Dell S2419HM Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu: S2419HM
Mẫu quy đnh: S2419HMt
Dell S2419HM
Sổ tay hướng dẫn sử dụng
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu quả
hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d liu
nu bn không thc hin theo cc hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tổn thương cơ
th hoc gây tử vong.
Bn quyn © 2018-2019 Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Bảo lưu mi quyền. Dell, EMC, và
các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Các thương hiệu khác có thể
là thương hiệu của chủ sở hữu tương ứng.
2019 – 10
Sa đổi A02
Mục lục
Giới thiu mn hnh ..................................5
Phụ kin trọn gói. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .5
Tnh năng sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Nhn bit cc b phn v nt điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . .7
Thông s k thut mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Cắm Vo L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD . . . . . . . . . . . 15
Lắp đt mn hnh ...................................16
Sử dụng tnh năng xoay nghiêng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Kt ni mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
B tr cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Sử dụng mn hnh ..................................19
Bt mn hnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Sử dụng cc nt điu khin mt trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Nt-mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Sử dụng menu mn hnh o (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Khắc phục s c ...................................36
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Chn đon tch hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Phục hồi phiên bn HDMI . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
S c liên quan đn sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41
Phụ lục............................................42
Hướng dẫn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở M) v Thông tin quy đnh khc . . . . 42
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Ci đt mn hnh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Hướng dẫn bo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Gii thiệu mn hnh | 5
Giới thiu mn hnh
Phụ kin trọn gói
Mn hnh của bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đã nhận
tất cả các ph kiện v liên hệ vi Dell nu thiu bất kỳ ph kiện no.
LƯU Ý: Mt s ph kiện c th ty chn v không đưc gi kèm mn hnh của bn.
Mt s tính năng hoặc phương tiện c th không c sn ở mt s quc gia.
Mn hnh c chân đứng
Cáp điện (khác nhau ở mỗi quc
gia)
Adapter nguồn
Cáp HDMI 2.0
• Sổ hưng dn ci đặt nhanh
• Thông tin về An ton, Môi trường
v Quy định
6 | Giới thiu mn hnh
Tnh năng sn phm
Mn hnh Dell S2419HM c mt mn hnh tinh th lng (LCD) tranzito mng mng (TFT)
ma trận hot đng v đèn nền LED. Các tính năng của mn hnh bao gồm:
Hin thị vng xem 60,45 cm (23,8 inch) (đo theo đường chéo).
Đ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân giải thấp
hơn.
Tỷ lệ tương phản đng siêu cao (8.000.000:1).
Gc xem rng vi gam mu ln.
Khả năng điều chỉnh nghiêng.
Tính năng Cắm L Chy (Plug and play) nu đưcỗ tr bởi hệ thng của bn.
Mang đn sự thoải mái ti đa dnh cho mắt vi mn hnh không nhấp nháy.
Mn hnh phát x ánh sáng xanh c th gây ra tác đng lâu di lm tổn hi mắt, bao
gồm hiện tưng mi mắt v căng mắt kỹ thuật s. Tính năng ComfortView đưc thit
k đ giảm lưng ánh sáng xanh phát ra từ mn hnh, gip mang li cảm giác dễ chịu
ti đa cho mắt người dng.
Dải đng cao thích ứng ph hp vi việc s dng mn hnh.
Hỗ tr công nghệ AMD FreeSync™.
Các điều chỉnh menu mn hnh ảo (OSD) cho phép dễ dng thit lập v ti ưu ha
mn hnh.
Giảm thnh phần CFR/BFR/PVC (Bảng mch lm từ chất liệu laminate không chứa
CFR/BFR/PVC).
Mn hnh đưc chứng nhận TCO.
Tuân thủ RoHS.
Thủy tinh không chứa asen v mn hnh không chứa thủy ngân.
Nguồn điện chờ 0,5 W khi ở ch đ chờ.
Giới thiu mn hnh | 7
Nhn bit cc b phn v nt điu khin
Mt trước
Nhãn Mô t
1 Nt chức năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2 Nt bật/tắt nguồn (kèm đèn báo LED)
8 | Giới thiu mn hnh
Mt Sau v Dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Cổng đầu ra âm thanh Kt ni loa ngoi đ phát âm thanh qua kênh âm thanh
HDMI.
Chỉ hỗ tr âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đầu ra âm thanh không hỗ tr tai nghe.
CẢNH BÁO: Áp sut âm thanh qu mc từ cc
ng nghe hoc tai nghe có th lm gim hoc mt
thnh gic.
2 Cổng HDMI1 Kt ni máy tính bằng cáp HDMI.
3 Cổng HDMI2
4 Đầu cắm nguồn DC Kêt ni adapter nguồn.
5 Khe quản lý cáp Dng  sắp xp ác loi áp bằng cách đặt chng xuyên
qua khe y.
6 Nhãn quy định, Mã
vch, s seri v nhãn
Thẻ Dịch v
Danh sách phê duyệt pháp lý. Xem nhãn ny nu bn
cần liên hệ yêu cầu hỗ tr kĩ thuật từ Dell.
LƯU Ý: Nhãn đánh giá nằm ở chân đ.
Giới thiu mn hnh | 9
Thông s k thut mn hnh
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khin Plane To Line Switching (Chuyn hưng từ mặt phẳng
đn dòng)
Khuôn Dng 16:9
Kích thưc hnh c th xem
Chéo 60,45 cm (23,8 inch)
Vng hot đng
Ngang
527,04 mm (20,75 inch)
Dc 296,46 mm (11,67 inch)
Vng 156246,28 mm
2
(242,15 inch
2
)
Khoảng cách giữa các đim ảnh 0,2745 mm x 0,2745 mm
Đim nh Mỗi Inch (PPI) 93
Gc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đ sáng 400 cd/m² (chuẩn)
600 cd/m² (đinh)
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (chuẩn)
8.000.000:1 (đ tương phản đng siêu cao đang bật)
Lp phủ bề mặt Xư lý chng la cho bô phân cực phía trươc (3H)
Đèn nền Hệ thng ĐÈN VIỀN LED trắng
Thời gian đáp ứng (Xám sang
Xám)
5 ms (ch đ nhanh)
8 ms (Ch đ THƯỜNG)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu sRGB 1931 bao phủ 99% (đặc trưng)
DCI-P3 1976 bao phủ 85% (đặc trưng)
Khả năng kt ni • 2 cổng HDMI2.0 vi chuẩn HDCP2.2 (kt hp
HDMI1.4 vi chuẩn HDCP 1.4)
• 1 đầu ra âm thanh analog (giắc cắm 3.5mm)
Đ rng viền (từ mép mn hnh
đn vng hot đng)
5,20 mm (Đỉnh)
5,20 mm (Trái/Phải)
7,70 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng
Xoay
-5° - 21°
NA
Tương thích phần mềm quản lý
mn hnh Dell (DDM)
B trí dễ dng
v các tính năng chính khác
10 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (HDMI1.4)
30 kHz - 140 kHz (HDMI2.0)
Dải quét dc 48 Hz - 75 Hz (HDMI1.4/HDMI2.0)
Đ phân giải ci sn ti đa
1920 x 1080 ở tần s 60 Hz
Khả năng nhận video
(Phát li qua HDMI )
480p, 576p, 720p,1080p (HDMI1.4/HDMI2.0)
2160p(HDMI2.0)
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tn s
ngang (kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Giới thiu mn hnh | 11
Thông s k thut đin
Tín hiệu đầu vo video • Tín hiệu video s cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ tr đầu vo tín hiệu HDMI
Adapter AC/DC (điện xoay chiều/mt chiều):
Điện áp/
tần s/dòng điện đầu vo
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,7 A (ti đa)
Điện áp/dòng điện đầu ra Đầu ra: Điện mt chiều 19,5 V / 3,34 A
Dòng điện khởi đng Ở mức 115V/230V, dòng điện đầu vo ti đa thấp hơn
150A (khởi đng ngui)
Nhãn hiu Nh sn xut Mẫu Cc
Dell Delta LA65NM130
Dell Chicony HA65NM130
Đc tnh vt l
Loi đầu cắm • Cổng HDMI
• Đầu ra âm thanh
Loi cáp tín hiệu Cáp HDMI 1,8 M
Kích thưc (c giá đỡ)
Chiều cao (thu ngắn) 411,6 mm (16,21 inch)
Chiều rng 537,5 mm (21,16 inch)
Đ dy 157,6 mm (6,20 inch)
Kích thưc (không c giá đỡ)
Chiều cao 312,8 mm (12,31 inches)
Chiều rng 537,5 mm (21,16 inches)
Đ dy 29,0 mm (1,14 inches)
Kích thưc giá đỡ
Chiều cao (thu ngắn) 227,7 mm (8,96 inches)
Chiều rng 217,3 mm (8,55 inches)
Đ dy 157,6 mm (6,20 inches)
Trng lưng
Kèm thng đựng 6,65 kg (14,66 pound)
Kèm b phận giá đỡ v các
loi cáp
4,00 kg (8,82 pound)
12 | Giới thiu mn hnh
Đc tnh môi trường
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ ẩm
Hot đng 20% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng 10% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (ti đa)
Không hot đng
12,192 m (40,000 foot) (ti đa)
Công suất tản nhiệt 112,59 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (ti đa)
68,24 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (quy chuẩn)
Ch đ qun l nguồn
Nu bn đã ci đặt card video hay phần mềm tương thích chuẩn DPM của VESA vo PC,
mn hnh c th tự đng giảm mức tiêu th điện khi không s dng. Chức năng ny gi
l Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện đầu vo từ bn phím, chut hoặc các
thit bị đầu vo khác, mn hnh s tự hot đng trở li. Bảng sau đây cho bit mức tiêu th
điện v cách truyền tín hiệu của tính năng tit kiệm điện tự đng ny.
Ch đ
VESA
Đồng b
ngang
Đồng b
dọc
Video Đèn bo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng Hot
đng
Trắng 33 W (ti đa)**
20 W (chuẩn)
Ch đ tắt
hot đng
Không hot
đng
Không hot
đng
Tắt Trắng
(Sáng đ)
Dưi 0,5 W
Tắt - - - Tắt Dưi 0,3 W
Mức tiêu th điện P
on
14,30 W
Tổng năng lưng tiêu th (TEC) 45,15 kWh
Giới thiu mn hnh | 13
Menu OSD chỉ hot đng ở ch đ hot đng bnh thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt no ở
ch đ tắt hot đng, mt thông báo sau đây s hin thị:
*Chỉ c th đt mức tiêu th điện bằng 0 ở ch đ OFF (TẮT) khi rt adapter nguồn ra
khi mn hnh.
**Mức tiêu th năng lưng ti đa vi đ sáng ti đa v USB hot đng.
Ti liệu ny chỉ cung cấp thông tin v phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phẩm c th hot đng khác nhau, ty thuc vo phần mềm, các linh kiện v thit bị
ngoi vi m quý khách đã đặt mua v chng tôi không c trách nhiệm phải cập nhật thông
tin ny. Do đ, quý khách không nên dựa vo thông tin ny đ đưa ra các quyt định về
đ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không c bảo đảm về đ chính xác hoặc sự hon
chỉnh của sản phẩm đưc nêu rõ hay ng ý.
Kích hot máy tính v mn hnh đ truy cập menu OSD.
LƯU Ý:
P
on
: Mức tiêu th năng lưng của Ch đ Bật đưc đo bằng tham chiu ti phương
pháp kim th Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu th năng lưng theo kWh đưc đo bằng tham chiu ti phương
pháp kim th Energy Star.
14 | Giới thiu mn hnh
Cch gn chu cắm_Đu cắm HDMI
S chu cắm Mt 19 chu ca cp tn hiu vừa kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dnh riêng (N.C. trên thit bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đất DDC/CEC
18 NGUỒN +5 V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
Giới thiu mn hnh | 15
Cắm Vo L Chy
Bn c th lắp đặt mn hnh ở bất kỳ hệ thng no tương thích chuẩn Plug-and-Play (Cắm
Vo L Chy). Mn hnh s tự đng cung cấp cho hệ thng máy tính Dữ Liệu Nhận Dng
Mn Hnh Mở Rng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Hin Thị Dữ Liệu (DDC) đ
máy tính c th tự định cấu hnh v ti ưu ha các ci đặt mn hnh. Phần ln các ci đặt
mn hnh đều l tự đng; bn c th chn các ci đặt khác nu mun. Đ bit thêm thông
tin về cách đổi ci đặt mn hnh, xem S dng mn hnh.
Chnh sch cht lưng v đim nh mn hnh LCD
Trong quá trnh sản xuất mn hnh LCD, không him khi gặp tnh trng mt hoặc nhiều
đim ảnh trở nên c định ở mt trng thái không thay đổi vn rất kh nhận bit v không
ảnh hưởng đn chất lưng hin thị hoặc khả năng s dng mn hnh. Đ bit thêm thông
tin về Chính Sách Đim nh Mn Hnh LCD, vo trang Hỗ tr của Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors.
16 | Lắp đt mn hnh
Lắp đt mn hnh
Sử dụng tnh năng xoay nghiêng
Bn c th quay mn hnh về gc xem thoải mái nhất.
Kt ni mn hnh
CẢNH BÁO: Trước khi bắt đu bt c quy trnh no ở phn ny, hãy tuân th
Hướng dẫn an ton.
Đ kt ni mn hnh vi máy vi tính:
1 Tắt máy tính.
2 Cắm cáp HDMI từ mn hnh vo máy tính.
3 Bật mn hnh.
4 Chn nguồn đầu vo thích hp trong Menu OSD của mn hnh trên máy tính.
Lắp đt mn hnh | 17
Yêu cu cn có đ xem hoc pht li ni dung HDR
(1) thông qua đầu đc đĩa DVD Ultra Bluray hoặc máy chơi game
Đảm bảo đầu đc đĩa DVD Ultra Bluray hoặc máy chơi game c tương thích HDR(ví
d như Panasonic DMP-UB900, x-Box One S, PS4 Pro). Tải về v ci đặt trnh điều
khin cc đồ ha thích hp (cho các ứng dng PC), xem bên dưi.
(2) thông qua PC
Đảm bảo cc đồ ha đưc s dng c tương thích HDR [nghĩa l c tuân thủ chuẩn
HDMI2.0a (c lựa chn HDR) v đã ci đặt trnh điều khin đồ ha HDR]. Phải s
dng ứng dng trnh phát c tương thích HDR, như yberlink PowerDVD 17, Windows
10 Movies v Ứng dng TV.
Ví d máy tính Dell XPS8910, Alienware Aurora R5 đi kèm vi các card đồ ha bên
dưi đây.
Trnh điều khin đồ ha Dell c hỗ tr HDR: Hãy truy cập trang Hỗ tr của Dell (ti
http://www.dell.com/support/monitors) đ tải về driver đồ ha mi nhất hỗ tr trnh
phát HDR cho PC/Notebook của bn.
Nvidia
Cc đồ ha Nvidia c tương thích HDR: GTX1070, GTX1080, P5000, P6000, v.v. Đ
xem ton b các mu cc đồ ha c tương thích HDR của Nvidia, vui lòng truy cập
trang web của Nvidia ti địa chỉ www.nvidia.com
Trnh điều khin hỗ tr ch đ Trnh phát ton mn hnh (ví d như trò chơi trên PC,
đầu đc UltraBluRay), trnh điều khin tương thích HDR trên hệ điều hnh Win10
Redstone 2: phiên bản 384,76 hoặc mi hơn.
AMD
Cc đồ ha AMD tương thích HDR: RX480, RX470, RX460, WX7100, WX5100,
WX4100, v.v. Đ xem ton b các mu cc đồ ha c tương thích HDR của AMD, vui
lòng truy cập trang web www.nvidia.com
Kim tra thông tin hỗ tr của trnh điều khin tương thích HDR v tải về phiên bản
mi nhất từ trang web www.amd.com.
Intel (Đồ ha Tích hp)
Hệ thng tích hp tương thích HDR: CannonLake hoặc mi hơn.
Trnh phát c tương thích HDR thích hp: Windows 10 Movies v Ứng dng TV
Hệ điều hnh c hỗ tr HDR: Windows 10 Redstone 3
Trnh điều khin c hỗ tr HDR: truy cập downloadcenter.intel.com đ tải về phiên
bản trnh điều khin tương thích HDR mi nhất
LƯU Ý: Trnh phát ni dung HDR thông qua hệ điều hnh (ví d trnh phát ni dung
HDR trong mt ca sổ trong máy tính đặt bn) đòi hi phiên bản hệ điều hnh Win
10 Redstone 2 hoặc mi hơn c ci đặt ứng dng trnh phát thích hp(ví d như
PowerDVD17). Ni dung trnh phát đưc bảo vệ s đòi hi phần mềm v/hoặc phần
cứng Quản lý quyền kỹ thuật s (DRM) thích hp(như Microsoft Playready
TM
). Vui
lòng truy cập trang web của Microsoft đ c đưc các thông tin hỗ tr về HDR.
18 | Lắp đt mn hnh
B tr cp
Sau khi kt ni tất cả các loi cáp cần thit vi mn hnh v máy tính, (xem Kt ni mn
hnh cho ph kiện cáp), hãy sắp xp tất cả loi cáp như trnh by ở trên.
Sử dụng mn hnh | 19
Sử dụng mn hnh
Bt mn hnh
Nhấn nt đ bật mn hnh.
Sử dụng cc nt điu khin mt trước
S dng các nt điều khin ở mặt trưc mn hnh đ điều chỉnh đặc đim của hnh đang
hin thị. Khi bn s dng các nt ny đ điều chỉnh, menu OSD s hin thị trị s của
những đặc đim ny khi thay đổi.
20 | Sử dụng mn hnh
Bảng sau mô tả các nt ở mặt trưc:
Nt-mt trước Mô t
1
Nt tắt:
Ch đ ci sn
S dng nt ny đ chn từ danh sách các ch đ
mu ci sn.
2
Nt tắt:
Đ sng/Đ tương phn
Dng nt ny đ truy cập trực tip menu “Đ sáng/Đ
tương phản”.
3
Menu
Dng nt menu ny đ bật mn hnh ảo (OSD) v
chn menu OSD.
Xem Truy cập hệ thng menu.
4
Thot
Dng nt ny đ trở về menu chính hoặc thoát menu
chính OSD.
5
Nguồn (với đèn bo nguồn)
Dng nt Nguồn đ bật/tắt mn hnh.
Đèn LED trắng cho bit mn hnh đang bật v hot
đng đầy đủ.
Đèn LED trắng sáng chỉ Ch đ tit kiệm điện DPMS.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45

Dell S2419HM Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka