Dell U2917W Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu: U2917W
Mẫu quy đnh: U2917Wt
Dell UltraSharp U2917W
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu quả
hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d liu
nu bn không thc hin theo cc hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tổn thương cơ
th hoc gây tử vong.
Bn quyn © 2016 Dell Inc. Bo lưu mọi bn quyn. Sản phẩm này được bảo vệ bởi
luật bản quyền và luật sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc t.
Logo Dell™ và Dell là các thương hiệu của Dell Inc. ti Hoa Kỳ và/hoặc các cơ quan thẩm
quyền khác. Mi nhãn hiệu và tên khác được đề cập trong tài liệu này có thể là thương
hiệu của các công ty sở hữu liên quan.
2016 – 06 Sửa đổi A01
Mục lục
Giới thiu mn hnh ..................................5
Phụ kin trọn gói. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tnh năng sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Nhn bit cc b phn v nt điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Thông s k thut mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Cắm Vo L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD . . . . . . . . . . . 22
Lắp đt mn hnh ...................................23
Lắp gi đỡ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Sử dụng chc năng Nghiêng, Xoay v Kéo di thẳng . . . . . . . . . . 26
Kt ni mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
B tr cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Tho gi đỡ mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Gi treo tường (Tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Sử dụng mn hnh ..................................31
Bt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Sử dụng cc nt điu khin mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Sử dụng menu mn hnh o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Khắc phục s c ...................................52
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Chn đon tch hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
S c liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
S c Liên quan Đn Buýt Ni tip Đa năng (USB) . . . . . . . . . . . . 57
Phụ lục............................................58
Hướng dẫn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở M) v Thông tin quy đnh khc . . . . 58
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Ci đt mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Hướng dẫn bo dưỡng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Gii thiệu màn hnh | 5
Giới thiu mn hnh
Phụ kin trọn gói
Màn hnh của bn được gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đã nhận
tất cả các ph kiện và liên hệ vi Dell nu thiu bất kỳ ph kiện nào.
LƯU Ý: Mt số ph kiện có thể ty chn và không được gi kèm màn hnh của bn.
Mt số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sn ở mt số quốc gia.
Màn hnh
Giá đ
Chân đ
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc
gia)
Cáp ngược dòng USB 3.0 (kích hot
các cổng USB trên màn hnh)
6 | Giới thiu mn hnh
Cáp DP (Kt nối DP vi mDP)
• Đa driver và tài liệu
• Sổ hưng dn cài đặt nhanh
• Thông tin về An toàn, Môi trường
và Quy định
• Báo cáo hiệu chnh gốc
Tnh năng sn phm
Màn hnh Dell UltraSharp U2917W có mt màn hnh tinh thể lng (LCD) tranzito màng
mng (TFT) ma trận hot đng và đèn nền LED. Các tính năng của màn hnh bao gm:
Hiển thị vng xem 70,03 cm (28,8 inch) (đo theo đường chéo).
Đ phân giải 2560 x 1080 (T lệ khung hnh 21:9) vi khả năng hỗ trợ toàn màn hnh
cho đ phân giải thấp hơn.
Có thể chnh nghiêng, xoay và kéo dài chiều dc.
Giá đ rời và các lỗ lp đặt 100mm theo Hiệp Hi Tiêu Chuẩn Điện T Video (VESA)
cung cấp các giải pháp lp đặt linh đng.
Kt nối kỹ thuật số mở rng vi DP, mDP, HDMI và USB 3.0 gip màn hnh không bị
lỗi thời.
Hỗ trợ các chuẩn không gian màu chủ đo cho sRGB và REC709.
Tính năng Cm Là Chy (Plug and play) nu đượcỗ trợ bởi hệ thống của bn.
Tối ưu hóa sự thoải mái của mt nhờ màn hnh chống nháy và tính năng ComfortView
gip giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.
Các điều chnh menu màn hnh ảo (OSD) cho phép dễ dàng thit lập và tối ưu hóa
màn hnh.
Đa phn mềm và tài liệu hưng dn cha mt file thông tin (INF), File tương thích
màu sc hnh ảnh (ICM), ng dng phn mềm Dell Display Manager (Quản l màn
hnh Dell) và tài liệu về sản phẩm.
Hỗ trợ DP 1.2 MST (được bit như là Chuỗi Xích DP) để thit lập nhiều màn hnh.
Khe khóa an toàn.
Hỗ trợ khả năng quản l tài sản.
Thủy tinh không cha asen và màn hnh không cha thủy ngân.
Phn mềm Energy Gauge hiển thị mc điện năng mà màn hnh đang tiêu th trong
thời gian thực.
Ngun điện chờ 0,3 W khi ở ch đ chờ.
Giới thiu mn hnh | 7
Nhn bit cc b phn v nt điu khin
Mt trước
Nhãn Mô t
1 Nt chc năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hnh)
2 Nt bật/tt ngun (kèm đèn báo LED)
8 | Giới thiu mn hnh
Mt sau
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Các lỗ lp đặt theo chuẩn VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đậy VESA đã lp)
Lp màn hnh lên tường bằng b giá
treo tường tương thích chuẩn VESA-
(100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định.
3 Nt nhả giá đ Nhả giá đ ra khi màn hnh.
4 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hnh bằng khóa an toàn(bán
riêng).
5 Mã vch, số seri và nhãn Thẻ Dịch
v
Tham khảo nhãn này nu bn cn liên hệ
vi Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
6 Khe cm hệ thống loa Dell Lp đặt hệ thống loa Dell ty chn.
LƯU Ý: Hãy tháo dải nhựa bao phủ các khe
lp trưc khi lp Thanh Âm Thanh của Dell.
7 Khe quản l cáp Dng để sp xp các loi cáp bằng cách đặt
chng xuyên qua khe này.
Giới thiu mn hnh | 9
Mt bên cnh
Cổng xuôi dòng USB
Cổng biểu tượng pin
hỗ trợ BC
1.2.
10 | Giới thiu mn hnh
Mt dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đu cm ngun AC Để cm cáp ngun màn hnh.
2 Cổng HDMI1
Kt nối máy tính bằng cáp HDMI (ty chn).
3 Cổng HDMI2
4 Đu cm DP (vào) Kt nối máy tính bằng cáp DP.
5 Đu cm mDP (vào) Kt nối máy tính bằng cáp nối mDP vi DP.
6 Đu cm DP (ra)
Đu ra DP cho màn hnh tương thích chuẩn MST
(truyền tải đa lung). Ch có thể kt nối màn hnh DP
1.1 làm màn hnh cuối trong chuỗi MST. Để bật MST,
tham khảo hưng dn ở phn “Kt nối màn hnh cho
chc năng MST DP”.
LƯU Ý: Rt phích cm cao su ra khi s dng đu nối
DP ra.
7 Cổng đu ra âm thanh Kt nối loa vi âm thanh phát li qua các kênh âm
thanh HDMI hoặc DisplayPort.
Ch hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đu ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có th lm gim hoc mt
thnh gic.
8 Cổng ngược dòng USB Cm cáp USB kèm theo màn hnh vào máy tính. Mt
khi đã cm cáp này, bn có thể s dng cổng cm xuôi
dòng USB trên màn hnh.
9 Cổng xuôi dòng USB Kt nối các thit bị USB.
Bn ch có thể s dng các cổng cm này sau khi đã
cm cáp USB vào máy tính và cổng cm ngược dòng
USB trên màn hnh. Cổng có biểu tượng pin
hỗ
trợ BC 1.2.
10 Khóa giá đ Khóa giá đ chặt vào màn hnh bằng vít M3 x 6 mm
(không bán kèm màn hnh).
Giới thiu mn hnh | 11
Thông s k thut mn hnh
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 21:9
Kích thưc hnh có thể xem
Chéo 73,03 cm (28,8 inch)
Vng hot đng
Ngang 672,768 mm (26,49 inch)
Dc 283,824 mm (11,17 inch)
Vng 190947,7 mm
2
(295,97 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,088 mm x 0,263 mm
Điểm nh Mỗi Inch (PPI) 96
Góc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đ sáng 300 cd/m² (chuẩn)
T lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Bc Màn Hnh Hiển Thị X l chống lóa cho lp v cng b phân cực phía
trưc (3H)
Đèn nền Hệ thống ĐÈN VIỀN LED trng
Thời gian đáp ng (Xám sang
Xám)
5 ms (ch đ nhanh)
8 ms (Ch đ THƯỜNG)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu 99% sRGB
99% REC709
Đ chính xác hiệu chnh Delta E < 2 (trung bnh)
Khả năng kt nối • 1 cổng DP 1.2 (HDCP 1.4)
• 1 cổng mDP 1.2 (HDCP 1.4)
• 1 cổng DP 1.2 (đu ra) vi MST (HDCP 1.4)
• 2 cổng HDMI1.4 (HDCP 1.4)
• 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng
• 2 cổng USB 3.0 tích hợp tính năng sc BC1.2 ở mc
2A (tối đa)
• 1 cổng USB 3.0 lên dòng
• 1 đu ra âm thanh analog (gic cm 3.5mm)
Đ rng viền (từ mép màn hnh
đn vng hot đng)
11,50 mm (Đnh)
12,50 mm (Trái/Phải)
21,10 mm (Đáy)
12 | Giới thiu mn hnh
Khả năng điều chnh
Giá đ có thể điều chnh đ
cao
130 mm
Nghiêng -5° - 21°
Xoay -30° - 30°
Quản l cáp
Tương thích phn mềm quản l
màn hnh Dell (DDM)
Bố trí dễ dàng
và các tính năng chính khác
Đ an toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng) Khe
khóa giá đ chống trm (nối vi tấm nền)
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 94 kHz (DP/HDMI)
Dải quét dc 50 Hz - 86 Hz (DP/HDMI)
Đ phân giải cài sn tối đa 2560 x 1080 ở tn số 60 Hz
Tính năng hiển thị video
(Phát li qua DP & HDMI)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Giới thiu mn hnh | 13
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tn s ngang
(kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31.5 70.0 28.3 -/+
VESA, 640 x 480 31.5 60.0 25.2 -/-
VESA, 640 x 480 37.5 75.0 31.5 -/-
VESA, 800 x 600 37.9 60.3 40.0 +/+
VESA, 800 x 600 46.9 75.0 49.5 +/+
VESA, 1024 x 768 48.4 60.0 65.0 -/-
VESA, 1024 x 768 60.0 75.0 78.8 +/+
VESA, 1152 x 864 67.5 75.0 108.0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64.0 60.0 108.0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80.0 75.0 135.0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67.5 60.0 148.5 +/+
VESA, 2560 x 1080 66.7 60.0 185.6 +/+
Ch đ Truyn ti Đa luồng MST (MST)
Mn hnh Nguồn MST S lưng mn hnh ngoi ti đa có th đưc hỗ tr
2560 x 1080/60 Hz
2560 x 1080/60 Hz 2
LƯU Ý: Đ phân giải màn hnh bên ngoài tối đa được hỗ trợ ch là 2560 x 1080 60Hz.
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vào video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ đu vào tín hiệu DP/HDMI.
Điện áp/tn số/dòng điện đu
vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,7 A (tối đa)
Dòng điện khởi đng 120 V: 40 A (Tối đa)
240 V: 80 A (Tối đa)
14 | Giới thiu mn hnh
Đc tnh vt lý
Loi đu cm • Đu cm DP (gm đu vào DP và đu ra DP)
• Đu cm mDP
• Cổng HDMI
• Đu ra âm thanh
• Cổng cm USB 3.0
(Cổng có biểu tượng ánh sáng
dng cho BC 1.2)
Loi cáp tín hiệu (theo thng
đựng)
Cáp nối DP vi mDP 1,8 M
Cáp USB 3,0 1,8 M
Kích thưc (có giá đ)
Chiều cao (kéo dài) 518,2 mm (20,40 inch)
Chiều cao (thu ngn) 388,2 mm (15,28 inch)
Chiều rng 697,8 mm (27,47 inch)
Đ dày 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thưc (không có giá đ)
Chiều cao 316,4 mm (12,46 inch)
Chiều rng 697,8 mm (27,47 inch)
Đ dày 55,6 mm (2,19 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo dài) 433,4 mm (17,06 inch)
Chiều cao (thu ngn) 387,0 mm (15,24 inch)
Chiều rng 292,4 mm (11,51 inch)
Đ dày 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng
Kèm thng đựng 10,79 kg (23,79 pound)
Kèm b phận giá đ và các
loi cáp
7,35 kg (16,20 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
có cáp)
4,95 kg (10,91 pound)
B phận giá đ 2,10 kg (4,63 pound)
Đ bóng khung trưc 2 - 4 GU
Giới thiu mn hnh | 15
Đc tnh môi trường
Tiêu chuẩn ph hợp
Màn hnh được chng nhận
ENERGY STAR
EPEAT Chuẩn EPEAT Gold đã đăng k ti văn phòng đăng k
EPEAT Mỹ sẽ khác nhau theo từng quốc gia.
Truy cập www.epeat.net để bit tnh trng đăng k theo
từng quốc gia.
Màn hnh được chng nhận
TCO
Tuân thủ RoHS
Màn hnh không dng BFR/
PVC (ngoi trừ cáp dng
ngoài)
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ ẩm
Hot đng 10% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng 5% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (tối đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 252,5 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
80,9 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chuẩn)
16 | Giới thiu mn hnh
Ch đ qun lý nguồn
Nu bn đã cài đặt card video hay phn mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vào PC,
màn hnh có thể tự đng giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng này gi
là Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện đu vào từ bàn phím, chut hoặc các
thit bị đu vào khác, màn hnh sẽ tự hot đng trở li. Bảng sau đây cho bit mc tiêu th
điện và cách truyền tín hiệu của tính năng tit kiệm điện tự đng này.
Ch đ
VESA
Đồng b
ngang
Đồng b
dọc
Video Đèn bo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng Hot
đng
Trng 74 W (tối đa)**
23,7 W (chuẩn)
Ch đ tt
hot đng
Không hot
đng
Không hot
đng
Tt Trng
(Sáng đ)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Energy Star Mc tiêu thụ đin
P
ON
19,45 W***
E
TEC
61,51 kWh****
Menu OSD ch hot đng ở ch đ hot đng bnh thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt nào ở
ch đ tt hot đng, mt thông báo sau đây sẽ hiển thị:
* Ch có thể đt mc tiêu th điện bằng 0 ở ch đ OFF (TẮT) khi rt adapter ngun ra
khi màn hnh.
**Mc tiêu th điện tối đa vi đ sáng tối đa.
***Mc tiêu th điện của ch đ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 7.0.
****Tổng mc tiêu th năng lượng bằng kWh như quy định trong phiên bản Energy Star
7.0.
Tài liệu này ch cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phn mềm, các linh kiện và thit bị
ngoi vi mà qu khách đã đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông
tin này. Do đó, qu khách không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyt định về
đ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm về đ chính xác hoặc sự hoàn
chnh của sản phẩm được nêu rõ hay ng .
Kích hot máy tính và màn hnh để truy cập menu OSD.
LƯU Ý: Màn hnh này tương thích chuẩn ENERGY STAR.
Giới thiu mn hnh | 17
Cch gn chu cắm
Đu cắm DP (vo)
S chu cắm Mt 20 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1
ML3(n)
2
GND
3
ML3(p)
4
ML2(n)
5
GND
6
ML2(p)
7
ML1(u)
8
GND
9
ML1(p)
10
ML0(n)
11
GND
12
ML0(p)
13
Cấu hnh 1
14
Cấu hnh 2
15
Kênh AUX (p)
16
DP_Cable Detect
17
Kênh AUX (n)
18
Phát hiện cm nóng
19
GND
20
+3.3V DP_PWR
18 | Giới thiu mn hnh
Đu cắm DP (ra)
S chu cắm Mt 20 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1
ML0(p)
2
GND
3
ML0(n)
4
ML1(p)
5
GND
6
ML1(n)
7
ML2(p)
8
GND
9
ML2(n)
10
ML3(p)
11
GND
12
ML3(n)
13
Cấu hnh 1
14
Cấu hnh 2
15
Kênh AUX (p)
16
GND
17
Kênh AUX (n)
18
Phát hiện cm nóng
19
GND
20
DP_PWR
Giới thiu mn hnh | 19
Đu cắm mDP
S chu cắm Mt 20 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1
GND
2
Phát hiện cm nóng
3
ML3(n)
4
Cấu hnh 1
5
ML3(p)
6
Cấu hnh 2
7
GND
8
GND
9
ML2(n)
10
ML0(p)
11
ML2(p)
12
ML0(p)
13
GND
14
DP_Cable Detect
15
ML1(n)
16
AUX (p)
17
ML1(p)
18
AUX (n)
19
GND
20
+3.3V DP_PWR
20 | Giới thiu mn hnh
Đu cắm HDMI
S chu cắm Mt 19 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thit bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61

Dell U2917W Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka