Samsung HT-F455K Používateľská príručka

Kategória
DVD prehrávače
Typ
Používateľská príručka

Tento návod je vhodný aj pre

HT-F450K
HT-F453K
HT-F453HK
HT-F445K
HT-F455K
Hệ thố ng Rạ p chiế u phim
Kỹ thuậ t số Tạ i nhà
ch hướ ng d n s d ng
Tưở ng tượ ngc kh năng
C m ơn b n đã mua s n ph m nà y c a Samsung.
Để nh n đượ c d ch v hoà n ch nh hơn, vui lò ng
đăng ký s n ph m c a b n t i
www.samsung.com/register
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 1HT-F450-VN MIC-01-13.indd 1 2013-2-19 15:31:412013-2-19 15:31:41
2 Vietnamese
Thông tin An toà n
C nh bá o an toà n
ĐỂ GI M NGUY CƠ B ĐI N GI T, KHÔNG THÁ O V (HO C PHÍ A SAU). BÊN TRONG KHÔNG CÓ B PH N NÀ O
NGƯỜ I DÙ NG CÓ TH T B O DƯỠ NG. ĐƯA S N PH M ĐẾ N NHÂN VIÊN B O DƯỠ NG CÓ ĐỦ CHUYÊN MÔN ĐỂ
B O DƯỠ NG.
CHÚ Ý
NGUY CƠ BỊ ĐIỆ N GIẬ T
KHÔNG MỞ
Bi u tượ ng nà y bi u th đi n á p nguy
hi m” bên trong s n ph m có th d n
đế n nguy cơ b đi n gi t ho c thương
ch cá nhân.
CHÚ Ý: ĐỂ TRÁ NH B ĐI N GI T,
Y KH P ĐẦ U R NG C A
PHÍ CH C M VÀ O KHE C M
R NG, C M HOÀ N TOÀ N.
Bi u tượ ng nà y bi u th c hướ ng
d n quan tr ng đi kè m v i s n
ph m nà y.
C NH BÁ O
• Để giả m nguy cơ chá y hay bị điệ n giậ t, không để thiế t
bị y tiế p xú c vớ i nướ c mưa hoặ c hơi ẩ m.
CHÚ Ý
• Không đượ c để nướ c nhỏ o hay bắ n và o thiế t bị
không đượ c để vậ t chứ a chấ t lỏ ng, như bì nh hoa, ở
trên thiế t bị .
• Phí ch cắ m điệ n lướ i đượ c sử dụ ng như mộ t thiế t bị
ngắ t kế t nố i và sẽ trạ ng thá i sẵ n sà ng hoạ t độ ng bấ t
kỳ c nà o.
• Thiế t bị y sẽ luôn đượ c kế t nố i vớ i ổ cắ m AC bằ ng
kế t nố i tiế p đấ t.
• Để ngắ t kế t nố i thiế t bị khỏ i điệ n lướ i, phí ch cắ m phả i
đượ c rú t ra khỏ i ổ cắ m điệ n lướ i, nhờ đó phí ch cắ m
điệ n lướ i sẽ sẵ n sà ng hoạ t độ
ng.
CLASS 1 LASER PRODUCT
KLASSE 1 LASER PRODUKT
LUOKAN 1 LASER LAITE
KLASS 1 LASER APPARAT
PRODUCTO LÁSER CLASE 1
S N PH M LAZE LO I 1
Đầ u CD nà y đượ c phân loạ i là sả n phẩ m LAZE
LOẠ I 1.
Việ c điề u khiể n, điề u chỉ nh hoặ c thự c hiệ n cá c
thao tá c khá c ngoà i cá c thao tá c đượ c ghi rõ
trong tà i liệ u nà y có thể dẫ n đế n phơi nhiễ m bứ c
xạ độ c hạ i.
CHÚ Ý
• CÓ THỂ BỨ C XẠ LAZE KHÔNG NHÌ N THẤ Y
ĐƯỢ C KHI MỞ ĐÓ NG SAI CÁ CH NÊN HÃ Y
TRÁ NH ĐỂ TIẾ P XÚ C VỚ I CHÙ M TIA BỨ C XẠ .
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 2HT-F450-VN MIC-01-13.indd 2 2013-2-19 15:32:482013-2-19 15:32:48
Vietnamese 3
01 Thông tin An toà n
Lưu trữ & Quả n lý Đĩ a
• Cầ m đĩ a
- Dấ u vân tay hoặ c vế t xướ c trên
đĩ a có thể m giả m chấ t lượ ng âm
thanh và nh ả nh hoặ c gây vấ p đĩ a.
- Tnh chạ m và o bề mặ t củ a đĩ a khi dữ liệ u đã đượ c
ghi.
- Cầ m và o mé p đĩ a để dấ u vân tay không in trên mặ t
đĩ a.
- Không dá n giấ y hoặ c băng dí nh lên
đĩ a.
• Lau Đĩ a
- Nế u có dấ u vân tay hoặ c bụ i bẩ n bá m
lên đĩ a, hã y lau bằ ng chấ t tẩ y nhẹ
đượ c pha loã ng trong nướ c rồ i lau bằ ng vả i mề m.
- Khi lau đĩ a, lau nhẹ nhà ng từ trong ra ngoà i đĩ a.
- Bả o quả n Đĩ a
Không để đĩ a trự
c tiế p dướ i á nh nắ ng mặ t trờ i .
Giữ đĩ a ở nơi thoá ng má t .
Giữ đĩ a trong Bao đự ng sạ ch sẽ .
Bả o quả n đĩ a theo chồ ng.
Gi y phé p
• GIỚ I THIỆ U VỀ VIDEO DIVX: DivX® là đị nh dạ ng video
kỹ thuậ t số đượ c tạ o bở i DivX, LLC, mộ t chi nhá nh
củ a Rovi Corporation. Đây là thiế t bị DivX Certified®
chí nh thứ c dù ng để phá t video DivX. Hã y truy cậ p
www.divx.com để biế t thêm thông tin và c công
cụ phầ n mề m giú p chuyể n đổ i cá c tệ p củ a bạ n sang
video DivX.
• GIỚ I THIỆ U VỀ VIDEO DIVX-ON-DEMAND: Thiế t bị
DivX Certified® nà y phả i đượ c đăng ký để thể phá t
c phim Video DivX theo Yêu cầ u (VOD) đã mua. Để
đăng ký , hã y tì m phầ n DivX VOD trong menu
thiế t lậ p thiế t bị . Hã y truy cậ p vod.divx.com để biế t
thêm thông tin về ch hoà n thà nh đăng ký .
• DivX Certified® sẽ phá t video DivX®, bao gồ m nộ i
dung cao cấ p.
• DivX®, DivX Certified® và c biể u tượ ng đi kè m
c nhã n hiệ u củ a Rovi Corporation hoặ c cá c chi
nhá nh củ a công ty và đượ c sử dụ ng theo giấ y phé p.
• Đượ c bả o hộ bở i mộ t hoặ c nhiề u bằ ng sá ng chế Hoa
Kỳ sau: 7,295,673; 7,460,668; 7,515,710; 7,519,274.
• Đượ c sả n xuấ t theo giấ y phé p cấ p bở i Dolby
Laboratories. Dolby và biể u tượ ng D ké p là c nhã n
hiệ u đã đượ c đăng ký củ a Dolby Laboratories.
• HDMI, the HDMI Logo, and High-Definition Multimedia
Interface are trademarks or registered trademarks of
HDMI Licensing LLC in the United States and other
countries.
• Sả n phẩ m nà y tí ch hợ p công nghệ bả o vệ bả n quyề n
đượ c bằ ng sá ng chế Hoa Kỳ c quyề n sở hữ u
trí tuệ khá c củ a Rovi Corporation bả o vê.̣ Chú ng tôi
nghiêm cấ m thiế t kế đố i chiế u và thá o rờ i sả n phẩ m.
• Sả n phẩ m nà y sử dụ ng mộ t số chương trì nh phầ n
mề m đượ c phân phố i theo Independent JPEG Group.
• Sả n phẩ m nà y sử dụ ng mộ t số chương trì nh phầ n
mề m đượ c phân phố i theo Dự á n OpenSSL.
B n quy n
© 2013 Samsung Electronics Co., Ltd. Mọ i quyề n đượ c
bả o lưu.
B o v B n quy n
Nhiề u đĩ a DVD đượ c mã hoá để bả o vệ bả n quyề n. Do
đó , bạ n chỉ nên kế t nố i trự c tiế p sả n phẩ m củ a mì nh vớ i
TV, không kế t nố i vớ i VCR. Việ c kế t nố i vớ i VCR sẽ dẫ n
đế n hì nh ả nh bị biế n dạ ng so vớ i đĩ a DVD đượ c bả o vệ
bả n quyề n.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 3HT-F450-VN MIC-01-13.indd 3 2013-2-19 15:32:502013-2-19 15:32:50
4 Vietnamese
M c l c
THÔNG TIN AN TOÀ N
2 Cả nh bá o an toà n
3 Lưu trữ & Quả n lý Đĩ a
3 Giấ y phé p
3 Bả n quyề n
3
Bả o vệ Bả n quyề n
BẮ T ĐẦ U
5 nh tương thí ch Đị nh dạ ng và Đĩ a
6 Lưu ý về kế t nố i USB
6 Phụ kiệ n
7 Panen trướ c
7 Panen sau
8 Bộ điề u khiể n từ xa
KẾ T NỐ I
10 Kế t nố i Loa
13 Kế t nố i vớ i TV
14
Kế t nố i vớ i Thiế t bị Ngoạ i vi
15 Kế t nố i micrô
I ĐẶ T
16 Quy trì nh cà i đặ t ban đầ u
16
Truy cậ p mà n hì nh cà i đặ t
16 Hiể n thị
16
T l khung hì nh c a TV
16 BD Wise
17
Độ phân gi i
17
Đị nh d ng HDMI
17
n hi u Video Out(tù y ch n)
17 Âm thanh
17
Thiế t l p Đơn gi n
17
i đặ t Loa
17
DRC (Né n D i t n Độ ng)
17
ĐỒ NG B HOÁ ÂM THANH
17
Ch n loa
18
User EQ
18
Ch c năng ch m đi m karaoke
18
Audio Return Ch.
18 Hệ thố ng
18
i đặ t Ban đầ u
18
Đăng ký DivX(R)
18
Hu ch ho t DivX(R)
18 Ngôn ngư
18 Bả o mậ t
18
Xế p lo i c a Cha me
18
Đổ i M t kh u
18 Hỗ trơ
18
Thông tin S n ph m
CHỨ C NĂNG CƠ BẢ N
19 Phá t đĩ a
19 Phá t đĩ a Audio CD (CD-DA)/MP3/WMA
19 Phá t tệ p JPEG
19 Sử dụ ng Chứ c năng Phá t
21 Sử dụ ng Cá c nú t bấ m Đặ c biệ t củ a Bộ
điề u khiể n Từ xa
22 Nghe Đà i
23 Chứ c năng USB
23 Ghi USB
THÔNG TIN KHÁ C
24 Xử sự
25 Thông số kỹ thuậ t
27 Giấ y phé p OpenSSL
Nhữ ng số liệ u và nh minh hoạ trong Sá ch
hướ ng dẫ n Sử dụ ng nà y đượ c cung cấ p chỉ
để tham khả o và thể khá c so vớ i hì nh dạ ng
sả n phẩ m thự c tế .
thể nh phí nh chí nh vớ i mộ t trong hai
trườ ng hợ p
a. mộ t kỹ sư đượ c gọ i đế n theo yêu cầ u củ a
bạ n và không có hỏ ng hó c nà o trong sả n
phẩ m (tứ c là bạ n đã không đọ c sá ch hướ ng
dẫ n sử dụ ng nà y)
b. bạ n mang sả n phẩ m tớ i trung tâm sử a
chữ a và không có hỏ ng hó c trong sả n phẩ m
(tứ c là bạ n đã không đọ c sá ch hướ ng dẫ n
sử dụ ng nà y)
Chú ng tôi sẽ tư vấ n cho bạ n số tiề n phí nh
chí nh như vậ y trướ c khi bấ t kỳ công việ c nà o
đượ c thự c hiệ n hoặ c trướ c khi chú ng tôi đế n
nhà bạ n.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 4HT-F450-VN MIC-01-13.indd 4 2013-2-19 15:32:532013-2-19 15:32:53
Vietnamese 5
02 Bắ t đầ u
B t đầ u
nh tương thí ch Đị nh dạ ng và Đĩ a
c kiể u đĩ a và nộ i dung sả n phẩ m củ a
bạ n có thể phá t
Phương tiệ n Thuậ t ngư
Lo i đĩ a
VIDEO
DVD
c đĩ a DVD-Video hoặ c
DVD±R/±RW
CD
CD Dữ liệ u CD (CD DA,
CD-R/-RW)
DivX DVD±R/±RW, CD-R/-RW
NHẠ C
MP3 CD-R/-RW
Ả NH
JPEG CD-R/-RW
Loạ i đĩ a sả n phẩ m củ a bạ n không thể phá t
LD, CD-G/-I/-ROM, DVD-ROM/-RAM
| LƯU Ý |
c đĩ a DVD đượ c mua ở nướ c ngoà i có thể không
phá t đượ c bằ ng sả n phẩ m nà y.
Sả n phẩ m nà y có thể không phả n hồ i mọ i lệ nh hoạ t
độ ng vì mộ t số đĩ a DVD và CD chỉ cho phé p mộ t số
hoạ t độ ng cụ thể hoặ c giớ i hạ n và chỉ cung cấ p mộ t
số nh năng nhấ t đị nh trong lú c phá t lạ i. Xin lưu ý
rằ ng đây không phả i là khiế m khuyế t củ a sả n phẩ m.
Samsung không thể đả m bả o rằ ng sả n phẩ m sẽ phá t
mọ i kiể u đĩ a mang logo DVD hoặ c CD vì đị nh dạ ng đĩ a
phá triể n, và c sự cố lỗ i có thể xả y ra trong lú c
tạ o phầ n mề m DVD, và CD và /hoặ c quá trì nh sả n xuấ t
đĩ a .
Vui lò ng liên hệ vớ i Trung tâm Chăm só c Khá ch hà ng
SAMSUNG, nế u bạ n có câu hỏ i hoặ c gặ p khó khăn
khi phá t cá c đĩ a DVD, hoặ c CD trong sả n phẩ m
y. Ngoà i ra, hã y tham khả o phầ n cò n lạ i củ a sá ch
hướ ng dẫ n sử dụ ng nà y để biế t thêm thông tin về
c hạ n chế phá t lạ i.
Mộ t số đĩ a thương mạ i và đĩ a DVD mua ngoà i vù ng
củ a bạ n có thể không phá t đượ c khi dù ng sả n phẩ m
y.
Sả n phẩ m nà y không hỗ trợ âm thanh DTS.
Đị nh d ng đượ c H tr
Hỗ trợ Tệ p Video
Đị nh d ng Phiên b n đượ c H tr
AVI
DivX3.11~DivX6.8
WMV
V1/V2/V3/V7
Hỗ trợ Tệ p Nhạ c
Đị nh d ng T c độ Bit T n s L y m u
MP3
80~320kbps
44.1khz
WMA
56~128kbps
AC3
128~384kbps 44.1/48khz
• Tỉ lệ khung hì nh : Sả n phẩ m nà y hỗ trợ tố i đa 720x576
pixel. Độ phân giả i củ a mà n hì nh Ti vi cao hơn 800 sẽ
không đượ c hỗ trợ .
• WKhi bạ n phá t đĩ a có tầ n số lấ y mẫ u cao hơn 48khz
hoặ c 320kbps, bạ n có thể thấ y rung hì nh khi phá t lạ i.
• Không thể phá t cá c phầ n có tỷ lệ khung hì nh cao khi
phá t tệ p DivX.
• Vì sả n phẩ m nà y chỉ cung cấ p cá c đị nh dạ ng mã hoá
do DivX Networks, Inc. uỷ quyề n nên không thể phá t
tệ p DivX do ngườ i dù ng tạ o.
Logo củ a Đĩ a mà sả n phẩ m có thể phá t
DVD-VIDEO AUDIO-CD DivX
ng
Sả n phẩ m và đĩ a đượ c mã hoá theo vù ng. Cá c mã ng
y phả i khớ p để thể phá t đĩ a. Nế u mã không khớ p,
đĩ a sẽ không phá t. Số hiệ u VÙ ng cho sả n phẩ m đượ c
hiể n thị panen sau củ a sả n phẩ m.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 5HT-F450-VN MIC-01-13.indd 5 2013-2-19 15:32:532013-2-19 15:32:53
6 Vietnamese
B t đầ u
Lo i đĩ a ng Khu v c
DVD-VIDEO
1
Hoa K , cá c vù ng lã nh th c a Hoa
K Canada
2
Châu Âu, Nh t B n, Trung Đông, Ai
C p, Nam Phi, Greenland
3
Đà i Loan, Hà n Qu c, Philippin,
Indonesia, H ng Kông
4
Mexico, Nam M , Trung M , Ú c,
New Zealand, Qu n đả o thu c Thá i
nh Dương, Ca-ri-bê
5
Nga, Đông Âu, n Độ , Tri u Tiên,
Mông C
6
Trung Qu c
| LƯU Ý |
Nế u số hiệ u Vù ng củ a cá c DVD không tương ứ ng vớ i
số hiệ u Vù ng củ a sả n phẩ m nà y, sả n phẩ m không thể
phá t đĩ a đượ c.
Lưu ý về kế t nố i USB
• Cá c thiế t bị đượ c hỗ trợ : Phương tiệ n lưu trữ USB,
y nghe nhạ c MP3, má y ả nh kỹ thuậ t số .
• Nế u tên thư mụ c hoặ c tên tệ p dà i hơn 10 ký tự , tệ p
hoặ c thư mụ c có thể không hiể n thị hoặ c hoạ t độ ng
nh thườ ng.
• Tệ p phụ đề lớ n hơn 148KB có thể không đượ c hiể n
thị đú ng cá ch.
• Mộ t số thiế t bị USB/má y ả nh kỹ thuậ t số , đầ u đọ c thẻ
USB không đượ c hỗ trợ .
• Không hỗ trợ hệ thố ng tệ p FAT16 và FAT32.
• Kế t nố i trự c tiế p vớ i cổ ng USB củ a sả n phẩ m. Kế t nố i
thông qua cá p khá c có thể gây ra sự cố vớ i khả năng
tương thí ch USB.
• Lắ p nhiề
u thẻ nhớ o đầ u đọ c nhiề u thẻ thể hoạ t
độ ng không bì nh thườ ng.
• Không hỗ trợ giao thứ c PTP cho má y ả nh kỹ thuậ t số .
• Không ngắ t kế t nố i thiế t bị USB trong khi “Đang đọ c”.
• Độ phân giả i hì nh ả nh cà ng lớ n, thì thờ i gian hiể n thị
ng lâ.
• Cá c tệ p MP3/WMA hoặ c video đượ c á p dụ ng DRM
đượ c tả i xuố ng từ trang web thương mạ i không phá t
lạ i đượ c.
• Không hỗ trợ thiế t bị cứ ng bên ngoà i.
• Dò ng điệ n tố i đa đượ c hỗ trợ bở i cổ ng USB cho thiế t
bị bên ngoà i là 500 mA (tạ i 5V DC).
• Cá c đị nh dạ ng tệ p đượ c hỗ trớ .
Đị nh
d ng
nh
nh
Tĩ nh
Nh c Phim
Tên t p
JPG MP3 WMA WMV DivX
Ph n m
r ng c a
t p
JPG .JPEG .MP3 .WMA .WMV .AVI
T c độ
Bit
80~320
kbps
56~128
kbps
4Mbps 4Mbps
Phiên
b n
––V8
V1,V2,
V3,V7
DivX3.11~
DivX6.8
Pixel
640x480 720x576
T n s
L y m u
44.1kHz 44.1kHz 44.1KHz~ 48KHz
| LƯU Y |
Phá t lạ i mộ t tệ p JPEG có độ phân giả i hì nh ả nh cao
hơn tệ p trong DVD có thể dẫ n tớ i là m giả m chấ t
lượ ng hì nh ả nh khi đượ c hiể n thị .
Phụ kiệ n
Ki m tra cá c ph ki n đi kè m bên dướ i.
p Video
Anten FM
FUNCTION
MUTE
TOOLS
RETURN
EXIT
INFO
REPEAT
SLEEP
S.VOL P.BASS
USB REC
S/W LEVEL
1
2
3
4
56
7
8
0
9
RECEIVER
FOOTBALL
DSP/EQV-SURROUND
DVD TV
TUNER
MEMORY
DIMMER
ABCD
VOL
TUNING
/ CH
TV
SOURCE
HOME
TITLE MENU
DISC MENU
TV SOUND
GIGA
MIC VOL +
MIC VOL
b#
MY KARAOKE
KEYCON
MO/ST
ECHO
ch hướ ng d n S d ng
B đi u khi n T xa/ Pin
(c AAA)
p HDMI (tù y ch n)
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 6HT-F450-VN MIC-01-13.indd 6 2013-2-19 15:32:542013-2-19 15:32:54
Vietnamese 7
02 Bắ t đầ u
Panen trướ c
AUX IN 1
5V 500mA
MIC 2
MIC 1
KHAY ĐĨ AMÀ N HÌ NH
OPEN/CLOSE (
)
VOLUME CONTROL (
, )
CẢ M BIẾ N BỘ ĐIỀ U
KHIỂ N TỪ XA
FUNCTION (
)
USB HOST
STOP (
)
PLAY/PAUSE ( )
POWER ( )
* ĐẦ U NỐ I
AUX IN 1
* Kế t nố i Âm thanh từ c Thành phần bên ngoà i
Kế t nố i mộ t cá p Âm thanh (không đượ c cung cấ p) từ giắ c AUX IN 1 phí a trướ c củ a sả n phẩ m và o giắ c Audio Out (Đầ u
ra Âm thanh) trên đầ u đọ c MP3 củ a bạ n.

Chọ n chế độ AUX 1.
Panen sau
AUX IN 2
HDMI OUT
ĐẦ U VÀ O ÂM THANH KỸ THUẬ T
SỐ BÊN NGOÀ I (QUANG)
* ANTEN FM
BỘ NỐ I ĐẦ U RA
LOA
QUẠ T LÀ M MÁ T
FA NET (Chỉ ng khi
Bả o dưỡ ng)
VIDEO OUT
FM ANT
DIGITAL
AUDIO IN
OPTICAL
SURROUND SUBWOOFER SURROUND
SPEAKERS OUT
HDMI OUT
AUX IN 2
VIDEO
OUT
FA NET
(Only For Service)
* Kế t nố i Anten FM
1 .
Kế t nố i anten FM đượ c cung cấ p vớ i giắ c Anten FM.
2 .
Di chuyể n từ từ dây anten theo nhiề u hướ ng cho tớ i khi bạ n tì m đượ c vị trí thu tí n hiệ u tố t, sau đó gắ n chặ t dây
vào tườ ng hoặ c bề mặ t cứ ng khá c.
| LƯU Y |
Đả m bả o tấ t cả c mặ t củ a hệ thố ng rạ p chiế u phim tạ i gia có tố i thiể u 10 cm khoả ng trố ng để đả m bả o thông gió
phù hợ p. Không bị t quạ t là m má t hoặ c cá c lỗ thoá t khí .
Sả n phẩ m nà y không thu cá c chương trì nh phá t só ng AM.
CẮ M MIC
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 7HT-F450-VN MIC-01-13.indd 7 2013-2-19 15:32:592013-2-19 15:32:59
8 Vietnamese
B t đầ u
B đi u khi n t xa
T ng quan v B đi u khi n T xa
FUNCTION
MUTE
TOOLS
RETURN
EXIT
INFO
REPEAT
SLEEP
S.VOL P.BASS
USB REC
S/W LEVEL
1
2
3
4
56
7
8
0
9
RECEIVER
FOOTBALL
DSP/EQV-SURROUND
DVD TV
TUNER
MEMORY
DIMMER
ABCD
VOL
TUNING
/ CH
TV
SOURCE
HOME
TITLE MENU
DISC MENU
TV SOUND
GIGA
MIC VOL +
MIC VOL
b#
MY KARAOKE
KEYCON
MO/ST
ECHO
B m để i đặ t trướ c cá c đà i FM.
ho c
Nh n nú t KEYCON để ch n thanh Đi u
khi n phí m.
B t và t t s n ph m.
Nế u b n mu n thay đổ i sang H th ng r p
t t i gia, nh n nú t DVD.
B m nú t s để s d ng cá c tu ch n.
B m để i ho c tiế n.
Đi u ch nh âm lượ
ng.
T t t m th i âm thanh.
B m để chn menu đĩ a.
Kh i độ ng menu thiế t l p c a s n ph m.
Tr v menu trướ c.
Cho phé p truy c p và o cá c ch c năng thông
thườ ng c a H th ng r p há t t i gia DVD
như đi u hướ ng Danh sá ch nh.
Đượ c s d ng để thay đổ i âm thanh/
ngôn ng ph đề , gó c nhì n, v.v...
Đi u ch nh độ
ng c a Mà n hì nh.
Để chuy n sang chế độ TV, b m nú t TV.
B m để d ng/phá t đĩ a.
Đượ c s d ng để b t/t t ch c năng Âm
thanh GIGA.
Ch n MONO ho c STEREO để phá t
ng đà i.
ho c
Tnh xó a tho i.
m kiế m cá c đà i FM ho t độ ng và thay
đổ i kênh.
ho c
Đi u ch nh âm lượ ng MIC.
Để m đó ng khay đĩ a.
Đây là t ch n chế độ .
ho c
B m để ch n chế độ video c a TV.
B m để m kiế m lù i ho c tiế n.
B m để t m ng ng đĩ a.
B m nú t nà y để thoá t kh i menu.
Hi n th tr ng thá i đĩ a (t p) hi n t i.
S d ng nú t nà y để nh
p menu Tiêu đề .
Đi u ch nh và n đị nh âm lượ ng so v i cá c
thay đổ i âm lượ ng m nh.
Đượ c s d ng để b t đầ u ghi USB.
Ch n chế độ âm thanh DSP/EQ mong
mu n.
B m Virtual Surround (Vò ng o) để ch n
On/Off (B t/T t).
Ch n cá c m c menu trên mà n hì nh và thay
đổ i giá tr menu.
ho c
Nh n Đi u khi n phí m (# ,b) để gi m ho c
tăng giá tr phí m.
Đặ t Th i gian ngh để t t s n ph m.
ho c
Đi u ch nh m c độ vang c a micrô.
Để ch n chế độ ng đá .
n hi u âm thanh có th xu t ra Loa c a
h th ng R p há t T i gia ho c Loa TV.
Đượ c s d ng để đi u ch nh m c c a loa
tr m ph .
Ch n P.BASS mong mu n.
Cho phé p b n l p l i m t tiêu đề ,
chương, bà i ho c đĩ a.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 8HT-F450-VN MIC-01-13.indd 8 2013-2-19 15:33:002013-2-19 15:33:00
Vietnamese 9
02 Bắ t đầ u
L p pin trong B đi u khi n T xa
| LƯU Y |
Đả m bả o rằ ng khớ p cá c đầ u “+” và “–” củ a pin vớ i sơ
đồ bên trong ngăn.
Nế u sử dụ ng TV thườ ng, pin có tuổ i thọ khoả ng mộ t
năm.
Bộ điề u khiể n từ xa có thể đượ c sử dụ ng từ khoả ng
ch lên đế n gầ n 7 mé t theo đườ ng thẳ ng.
i đặ t B đi u khi n T xa
B n có th đi u khi n m t s ch c năng nh t đị nh c a
TV b ng b đi u khi n t xa nà y.
Khi vậ n hà nh TV bằ ng điề u khiể n từ xa
1 .
Nhấ n nú t TV để đặ t điề u khiể n từ xa sang chế độ TV.
2 .
B m nú t POWER để b t TV.
3 .
Trong khi n nú t POWER, nh p mã tương ng v i
nhã n hi u TV c a b n.
• Nế u trong bả ng có trên mộ t mã đượ c liệ t kê cho
TV củ a bạ n, hã y nhậ p từ ng mã mộ t để c đị nh
hoạ t độ ng.
dụ : Đố i vớ i TV Samsung
Trong khi ấ n nú t POWER, sử dụ ng cá c nú t số để
nhậ p 00, 15, 16, 17 và 40.
4 .
Nế u TV tắ t thì i đặ t đă hoà n tấ t.
• Bạ n có thể sử dụ ng cá c nú t TV POWER,
VOLUME, CHANNEL và c nú t Số (0~9).
| LƯU Y |
Bộ điề u khiể n từ xa có thể không hoạ t độ ng hoặ c có
thể không thự c hiệ n đượ c mộ t số thao tá c vớ i mộ t số
nhã n hiệ u Ti vi.
Theo mặ c đị nh, bộ điề u khiể n từ xa nà y dù ng cho Ti
vi Samsung.
Điề u khiể n TV
Nhã n hiệ u Nhã n hiệ u
Admiral
(M.Wards)
56, 57, 58 MTC 18
A Mark 01, 15 NEC 18, 19, 20, 40, 59, 60
Anam
01, 02, 03, 04, 05, 06,
07, 08, 09, 10, 11, 12,
13, 14
Nikei 03
AOC 01, 18, 40, 48 Onking 03
Bell & Howell
(M.Wards)
57, 58, 81 Onwa 03
Brocsonic 59, 60 Panasonic
06, 07, 08, 09, 54, 66,
67, 73, 74
Candle 18 Penney 18
Cetronic 03 Philco
03, 15, 17, 18, 48, 54,
59, 62, 69, 90
Citizen 03, 18, 25 Philips
15, 17, 18, 40, 48, 54,
62, 72
Cinema 97 Pioneer 63, 66, 80, 91
Classic 03 Portland 15, 18, 59
Concerto 18 Proton 40
Contec 46 Quasar 06, 66, 67
Coronado 15 Radio Shack 17, 48, 56, 60, 61, 75
Craig 03, 05, 61, 82, 83, 84 RCA/Proscan
18, 59, 67, 76, 77, 78,
92, 93, 94
Croslex 62 Realistic 03, 19
Crown 03 Sampo 40
Curtis Mates 59, 61, 63 Samsung
00, 15, 16, 17, 40, 43,
46, 47, 48, 49,
CXC 03 Sanyo 19, 61, 65
Daewoo
02, 03, 04, 15, 16, 17,
18, 19, 20, 21, 22, 23,
24, 25, 26, 27, 28, 29,
30, 32, 34, 35, 36, 48,
59, 90
Scott 03, 40, 60, 61
Daytron 40 Sears 15, 18, 19
Dynasty 03 Sharp 15, 57, 64
Emerson
03, 15, 40, 46, 59, 61,
64, 82, 83, 84, 85
Signature 2000
(M.Wards)
57, 58
Fisher 19, 65 Sony 50, 51, 52, 53, 55
Funai 03 Soundesign 03, 40
Futuretech 03 Spectricon 01
General Electric
(GE)
06, 40, 56, 59, 66, 67,
68
SSS 18
Hall Mark 40 Sylvania 18, 40, 48, 54, 59, 60, 62
Hitachi 15, 18, 50, 59, 69 Symphonic 61, 95, 96
Inkel 45 Tatung 06
JC Penny 56, 59, 67, 86 Techwood 18
JVC 70 Teknika 03, 15, 18, 25
KTV 59, 61, 87, 88 TMK 18, 40
KEC 03, 15, 40 Toshiba 19, 57, 63, 71
KMC 15 Vidtech 18
LG (Goldstar)
01, 15, 16, 17, 37, 38,
39, 40, 41, 42, 43, 44
Videch 59, 60, 69
Luxman 18 Wards
15, 17, 18, 40, 48, 54,
60, 64
LXI (Sears)
19, 54, 56, 59, 60, 62,
63, 65, 71
Yamaha 18
Magnavox
15, 17, 18, 48, 54, 59,
60, 62, 72, 89
York 40
Marantz 40, 54 Yupiteru 03
Matsui 54 Zenith 58, 79
MGA 18, 40 Zonda 01
Mitsubishi/MGA 18, 40, 59, 60, 75 Dongyang 03, 54
C pin: AAA
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 9HT-F450-VN MIC-01-13.indd 9 2013-2-19 15:33:032013-2-19 15:33:03
10 Vietnamese
Kế t n i
Ph n nà y đề cp đế n cá c phương th c khá c nhau để kế t n i s n ph m v i cá c thành phn bên ngoà i khá c.
Trướ c khi di chuy n ho c l p đặ t s n ph m, hã y đả m b o b n đã t t ngu n và rút dây ngu n.
Kế t n i Loa
Loa trướ c
Đặ t cá c loa nà y phí a trướ c v trí nghe c a b n, hướ ng vào trong (kho ng 45°) v phí a b n.
Đặ t loa sao cho cá c loa âm cao c a chú ng có độ cao bng v i tai b n. Ch nh th ng hà ng m t
trướ c c a Loa trướ c v i m t trướ c c a Loa gi a ho c đặ t chú ng trướ c Loa gi a m t chú t.
Loa gi a
T t nh t là l p đặ t Loa gi a ng độ cao v i cá c Loa trướ c. B n cũ ng có th l p đặ t Loa
gi a ngay trên ho c dướ i TV.
Loa sau
Đặ t cá c loa nà y sang bên c nh v trí nghe c a b n. Nế u không đủ ch , đặ t cá c loa nà y sao cho
chú ng đố i m t v i nhau. Đặ t Loa sau cao hơn tai b n kho ng 60 đế n 90cm, m t hơi hướ ng
xu ng.
*
Không giố ng như cá c loa trướ c/trên cù ng phí a trướ c loa trung tâm, cá c loa vò m đượ c sử dụ ng
chủ yế u để tạ o ra hiệ u ứ ng âm thanh. Âm thanh sẽ không phả i lú c nà o cũ ng phá t ra từ loa vò m.
Loa siêu tr m
V trí c a loa siêu tr m không kh t khe đế n v y. Hã y đặ t loa nà y b t k nơi nà o b n mu n.
.
| CHÚ Y
́
|
Không để tr em nghch loa ho c chơi g n cá c loa. Tr th b thương nế u loa đổ .
Khi kết n i dây loa v i loa, hã y đả m b o đú ng c c (+/–).
Để loa tr m ph trá nh xa t m v i c a tr em nh m ngăn tr đú t tay ho c cho cá c ch t l o ng (l ) ca
loa siêu tr m.
Không treo loa siêu tr m trên tườ ng qua ng (l ) trên thân loa.
| LƯU Y |
Nế u b n đặ t loa g n TV, u mà n hì nh có th b nhoè t trườ ng do loa t o ra. Nế u đi u nà y x y ra, hã y
đặ t loa cá ch xa TV.
V trí đặ t s n ph m
Đặ t s n ph m trên k ho c giá đỡ ho c dướ i chân đế TV.
Ch n V trí Nghe
V trí nghe nên cá ch TV m t kho ng cá ch b ng kho ng 2,5 đế n 3 l n kí ch c n hì nh TV.
d : 2~2,4m đố i v i TV 32"
3,5~4m đố i v i TV 55"
TRƯỚ C (L)
TRƯỚ C (L)
LOA VÒ NG (L)
LOA VÒ NG (L)
LOA VÒ NG (R)
LOA VÒ NG (R)
TRƯỚ C (R)
TRƯỚ C (R)
SẢ NPHẨ
SẢ NPHẨ
GIỮ A
GIỮ A
LOA SIÊU TRẦ M
LOA SIÊU TRẦ M
Vị trí củ a loa thườ ng:
Vị trí củ a loa đơn giả n:
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 10HT-F450-VN MIC-01-13.indd 10 2013-2-19 15:33:032013-2-19 15:33:03
Vietnamese 11
03 Kế t nố i
Thà nh ph n Loa
TRƯỚ C
GI A
TRƯỚ C
TRƯỚ C LOA VÒ NG
K
ĐINH VÍ T
(5×20): 8EA
ĐINH VÍ T
(5×20): 16EA
(L) (R)
(L) (R) (L) (R)
LOANG
LOA SIÊU TR M
HT-F450K
HT-F453K
HT-F455K
CHÂN KÊ
CHÂN K
LOANG
DÂY LOA
(L) (R)
(L) (R) (L) (R)
HT-F453HK HT-F445K
TRƯỚ C
(L)
(R)
CHÂN KÊ
(L) (R)
LOANG
TU C NƠT B
ĐAI C B
GI A
LOA SIÊU TR M
DÂY LOA
TRƯỚ C
(L) (R)
CHÂN KÊ
DÂY LOA
LOANG
(L) (R)
GI A
LOA SIÊU TR M
ĐINH VÍ T
(5×15): 16EA
Kế t n i Loa
1 .
n đầu cự c ở phí a đằ ng sau loa xuố ng.
2 .
i dây đen và o cự c mà u đen (–) và dây đỏ o cự c mà u đỏ (+) rồ i sau
đó thả đầu cực đó ra.
3 .
Cắm phí ch nố i và o phí a sau sả n phẩ m sao cho mà u củ a phí ch cắ m loa
khớ p vớ i mà u giắ c loa.
Đen
Đỏ
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 11HT-F450-VN MIC-01-13.indd 11 2013-2-19 15:33:052013-2-19 15:33:05
12 Vietnamese
Kế t n i
Lắ p đặ t loa trên đế Tallboy
*
Chi
HT-F453K -
Loa trướ c
*
Chi
HT-F445K/F455K -
Trướ c/Loa Vò ng
1 .
L t ngượ c Chân k l p và o K .
2 .
S d ng tu c nơt để g n cá c ví t lên 3 l đượ c đá nh d u.
| CHÚ Ý |
Khi b n s d ng tu c nơt hoa khế , hã y chú ý không dù ng l c
quá m nh. Nế u không, loa s không ho t độ ng ho c có th b
h ng. (tu c nơt hoa khế - dướ i 15 kg.f.cm
)
3 .
Du i th ng dây loa đượ c cung c p theo hướ ng tr ng l c và
lu n nó o l gi a Chân B .
4 .
L p Loa trên và o K l p ghé p.
5 .
V n m t ví t l n khá c theo chi u kim đồ ng h o l ph n
sau loa b ng tu c nơt. R i n i v i dây cá p loa.
6 .
Đây là nh d ng sau khi loa đượ c l p đặ t.
m theo bướ c nà y để l p đặ t loa khá c.
2
4
1
3
5 6
Chân đế
Đê
Loa
Đế
Trong trườ ng h p la
HT-F450K
FM ANT
DIGITAL
AUDIO IN
OPTICAL
SURROUND SUBWOOFER SURROUND
SPEAKERS OUT
HDMI OUT
AUX IN 2
VIDEO
OUT
FA NET
(Only For Service)
VOLTAGE
SEL
115
Loa trướ c (R)
Loa siêu tr m
Loa vò ng (R)
Loa vò ng (L)
Loa gi a
Loa trướ c (L)
Tham khả o trang 11 để biế t thêm về loa
HT-F453K/F453HK/F445K/F455K.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 12HT-F450-VN MIC-01-13.indd 12 2013-2-19 15:33:382013-2-19 15:33:38
Vietnamese 13
03 Kế t nố i
Kế t nố i vớ i TV
Chọ n Phương phá p 1 hoặ c Phương phá p 2.
Nế u bạ n đã đặ t điề u khiể n từ xa củ a sả n phẩ m để vậ n hà nh TV củ a bạ n, hã y nhấ n nú t TV SOURCE trên điề u khiể n từ
xa, sau đó chọ n đú ng nguồ n bên ngoà i từ danh sá ch nguồ n củ a TV (HDMI, Video In, v.v...) để xem video từ rạ p chiế u
phim tạ i gia.
FM ANT
DIGITAL
AUDIO IN
OPTICAL
SURROUND SUBWOOFER SURROUND
SPEAKERS OUT
HDMI OUT
AUX IN 2
VIDEO
OUT
Phương
phá p 1
Phương
phá p 2
(
y chọ n
)
Phương phá p 1
Kế t nố i vớ i TV bằ ng Cá p HDMI – Chấ t lượ ng tố t nhấ t (đượ c khuyên dù ng)
Kế t nố i cá p HDMI (tù y chọ n) từ giắ c HDMI OUT ở đằ ng sau sả n phẩ m vớ i giắ c HDMI IN trên TV củ a bạ n.
L p đặ t Loa trên B Half Tallboy
* Chi HT-F453HK - Loa trướ c
1. o dà i cá p loa như minh h a và lu n cá p qua l c a chân
b .
2. Khi hoà n t t, s d ng c n siế t b để siế t ch t đai c b như
minh h a.
3. Đây là nh d ng sau khi loa đượ c l p đặ t. Là m theo bướ c
y để l p đặ t loa khá c.
4. Nế u b n mu n đi u ch nh độ cao c a loa, hã y n i l ng hai ví t
phí a sau loa.
5. o loa lên theo hướ ng mũ i tên. L p loa và o l đi u ch nh độ
cao mà b n mu n.
! CHÚ Ý: Hã y c n th n b i vì m t l c quá m nh có th d n đế n
h ng hó c v t lý .
6. L p hai ví t theo chi u kim đồ ng h o l phí a sau loa b ng
tu c nơt như minh h a và siế t ch t phí a sau 2 ví t.
7. Đây là nh dá ng sau khi độ cao c a loa đượ c đi u ch nh. B n
th l p l i cá c bướ c trên b t k c nà o nế u b n mu n đi u
ch nh l i độ cao.
5
3
2
6
1
4
7
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 13HT-F450-VN MIC-01-13.indd 13 2013-2-19 15:33:402013-2-19 15:33:40
14 Vietnamese
Kế t n i
Phương phá p 2
Kế t nố i vớ i TV bằ ng cá p Video – Chấ t lượ ng tố t
Kế t nố i mộ t cá p Video đượ c cung cấ p từ giắ c VIDEO OUT trên mặ t sau củ a sả n phẩ m vớ i giắ c VIDEO IN trên TV củ a bạ n.
| LƯU Y |
Không kế t nố i thiế t bị thông qua VCR. n hiệ u video qua VCR có thể bị nh hưở ng bở i cá c hệ thố ng bả o vệ bả n
quyề n và nh ả nh trên TV sẽ bị o.
S d ng Anynet+
(HDMI-CEC)
(Ch s n ph m c a Samsung)
Anynet+ là chứ c năng cho phé p bạ n điề u khiể n cá c Thiế t bị Samsung khá c bằ ng bộ điề u khiể n từ xa củ a TV
Samsung. Có thể sử dụ ng Anynet + bằ ng cá ch kế t nố i sả n phẩ m nà y vớ i TV SAMSUNG bằng Cáp HDMI.
| LƯU Y |
Chứ c năng Anynet+ hỗ trợ mộ t số t trên bộ điề u khiể n từ xa.
Chứ c năng nà y không hoạt độ ng nế u cáp HDMI không hỗ trợ CEC.
y kiể m tra Anynet+ (Nế u TV củ a bạ n co Anynet+thì hỗ trọ chứ c năng Anynet+).
Kế t nố i vớ i thiế t bị ngoạ i vi
Để chọ n đú ng chế độ cho thiế t bị ngoạ i vi, bấ m nú t FUNCTION (CHỨ C NĂNG). Mỗ i lầ n bạ n bấ m nú t, chế độ thay
đổ i theo thứ tự y : DVD/CD
D.IN
AUX 1
AUX 2
USB
FM
R
Đỏ
W
Trắ ng
Phương
phá p 1
Phương
phá p 2
Thiế t bị Bên ngoà i
(Cá p không đượ c cung cấ p.)
(Cá p không đượ c cung cấ p.)
FM ANT
DIGITAL
AUDIO IN
OPTICAL
HDMI OUT
AUX IN 2
VIDEO
OUT
AUDIO OUT
DIGITAL OUT
Phương phá p 1 AUX 2 :
Kế t nố i vớ i cấ u phầ n analog ngoạ i vi
Kế t n i AUX IN 2 (Audio) phí a sau s n ph m v i Đầu ra Âm thanh c a thành phn Tương t bên ngoà i
.
Chọ n chế độ
AUX 2 .
| LƯU Y |
y đả m bả o các mà u củ a cá c giắ c kế t nố i khớp với nhau.
Bạ n có thể kế t nố i giắ c Đầ u ra Video củ a VCR vớ i TV và kế t nố i cá c giắ c Đầ u ra Âm thanh củ a VCR vớ i sả n
phẩ m nà y.
Nế u không có nh độ ng bấ m nú t nà o trong hơn 8 giờ chế độ AUX, nguồ n sẽ tự độ ng tắ t.
Phương phá p 2 OPTICAL :
Kế t nố i vớ i cấ u phầ n âm thanh kỹ thuậ t số ngoạ i vi
Kế t n i DIGITAL AUDIO IN (OPTICAL) phí a sau s n ph m v i Đầ u ra K thu t s c a thành ph n s bên ngoà i.
Chọ n chế độ D. IN.
Nế u không có n hiệ u QUANG trong hơn 25 phú t, sả n phẩ m sẽ tự độ ng tắ t.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 14HT-F450-VN MIC-01-13.indd 14 2013-2-19 15:33:452013-2-19 15:33:45
Vietnamese 15
03 Kế t nố i
Kế t n i Micrô
B n có th t n hưở ng c m giá c m t quá n karaoke b ng nh ng ti n nghi nhà . Xem video và t
theo l i bà i há t có đệ m nh c hi n th trên mà n hì nh TV.
1. Kế t n i micrô v i c m MIC trên m t trướ c c a s n ph m. B n có th kế t n i t i đa hai micrô.
2. B m nú t MIC VOL (ÂM LƯỢ NG MIC) để đi u ch nh âm lượ ng c a micrô.
3. B m nú t ECHO (VANG) để đi u ch nh độ vang c a micrô.
4. Trong khi phá t l i, nh n nú t KEYCON,r i nh n nú t (#/b).
M i l n nh n nú t (#), phí m tăng và m i l n nh n nú t (b), phí m gi m.
5. Nh n nú t MY KARAOKE để lo i b âm thanh. M i l n nh n nú t nà y, l a ch n
đượ c thay đổ i như sau:Gi m Âm thanh
Âm thanh ban đầ u.
LƯU Y
Nế u b n nghe th y nh ng âm thanh l (kêu ho c la hé t) khi s d ng tí nh năng
Karaoke, hã y di chuy n micrô ra xa loa. V n nh âm lượ ng c a micrô ho c
âm lượ ng c a loa cũ ng s hi u qu .
Micrô không hot động chế độ AUX TUNER.
Khi Ch n loa đượ c đặ t thà nh Loa Ti vi, Micrô không kh d ng.
Sau khi cà i đặ t my karaoke ho c keycon,S.VOL/P.BASS/DSP(EQ)/GIGA/
FOOTBALL/V-SURROUND không ho t độ ng.
Ch c năng MY KARAOKE không ho t độ ng tr ng thá i D.IN/DIVX, ch c
năng KEYCON không ho t độ ng tr ng thá i D.IN/DIVX/USB/MP3/WMA.
Sau khi ho t độ ng d ng, cà i đặ t my karaoke và keycon s biế t m t.
Ch c năng MY KARAOKE (KARAOKE C A TÔI) có th khi mi-crô đượ c
kế t n i ho c không, nhưng ch c năng KEYCON có th thì mi-crô ph i đượ c kế t n i.
MIC 2
MIC 1
MO/ST
KEYCON
TUNER
MEMORY MY KARAOKE
b
#
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 15HT-F450-VN MIC-01-13.indd 15 2013-2-19 15:33:472013-2-19 15:33:47
16 Vietnamese
Cà i đặ t
Quy trì nh cà i đặ t ban đầ u
B m nú t POWER khi s n ph m đượ c c m và o TV l n
đầ u tiên.Mà n hì nh Initial Setting (Cà i đặ t Ban đầ u) s
hi n th .
▲▼(chọ n ngôn ngữ mong muố n)
E
▲▼ (chọ n Khung hì nh TV mong muố n)
E
▲▼ (chọ n thiế t lậ p loa đơn giả n)
E
.
>
Move
"
Select
Initial settings > On-Screen Language
Select a language for the on-screen displays
English
Nederlands
Français
Deutsch
Italiano
| LƯU Y |
n hì nh ban đầ u có th khá c, tu theo n i dung c a đĩ a.
Nế u cáp HDMI đượ c kế t n i v i s n ph m, t l khung hì nh
c a TV s không xu t hi n.
Nế u b n mu n hi n th n hì nh Cà i đặ t Ban đầ u m t l n
n a và th c hi n cá c thay đổ i, hã y ch n tù y ch n Cà i đặ t l i.
Tu thu c và o TV, m t s độ phân gi i đầ u ra HDMI có th
không ho t độ ng. Vui lò ng tham kh o sá ch hướ ng d n s
d ng TV c a b n.
Truy cậ p mà n hì nh cà i đặ t
1 .
B m nú t POWER.
Function DVD/CD
Settings
2 .
B m cá c nú t
◄►
để ch n Settings(Cà i đặ t), sau
đó b m nú t
E
. Mà n
hì"nh Cà i đặ t xuấ t hiệ n.
3 .
Để truy cậ p cá c menu, menu phụ tuỳ chọ n trên
n hì nh Cà i đặ t, vui lò ng tham khả o hì nh minh hoạ
điề u khiể n từ xa dướ i đây.
t trên Bộ điề u khiể n T xa đượ c Dù ng
cho Menu Cà i đặ t
b#
1
24
3
1
Nú t HOME (MÀ N HÌ NH CHÍ NH): Bấ m để chuyể n
tớ i mà n hì nh Chí nh.
2
Nú t RETURN (TRỞ LẠ I): Trở về menu trướ c.
3
Nú t
E
(Nhậ p) / DIRECTION :
Bấ m
▲▼◄►
để di chuyể n con trỏ hoặ c chọ n
mộ t mụ c.
Bấ m nú t
E
để kí ch hoạ t mụ c đượ c chọ n hiệ n
tạ i hoặ c xá c nhậ n mộ t cà i đặ t.
4
Nú t EXIT (THOÁ T): Bấ m nú t nà y để thoá t khỏ i
menu hiệ n tạ i.
Hi n th
T l khung hì nh c a TV
4:3 Pan-Scan:
Ch n khi b n mu n xem video 16:9 c a
DVD mà không có c thanh mà u đen phí a trên và phí a
dướ i, ngay c khi TV c a b n có n hì nh t l 4:3 .
4:3 Letter Box:
Ch n khi b n mu n xem toà n b n
nh t l 16:9 c a DVD, ngay c khi TV c a b n có n
nh t l 4:3. Cá c thanh mà u đen s xu t hi n phí a
trên và phí a dướ i mà n hì nh.
16:9 Wide:
B n có th xem toà n b nh nh 16:9 trên TV
n hì nh r ng.
BD Wise
BD Wise là nh năng kế t nố i liên hoà n mớ i nhấ t củ a Samsung.
Khi bạ n kế t nố i sả n phẩ m Samsung và TV Samsung có BD Wise
vớ i nhau qua HDMI và BD Wise đượ c bậ t trên cả sả n phẩ m và
TV, sả n phẩ m sẽ xuấ t ra video vớ i độ phân giả i video và tỷ lệ
khung hì nh củ a đĩ a DVD.
| LƯU Y |
Độ phân gi i nà y s t i ưu hoá ch t lượ ng hì nh nh
theo n i dung (Trong đĩ a, DVD, v.v...) mà b n mu n
phá t và s n ph m ho c TV Samsung tương thí ch v i
BD Wise c a b n.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 16HT-F450-VN MIC-01-13.indd 16 2013-2-19 15:33:492013-2-19 15:33:49
Vietnamese 17
04 i đặ t
Nế u bạ n muố n thay đổ i độ phân giả i trong chế độ BD
Wise, trướ c hế t, bạ n phả i đặ t chế độ BD thà nh Off (Tắ t).
BD Wise sẽ tắ t nế u sả n phẩ m đượ c kế t nố i vớ i mộ t
thiế t bị không hỗ trợ BD Wise.
Độ phân giả i
Thiế t lậ p độ phân giả i đầ u ra tí n hiệ u video HDMI. i và
p lầ n lượ t là qué t xen kẽ qué t liên tụ c.
576p(480p), 720p, 1080i, 1080p, BD Wise
|
LƯU Y |
Mụ c menu BD Wise chỉ xuấ t hiệ n nế u BD Wise
đượ c đặ t thà nh On (Bậ t) .
Tuỳ thuộ c và o TV, mộ t số độ phân giả i đầ u ra HDMI
thể không hoạ t độ ng. Vui lò ng tham khả o sá ch
hướ ng dẫ n sử dụ ng TV củ a bạ n.
Nế u Component hoặ c Composite đượ c kế t nố i, độ
phân giả i nà y chỉ hỗ trợ 576i(480i).
1080P có thể không xuấ t hiệ n tuỳ theo TV.
Đị nh dạ ng HDMI
Cho phé p bạ n đặ t đị nh dạ ng không gian mà u cho đầ u
ra HDMI để phù hợ p vớ i khả năng củ a thiế t bị đượ c
kế t nố i (TV, mà n hì nh).
n hiệ u Video Out (tù y chọ n)
c quố c gia khá c nhau á p dụ ng cá c tiêu chuẩ n TV
khá c nhau. Bạ n có thể chọ n từ NTSC và PAL
.
Âm thanh
Thiế t lậ p Đơn giả n
Đây là Chứ c năng để chọ n Bố cụ c Loa phù hợ p vớ i
kiể u bố cụ c củ a Loa đượ c kế t nố i. hai lố i để chọ n :
1. i đặ t

Âm thanh

Thiế t lậ p Đơn giả n
2. i đặ t

Hệ thố ng

In i đặ t Ban đầ u
Thiế t lậ p Loa Đơn giả n
Chế độ nh thườ ng : Sử dụ ng tù y chọ n nà y khi cá c
loa vò ng đượ c đặ t sau bạ n.
Chế độ Đơn giả n: Sử dụ ng tù y chọ n nà y khi cá c loa
ng đượ c đặ t trướ c bạ n.
Nế u Chế độ Đơn giả n đượ c chọ n, không thể thiế t
lậ p Cà i đặ t Loa.
i đặ t Loa
Âm lượ ng Loa
Bạ n có thể đặ t Cỡ Loa củ a Loa giữ a và Loa Vò ng cũ ng
như Âm Thử nghiệ m trong chế độ y.
Hiệ u chỉ nh Âm thanh
B n có th đi u ch nh độ cân b ng và âm lượ ng cho t ng loa
.
B m cá c nú t
▲▼
để ch n và đi u ch nh loa mong mu n.
B m cá c nú t
◄►
để đi u ch nh cà i đặ t.
Thờ i gian T
Nế u không th đặ t cá c loa cá ch v trí nghe v i kho ng cá ch
b ng nhau thì b n có th đi u ch nh th i gian tr c a tí n hi u
âm thanh t Loa gi a và Loa vò ng.
B n cũ ng có th thiế t l p Tí n hi u Th trong chế độ y
.
| LƯU Y |
Menu Thờ i gian Trễ sẽ đượ c kí ch hoạ t chỉ khi phá t
nguồ n kênh 5.1.
Bạ n không thể đặ t Loa giữ a và Loa vò ng trong chế độ
y khi Cỡ Loa đượ c đặ t thà nh None (Không).
Vớ i AC-3, thờ i gian trễ củ a vò ng có thể từ 00 và
15mSEC. Trung tâm chỉ thể đượ c đặ t từ 00 đế n
5mSEC.
Chỉ thể điề u chỉ nh kênh Giữ a trên đĩ a kênh 5.1.
n hiệ u Thư
S d ng tí nh năng Tí n hi u Th để ki m tra kế t n i c a
loa.
B m cá c nú t
◄►
để ch n ON (B T).
n hi u Th s đượ c g i đi theo th tư
Front Left
Center
Front Right
Surround Right
Surround
Left
Subwoofer
.
Để d ng tí n hi u th , b m nú t
E
.
DRC (Né n D i t n Độ ng)
nh năng nà y là m cân b ng ph m vi gi a âm thanh to
nh t và âm thanh nh nh t. B n có th s d ng ch c
năng nà y để thưở ng th c âm thanh Dolby Digital khi
xem phim âm lượ ng th p và o ban đêm.
ĐỒ NG B HOÁ ÂM THANH
Đồ ng b hoá video và âm thanh có th không kh p v i
TV k thu t s .
Nế u x y ra đồ ng b hoá , hã y đi u ch nh th i gian tr âm
thanh để kh p v i video.
Ch n loa
C n hi u video và âm thanh đượ c truy n qua cá p
kế t n i HDMI và âm thanh ch đượ c phá t ra qua loa
TV c a b n.
Chọ n Home Theater (Rạ p há t Tạ i gia).
Video ch đượ c truy n qua cá p kế t n i
HDMI và âm
thanh ch đượ c phá t ra qua loa s n ph m.
Chọ n TV Speaker (Loa TV).
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 17HT-F450-VN MIC-01-13.indd 17 2013-2-19 15:33:532013-2-19 15:33:53
18 Vietnamese
Cà i đặ t
| LƯU Y |
i đặ t m c đị nh c a ch c năng nà y là H th ng r p há t
t i gia.
Âm thanh HDMI đượ c t độ ng tr n xu ng 2ch đố i v i
loa TV.
User EQ
B n có th c u hì nh cà i đặ t b đi u ch nh b ng cá ch th
công cho tu ch n c a mì nh.
Chứ c năng chấ m điể m karaoke
n hì nh ch m đi m karaoke có th đượ c B t ho c T t.
On (Tắ t)t : Tắ t mà n hì nh chấ m điể m karaoke.
Off (Bậ t) : Sau khi há t, điể m đượ c hiể n thị trên mà n
nh.
| LƯU Y |
tr ng thá i D.IN/USB/DIVX /MP3/WMA, ch m đi m
karaoke không ho t độ ng.
Ch c năng L p l i không ho t độ ng khi chế độ ch m
đi m karaoke b t.
Audio Return Ch.
B n có th thưở ng th c âm t hanh TV t loa R p chiế u
phim t i Nhà b ng cá ch ch s d ng m t cá p HDMI.
| LƯU Y |
Khi Anynet+ (HDMI-CEC) Tắ t, chứ c năng Audio
Return Channel không khả dụ ng.
Sử dụ ng cá p HDMI không đượ c ARC (Audio Return
Channel) chứ ng nhậ n có thể gây ra sự cố không
tương thí ch.
Chứ c năng ARC chỉ khả dụ ng nế u TV tương thí ch
ARC đượ c kế t nố i.
Chứ c năng ARC đượ c bao gồ m trong chứ c năng
D.IN trên loa chí nh.
Nế u không có n hiệ u ARC trong hơn 25 phú t, sả n
phẩ m sẽ tự độ ng tắ t.
H th ng
i đặ t Ban đầ u
Bằ ng cá ch sử dụ ng Cà i đặ t Ban đầ u, bạ n có thể đặ t
ngôn ngữ , tỷ lệ khung hì nh TV, và Thiế t lậ p Đơn giả n.
(xem trang 16)
Đăng ký DivX(R)
Xem Mã Đăng ký DivX(R) VOD để mua và phá t n i dung
DivX(R) VOD.
| LƯU Y |
Tuỳ chọ n nà y không đượ c kí ch hoạ t nế u bạ n chọ n
OK. Để ch hoạ t tuỳ chọ n nà y, hã y kí ch hoạ t Huỷ
ch hoạ t DivX(R).
Sau khi bạ n đặ t lạ i hệ thố ng, cà i đặ t Đăng ký DivX
sẽ không đượ c đặ t lạ i.
Hu ch ho t DivX(R)
Ch n tu ch n nà y để nh n mã đăng ký m i.
Ngôn ng
Bạ n có thể chọ n ngôn ngữ ưa thí ch cho menu trên
n hì nh, menu đĩ a, v.v...
Để chọ n ngôn ngữ không xuấ t hiệ n trong menu,
chọ n OTHERS (KHÁ C) trong Disc Menu (Menu Đĩ a),
Audio (Âm thanh) và Subtitle (Phụ đề ) rồ i nhậ p mã
quố c gia.
Để biế t thêm thông tin, tham khả o www.
samsung.com hoặ c gọ i tớ i trung tâm dị ch vụ khá ch
ng củ a Samsung.
| LƯU Y |
Bạ n không thể chọ n OTHERS (KHÁ C) trong menu
Ngôn ngữ OSD.
Ngôn ngữ đượ c chọ n sẽ chỉ xuấ t hiệ n nế u nó đượ c
hỗ trợ trên đĩ a.
B o m t
Ch c năng Khoá Tr em ho t độ ng cù ng v i DVD đã đượ c
ch đị nh m t m c xế p lo i giú p b n đi u khi n cá c lo i DVD
gia đì nh b n đang xem.
t i 8 m c xế p lo i trên m t đĩ a.
Xế p loạ i củ a Cha mẹ
Chọ n mứ c xế p loạ i bạ n muố n thiế t lậ p. Nhậ p mậ t khẩ u
rồ i bấ m nú t
E
.
M t kh u đượ c đặ t là "7890" theo m c đị nh.
Đổ i Mậ t khẩ u
Chọ n Thay đổ i và nhậ p mậ t khẩ u gồ m 4 chữ số để đặ t
khoá trẻ em bằ ng cá c nú t số trên điề u khiể n từ xa.
Nế u b n quên m t kh u
1 .
Lấ y đĩ a ra.
2 .
Bấ m và giữ t STOP (
DỪ NG)
(
)
trên điề u khiể n
từ xa trong 5 giây hoặ c lâu hơn. Tấ t cả i đặ t sẽ
trở về i đặ t củ a nhà sả n xuấ t.
H tr
Thông tin S n ph m
Cung cấ p thông tin về sả n phẩ m như mã Kiể u má y,
Phiên bả n Phầ n mề m, v.v..
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 18HT-F450-VN MIC-01-13.indd 18 2013-2-19 15:33:542013-2-19 15:33:54
Vietnamese 19
05 Chứ c năng Cơ bả n
Ch c năng Cơ b n
Phá t đĩ a
Đặ t nhẹ nhà ng đĩ a và o khay vớ i nhã n đĩ a
hướ ng lên trên
.
| LƯU Y |
Khi dừ ng phá t đĩ a, sả n phẩ m sẽ ghi nhớ lạ i vị trí
bạ n dừ ng, như vậ y khi bạ n bấ m lạ i nú t
6
,
đầ u
sẽ mở từ đoạ n bạ n dừ ng lạ i.(Chứ c năng tiế p
tụ c chỉ hoạ t độ ng vớ i DVD.)
Bấ m nú t
5
hai lầ n trong lú c mở để vô hiệ u hoá
chứ c năng Tiế p tụ c.
c đĩ a lậ u sẽ không chạ y đượ c trong sả n phẩ m
y vì vi phạ m cá c khuyế n cá o củ a CSS (mộ t hệ
thố ng bả o vệ bả n quyề n) .
sẽ xuấ t hiệ n khi bấ m nú t không hợ p lệ .
Nế u không có thao tá c nhậ p bằ ng nú t nà o đượ c
thự c hiệ n trong hơn 5 phú t ở chế độ Dừ ng hoặ c
Phá t (nhạ c), trì nh bả o vệ n hì nh sẽ ch hoạ t.
Nế u để sả n phẩ m ở chế độ bả o vệ n hì nh quá 20
phú t, nguồ n điệ n sẽ tự độ ng tắ t (Ngoạ i trừ trong khi
phá t lạ i mộ t bả n nhạ c)
Phá t đĩ a Audio CD (CD-DA)/MP3/
WMA
1 .
Đưa CD Âm thanh (CD-DA) hoặ c Đĩ a MP3.
Vớ i đĩ a Audio CD, bà i há t đầ u tiên sẽ đượ c mở
tự độ ng.
-
Bấ m cá c nú t
#$
để di chuyể n đế n bà i há t
trướ c/tiế p theo.
Vớ i đĩ a MP3/WMA, bấ m cá c nú t
◄ ►
để ch n
Music (Nh c), r i b m nú t
E
.
-
B m cá c nú t
▲▼◄►
đê
̉ ch n m t t p mong
mu n r i b m nú t
E
.
-
B m cá c nú t

để di chuy
n đế n trang
trướ c/sau.
2 .
B m nú t
5
đê
̉ d ng phá t.
| LƯU Y |
Mộ t số đĩ a CD MP3/WMA có thể không chạ y, tuỳ
theo chế độ ghi đĩ a.
Mụ c lụ c đĩ a CD MP3 khá c nhau tuỳ theo đị nh dạ ng
i há t MP3/WMA đượ c ghi trên đĩ a.
Không thể mở c tệ p WMA-DRM.
Sả n phẩ m sẽ tự độ ng tắ t khỏ i chế độ không có Đĩ a
Dừ ng lạ i hơn 25 phú t.
Phá t tệ p JPEG
Đưa mộ t đĩ a JPEG và o
◄►
(chọ n Photo (Ả"nh))
▲▼
(chọ n thư mụ c mong muố n)
E
▲▼
(chọ n ả nh mong muố n)
E
Tệ p đượ c chọ n sẽ mở trì nh chiế u sẽ bắ t đầ u.
Để dừ ng trì nh chiế u, bấ m nú t
7
.
Bạ n có thể xem tệ p trướ c đó /tiế p theo bằ ng cá ch
bấ m nú t ◄,► trong chế độ trì nh chiế u.
Ch c năng Xoay
Bấ m nú t XANH LỤ C(B) hoặ c NG(C) trong chế độ
PAUSE (TẠ M DỪ NG).
Sử dụ ng Chứ c năng Phá t
m kiế m Tiế n/Lù i
Bấ m cá c nú t

cho Chứ c năng Tì m kiế m.
| LƯU Y |
Bạ n sẽ không nghe thấ y âm thanh nà o trong chế độ
m kiế m.
m kiế m phá t lạ i chỉ tạ o âm thanh khi đang tì m
kiế m tạ i tố c độ
1 và
2 .
Chứ c năng nà y chỉ cho CD-DA.
Bỏ qua Cả nh/Bà i há t
Bấ m cá c nú t
#$
.
Trong khi mở , mỗ i lầ n bấ m nú t nà y, chương, bà i
t hoặ c thư mụ c (tệ p) trướ c đó hoặ c tiế p theo sẽ
đượ c phá t.
Bạ n không thể bỏ qua cá c chương liên tiế p.
Phá t chậ m
Bấ m nú t
7
rôi nú t
để Shá"t chậ m.
| LƯU Y |
Không nghe thấ y âm thanh nà o trong chế độ phá t chậ m.
Chế độ phá t lù i chậ m không hoạ t độ ng.
Chứ c năng nà y có cho DivX/DVD.
Phá t Từ ng bướ c
B m nú t
7
nhi u l n.
nh ả nh di chuyể n mộ t khung hì nh về phí a trướ c mỗ i
lầ n bấ m nú t nà y trong khi mở .
| LƯU Y |
Không nghe thấ y âm thanh nà o trong chế độ phá t từ ng
bướ c.
Chứ c năng nà y có cho DivX/DVD.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 19HT-F450-VN MIC-01-13.indd 19 2013-2-19 15:33:552013-2-19 15:33:55
20 Vietnamese
Ch c năng Cơ b n
Ch c năng B qua 5 Phú t
Trong lú c mở , bấ m nú t
,
.
Mỗ i khi bạ n bấ m nú t
đĩ a s phá t qua 5 phú t.
Mỗ i khi bạ n bấ m nú t
đĩ a s phá t lù i l i 5 phú t.
| LƯU Y |
Chứ c năng nà y chỉ cho DivX chứ a thông tin thờ i
gian.
Sử dụ ng Menu Tiêu đề /Đĩ a
Trong lú c phá t lạ i,
DISC MENU
ho c
TITLE MENU
▲▼◄►
E
Disc Menu : Bạ n có thể xem cá c menu cho ngôn
ngữ âm thanh, ngôn ngữ phụ đề , cấ u hì nh, v.v...
Title Menu : Đố i vớ i cá c DVD có nhiề u tiêu đề , bạ n
thể xem tiêu đề củ a từ ng phim.
| LƯU Y |
Tuỳ theo đĩ a, cá c mụ c thiế t lậ p menu có thể khá c
nhau và menu nà y có thể không có .
Phá t lạ i
Phá t l i DVD/DivX
Bạ n có thể phá t lạ i tiêu đề , chương hoặ c phầ n (Phá t
lạ i A-B) củ a DVD/DivX.
1 .
Trong khi mở DVD/DivX, bấ m nú t
REPEAT trên
điề u khiể n từ xa.
2 .
Bấ m cá c nú t ▲▼
để
chọ"n chế độ phá t lạ i mong
muố n rồ i bấ m nú t
E
.
3 .
B m cá c nú t
▲▼ đê
̉ ch n OFF (T T) để tr l i chế
độ phá t bì nh thườ ng r i b m nú t
E
.
Phá t l i CD/MP3
Trong khi m CD/ MP3, b m nú t REPEAT nhi u l n để
ch n chế độ phá t l i mong mu n.
CD :
(Tắ t)
(i há t)
(Tấ t cả )
(Ngẫ u nhiên)
(Phầ n A-B)
MP3 :
(Tắ t)
(i há t)
(Thư mụ c)
(Tấ t cả)
(Ngẫ u nhiên)
Phá t lạ i A-B
B n có th phá t l i nhi u l n ph n đượ c ch đị nh trong
m t DVD ho c CD.
1 .
Trong khi mở đĩ a DVD hoặ c CD, bấ m nú t REPEAT
trên điề u khiể n từ xa.
2 .
Vớ i DVD, bấ m cá c nú t
▲▼
để chọ n A-.
Vớ i CD bấ m nú t REPEAT nhiề u lầ n cho đế n khi
hiể n thi
.
3 .
Bấ m nú t
E
tạ i điể m bạ n muố n bắ t đầ u phá t lạ i (A).
4 .
Bấ m nú t
E
tạ i điể m bạ n muố n dừ ng phá t lạ i (B).
5 .
Để trở lạ i chế độ phá t bì nh thườ ng:
V i DVD, nh n nú t REPEAT, sau đó ch n cá c nú t
▲▼ để ch n OFF (T T). V i CD, nh n nú t REPEAT
để ch n
.
| LƯU Y |
Chứ c năng Phá t lạ i A-B không hoạ t độ ng vớ i đĩ a
DivX, MP3 hoặ c JPEG.
Hiể n thị Thông tin Đĩ a
1 .
Trong khi m đĩ a, b m nú t TOOLS trên đi u khi n
t xa.
2 .
B m cá c nú t
▲▼
đê
̉ ch n m c mong mu n.
3 .
B m cá c nú t
◄►
đê
̉ thay đổ i cà i đặ t mong mu n r i
b m nú t
E
.
B n có th s d ng cá c nú t s trên đi u khi n t
xa để đi u khi n m t s m c.
4 .
Để thông tin Đĩ a biế n m t, b m l i nú t TOOLS.
| LƯU Y |
M t s menu công c th khá c nhau tu theo đĩ a và t p.
TOOLS menu
Title (Tiêu đề )( ) :
Để truy c p tiêu đề mong
mu n khi có nhi u tiêu đề trong đĩ a.
Chapter (Chương)
( ) :
H u hế t cá c đĩ a DVD
đượ c ghi theo chương để b n có th m nhanh
m t chương c th .
Playing time (Th i gian phá t)
( ) :
Cho phé p m
phim b t đầ u t th i đi m b n mu n. B n ph i
nh p th i đi m b t đầ u để m tham chiế u.Ch c
năng tì m kiế m th i gian không ho t độ ng trên m t
s đĩ a.
Audio (Âm thanh)
(
):
T c là ngôn ng c a bà i
t trong phim. Đĩ a DVD có th ch a t i đa 8 ngôn
ng âm thanh.
HT-F450-VN MIC-01-13.indd 20HT-F450-VN MIC-01-13.indd 20 2013-2-19 15:33:552013-2-19 15:33:55
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28

Samsung HT-F455K Používateľská príručka

Kategória
DVD prehrávače
Typ
Používateľská príručka
Tento návod je vhodný aj pre