Dell P2222H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu màn hình: P2222H/P2422H/P2722H
Mẫu quy chuẩn: P2222Hb/P2222Ht/P2422Hb/P2422Hc/P2722Hb/P2722Ht
Dell P2222H/P2422H/P2722H
Màn hình
Sổ hướng dẫn sử dụng
2
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn sử dụng máy
tính hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit khả năng thiệt hi phn cng hoc mt d
liệu nu bn không tuân thủ các hướng dẫn.
CNH BO: CNH BO cho bit khả năng bị hư hỏng tài sản,
thương tật cá nhân hoc tử vong.
Bản quyền © 2021 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản quyền. Dell,
EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoặc của các công ty con liên
quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hữu liên quan.
2021 – 05
Bản sửa đổi A00
3
Mục lục
Hướng dẫn an toàn .......................... 6
Giới thiệu về màn hình........................ 7
Phụ kiện đóng gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhận bit các b phận và nt điều khin . . . . . . . . 10
Mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Mt dưới. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông s k thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông s k thuật đ phân giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Ch đ video h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Ch đ hin thị cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Đc tính vật lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Đc tính môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Cách gán chân cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Đu cm VGA . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Cổng cm DisplayPort . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Đu cm HDMI . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Giao diện buýt ni tip đa năng (USB) . . . . . . . . . . . . . . 31
Tính năng Cm Là Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . 33
Hướng dẫn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Vệ sinh màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
4
Lp đt màn hình ........................... 34
Cm giá đ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Kt ni màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Cách cm cáp DisplayPort và USB . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Cách cm cáp HDMI (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Kt ni cáp VGA (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
B trí các loi cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Tháo giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Giá treo tưng (tùy chn). . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Sử dụng màn hình .......................... 42
Bật nguồn màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Sử dụng nt điều hướng . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Sử dụng menu Hin thị Trên Màn hình (OSD) . . . . . . 43
Truy cập Trình khởi chy menu . . . . . . . . . . . . . 43
Sử dụng các phím điều hướng . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Truy cập menu OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Khoá nt menu và nguồn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Cài đt đ phân giải ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Sử dụng các tính năng nghiêng, quay và kéo dài chiều
dc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Nghiêng, xoay. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Kéo dài chiều dc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67
Xoay theo chiều kim đồng hồ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Xoay ngưc chiều kim đồng hồ . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
5
Điều chỉnh các cài đt màn hình xoay cho hệ thng của bn . . 69
Khc phục sự c ........................... 70
Tự kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 70
Chẩn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 72
Các sự c thưng gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . 74
Sự c liên quan đn sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . 77
Sự c liên quan đn Buýt Ni tip Đa năng (USB) . . . 78
Phụ lục.................................... 79
Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở M) và thông tin quy định
khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 79
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 79
Cơ sở d liệu sản phẩm của EU về nhãn năng lưng và
bảng thông tin sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . 79
6 Hướng dẫn an toàn
Hướng dẫn an toàn
Sử dụng các hướng dẫn an toàn sau đây để bảo vệ màn hình khỏi thiệt hại
tiềm ẩn và để đảm bảo an toàn cho cá nhân bạn. Trừ khi có ghi chú khác, mỗi
quy trình có trong tài liệu này cho rằng bạn đã đọc thông tin an toàn gửi kèm
theo màn hình.
Trước khi sử dụng màn hình, hãy đc thông tin an toàn đưc gửi
kèm theo màn hình cũng như đưc in trên sản phẩm. Lưu gi tài
liệu ở nơi an toàn đ tham khảo sau này.
CHÚ Ý: Sử dụng các nt điều khin, điều chỉnh hoc các quy trình
khác ngoài các quy trình đưc nêu rõ trong tài liệu này có th khin
ngưi dùng dễ bị điện giật, gp các rủi ro về điện và/hoc cơ hc.
Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và cầm giữ cẩn thận. Màn hình dễ vỡ
và có thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va chạm với vật nhọn.
Luôn đảm bảo rằng màn hình được phân loại về điện để hoạt động với
nguồn AC có sẵn tại khu vực của bạn.
Đặt màn hình trong môi trường nhiệt độ phòng. Điều kiện lạnh hoặc nóng
quá mức có thể có ảnh hưởng xấu đến tinh thể lỏng của màn hình.
Cắm cáp nguồn từ màn hình vào ổ cắm trên tường gần kề và dễ tiếp cận.
Xem Kết nối màn hình.
Không đặt và sử dụng màn hình trên bề mặt ẩm ướt hoặc gần nước.
Không đặt màn hình ở nơi bị rung động hoặc tạc động mạnh. Ví dụ: không
đặt màn hình bên trong cốp xe ô tô.
Rút phích cắm màn hình khi không sử dụng trong một thời gian dài.
Để tránh bị điện giật, không thử tháo bất kỳ nắp đậy nào hoặc chạm vào bên
trong màn hình.
Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng. Giữ lại giấy tờ này để tham khảo trong tương
lai. Làm theo các cảnh báo và hướng dẫn được đánh dấu trên sản phẩm.
Các áp suất âm thanh quá mức từ tai nghe có thể làm mất thính giác. Điều
chỉnh bộ hiệu chỉnh để tăng tối đa lượng điện áp ra của tai nghe, dẫn đến
tăng mức áp suất âm thanh.
Thiết bị có thể được gắn trên tường hoặc giá treo trần nhà ở vị trí nằm
ngang.
Giới thiệu về màn hình 7
Giới thiệu về màn hình
Phụ kiện đóng gói
Màn hình của bạn có kèm theo các phụ kiện được nêu trong bảng dưới đây.
Nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào, hãy liên hệ với Dell. Để biết thêm thông tin,
xem Liên hệ với Dell.
LƯU Ý: Mt s phụ kiện có th tùy chn và không đưc gửi kèm màn
hình của bn. Mt s tính năng hoc phương tiện có th không có
sn ở mt s quc gia.
Màn hình
Giá đỡ
Chân đế
Cáp nguồn (khác nhau tùy
theo mỗi quốc gia)
8 Giới thiệu về màn hình
Cáp DisplayPort 1.2
Cáp VGA (chỉ Nhật Bản)
Cáp HDMI 1.4 (Chỉ Brazil)
Cáp USB 3.0 truyền lên (kích
hoạt các cổng USB trên
màn hình)
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Thông tin an toàn, môi
trường và quy định
Giới thiệu về màn hình 9
Tính năng sản phẩm
Màn hình Dell P2222H/P2422H/P2722H là màn hình tinh thể lỏng (LCD) ma
trận hoạt động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) và đèn nền LED. Các tính
năng màn hình bao gồm:
P2222H: hiển thị vùng xem 54,61 cm (21,5 inch) (đo theo đường chéo).
P2422H: hiển thị vùng xem 60,47 cm (23,8 inch) (đo theo đường chéo).
P2722H: hiển thị vùng xem 68,60 cm (27 inch) (đo theo đường chéo).
Độ phân giải 1920 x 1080, cùng khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân
giải thấp hơn.
Gam màu 99% sRGB.
Kết nối kỹ thuật số với cổng cắm DisplayPort và HDMI.
Trang bị 1 cổng USB truyền lên và 4 cổng USB SuperSpeed 5 Gbps
(USB3.2 Gen 1)
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm Là Chạy) nếu được hỗ trợ bởi máy
tính.
Điều chỉnh menu Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng cài đặt và tối
ưu hóa màn hình.
Khóa nút nguồn và nút điều hướng.
Giá đỡ rời va lỗ lắp giá treo 100mm tương thích chuẩn Hiệp Hội Tiêu Chuẩn
Điện Tử Video (VESA™) cho các giải pháp lắp đặt linh động.
Khả năng chỉnh nghiêng, xoay, chỉnh chiều cao và chỉnh quay.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Nguồn điện chờ ≤0,3 W khi ở Chế độ chờ.
Hỗ trợ Trình quản lý màn hình Dell
Tối ưu hóa sự thoải mái của mắt nhờ màn hình chống nháy và tính năng
giảm thiểu ánh sáng xanh.
Màn hình sử dụng tấm nền ánh sáng xanh thấp và tuân thủ (Giải pháp phần
cứng) của TÜV Rheinland ở mẫu màn hình cài đặt mặc định/cài lại về giá trị
gốc (Preset Modes (Chế độ cài sẵn): Standard (Chuẩn)).
CNH BO: Tác hi lâu dài tiềm ẩn của việc phát x ánh sáng xanh từ
màn hình có th gây tổn thương mt, bao gồm mỏi mt, căng mt k
thuật s,... Tính năng ComfortView Plus đưc thit k đ giảm lưng
ánh sáng xanh phát ra từ màn hình nhằm gip mt thoải mái ti ưu.
10 Giới thiệu về màn hình
Nhận bit các b phận và nt điều khin
Mt trước
1
Nhãn Mô tả
1 Đèn báo LED nguồn
Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang bật và hoạt động bình
thường. Đèn trắng nhấp nháy cho biết màn hình đang ở Chế độ chờ.
Giới thiệu về màn hình 11
Mt sau
7
6
Q40G024N-700-XXA
DELL P2X22H
Flat Panel Monitor /Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Model No. /Modelo /N°de modelo /型號/모델명/モデル番: P2422Hc

정격입력/
:100-240V 50/60Hz,1.5A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.5安培,50/60赫茲







中國製造 警語: 使用過度恐傷害視力。
 Pr




2
XXXXX
R33037
RoHS
XXXXXX-XX
IS 13252 (Part 1)/
IEC 60950-1
R-41082465
www.bis.gov.in


신청인:
제조자:

デル・テクノロジーズ
入力:100V, 1.5 A, 50/60 Hz
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
S/N: CN-012345-
TV100-96N-001V
-A00
Date of Mfg/生产日期/生產日期: December. 2020
Q40G024N-700-XXA
液晶显示器
型号: P2422H
输入电源:
100-240V 50/60Hz,1.5A
中国制造
DELL P2X22H
1
2
3
4
5
Mt sau với giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Các lỗ lắp đặt theo chuẩn
VESA (100 mm x 100 mm -
nằm sau nắp đậy VESA đã lắp)
Lắp màn hình lên tường bằng bộ giá
treo tường tương thích chuẩn VESA
(100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo
quy định.
3 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ khỏi màn hình.
4 Mã vạch, số serial và nhãn Thẻ
bảo hành
Tham khảo nhãn này nếu bạn cần
liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ
thuật.
5 Nút (Bật/Tắt) nguồn Để bật hoặc tắt màn hình.
6 Nút chuyển hướng Sử dụng để điều khiển menu OSD.
(Để biết thêm thông tin, hãy xem Sử
dụng màn hình)
7 Khe quản lý cáp Dùng để sắp xếp cáp bằng cách đặt
chúng xuyên qua rãnh này.
12 Giới thiệu về màn hình
Mt dưới
73 654 8 821
Mt dưới không có giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình của bạn bằng khóa an toàn
(mua riêng) để tránh di chuyển trái phép màn
hình.
2 Giắc cắm điện Kết nối cáp nguồn (gửi kèm màn hình).
3 Cổng HDMI Kết nối máy tính của bạn bằng cáp HDMI (được
gửi kèm theo màn hình, chỉ áp dụng cho thị
trường Brazil).
4 Khóa giá đỡ Để khóa giá đỡ vào màn hình bằng vít M3 x 6
mm (không bán kèm màn hình).
5 DisplayPort Kết nối máy tính của bạn bằng cáp DisplayPort
(được gửi kèm theo màn hình).
6 Đầu cắm VGA Kết nối máy tính của bạn bằng cáp VGA (được
gửi kèm theo màn hình, chỉ áp dụng cho thị
trường Nhật).
7 Cổng USB 3.0 truyền
lên
Cắm cáp USB (được gửi kèm theo màn hình)
từ cổng này vào máy tính của bạn để kích hoạt
các cổng USB trên màn hình.
8 Cổng USB
SuperSpeed 5 Gbps
(USB3.2 Gen 1)
Type-A truyền xuống
(4)
Kết nối các thiết bị USB. *
LƯU Ý: Đ sử dụng cổng này, bn phải
kt ni màn hình với máy tính bằng cáp
USB truyền lên (đưc gửi kèm theo
màn hình).
*Để tránh nhiễu tín hiệu, khi đã cắm thiết USB không dây vào cổng USB truyền
xuống, bạn KHÔNG nên cắm bất kỳ thiết bị USB nào khác vào (các) cổng liền
kề.
Giới thiệu về màn hình 13
Thông s k thuật màn hình
Mẫu P2222H
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình có thể xem
Chéo
Vùng hoạt động
ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
546,10 mm (21,5 inch)
476,06 mm (18,74 inch)
267,79 mm (10,54 inch)
127484,11 mm
2
(197,60 in.
2
)
Độ phân giải gốc và
tốc độ làm mới
1920 x 1080 ở tần số 60 Hz
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2480 mm x 0,2480 mm
Pixel/inch (PPI) 102
Góc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Xử lý chống lóa cho lớp vỏ cứng bộ phân cực phía
trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi 5 ms (Chế độ nhanh)
8 ms (Chế độ thường)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (6bit+FRC)
Gam màu sRGB 99%
14 Giới thiệu về màn hình
Kết nối 1 cổng HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1 cổng DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 truyền lên
4 cổng USB SuperSpeed 5 Gbps (USB3.2 Gen 1)
Độ rộng viền (từ mép màn hình đến vùng hoạt động)
Trên
Trái/Phải
Dưới
5,60 mm
5,60 mm
16,60 mm
Khả năng điều chỉnh
Giá đỡ màn hình có
thể điều chỉnh được
độ cao
Nghiêng
Quay
Xoay
150 mm
Từ -5° đến 21°
Từ -45° đến 45°
Từ -90° đến 90°
Quản lý cáp
Tương thích phần
mềm quản lý màn
hình Dell
Easy Arrange và các tính năng chính khác
Độ an toàn Khe cắm khóa an toàn (khóa cáp đặt mua riêng)
Giới thiệu về màn hình 15
Mẫu P2422H
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình có thể xem
Chéo
Vùng hoạt động
ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
604,70 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,27 mm
2
(242,15 in.
2
)
Độ phân giải gốc và
tốc độ làm mới
1920 x 1080 ở tần số 60 Hz
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm
Pixel/inch (PPI) 93
Góc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Xử lý chống lóa cho lớp vỏ cứng bộ phân cực phía
trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi 5 ms (Chế độ nhanh)
8 ms (Chế độ thường)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (6bit+FRC)
Gam màu sRGB 99%
16 Giới thiệu về màn hình
Kết nối 1 cổng HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1 cổng DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 truyền lên
4 cổng USB SuperSpeed 5 Gbps (USB3.2 Gen 1)
Độ rộng viền (từ mép màn hình đến vùng hoạt động)
Trên
Trái/Phải
Dưới
5,38 mm
5,38 mm
16,66 mm
Khả năng điều chỉnh
Giá đỡ màn hình có
thể điều chỉnh được
độ cao
Nghiêng
Quay
Xoay
150 mm
Từ -5° đến 21°
Từ -45° đến 45°
Từ -90° đến 90°
Quản lý cáp
Tương thích phần
mềm quản lý màn
hình Dell
Easy Arrange và các tính năng chính khác
Độ an toàn Khe cắm khóa an toàn (khóa cáp đặt mua riêng)
Giới thiệu về màn hình 17
Mẫu P2722H
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình có thể xem
Chéo
Vùng hoạt động
ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
686,00 mm (27 inch)
597,89 mm (23,54 inch)
336,31 mm (13,24 inch)
201076,39 mm
2
(311,67 in.
2
)
Độ phân giải gốc và
tốc độ làm mới
1920 x 1080 ở tần số 60 Hz
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,3114 mm x 0,3114 mm
Pixel/inch (PPI) 82
Góc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 300 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Xử lý chống lóa cho lớp vỏ cứng bộ phân cực phía
trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi 5 ms (Chế độ nhanh)
8 ms (Chế độ thường)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (6bit+FRC)
Gam màu sRGB 99%
18 Giới thiệu về màn hình
Kết nối 1 cổng HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1 cổng DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 truyền lên
4 cổng USB SuperSpeed 5 Gbps (USB3.2 Gen 1)
Độ rộng viền (từ mép màn hình đến vùng hoạt động)
Trên
Trái/Phải
Dưới
5,99 mm
6,01 mm
17,29 mm
Khả năng điều chỉnh
Giá đỡ màn hình có
thể điều chỉnh được
độ cao
Nghiêng
Quay
Xoay
150 mm
Từ -5° đến 21°
Từ -45° đến 45°
Từ -90° đến 90°
Quản lý cáp
Tương thích phần
mềm quản lý màn
hình Dell
Easy Arrange và các tính năng chính khác
Độ an toàn Khe cắm khóa an toàn (khóa cáp đặt mua riêng)
Giới thiệu về màn hình 19
Thông s k thuật đ phân giải
Mẫu P2222H/P2422H/P2722H
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dải quét dọc 56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân giải cài sẵn
tối đa
1920 x 1080 ở tần số 60 Hz
Ch đ video h tr
Mẫu P2222H/P2422H/P2722H
Tính năng hiển thị video
(VGA/HDMI/DisplayPort)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
20 Giới thiệu về màn hình
Ch đ hin thị cài sn
Ch đ hin thị
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng
b (Ngang/
Dc)
720 x 400 31.50 70.10 28.30 -/+
640 x 480 31.50 59.90 25.20 -/-
640 x 480 37.50 75.00 31.50 -/-
800 x 600 37.90 60.30 40.00 +/+
800 x 600 46.90 75.00 49.50 +/+
1024 x 768 48.40 60.00 65.00 -/-
1024 x 768 60.00 75.00 78.80 +/+
1152 x 864 67.50 75.00 108.00 +/+
1280 x 720 45.00 59.94 74.25 -/+
1280 x 720 56.46 74.78 95.75 -/+
1280 x 1024 64.00 60.00 108.00 +/+
1280 x 1024 80.00 75.00 135.00 +/+
1600 x 900-R 60.00 60.00 108.00 +/+
1920 x 1080 67.50 60.00 148.50 +/+
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79

Dell P2222H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka