên trong hp
Nhng đồ sau đây đi kèm vi máy nh.
Nếu có đồ nào b thiếu hoc b hng, hãy liên h vi người bán cho bn máy nh.
Máy nh Np thân máy Dây đeo Cáp USB
CB-USB12
• Sách hướng dn cơ bn (Basic Manual)
• Th bo hành
Pin Lithium-ion
BLS-50
B sc Lithium-ion
BCS-5
Gn dây đeo
1
2
3
• Gn dây đeo lên mt còn li theo cùng cách thc.
• Cui cùng, kéo chc dây đeo, đảm bo nó được tht cht.
Chun b
1
15
VI
Sc và lp pin
1
Sc pin.
Đèn báo sc
Đang sc Đèn cam
Sc xong Tt
Li sc Nháy cam
(Thi gian sc: Lên ti khong
3 tiếng 30 phút)
1
2
3
cm đin AC
Pin Lithium ion
Đèn báo sc
Cáp AC
Du ch hướng (C)
B sc Lithium
ion
• Tháo b sc khi sc xong.
2
M np ngăn pin/th.
1
2
Khóa ngăn pin/th
Np ngăn pin/th
3
Lp pin.
• Ch s dng pin BLS-50
(Trang 14, 171).
Du ch hướng
Chun b
1
16
VI
Tháo pin
Tt máy nh trước khi m hay đóng np ngăn pin/th.
Để tháo pin, trước tiên đẩy cht khóa pin theo hướng
mũi tên và sau đó tháo.
Không tháo pin trong khi đèn báo ghi th đang hin
th (Trang 24).
• Liên h vi nhà phân phi y quyn hoc trung
tâm dch v nếu bn không th tháo pin. Không
dùng lc.
$ Lưu ý
• Nên d tr mt pin d phòng để kéo dài thi gian chp trong trường hp pin đang dùng
b cn pin.
• Máy nh không được trang b mt b sc tích hp và không th sc li thông qua kết ni
USB.
Đọc c v “Pin và b sc” (Trang 147).
Chun b
1
17
VI
Lp th
Trong sách hướng dn này, toàn b thiết b lưu tr được gi là “th.”
Nhng loi th nh SD sau đây (có bán trên th trường) có th được s dng vi máy
nh này: SD, SDHC, SDXC, và Eye-Fi.
Th nh phi được định dng bng máy nh này trước khi s dng ln đầu hoc sau
khi được s dng vi máy nh khác hoc máy tính khác. gĐịnh dng th (Điu
Chnh Th Nh)” (Trang 120)
Th Eye-Fi
Đọc “Các th có th s dng” (Trang 148) trước khi s dng.
1
Lp th.
• M np ngăn pin/th.
• Trượt th vào đến khi nó vào đúng v trí. g “Các
th có th s dng” (Trang 148)
3
Vùng đin cc
1
2
• Tt máy nh trước khi lp hay tháo pin hay th.
• Không c lp th đã hư hng hay biến dng. Làm như vy có th làm hng khe th.
2
Đóng np ngăn pin/th.
Đảm bo np ngăn pin/th đã đóng
trước khi s dng máy nh.
1
2
Tháo th
Nhn nh vào th đã được lp và nó s bt
ra. Kéo th ra.
Không tháo th trong khi đèn báo ghi
th đang hin th (Trang 24).
Chun b
1
18
VI
Lp mt ng kính vào máy nh
1
Tháo np sau ca ng kính và
np thân ca máy nh.
1
2
1
2
Np sau
2
Căn chnh du gn ng kính (đỏ) trên máy
nh vi du căn chnh (đỏ) trên ng kính,
sau đó lp ng kính vào thân máy nh.
Du gn ng kính
3
Xoay ng kính theo chiu kim đồng h đến
khi bn nghe thy tiếng cch (chiu mũi tên
3).
3
Đảm bo máy nh đã tt khi lp hay tháo ng kính.
• Không n nút nh ng kính.
• Không chm vào các phn bên trong máy nh.
Tháo np ng kính
1
1
2
1
1
2
Chun b
1
19
VI
Tháo ng kính khi máy nh
Đảm bo máy nh đã tt khi tháo ng kính. Trong khi
nhn nút nh ng kính, quay ng kính theo chiu mũi
tên.
1
2
Nút nh ng kính
Các ng kính có th dùng thay thế
Đọc “Các ng kính có th dùng thay thế” (Trang 150).
Chun b
1
20
VI
Bt máy nh
1
Nhn nút ON/OFF để bt máy nh.
• Khi máy nh bt, màn hình s bt.
Nút ON/OFF
250250 F5.6
ISO-A
200
1023
1:02:03
Màn hình
Mc pin
Biu tượng mc pin s được hin th.
j
(xanh lá): Máy nh sn sàng để chp.
k
(xanh lá): Pin không đầy.
l
(xanh lá): Pin yếu.
m
(nháy đỏ): Sc pin.
Hot động dng máy nh
Nếu không có hot động nào được thc hin trong mt phút, máy nh s vào chế độ
“dng” (ch) để tt màn hình và để hy tt c hành động. Máy nh kích hot li khi bn
chm bt k nút bm nào (nút bm chp, nút q, v.v.). Máy nh s t động tt nếu chế
độ dng trong 5 phút. Bt li máy nh trước khi s dng. Bn có th chn thi gian máy
nh rnh trước khi vào chế độ dng. g [Dng] (Trang 126)
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182

Olympus E-PL9 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka