12 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Thông số k thut độ phân giải
Mu S2718H/S2718HX
Dải qut ngang 31 kHz - 140 kHz (t đng)
Dải qut dc 48 Hz - 75 Hz (t đng)
Đ phân giải ci sn ti đa 1920 x 1080 vi tn s 60 Hz đi vi cổng VGA.
1920 x 1080 75 Hz cho cổng HDMI 1.4.
3840 x 2160 60Hz cho cổng HDMI 2.0
Ch độ video h tr
Mu S2718H/S2718HX
Khả năng hin th video (HDMI ) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i, 2160p
Ch độ hin th cài sn
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 2560 x 1440 88,8 60,0 241,5 +/+
VESA, 3840 x 2160 65,7 30,0 262,75 +/+
VESA, 3840 x 2160 133,3 60,0 533,25 +/+
Danh sách h tr card đồ họa FreeSync
Hy truy cp trang web AMD đ xem danh sách hỗ đồ ha FreeSync.
http://www.amd.com/en-us/innovations/software-technologies/technologies-
gaming/freesync