Giới thiu mn hnh | 13
Đc tnh vt lý
Loi đu cm • Đu cm DP
• Đu cm VGA
• Cổng HDMI
• Đu ra âm thanh
• Cổng cm USB 3.0
(Cổng có biểu tượng ánh sáng dng cho BC 1.2)
• Cổng cm USB 2.0
Loi cáp tín hiệu (theo thng
đựng)
Cáp nối DP vi DP 1,8 M
Cáp VGA 1,8 M
Cáp USB 3,0 1,8 M
Kích thưc (có giá đ)
Chiều cao (kéo dài) 419,6 mm (16,52 inch)
Chiều cao (thu ngn) 323,2 mm (12,72 inch)
Chiều rng 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dày 234,8 mm (9,24 inch)
Kích thưc (không có giá đ)
Chiều cao 321,4 mm (12,65 inch)
Chiều rng 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dày 54,1 mm (2,13 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo dài) 335,0 mm (13,19 inch)
Chiều cao (thu ngn) 242,7 mm (9,56 inch)
Chiều rng 292.0 mm (11,50 inch)
Đ dày 234,8 mm (9,24 inch)
Trng lượng
Kèm thng đựng 9,50 kg (20,94 pound)
Kèm b phận giá đ và các
loi cáp
7,42 kg (16,35 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
có cáp)
3,12 kg (6,88 pound)
B phận giá đ 3,78 kg (8,33 pound)
Đ bóng khung trưc 2 - 4 GU