16 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông Số Độ Phân Giải
Chế độ video được hỗ trợ
Chế độ hiển thị cài sẵn
Dòng máy U3419W
Phạm vi quét ngang
(HDMI & DP & chế độ thay thế USB Type-C)
30 kHz đến 134 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc
(HDMI & DP & chế độ thay thế USB Type-C)
48 Hz đến 76 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 3440 x 1440 ở 60 Hz
Dòng máy U3419W
Khả năng hiển thị video (HDMI & DP & chế
độ thay thế USB Type-C)
480p, 480i, 576p, 720p,
1080p, 576i, 1080i
Chế Độ
Hiển Thị Tần Số
Quét Ngang
(kHz)
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực
Đồng Bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 640 x 400 31,47 70,09 25,18 -/+
VESA, 640 x 480 31,47 59,94 25,17 -/-
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,47 70,08 28,32 -/+
VESA, 800 x 600 37,88 60,32 40 +/+
VESA, 800 x 600 46,88 75,00 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60,00 65 -/-
VESA, 1024 x 768 60,02 75,03 78,75 +/+
VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108 +/+
VESA, 1280 x 800 - R 49,31 59,91 71 +/-
VESA, 1280 x 1024 63,98 60,02 108 +/+
VESA, 1280 x 1024 79,98 75,03 135 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,5 +/+