Olympus TG-5 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Cám ơn bn đã mua máy nh k thut s Olympus. Truc khi bt đầu s
dng máy nh mi ca bn, vui lòng đọc các hướng dn này tht k để
tn hung hiu sut ti ưu và thi gian hot động lâu hơn. Hãy gi sách
hướng dn này mt nơi an toàn để tham kho sau này.
Chúng tôi đề ngh bn chp thi tm để quen vi máy nh ca bn
trước khi chp nhng bc nh quan trng.
Màn hình và hình minh ho máy nh được hin th trong sách hướng dn
này được sn xut trong các giai đon phát trin nên có th có kc bit
vi sn phm trong thc tế.
Nếu có b sung và/hoc sa đổi các chc năng do cp nht firmware
cho máy nh, thì ni dung cũng s khác nhau. Vui lòng truy cp trang web
ca Olympus để biết nhng tng tin mi nht hoc ln h Đội h tr
người tiêu dùng Olympus trong khu vc ca bn.
Sách hướng dn s dng
MÁY NH K THUT S
TG-5
S Mu : IM005
2
VI
M các ph kin trong hp
Máy nh bao gm các b phn sau.
Nếu có bt c thiếu sót hoc hư hi nào, hãy liên h vi nhà phân phi nơi
bn đã mua máy nh.
Máy nh k thut s Dây đeo
Pin Lithium Ion
(LI-92B)
hoc
B chnh lưu USB-AC (F-5AC) Cáp USB (CB-USB12)
Nhng ph kin không được gii thiu: Th bo hành
Các ni dung này có th thay đổi tùy thuc vào nơi mua máy.
Lp dây đeo
• Xiết cht dây đeo để dây không b lng ra.
3
VI
Tên các b phn
1 Np che đầu ni
2 Khóa np che đầu ni
3 Nút KHÓA
4 Loa
5 L x dây đeo
6 ng kính
7 Đèn chp hn gi t động/
Đèn LED/ Đè n chiế u sá ng AF
8 Đèn Flash
9 Nút m vòng ng kính
0 Micrô âm thanh ni
a Ăng-ten GPS
b Nút n
c Cn gt zoom
d Đĩa lnh
e Nút LOG
f Đèn báo
g Nút bm chp
h Màn hình
i Nút INFO (Hin th thông tin)
j R (Phim)/nút chn
k Đĩa xoay chế độ
l Nút q (xem li)
m Nút Q
n Nút MENU/Wi-Fi
o Kết ni micro HDMI
p Đầu ni Micro-USB
q
Giá ba chân
r Np
đậy
khoang gn pin/th nh
s
Khóa np đậy khoang gn pin/th
nh
t Phím mũi tên
u Nút F (Lên trên) / F (Bù sáng)
v Nút I (Phía phi) /
# (Đèn flash)
w Nút G (Xung dưới) /
jY
(Chp liên tc / Bm máy t
động) /
(Xoá)
x H (Trái)/nút chc năng chế độ
• Hướng dn FGHI để nhn phím mũi tên lên/xung/trái/phi.
4
VI
Chun b để chp nh
Gn và tháo pin và th nh
1
Làm theo các bước 1, 23 để m np đậy khoang gn
pin/th nh.
• Tt máy nh
trước khi m np
đậy khoang gn
pin/th nh.
3
1
2
Np đậy khoang gn pin/th nh
Khóa np đậy khoang gn pin/th nh
Nút KHÓA
2
Lp pin trong khi trượt cht khoá pin theo hướng mũi tên.
• Gn pin vào
theo hình minh
ha vi du hiu
C hướng v nút
khóa pin.
• Máy nh s
không bt lên
nếu bn lp pin
sai hướng. Hãy
chc chn là
bn đã lp pin
đúng hướng.
• Trượt cht khoá
pin theo hướng
mũi tên để m
khoá ri tháo
pin ra.
Cht
khóa pin
5
VI
3
n th nh vào khoang th ti khi nghe tiếng tách báo th đã
vào v trí.
• Không được chm trc tiếp vào
các b phn bng kim loi ca
th nh.
• Luôn s dng các th đã ch định
vi máy nh này. Không được gn
các loi th nh khác.
Công tc bo
v - ghi
Th nh tương thích vi máy nh này
Th SD/SDHC/SDXC/th Eye-Fi (vi chc năng ca mng LAN Không
dây) (có ngoài th trường) (chi tiết v tính tương thích ca th, xem ti
Trang web ca Olympus.)
Để tháo th
n th nh vào cho
ti khi nghe tiếng tách
và th nh nhàng bt
ra, sau đó tháo th ra.
4
Làm theo các bước 1, 23 để đóng np đậy khoang gn
pin/th nh.
Đảm bo đóng np đậy
khoang gn pin/th nh
khi s dng máy nh.
11
3
2
6
VI
Sc pin
1
Kim tra xem pin có trong máy nh không và kết ni dây cáp
USB vi b chnh lưu USB-AC.
• Pin thường không được sc đủ khi xut hàng. Trước khi s dng, hãy
đảm bo đã sc pin đến khi đèn ch báo tt (ti đa 3 gi).
Kết ni máy nh
1
2
3
Cáp USB
(kèm theo máy)
Đầu ni Micro-USB
B chnh lưu USB-AC
Đèn báo
Bt: Đang sc pin
Tt: Đã sc xong
Np che đầu ni
hoc
Ngun đin AC
2
Mt menu s được hin th; làm ni
bt [Charge] và nhn nút A.
USB
Storage
MTP
Print
Charge
Exit
Set
Để sc pin nước ngoài, xem “S dng b sc và b chnh lưu USB-AC
nước ngoài” (Trang 100).
Không bao gi s dng bt k dây cáp nào khác ngoài loi được cung cp
hoc dây cáp USB do Olympus ch định. Làm như vy có th gây bc khói
hoc gây cháy n.
• B chnh lưu F-5AC USB-AC kèm theo (sau đây được hiu là b chnh lưu
USB-AC) s thay đổi tùy vào khu vc bn mua máy nh. Nếu bn nhn loi
b chnh lưu USB-AC kiu cm phích, cm trc tiếp vào cm đin AC.
Đảm bo rút phích cm đin ca B chnh lưu USB-AC ra khi cm đin
trên tường khi sc xong.
7
VI
Để biết chi tiết v pin, hãy xem mc “ CÁC BIN PHÁP AN TOÀN”
(Trang 120). Để biết chi tiết v b chnh lưu USB-AC, hãy xem mc “ CÁC
BIN PHÁP AN TOÀN” (Trang 120).
• Nếu đèn ch báo không bt sáng, kết ni li dây cáp USB và b chnh lưu
USB-AC vào máy nh.
• Nếu thông báo “No Connection” được hin th trong màn hình, ngt kết ni ri
kết ni li cáp.
Khi sc pin
Sc pin khi xut hin thông
báo li được th hin phía
bên phi.
Battery Empty
Thông báo li
Đèn flash đang
màu đỏ
8
VI
Bt máy nh và thc hin các cài đặt ban đầu
Khi bn bt máy nh ln đầu tiên, mt màn hình xut hin cho phép thiết
lp ngôn ng cho menu và thông báo hin th trong màn hình, ngày và gi.
Để thay đổi ngày và gi đã chn, hãy xem “Cài đặt đồng h bng tay, chn
múi gi và s dng gps để cài đặt đồng h d [X Settings]” (Trang 70).
1
Nhn nút n để bt máy nh, làm ni bt ngôn ng ca
bn bng cách s dng FGHI (phím mũi tên) hoc đĩa
lnh, và nhn nút A.
• Trong trường hp ngun không bt lên khi bn bm nút n, hãy
kim tra hướng ca pin. g “Gn và tháo pin và th nh” (
Trang 4)
2
S dng FG (phím mũi
tên) hoc đĩa lnh để
chn năm ([Y]).
X
YMD Time
2017
Y/M/D
Cancel
3
Nhn I (phím mũi tên)
để lưu cài đặt cho [Y].
2017
Cancel
X
YMD Time
Y/
M/D
4
Chn tháng ([M]), ngày ([D]), gi và phút ([Time]), và th t
hin th ngày tháng ([Y/M/D]) bng cách s dng FGHI
(phím mũi tên) như mô t trong Bước 2 và 3, và sau đó nhn
nút A.
5
S dng FG (phím mũi
tên) để chn múi gi
sau đó bm nút A.
• Có th bt và tt Thi gian
tiết kim ánh sáng ban ngày
bng cách s dng nút
INFO.
Time Zone
Seoul
Tokyo
UTC+09:00 (12:30)
Set
9
VI
S dng các chc năng cơ bn
Chp các bc nh (chế độ
P
)
1
Bm nút n để bt máy nh.
Khi máy được bt, màn hình s bt.
2
Cài đặt đĩa xoay chế độ đến
P.
Trong chế độ P, máy nh t động
điu chnh tc độ màn trp và khu độ
theo độ sáng ca đối tượng.
3
Đóng khung hình.
• Khi gi máy nh, cn thn không
để ngón tay ca bn che đèn nháy,
micrô hoc các b phn quan
trng khác, v.v...
4
Điu chnh ly nét.
Ch báo ly nét s nhp nháy để
cho biết máy nh chưa ly nét
được.
Màn hình tc độ ca trp và
độ m ng kính s nhp nháy
để cho biết máy nh không
th ly được phơi sáng ti ưu.
Bm na chng
125
01:02:0301:02:03
10231023
P
125 F5.6
±
0.0
±
0.0
L
N
F
FHD
30p
30p
ISO-A
200
S-IS
ON
S-IS
ON
Tc độ
màn trp
Giá tr
khu độ
Ch báo ly nét
5
Để chp nh, bm nút bm
chp nh nhàng cho đến hết
tm trong lúc cm chc máy để
không b rung.
Bm na
chng
Bm phn còn li
ca nút bm chp
10
VI
Xem nh (Phát li nh)
Bt máy nh.
Bm nút q.
• Nhng bc nh gn đây nht ca bn s được hin th.
• Nhn HI (phím mũi tên) hoc xoay đĩa lnh để xem các nh khác.
Nút q
Phím mũi tên
Đĩa lnh
Hin th
khung trước
Hin th
khung kế tiếp
2017.02.26 12:30:00 20
100-0020
L
N
4
:
3
1012hPa10m
20.5°C
nh tĩnh
Hin th kiu ch mc/Hin th kiu lch
Để chuyn t phát li mt khung hình sang phát li
kiu ch mc, xoay cn gt thu phóng ngược chiu
kim đồng h. Lp li quy trình s làm tăng s lượng
nh được hin th, kết thúc màn hình hin th dng
lch. g [G Settings] (Trang 62)
Ngược
chiu kim
đồng h
Theo
chiu kim
đồng h
• S dng FGHI (phím mũi tên) hoc đĩa lnh để
di chuyn con tr.
• Xoay cn gt thu phóng theo chiu kim đồng h để
thc hin phát li ln lượt t phát li dng lch đến ch
mc ri đến tng khung hình.
2017.02.26 12:30:00 21
11
VI
Xem li cn cnh
Trong phát li tng khung hình, bn có th phóng to
hoc thu nh bng cách s dng cn gt thu phóng:
xoay cn gt theo chiu kim đồng h để phóng to t
đến 14× và xoay ngược chiu kim đồng h để thu nh.
Nhn nút A để quay tr li phát li tng khung hình.
• Bm FGHI (phím mũi tên) để di chuyn nh theo
hướng nút bn bm.
Để xem các nh khác cùng h s thu phóng, nhn nút
INFO ri sau đó nhn HI (phím mũi tên). Nhn nút
INFO ln na để bt li chc năng cun. Bn cũng có
th xem các nh khác bng cách dùng đĩa lnh.
2x
Chn Nhiu nh
Bn có th chn nhiu hình nh cho các thao tác [R] (Trang 13), [Erase
Selected] (Trang 16), và [Share Order Selected] (Trang 13). Nhn nút
R (phim) để chn hình nh đang hin th trong khi xem li hoc được đánh
du trong màn hình ch mc (Trang 10). Chn nh được ch báo bng biu
tượng v. Nhn li nút để b chn hình nh.
12
VI
S dng Menu Phát Li
Có th hin th menu phát li bng cách bm nút A trong khi xem li. Đánh
du tùy chn mong mun và chn bng cách nhn nút A. Các tùy chn
được hin th thay đổi tùy theo loi hình nh đã chn.
Tùy Chn Có Sn
RAW JPEG RAW+JPEG Phim
Play H
RRR
RAW Data Edit
R
R
JPEG Edit
RR
Play Movie
―――
R
Movie Edit
―――
R
Share Order
RRR
R
RRRR
R
RRR
Rotate
RRR
L
RRRR
Image Overlay
R
R
<
RR
Erase
RRRR
Play H
Ghi nh ging nói (Trang 13) được phát li khi hình nh liên quan được
hin th. Có th điu chnh âm lượng bng FG (phím mũi tên). Nhn
hoc A để kết thúc phát li ghi âm ging nói.
RAW Data Edit
To bn sao JPEG ca hình nh RAW theo cài đặt đã chn. g [RAW
Data Edit] (Trang 57)
JPEG Edit
Chnh sa hình nh JPEG. g [JPEG Edit] (Trang 57)
Play Movie
Xem phim hin ti. g “Xem li phim” (Trang 15)
13
VI
Movie Edit
Chnh sa phim. g [In-Movie Image Capture (Movie Edit)] (Trang 59),
[Movie Trimming (Movie Edit)] (Trang 59)
Share Order
Chn hình nh để sau đó chuyn đến đin thoi di động. Bn cũng có
th xem các hình nh đang được chn để chuyn. Nhn FG (phím mũi
tên) để chn hình nh cn chuyn. Các hình nh đã chuyn được báo
hiu bng biu tượng h; để b chn, nhn li FG (phím mũi tên). Bn
cũng có th chn nhiu hình nh và đánh du tt c để chuyn đồng thi.
g “Chn Nhiu nh” (Trang 1
1), “Chuyn nh đến đin thoi thông minh”
(Trang 74)
R
Bo v nh khi b xóa tình c. Nhn FG (phím mũi tên) s đánh du
hình nh bng biu tượng 0 (bo v). Nhn FG (phím mũi tên) ln na
để b bo v. Bn cũng có th chn nhiu hình nh và bo v tt c đồng
thi. g “Chn Nhiu nh” (Trang 1
1)
R
Có th thêm âm thanh vào hình nh tĩnh (lên đến 30 giây).
g [R] (Trang 59)
Rotate
Xoay hình nh hin ti. Hình nh xoay mi khi bn nhn FG (phím mũi
tên); nhn nút A để hoàn thành thao tác.
• Hình nh đã xoay được lưu theo hướng hin ti ca hình nh.
• Không th xoay đon phim và các hình nh được bo v.
L
Chc năng này hin th hình nh được lưu trên th tng hình mt.
g [L] (Trang 56)
Image Overlay
Lên đến 3 khung hình trong hình nh RAW được chp vi máy nh có th
được b trí và lưu làm hình nh riêng bit. g [Image Overlay] (Trang 60)
<
Chn tùy chn in (s lượng bn sao và ngày tháng ghi trên hình) cho hình
nh trên th nh. gĐặt trước lnh in (DPOF)” (Trang 86)
Erase
Xóa hình nh hin ti. g “Xóa hình nh trong khi phát li” (Trang 16)
14
VI
Quay phim
1
Bm nút R (phim) để bt
đầu ghi hình.
• Phim được chp trong chế độ
chp đã thiết lp. Lưu ý rng
các hiu ng chế độ chp có th
không đạt được mt vài chế
độ chp.
Âm thanh cũng được thu li.
• Khi s d ng má y nh vi b
c m biế n hì nh nh CMOS, cá c
đố i tượ ng di chuy n có th xu t
hi n b biế n d ng do hi n tượ ng rolling shutter. Đây là m t hi n tượ ng v t
trong đó s biế n d ng x y ra vi hì nh nh đã ch p khi ch p m t ch
th chuy n độ ng nhanh ho c do rung l c má y nh. Đặ c bi t, hi n tượ ng
y tr nên rõ rt hơn khi b n s d ng tiêu c i.
2
Bm nút R (phim) mt ln na để dng ghi hình.
Khi quay phim, s dng th SD h tr tc độ SD mc 10 tr lên.
• S dng th UHS-I vi tc độ UHS mc 3 tr nên nếu:
[4K] hoc [High-speed] được chn cho A (chế độ phim)/[Super Fine] được
chn cho tc độ bit
• Khi đĩa xoay chế độ được xoay đến A, bn có th chn các chế độ ph để
quay phim 4K hoc tc độ cao. gA (Chế độ phim)” (Trang 25)
P
ISO
AUTO
F
FHD
30p
30p
AFAF
M-IS
ON
M-IS
ON
REC 00:01REC 00:01
0:07:480:07:48
0.00.0
LL
R
R
REC 00:01REC 00:01
0:07:480:07:48
Thi gian ghi hình
Độ dài đang thu
15
VI
Xem li phim
Nhn nút A khi phim được chn phát li tng
khung hình s hin th memu phát li. Làm ni bt
[Play Movie] và nhn nút A để bt đầu phát li.
Movie
Share Order
y
Movie Edit
0
Play Movie
Erase
Back
Set
Thao Tác Trong Khi Phát Li
Tm dng
Bm nút A để tm dng phát li hình. Để tiếp tc phát
li, nhn li nút A.
Tua đi nhanh
Nhn
I
(phím mũi tên) để tua đi nhanh. Bm li nút
I
(phím mũi tên) để tăng tc độ tua đi nhanh.
Tua li
n
H
(phím mũi tên) để tua li. n
H
(phím mũi tên) mt
ln na để tăng tc độ tua li.
Điu chnh âm
lượng
S dng
FG
(phím mũi tên) để điu chnh âm lượng.
Các thao tác khi tm dng phát li hình
B sung thêm vào
S dng
F
(phím mũi tên) để hin th khung hình đầu
tiên và nhn
G
để hin th khung hình cui cùng.
Chuyn và tua li
mt khung hình ti
mt thi đim
S dng
HI
(phím mũi tên) hoc đĩa xoay điu khin
để tiến hoc tua tng khung hình mi ln. Nhn gi
HI
(phím mũi tên) để liên tc tiến hoc tua.
Khôi phc li chế
độ phát li hình
Bm nút A để khôi phc li chế độ phát li hình.
Dng phát li phim
Bm nút .
Chúng tôi khuyên s dng OLYMPUS Viewer 3 (Trang 90) để xem phim trên
máy tính. Hãy nh s dng phiên bn mi nht. Kết ni máy nh đến máy
tính trước khi khi chy OLYMPUS Viewer 3 ln đầu tiên.
16
VI
Xóa hình nh trong khi phát li
1
Hin th hình nh bn mun xóa và nhn
.
Để xóa phim, hãy chn
phim cn xóa và bm
.
Erase
Yes
No
Back
Set
2
Bm FG (phím mũi tên) để chn [Yes], ri bm nút A.
• Các nh đã nhóm li được xóa theo mt nhóm (Trang 11).
• Cùng mt lúc có th xóa nhiu hoc tt c các nh (Trang 70).
Cun Panorama
Có th xem Panorama vn được to ra t nhiu hình nh kết hp vi nhau
màn hình cun.
1
Chn mt hình nh panorama chế độ
phát li mt khung hình.
2
Xoay cn gt zoom theo chiu kim đồng
h.
• Nhn FGHI (phím mũi tên) để cun nh theo
hướng nút được nhn.
Trong khi xem li, bn có th xoay cn gt zoom theo chiu kim đồng h để
phóng đại t 2 ln đến 14 ln hoc ngược chiu kim đồng h để thu nh.
Nhn nút A để quay tr li bước xem li mt khung hình.
Để xem các nh khác cùng h s thu phóng, nhn nút INFO ri sau đó
nhn HI (phím mũi tên). Nhn nút INFO ln na để bt li chc năng cun.
Bn cũng có th xem các nh khác bng cách dùng đĩa lnh.
1x
Vùng xem nh
17
VI
Hin th màn hình
Hin th màn hình chp
125125 F5.6
ISO-A
200
L
N
4:3
S-IS
ON
S-IS
ON
+
2.0
+
2.0
P
01:02:0301:02:03
10231023
BKT
FD-1FD-1
C1
F
FHD
30p
30p
AFAF
WB
AUTO
WB
AUTO
x
1.4
x
1.4
2
FocusFocus
LOG
A
B
C
D
E
z
y
w
v
1
34678e
0a c d
tusrq
j
k
l
m
n
o
i
h
g
f
p
b
592
x
x
1.4
x
1.4 2.0
x
2.0
x
S Tên
1
Ch báo ghi th
2
Lưới định v
3
Biu tượng chp nhóm nh
chênh sáng
4
Hướng dn tinh chnh AF
5
Đánh du mc tiêu AF
6
Ph kin
7
T l thu phóng k thut s*
1
8
Chp tua nhanh thi gian
9
Ưu tiên khuôn mt
0
Âm thanh phim
a
Gim n tiếng gió
b
Ch báo cao độ (độ cao)
c
T l thu phóng quang hc/
phóng đại*
1
d
Cnh báo nhit độ bên trong
e
Đèn Flash (nhp nháy: đang sc,
đèn sáng: sc xong)
S Tên
f
Ch báo ly nét
g
Th Loi nh
h
Độ nhy ISO
i
Cân bng trng
j
Chế độ AF
k
Khung hình
l
Cht lượng hình nh (nh tĩnh)
m
Chế độ ghi (phim)
n
Thi lượng ghi hình phim
o
S lượng nh tĩnh có th lưu
p
Ch báo cao độ (cun)
q
Trên cùng: Điu chnh cường độ
sáng đèn flash
Dưới cùng: Bù phơi sáng
r
Bù sáng
s
Giá tr khu độ
t
Tc độ màn trp
*1
Luôn luôn hi
n th nếu đang s dng [
n
Microscope Control] (Trang 27).
18
VI
Đọc biu đồ độ sáng
Vùng xanh lá cây cho thy s phân b độ
sáng trong vùng trung tâm màn hình.
Nếu phn đỉnh có quá nhiu
trong phn khung này, hình nh
hu như s tr thành màu đen.
Nếu phn đỉnh có quá nhiu
trong phn khung này, hình nh
hu như s tr thành màu trng.
Chuyn đổi hin th
Nhn nút INFO để di chuyn qua các màn hình như sau: Thông Tin
Cơ Bn*
1
, Image Only, Hin Th Biu Đồ (Custom1), Ch Báo Cao Độ
(Custom2).
• Bn có th chuyn đổi gia cài đặt Custom1 và Custom2. g [G/Info
Settings] > [LV-INFO] (Trang 62)
• Nhn gi nút INFO và xoay đĩa xoay điu khin để xoay màn hin th thông
tin chp.
*1 Không được hin th chế độ
A
(chế độ phim) tr khi đang ghi.
Ch báo cáo độ
Ch báo cáo độ cho biết mc nghiêng máy nh. Thanh dc th hin độ cao,
còn thanh ngang th hin cun.
• Ch báo này được thiết kế ch để ch dn.
• Có th sa li màn hin th thông qua hiu chnh (Trang 69).
S Tên
u
Biu đồ độ sáng
v
Chế độ chp
w
Chế độ tùy chnh
x
Biu tượng/cnh báo LOG
y
Biu tượng GPS
z
Đo sáng
A
o
/
Y
/Chp Pro Capture
B
đèn Flash
C
Chế độ flash
D
Chng Rung nh
E
Kim tra pin
19
VI
Hin th chế độ phát li
Chuyn đổi hin th
Nhn nút INFO để di chuyn qua các màn hình như sau: Ti gin, Overall,
Image Only.
• Có th thêm các hin th biu đồ sc độ và vùng sáng/vùng ti vào màn hin
th thông tin phát li. g [G/Info Settings] > [q Info] (Trang 62)
Hin th Ti gin
2017.02.26 12:30:00 15
100-0015
1012hPa
145°23’ 59” W
39°12’ 30” N
10m
20.5°C
×10×10
4
:
3
L
N
HDR
1
j
3
21465 78
efhi
c
b
a
0
9
d
g
Hin th Overall
F5.6F5.6
+1.0+1.0
G+4G+4A+4A+4
NaturalNatural
sRGBsRGBISO 400ISO 400
125125
+2.0+2.0 25mm25mm
1/84000×3000
×10×10
4
:
3
L
N
2017.02.26 12:30:00 15
100-0015
WB
AUTO
P
s
p
q
r
v
u
t
n
wxyzA
lk m o
Image only
k
8
20
VI
S Tên *1 *2 *3
1
Kim tra pin
RR
2
Bao gm thông tin
GPS
RR
3
D liu truyn
Eye-Fi/Wi-Fi
RR
4
Đặt Lnh In/s nh
cn in
RR
5
Th t Chia s
RR
6
Thêm âm thanh
RR
7
Bo v
RR
8
Hình nh được
chn
RRR
9
Vĩ độ
R
––
0
Kinh độ
R
––
a
Thông tin hướng
R
––
b
Áp sut khí quyn
R
––
c
Mã s tp
RR
d
S khung
RR
e
Cht lượng hình
nh
RR
f
T l khung hình
RR
g
K Thut Chp
Chng nh/hình
nh HDR
RR
h
Độ cao/Độ sâu ca
nước
R
––
S Tên *1 *2 *3
i
Nhit độ
(nhit độ nước)
R
––
j
Ngày và gi
RR
k
Đường vin khung
hình*
4
RRR
l
Con tr AF Area
R
m
Chế độ chp–
R
n
Tc độ màn trp–
R
o
Bù sáng
R
p
Giá tr khu độ
R
q
Chiu dài tiêu c
R
r
Điu chnh cường
độ sáng đèn flash
R
s
Bù cân bng trng
R
t
Color space
R
u
Chế độ Chp nh
R
v
T l nén
R
w
Kích Thước nh
R
x
Độ nhy ISO
R
y
Cân bng trng
R
z
Chế độ căn sáng
R
A
Biu đồ độ sáng
R
*1 Hin th Ti gin
*2 Hin th Overall
*3 Image only
*4 Ch được hin th nếu chn t l khung hình khác 4:3 vi tùy chn cht lượng
hình nh RAW.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129

Olympus TG-5 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka