Dell P2418HT Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu: P2418HT
Mẫu quy đnh: P2418HTt
Dell P2418HT
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu quả
hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d liu
nu bn không thc hin theo cc hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tổn thương cơ
th hoc gây tử vong.
Bn quyn © 2017-2019 Dell Inc. Bo lưu mọi bn quyn. Sản phẩm này được bảo vệ
bởi luật bản quyền và luật sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc t.
Logo Dell™ và Dell là các thương hiệu của Dell Inc. ti Hoa Kỳ và/hoặc các cơ quan thẩm
quyền khác. Mi nhãn hiệu và tên khác được đề cập trong tài liệu này có thể là thương
hiệu của các công ty sở hữu liên quan.
2019 – 10 Sửa đổi A03
Mục lục
Giới thiu mn hnh ..................................5
Phụ kin trọn gói. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tnh năng sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Nhn bit cc b phn v nt điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Thông s k thut mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Cắm Vo L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD . . . . . . . . . . . 20
Lắp đt mn hnh ...................................21
Đnh tuyn cc loi cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Lắp nắp đy cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Lắp gi đỡ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Sử dụng chc năng Nghiêng, Xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Kt ni mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
B tr cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Tho gi đỡ mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Gi treo tường (Tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Sử dụng mn hnh ..................................31
Bt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Sử dụng cc nt điu khin mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Sử dụng menu mn hnh o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Khắc phục s c ...................................48
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
Chn đon tch hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
S c liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
S c mn hnh cm ng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
S c Liên quan Đn Buýt Ni tip Đa năng (USB) . . . . . . . . . . . . 54
Phụ lục............................................55
Hướng dẫn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở M) v Thông tin quy đnh khc . . . . 55
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Ci đt mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Hướng dẫn bo dưỡng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Gii thiệu màn hnh | 5
Giới thiu mn hnh
Phụ kin trọn gói
Màn hnh của bn được gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đã nhận
tất cả các ph kiện và liên hệ vi Dell nu thiu bất kỳ ph kiện nào.
LƯU Ý: Mt số ph kiện có thể ty chn và không được gi kèm màn hnh của bn.
Mt số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sn ở mt số quốc gia.
Màn hnh
Giá đ
Chân đ
Chân đ
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc
gia)
6 | Giới thiu mn hnh
Cáp ngược dòng USB 3.0 (kích hot
các cổng USB trên màn hnh)
Cáp DP (Kt nối DP vi DP)
Cáp VGA
Ống nối cáp
• Sổ hưng dn cài đặt nhanh
• Thông tin về An toàn, Môi trường
và Quy định
Tnh năng sn phm
Màn hnh Dell UltraSharp P2418HT có mt màn hnh tinh thể lng (LCD) tranzito màng
mng (TFT) ma trận hot đng và đèn nền LED. Các tính năng của màn hnh bao gm:
Hiển thị vng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đo theo đường chéo).
Đ phân giải 1920 x 1080 (Tỉ lệ khung hnh 16:9) vi khả năng hỗ trợ toàn màn hnh
cho đ phân giải thấp hơn.
Khả năng điều chỉnh nghiêng và xoay.
Giá đ rời và các lỗ lp đặt 100mm theo Hiệp Hi Tiêu Chuẩn Điện T Video (VESA)
cung cấp các giải pháp lp đặt linh đng.
Kt nối kỹ thuật số mở rng vi DP, VGA, HDMI và USB 3.0 gip màn hnh không bị
lỗi thời.
Tính năng Cm Là Chy (Plug and play) nu đượcỗ trợ bởi hệ thống của bn.
Tối ưu hóa sự thoải mái của mt nhờ màn hnh chống nháy và tính năng ComfortView
gip giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.
Các điều chỉnh menu màn hnh ảo (OSD) cho phép dễ dàng thit lập và tối ưu hóa
màn hnh.
Khe khóa an toàn.
Hỗ trợ khả năng quản l tài sản.
Thủy tinh không chứa asen và màn hnh không chứa thủy ngân.
Phn mềm Energy Gauge hiển thị mức điện năng mà màn hnh đang tiêu th trong
thời gian thực.
Ngun điện chờ 0,3 W khi ở ch đ chờ.
Giới thiu mn hnh | 7
Nhn bit cc b phn v nt điu khin
Mt trước
Nhãn Mô t
1 Nt chức năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hnh)
2 Nt bật/tt ngun (kèm đèn báo LED)
8 | Giới thiu mn hnh
Mt sau
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Các lỗ lp đặt theo chuẩn VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đậy VESA đã lp)
Lp màn hnh lên tường bằng b giá
treo tường tương thích chuẩn VESA-
(100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định.
4 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hnh bằng khóa an toàn(bán
riêng).
3 Nt nhả giá đ Nhả giá đ ra khi màn hnh.
5 Mã vch, số seri và nhãn Thẻ Dịch
v
Tham khảo nhãn này nu bn cn liên hệ
vi Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
6 Móc cáp Dng để định tuyn các loi cáp.
7 Nhãn định tuyn cáp Trnh bày cách định tuyn các loi cáp.
8 Khe quản l cáp Dng để sp xp các loi cáp bằng cách đặt
chng xuyên qua khe này.
Mt bên cnh
Cổng xuôi dòng USB 3.0
Cổng biểu tượng pin hỗ trợ BC
1.2.
Giới thiu mn hnh | 9
Mt dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Đu cm ngun AC Để cm cáp ngun màn hnh.
2 Cổng HDMI
Kt nối máy tính bằng cáp HDMI (Mua hàng ty chn).
3 Đu cm DP Kt nối máy tính bằng cáp DP.
4 Đu cm VGA Kt nối máy tính bằng cáp VGA.
5 Cổng đu ra âm thanh Kt nối loa vi âm thanh phát li qua các kênh âm
thanh HDMI hoặc DisplayPort.
Chỉ hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đu ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có th lm gim hoc mt
thnh gic.
6 Cổng ngược dòng USB
3.0
Cm cáp USB kèm theo màn hnh vào máy tính. Mt
khi đã cm cáp này, bn có thể s dng các đu cm
xuôi dòng USB trên màn hnh và chức năng cảm ứng
trên màn hnh.
7 Cổng xuôi dòng USB
2.0
Kt nối các thit bị USB.
Bn chỉ có thể s dng các cổng cm này sau khi đã
cm cáp USB vào máy tính và cổng cm ngược dòng
USB trên màn hnh.
8 Khóa giá đ Khóa giá đ chặt vào màn hnh bằng vít M3 x 6 mm
(không bán kèm màn hnh).
10 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut mn hnh
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9
Kích thưc hnh có thể xem
Chéo 60,47 cm (23,8 inch)
Vng hot đng
Ngang
527,04 mm (20,75 inch)
Dc 296,46 mm (11,67 inch)
Vng 156246,2 mm
2
(242,15 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,2745 mm x 0,2745 mm
Điểm nh Mỗi Inch (PPI) 93
Góc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
T lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Đ tương phản đng 8.000.000:1
Bc Màn Hnh Hiển Thị X l chống lóa cho lp v cứng b phân cực phía
trưc (3H)
Đèn nền Hệ thống ĐÈN VIỀN LED trng
Thời gian đáp ứng 6 ms chuẩn(Xám sang Xám)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976(84%), CIE 1931 (72%)
LƯU Ý: Gam màu (chuẩn) dựa trên các tiêu chuẩn
th nghiệm CIE1976 (84%) và CIE1931 (72%).
Khả năng kt nối • 1 cổng DP 1.2 (HDCP 1.4)
• 1 cổng VGA
• 1 cổng HDMI1.4 (HDCP 1.4)
• 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng
• 1 cổng USB 3.0 xuôi dòng
• 1 cổng USB 3.0 tích hợp tính năng sc BC1.2 ở
mức 2A (tối đa)
• 1 cổng USB 3.0 lên dòng
• 1 đu ra âm thanh analog (gic cm 3.5mm)
Đ rng viền (từ mép màn hnh
đn vng hot đng)
5,4 mm (Đỉnh)
5,4 mm (Trái/Phải)
19,51 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉnh
Giới thiu mn hnh | 11
Giá đ có thể điều chỉnh đ cao
Nghiêng
Xoay
Xoay
0 - 90 mm
-5° - 60°
-30° - 30°
NA
Quản l cáp
Tương thích phn mềm quản l
màn hnh Dell (DDM)
Bố trí dễ dàng
và các tính năng chính khác
Đ an toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng) Khe
khóa giá đ chống trm (nối vi tấm nền)
Cm ng
Loi Hệ thống điện dung chiu sáng
Tấm nền màn hnh chéo 23,8 inch
Vng hot đng
Ngang 527,04 mm (20,75 inch)
Dc 296,46 mm (11,67 inch)
Vng 156246,2 mm
2
(242,15 inch
2
)
Ch đ nhập Ngón tay trn
Điểm cảm ứng 10 điểm cảm ứng
Thời gian phản hi cảm ứng 35 ms
Giải pháp cảm ứng 4096 x 4096
Cách chm Ngón tay
Hệ điều hành Windows 10 được chứng nhận
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (DP/HDMI/VGA)
Dải quét dc 50 Hz - 76 Hz (DP/HDMI/VGA)
Đ phân giải cài sn tối đa 1920 x 1080 ở tn số 60 Hz
Tính năng hiển thị video
(Phát li qua DP & HDMI & VGA)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
12 | Giới thiu mn hnh
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tn s ngang
(kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
800 x 600
37,9
60,0
40,0
+/+
800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/-
1920 x 1080
67,5
60,0
148,5
+/+
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vào video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ đu vào tín hiệu DP/HDMI/VGA.
Điện áp/tn số/dòng điện đu
vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (tối đa)
Dòng điện khởi đng 120 V: 40 A (Tối đa) ở nhiệt đ 0°C (khởi đng ngui)
240 V: 80 A (Tối đa) ở nhiệt đ 0°C (khởi đng ngui)
Giới thiu mn hnh | 13
Đc tnh vt lý
Loi đu cm • Đu cm DP
• Đu cm VGA
• Cổng HDMI
• Đu ra âm thanh
• Cổng cm USB 3.0
(Cổng có biểu tượng ánh sáng dng cho BC 1.2)
• Cổng cm USB 2.0
Loi cáp tín hiệu (theo thng
đựng)
Cáp nối DP vi DP 1,8 M
Cáp VGA 1,8 M
Cáp USB 3,0 1,8 M
Kích thưc (có giá đ)
Chiều cao (kéo dài) 419,6 mm (16,52 inch)
Chiều cao (thu ngn) 323,2 mm (12,72 inch)
Chiều rng 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dày 234,8 mm (9,24 inch)
Kích thưc (không có giá đ)
Chiều cao 321,4 mm (12,65 inch)
Chiều rng 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dày 54,1 mm (2,13 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo dài) 335,0 mm (13,19 inch)
Chiều cao (thu ngn) 242,7 mm (9,56 inch)
Chiều rng 292.0 mm (11,50 inch)
Đ dày 234,8 mm (9,24 inch)
Trng lượng
Kèm thng đựng 9,50 kg (20,94 pound)
Kèm b phận giá đ và các
loi cáp
7,42 kg (16,35 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
có cáp)
3,12 kg (6,88 pound)
B phận giá đ 3,78 kg (8,33 pound)
Đ bóng khung trưc 2 - 4 GU
14 | Giới thiu mn hnh
Đc tnh môi trường
Tiêu chuẩn ph hợp
Màn hnh được chứng nhận
ENERGY STAR
EPEAT EPEAT đã được đăng k ti nơi áp dng. Đăng k
EPEAT sẽ khác nhau theo từng quốc gia.
Truy cập www.epeat.net để bit tnh trng đăng k theo
từng quốc gia.
Màn hnh được chứng nhận
TCO
Tuân thủ RoHS
Màn hnh không dng BFR/
PVC (ngoi trừ cáp dng
ngoài)
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ ẩm
Hot đng
10% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng 5% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (tối đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 174,02 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
58,35 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chuẩn)
Ch đ qun lý nguồn
Nu bn đã cài đặt card video hay phn mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vào PC,
màn hnh có thể tự đng giảm mức tiêu th điện khi không s dng. Chức năng này gi
là Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện đu vào từ bàn phím, chut hoặc các
thit bị đu vào khác, màn hnh sẽ tự hot đng trở li. Bảng sau đây cho bit mức tiêu th
điện và cách truyền tín hiệu của tính năng tit kiệm điện tự đng này.
Ch đ
VESA
Đồng b
ngang
Đồng b
dọc
Video Đèn bo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng Hot
đng
Trng 51 W (tối đa)**
17,1 W (chuẩn)
Ch đ tt
hot đng
Không hot
đng
Không hot
đng
Tt Trng
(Sáng đ)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Giới thiu mn hnh | 15
P
ON
13,9 W
E
TEC
50,8 kWh
Menu OSD chỉ hot đng ở ch đ hot đng bnh thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt nào ở
ch đ tt hot đng, mt thông báo sau đây sẽ hiển thị:
* Chỉ có thể đt mức tiêu th điện bằng 0 ở ch đ OFF (TẮT) khi rt adapter ngun ra
khi màn hnh.
**Mức tiêu th năng lượng tối đa vi đ sáng tối đa và USB hot đng.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phn mềm, các linh kiện và thit bị
ngoi vi mà qu khách đã đặt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cập nhật thông
tin này. Do đó, qu khách không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyt định về
đ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm về đ chính xác hoặc sự hoàn
chỉnh của sản phẩm được nêu rõ hay ng .
Kích hot máy tính và màn hnh để truy cập menu OSD.
LƯU Ý: Màn hnh này tương thích chuẩn ENERGY STAR.
Sản phẩm này đủ điều kiện ENERGY STAR trong thit đặt gốc. Bn có thể khôi phc
thit đặt này qua chức năng "Đặt li thit đặt gốc" trong menu OSD. Việc thay đổi thit
đặt gốc hoặc bật các tính năng khác có thể tăng mức tiêu th năng lượng, vượt quá
gii hn ENERGY STAR đã định.
LƯU Ý:
P
on
: Mức tiêu th điện của ch đ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 8.0.
TEC: Tổng mức tiêu th năng lượng bằng kWh như quy định trong phiên bản Energy
Star 8.0.
16 | Giới thiu mn hnh
Cch gn chu cắm
Đu cắm DP
S chu cắm Mt 20 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1
ML3(n)
2
GND
3
ML3(p)
4
ML2(n)
5
GND
6
ML2(p)
7
ML1(u)
8
GND
9
ML1(p)
10
ML0(n)
11
GND
12
ML0(p)
13
Cấu hnh 1
14
Cấu hnh 2
15
Kênh AUX (p)
16
DP_Cable Detect
17
Kênh AUX (n)
18
Phát hiện cm nóng
19
GND
20
+3.3V DP_PWR
Giới thiu mn hnh | 17
Đu cắm VGA
S chu cắm Mt 15 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1 Video-Đ
2 Video-Lc
3 Video-Lam
4 Nối đất
5 Tự kiểm tra
6 Nối đất-Đ
7 Nối đất-Lc
8 Nối đất-Lam
9 Máy tính 5 V/3,3 V
10 Nối đất-đng b
11 Nối đất
12 Dữ liệu DDC
13 Đng b ngang
14 Đng b dc
15 Đng h DDC
18 | Giới thiu mn hnh
Đu cắm HDMI
S chu cắm Mt 19 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thit bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
Giới thiu mn hnh | 19
Buýt ni tip đa năng (USB)
Phn này cung cấp cho bn thông tin về các cổng USB có sn trên màn hnh.
LƯU Ý:2 A trên cổng xuôi dòng USB (cổng có biểu tượng pin ) vi các thit bị
tương thích BC 1.2; lên đn 0,9 A trên các cổng xuôi dòng 2 USB còn li.
1 USB 3.0 cổng ngược dòng - ở mặt dưi
2 USB 2.0 cổng xuôi dòng - ở mặt dưi
2 USB 3.0 cổng xuôi dòng - bên trái
Cổng sc pin - cổng biểu tượng pin hỗ trợ khả năng sc pin nhanh
nu thit bị tương thích chuẩn BC 1.2.
LƯU Ý: Cổng USB của màn hnh chỉ hot đng khi màn hnh đang bật hoặc ở ch
đ tit kiệm điện. Nu bn tt màn hnh ri bật li, có thể mất vài giây để các thit bị
ngoi vi đã kt nối tip tc hot đng bnh thường.
Tc đ truyn Tc đ d liu Mc tiêu thụ đin
Siêu tốc 5 Gb/giây 4,5 W mỗi cổng (tối đa)
Tốc đ cao 480 Mb/giây 2,5 W mỗi cổng (tối đa)
Tốc đ tối đa 12 Mb/giây 2,5 W mỗi cổng (tối đa)
Cổng ngưc dòng
USB 3.0
Cổng xuôi dòng
USB 3.0
Cổng xuôi dòng
USB 2.0
S chu
cắm
Tên tn hiu
S chu
cắm
Tên tn hiu
S chu
cắm
Tên tn hiu
1 VBUS 1 VBUS
1 VCC
2 D- 2 D-
2 DMD
3 D+ 3 D+
3 DPD
4 GND 4 GND
4 Nối đất
5 StdB_SSTX- 5 StdA_SSRX-
6 StdB_SSTX+ 6 StdA_SSRX+
7 GND_DRAIN 7 GND_DRAIN
8 StdB_SSRX- 8 StdA_SSTX-
9 StdB_SSRX+ 9 StdA_SSTX+
Shell Shield Shell Shield
20 | Giới thiu mn hnh
Cắm Vo L Chy
Bn có thể lp đặt màn hnh ở bất kỳ hệ thống nào tương thích chuẩn Plug-and-Play (Cm
Vào Là Chy). Màn hnh sẽ tự đng cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dng
Màn Hnh Mở Rng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Hiển Thị Dữ Liệu (DDC) để
máy tính có thể tự định cấu hnh và tối ưu hóa các cài đặt màn hnh. Phn ln các cài đặt
màn hnh đều là tự đng; bn có thể chn các cài đặt khác nu muốn. Để bit thêm thông
tin về cách đổi cài đặt màn hnh, xem S dng màn hnh.
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD
Trong quá trnh sản xuất màn hnh LCD, không him khi gặp tnh trng mt hoặc nhiều
điểm ảnh trở nên cố định ở mt trng thái không thay đổi vốn rất khó nhận bit và không
ảnh hưởng đn chất lượng hiển thị hoặc khả năng s dng màn hnh. Để bit thêm thông
tin về Chính Sách Điểm nh Màn Hnh LCD, vào trang Hỗ trợ của Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58

Dell P2418HT Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka