Olympus TG-6 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Trước khi Bn Bt đầu
Mc lc
Ch mc Tác v Nhanh
1. Chun b
2. Chp
3. Phát li
4. Chc năng Trình đơn
5.
Kế t n i má y nh v i đin thoi
thông minh
6. S dng D liu Cm biến Trường
7. Kết ni vi Máy tính
8. Thn trng
9. Phát hin hng hóc
10. Thông tin
11. CÁC BIN PHÁP AN TOÀN
S dòng máy: IM015
TG-6
Hướng dn s dng
MÁY NH K THUT S
Cm ơn bn đã mua máy nh k thut s Olympus. Tham kho sách hướng dn này trong
khi vn hành máy nh để đảm bo rng bn đang s dng sn phm an toàn và đúng cách.
Hãy đảm bo rng bn đã đọc và hiu ni dung ca phn “11. CÁC BIN PP AN TOÀN”,
trước khi s dng sn phm này. Hãy để các hướng dn này nơi d tìm để tham kho
trong tương lai.
Chúng tôi đề ngh bn hãy chp th vài tm để làm quen vi máy trước khi chp nhng bc
nh quan trng.
Các hình minh ha cho màn hình và máy nh trình bày trong sách hướng dn này được to
ra trong các quá trình phát trin và có th khác vi sn phm thc tế.
Nếu có các b sung và/hoc chnh sa v chc năng do cp nht vi chương trình cho máy
nh, thì ni dung s khác. Để có thông tin mi nht, hãy truy cp trang web Olympus.
Trước khi Bn Bt đầu
2
VI
Trước khi Bn Bt đầu
Hãy Đọc và Tuân theo các Bin pháp An toàn
Để tránh tình trng vn hành không đúng dn đến ha hon hoc thit hi tài sn khác
hoc gây tn hi cho chính bn hoc cho người khác, hãy đọc toàn b phn “11. CÁC
BIN PHÁP AN TOÀN” (Trang 148) trước khi s dng máy nh.
Khi s dng máy nh, hãy tham kho sách hướng dn này để đảm bo vn hành an
toàn và chính xác. Hãy nh để sách hướng dn nơi an toàn sau khi đọc sách.
Olympus s không chu trách nhim cho vic vi phm các quy định ca địa phương
phát sinh t vic s dng sn phm này bên ngoài quc gia hoc khu vc mua hàng.
Mng LAN và GPS không dây
Máy nh có tính năng tích hp mng LAN và GPS không dây
. Vic s dng các tính
năng này bên ngoài quc gia hoc khu vc mua hàng có th vi phm các quy định
không dây ti địa phương; hãy chc chn kim tra vi chính quyn địa phương trước
khi s dng. Olympus s không chu trách nhim cho vic người dùng không tuân th
các quy định ca địa phương.
Hãy tt mng LAN và GPS không dây nhng khu vc cm s dng chúng.
g “5. Kết ni máy nh vi đin thoi thông minh” (T
rang 106), “6. S dng D liu
Cm biến Trường” (Trang 111)
Đăng ký Ngườ i dù ng
Truy cp trang web OLYMPUS để biết thông tin v vic đăng ký các sn phm
OLYMPUS ca bn.
Trước khi Bn Bt đầu
3
VI
Hướng dn s dng Sn phm
Ngoài “Hướng dn s dng” (pdf này), còn có sn tài liu “Duy trì Kh năng Chu
nước” (được cung cp) cho sn phm này. Tham kho các hướng dn s dng này
khi s dng sn phm.
Hướng dn s dng (pdf này)
Cun sách hướng dn cách dùng máy nh và các tính năng
ca nó. Hướng dn s dng có th được ti xung t trang web
OLYMPUS hoc trc tiếp s dng ng dng đin thoi thông minh
“OLYMPUS Image Share” (OI.Share).
Duy trì Kh năng Chu nước
Tài liu này lit kê các bin pháp phòng nga liên quan đến kh
năng chu nước. Đọc các hướng dn này cùng vi “Thông tin
quan trng v các tính năng không thm nước và chu chn động”
(Trang 123).
Ch báo s dng trong tài liu hướng dn này
Các biu tượng sau được s dng trong tài liu hướng dn này.
$
Lưu ý
Nhng đim cn lưu ý khi s dng máy nh.
g
Các trang tham kho mô t chi tiết hoc thông tin liên quan.
Mc lc
4
VI
Mc lc
Khp Cài đặt vi Cnh chp
(chế độ SCN) ..............................28
[Tng hp Trc tiếp]: Chp nh
tng hp trc tiếp .....................31
Ghép Cnh Rng......................32
Chp Khong cách Rt Gn
(chế độ k ) ..................................33
Khp Cài đặt vi Cnh chp Dưới
nước (chế độ ^) ......................34
Để Máy nh Chn Khu độ và Tc
độ Màn trp (chế độ P) ..............
35
Chn Khu độ (chế độ A) .........36
Chế Độ Tùy Chnh (Chế độ tùy
chnh C1/C2) ..............................37
Lưu cài đặt................................37
Khôi phc cài đặt ......................37
Quay Phim ...................................38
Quay Phim Chế độ Chp
nh ..............................................38
Quay Phim Chế độ Phim
(chế độ n) .................................. 39
S dng nhiu Cài đặt Khác
nhau ............................................. 40
Cài đặt Có th truy cp thông qua
các Nút Trc tiếp ........................41
Kim soát Phơi sáng
(Phơi sáng F) ..........................
41
Thu phóng (ng kính chuyn đổi
tm xa k thut s) ...................42
Thc hin chp liên tiếp/
chp hn gi .............................42
Chp Chuyên Nghip ...............44
S dng ash
(Chp nh ash) .......................45
Khóa ly nét..............................46
S dng đèn LED .....................47
Trước khi Bn Bt đầu 2
Ch mc Tác v Nhanh 8
Tên các b phn 10
1. Chun b 12
M đồ bên trong hp .................12
Lp và Tháo Pin và Th .............13
Tháo pin....................................14
Tháo th ...................................15
Các th có th s dng ............15
Sc Pin ........................................16
Bt Máy nh ................................17
Cài đặt Ban đầu ..........................18
Hin th ca Máy nh Không đọc
được/không bng Ngôn ng
Được chn ..................................20
Định dng Th ............................21
2. Chp 22
Hin th Thông tin trong khi
Chp ............................................22
Chuyn đổi hin th thông tin ....24
Chp nh Cơ bn .......................25
Chp nh
(Chế độ T ĐỘNG)..................25
S dng chế độ zoom ..............26
Chn Chế độ Chp ..................... 27
Các loi chế độ chp ................27
Mc lc
5
VI
Cài đặt Có th truy cp thông qua
các Điu khin Trc tiếp ............ 48
Các tùy chn x
(Chế độ nh) ............................50
Thay đổi độ nhy ISO
(ISO) .........................................52
Điu chnh màu
(Cân bng trng) ......................53
Chn mt chế độ ly nét
(Chế độ AF) ..............................55
Đặt khung nh ..........................55
Chn cht lượng nh
(Cht lượng nh tĩnh) ...............56
Chn cht lượng nh
(Cht lượng phim) ....................57
Gim rung máy nh
(Chng rung nh) .....................
59
Điu chnh đầu ra đèn
ash (Điu chnh cường độ đèn
ash) .........................................59
Chn cách máy nh đo
sáng (Đo sáng) .........................60
T động nhn din khuôn mt
(Ưu tiên khuôn mt) .................60
S dng các ph kin tùy chn
(Ph kin) .................................61
3. Phát li 62
Hin th Thông tin trong khi
Phát li .........................................62
Thông tin nh phát li ...............62
Chuyn đổi hin th thông
tin .............................................. 63
Xem nh và Phim .......................64
Hin th ch mc/Hin th lch ....65
Phát li cn cnh ......................65
Phát li phim .............................66
Xóa nh trong khi phát li ......... 66
S dng Menu Phát li ..............67
Phát H .....................................67
Chnh nh RAW/
Sa nh JPEG .........................68
Chiếu Phim ...............................69
Chnh Sa Phim .......................69
Đặt lnh chia s ........................ 71
0 ...........................................71
R ..............................................72
Xoay .........................................72
y .............................................73
Lp ph hình nh .....................74
< .............................................75
Xóa ...........................................75
Chn nh (0, Đã Chn Xóa, Đặt
lnh chia s được chn) ............76
Cun ghép cnh rng ................77
4. Chc năng Trình đơn 78
Thao tác trình đơn cơ bn .........78
S dng Menu Chp 1/
Menu Chp 2 ...............................80
Khôi phc cài đặt mc định/
lưu cài đặt (Đặt li/Gán c.độ tùy
chnh) ........................................ 80
Các tùy chn x
(Chế độ nh) ............................81
Chn vùng ly nét
(Vùng Đo Nét)...........................82
Chp t động vi quãng c định
(C.Quãng/Tua Nhanh) ..............84
Thay đổi đim ly nét tng chút
mt trong mt lot các nh
(Focus BKT) .............................85
Tăng độ sâu trường nh
(Cài đặt chng nh ly nét)
......86
Ghi ngày chp
(Ghi Ngày Chp).......................86
Mc lc
6
VI
S dng Menu Video .................87
S dng Menu Xem li ...............88
Hin th hình nh xoay
(R) .......................................... 88
Chnh sa nh (Chnh Sa) .....88
To cnh phim tĩnh
(Chp nh t Phim) ..................92
Ct xén phim (Ct Xén Phim) ...93
Hy tt c các bo v ...............93
S dng Menu cài đặt ................ 94
Xóa tt c nh
(Điu Chnh Th Nh) ..............95
Chn ngôn ng (W) ............... 95
S dng Menu Tùy chn ...........
96
a
AF/MF..................................96
M Hin th/8/PC ...................96
C
Phơi sáng/ISO .....................97
D
# Tùy chn ......................... 98
b
K/WB/Màu ........................ 98
W Ghi.......................................99
X
Cm Biến Trường Ánh
Sáng .......................................100
c
K
Tin ích .......................100
Ci thin ly nét trong môi trường
ti (H tr ánh sá ng AF) .........101
Tr giúp MF ............................101
Thêm màn hình thông tin........102
Xem nh chp bng máy nh trên
TV ...........................................104
Kết hp kích c nh và t l nén
JPEG .....................................105
5. Kế t n i má y nh v i
đin thoi thông minh 106
Điu chnh Cài đặt để Kết ni
vi Đin thoi thông minh .......107
Truyn nh sang Đin thoi
thông minh ................................108
Chp T xa bng Đin thoi
thông minh ................................108
Thay đổi Phương thc Kết
ni ..............................................109
Đặt li Cài đặt mng LAN Không
dây .............................................109
Thay đổi Mt khu .................... 110
Hy Lnh Chia s .....................110
6. S dng D liu Cm biến
Trường 111
GPS: Bin pháp phòng nga khi
s dng .................................. 111
Trước khi s dng chc năng
GPS (d liu A-GPS).............. 111
S dng GPS .........................112
Hin th di chuyn theo du ca
nht ký GPS ...........................112
Ghi và lưu các nht ký .............113
S dng nht ký được nh
đệm và được lưu ......................114
Xem d liu địa đim ...............115
Màn hình d liu địa đim ......115
Mc lc
7
VI
7. Kết ni vi Máy tính 116
Kế t n i Má y nh v i Má y
nh .............................................116
Sao chép nh vào Máy tính .....117
Cài đặt Phn mm Máy tính .....117
8. Thn trng 118
Pin ..............................................118
S dng B sc ca Bn Nước
ngoài ..........................................118
S lượng nh (Tĩnh)/
Thi lượng Cnh (Phim)
trên mi Th nh ......................119
V sinh và Bo qun Máy
nh .............................................121
V sinh máy nh ..................... 121
Bo qun ................................122
Ánh x Đim nh - Kim tra các
chc năng x lý hình nh ....... 122
Thông tin quan trng v các tính
năng không thm nước và chu
chn động .................................123
S dng các ph kin được
bán riêng
...................................125
Gn v silicon tùy chn ..........125
Chp nh vi H thng
Đèn ash Điu khin t xa
Không dây Olympus ...............125
Ph kin Tùy chn ...................126
9. Phát hin hng hóc 130
Mt s Vn đề Thường gp và
Gii pháp Khc phc ................130
10. Thông tin 136
Danh sách các Cài đặt Kh
dng mi Chế độ Chp ........136
Cài đặt Mc định/Tùy chnh ..... 140
Thông s k thu t ....................145
11. CÁC BIN PHÁP AN
TOÀN 148
CÁC BIN PHÁP AN TOÀN ......148
Ch mc 155
Ch mc tác v nhanh
8
VI
Chp
g
Ch vic chp mà không cn phi thc
hin cài đặt khó khăn nào
Chế độ T ĐỘNG (B)
25
Chp vt ánh sáng (pha trn làm sáng)
Tng hp Trc tiếp (SCN)31
Chp cn cnh các vt th nh/ chp
nh cn cnh (khong cách gn)
Chế độ kính hin vi (k)
33
Để c tin cnh và hu cnh chế độ
ly nét
Chng nh Ly Nét 33
Chp nh phong cách/chp nh đơn
sc
ART (Chế độ nh) 50
Điu chnh cài đặt để chp nh dưới
nước
Chế độ Dưới nước (^)
34
Điu chnh độ sáng ca các vùng sáng
và bóng đổ
Bù phơi sáng 41
Ghi d liu v trí GPS, nhit độ không
khí và nước, độ cao (độ sâu) và hướng
chuyn động
Cm biến trường 111
Chp nh vi màu sc như trong
thc tế
Cân bng trng 53
Thay đổi t l khung hình
T l khung hình 55
Khi máy nh không ly nét vào đối
tượng/Ly nét vào mt khu vc
Cài đặt mc tiêu AF 82
Ly nét đối tượng đang chuyn động
Bám nét 83
Chp nh trong bóng ti/chp nh
trong điu kin ánh sáng yếu
Đèn LED 47
H tr ánh sá ng AF 101
Chp nhng khonh khc thoáng qua
Chp Chuyên Nghip44
Kim tra hướng ngang hoc dc trước
khi chp
Cân bng 24, 102
Chp có ch ý
Lưới Hin th 96
Ti ưu hóa màn hình/điu chnh màu
màn hình
Chnh độ sáng màn hình 94
Tăng s nh có th chp được
Chế độ cht lượng nh tĩnh 56
S dng điu khin t xa
Chp t xa bng đin thoi
thông minh
108
Ch mc Tác v Nhanh
Ch mc tác v nhanh
9
VI
Phát li/Sa li
g
Xem hình nh trên TV/xem hình nh
vi cht lượng hình nh cao trên TV có
độ nét cao
HDMI 97
Xem hình nh được chp
trên TV
104
Làm sáng bóng đổ
Chnh Bóng Ti (Sa nh
JPEG)
68, 90
X lý mt đỏ
Sa Mt Đỏ (Sa nh JPEG) 68, 90
In n d dàng
To lnh in 75
Xóa âm thanh đã được ghi cho mt
nh tĩnh
R
72
Thay đổi s khung hình hoc thêm
khung hình vào màn hình phát li ch
mc
G/Cài đặt thông tin
102
Cài đặt Máy nh
g
Đồng b ngày và gi Cài đặt ngày/gi 18, 94
Khôi phc cài đặt mc định
Cài đặt li80
Thay đổi ngôn ng hin th menu
W
95
Tt âm thanh ly nét t động
8 (Âm bíp)
97
Lưu cài đặt
Chế Độ Tùy Chnh (C1/C2)37
Đặt ghi ngày chp lên nh
Ghi Ngày Chp86
n các hướng dn menu
Các thao tác menu cơ bn78
Tên các b phn
10
VI
Tên các b phn
Np đầu ni (Trang 16)
Khóa np đầu ni
(Trang 16)
Nút KHÓA (Trang 16)
Đầu ni HDMI micro (Trang 104)
Loa
Đầu ni Micro-USB (Trang 16, 116)
ng kính
Đèn bm máy t động / Đèn LED /
H tr ánh sá ng AF
(Trang 42 / Trang 47 / Trang 101)
Nút m vòng ng kính
(Trang 127)
Vòng ng kính (tháo ra
được) (Trang 127)
Màn hình
Đèn chp bên trong
(Trang 45)
L dây đeo (Trang 12)
Hc giá ba chân
Khóa np ngăn pin/th nh
(Trang 13)
Np ngăn pin/th (Trang 13)
Nút KHÓA (Trang 13)
Tên các b phn
11
VI
* Trong hướng dn này, các biu tượng FGHI th hin các thao tác được thc hin
bng cách s dng mũi tên.
Nút F (Lên) / F (Bù phơi sáng) (Trang 41)
Nút G (Xung) / jY (Chp liên tiếp/ Bm máy t động) (Trang 42) / (Xóa) (Trang 66)
Nút H (Trái) /
u
(chc năng chế
độ) (Trang 30, 33, 34)
Nút I (Phi) /# (Đèn ash)
(Trang 45)
Nút Q / Điu khin Trc tiếp
(Trang 48)
Phím mũi tên* (FGHI)
Nút INFO (Trang 24, 63, 115)
Nút R (Phim) / chn (Trang 38 /
Trang 76)
Nút MENU / Wi-Fi
(Trang 78 / Trang 107)
Nút Q (Phát li) (Trang 64)
Đĩa lnh chế độ (Trang 27)
Micrô âm thanh ni
Nút ON/OFF (Trang 17)
Cn gt zoom (Trang 26, 65)
Nút LOG (Trang 113)
Ăng-ten GPS
(Trang 112)
Đèn báo (Trang 16)
Nút bm chp (Trang 25)
Đĩa lnh điu khin (P)
Chun b
1
12
VI
1
Chun b
M đồ bên trong hp
Nhng đồ sau đây đi kèm vi máy nh.
Nếu có đồ nào b thiếu hoc b hng, hãy liên h vi người bán cho bn máy nh.
Máy nh
(có vòng ng kính tháo ra được)
Dây đeo Cáp USB CB-USB12
hoc
• Sách Hướng dn Cơ bn
• Duy trì Kh năng Chu nước
• Th bo hành Pin Lithium-ion LI-92B B chnh lưu USB-AC F-5AC
Các vt dng bên trong hp có th khác nhau tùy thuc vào nơi mua máy.
Lp dây đeo
1
345
2
• Cui cùng, kéo chc dây đeo, đảm bo nó được tht cht.
Chun b
1
13
VI
Lp và Tháo Pin và Th
Tt máy nh trước khi m np ngăn pin/th.
Trong sách hướng dn này, toàn b thiết b lưu tr được gi là “th.”
Nhng loi th SD sau đây (có bán trên th trường) có th được s dng vi máy nh
này: SD, SDHC, và SDXC.
Th phi được định dng bng máy nh này trước khi s dng ln đầu hoc sau khi
được s dng vi máy nh khác hoc máy tính khác. gĐịnh dng Th” (T
rang 21)
1
M np ngăn pin/th.
3
1
2
Nút KHÓA
Khó a ngăn pin/thNp ngăn pin/th
2
Lp pin.
• Ch s dng pin LI-92B (Trang 12, 147).
• Lp pin vào như hình minh ha, vi du
C hướng v phía cht khoá pin.
• Máy nh s không bt lên nếu bn lp pin
sai hướng. Hãy chc chn là bn đã lp
pin đúng hướng.
Cht khóa pin
3
Lp th.
• Trượt th vào đến khi nó vào đúng v trí.
g “Các th có th s dng” (Trang 15)
Vùng đầu cc
• Không c lp th đã hư hng hay biến dng. Làm như vy có th làm hng khe th.
Chun b
1
14
VI
4
Đóng np ngăn pin/th.
Đảm bo đóng np ngăn pin/th khi s
dng máy nh.
3
1
2
Tháo pin
Để tháo pin, trước tiên đẩy cht khóa pin theo hướng mũi
tên và sau đó tháo.
Không tháo pin trong khi đèn báo ghi th đang hin th.
Đèn báo ghi th
125 F5.6
ISO-A
200
L
N
S-IS
ON
S-IS
ON
0.00.0
01:02:0301:02:03
10231023
P
FHD
30p30p
F
• Liên h vi nhà phân phi y quyn hoc trung tâm dch v nếu bn không th tháo pin.
Không dùng lc.
$ Lưu ý
• Nên d tr mt pin d phòng để kéo dài thi gian chp trong trường hp pin đang dùng
b cn pin.
Ngoài ra, hãy đọc phn “Pin” (Trang 118).
Chun b
1
15
VI
Tháo th
Nhn nh vào th đã được lp và nó s bt ra.
Kéo th ra.
Không tháo th trong khi đèn báo ghi th đang
hin th (Trang 14).
Các th có th s dng
Trong sách hướng dn này, toàn b thiết b lưu tr được gi là “th.”
Nhng loi th SD sau đây (có bán trên th trường) có th được s
dng vi máy nh này: SD, SDHC, và SDXC. Để có thông tin mi
nht, hãy truy cp trang web Olympus.
Công tc khóa th nh SD
Thân th SD có mt công tc khóa th nh. Đặt công tc v trí
“LOCK” ngăn chn d liu được ghi lên th. Đưa công tc v v trí m
khóa s cho phép ghi.
LOCK
• Th phi được định dng bng máy nh này trước khi s dng ln đầu hoc sau khi
được s dng vi máy nh khác hoc máy tính khác. gĐịnh dng Th” (Trang 21)
• D liu trong th s không b xóa hoàn toàn k c sau khi định dng th nh hay xóa d
liu. Khi vt b, hy th để ngăn chn rò r thông tin cá nhân.
Các v trí lưu tr tp tin
D liu trên th được lưu vào các thư mc sau:
DCIM 100OLYMP: nh
999OLYMP: nh
Tên thư mc Tên thư mc: Loi d liu
T động đánh s tp tin
GPSLOG:
Nht ký GPS
SNSLOG: Nht
ký cm biến
Chun b
1
16
VI
Sc Pin
Pin thường không được sc đủ khi xut hàng. Sc pin trước khi s dng, không rút
sc cho đến khi đèn báo tt để cho biết rng pin đã được sc đầy.
1
Kim tra xem pin có trong máy nh không, và kết ni cáp USB vi b chnh
lưu USB-AC.
1
2
3
cm đin AC
Cáp USB (kèm theo
máy)
Np đầu ni
hoc
B chnh lưu USB-
AC (kèm theo máy)
Đầu ni Micro-USB
2
Làm ni [Charge] (Sc Pin) bng cách s dng các nút FG trên phím mũi
tên và nhn nút Q.
USB
Set
Charge
Exit
MTP
Storage
Đèn báo s bt sáng và bt đầu sc.
Đèn báo s tt khi sc xong.
• Thi gian sc mt khong 3 gi. Thi gian sc có
th tăng nhit độ môi trường cao.
Đèn báo
Đảm bo rút phích cm đin ca B chnh lưu USB-AC ra khi cm đin trên tường
khi sc xong.
Để sc pin nước ngoài, hãy xem phn “S dng B sc ca Bn Nước ngoài” (Trang
118).
• Không được s dng bt k loi cáp nào ngoài cáp USB được cung cp hoc do
Olympus ch định. Nếu làm như vy thì có th gây cháy.
• B chnh lưu USB-AC F-5AC kè m theo má y (theo đây gi là b chnh lưu USB-AC) khác
nhau tù y vào nơi b n mua má y nh. Nếu bn nhn được b chnh lưu USB-AC loi c m
tr c tiế p, hãy cm trc tiếp vào cm đin AC.
Để biết chi tiết v pin, vui lò ng xem “CÁC BIN PHÁP
AN TOÀN” (Trang 148). Để biết chi
tiết v b chnh lưu USB-AC, vui lò ng xem “CÁC BIN PHÁP AN TOÀN” (Trang 148).
Chun b
1
17
VI
• Nếu đèn báo không bt sáng, kết ni li dây cáp USB và b chnh lưu USB-AC vào máy
nh.
• Nếu thông báo “Không có Kết ni” hin th trên màn hình, hãy tháo và lp li cáp.
• Có th s dng b sc (UC-92: được bán riêng) để sc pin.
Thi đim cn sc pin
Nếu máy nh hin th thông báo như được hin th trong hình minh ha, hãy sc pin.
125 F5.6
ISO-A
200
L
N
S-IS
ON
S-IS
ON
0.00.0
01:02:0301:02:03
10231023
P
FHD
30p30p
F
Đèn ash màu đỏ Tin nhn báo li
+ӃW3LQ
Bt Máy nh
1
Nhn nút ON/OFF để bt máy nh.
• Máy nh s bt và đèn báo và màn hình s sáng.
Nút ON/OFF
Màn hình
Mc pin
Biu tượng mc pin s được hin th.
7 (xanh lá): Máy nh sn sàng để chp.
8 (xanh lá): Pin không đầy.
9 (nhá y đỏ ): Sc pin.
125 F5.6
ISO-A
200
L
N
S-IS
ON
S-IS
ON
0.00.0
01:02:0301:02:03
10231023
P
FHD
30p30p
F
Máy nh dng hot động
Nếu không có thao tác nào được thc hin trong vòng mt phút, máy nh s chuyn
sang chế độ “dng” (chế độ ch) để tt màn hình và hy tt c các hành động. Máy nh
s kích hot li khi bn chm vào bt k nút nào (nút bm chp, nút q, v.v). Máy nh s
t động tt nếu để chế độ dng trong 5 phút. Bt li máy nh trước khi s dng. Bn
có th chn thi gian máy nh không hot động trước khi vào chế độ dng. g [Dng]
(Trang 100)
Chun b
1
18
VI
Cài đặt Ban đầu
Sau khi bt máy nh ln đầu tiên, thc hin cài đặt ban đầu bng cách chn mt ngôn
ng và cài đặt đồng h máy nh.
Thông tin ngày gi được ghi trên th cùng vi hình nh.
• Tên tp tin cũng bao gm thông tin ngày gi. Đảm bo cài đặt đúng ngày gi trước khi s
dng máy nh. Mt s chc năng không th s dng được nếu không cài đặt ngày gi.
1
Nhn nút Q khi hp thoi cài đặt ban đầu hin
th và nhc bn chn mt ngôn ng.
Please select your language.
Por favor, selecciona tu idioma.
Veuillez choisir votre langue.
Bitte wählen Sie Ihre Sprache.
2
Làm ni ngôn ng mong mun
bng cách s dng đĩa lnh điu
khin hoc các nút FGHI trên
phím mũi tên.
• Hp thoi la chn ngôn ng có hai trang tùy chn.
Dùng đĩa lnh điu khin hoc các nút FGHI
trên phím mũi tên để di chuyn con tr gia các
trang.
W
Hrvatski
Dansk
Eesti
Deutsch
Indonesia
Norsk
ýHVN\
English
Suomi
ǼȜȜȘȞȚțȐ
Italiano
Latviski
Polski
Ȼɴɥɝɚɪɫɤɢ
Nederlands
Français
0DJ\DU
/LHWXYLǐN
Português(Pt)
Set
Con tr
W
Romanian
Español
Viet Nam
Ɋɭɫɫɤɢɣ
Slovensky
Svenska
Türkçe
Srpski
6ORYHQãþLQD
ɍɤɪɚʀɧɫɶɤɚ
Setare
Chun b
1
19
VI
3
Nhn nút Q khi ngôn ng mong mun được làm
ni.
• Nếu bn nhn nút bm chp trước khi nhn nút Q,
máy nh s thoát sang chế độ chp và không có
ngôn ng được chn. Bn có th thc hin cài đặt
ban đầu bng cách tt máy nh và sau đó bt li để
hin th hp thoi cài đặt ban đầu và lp li quy trình
t Bước 1.
W
&KӍQK
5RPDQLDQ
Español
9LHW1DP
Ɋɭɫɫɤɢɣ
6ORYHQVN\
6YHQVND
7UNoH
6USVNL
6ORYHQãþLQD
ɍɤɪɚʀɧɫɶɤɚ
• Ngôn ng có th được thay đổi bt k lúc nào t Menu cài đặt e. g “Chn ngôn
ng (W)” (Trang 95)
4
Cài đặt ngày, gi, và định dng ngày.
Dùng các nút HI trên phím mũi tên để làm ni các
mc.
• Chnh sa mc được làm ni bng cách s dng đĩa
lnh điu khin hoc các nút FG trên phím mũi tên.
• Nhn nút Q để đặt đồng h.
• Có th điu chnh đồng h bt c lúc nào t Menu
cài đặt e. g [X Cài đặt] (Trang 94)
X
YMD *Lӡ
2019
Y/M/D
+ӫ\
Thi gian được hin th s
dng đồng h 24 gi.
5
Làm ni múi gi bng cách s dng đĩa lnh
điu khin hoc các nút FG trên phím mũi tên
và nhn nút Q.
• Có th bt hoc tt thi gian tiết kim ánh sáng ban
ngày bng nút INFO.
0~L*Lӡ
Seoul
Tokyo
UTC+09:00 (12:30)
&KӍQK
• Nếu tháo pin ra khi máy nh và để máy nh trong tình trng như vy mt lúc, ngày gi
có th được đặt li v cài đặt mc định ca nhà sn xut.
• Bn cũng có th cn điu chnh tc độ khung hình trước khi quay phim. g [Tc độ
kh.hình video] (Trang 87)
Chun b
1
20
VI
Hin th ca Máy nh Không đọc được/không bng Ngôn
ng Được chn
Nếu máy nh hin th bng mt ngôn ng không quen hoc s dng nhng ký t
bn không th đọc được, có th bn đã vô ý chn nhm ngôn ng trong hp thoi
chn ngôn ng. Làm theo nhng bước bên dưới để thay đổi ngôn ng.
1
Nhn nút MENU để hin th các trình đơn.
2
1
1
ѯєьѬщҕѥѕѓѥё
дјѤэ
шѤҟкзҕѥ
ёѪ
ҟ
ьъѨѷдіѠэ$)
ѱўєчѓѥё
I
іѨѯо
Ѷ
шѯјѪѠдѱўєчдѼѥўьчѯѠк
2
Làm ni tab e s dng các nút FGH trên phím mũi tên và nhn nút Q.
2
1
ѯєьѬшѤҟкзҕѥ
дјѤэшѤҟкзҕѥ
Wi-Fi дѥішѤҟкзҕѥ
чѬѓѥёэѤьъѩд
s
W
XдѥішѤҟкзҕѥ
0.5 њѧьѥъѨ
k±0
ѳъѕ
шѤҟкзҕѥдѥіҙч
3
Làm ni [W] s dng các nút FG trên phím mũi tên và nhn nút Q.
2
1
ѯєьѬшѤҟкзҕѥ
дјѤэшѤҟкзҕѥ
Wi-Fi дѥішѤҟкзҕѥ
чѬѓѥёэѤьъѩд
s
W
0.5 њѧьѥъѨ
ѳъѕ
шѤҟкзҕѥдѥіҙч
XдѥішѤҟкзҕѥ
k±0
4
Làm ni ngôn ng mong mun s dng các nút FGHI trên phím mũi tên
và nhn nút Q.
W
4XD\OҥL &KӍQK
5RPDQLDQ
Español
9LHW1DP
Ɋɭɫɫɤɢɣ
6ORYHQVN\
6YHQVND
7UNoH
6USVNL
6ORYHQãþLQD
ɍɤɪɚʀɧɫɶɤɚ
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159

Olympus TG-6 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka