Dell S2721DGFA Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Model: S2721DGFA
Model tiêu chuẩn: S2721DGFt
Màn hình chơi game Dell 27
-S2721DGFA
Cẩm Nang Hướng Dẫn Sử Dụng
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính
hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thiệt hi tim ẩn đi vi phn cng hoc mt d
liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thiệt hi tài sản, tn
thương cơ th hoc cht ngưi.
*Bản quyn © 2020 Dell Inc. hoc các công ty trc thuộc của Dell. Bảo lưu mi bản quyn. Dell,
EMC và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty trực thuộc của Dell. Các
nhãn hiệu khác có thể là của các chủ sở hữu tương ứng.
2020 – 11
Rev. A00
Nội dung | 3
Nội dung
Hưng Dn An Toàn..............................5
Gii thiệu v màn hình của bn ....................6
Thành phn của gói hàng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhận bit các bộ phận và hệ thng điu khin . . . . . . . . . 9
Mt trưc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Mt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mt dưi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s kỹ thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . .12
Thông s kỹ thuật độ phân giải. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Ch độ hin thị cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Thông s kỹ thuật điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đc đim vật l. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đc đim môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . . . . .21
Phù hp cơ địa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .22
X l và di chuyn màn hình của bn . . . . . . . . . . . . . .24
Hưng dn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
Vệ sinh màn hình của bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
Lp đt màn hình ...............................26
Lp giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .26
S Dng Ph Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và
Chỉnh Dc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
4 | Nội dung
Ph Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dc . . . . . . 29
Xoay Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
Cài đt cu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay. . .30
Kt Ni Màn Hình Của Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .31
Xp gn dây cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .33
C định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chn) . . . . .33
Tháo giá đ màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .34
Treo Tưng (Tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
Các yêu cu xem hoc phát nội dung HDR . . . . . . . . . . .36
S dng màn hình ..............................37
Bật nguồn màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .37
Dùng phím điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .37
Dùng nt điu khin phía sau . . . . . . . . . . . . . . . . . .38
S dng menu Hin Thị Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . .40
Truy cập menu hệ thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Khóa các nt điu khin phía sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Cài đt độ phân giải ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Khc phc s c ...............................57
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .57
Chẩn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .59
Các s c thưng gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .60
S C của Từng Sản Phẩm C Th . . . . . . . . . . . . . . .62
Các s c liên quan đn But Ni Tip Đa Năng (USB) . . . .63
Ph Lc .......................................64
Các thông báo FCC (chỉ áp dng ở Mỹ) và thông tin quy
định khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .64
Liên hệ vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .64
Cơ sở d liệu của sản phẩm EU đ ghi trên nhãn năng
lưng và bảng thông tin sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . .64
Hướng Dẫn An Toàn | 5
Hưng Dn An Toàn
CẢNH BÁO: Nu điu khin, điu chỉnh hoc thc hiện các thao tác
không ging như nêu trong hưng dn này có th sẽ khin cho sản
phảm bị sc, chập điện và/hoc hỏng cơ hc.
Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và xử lý cẩn thận. Màn hình dễ vỡ và có
thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh.
Cần đảm bảo màn hình có định mức dòng điện tương ứng với nguồn AC tại
nơi sử dụng.
Giữ màn hình ở nhiệt độ phòng. Lạnh hoặc nóng quá mức có thể tác động
xấu đến thành phần tinh thể lỏng của màn hình.
Không để màn hình bị rung lắc hoặc va đập mạnh. Ví dụ, không đặt màn
hình bên trong cốp xe.
Rút phích cắm màn hình khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài.
Để tránh bị điện giật, không tháo nắp hoặc chạm vào bên trong màn hình.
Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem mục Thông Tin An Toàn, Môi
Trường và Quy Định (SERI).
6 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Gii thiệu v màn hình của bn
Thành phn của gói hàng
Màn hình của bạn được vận chuyển kèm theo các linh kiện được liệt kê trong
bảng dưới đây. Nếu thiếu bất kỳ linh kiện nào, vui lòng liên hệ với Dell. Để biết
thêm thông tin, vui lòng Liên hệ vi Dell.
LƯU Ý: Một s linh kiện là không bt buộc và có th không đưc gi
kèm vi màn hình của bn. Một s tính năng có th không có sn ở một
s quc gia.
Hiển thị
Giá đỡ
Chân đế
Cáp điện (khác nhau tùy từng quốc
gia)
Cáp upstream USB 3.0 (để kết nối các
cổng USB trên màn hình)
Giới thiệu về màn hình của bạn | 7
Cáp DisplayPort (kết nối giữa các
DisplayPort)
Cáp HDMI
Cẩm Nang Hướng Dẫn Cài Đặt
Nhanh
Thông tin về an toàn, môi trường và
quy định
8 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Tính năng sản phẩm
Màn hình Dell S2721DGFA được tích hợp công nghệ hoạt động dạng ma trận,
bóng bán dẫn dạng màng mỏng (TFT), là dạng Màn Hình Tinh Thể Lỏng (LCD),
và có đèn nền LED. Các tính năng của màn hình bao gồm:
phạm vi hiển thị 68,47 cm (27 in.) (Đo theo đường chéo), độ phân giải 2560 x
1440 (16: 9), có hỗ trợ hiển thị toàn màn hình ở độ phân giải thấp hơn.
Góc nhìn rộng với gam màu DCI-P3 98%.
Có thể điều chỉnh linh hoạt nghiêng, xoay và mở rộng theo chiều dọc.
Có các lỗ treo 100mm theo đúng tiêu chuẩn của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Video
Điện Tử (VESA™) và các giá đỡ tháo lắp dễ dàng để thuận tiện cho việc lắp
đặt.
Mép được thi công vát siêu mỏng giúp giảm thiểu tối đa khe hở trong quá
trình sử dụng tích hợp nhiều màn hình, nhờ vậy mà dễ dàng hơn trong việc
lắp đặt, mang lại trải nghiệm góc nhìn tinh tế.
Cho phép kết nối mở rộng với DP giúp màn hình có thể tùy biến nâng cấp
trong tương lai.
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm và Chạy) nếu hệ thống của bạn hỗ trợ.
Có các nút điều chỉnh Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng cài đặt và
tối ưu hóa màn hình.
Hỗ trợ các tính năng game nâng cao ví dụ như Hẹn Giờ, Đếm Tốc Độ Khung
Hình và Ổn Định Ánh Sáng Yếu bên cạnh các chế độ game nâng cao khác
như FPS, MOBA/RTS, SPORTS hoặc RPG và 3 chế độ game bổ sung, giúp
bạn tùy biến được các tùy chọn của mình.
Khóa các nút nguồn và OSD.
Khe khóa an toàn.
≤ 0.3 W Ở chế độ Standby.
Sản phẩm được Chứng Nhận Tương Thích NVIDIA® G-SYNC® và hỗ trợ
công nghệ AMD FreeSync ™ Premium Pro giúp giảm thiểu hiện tượng méo
đồ họa ví dụ như giật hoặc trễ, để từ đó cho hiệu ứng chơi game mượt mà
hơn, ổn định hơn và ít bị lag hơn.
Tích hợp công nghệ VESA DisplayHDR™ 400.
Cho phép Thay Đổi Bảng Điều Khiển Miễn Phí để bạn yên tâm sử dụng.
Mắt được thoải mái tối ưu do màn hình không nhấp nháy và được tích hợp
tính năng ComfortView giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 9
CẢNH BÁO: Ánh sáng xanh từ màn hình v lâu dài có th gây hi cho
mt, ví d như gây mỏi mt hoc mỏi mt do thit bị s. Tính năng
ComfortView (Dịu Mt) đưc thit k đ giảm lưng ánh sáng xanh phát
ra từ màn hình nhằm làm dịu mt ti ưu cho ngưi s dng.
Nhận bit các bộ phận và hệ thng điu khin
Mt trưc
1
Nhãn Mô Tả S dng
1
Đèn LED báo nguồn Đèn trắng sáng ổn định cho
biết màn hình đang bật và
hoạt động bình thường. Đèn
trắng sáng nhấp nháy cho
biết màn hình đang ở Chế Độ
Standby.
10 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Mt sau
7
1
2
3
4
5
6
Nhãn Mô Tả S dng
1 Các lỗ lắp VESA (nắp
VESA đính kèm phía sau
100 mm x 100 mm)
Màn hình treo tường sử dụng bộ giá treo
tường tương thích VESA (100 mm x 100
mm).
2 Nhãn theo quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy
định.
3 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình.
4 Phím điều khiển Dùng để điều khiển menu OSD.
5
Các nút chức năng Để biết thêm thông tin, vui lòng xem S
dng màn hình.
6 Mã vạch, số xê-ri và nhãn
Thẻ Dịch Vụ
Xem nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell
để được hỗ trợ k thuật. Thẻ Dịch Vụ là thẻ
thông tin duy nhất gồm cả chữ và số giúp
chuyên viên k thuật của Dell nhận biết
được các phụ kiện phần cứng có trong máy
tính của bạn và tìm thông tin bảo hành.
7 Khe quản lý cáp Được sử dụng để sắp xếp các dây cáp
bằng cách luồn qua khe.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 11
Mt dưi
99
1 2 4 5 6 7 8
11
3
10
9
Nhãn Mô Tả S dng
1 Kết nối nguồn
điện
Nối cáp nguồn (đi kèm với màn hình của bạn)
2 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bằng khóa cáp an toàn (bán riêng).
3 Cổng HDMI
(HDMI 1)
Nối máy tính của bạn với cáp nguồn (đi kèm với màn
hình của bạn).
4 Cổng HDMI
(HDMI 2)
Nối máy tính của bạn với cáp nguồn (đi kèm với màn
hình của bạn).
5 DisplayPort Kết nối với máy tính của bạn bằng cáp DisplayPort.
6 Cổng ra âm thanh Kết nối với loa để phát âm thanh thông qua các kênh
âm thanh HDMI hoặc DisplayPort.
Chỉ hỗ trợ âm thanh hai kênh.
LƯU Ý: Cổng ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
7 Cổng USB
upstream
Cắm cáp USB đi kèm màn hình vào máy tính.
Sau khi cắm, bạn có thể sử dụng các kết nối USB
downstream có trên màn hình.
8, 9 Các cổng USB
downstream (4)
Kết nối các thiết bị ngoại vi USB ví dụ như chuột và
bàn phím. Cổng có biểu tượng pin hỗ trợ BC 1.2.
LƯU Ý: Để sử dụng các cổng này, bạn phải kết nối
cáp USB upstream (được giao hàng kèm theo màn
hình của bạn) giữa màn hình và máy tính.
10 Cổng tai nghe âm
thanh
Kết nối loa tai nghe.
11 Chốt giá đỡ Chốt cố định giá đỡ vào màn hình bằng vít M3 x 6
mm (vít bán riêng).
12 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Thông s kỹ thuật màn hình
Loại màn hình Active matrix - TFT LCD
Loại panel Công nghệ chuyển đổi tích hợp
Tỷ lệ khung hình 16:9
Kích thước hình ảnh hiển thị
Chéo 68,47 cm (27 in.)
Vùng hiệu dụng
Ngang 596,74 mm (23,49 in.)
Dọc 335,66 mm (13,21 in.)
Diện tích 200301,7 mm
2
(310,47 in.
2
)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2331 mm x 0,2331 mm
Điểm ảnh / inch (PPI) 109
Góc nhìn
Ngang 178° (tiêu chuẩn)
Dọc 178° (tiêu chuẩn)
Độ sáng 400 cd/m² (tiêu chuẩn)
Hệ số tương phản 1000 to 1 (tiêu chuẩn)
Lớp phủ màn hình hiển thị Được xử lý trống lóa bằng lớp mạ cứng phân cực
phía trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED
Thời gian phản hồi (Theo
màu xám)
4 ms (chế độ Fast)
3 ms (chế độ SuperFast)
1 ms (chế độ Extreme)
LƯU Ý: Ở chế độ Extreme, có thể xuất hiện các lỗi
nhỏ do vượt quá tốc độ và phản ứng nhanh. Dùng
chế độ SuperFast/Fast để có trải nghiệm chơi
game và chất lượng màn hình tối ưu.
Độ sâu màu 1,07 tỷ màu
Gam màu* 98% DCI-P3
Giới thiệu về màn hình của bạn | 13
Kết nối 1 x DisplayPort 1.4 (HDCP 1.4/HDCP 2.2)
2 x HDMI 2.0 (HDCP 1.4/HDCP 2.2)
4 x Cổng USB 3.0 downstream
1 x Cổng USB 3.0 upstream
1 x Cổng ra âm thanh (giắc 3,5 mm)
1 x Cổng tai nghe âm thanh (giắc 3,5 mm)
Chiều rộng viền (viền màn hình tiếp giáp vùng hiệu dụng)
Trên cùng
Trái/Phải
Phía dưới
7,42 mm
7,43 mm
20,33 mm
Điều chỉnh
Giá đỡ có thể điều chỉnh
chiều cao
130 mm
Độ nghiêng -5° đến 21°
Xoay -45° đến 45°
Trục -90° đến 90°
Sắp xếp dây cáp
Tương Thích Trình Quản
Lý Màn Hình Dell (DDM)
Dễ Dàng Sắp Xếp
và các tính năng chủ đạo khác
An toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng)
* Chỉ có ở bảng điều khiển bản địa, theo Chế Độ Tùy Biến có sẵn.
Thông s kỹ thuật độ phân giải
Thông s kỹ thuật độ
phân giải
HDMI DisplayPort
Dải quét ngang
30 kHz đến 230 kHz 30 kHz đến 250 kHz
Dải quét dọc
48 Hz đến 144 Hz 48 Hz đến 165 Hz
Độ phân giải cài sẵn tối đa
2560 x 1440 ở mức
144 Hz
2560 x 1440 ở mức
165 Hz
Khả năng hiển thị video (có
thể chuyển đổi giữa HDMI
và DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
14 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đồng
hồ pixel
(MHz)
Cc Đồng Bộ
(Ngang/Dc)
VESA 720 x 400
31,469
70,087
28,322
-/+
VESA 640 x 480
31,469
59,94
25,175
-/-
VESA 640 x 480
37,5
75
31,5
-/-
VESA 800 x 600
37,879
60,317
40
+/+
VESA 800 x 600
46,875
75
49,5
+/+
VESA 1024 x 768
48,363
60,004
65
-/-
VESA 1024 x 768
60,023
75,029
78,75
+/+
VESA 1152 x 864
67,5
75
108
+/+
VESA 1280 x 800
49,702
59,8
83,5
-/+
VESA 1280 x 1024
64
60
108
+/+
VESA 1280 x 1024
79,976
75,025
135
+/+
VESA 1600 x 1200
75
60
162
-/+
VESA 1680 x 1050
65,92
59,95
146,25
+/+
VESA 1920 x 1080
67,5
60
148,5
-/+
VESA 1920 x 1080
135
120
297
+/+
VESA 1920 x 1200
74,56
59,89
193,25
-/+
VESA 2048 x 1152
72
60
162
+/-
VESA 2560 x 1080
66,66
60
185,581
+/-
VESA 2560 x 1440
88,8
60
241,5
+/-
VESA 2560 x 1440
182,996
120
497,75
+/-
VESA 2560 x 1440
222,192
144
592
+/-
VESA 2560 x 1440
(Chỉ tương thích
DisplayPort 1.4)
244,32 165 645 +/-
Giới thiệu về màn hình của bạn | 15
Thông s kỹ thuật điện
Tín hiệu đầu vào video Tín hiệu video số cho từng cổng vi sai
Theo từng cổng vi sai ở mức trở kháng
100 ohm
Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DP/HDMI
Điện áp/tần số/dòng điện đầu vào 100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,6 A
(tối đa)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Max.)
240 V: 60 A (Max.)
Mức Tiêu Thụ Điện Năng 0.2 W (Chế Độ Tắt)
1
0.2 W (Chế Độ Chờ)
1
29.1 W (Chế Độ Bật)
1
90 W (tối đa)
2
28.17 W (P
on
)
3
87.62 kWh (TEC)
3
1
Theo như được chỉ định tại EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ tương phản và độ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất
trên tất cả các cổng USB.
3
P
on
: Mức tiêu thụ điện năng khi ở Chế Độ Bật được đo theo phương pháp kiểm
định Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện năng tính bằng kWh được đo theo phương pháp
kiểm định Energy Star.
Tài liệu này chỉ dùng để thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động tại phòng thí
nghiệm. Sản phẩm của bạn có thể hoạt động khác đi tùy theo phần mềm, phụ kiện
và thiết bị ngoại vi mà bạn sử dụng, chúng tôi không có nghĩa vụ phải cập nhật các
thông tin đó. Do đó, khách hàng không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các
quyết định về độ dung sai điện hoặc các yếu tố khác. Sự bảo đảm về độ chính xác
hoặc hoàn chỉnh của sản phẩm cũng không được nêu rõ hay ngụ ý bởi chúng tôi.
16 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Đc đim vật l
Loại kết nối
Một DisplayPort
Hai cổng HDMI 2.0
Một cổng ra âm thanh
Một cổng tai nghe
Bốn cổng USB 3.0 downstream
Một cổng USB 3.0 upstream
Loại cáp tín hiệu
Cáp kết nối giữa các DisplayPort 1,8m
Cáp HDMI 1,8m
Cáp USB 3.0 1,8m
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (mở rộng) 523,9 mm (20,63 in)
Chiều cao (thu gọn) 393,9 mm (15,51 in)
Chiều rộng 611,6 mm (24,08 in)
Độ dày 200,3 mm (7,89 in)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 363,6 mm (14,31 in)
Chiều rộng 611,6 mm (24,08 in)
Độ dày 67,8 mm (2,67 in)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao (mở rộng) 416,9 mm (16,41 in)
Chiều cao (thu gọn) 369,2 mm (14,54 in)
Chiều rộng 275,9 mm (10,86 in)
Độ dày 200,3 mm (7,89 in)
Trọng lượng
Trọng lượng cả bao bì
9,7 kg (21,4 lb)
Trọng lượng tính cả giá đỡ và
dây cáp
7,0 kg (15,4 lb)
Trọng lượng không có phụ kiện
giá đỡ (Các móc treo tường
hoặc các móc treo theo tiêu
chuẩn VESA - không dây cáp)
4,5 kg (9,9 lb)
Trọng lượng của bộ phận giá đỡ
2,1 kg (4,6 lb)
Giới thiệu về màn hình của bạn | 17
Đc đim môi trưng
Các tiêu chuẩn phải tuân thủ
Tuân thủ quy định RoHS
Màn hình không sử dụng BFR/PVC (không bao gồm các cáp ngoài)
Mặt kính không chứa asen và bảng điều khiển không chứa thủy ngân
Nhiệt độ
Hoạt động 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hoạt động -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động 5.000 m (16.404 ft) (tối đa)
Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 307,09 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
99,36 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (chuẩn)
18 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Cách gán chu cm
DisplayPort
Mã Chu
Cm
Phía có 20 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
Mã Chu
Cm
Phía có 20 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
1
ML3(n)
11
GND
2
GND
12
ML0(p)
3
ML3(p)
13
CONFIG1
4
ML2(n)
14
CONFIG2
5
GND
15
AUX CH (p)
6
ML2(p)
16
GND
7
ML1(n)
17
AUX CH (n)
8
GND
18
Phát Hiện Ổ Cắm Nóng
9
ML1(p)
19
Quay Lại
10
ML0(n)
20
DP_PWR
Giới thiệu về màn hình của bạn | 19
Cng HDMI
Mã Chu
Cm
Phía có 19 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
Mã Chu
Cm
Phía có 19 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
1
DỮ LIỆU TMDS 2+
11
MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ
TMDS
2
MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 2
12
ĐỒNG HỒ TMDS-
3
DỮ LIỆU TMDS 2-
13
CEC
4
DỮ LIỆU TMDS 1+
14
Đã đăng ký (N.C. trên thiết
bị)
5
MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 1
15
ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
6
DỮ LIỆU TMDS 1-
16
DỮ LIỆU DDC (SDA)
7
DỮ LIỆU TMDS 0+
17
DDC/CEC Ground
8
MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 0
18
NGUỒN ĐIỆN +5 V
9
DỮ LIỆU TMDS 0-
19
PHÁT HIỆN Ổ CẮM NÓNG
10
ĐỒNG HỒ TMDS+
20 | Giới thiệu về màn hình của bạn
But Ni Tip Đa Năng (USB)
Phần này giúp bạn có thêm thông tin về các cổng USB có sẵn trên màn hình của
mình.
LƯU Ý: Cng downstream USB ti đa 2A (cng có biu tưng pin
) có các thit bị tương thích vi chuẩn BC 1.2 ; ngoài ra còn có 2 cng
downstream USB ti đa 0,9 A.
Máy tính của bạn có các cổng USB sau đây:
1 cổng upstream
4 cổng downstream - đều ở bên dưới
Cổng Sạc Điện - các cổng có biểu tượng pin hỗ trợ sạc nhanh nếu
thiết bị tương thích với chuẩn BC 1.2.
LƯU Ý: Các cng USB của màn hình chỉ hot động khi màn hình đang
bật hoc đang ở ch dộ ch. Nu bn tt và bật li màn hình, các thit
bị ngoi vi cm vào sẽ mt vài giây đ hot động bình thưng trở li.
Tc Độ Truyn
D Liệu
Tc độ d
liệu
Mc Tiêu Th Điện Năng Ti Đa (ở từng
cng)
SuperSpeed 5 Gbps 4,5 W
Hi-Speed 480 Mbps 2,5 W
Full speed 12 Mbps 2,5 W
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64

Dell S2721DGFA Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka