Dell SE2422H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu: SE2422H/SE2422HX
Mẫu quy đnh: SE2422Ht/SE2422Hf/SE2422Hb
Màn Hình Dell 24
SE2422H/SE2422HX
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn sử dụng máy tính
hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thiệt hi tim n đi với phn cng hoc mt d
liệu nu bn không thc hiện theo các hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thiệt hi tài sản, tổn
thương cơ th hoc cht ngưi.
Bản quyn © 2021 Dell Inc. hoc các công ty con của Dell. Bảo lưu mi quyn. Dell, EMC, và
các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Các thương hiệu
khác có thể là thương hiệu của chủ sở hữu tương ứng.
2021– 04
Rev. A00
Mục lục
Hướng Dẫn An Toàn..................................5
Giới thiệu màn hình ..................................6
Phụ kiện trn gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Tính năng sản phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhn bit các b phn và nt điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Mt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mt dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s k thut màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Thông s k thut đ phân giải. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Ch đ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Thông s k thut điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đc tính vt l . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đc tính môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cm Vào Là Chy. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . . . . . . . . 20
Phù hp cơ đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Xử l và di chuyn màn hình của bn. . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Hướng dẫn bảo dưng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Vệ sinh màn hình của bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp đt màn hình ...................................25
Lp giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Xoay nghiêng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Kt Ni Màn Hình Của Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Xp gn dây cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
C đnh màn hình bằng khóa Kensington (tùy chn) . . . . . . . . 30
Tháo giá đ màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Treo Tưng (Tùy chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Sử dụng màn hình ..................................33
Bt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Sử dụng các nt điu khin mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Dùng chc năng khóa OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Nt‑mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Sử dụng menu màn hình ảo (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Truy cp hệ thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Cài đt đ phân giải ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Khc phục s c ...................................56
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Các s c thưng gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 58
S c liên quan đn sản phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Phụ lục............................................63
Thông báo FCC (Chỉ áp dụng ở M) và Thông tin quy đnh khác . . 63
Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
Cơ sở d liệu của sản phm EU đ ghi trên nhãn năng lưng
và bảng thông tin sản phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 63
Hướng Dẫn An Toàn | 5
Hướng Dẫn An Toàn
CẢNH BÁO: Nu điu khin, điu chỉnh hoc thc hiện các thao tác
không ging như nêu trong hướng dẫn này có th sẽ khin cho sản
phảm b sc, chp điện và/hoc hỏng cơ hc.
Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và xử lý cẩn thận. Màn hình dễ vỡ và có
thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh.
Cần đảm bảo màn hình có định mức dòng điện tương ứng với nguồn AC tại
nơi sử dụng.
Giữ màn hình ở nhiệt độ phòng. Lạnh hoặc nóng quá mức có thể tác động
xấu đến thành phần tinh thể lỏng của màn hình.
Không để màn hình bị rung lắc hoặc va đập mạnh. Ví dụ, không đặt màn
hình bên trong cốp xe.
Rút phích cắm màn hình khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài.
Để tránh bị điện giật, không tháo nắp hoặc chạm vào bên trong màn hình.
Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem mục Thông Tin An Toàn, Môi
Trường và Quy Định (SERI).
6 | Giới thiệu màn hình
Giới thiệu màn hình
Phụ kiện trn gói
LƯU Ý: Mt s linh kiện có th là tuỳ chn và có th không đi kèm với
màn hình.
Màn hình của bạn được vận chuyển kèm theo các phụ kiện được liệt kê trong
bảng dưới đây. Nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ
trợ kỹ thuật của Dell để được trợ giúp. Để biết cách liên hệ với Dell, vui lòng xem
mục Liên Hệ Dell.
Màn hình
Giá đỡ
Chân đế
Nắp vesa
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quốc
gia)
Giới thiệu màn hình | 7
Cáp HDMI
Cáp VGA(Chỉ áp dụng với
SE2422HX)
Cẩm Nang Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
Thông tin về An toàn, Môi trường
và Quy định
8 | Giới thiệu màn hình
Tính năng sản phm
Màn hình Dell SE2422H/SE2422HX có một màn hình tinh thể lỏng (LCD) tranzito
màng mỏng (TFT) ma trận hoạt động và đèn nền LED. Các tính năng của màn
hình bao gồm:
Hiển thị vùng xem 60,45 cm (23,80 inch) (đo theo đường chéo).
Độ phân giải 1920 x 1080 (16;9) với khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ
phân giải thấp hơn.
Gam màu 72% NTSC (tiêu chuẩn), CIE 1931.
Kết nối dạng số với HDMI.
Có thể điều chỉnh độ nghiêng.
Giá đỡ rời và các lỗ lắp đặt 100mm theo Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Điện Tử Video
(VESA) cung cấp các giải pháp lắp đặt linh động.
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm và Chạy) nếu hệ thống của bạn hỗ
trợ.
Các điều chỉnh menu màn hình ảo (OSD) cho phép dễ dàng thiết lập và tối
ưu hóa màn hình.
Khóa nút nguồn và OSD.
Khe khóa an toàn.
Chốt giá đỡ.
≤ 0.3 W Ở chế độ Standby.
Màn hình được tích hợp công nghệ Flicker-Free, tức là không tạo ra các hiện
tượng nhấp nháy nhìn được bằng mắt, tạo cảm giác dễ chịu khi xem, mắt sẽ
không bị mỏi và căng.
Hỗ trợ chuyển đổi từ 48 Hz lên thành 75 Hz (HDMI) ở Chế Độ FreeSync.
Hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync™
Làm dịu mắt tối ưu với màn hình không nhấp nháy đã được chứng nhận
TUV.
CẢNH BÁO: Ánh sáng xanh từ màn hình v lâu dài có th gây hi cho
mt, ví dụ như gây mỏi mt, m mt, mỏi mt do thit b s...
Giới thiệu màn hình | 9
Nhn bit các b phn và nt điu khin
Mt trước
21
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Nút chức năng Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng
màn hình
2 Đèn LED báo nguồn Đèn trắng sáng ổn định cho biết màn
hình đang bật và hoạt động bình
thường. Đèn trắng sáng nhấp nháy cho
biết màn hình đang ở Chế Độ Standby.
10 | Giới thiệu màn hình
Mt sau
2
4
6
1
2
3
4
5
6
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Các lỗ lắp VESA (nắp VESA
phía sau kích thước 100 mm x
100 mm)
Lắp màn hình lên tường bằng bộ giá
treo tường tương thích chuẩn VESA-
(100 mm x 100 mm).
LƯU Ý: Bộ treo tường không đi kèm
cùng màn hình mà được bán riêng.
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy
định.
3 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình.
4 Mã vạch, số seri và nhãn Thẻ
Dịch vụ
Thẻ Dịch Vụ là thẻ thông tin duy nhất
gồm cả chữ và số giúp chuyên viên kỹ
thuật của Dell nhận biết được các phụ
kiện phần cứng có trong màn hình của
bạn và tìm thông tin bảo hành. Xem
nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell
để được hỗ trợ kỹ thuật.
5 Khe quản lý cáp Nối cáp bằng cách luồn cáp qua khe.
6 Nắp vesa Có hai đầu điểm cuối ở phía trước của
nắp VESA tương ứng với các lỗ treo
VESA và nắp VESA được xử lý bằng
cách ấn nhẹ.
Giới thiệu màn hình | 11
Mt dưới
1 2 3 4
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hình bằng khóa an toàn(bán
riêng).
2 Kết nối nguồn điện Nối cáp nguồn (đi kèm với màn hình của bạn)
3 Cổng HDMI Nối cáp HDMI (đi kèm với màn hình của bạn)
4 Cổng VGA Nối cáp VGA (Chỉ áp dụng với SE2422HX)
12 | Giới thiệu màn hình
Thông s k thut màn hình
Mô tả Giá tr
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận chủ động
Loại bảng điều
khiển
Căn Chỉnh Dọc (VA)
Khuôn Dạng 16:9
Kích thước hình có thể xem
Chéo 604,5 mm (23,80 inch)
Vùng hoạt động
Ngang 527,04 mm (20,75 inch)
Dọc 296,46 mm (11,67 inch)
Vùng 156246,28 mm
2
(242,18 inch
2
)
Khoảng cách giữa
các điểm ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm
Điểm nh Mỗi Inch
(PPI)
92,56
Góc xem
Dọc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Độ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
T lệ tương phản 3000:1 (chuẩn)
Bọc Màn Hình Hiển
Thị
Chống chói với lớp phủ cứng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED
Thời gian đáp ứng
(Xám sang Xám)
12 ms (Chế độ THƯỜNG)
8 ms (chế độ nhanh)
5 ms (chế độ Extreme)
LƯU Ý: Ở ch đ Extreme, có th xut hiện các lỗi nhỏ
do vưt quá tc đ và phản ng nhanh. Dùng ch đ
Normal/Fast/Extreme đ có trải nghiệm chơi game và
cht lưng màn hình ti ưu.
Độ sâu màu 16,70 triệu màu
Gam màu* 72% NTSC, CIE 1931
Khả năng kết nối 1 x cổng HDMI1.4
1 x cổng VGA
Giới thiệu màn hình | 13
Độ rộng viền (từ mép màn hình đến vùng hoạt động)
Đỉnh 12,80 mm
Trái/Phải 12,80 mm
Đáy 16,92 mm
Khả năng điều chỉnh
Giá đỡ có thể điều
chỉnh độ cao
NA
Nghiêng -5° - 21°
Quản lý cáp
Tương thích phần
mềm quản lý màn
hình Dell (DDM)
Bố trí dễ dàng
và các tính năng chính khác
Độ an toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng)
*Chỉ có ở bảng điều khiển bản địa, theo Chế Độ Tùy Biến có sẵn.
Thông s k thut đ phân giải
Mẫu SE2422H SE2422HX
Mô tả HDMI VGA HDMI VGA
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz 31 kHz - 84
kHz
31 kHz - 80
kHz
Dải quét dọc 48 Hz - 75 Hz
Độ phân giải
cài sẵn tối đa
1920 x 1080 ở tần số 75 Hz(HDMI)
1920 x 1080 ở tần số 60 Hz(VGA)
Khả năng hiển
thị video (chế
độ HDMI)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, FHD
14 | Giới thiệu màn hình
Ch đ hin th cài sn
Ch đ hin th Tn s
ngang (kHz)
Tn s dc
(Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cc đồng
b (Ngang/
Dc)
720 x 400
31,47
70,08
28,32
-/+
640 x 480
31,47
59,94
25,18
-/-
640 x 480
37,50
75
31,50
-/-
800 x 600
37,88
60,317
40
+/+
800 x 600
46,88
75
49,50
+/+
1024 x 768
48,36
60
65
-/-
1024 x 768
60,02
75,029
78,75
+/+
1152 x 864
67,50
75
108
+/+
1280 x 1024
64
60,02
108
+/+
1280 x 1024
80
75,02
135
+/+
1600 x 900
60
60
108
+/+
1920 x 1080
67,50
60
148,50
+/+
1920 x 1080
83,89
75
174,50
+/-
Giới thiệu màn hình | 15
Thông s k thut điện
Mô tả Giá tr
Tín hiệu đầu vào video
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, trở kháng
đầu vào 100 Ω trên mỗi cặp khác biệt
Analog RGB, 0,7 Volts +/- 5%, cực dương có trở kháng
đầu vào 75 Ω
Điện áp/tần số/dòng điện
đầu vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (tối đa)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (tối đa) ở mức 0°C (khởi động nguội)
240 V: 60 A (tối đa) ở mức 0°C (khởi động nguội)
Mức tiêu thụ điện 0,3 W (Chế Độ Tắt)
1
0,3 W (Chế Độ Chờ)
1
15,7 W (Chế Độ Bật)
1
24 W (tối đa)
2
15,9 W (P
on
)
3
49,7 kWh (TEC)
3
1
Theo như được chỉ định tại EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ tương phản và độ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất
trên tất cả các cổng USB.
3
P
on
: Mức tiêu thụ điện năng khi ở Chế Độ Bật được đo theo phương pháp kiểm
định Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện năng tính bằng kWh được đo theo phương pháp
kiểm định Energy Star.
CHÚ Ý: Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động
ở phòng thí nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần
mềm, các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi
không có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này. Do đó, quý khách không nên
dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định về độ dung sai điện hoặc bằng
cách khác. Không có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hoàn chỉnh của sản
phẩm được nêu rõ hay ngụ ý.
16 | Giới thiệu màn hình
Đc tính vt l
Mô tả SE2422H SE2422HX
Loại đầu cắm
1 x cổng HDMI 1.4
1 x cổng VGA
Loại cáp tín hiệu
Cáp HDMI 1,8m
Cáp VGA 1,8m(Chỉ áp dụng với SE2422HX)
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao 420,25 mm (16,55 inch)
Chiều rộng 552,64 mm (21,76 inchl)
Độ dày 178,81 mm (7,04 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 331,61 mm (13,06 inch)
Chiều rộng 552,64 mm (21,76 inch)
Độ dày 49,69 mm (1,96 inch)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao 173,93 mm (6,85 inch)
Chiều rộng 240,42 mm (9,47 inch)
Độ dày 178,81 mm (7,04 inch)
Trọng lượng
Kèm thùng đựng 5,23 kg (11,53 pound) 5,33 kg (11,75 pound)
Kèm bộ phận giá đỡ
và các
loại cáp
3,77 kg (8,31 pound) 3,87 kg (8,53 pound)
Không kèm bộ phận
giá đỡ (xem xét giá
đỡ treo tường hoặc
giá đỡ VESA - không
có cáp)
3,18 kg (7,01 pound) 3,18 kg (7,01 pound)
Bộ phận giá đỡ 0.33 kg (0,73 pound) 0.33 kg (0,73 pound)
Giới thiệu màn hình | 17
Đc tính môi trưng
Mẫu Giá tr
Tiêu chuẩn phù hợp
Tuân thủ RoHS.
Màn hình ít sử dụng BFR/PVC (ngoại trừ cáp dùng ngoài).
Thủy tinh không chứa asen và màn hình không chứa thủy ngân.
Nhiệt độ
Hoạt động 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hoạt động Bảo quản:–20°C đến 60°C (–4°F đến 140°F)
Vận chuyển:–20°C đến 60°C (–4°F đến 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động
(không ngưng tụ)
20% - 90%
Không hoạt động
(không ngưng tụ)
Bảo quản:5% - 90%
Vận chuyển:5% - 90%
Độ cao
Hoạt động (tối đa) 5,000 m (16,404 foot)
Không hoạt động (tối đa) 12,192 m (40,000 foot)
Công suất tản nhiệt 81,89 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
53,57 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (Chế Độ Bật)
18 | Giới thiệu màn hình
Cách gán chu cm
Đu kt ni VGA
S chân Đu 15 chân của cáp tín hiệu đưc kt ni
1 Video-Đỏ
2 Video-Lục
3 Video-Lam
4 NC
5 Tự kiểm tra
6 GND-R
7 GND-G
8 GND-B
9 Máy tính 5 V / 3,3 V
10 GND-sync
11 GND
12 Dữ liệu DDC
13 H-sync
14 V-sync
15 DDC clock
Giới thiệu màn hình | 19
Đu cm HDMI
S chu cm Mt 19 chu của cáp tín hiệu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thiết bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tiếp đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
20 | Giới thiệu màn hình
Cm Vào Là Chy
Bạn có thể lắp đặt màn hình ở bất kỳ hệ thống nào tương thích chuẩn Plug-and-
Play (Cắm Vào Là Chạy). Màn hình sẽ tự động cung cấp cho hệ thống máy tính
Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức
Kênh Hiển Thị Dữ Liệu (DDC) để máy tính có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa
các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động; bạn có thể
chọn các cài đặt khác nếu muốn. Để biết thêm thông tin về cách đổi cài đặt màn
hình, xem Sử dụng màn hình.
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình
LCD
Trong quá trình sản xuất màn hình LCD không hiếm gặp tình trạng một hoặc
nhiều điểm ảnh trở nên cố định ở một trạng thái không thay đổi. Tình trạng đó
rất khó nhận biết vì không ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị hoặc khả năng sử
dụng màn hình. Để biết thêm thông tin về Chính Sách Điểm nh Màn Hình LCD,
vui lòng truy cập: https://www.dell.com/pixelguidelines.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63

Dell SE2422H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka