Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn │ 17
Chế độ hiển thị cài sẵn
Thông Số Điện
Chế độ hiển thị Tần Số Quét
Ngang (kHz)
Tần Số
Quét Dọc
(Hz)
Đồng Hồ
Điểm Ảnh
(MHz)
Cực Đồng Bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Dòng máy P2219H/P2319H/P2419H/P2719H
Tín hiệu vào video • Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cực dương ở trở
kháng vào 75 ohm
• HDMI 1.4, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm
trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
• DisplayPort 1.2, 600 mV cho mỗi đường vi sai,
100 ohm trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Điện áp AC/tần số/
dòng điện vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz /
1,5 A (thông thường)
Điện khởi động • 120 V: 30 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
• 240 V: 60 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)