Dell U2718Q Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell UltraSharp U2718Q
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: U2718Q
Dòng máy theo quy định: U2718Qb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn tận dụng tốt
hơn máy tính của bạn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2017-2019 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sản phẩm này được bảo vệ bởi luật bản quyền và sở hữu trí tuệ Hoa Kỳ và quốc tế. Dell
TM
logo Dell là thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các nước khác. Tất cả các dấu hiệu
các tên khác được đề cập đây thể thương hiệu đã đăng của các công ty tương ứng.
2019 - 09 Sa đổi A03
Nội dung | 3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 21
Hướng Dn Bo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 30
4 | Nội dung
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 32
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44
Yêu cu cn có để xem hoc phát li ni dung HDR. . . . . . . . . . . 45
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Xoay màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng Ca Bn . . . . . 49
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 54
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 56
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn nhận được tất
cả các phụ kiện và
Liên hệ với Dell
kiểm tra xem có phần nào bị thiếu không.
CHÚ Ý: Một số phụ kiện có thể là tùy chọn và có thể không được giao kèm với màn
hình của bạn. Một số tính năng hoặc nội dung đa phương tiện có thể không có ở một
số nước.
CHÚ Ý: Để lắp với chân đế khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương
ứng để được hướng dẫn lắp đặt.
Màn hình
Bộ nâng chân đế
Bệ chân đế
6 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Cáp Nguồn (Khác nhau
tùy theo quốc gia)
Cáp DP (Mini-DP sang
DP)
Cáp Nối Lên USB 3.0
(Lắp cổng USB trên màn
hình)
Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
Báo Cáo Hiệu Chuẩn
Nhà Máy
Thông Tin An Toàn,
Môi Trường Và Quy
Định
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phẳng Dell U2718QBán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ động, Màn Hình
Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng màn hình gồm có:
Vùng hiển thị nhìn được là 68,47 cm (27-inch) (đo chéo).
Độ phân giải 3840 x 2160 (16:9), có thể hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp
hơn.
Góc nhìn rộng cho phép nhìn từ vị trí ngồi hoặc đứng.
Nghiêng, xoay, mở rộng theo chiều dọc, và khả năng điều chỉnh xoay.
Mép vát siêu mỏng làm giảm khoảng cách mép vát khi sử dụng đa màn hình, cho
phép dễ dàng thiết lập để có trải nghiệm xem đẹp mắt.
Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Điện Tử
Video (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
Gam màu 99,9% sRGB với Delta E trung bình <
2.
HDR tương thích với HDMI 2.0a.
Khả năng kết nối số mạnh mẽ với DP, mDP, HDMI, USB3.0 cho phép sử dụng hiệu
quả màn hình của bạn cả về sau này.
Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hóa
màn hình.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Sử dụng 0,3 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
Tối ưu khả năng làm dịu mắt với màn hình không nhấp nháy.
CHÚ Ý: Hiệu ứng lâu dài có thể có của tia sáng xanh từ màn hình có thể gây hại cho
mắt, như làm mờ hoặc mỏi mắt do kỹ thuật số. Tính năng ComfortView được thiết kế
để giảm lượng ánh sáng xanh phát ra từ màn hình, để làm dịu mắt đến mức tối ưu.
8 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin
phía trước
Nhãn Mô t
1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem
Sử Dụng Màn Hình
)
2 Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Lỗ lắp VESA (100 mm x
100 mm - Nắp VESA lắp
phía sau)
Màn hình treo tường sử dụng bộ treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Liệt kê các phê chuẩn theo quy định.
3 Nút nhả chân đế Nhả chân đế khỏi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Giữ an toàn màn hình với khóa an toàn (không có
kèm khóa an toàn).
5 Nhãn số sê-ri mã vạch Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell đ
được hỗ trợ kỹ thuật.
6 Khe quản lý cáp Sử dụng để quản lý dây cáp bằng cách đặt chúng
vào qua khe.
10 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Nhìn T Phía Bên
* Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng xuống USB,
KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
Nhãn Mô t S dng
1 Cổng nối xuống USB Kết nối thiết bị USB. Bạn chỉ có thể sử dụng đầu nối
này sau khi đã kết nối cáp USB vào máy tính và vào
đầu nối lên USB trên màn hình.*
2 Cổng xuống USB có
sạc nguồn
Kết nối để sạc thiết bị của bạn.
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 11
Nhìn T Dưới
* Sử dụng tai nghe không được hỗ trợ cho đầu nối ra đường âm thanh.
** Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đã được kết nối vào cổng xuống USB,
KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB nào khác vào (các) cổng ở gần.
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu nối dây nguồn AC Nối cáp nguồn.
2 Đầu nối cổng HDMI Kết nối máy tính với cáp HDMI.
3 Đầu nối vào
DisplayPort
Kết nối máy tính với cáp DP.
4 Đầu nối vào Mini
DisplayPort
Kết nối máy tính của bạn với cáp Mini-DP sang DP.
5 Đường ra âm thanh Kết nối với loa.*
6 Cổng nối lên USB Kết nối cáp USB đi kèm với màn hình vào máy tính.
Sau khi đã kết nối cáp này, bạn có thể sử dụng các đầu
nối USB trên màn hình.
7-1 Cổng nối xuống USB Kết nối thiết bị USB. Bạn chỉ có thể sử dụng đầu nối
này sau khi đã kết nối cáp USB vào máy tính và vào
đầu nối lên USB trên màn hình.**
7-2 Cổng xuống USB có
sạc nguồn
Kết nối để sạc thiết bị của bạn.
8 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế với màn hình, sử dụng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
12 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phng
Dòng máy U2718Q
Kiểu màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hình phẳng Loại tinh thể chuyển hướng trong mặt phẳng
Tỷ Lệ Khung Hình 16:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Vùng Hoạt Động, Ngang
Vùng Hoạt Động, Dọc
Khu vực
684,7 mm (27 inch)
596,74 mm (23,49 inch)
335,66 mm (13,21 inch)
200301,7 mm
2
(310,47 inch
2
)
Mật độ điểm ảnh 0,1554 mm x 0,1554 mm
Điểm ảnh mỗi inch 163
Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Thông thường 178° (ngang)
Công suất chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản 1300 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặt Chống lóa với lớp phủ cứng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn mép LED
Thời gian phản hồi 8 ms (Bình thường)/5 ms (Nhanh)
Độ sâu màu 1,07 tỷ màu
Gam màu* 99,9% sRGB, 99,9% Rec 709, 80,7% DCI-P3
Độ chính xác hiệu chỉnh Delta E <
2 (trung bình)
Thiết bị tích hợp Ổ USB 3.0 siêu tốc độ (Với 1 x cổng lên USB 3.0)
4 x Cổng kết nối ngoại vi USB 3.0
Kết nối 1 x HDMI 2.0 (HDCP 2.2)
1 x DP 1.2 (HDCP 2.2)
1 x mDP (HDCP 2.2)
1 x Cổng ra dây âm thanh
1 x Cổng lên USB 3.0
4 x Cổng kết nối ngoại vi USB 3.0 (Bao gồm 2 x BC1.2)
Độ rộng viền (mép màn hình
đến vùng hoạt động)
7,3 mm (Trên/Trái/Phải)
9,0 mm (Đáy)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 13
* Chỉ nguyên bản khung hình, trong thiết lập sẵn Chế Độ Tùy Chỉnh.
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Khả năng điều chỉnh
Chân chỉnh chiều cao
Nghiêng
Xoay
Trc
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
-90° đến 90°
Tương Thích Dell Display
Manager (DDM)
Dễ Dàng Sắp Xếp và các tính năng chính khác
Bảo mật Khe khóa bảo mật (khóa cáp bán riêng)
Dòng máy U2718Q
Phạm vi quét ngang 10 kHz đến 137 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc 49 Hz đến 86 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa 3840 x 2160 ở 60 Hz
Dòng máy U2718Q
Khả năng phát video (phát HDMI & DP) 480p, 480i, 576p, 576i, 720p, 1080i, 1080p,
QHD, UHD
14 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Chế độ hin th cài sn
* Yêu cầu card đồ họa hỗ trợ HDMI 2.0.
Thông S Đin
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 400 31,5 70,1 25,2 +/-
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 800 - R 49,3 59,9 71,0 +/-
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 2048 x 1280- R 78,9 59,9 174,3 +/-
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/-
VESA, 3840 x 2160- R* 133,3 60,0 533,3 +/-
Dòng máy U2718Q
Tín hiệu vào video HDMI 2.0, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai.
DisplayPort & Mini DisplayPort 1.2, 600 mV cho
mỗi đường vi sai, 100 ohm trở kháng vào cho mỗi
cặp vi sai.
Điện áp AC/tần số/dòng điện vào 100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz +
3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Điện khởi động 120 V: 30 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
220 V: 60 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 15
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy U2718Q
Kiu cáp tín hiu•Số: tháo rời được, HDMI, 19 chân (không
gồm cáp)
Số: tháo rời được, Mini-DP sang DP,
20 chân
Cổng Kết Nối Đa Dụng: tháo rời được,
USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao (kéo dài) 540,2 mm (21,27 inch)
Chiều cao (thu gọn) 410,2 mm (16,15 inch)
Chiều rộng 611,3 mm (24,07 inch)
Chiều sâu 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao 356,2 mm (14,02 inch)
Chiều rộng 611,3 mm (24,07 inch)
Chiều sâu 49,1 mm (1,93 inch)
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài) 433,4 mm (17,06 inch)
Chiều cao (thu gọn) 387,2 mm (15,24 inch)
Chiều rộng 292,4 mm (11,51 inch)
Chiều sâu 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng
Trọng lượng gồm bao bì 9,40 kg (20,72 lb)
Trọng lượng gồm bộ chân đế và cáp 6,55 kg (14,44 lb)
Trọng lượng không có bộ chân đế (Để
tham khảo khi lắp tường hoặc lắp VESA -
không có cáp)
3,70 kg (8,16 lb)
Trọng lượng của bộ chân đế 2,53 kg (5,58 lb)
16 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Đặc Tính Môi Trường
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bạn có card hoặc phần mềm hiển thị tuân thủ DPM™ của VESA cài đặt trong máy tính
của bạn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi không sử dụng. Tính năng này
được gọi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hiện có nhập liệu từ bàn phím,
chuột hoặc các thiết bị nhập liệu khác, thì màn hình sẽ tự động khôi phục hoạt động. Bảng
sau thể hiện mức tiêu thụ điện và báo hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
Dòng máy U2718Q
Tiêu Chun Tương Thích
Tuân thủ RoHS
Màn hình chứng nhận TCO
Không có BFR/PVC - (không có Halogen), trừ cáp bên ngoài.
Đáp ứng yêu cầu về rò rỉ NFPA 99.
Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân.
Nhit độ
Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hoạt động -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động 5.000 m (16.404 ft) (tối đa)
Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (tối đa)
Tn nhit•337,79 BTU/giờ (tối đa)
102,36 BTU/giờ (bình thường)
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo
Ngun
Tiêu Th Đin
Hoạt động
bình thường
Hoạt động Hoạt động Hoạt động Trắng 99 W (tối đa)**
30 W (thông thường)
Chế độ chờ Không hoạt
động
Không hoạt
động
Trống Trắng (nhấp
nháy)
Nhỏ hơn 0,3 W
Tắt nguồn - - - Tắt Nhỏ hơn 0,3 W
Mức tiêu thụ điện P
on
24,32 W
Tổng năng lượng tiêu thụ (TEC) 76,39 kWh
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 17
* Chỉ có thể đạt được mức tiêu thụ điện bằng không trong chế độ TẮT bằng cách rút cáp
nguồn khỏi màn hình.
** Tiêu thụ điện tối đa với mức chiếu sáng tối đa và USB hoạt động.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và thể hiện hiệu suất trong phòng thí nghiệm. Sản phẩm
của bạn có thể thể hiện khác, tùy thuộc vào phần mềm, linh kiệnthiết bị ngoại vi mà bạn
đặt hàng và không có nghĩa vụ phải cập nhật thông tin như vậy. Theo đó, khách hàng
không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định về dung sai điện hoặc những
quyết định khác. Không có bảo đảm công khai hay ngụ ý về tính chính xác hay đầy đủ.
CHÚ Ý:
P
on
: Mức tiêu thụ năng lượng của chế độ Bật được đo tham chiếu đến phương pháp
thử nghiệm Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ năng lượng tính bằng kwh được đo bằng tham chiếu đến
phương pháp thử nghiệm Energy Star.
OSD chỉ hoạt động trong chế độ hoạt động bình thường. Khi bất kỳ nút nào được nhấn
trong chế độ tắt hoạt động, thông báo sau sẽ được hiển thị:
Bật máy tính và màn hình để tiếp cận chế độ OSD.
CHÚ Ý: Thông báo này có thể hơi khác tùy theo tín hiệu đầu vào được kết nối.
Ch Định Chân
Đầu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 ML0(p)
2GND
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5GND
18 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Đầu ni Mini DisplayPort
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8GND
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 GND
12 ML3(n)
13 GND
14 EDID WP
15 AUX(p)
16 GND
17 AUX(n)
18 Phát Hiện Cắm Nóng
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
S Chân Mt 20 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1GND
2 Phát Hiện Cắm Nóng
3 ML3(n)
4GND
5 ML3(p)
6GND
7GND
8GND
9 ML2(n)
10 ML0(n)
11 ML2(p)
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 19
Đầu ni HDMI
12 ML0(p)
13 GND
14 GND
15 ML1(n)
16 AUX(p)
17 ML1(p)
18 AUX(n)
19 GND
20 +3,3 V DP_PWR
S Chân Mt 19 Chân Ca Cáp Tín
Hiu Kết Ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 LỚP CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dự trữ (N.C. trên thiết bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Nối đất
18 +5 V NGUỒN
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
20 | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Kh Năng Cm và Chy
Bạn có thể cài đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với khả năng Cắm và
Chạy. Màn hình sẽ tự cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Biết Hiển Thị Mở
Rộng (EDID) sử dụng các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự
động cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Hầu hết các cài đặt màn hình là tự động;
bạn có thể chọn cài đặt khác nếu muốn. Để biết thêm thông tin vviệc thay đổi cài đặt màn
hình, xem
Sử Dụng Màn Hình
.
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB)
Phần này cung cấp cho bạn thông tin về các cổng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tốc độ cực nhanh.
* Có tới 2A ở cổng kết nối ngoại vi USB (cổng có biểu tượng pin ) với các thiết bị
tuân thủ BC 1.2 hoặc các thiết bị USB bình thường.
Đầu Ni Lên USB
Tc Độ TruynTc Độ D LiuTiêu Th Đin*
Tốc độ cực nhanh 5 Gbps 4,5 W (Tối đa, mỗi cổng)
Tốc độ cao 480 Mbps 4,5 W (Tối đa, mỗi cổng)
Tốc độ đầy đủ 12 Mbps 4,5 W (Tối đa, mỗi cổng)
S Chân Mt 9 Chân Ca Đầu Ni
1VCC
2D-
3D+
4GND
5 SSTX-
6 SSTX+
7GND
8 SSRX-
9 SSRX+
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56

Dell U2718Q Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka