Dell 24 Monitor: SE2417HG Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Số mu: SE2417HG/SE2417HGR
Mu quy đnh: SE2417HGc
Sổ hướng dn sử dụng
Dell SE2417HG/SE2417HGR
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
Bản quyền © 2015–2019 Dell Inc. hoc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản
quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoc của các
công ty con liên quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hu liên
quan.
2019 – 8 Bản sửa đổi A07
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hnh của bn .............................................5
Ph kiện trn bộ ................................................................................5
Tính năng sản phm .........................................................................6
Nhn bit các bộ phn và nt điu khiển ..........................................7
Tính năng Cm Là Chy .................................................................10
Chính sách cht lưng và điểm ảnh màn hnh LCD .......................10
Hưng dn bảo dưng ...................................................................10
Lắp đt màn hnh ..............................................................11
Cm giá đ ...................................................................................... 11
Kt ni màn hnh của bn ...............................................................12
Bộ trí các loi cáp ............................................................................13
Tháo giá đ màn hnh .....................................................................14
Sử dụng màn hnh ............................................................15
Bt nguồn màn hnh ........................................................................15
S dng các nt điu khiển mt trưc ............................................15
S dng menu Hiển thị trên màn hnh (OSD) .................................17
Thit lp màn hnh của bn .............................................................30
S dng độ nghiêng ........................................................................31
4 | Mc lc
Khắc phục sự cố ..............................................................32
T kiểm tra ......................................................................................32
Hệ chn đoán tích hp ....................................................................33
Các s c thường gp ....................................................................34
S c liên quan đn sản phm .......................................................36
Ph lc ............................................................................................37
Thông báo FCC (chỉ áp dng ở Mỹ) và thông tin quy định khác .....37
Liên hệ vi Dell ...............................................................................37
Thông số k thut màn hnh ............................................38
Thông s kỹ thut màn hnh phng .................................................38
Thông s kỹ thut độ phân giải .......................................................38
Ch độ video h tr .........................................................................39
Ch độ hiển thị cài sn ....................................................................39
Thông s kỹ thut điện ....................................................................39
Đc tính vt lý ..................................................................................40
Đc tính môi trường ........................................................................41
Ch độ quản lý nguồn .....................................................................41
Cách gán chu cm ........................................................................43
Gii thiệu màn hnh của bn | 5
Giới thiu màn hnh của bn
Phụ kin trọn bộ
Màn hnh của bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện này và Liên hệ vi Dell nu thiu ph kiện nào.
LƯU Ý: Một s ph kiện có thể ty chn và không đưc gi kèm màn hnh của
bn. Một s tính năng hoc phương tiện có thể không có sn ở một s quc gia.
Màn hnh
Giá đ
Chân đ
Cáp nguồn (khác nhau ty
theo mi quc gia)
Cáp VGA
6 | Gii thiệu màn hnh của bn
Hưng dn cài đt nhanh
Thông tin an toàn và quy
định
Tnh năng sản phm
Màn hnh phng Dell SE2417HG/SE2417HGR tích hp một màn hnh tinh thể lỏng (LCD)
ma trn hot động, bóng bán dn màng mỏng (TFT) và đèn nn LED. Các tính năng
màn hnh bao gồm:
Hiển thị vng xem 59,9 cm (23,6 inch) (đo theo đường chéo). Độ phân giải
1920 x 1080 vi khả năng h tr toàn màn hnh cho độ phân giải thp hơn.
Tích hp tính năng Plug and play (Cm Là Chy) nu đưc h tr bởi hệ thng.
Kt ni HDMI kép và VGA.
Thời gian đáp ng của tm nn là 2 mili giây.
Điu chỉnh menu Hiển Thị Trên Màn Hnh (OSD) để d dàng cài đt và ti ưu hóa
màn hnh.
Khe cm cáp an toàn.
Có thể chuyển từ tỷ lệ khung hnh rộng sang tỷ lệ khung hnh chun mà vn gi
nguyên cht lưng hnh ảnh.
Kh cht chng cháy brôm hóa (BFR)/nha PVC.
Tỷ lệ tương phản động cao (8.000.000:1).
Tiêu th nguồn điện 0,3 W khi ở ch độ chờ.
Phn mm Energy Gauge hiển thị mc điện năng đang đưc tiêu th bởi màn
hnh trong thời gian thc.
Gii thiệu màn hnh của bn | 7
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin
Mt trước
Các nút điều khin ở mt trước
1
2
Nhãn Mô tả
1 Nt chc năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hnh)
2 Nt bt/tt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
LƯU Ý: Đi vi màn hnh có mt vát bóng láng, người dng nên cân nhc đn việc
lp đt màn hnh v mt vát có thể gây ra phản ng nhiu lon từ các b mt sáng
và ánh sáng xung quanh.
8 | Gii thiệu màn hnh của bn
Mt sau
2
3
1
4
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Nt nhả giá đ Nhả giá đ ra khỏi màn hnh.
2 Khe cm cáp an toàn Gi cht màn hnh bng khóa an toàn
(khóa an toàn không kèm theo màn
hnh).
3 Nhn s sê ri m vch Tham khảo nhn này nu bn cn liên
hệ vi Dell để đưc h tr kỹ thut.
4 Khe cm quản lý cáp Dng để b trí các loi cáp bng cách
đt chng xuyên qua rnh này.
Mt sau không c giá đ màn hnh
Gii thiệu màn hnh của bn | 9
Mt dưới
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.XX Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XX Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
XXXXXXX-XXXXX
MSIP-REM-TPV-SE2416Hc
㐔㷡㢬ڕTOP VICTORY ELECTRONICS (FUJIAN) CO., LTD.
㥐㦤㣄ڕTPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
Consumo de energía: XX.X Wh
Consumo de energía en modo de espera: X.XX Wh
XXXXXX-XX
XXXXXX
5
6
423
1
Mt dưới không c giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng nguồn Cm cáp nguồn.
2 Cổng đu ra* Kt ni các loa ngoài (đưc bán riêng).
3 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo quy định.
4 Cổng HDMI1
Kt ni máy tính bng cáp HDMI.
5 Cổng HDMI2
6 Cổng VGA Kt ni máy tính bng cáp VGA.
* Không h tr s dng tai nghe cho cổng đu ra âm thanh.
10 | Gii thiệu màn hnh của bn
Tnh năng Cắm Là Chy
Bn có thể lp đt màn hnh vào bt kỳ hệ thng nào tương thích vi chun Cm Là
Chy (Plug and Play). Màn hnh t động cung cp cho hệ thng máy tính D Liệu Nhn
Dng Màn Hnh Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hiển Thị
(DDC) để hệ thng có thể t định cu hnh và ti ưu hóa các cài đt màn hnh. Phn
ln các cài đt màn hnh đu là t động, bn có thể chn các cài đt khác nu mun.
Để bit thêm thông tin v cách đổi cài đt màn hnh, xem S dng màn hnh.
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hnh LCD
Trong quá trnh sản xut màn hnh LCD, không him khi gp tnh trng một hoc nhiu
điểm ảnh trở nên c định ở một trng thái không thay đổi vn rt khó nhn bit và không
ảnh hưởng đn cht lưng hiển thị hoc khả năng s dng màn hnh. Để bit thêm
thông tin v Chính Sách Cht Lưng và Điểm Ảnh Màn Hnh Dell, hy xem trang H tr
Dell ti: www.dell.com/support/monitors.
Hướng dn bảo dưng
V sinh màn hnh
CNH BO: Trước khi v sinh màn hnh, hãy rút cáp ngun màn hnh ra khi
ổ cắm đin.
CHÚ Ý: Đọc và thực hin theo các hưng dn an toàn trước khi lau màn hnh.
Để có thông lệ thc hành tt nht, thc hiện theo các hưng dn trong danh sách dưi
đây khi mở thng đng, vệ sinh hay cm nm màn hnh của bn:
Để vệ sinh màn hnh kh tnh điện, thm ưt sơ khăn mm sch bng nưc. Nu
có thể, hy dng giy la hoc dung dịch vệ sinh màn hnh chuyên dng để lau
lp phủ kh tnh điện. Không s dng benzen, cht pha long, amoniac, cht ty
ăn mòn hoc khí nén.
Dng khăn m hơi m để lau sch màn hnh. Tránh s dng bt kỳ loi cht ty
ra nào v một s cht ty ra sẽ để li lp màng đc trên màn hnh.
Nu bn nhn thy cht bột trng khi mở thng đng màn hnh, hy dng khăn lau
sch.
Cm nm màn hnh cn thn v màn hnh màu ti có thể bị try xưc và hiện ra
các vt mòn trng nhiu hơn màn hnh màu sáng.
Để gip màn hnh duy tr cht lưng hnh ảnh ti ưu nht, hăy s dng ch độ
bảo vệ màn hnh t động thay đổi và tt nguồn màn hnh khi không s dng.
Lp đt màn hnh | 11
Lắp đt màn hnh
Cắm giá đ
LƯU Ý: Giá đ đưc tháo ra khi vn chuyển màn hnh từ nhà máy.
LƯU Ý: Các bưc sau có thể áp dng để kt ni giá đ kèm theo màn hnh. Để
lp đt bt kỳ giá đ nào khác, hy đc tài liệu hưng dn kèm theo.
Để lp giá đ màn hnh:
1.
Đt màn hnh lên khăn mm hoc nệm lót.
2.
Lp khít các then cài ở phía trên giá đ vào rnh phía sau màn hnh.
3.
Ấn giá đ xung cho đn khi nó khóa khít.
2
3
12 | Lp đt màn hnh
Kt nối màn hnh của bn
CNH BO: Trước khi thực hin bt cứ quy trnh nào ở phần này, hãy tuân
thủ Hưng dn an toàn.
LƯU Ý: Không đưc cm mi loi cáp vào máy tính cng một lc. Bn nên b trí
các loi cáp qua khe quản lý cáp trưc khi kt ni chng vi màn hnh.
Để kt ni màn hnh vi máy vi tính:
1.
Tt máy tính và rt cáp nguồn.
2.
Cm cáp VGA/HDMI từ màn hnh của bn vào máy tính.
Cắm cáp VGA
Kt nối cáp HDMI (đưc bán riêng)
Lp đt màn hnh | 13
Bộ tr các loi cáp
S dng khe quản lý cáp để sp xp các loi cáp cm vào màn hnh.
14 | Lp đt màn hnh
Tháo giá đ màn hnh
LƯU Ý: Để tránh màn hnh LCD bị try xưc trong khi tháo giá đ, đảm bảo đt
màn hnh trên b mt mm và sch sẽ.
Để tháo giá đ:
1.
Đt màn hnh lên khăn mm hoc nệm lót.
2.
Dng tua vít dài và mỏng để đy cht nhả.
3.
Sau khi cht cài đ nhả ra, hy tháo đ gi ra khỏi màn hnh.
2
3
2
S dng màn hnh | 15
Sử dụng màn hnh
Bt ngun màn hnh
Nhn nt để bt màn hnh.
Sử dụng các nút điều khin mt trước
Dng các nt điu khiển ở mt trưc màn hnh để chỉnh hnh ảnh đang hiển thị.
1
52
3
4
Bảng sau đây mô tả các nt ở mt trưc:
Nút mt trước Mô tả
1
Phím tt/Ch độ cài sn
Dng nt này để chn từ danh sách ch độ cài
sn.
Phím tt/Độ sáng/
Độ tương phản
Dng nt này để truy cp trc tip menu
Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản).
Menu
Dng nt MENU này để bt menu Hiển thị trên
màn hnh (OSD) và chn menu OSD. Xem Truy
cp menu OSD.
Thoát
Dng nt này để trở v menu chính hoc thoát
menu chính OSD.
16 | S dng màn hnh
2&3
Nt bt/tt nguồn (kèm theo
đèn báo LED)
Dng nt Power (Nguồn) để On (Bt) và Off (Tt)
màn hnh.
Ánh sáng trng c hịnh cho bit màn hnh đ bt.
Ánh sáng trng nhp nháy cho bit màn hnh đang
ở ch độ tit kiệm điện.
Các nút điều khin menu OSD
Dng các nt ở mt trưc màn hnh để chỉnh cài đt hnh ảnh.
1
2
3
4
Nút mt trước Mô tả
1
Lên
Dng nt Lên để tăng các giá trị hoc chuyển lên trong
một menu.
2
Xuống
Dng nt Xung để giảm các giá trị hoc chuyển xung
trong một menu.
3
OK
Dng nt OK để xác nhn la chn của bn trong một
menu.
4
Trở về
Dng nt Trở v để trở v menu trưc.
S dng màn hnh | 17
Sử dụng menu Hin th trên màn hnh (OSD)
Truy cp menu OSD
LƯU Ý: Mi thay đổi bn thc hiện sẽ đưc lưu li t động khi bn chuyển sang
một menu khác, thoát menu OSD hoc đi menu OSD đóng t động.
1.
Nhn nt
để hiển thị menu chính OSD.
Menu chnh cho đầu vào (VGA) analog
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 640x480, 60Hz
Maximum: 1920x1080, 60Hz
Dell SE2417HG Energy Use
75% 75%
2.
Nhn nt để chuyển gia các ty chn cài đt. Khi bn chuyển từ biểu
tưng này sang biểu tưng khác, tên ty chn sẽ đưc bôi đm.
3.
Nhn nt một ln để kích hot ty chn vừa tô sáng.
4.
Nhn nt để chn thông s mong mun.
5.
Nhn và sau đó s dng các nt , theo chỉ báo trên menu để thc
hiện các thay đổi.
6.
Chn nt để trở v menu chính.
18 | S dng màn hnh
Biu
tưng
Menu và Menu
phụ
Mô tả
Brightness/
Contrast
(Độ sáng/Độ
tương phản)
Dng menu này để kích hot điu chỉnh Brightness/
Contrast (Độ sáng/Độ tương phản).
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 640x480, 60Hz
Maximum: 1920x1080, 60Hz
Dell SE2417HG Energy Use
75% 75%
Brightness
(Độ sáng)
Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nn.
Nhn nt để tăng độ sáng và nhn nt để giảm độ
sáng (ti thiểu 0/ti đa 100).
LƯU Ý: Ty chn chỉnh thủ công cho Brightness (Độ sáng)
sẽ bị tt khi chuyển Dynamic Contrast (Độ tương phản
động) sang On (Bt).
Contrast
(Độ tương phản)
Chỉnh Brightness (Độ sáng) trưc rồi chỉnh Contrast (Độ
tương phản) chỉ khi cn phải chỉnh thêm.
Nhn nt để tăng độ tương phản và nhn nt để
giảm độ tương phản (ti thiểu 0/ti đa 100).
Chc năng Contrast (Độ tương phản) sẽ chỉnh mc độ
khác biệt gia mc sáng và mc ti trên màn hnh.
S dng màn hnh | 19
Auto Adjust
(Chỉnh tự động)
Dng nt này để kích hot cài đt t động và chỉnh menu.
Brightness / Contrast
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Dell SE2417HG Energy Use
Press to adjust the screen automatically.
Auto Adjust
Resolution: 640x480, 60Hz
Maximum: 1920x1080, 60Hz
Hộp thoi sau hiển thị trên màn hnh đen khi màn hnh t
chỉnh sang đu vào hiện hành:
Auto Adjustment in Progress...
Chc năng Chỉnh t động cho phép màn hnh t chỉnh
sang tín hiệu video đu vào. Sau khi s dng ty chn
Auto Adjustment (Điu chỉnh t động), bn có thể chỉnh
thêm màn hnh bng cách s dng các nt điu khiển
Pixel Clock (Đồng hồ điểm ảnh) (Thô) và Phase (Pha)
(Mịn) trong Display Settings (Cài đt hiển thị).
LƯU Ý: Auto Adjust (Chỉnh t động) không hiển thị nu
bn nhn nt này trong khi không có các tín hiệu đu vào
video hot động hoc cáp đă kt ni.
Ty chn này chỉ có sn khi bn đang s dng đu cm
(VGA) tương t.
20 | S dng màn hnh
Input Source
(Ngun vào)
Dng menu Input Source (Nguồn vào) để chn gia các
tín hiệu video khác nhau có thể đưc kt ni vi màn hnh
của bn.
Brightness / Contrast
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Auto Select On
Reset Input Source
Auto Adjust
Input Source
VGA
HDMI2
HDMI1
Dell SE2417HG Energy Use
Resolution: 640x480, 60Hz
Maximum: 1920x1080, 60Hz
Auto Select
(Chọn tự động)
Chn Auto Select (Chn t động) để ḍ t́m các tín hiệu đu
vào khả dng.
VGA
Chn đu vào VGA khi bn đang s dng đu cm (VGA)
analog. Nhn để chn nguồn vào VGA.
HDMI
Chn đu vào HDMI (Giao diện đa phương tiện độ nét cao)
khi bn đang s dng các cổng cm HDMI. Nhn để
chn nguồn vào HDMI.
Color (Màu sắc) Dng Color (Màu sc) để chỉnh ch độ cài đt màu.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
RGB
Input Color Format
Reset Color
Dell SE2417HG Energy Use
Resolution: 640x480, 60Hz
Maximum: 1920x1080, 60Hz
1 / 1

Dell 24 Monitor: SE2417HG Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka