Dell U3818DW Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell UltraSharp U3818DW
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: U3818DW
Dòng máy theo quy định: U3818DWb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2017-2020 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell
TM
logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Tt c các du hiu
và các tên khác được đề cp đây có th là thương hiu đã đăng ký ca các công ty tương ng.
2020 - 06 Rev. A05
Ni dung | 3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 22
Hướng Dn Bo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 33
4 |Ni dung
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 35
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Cài đặt công tc KVM . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Cài đặt Auto KVM . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Sc Luôn bt USB Type-C . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 63
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 65
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Cáp Ngun (Khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp HDMI
Cáp DP (DP sang DP)
Cáp Ni Lên USB 3.0 (Lp
cng USB trên màn hình)
Cáp USB Type-C
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Báo Cáo Hiu Chun
Nhà Máy
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình Dell U3818DW có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch động, Màn Hình Hin
Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình gm có:
Vùng hin th nhìn được là 95,29 cm (37,5-inch) (đo chéo).
Độ phân gii 3840 x 1600 (21:9), có th h tr toàn màn hình cho độ phân gii thp
hơn.
Góc nhìn rng cho phép nhìn t v trí ngi hoc đứng.
Gam màu 99% sRGB vi E Delta trung bình < 2.
H tr ngun HDMI, USB Type-C, DisplayPort.
Mt USB Type-C cp ngun cho notebook tương thích trong khi tiếp nhn tín hiu
video và d liu.
Nghiêng, xoay, kéo dc, và kh năng điu chnh xoay.
Mép vát siêu mng làm gim khong cách mép vát khi s dng đa màn hình, cho
phép d dàng thiết lp để có tri nghim xem đẹp mt.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang ti gii phá
p lp ráp linh hot.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Công tc KVM tích hp cho phép bn điu khin ti đa 2 máy tính t mt b bàn phím
và chut được kết ni vi màn hình.
H tr Auto KVM cho nhiu thiết lp đầu vào.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu h
óa
màn hình.
Khóa ngun và khóa nút Menu.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
CHÚ Ý: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình có th gây hi cho
mt, như làm m hoc mi mt do k thut s. Tính năng ComfortView được thiết kế
để gim lượn
g ánh sáng xanh phát ra t màn hình, để làm du mt đến mc ti ưu.
H tr chế độ chn nh theo nh (PBP) và nh trong nh (PIP).
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin
phía trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lp
phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
được h tr k thut.
5 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp b
ng cách đặt chúng
vào qua khe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
* Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng xung USB,
KHÔNG khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cng gn.
Nhãn Mô t S dng
1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.*
2 Cng xung USB có
sc ngu
n
Kết ni để sc thiết b ca bn.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn T Dưới
* S dng tai nghe không được h tr cho đầu ni ra đường âm thanh.
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni ngun AC Ni cáp ngun.
2 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có kèm
khóa an toàn).
3
(1, 2)
Đầu ni cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI.
4 Đầu ni vào
DisplayPort
Kết ni máy tính vi cáp DP.
5 Cng USB Type-C Kết ni cáp USB Type-C đi kèm vi màn hình vào máy
tính hoc thiết b di động. Cng này h tr
USB Power
Delivery, D liu và tín hiu video DP.
6 Đường ra âm thanh Kết ni vi loa.*
7
(1, 2)
Cng ni lên USB Kết ni cáp USB đi kèm vi màn hình vào máy tính.
Sau khi đã kết ni cáp này, bn có th s dng các đầu
ni USB trên màn hình.
8-1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB. Bn ch có th s dng đầu ni
này sau khi đã kết ni cáp USB vào máy tính và vào
đầu ni lên USB trên màn hình.**
8-2 Cng xung USB có
s
c ngun
Kết ni để sc thiết b ca bn.
9 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
** Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng xung USB,
KHÔNG khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào khác vào (các) cng gn.
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
Dòng máy U3818DW
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình phng Loi tinh th chuyn hướng trong mt phng
T L Khung Hình 21:9
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
952,9 mm (37,5 inch)
879,67 mm (34,63 inch)
366,53 mm (14,43 inch)
322425,44 mm
2
(499,76 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,229 mm x 0,229 mm
Đim nh mi inch 111
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Công sut chiếu sáng 300 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
Lp ph bn mtChng lóa vi lp ph cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi 8 ms cho chế độ BÌNH THƯỜNG
5 ms cho chế độ NHANH
Độ sâu màu 1,07 t màu
Gam màu* 99% sRGB, 99% Rec 709, 78,1% DCI-P3
Độ chính xác hi
u chnh Delta E < 2 (trung bình)
Thiết b tích hp 2 x cng lên USB 3.0
4 x cng xung USB 3.0
1 x Cng USB Type-C
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
* Ch nguyên bn khung hình, trong thiết lp sn Chế Độ Tùy Chnh.
Thông S Độ Phân Gii
Kết ni 2 x HDMI 2.0 (HDCP 2.2)
1 x DP 1.2 (HDCP 2.2)
2 x cng lên USB 3.0
2 x cng kết ni ngoi vi USB 3.0 (phía bên)
2 x cng kết ni ngoi vi USB 3.0 (dưới đáy)
1 x USB Type-C (Chế độ thay thế vi DP1.2, Power
Delivery, và USB2.0)
Độ rng vin (mép màn hình
đến vùng hot động)
10,5 mm (Trên)
10,0 mm (Trái/Phi)
19,8 mm (Đáy)
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Xoay
Trc
0 đến 115 mm
-5° đến 21°
-30° đến 30°
Không áp dng
CHÚ Ý: Không g
n hoc s dng màn hình này theo hướng chân dung (dc) hoc
hướng ngang (180°) vì bn có th làm hng màn hình.
Tương Thích Dell Display
Manager (DDM)
Easy Arrange (Sp xếp d dàng), Input Manager (Qun lý
đầu vào), Auto Source (Ngun t động) v.v...
Bo mt Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)
Khe khóa b chng trm (vào khung)
Dòng máy U3818DW
Phm vi quét ngang
(HDMI & DP & chế độ thay thế USB Type-C)
25 kHz đến 115 kHz (t động)
Phm vi quét dc
(HDMI & DP & chế độ thay thế USB Type-C)
24 Hz đến 85 Hz (t động)
Độ
phân gii cài đặt sn ti đa 3840 x 1600 60Hz
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
* Yêu cu card đồ ha h tr HDMI 2.0.
Thông S Đin
Dòng máy U3818DW
Kh năng phát video (HDMI &
DP & chế độ thay thế USB
Type-C)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, QHD
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 400 31,5 70,1 25,2 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108 +/+
VESA, 1280 x 800 - R 49,3 59,9 71 +/-
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
VESA, 3840 x 1600* 98,8 60,0 395 +/-
Dòng máy U3818DW
Tín hiu vào video HDMI 2.0*/DP 1.2, 600 mV cho mi đường vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 2.0, bao gm HDMI Ethernet Channel
(HEC), Audio Return Channel (ARC), tiêu chun cho định dng 3D và độ phân gii, và
chun cho độ phân gii rp chiếu phim k thut s 4K.
Thông s kĩ thut ca loa
Đặc Đim Vt Lý
Đin áp AC/tn s/dòng đin
vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 3 Hz / 3 A
(thông thường)
Đin khi động 120 V: 40 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
220 V: 80 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Dòng máy U3818DW
Loa 2 x 9,0 W
Độ đáp ng tn s 100 Hz - 20 kHz
Tr kháng 8 ohm
Dòng máy U3818DW
Kiu cáp tín hiu•K thut s: HDMI, 19 chân
K thut s: DisplayPort, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: USB, 4 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: Type-C, 24 chân
Kích thướ
c (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 547,0 mm (21,54 inch)
Chiu cao (thu gn) 432,0 mm (17,00 inch)
Chiu rng 894,0 mm (35,2 inch)
Chiu sâu 226,4 mm (8,91 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 396,8 mm (15,62 inch)
Chiu rng 894,0 mm (35,2 inch)
Chiu sâu 55,5 mm (2,19 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 417,6 mm (16,44 inch)
Chiu cao (thu gn) 410,2 mm (16,15 inch)
Chiu rng 342,2 mm (13,47 inch)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Chiu sâu 226,4 mm (8,91 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 19,7 kg (43,4 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 12,1 kg (26,7 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp VESA -
không có cáp)
9,1 kg (19,9 lb)
Trng lượng ca b chân đế 2,5 kg (5,5 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn v độ bóng (ti đa) 30
Dòng máy U3818DW
Tiêu Chun Tương Thích
Tuân th RoHS
Không có BFR/PVC - (không có Halogen), tr cáp bên ngoài
Đáp ng yêu cu v rò r
NFPA 99
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit•853,04 BTU/gi (ti đa)
191,08 BTU/gi (thông thường)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này
được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím,
chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s t động khôi phc hot động. Bng
sau th hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
OSD ch hot động trong chế độ hot động bình thường. Khi bt k nút nào được nhn
trong chế độ tt hot động, thông báo sau s được hin th:
Bt máy tính và màn hình để tiếp cn chế độ OSD.
CHÚ Ý: Thông báo này có th hơi khác tùy theo tín hiu đầu vào được k
ết ni.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng cách rút cáp
ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí nghim. Sn phm
ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thi
ết b ngoi vi mà bn
đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht thông tin như vy. Theo đó, khách hàng
không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng
quyết định khác. Không có bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot động Trng 250 W (ti đa)**
56 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không hot
động
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 0,5 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Ch Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 ML0(p)
2GND
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5GND
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8GND
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 GND
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 GND
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Đầu ni HDMI
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGUN
19 PHÁT HIN CM NÓNG
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Kh Năng Cm và Chy
Bn có th cài đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng Cm và
Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn Biết Hin Th M
Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th (DDC) để h thng có th t
động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình. Hu hết các cài đặt màn hình là t động;
b
n có th chn cài đặt khác nếu mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn
hình, xem
S Dng Màn Hình
.
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
Phn này cung cp cho bn thông tin v các cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tc độ cc nhanh.
* Có ti 2A cng kết ni ngoi vi USB (cng có biu tượng pin ) vi các thiết b
tuân th BC 1.2 hoc các thiết b USB bình thường.
Đầu Ni Lên USB
Tc Độ TruynTc Độ D Liu Tiêu Th Đin*
Tc độ cc nhanh 5 Gbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ cao 480 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ đầy đủ 12 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
USB 3.0 Type-C Mô t
Video DP1.2
D liu USB 2.0
Power Delivery (PD) Lên ti 100 W và 95 W (thông thường)
S Chân Mt 9 Chân Ca Đầu Ni
1VCC
2D-
3D+
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65

Dell U3818DW Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka