ViewSonic M1MINI Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

M1 mini
Máy chiếu LED di động
S hướng dẫn sử dụng
Số mẫu VS18039
Mã phụ kiện: M1 mini
2
Cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic
®
Là nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các giải pháp trực quan, ViewSonic
®
đã nỗ lực đáp ứng vượt quá những kỳ vọng của thế giới đối với sự phát
triển, đổi mới và đơn giản về công nghệ. Tại ViewSonic
®
, chúng tôi tin rằng
các sản phẩm của chúng tôi có tiềm năng tạo ra tác động tích cực trên thế
giới và chúng tôi tin tưởng rằng sản phẩm ViewSonic
®
mà bạn đã lựa chọn
sẽ phục vụ tốt cho nhu cầu bạn.
Một lần nữa xin cảm ơn bạn đã lựa chọn ViewSonic
®
!
3
Biện pháp phòng ngừa an toàn
Hãy đọc Biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây trước khi bạn bắt đầu sử
dụng máy chiếu.
Lưu giữ sổ hướng dẫn sử dụng này ở nơi an toàn để tham khảo sau.
Hãy đọc mọi cảnh báo và thực hiện theo mọi hướng dẫn.
Cho phép khoảng trống tối thiểu 20 inch (50 cm) xung quanh máy chiếu
để đảm bảo thông gió thích hợp.
Đặt máy chiếu ở khu vực thông gió tốt. Không đặt bất cứ vật gì lên máy
chiếu vốn sẽ cản trở sự tản nhiệt.
Không đặt máy chiếu trên bề mặt gồ ghề hoặc thiếu ổn định. Máy chiếu
có thể bị rơi đổ, gây thương tích cá nhân hoặc bị hỏng.
Không sử dụng nếu máy chiếu bị nghiêng sang trái hoặc phải với một góc
hơn 10 độ hay về phía trước hoặc phía sau với góc hơn 15 độ.
Không nhìn thẳng vào ống kính máy chiếu khi đang hoạt động. Các tia
sáng mạnh có thể làm hỏng mắt của bạn.
Luôn mở cửa trập ống kính hoặc tháo nắp ống kính khi bật đèn chiếu.
Không chặn ống kính chiếu với bất kỳ vật thể nào khi máy chiếu đang
hoạt động vì điều này có thể khiến các vật thể bị nóng và biến dạng hoặc
thậm chí gây ra hỏa hoạn.
Đèn trở nên cực nóng trong quá trình máy chiếu hoạt động. Để máy chiếu
nguội khoảng 45 phút trước khi tháo cụm đèn để thay mới.
Không sử dụng đèn quá thời hạn sử dụng định mức. Việc sử dụng các
bóng đèn quá mức vượt khỏi thời hạn sử dụng định mức có thể khiến
chúng bị hỏng trong những dịp hiếm hoi.
Đừng bao giờ thay thế cụm đèn hoặc bất kỳ linh kiện điện tử nào trừ khi
rút phích cắm máy chiếu.
Không được cố tháo rời máy chiếu. Có điện áp cao nguy hiểm bên trong
máy chiếu có thể gây tử vong nếu bạn tiếp xúc với các bộ phận dẫn điện.
Khi di chuyển máy chiếu, cẩn thận không làm rơi hoặc va đập nó vào bất
cứ vật gì.
Không đặt bất kỳ vật thể nặng nào lên máy chiếu hoặc cáp kết nối.
Không được dựng đứng máy chiếu. Nếu không, máy chiếu có thể bị rơi
đổ, gây thương tích cá nhân hoặc làm hỏng máy chiếu.
Tránh để máy chiếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các
nguồn nhiệt được duy trì liên tục khác. Không lắp đặt gần bất kỳ nguồn
nhiệt nào như thiết bị tản nhiệt, cửa điều nhiệt, bếp lò hoặc thiết bị khác
(kể cả bộ khuếch đại) vốn có thể tăng nhiệt độ máy chiếu lên mức nguy
hiểm.
4
Không đặt chất lỏng gần hoặc trên máy chiếu. Chất lỏng tràn vào máy
chiếu có thể khiến nó bị hỏng. Nếu máy chiếu bị ướt, hãy ngắt kết nối
khỏi nguồn điện và gọi đến trung tâm bảo hành tại địa phương để bảo
hành máy chiếu.
Khi máy chiếu đang hoạt động, bạn có thể cảm nhận được một ít không
khí nóng và mùi thoát ra từ lưới tản nhiệt. Đó là hoạt động bình thường
và không bị hỏng.
Đừng cố bỏ qua các điều khoản an toàn của phích cắm loại phân cực
hoặc tiếp đất. Phích cắm phân cực có hai chấu, trong đó có một chấu lớn
hơn chấu còn lại. Phích cắm kiểu tiếp đất có hai chấu và một chấu tiếp
đất thứ ba. Chấu lớn và chấu thứ ba được cung cấp nhằm đảm bảo an
toàn cho bạn. Nếu phích cắm không vừa với ổ cắm điện của bạn, hãy
dùng bộ chuyển đổi điện và không được cố ép phích cắm vào ổ cắm.
Khi cắm vào ổ cắm điện, KHÔNG được tháo chấu tiếp đất. Đảm bảo
KHÔNG BAO GIỜ THÁO chấu tiếp đất.
Bảo vệ dây nguồn khỏi bị giẫm hoặc đè lên, đặc biệt ở phích cắm và điểm
dẫn điên ra từ máy chiếu.
Ở một số quốc gia, điện áp KHÔNG ổn định. Máy chiếu này được thiết
kế để hoạt động an toàn trong phạm vi điện áp từ 100 đến 240 vốn AC,
nhưng có thể bị hỏng nếu xảy ra sự cố cắt điện hoặc tăng điện áp ± 10
vôn. Ở những khu vực điện áp có thể tăng giảm hoặc bị cắt, bạn nên
kết nối máy chiếu qua bộ ổn định nguồn, bộ bảo vệ tăng áp hoặc bộ cấp
nguồn liên tục (UPS).
Nếu phát hiện có khói, tiếng ồn bất thường hoặc mùi lạ, hãy tắt ngay máy
chiếu và gọi cho đại lý bán hàng hoặc ViewSonic
®
. Việc tiếp tục sử dụng
máy chiếu là rất nguy hiểm.
Chỉ sử dụng các thiết bị phụ/phụ kiện theo quy định của nhà sản xuất.
Ngắt kết nối dây nguồn khỏi ổ cắm điện AC nếu máy chiếu không được
sử dụng trong một thời gian dài.
Luôn sử dụng mọi dịch vụ từ nhân viên dịch vụ đủ trình độ.
5
Mục lục
Biện pháp phòng ngừa an toàn .................................... 3
Giới thiệu .................................................................... 8
Các tính năng ..........................................................................................................8
Nội dung gói sản phẩm ...........................................................................................9
Tổng quan về sản phẩm ........................................................................................10
Máy chiếu .............................................................................................................. 10
Điều khiển từ xa .................................................................................................... 11
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa ............................................................... 12
Thay pin cho điều khiển từ xa ............................................................................... 12
Thiết lập ban đầu ...................................................... 13
Chọn vị trí lắp đặt - hướng chiếu ..........................................................................13
Kích thước chiếu ...................................................................................................14
Tháo/lắp tấm mặt trên .........................................................................................15
Thực hiện các kết nối ................................................. 16
Kết nối nguồn điện ...............................................................................................16
Sử dụng pin ...........................................................................................................17
Thông tin về thời gian sử dụng pin ........................................................................ 17
Kết nối thiết bị ngoại vi .........................................................................................18
Kết nối HDMI ......................................................................................................... 18
Kết nối USB ............................................................................................................ 18
Sử dụng máy chiếu .................................................... 19
Khởi động máy chiếu ............................................................................................19
Điều chỉnh hnh chiếu ...........................................................................................20
Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu ....................................................... 20
Điều chỉnh lấy nét .................................................................................................. 21
Tắt máy chiếu .......................................................................................................22
6
Vận hành máy chiếu .................................................. 23
Màn hnh chính .....................................................................................................23
Thao tác menu ......................................................................................................24
Photo (Ảnh chụp) .................................................................................................. 24
Music (Nhạc) ......................................................................................................... 25
Movies (Phim) ....................................................................................................... 27
Cách sử dụng các nút trên thanh điều khiển đa phương tiện ............................... 29
Các định dạng file hỗ trợ ....................................................................................... 30
HDMI ..................................................................................................................... 31
Cài đặt - Sơ đồ menu hiển thị trên màn hnh (OSD) .............................................33
Menu cài đặt hnh ảnh .......................................................................................... 36
Menu cài đặt cơ bản ............................................................................................. 39
Thông tin ............................................................................................................... 39
Nâng cấp firmware ................................................................................................ 40
Chức năng bộ sạc dự phòng .................................................................................. 41
Phụ lục ...................................................................... 42
Thông số kỹ thuật .................................................................................................42
Kích thước máy chiếu ............................................................................................ 43
Biểu đồ định giờ ...................................................................................................43
Định giờ video HDMI ............................................................................................. 43
Định giờ PC hỗ trợ HDMI ....................................................................................... 44
Đèn báo LED .........................................................................................................45
Bảng chú giải .........................................................................................................46
Khắc phục sự cố ....................................................................................................48
Bảo dưỡng ............................................................................................................49
Biện pháp phòng ngừa chung ............................................................................... 49
Vệ sinh ống kính .................................................................................................... 49
Lau vỏ máy chiếu ................................................................................................... 49
Cất giữ máy chiếu .................................................................................................. 49
7
Thông tin quy định và dịch vụ .................................... 50
Thông tin tuân thủ ................................................................................................50
Tuyên bố tuân thủ FCC .......................................................................................... 50
Tuân thủ nhãn CE đối các quốc gia châu Âu .......................................................... 51
Tuyên bố tuân thủ RoHS2 ..................................................................................... 52
Hạn chế các chất nguy hại của Ấn Độ .................................................................... 53
Điều khiển từ xa: ................................................................................................... 53
Pin: ........................................................................................................................ 53
Thải bỏ sản phẩm khi kết thúc vòng đời sử dụng ................................................. 54
Thông tin bản quyền .............................................................................................55
Dịch vụ khách hàng ............................................................................................... 56
Bảo hành hạn chế .................................................................................................. 57
8
Giới thiệu
Rạp Chiếu phim Bỏ túi Không Đèn này cung cấp cho người dùng khả năng
chiếu bằng đèn LED hiệu suất cao và thiết kế thân thiện với người dùng
nhằm mang lại độ tin cậy cao và khả năng tiện dụng.
LƯU Ý: Một số nh năng có thể không có sẵn trên máy chiếu của
bạn. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy vào thông số kỹ thuật của
từng mẫu máy chiếu.
Các nh năng
Thiết kế ống kính gần cho phép chiếu trên màn hình kích thước 39 inch
chỉ từ 1 mét.
Tự chỉnh vuông hình dọc giúp hiệu chỉnh tự động hình chiếu bị méo.
Hiệu suất âm thanh vượt trội của JBL.
Bật/tắt tức thì và màu sắc tuyệt vời.
Bạn có thể thay các tấm mặt trên với màu sắc khác nhau và điều chỉnh
góc linh hoạt.
Các menu hiển thị trên màn hình (OSD) đa ngôn ngữ.
Pin nhúng trong máy dùng để chiếu ngoài trời dễ dàng.
Thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện cho phép điều hướng dễ
dàng.
Nguồn sáng đèn LED có tuổi thọ vượt trội (30.000 giờ).
Chế độ màu cho mọi trải nghiệm.
LƯU Ý: Độ sáng rõ của hnh chiếu sẽ khác nhau tùy vào các điều kiện ánh
sáng xung quanh, cài đặt độ tương phản/độ sáng n hiệu đầu vào đã
chọn và khoảng cách chiếu.
9
Nội dung gói sản phẩm
Quick Start Guide
Mini
+
CR2032
1
2
3
6
4
5
7
Mục Mô tả
[1] Máy chiếu M1 mini
[2] Tấm mặt trên có thể thay đổi
[3] Hướng dẫn khởi động nhanh
[4] Dây buộc
[5] Pin CR2032
[6] Điều khiển từ xa
[7] Cáp Micro USB
10
Tổng quan về sản phẩm
Máy chiếu
HDMI
1. Trong trường hợp xảy ra sự cố hệ thống, hãy sử dụng Reset Button (Nút khởi động lại) để khởi động lại
máy tính.
Vòng điều tiêu
Nút nguồn
Bộ thu hồng ngoại
Đèn báo
LED
Bộ thu hồng ngoại
Cổng USB
Type A
DC (Cổng Micro
USB)
Cổng HDMI
Nút nguồn
Nút khởi
động lại¹
Giá đỡ
thông minh
Lỗ thông
gió
Ống kính
Tấm mặt trên
Điểm gắn
dây buộc
Loa
11
Điều khiển từ xa
Nút Biểu tượng Mô tả
Nguồn điện
Bật hoặc Tắt máy chiếu
Trang chủ
Truy cập menu Home (Trang chủ)
Lên/Xuống/Trái/
Phải
Điều hướng và chọn các mục menu mong
muốn và thực hiện các điều chỉnh
OK
Xác nhận lựa chọn
Cài đặt
Hiển thị menu Settings (Cài đặt)
Trở về
Trở về màn hình trước
Tăng âm lượng
Tăng mức âm lượng
Tắt âm
Tắt âm lượng
Giảm âm lượng
Giảm mức âm lượng
12
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa
Để đảm bảo chức năng điều khiển từ xa hoạt
động thích hợp, hãy thực hiện theo các bước
sau:
1. Điều khiển từ xa phải được giữ ở một góc 30
độ vuông góc với (các) cảm biến điều khiển từ
xa IR (hồng ngoại) trên máy chiếu.
2. Khoảng cách giữa điều khiển từ xa và (các)
cảm biến không được vượt quá 8 mét (26
foot)
LƯU Ý: Tham khảo hnh minh họa về vị trí của
(các) cảm biến điều khiển từ xa hồng
ngoại.
IR Receiver
IR Receiver
Thay pin cho điều khiển từ xa
1. Đặt điều khiển từ xa úp xuống và tháo nắp pin ra khỏi đáy điều khiển từ xa
bằng cách ấn vào then bên cạnh và kéo nó ra.
2. Tháo mọi pin hiện có (nếu cần) và lắp một viên pin CR2032.
LƯU Ý: Quan sát các cực pin như chỉ định.
3. Đậy nắp pin lại bằng cách căn nó thẳng với đế và đẩy trở về đúng vị trí.
CR2032
OPEN
PUSH
RELEASE
CR2032
OPEN
PUSH
RELEASE
LƯU Ý:
Tránh để điều khiển từ xa và pin trong môi trường quá nóng hoặc
ẩm ướt.
Chỉ thay thế bằng loại pin giống nhau hoặc tương đương được nhà
sản xuất pin khuyên dùng.
Nếu pin bị cạn kiệt hoặc nếu bạn không sử dụng điều khiển từ xa trong
một thời gian dài, hãy tháo pin ra để tránh làm hỏng điều khiển từ xa.
Thải bỏ pin đã qua sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và
quy định về môi trường tại địa phương cho khu vực của bạn.
13
Thiết lập ban đầu
Phần này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập ban đầu cho máy
chiếu của bạn.
Chọn vị trí lắp đặt - hướng chiếu
Sở thích cá nhân và cách bố trí phòng sẽ quyết định vị trí lắp đặt. Hãy xem
xét những điều sau:
Kích thước và vị trí màn hình của bạn.
Vị trí ổ cắm điện phù hợp.
Vị trí và khoảng cách giữa máy chiếu và các thiết bị khác.
Máy chiếu được thiết kế để được cài đặt tại một trong các vị trí sau:
Vị trí
Bàn phía trước
Máy chiếu được đặt gần
sàn nhà phía trước màn
hình.
Trần phía trước
Máy chiếu được treo
ngược từ trần nhà xuống
phía trước màn hình.
Bàn phía sau¹
Máy chiếu được đặt gần
sàn nhà phía sau màn
hình.
Trần phía sau¹
Máy chiếu được treo
ngược từ trần nhà phía
sau màn hình.
1. Bắt buộc phải trang bị màn hình chiếu phía sau.
1414
Kích thước chiếu
Hình 16:9 trên màn hình 16:9
LƯU Ý: (e) = Màn hình/(f) = Tâm ống kính
Hình 16:9 trên màn hình 16:9
(a) Kích thước
màn hình
(b) Khoảng
cách chiếu
(c) Chiều cao
hình
Chiều rộng
hình
inch
cm
inch
m
inch
cm
inch
mm
30 76,2 32,16 0,82 14,7 37,36 26,15 664
40 101,6 42,88 1,09 19,6 49,81 34,86 886
50 127 53,6 1,36 24,5 62,26 43,58 1107
60 152,4 64,32 1,63 29,4 74,72 52,29 1328
70 177,8 75,04 1,91 34,3 87,17 61,01 1550
80 203,2 85,76 2,18 39,2 99,62 69,73 1771
90 228,6 96,48 2,45 44,1 112,07 78,44 1992
100 254 107,2 2,72 49 124,53 87,16 2214
LƯU Ý: Có dung sai 3% trong những con số này do các biến thể thành
phần quang học. Nên kiểm tra kích thước và khoảng cách chiếu
thực tế trước khi lắp đặt máy chiếu cố định và lâu dài.
1515
Tháo/lắp tấm mặt trên
Máy chiếu M1 mini đi kèm với các tấm mặt trên có màu sắc khác nhau.
1
2
Để thay đổi tấm mặt trên:
1. Tháo tấm mặt trên bằng cách cẩn thận nâng một góc và nhấc tấm mặt
trên ra (như hình minh họa ở trên).
2. Để lắp đặt tấm mặt trên, hãy căn thẳng các lỗ tròn và ngạnh nằm dưới
tấm mặt trên với khoảng cách và các lỗ trên máy chiếu. Ấn nhẹ tấm mặt
trên vào đúng vị trí.
16
Thực hiện các kết nối
Phần này hướng dẫn bạn cách kết nối máy chiếu với các thiết bị khác.
Kết nối nguồn điện
1. Cắm dây USB vào Cổng Micro USB ở bên cạnh máy chiếu.
2. Cắm đầu dây USB còn lại vào bộ sạc dự phòng, củ sạc điện thoại thông
minh hoặc máy tính (5V/2A).
LƯU Ý: Sạc máy chiếu trong 2 tiếng (công suất 5V/2A) trước khi sử dụng
máy lần đầu ở chế độ dùng pin.
17
Sử dụng pin
Biểu tượng mức pin sẽ hiển thị ở bên phải phía trên Home Screen (Màn
hình chính). Khi mức pin sắp hết, màn hình sẽ hiển “low batterry message
(thông báo pin yếu)”.
Thông tin về thời gian sử dụng pin
Sạc pin
Khoảng 2 tiếng (công suất 5V/2A)
1
Số giờ sử dụng
2,1 giờ (Thường)/2,4 giờ (Tiết kiệm)
Đèn báo mức pin (Đang sạc)
Trong khi sạc: Đèn LED màu đỏ Bật
Sạc đầy: Đèn LED màu đỏ Tắt
LƯU Ý:
Khi đang sử dụng máy chiếu, bạn cần dùng adapter nguồn 5V/2A để
sạc lại đầy pin cho máy chiếu.
Khi đang sử dụng máy chiếu, việc dùng cổng USB A để cấp nguồn
cho các thiết bị khác (ví dụ như bộ thu phát không dây) có thể khiến
cho pin máy chiếu không được sạc đầy.
1 Thời gian sạc có thể kéo dài hơn hai giờ nếu sử dụng dưới công suất 5V/2A.
1818
Kết nối thiết bị ngoại vi
Kết nối HDMI
Cắm một đầu cáp HDMI vào cổng HDMI trên thiết bị video. Sau đó, cắm đầu
cáp còn lại vào cổng HDMI (hỗ trợ HDCP 1.4/HDMI 1.4) trên máy chiếu.
Kết nối USB
Để tận hưởng ảnh, âm nhạc và phim, chỉ cần cắm ổ USB ash vào cổng
USB Type A. Về định dạng le hỗ trợ, hãy xem Trang 30.
HDMI
USB A
HDMI
19
Sử dụng máy chiếu
Khởi động máy chiếu
1. Đảm bảo máy chiếu được kết nối với nguồn điện hoặc đã được sạc đầy
pin.
2. Gạc Power Switch (Nút nguồn) sang phải để bật máy chiếu. Ngoài ra,
bạn cũng có thể nhấn nút Power (Nguồn) trên điều khiển từ xa.
3. Di chuyển Giá đỡ thông minh theo góc nhìn mong muốn.
LƯU Ý: Khi không sử dụng, hãy gạc Power Switch (Nút nguồn) sang
O (Tắt). Nếu chỉ sử dụng nút nguồn trên điều khiển từ xa để tắt
nguồn, máy chiếu sẽ chuyển vào chế độ chờ và nguồn pin nhúng
trong máy vẫn sẽ bị tiêu thụ một lượng nhỏ.
hoặc
2020
Điều chỉnh hình chiếu
Điều chỉnh chiều cao máy chiếu và góc chiếu
Máy chiếu được trang bị một (1) Giá đỡ thông minh Điều chỉnh giá đỡ sẽ
thay đổi chiều cao máy chiếu và góc chiếu thẳng. Cẩn thận điều chỉnh giá
đỡ để tinh chỉnh vị trí hình chiếu.
LƯU Ý:
Nếu máy chiếu không được đặt trên bề mặt bằng phẳng, hoặc màn
hình và máy chiếu không vuông góc với nhau, hình chiếu có thể trở
thành hình thang. Tuy nhiên, chức năng “Auto Vertical Keystone (Tự
chỉnh vuông hình dọc)” sẽ tự động khắc phục sự cố này.
Không nên sử dụng Giá đỡ thông minh ở một góc 90 độ.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60

ViewSonic M1MINI Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre