Alienware AW2518Hf Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Alienware AW2518HF
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: AW2518HF
Dòng máy theo quy định: AW2518HFb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn
dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn,
b thương hoc t vong.
Bn quyn © 2017 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn. Sn phm này được bo v bi lut bn
quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa
K và/hoc các nước khác. Tt c các du hiu và các tên khác được đề cp đây có th là thương
hiu đã đăng ký ca các công ty tương ng.
2017 - 07
Sa đổi A00
|3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tính Năng Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhìn T Trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhìn T Sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t phía sau t phía dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Thông S Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .11
Thông S Màn Hình Phng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông S Độ Phân Gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Chế độ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông S Đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chế Độ Qun Lý Đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Ch Định Chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .19
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .20
Đầu Ni Lên USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Đầu Ni Xung USB. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .22
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .22
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Lp Chân Đế. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23
4|
Kết ni vi máy tính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
Tháo Chân Đế Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .26
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
S Dng Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Bt Ngun Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . .29
Nút Bng Điu Khin Phía Trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . .31
Truy Cp H Thng Menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Thông Báo Cnh Báo OSD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .44
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng . . . . . . . . . . . . . . .45
Nghiêng, Xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Kéo Thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .46
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng
Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .48
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .49
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .50
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .51
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .53
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .54
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .55
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .55
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm đưc nêu dưới đây. Đảm bo bn
nhn được tt c các ph kin và Liên h vi Dell kim tra xem có phn nào
b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao
kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa
phương tin có th không có mt s nướ
c.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt
chân đế tương ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
B nâng chân đế
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Np cáp
Cáp Ngun (Khác nhau
tùy theo quc gia)
Cáp HDMI
Cáp Ni Lên USB 3.0
(Lp cng USB trên màn
hình)
Đĩa Trình Điu Khin
Và Tài Liu
•Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy
Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Alienware AW2518HF có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma
trn ch động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính
năng màn hình gm có:
Vùng nhìn được là 62,23 cm (24,5-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng DisplayPort và HDMI, có th
h tr toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
Màn hình AMD FreeSync, có độ làm mi rt cao 240 Hz và thi gian phn
ng nhanh 1 ms.
Gam màu 72% NTSC.
•Kh năng chnh nghiêng, xoay, trc, và chiu cao.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hi
p Hi Tiêu
Chun Đin T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
Được trang b 1 cng ni lên USB và 4 cng ni xung USB.
•Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và
ti ưu hóa màn hình.
•Các chế độ màu cũ
ng cung cp các chế độ chơi game khác nhau, bao
gm c FPS (Bn góc nhìn th nht), RTS (Chiến lược thi gian thc) và
RPG (Trò chơi nhp vai), và 3 chế độ game để cá nhân hóa la chn ca
bn.
Đĩa phn mm và tài liu hướng dn có Tp Thông Tin (INF), Tp Khp
Màu Hình nh (ICM), và tài liu sn phm.
Có phn mm Dell Display Manager (có trong đĩa CD đi kèm vi màn
hình).
•S dng 0,3 W đin ch khi ch
ế độ ng.
•Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
•Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình có th gây hi
cho mt, như làm m, mi mt do k thut s và vân vân. Tính năng
ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng xanh phát ra t màn
hình, để làm du mt đến mc ti ưu.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Nhãn Mô t
1 Khe qun lý cáp (trên mt trước ca chân đế)
2 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem S Dng Màn Hình)
3 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lp
phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo
tường tương thích VESA (100 mm x
100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Nhãn s sê-ri mã vch Tham kho nhãn này nếu bn cn liên
h vi Dell để được h tr k thut.
5 Khe qun lý cáp
( hai bên trái và phi ca
chân đế)
S dng để qun lý dây cáp bng cách
đặt chúng vào qua các khe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn t phía sau t phía dưới
Nhìn t phía dưới và phía sau không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni cáp ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình).
2
(1, 2)
Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
3 Cng dây ra Kết ni vi loa.
ПРИМЕЧАНИЕ: Cng này không h tr tai
nghe.
4 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DP.
5 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca
b
n) vào cng này và máy tính ca bn để
kích hot các cng USB trên màn hình ca
bn.
6, 9 Cng USB 3.0 Kết ni thiết b USB.
ПРИМЕЧАНИЕ: Để s dng cng này, bn
phi kết ni cáp USB (kèm theo màn hình)
vào cng lên USB trên màn hình và vào máy
tính ca bn.
7 Cng xung USB
có sc ngun
Kết ni để sc thiết b USB ca bn.
8 Gic cm ra tai
nghe
Kết ni tai nghe.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
Dòng máy AW2518HF
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình phng TN
T L Khung Hình 16:9
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động, Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
622,3 mm (24,5 inch)
543,74 mm (21,41 inch)
302,62 mm (11,91 inch)
164545,63 mm
2
(255,05 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,2832 mm x 0,2802 mm
Đim nh mi inch (PPI) 90
Góc nhìn Thông thường 160° (dc)
Thông thường 170° (ngang)
Công sut chiếu sáng 400 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
Lp ph bn mtChng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED
Thi gian phn hi 1 ms xám-đến-xám
Độ sâu màu 16,7 triu màu
Gam màu 72%* (CIE1931)
Thiết b tích hp• USB 3.0 siêu tc độ
(Vi 1 x cng lên
USB 3.0)
4 x cng xung USB 3.0 (gm 1 cng h
tr sc nhanh)
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (82%) và
CIE1931 (72%).
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Kết ni 1 x DP 1.2
2 x HDMI 2.0
1 x Cng lên USB 3.0 (Phía sau)
2 x Cng kết ni ngoi vi USB 3.0 (Phía
sau)
2 x Cng kết ni ngoi vi USB 3.0 (Phía
dưới)
1 x Gic cm ra tai nghe (Phía dưới)
1 x Gic ra âm thanh (Phía sau)
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Xoay
Trc
0 đến 130 mm
-5° đến 25°
-20° đến 20°
-90° đến 90°
Tương Thích Dell Display
Manager (DDM)
Dòng máy AW2518HF
Ph
m vi quét ngang 249,1 kHz đến 263 kHz (t động)
Phm vi quét dc30 Hz đến 240 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 240 Hz
Dòng máy AW2518HF
Kh năng phát video (phát
HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p,
FHD
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Chế độ hin th cài sn
Chế độ hin th HDMI
Chế độ hin th DP
CHÚ Ý: Màn hình này h tr AMD FreeSync.
Chế Độ Hin
Th
Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, VGA,
640 x 480
31,5 60 25,2 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/-
HDTV, 1920 x
1080p
67,5 60 148,5 +/+
HDTV, 1920 x
1080p @ 120 Hz
137,26 120 285,5 +/-
HDTV, 1920 x
1080p @ 144 Hz
166,59 144 346,5 +/-
HDTV, 1920 x
1080p @ 240 Hz
291,31 240 594,27 +/-
Chế Độ Hin
Th
Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60 25,2 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60 40 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60 65 -/-
HDTV, 1920 x
1080p
67,5 60 148,5 +/+
HDTV, 1920 x
1080p @ 120 Hz
137,26 120 285,5 +/-
HDTV, 1920 x
1080p @ 144 Hz
166,59 144 346,5 +/-
HDTV, 1920 x
1080p @ 240 Hz
291,31 240 594,27 +/-
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Đin
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy AW2518HF
Tín hiu vào video HDMI 2.0, 600 mV cho mi đường vi sai,
100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đường vi
sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi
sai
Tín hiu vào đồng bộĐng b ngang và dc riêng r, mc TTL phi
cc, SOG (Composite SYNC màu xanh lá
cây)
Đin áp AC/tn s/dòng đin
vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz
+
3 Hz / 1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) ti 0°C (khi động
ngui)
220 V: 60 A (Ti đa) ti 0°C (khi động
ngui)
Dòng máy AW2518HF
Kiu cáp tín hiu •K thut s: HDMI, 19 chân
•K thut s: DisplayPort, 20 chân (không
gm cáp)
•Cng Kết Ni Đa Dng: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 523,3 mm (20,6 inch)
Chiu cao (thu gn) 418,4 mm (16,5 inch)
Chiu rng 555,8 mm (21,88 inch)
Chiu sâu 268,6 mm (10,57 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 327,9 mm (12,91 inch)
Chiu rng 555,8 mm (21,88 inch)
Chiu sâu 64,6 mm (2,54 inch)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Đặc Tính Môi Trường
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 426,7 mm (16,8 inch)
Chiu cao (thu gn) 418,4 mm (16,5 inch)
Chiu rng 465,7 mm (18,33 inch)
Chiu sâu 268,6 mm (10,57 inch)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 11,3 kg (24,91 lb)
Trng lượng gm b chân đế
và cáp
6,90 kg (15,21 lb)
Trng lượng không có b
chân đế (Để tham kho khi
lp tường hoc lp VESA -
không có cáp)
3,38 kg (7,45 lb)
Trng lượng ca b chân đế 3,22 kg (7,09 lb)
Độ bóng khung trước Khung Đen - đơn v
độ bóng (ti đa) 20
Dòng máy AW2518HF
Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình có chng nhn ENERGY STAR
Tiêu chun Bc EPEAT được đăng ký U.S. Vic đăng ký EPEAT khác
nhau theo quc gia. Xem www.epeat.net để biết tình hình đăng ký theo
quc gia
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
•Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến
140°F)
Độ m
Hot động 10% đế
n 80% (không ngưng t)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt
trong máy tính ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi
không s dng. Tính năng này được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy
tính phát hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b
nhp liu khác,
thì màn hình s t động khôi phc hot động. Bng sau th hin mc tiêu th
đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
•Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng
t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhi
t 221,8 BTU/gi (ti đa)
60,0 BTU/gi (bình thường)
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo
Ngun
Tiêu Th Đin
Hot động
bình
thường
Hot động Hot động Hot
động
Xanh 65 W (ti đa)**
17,6 W (thông
thường)
Chế độ
ch
Không
hot động
Không
hot động
Trng Vàng (nhp
nháy)
Nh
hơn 0,3 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Energy Star Tiêu Th Đin
P
on
13,5 W
E
TEC
43,1 kWh
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
OSD ch hot động trong chế độ hot động bình thường. Khi bt k nút nào
được nhn trong chế độ tt hot động, thông báo sau s được hin th:
CHÚ Ý: Thông báo này có th hơi khác tùy theo tín hiu đầu vào được
kết ni.
CHÚ Ý: Màn hình này đủ tiêu chun ENERGY STAR.
CHÚ Ý:
P
on
: Tiêu th đin ca chế độ bt như quy định trong phiên bn
Energy Star 7.0.
E
TEC
: Tng tiêu th đin bng kWh như quy định trong phiên bn
Energy Star 7.0.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng
cách rút cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th
th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh
kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht
thông tin như vy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để
đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có
bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Ch Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1ML0(p)
2GND
3ML0(n)
4ML1(p)
5GND
6ML1(n)
7ML2(p)
8GND
9ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 GND
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 GND
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Đầu ni HDMI
Kh Năng Cm và Chy
Bn có th cài đặt màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng
Cm và Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn
Biết Hin Th M Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th
(DDC) để h thng có th t động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình.
Hu hết các cài đặt màn hình là t động; b
n có th chn cài đặt khác nếu
mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn hình, xem S Dng
Màn Hình.
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGU
N
19 PHÁT HIN CM NÓNG
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
Phn này cung cp cho bn thông tin v các cng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tc độ cc nhanh.
* Lên đến 2 A trên cng USB kết ni thiết b ngoi vi (cng có biu tượng pin
) vi các thiết b tuân th BC1.2 hoc các thiết b USB bình thường.
Đầu Ni Lên USB
Tc Độ TruynTc Độ D Liu Tiêu Th Đin*
Tc độ cc nhanh 5 Gbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ cao 480 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
Tc độ đầy đủ 12 Mbps 4,5 W (Ti đa, mi cng)
S Chân Mt 9 Chân Ca
Đầu Ni
1VCC
2D-
3D+
4GND
5 SSTX-
6 SSTX+
7GND
8 SSRX-
9 SSRX+
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55

Alienware AW2518Hf Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka