Alienware AW3420DW Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Alienware AW3420DW
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: AW3420DW
Dòng máy theo quy định: AW3420DWb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn
dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn,
b thương hoc t vong.
© 2019 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyn đưc bo lưu. Dell, EMC, và các
thương hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell. Tt c các thương
hiu khác có th là tài sn ca ch s hu tương ng.
2019 - 10
Rev. A01
|3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phn trong hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t phía sau t phía dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Thông s độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .15
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chế độ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Thông s đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chế Độ Qun Lý Đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Ch định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .22
Đầu ni USB kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Đầu ni USB kết ni thiết b ngoi vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .24
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
Kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
4|
Tháo chân đế màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .30
VESA treo tường (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .33
S dng điu khin bng cn điu khin . . . . . . . . . . . . .33
S dng điu khin trên bng điu khin . . . . . . . . . . . . .34
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . .35
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .46
S dng nghiêng, xoay và kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . .47
Tin ích m rng nghiêng và xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
S dng ng dng AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Điu kin tiên quyết. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .49
Cài đặt AWCC thông qua bn cp nht Windows. . . . . . .49
Cài đặt AWCC t trang web H tr ca Dell . . . . . . . . . . .49
Điu hướng ca s AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .50
To ch đề . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .52
Thiết lp hiu ng ánh sáng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .53
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .57
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .58
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .60
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .61
|5
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 62
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành phn trong hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm đưc nêu dưới đây. Nếu có thành
phn nào b thiếu, hãy liên h b phn h tr k thut ca Dell. Để biết thêm
thông tin, xem Liên h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s thành phn có th là tùy chn và có th không được
giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa
phương tin có th không có mt s nướ
c.
Hình nh thành phnMô t thành phn
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 7
Np I/O
Cáp ngun (khác nhau
tùy theo quc gia)
Cáp DisplayPort
(DisplayPort to
DisplayPort)
Cáp Mini-DisplayPort to
DisplayPort
Cáp USB 3.0 kết ni máy
tính (lp cng USB trên
màn hình)
•Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy
Định
•Thư chào mng
Alienware
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Tính năng sn phm
Màn hình Alienware AW3420DW có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch
động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng
màn hình gm có:
Vùng nhìn được là 86,72 cm (34,14 inch) (đo chéo). Độ phân gii: Lên ti
3440 x 1440, qua cng DisplayPort và HDMI, có th h tr toàn màn hình
hoc độ phân gii thp hơn, h tr tc độ làm mi 120 Hz.
Màn hình h tr Nvidia G-SYNC, có thi gian phn hi nhanh 2 ms xám
đến xám trong chế độ Extreme (Cc nhanh)*.
Gam màu 134,5% sRGB và DCI P3 98%.
Nghiêng, xoay, và kh năng điu ch
nh độ cao.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu
Chun Đin T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Kết ni k thut s thông qua 1 DisplayPort và 1 cng HDMI.
Được trang b 1 cng USB kết ni máy tính và 4 cng USB kết ni thiết b
ngoi vi.
•Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và
ti ưu hóa màn hình.
AW3420DW có mt s chế độ thiết lp sn bao gm c FPS (Bn góc
nhìn th nht), MOBA/RTS (Chiến lược thi gian thc) và RPG (Trò chơi
nhp vai), SPORTS (Đua xe) và ba chế độ game để tùy bn la chn.
Ngoài ra, các tính năng chơi game nâng cao chính như Timer (Hn gi),
Frame Rate (Tc Độ Khuôn Hình) và Display Alignment (Cân Chnh Màn
Hình) được cung cp
để nâng cao hiu sut ca game th và mang đến
li thế chơi game tt nht.
•S dng 0,5 W đin ch khi chế độ ng.
•Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình
có th gây hi cho mt, như làm m, mi mt do k thut s và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế
để gim lượng ánh sáng
xanh phát ra t màn hình, để làm du mt đến mc ti ưu.
* Chế độ xám đến xám 2 ms có trong chế độ Extreme (Cc nhanh) để gim
m chuyn động nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có
th gây mt s dư nh nh có th quan sát được trong nh. Do vic thiết lp h
thng và nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware khuyế
n cáo người
dùng tri nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiết lp phù hp.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 9
Nhn biết các b phn và điu khin
Nhìn t phía trước
Nhãn Mô t S dng
1 Khe qun lý cáp (trên mt
trước ca chân đế)
Để sp xếp dây cáp gn gàng.
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch
báo đèn LED)
Bt hoc tt màn hình.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn t sau
Nhìn t sau không có chân đế
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Cn điu khin Dùng để điu khin trình đơn OSD.
2 Nút chc Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
dng màn hình.
3 Mã vch, s sê-ri và nhãn Th
dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cn
liên h vi Dell để được h tr k
thut.
4 Khe qun lý cáp Để sp xếp dây cáp gn gàng.
5 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
6 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo
tường tương thích VESA (100 mm x
100 mm).
7 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn t phía sau t phía dưới
8 Đầu ni chân đế đèn Khi b nâng chân đế được lp vào
màn hình, dock cung cp ngun cho
đèn trên chân đế.
9 Khe qun lý cáp ( mt sau
ca chân đế)
Để qun lý dây cáp bng cách lun
chúng vào qua khe này.
10 Np I/O Bo v các cng I/O.
Nhìn t phía dưới và phía sau không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm v
i màn hình ca
bn).
2 Cng dây ra Kết ni vi loa.
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe.
3 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI(bán riêng).
4 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DisplayPort-
DisplayPort hoc Mini-DisplayPort-
DisplayPort (đi kèm vi màn hình).
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
5 Đèn gm Khi màn hình được thiết lp xong hoàn toàn,
chm vào cm biến cm ng để bt hoc tt
đèn gm.
CHÚ Ý: Cài đặt mc định là bt, đèn gm được kích hot nếu cáp
ngun được kết ni. Để thay đổi cài đặt mc định, xem AlienFX
Lighting (Ánh sáng AlienFX).
CHÚ Ý: Khi chc năng Spectrum (Quang ph) Bt, đèn g
m
s tt.
Trng thái màn
hình
Bt
Không có tín hiu
Ch
Trng thái đèn gm
Khi Spectrum (Quang
ph) được tt
Khi Spectrum (Quang
ph) được bt
Đã bt
Đã tt
Đã bt
Đã tt
Đã bt
Đã tt
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
* Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng
USB kết ni thiết b ngoi vi, không khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào
khác vào (các) cng gn.
Thông s màn hình
6 Cng USB kết ni
thiết b ngoi vi có
sc ngun
Kết ni để sc thiết b USB ca bn.
7 Cng tai nghe Kết ni tai nghe hoc loa.
8, 10 Cng USB kết ni
thiết b ngoi vi (3)
Kết ni thiết b USB.*
CHÚ Ý: Để s dng các cng này, bn phi
kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào
cng USB kết ni máy tính trên màn hình và
vào máy tính ca bn.
9 Cng USB kết ni
máy tính
Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca
bn) vào cng này và máy tính ca bn để
kích hot các cng USB trên màn hình ca
bn.
Kiu AW3420DW
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình Màu Nano IPS nhanh
T l khung hình 21:9
Hình nh xem được
Chéo
Chiu rng (vùng hot
động)
Chiu cao (vùng hot
động)
Tng khu vc
867,2 mm (34,14 in.)
799,8 mm (31,49 in.)
334,8 mm (13,18 in.)
267773,0 mm
2
(415,01 in
2
)
Khong cách đim nh 0,2325 mm x 0,2325 mm
Đim nh mi inch (PPI) 110
Góc nhìn
Dc
Ngang
178° (thông thường)
178° (thông thường)
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
Lp ph bn mtChng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi•Xám đến xám 2 ms trong Chế độ Extreme (Cc
nhanh)*
•Xám đến xám 3 ms trong Chế độ Super Fast
(Siêu nhanh)
•Xám đến xám 4 ms trong Chế độ Fast (Nhanh)
* Chế độ xám đến xám 2 ms có trong chế độ
Extreme (C
c nhanh) để gim m chuyn động
nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên,
điu này có th gây mt s dư nh nh có th quan
sát được trong nh. Do vic thiết lp h thng và
nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware
khuyến cáo người dùng tri nghim các chế độ khác
nhau để tìm được thiết lp phù hp.
Un cong 1900R (thông thường)
Độ sâu màu 16,78 triu màu
Gam màu 134,5% sRGB và DCI P3 98%
Thiết b
tích hp• USB 3.0 Siêu Tc độ (Vi 1 x cng USB 3.0 kết
ni máy tính)
4 x cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (bao
gm 1 cng h tr đin sc)
Kết ni 1 x DisplayPort phiên bn 1.2 (phía sau)
1 x Cng HDMI phiên bn 1.4 (phía sau)
1 x cng USB 3.0 kết ni máy tính - (phía sau)
4 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (phía
dưới: 2; phía sau: 2)
1 x cng micrô (phía dưới)
•1 x gic ra âm thanh (phía sau)
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Đầu
Trái/Phi
Đáy
10,6 mm
9,9 mm/9,9 mm
19,1 mm
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Thông s độ phân gii
Chế độ video được h tr
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Khp xoay
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-20° đến 20°
CHÚ Ý: Không gn hoc s dng màn hình này theo hướng chân dung (dc)
hoc hướng ngang (180°) vì bn có th làm hng màn hình.
Kiu AW3420DW
Phm vi quét ngang DisplayPort 1.2: 73 đến 180 kHz (t động)
HDMI 1.4: 30 đến 140 kHz (t động)
Phm vi quét dc DisplayPort 1.2: 30 đến 120 Hz (t động)
HDMI 1.4: 24 đến 60 Hz (t động)
Độ
phân gii cài đặt sn ti
đa
DisplayPort: 3440 x 1440 @ 120 Hz
HDMI: 3440 x 1440 @ 50 Hz
Kiu AW3420DW
Kh năng phát video (phát
HDMI & DisplayPort)
480p, 576p, 720p, 1080p
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế độ hin th cài sn
Chế độ hin th HDMI
Chế độ hin th DP
CHÚ Ý: Màn hình này h tr NVIDIA G-SYNC. Để biết thông tin v card
đồ ha h tr tính năng NVIDIA G-SYNC, truy cp vào
www.geforce.com.
Chế độ hin th Tn S
Quét Ngang
(kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B
(Ngang/
Dc)
VGA, 640 x 480 31,47 60 25,175 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/-
640 x 480p 31,48 60 25,18 -/-
720 x 480p 31,5 60 27,03 -/-
720 x 576p 31,25 50 27 -/-
1280 x 720p @ 50 Hz 37,5 50 74,25 +/+
1280 x 720p @ 60 Hz 45 60 74,25 +/+
1920 x 1080p @ 50 Hz 56,25 50 148,5 +/+
1920 x 1080p @ 60 Hz 67,5 60 148,5 +/+
3440 x 1440 @ 50 Hz 73,7 50 265,25 +/-
Chế độ hin th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S
Quét Dc
(Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
VESA, 640 x 480 31,47 60 25,175 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60 40 -/-
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/-
3440 x 1440 @ 60 Hz 88,8 60 319,75 +/-
3440 x 1440 @ 50 Hz 73,7 50 265,25 +/-
3440 x 1440 @ 85 Hz 127,4 85 458,5 +/-
3440 x 1440 @ 100 Hz 151 100 531,52 +/-
3440 x 1440 @ 120 Hz 180 120 633,6 +/+
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Thông s đin
Đặc Đim Vt Lý
Kiu AW3420DW
Tín hiu vào video HDMI 1,4, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm
tr kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1,2, 600 mV cho mi đường vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +
3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 40 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V: 80 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
Kiu AW3420DW
Kiu cáp tín hiu •K thut s: HDMI, 19 chân (không gm
cáp)
•K thut s: DisplayPort, 20 chân
Universal Serial Bus: USB, 9 chân
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà
cung cp cáp khác nhau trên th tr
ường, loi vt liu, đầu ni và quy trình
được s dng để sn xut các loi cáp này, Dell không kim tra hiu sut
video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 559,4 mm (22,02 in.)
Chiu cao (thu gn) 429,8 mm (16,92 in.)
Chiu rng 813,0 mm (32,01 in.)
Chiu sâu 273,8 mm (10,78 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 364,0 mm (14,33 in.)
Chiu rng 813,0 mm (32,01 in.)
Chiu sâu 117,9 mm (4,64 in.)
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 450,8 mm (17,75 in.)
Chiu cao (thu gn) 443,0 mm (17,44 in.)
Chiu rng 561,5 mm (22,11 in.)
Chiu sâu 273,8 mm (10,78 in.)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 16,9 kg (37,25 lb)
Trng lượng gm b chân đế
và cáp
11,1 kg (24,47 lb)
Trng lượng không có b chân
đế (Để tham kho khi lp
tường hoc lp VESA - không
có cáp)
6,8 kg (14,99 lb)
Trng lượng ca b chân đế 3,9 kg (8,60 lb)
Độ bóng khung trước 17 +
3 (ch cm phía trước)
Kiu AW3420DW
Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
•Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
•Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th VESA DPM™ cài đặt trong
máy tính ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s
dng. Tính năng này được gi là Chế độ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát
hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nh
p liu khác, thì màn
hình s t động khôi phc hot động. Bng sau th hin mc tiêu th đin và
báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này:
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng
cách rút cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đ
a và USB hot động.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh
kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht
thông tin như vy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để
đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có
bo đả
m công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Cao độ
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 375,3 BTU/gi (ti đa)
197,9 BTU/gi (bình thường)
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn báo
ngun
Mc tiêu th đin
Hot động
bình
thường
Đang hot
động
Đang hot
động
Đang
hot động
Xanh
dương
110 W (ti đa)**
58 W (thông
thường)
Chế độ tt
hot động
Không
hot động
Không
hot động
Trng Trng
(nhp
nháy)
Ít hơn 0,5 W
Tt ngun- - - Tt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th đin P
on
39,13 W
Tng năng lượng tiêu th (TEC) 122,82 kWh
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
CHÚ Ý:
Pon: Mc tiêu th năng lượng ca chế độ Bt được đo tham chiếu
đến phương pháp th nghim Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th năng lượng tính bng kwh được đo bng
tham chiếu đến phương pháp th nghim Energy Star.
Ch định chân
Đầu ni DisplayPort
S chân Mt 20 chân ca cáp tín hiu kết
ni
1ML3 (n)
2GND
3ML3 (p)
4ML2 (n)
5GND
6ML2 (p)
7ML1 (n)
8GND
9ML1 (p)
10 ML0 (n)
11 GND
12 ML0 (p)
13 GND
14 GND
15 AUX (p)
16 GND
17 AUX (n)
18 Phát Hin Cm Nóng
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62

Alienware AW3420DW Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka