Dell S2216M Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Số mu: S2216M/S2316M
Mu quy đnh: S2216Mc/S2316Mc
Sổ hướng dn sử dụng
Dell S2216M/S2316M
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
_________________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cần thông báo.
© 2015-16 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Nghiêm cm sao chp các ti liệu ny dưi mi hnh thc nu không c văn bản cho php
ca Dell Inc.
Các thương hiệu dng trong ti liệu ny: Logo Dell v DELL l thương hiệu ca Dell Inc.;
Microsoft v Windows l thương hiệu hoc thương hiệu đ đăng k ca Microsoft. Công ty
ti M v/hoc các quc gia khác, Intel l thương hiệu đ đăng k ca Công ty Intel ti M v
các quc gia khác; v ATI l thương hiệu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
l thương hiệu ca Cơ quản Bảo vệ Môi trưng M. L đi tác ENERGY STAR, chng tôi xác
nhn sản phm ny đáp ng các hưng dn ca ENERGY STAR v hiệu quả năng lưng.
Các thương hiệu v nhn hiệu khác c th đưc s dng trong ti liệu ny đ đ cp đn
nhng cơ quan xác nhn nhn hiệu v tên sản phm ca h. Dell Inc. khưc từ bt c quyn
s hu no đi vi các thương hiệu v nhn hiệu ngoi trừ các thương hiệu v nhn hiệu ca
chính chng tôi.
2016 - 07 Bản sửa đổi A03
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hình ............................................................5
Ph kiện đng gi ..............................................................................5
Tính năng sản phm .........................................................................6
Nhn bit các b phn v nt điu khin ..........................................7
Tính năng Cm L Chy .................................................................10
Chính sách cht lưng v đim ảnh mn hnh LCD .......................10
Hưng dn bảo dưng ...................................................................10
Lắp đt màn hình ..............................................................11
Cm giá đ ......................................................................................11
Kt ni mn hnh .............................................................................12
B trí các loi cáp ............................................................................13
Tháo giá đ mn hnh .....................................................................13
Sử dụng màn hình ............................................................14
Bt nguồn mn hnh ........................................................................14
S dng các nt điu khin mt trưc ............................................14
S dng menu Hin thị trên mn hnh (OSD) .................................16
4 | Mc lc
Ci đt đ phân giải ti đa ...............................................................29
S dng chc năng Nghiêng ..........................................................30
Khắc phục sự cố ..............................................................31
T kim tra ......................................................................................31
Chn đoán tích hp .........................................................................32
Các s c thưng gp ....................................................................33
S c liên quan đn sản phm .......................................................35
Ph lc ............................................................................................36
Thông báo FCC (chỉ áp dng  M) v Thông tin quy định khác ....36
Liên hệ Dell .....................................................................................36
Ci Đt Mn Hnh ............................................................................37
Thông số k thut màn hình ............................................39
Gii thiệu mn hnh | 5
Giới thiu màn hình
Phụ kin đóng gói
Mn hnh ca bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện ny v Liên hệ Dell nu thiu ph kiện no.
LƯU Ý:Mt s ph kiện c th ty chn v không đưc gi kèm mn hnh ca
bn. Mt s tính năng hoc phương tiện c th không c sn  mt s quc gia.
LƯU Ý: Đ lp đt vi bt kỳ giá đ no khác, vui lòng tham khảo sổ hưng dn
lp đt giá đ tương ng đ bit cách lp đt.
Mn hnh
Giá đ
Chân đ
Adapter nguồn
Cáp nguồn (khác nhau ty
theo mỗi quc gia)
6 | Gii thiệu mn hnh
Cáp VGA
Dell
TM
UltraSharp U2715H Monitor
Đa cha driver v ti liệu
hướng dn
Hưng dn ci đt nhanh
Thông tin an ton v quy
định
Tnh năng sản phm
Mn hnh phẳng Dell S2216M_S2316M tích hp mt mn hnh tinh th lỏng (LCD) ma
trn hot đng, bng bán dn mng mỏng (TFT) v đèn nn LED. Các tính năng mn
hnh bao gồm:
S2216M: Hin thị vng xem 54,61 cm (21,5 inch) (đo theo đưng cho). Đ phân
giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân giải thp hơn.
S2316M: Hin thị vng xem 58,42 cm (23 inch) (đo theo đưng cho). Đ phân
giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân giải thp hơn.
Gc xem rng cho php xem từ vị trí ngồi hay đng hoc trong khi di chuyn từ
bên ny sang bên khác.
Tích hp tính năng Plug and play (Cm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
Đa phn mm v ti liệu hưng dn cha File thông tin (INF), File tương thích
mu sc hnh ảnh (ICM) v ti liệu mô tả sản phm.
Kèm theo Phn mm trnh quản l mn hnh Dell (trên đa CD kèm theo mn
hnh).
Mn hnh chng nhn hp chun Energy Star ngoi trừ ti các khu vc châu Á -
Thái Bnh Dương.
Dell đăng k các sản phm vo hệ thng xp hng thnh tích môi trưng EPEAT.
Việc đăng k EPEAT khác nhau theo từng quc gia. Truy cp www.epeat.net đ
bit tnh trng đăng k theo từng quc gia.
Khe kha an ton.
C th chuyn từ tỷ lệ khung hnh rng sang tỷ lệ khung hnh chun m vn gi
nguyên cht lưng hnh ảnh.
Kh cht chng cháy brôm ha (BFR)/nha PVC.
Tỷ lệ tương phản đng cao (8.000.000:1).
Nguồn điện ch 0,3 W khi  ch đ ch.
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện năng đang đưc tiêu th bi mn
hnh trong thi gian thc.
Gii thiệu mn hnh | 7
Nhn bit các b phn và nút điều khin
Mt trước
Các nút điều khin ở mt trước
2
1
Nhãn Mô tả
1 Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2 Nt bt/tt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
LƯU Ý: Đi vi mn hnh c mt vát bng láng, ngưi dng nên cân nhc đn việc
lp đt mn hnh v mt vát c th gây ra phản ng nhiu lon từ các b mt sáng
v ánh sáng xung quanh.
8 | Gii thiệu mn hnh
Mt sau
4
5
1
2
3
Mt sau với giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Nt nhả giá đ Nhả giá đ ra khỏi mn hnh.
2 Khe kha an ton Gi cht mn hnh bng kha an ton
(kha an ton không kèm theo mn
hnh).
3 Nhn s sê ri m vch Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thut.
4 Khe cm quản l cáp Dng đ b trí các loi cáp bng cách
đt chng xuyên qua rnh ny.
5 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
Mt sau không có giá đ màn hình
Gii thiệu mn hnh | 9
Mt bên
Mt dưới
231
Mt dưới không có giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng cm adapter nguồn Đ cm cáp nguồn mn hnh bng adapter
chuyn tip DC 12V.
2 Cổng DVI (HDCP) Đ kt ni máy tính vi mn hnh bng cáp DVI.
3 Cổng VGA Đ kt ni máy tính vi mn hnh bng cáp VGA.
10 | Gii thiệu mn hnh
Tnh năng Cắm Là Chy
Bn c th lp đt mn hnh vo bt kỳ hệ thng no tương thích vi chun Cm L
Chy (Plug and Play). Mn hnh t đng cung cp cho hệ thng máy tính D Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hin Thị
(DDC) đ hệ thng c th t định cu hnh v ti ưu ha các ci đt mn hnh. Phn
ln các ci đt mn hnh đu l t đng, bn c th chn các ci đt khác nu mun.
Đ bit thêm thông tin v cách đổi ci đt mn hnh, xem S dng mn hnh.
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD
Trong quá trnh sản xut mn hnh LCD, không him khi gp tnh trng mt hoc nhiu
đim ảnh tr nên c định  mt trng thái không thay đổi vn rt kh nhn bit v không
ảnh hưng đn cht lưng hin thị hoc khả năng s dng mn hnh. Đ bit thêm
thông tin v Chính Sách Cht Lưng v Đim Ảnh Mn Hnh Dell, hy xem trang Hỗ tr
Dell ti: www.dell.com/support/monitors.
Hướng dn bảo dưng
V sinh màn hình
CẢNH BÁO: Trước khi v sinh màn hình, hãy rút cáp ngun màn hình ra khi
ổ cắm đin.
CHÚ Ý: Đọc và tuân thủ Hưng dn an ton trước khi v sinh màn hình.
Đ c thông lệ thc hnh tt nht, thc hiện theo các hưng dn trong danh sách dưi
đây khi m thng đng, vệ sinh hay cm nm mn hnh ca bn:
Đ vệ sinh mn hnh kh tnh điện, thm ưt sơ khăn mm sch bng nưc. Nu
c th, hy dng giy la hoc dung dịch vệ sinh mn hnh chuyên dng đ lau
lp ph kh tnh điện. Không s dng benzen, cht pha long, amoniac, cht ty
ăn mòn hoc khí nn.
Dng khăn m hơi m đ lau sch mn hnh. Tránh s dng bt kỳ loi cht ty
ra no v mt s cht ty ra sẽ đ li lp mng đc trên mn hnh.
Nu bn nhn thy cht bt trng khi m thng đng mn hnh, hy dng khăn lau
sch.
Cm nm mn hnh cn thn v mn hnh mu ti c th bị try xưc v hiện ra
các vt mòn trng nhiu hơn mn hnh mu sáng.
Đ gip mn hnh duy tr cht lưng hnh ảnh ti ưu nht, hy s dng ch đ
bảo vệ mn hnh t đng thay đổi v tt nguồn mn hnh khi không s dng.
Lp đt mn hnh | 11
Lắp đt màn hình
Cắm giá đ
LƯU Ý: Giá đ đưc tháo ra khi vn chuyn mn hnh từ nh máy.
LƯU Ý: Các bưc sau áp dng cho mn hnh c giá đ.
2
3
Đ lp giá đ mn hnh:
1.
Tháo np đy v đt mn hnh lên đ.
2.
Lp khít hai then ci  phn trên giá đ vo rnh phía sau mn hnh.
3.
Ấn giá đ cho đn khi n kha khít.
12 | Lp đt mn hnh
Kt nối màn hình
CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bt cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ
Hưng dn an ton.
LƯU Ý: Không đưc cm mi loi cáp vo máy tính cng mt lc.
Đ kt ni mn hnh vi máy vi tính:
1.
Tt máy tính v ngt cáp nguồn.
2.
Cm cáp đu ni mn hnh (DVI k thut s) mu trng hoc (VGA analog) xanh
lam vo cổng video tương ng  phía sau máy tính ca bn. Không dng cng lc
cả hai loi cáp ny trên cng mt máy tính. Chỉ dng cả hai loi cáp ny khi kt ni
chng vi hai máy tính khác nhau qua các hệ thng video thích hp.
Cắm cáp VGA
Cắm cáp DVI (Đt mua tùy chọn)
Lp đt mn hnh | 13
Bố tr các loi cáp
Sau khi bn cm mi loi cáp cn thit vo mn hinh v máy tính, hy b trí mi loi
cáp như hnh minh ha  trên.
LƯU Ý: Sau khi kt ni các loi cáp, bn cn phải ngt kt ni chng thêm ln na
đ chuyn chng qua lỗ.
Tháo giá đ màn hình
LƯU Ý: Đ tránh mn hnh LCD bị try xưc trong khi tháo giá đ, đảm bảo đt
mn hnh trên b mt mm v sch sẽ.
LƯU Ý: Các bưc sau áp dng cho mn hnh c giá đ.
2
3
22
3
2
2
Đ tháo giá đ:
1.
Đt mn hnh lên khăn mm hoc nệm lt.
2.
Dng tua vít di v mảnh đ đy cht nhả.
3.
Mt khi cht đ đưc nhả, hy tháo đ gi ra khỏi mn hnh.
14 | S dng mn hnh
Sử dụng màn hình
Bt ngun màn hình
Nhn nt đ bt mn hnh.
Sử dụng các nút điều khin mt trước
Dng các nt điu khin  mt trưc mn hnh đ chỉnh hnh ảnh đang hin thị.
5
1
2
34
Bảng sau đây mô tả các nt  mt trưc:
Nút mt trước Mô tả
1
Shortcut key (Phím tt) /
Preset Modes
(Ch đ ci sn)
Dng nt ny đ chn từ danh sách ch đ ci
sn.
2
Shortcut key (Phím tt) /
Brightness/Contrast
(Đ sáng/Đ tương phản)
Dng nt ny đ truy cp trc tip menu
Brightness/Contrast (Đ sáng/Đ tương phản).
3
Menu
Dng nt MENU ny đ bt menu Hin thị trên
mn hnh (OSD) v chn menu OSD. Xem Truy
cp menu OSD.
S dng mn hnh | 15
4
Exit (Thoát)
Dng nt ny đ tr v menu chính hoc thoát
menu chính OSD.
5
Nt bt/tt nguồn (kèm theo
đèn báo LED)
Dng nt Ngun đ Bt v Tắt mn hnh.
Đèn trng mt mu cho bit mn hnh đang Bt v
hot đng đy đ. Đèn trng nhp nháy cho bit
ch đ tit kiệm điện.
Các nút điều khin menu OSD
Dng các nt  mt trưc mn hnh đ chỉnh ci đt hnh ảnh.
1 234
Nút mt trước Mô tả
1
Lên
Dng nt Lên đ tăng các giá trị hoc chuyn lên.
2
Xuống
Dng nt Xuống đ chỉnh (giảm các phm vi) các mc
trong menu OSD.
3
OK
Dng nt OK đ xác nhn la chn ca bn.
4
Trở về
Dng nt Trở về đ tr v menu trưc.
16 | S dng mn hnh
Sử dụng menu Hin th trên màn hình (OSD)
Truy cp menu OSD
LƯU Ý: Nu bn thay đổi các ci đt v sau đ tip tc chuyn sang mt menu
khác hoc thoát menu OSD, mn hnh sẽ t đng lưu li các thay đổi ny. Các
thay đổi cũng đưc lưu li nu bn thay đổi các ci đt v sau đ đi menu OSD
bin mt.
1.
Nhn nt
đ hin thị menu chính OSD.
Menu chnh cho đầu vào (VGA) analog
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
75
%7
5%
2.
Nhn nt
v đ chuyn gia các ty chn ci đt. Khi bn chuyn từ biu
tưng ny sang biu tưng khác, tên ty chn sẽ đưc bôi đm. Xem bảng sau đ
bit danh sách hon chỉnh ca tt cả ty chn c sn cho mn hnh.
3.
Nhn nt
mt ln đ kích hot ty chn vừa tô sáng.
4.
Nhn nt
v đ chn thông s mong mun.
5.
Nhn
v sau đ s dng các nt v , theo chỉ báo trên menu đ thc
hiện các thay đổi.
6.
Chn nt
đ tr v menu chính.
S dng mn hnh | 17
Biu
tưng
Menu và Menu
phụ
Mô tả
Brightness/
Contrast
(Đ sáng/Đ
tương phản)
Dng menu ny đ kích hot điu chỉnh Brightness/
Contrast (Đ sáng/Đ tương phản).
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
75
%7
5%
Brightness
(Đ sáng)
Đ sáng cho php chỉnh đ sáng ca đèn nn.
Nhn nt
đ tăng đ sáng v nhn nt đ giảm đ
sáng (ti thiu 0/ti đa 100).
LƯU Ý: Ty chn chỉnh th công cho Đ sáng sẽ bị tt khi
chuyn Đ tương phản đng sang Bt.
Contrast
(Đ tương
phản)
Chỉnh Đ sáng trưc rồi chỉnh Đ tương phản chỉ khi cn
phải chỉnh thêm.
Nhn nt
đ tăng đ tương phản v nhn nt đ
giảm đ tương phản (ti thiu 0/ti đa 100).
Chc năng Contrast (Đ tương phản) sẽ chỉnh mc đ
khác biệt gia mc sáng v mc ti trên mn hnh.
18 | S dng mn hnh
Auto Adjust
(Chỉnh tự
đng)
Dng nt ny đ kích hot ci đt t đng v chỉnh menu.
Brightness / Contrast
Input Source
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
Press to adjust the screen automatically.
Auto Adjust
Hp thoi sau hin thị trên mn hnh đen khi mn hnh t
chỉnh sang đu vo hiện hnh:
Auto Adjustment in Progress...
Chc năng Chỉnh t đng cho php mn hnh t chỉnh
sang tín hiệu video đu vo. Sau khi s dng ty chn Điu
chỉnh t đng, bn c th chỉnh thêm mn hnh bng cách
s dng các nt điu khin Đồng hồ đim ảnh (Thô) v
Pha (Mịn) trong Ci đt hin thị.
LƯU Ý: Chỉnh t đng không hin thị nu bn nhn nt
ny trong khi không c các tín hiệu đu vo video hot
đng hoc cáp đ kt ni.
Ty chn ny chỉ c sn khi bn đang s dng đu cm
(VGA) tương t.
S dng mn hnh | 19
Input Source
(Ngun vào)
Dng menu Nguồn vo đ chn gia các tín hiệu video
khác nhau c th đưc kt ni vi mn hnh ca bn.
Brightness / Contrast
Color
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
Auto Select
Auto Adjust
Input Source
VGA
DVI
Auto Select
(Chọn tự đng)
Chn Auto Select (Chn t đng) đ dò tm các tín hiệu
đu vo khả dng.
VGA
Chn đu vo VGA khi bn đang s dng đu cm (VGA)
analog. Nhn
đ chn nguồn vo VGA.
DVI
Chn đu vo DVI khi bn đang s dng đu cm (DVI) k
thut s. Nhn
đ chn nguồn vo DVI.
Color
(Màu sắc)
Dng Color (Mu sc) đ chỉnh ch đ ci đt mu.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
RGB
Input Color Format
Reset Color
20 | S dng mn hnh
Preset Modes
(Ch đ cài
sẵn)
Khi chn Ch đ ci sn, bn c th chn Chun, Đa
phương tiện, Phim, Trò chơi, Văn bản, Nng, Ngui hoc
Mu ty chỉnh từ danh sách.
Standard (Chun): Np các ci đt mu mc định ca
mn hnh. Đây l ch đ ci sn mc định.
Multimedia (Đa phương tiện): Np ci đt mu sc l
tưng cho các ng dng đa phương tiện.
Movie (Phim): Np ci đt mu sc l tưng đ xem
phim.
Game (Trò chơi): Np ci đt mu sc l tưng cho hu
ht các ng dng chơi game.
Paper: Np các ci đt đ sáng v đ sc nt l tưng đ
đc văn bản. Kt hp phông nn văn bản đ mô phỏng
phương tiện văn bản m không ảnh hưng đn các hnh
mu. Chỉ áp dng cho định dng đu vo RGB.
Warm (Nng): Tăng nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị nng
hơn vi sc đỏ/vng.
Cool (Ngui): Giảm nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị ngui
hơn vi sc xanh lam.
Custom Color (Mu ty chỉnh): Cho php bn chỉnh th
công các ci đt mu sc.
Nhn các nt
v đ chỉnh ba gia trị mu (Đỏ, Lc,
Lam) v to ch đ mu riêng ci sn ca bn.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
Multimedia
Movie
Game
Paper
Warm
Cool
Custom Color
Input Color Format
Reset Color
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46

Dell S2216M Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka