18 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đc tnh vt lý
Mu P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh
Loi cáp tn hiu
∞
K thut s:c th tháo ri, HDMI, 19 chu.
∞
K thut s:c th tháo ri, DP, 20 chu.
∞
Analog:cáp ri D-Sub 15 chu
∞
But ni tip đa năng: USB, 9 chu
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao
(đ ko di)
499,3 mm (19,66 in) 468,8 mm (18,46 in) 497,4 mm (19,58 in)
Chiu cao
(đ rt ngn)
369,3 mm (14,54 in) 338,8 mm (13,34 in) 367,4 mm (14,46 in)
Chiu rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 334,3 mm (13,16 in) 273,2 mm (10,76 in) 330,4 mm (13,01 in)
Chiu rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in)
Độ dy 50,3 mm (1,98 in) 50,1 mm (1,97 in) 50,3 mm (1,98 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao
(đ ko di)
400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in)
Chiu cao
(đ rt ngn)
354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in)
Chiu rộng 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in)
Trọng lưng
Trng lưng c
thng đng
6,61 kg (14,57 lb) 6,13 kg (13,51 lb) 7,03 kg (15,49 lb)
Trng lưng c
kèm bộ phn giá
đ v các loi cáp
5,13 kg (11,31 lb) 4,73 kg (10,42 lb) 5,33 kg (11,75 lb)
Trng lưng
không c bộ phn
giá đ (không cáp)
2,60 kg (5,73 lb) 2,40 kg (5,29 lb) 3,00 kg (6,61 lb)
Trng lưng ca
bộ phn giá đ
2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb)
Độ bng khung
trưc
2 - 4 2 - 4 2 - 4