Dell P2317HWh Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

Màn hình Dell P2217H/P2317H/
P2317HWH/P2417H/P2717H
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Dòng máy theo quy định: P2217Hb, P2217Hc, P2317Hb,
P2317Hf, P2317Ht, P2317HWHb, P2417Hb, P2417Hc,
P2717Ht
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn dng tt
hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn, b
thương hoc t vong.
____________________
Bn quyn © 2016-2019 Dell Inc. Đã đăng ký bn quyn.
Sn phm này được bo v bi lut bn quyn và s hu trí tu Hoa K và quc tế. Dell™ và
logo Dell là thương hiu ca Dell Inc. ti Hoa K và/hoc các nước khác. Tt c các du hiu
và các tên khác được đề cp đây có th là thương hiu đã đăng ký ca các công ty tương ng.
2019 - 04 Sa đổi A06
Ni dung | 3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thành Phn Trong Hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính Năng Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . . . . . . . . . 26
Hướng Dn Bo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Cài Đặt Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Lp Chân Đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Kết Ni Màn Hình Ca Bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Qun Lý Cáp Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Tháo Chân Đế Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn). . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
S Dng Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
Bt Ngun Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33
S Dng Điu Khin Trên Bng Điu Khin Trước . . . . . . . . . . . . 33
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . . . . . . . . 35
4 |Ni dung
Cài Đặt Độ Phân Gii Ti Đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
S dng Nghiêng, Xoay và Kéo Thng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Xoay màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Điu Chnh Cài Đặt Hin Th Xoay Cho H Thng Ca Bn . . . . . 52
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Chn đoán tích hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Vn Đề C Th Theo Sn Phm. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . 58
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . 59
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|5
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành Phn Trong Hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bo bn nhn được tt
c các ph kin và
Liên h vi Dell
kim tra xem có phn nào b thiếu không.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao kèm vi màn
hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa phương tin có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Để lp vi chân đế khác, hãy tham kho hướng dn lp đặt chân đế tương
ng để được hướng dn lp đặt.
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Cáp Ngun (Khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp Ni Lên USB 3.0 (Lp
cng USB trên màn hình)
Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|7
Tính Năng Sn Phm
Màn hình phng Dell P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H có Bán Dn Màng
Mng (TFT), ma trn ch động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED.
Tính năng màn hình gm có:
P2217H: Vùng nhìn được là 54,6 cm (21,5-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h tr
toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
P2317H/P2317HWH: Vùng nhìn được là 58,4 cm (23-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h tr
toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
P2417H: Vùng nhìn đượ
c là 60,5 cm (23,8-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h tr
toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
P2717H: Vùng nhìn được là 68,6 cm (27-inch) (đo chéo).
Độ phân gii: Lên ti 1920 x 1080, qua cng VGA, DisplayPort và HDMI, có th h tr
toàn màn hình hoc độ phân gii thp hơn.
Gam màu 72% NTSC.
Nghiêng, xoay, kéo cao, và kh năng điu chnh xoay.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu Chun Đin T
Video (VESA™) mang t
i gii pháp lp ráp linh hot.
Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
Được trang b 1 cng ni lên USB và 4 cng ni xung USB.
Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và ti ưu hóa
màn hình.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
S dng 0,3 W đin ch
khi chế độ ng.
Đồng H Năng Lượng cho biết mc năng lượng màn hình s dng thc tế.
Ti ưu s thoi mái cho mt vi màn hình không b nháy và tính năng ComfortView
giúp gim thiu phát x ánh sáng xanh.
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhn Biết Các B Phn Và Điu Khin
Nhìn T Trước
Điu khin trên bng điu khin phía
trước
Nhãn Mô t
1 Nút chc năng (Để biết thêm thông tin, xem
S Dng Màn Hình
)
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch báo đèn LED)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|9
Nhìn T Sau
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 L lp VESA (100 mm x
100 mm - Np VESA lp
phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo tường tương
thích VESA (100 mm x 100 mm).
2 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
3 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
4 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn (không có
kèm khóa an toàn).
5 Mã vch, s sê-ri và nhãn
Th dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cn liên h vi Dell để
được h tr k thu
t.
6 Khe gn Thanh Âm Thanh
Dell
Lp Thanh Âm Thanh Dell tùy chn.
CHÚ Ý: Hãy tháo di nha bao ph các khe lp
trước khi lp Thanh Âm Thanh ca Dell.
7 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng cách đặt chúng
vào qua khe.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn T Phía Bên
Nhãn Mô t S dng
1 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn
hình và vào máy tính ca bn.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn T Dưới
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni cáp ngunNi cáp ngun.
2 Cng HDMI Kết ni máy tính vi cáp HDMI (không gm cáp).
3 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DP.
4 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít M3 x 6 mm
(vít không được đi kèm).
5 Đầu ni VGA Kết ni máy tính vi cáp VGA.
6 Cng ni lên USB Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca bn) vào
cng này và máy tính ca bn để kích hot các c
ng
USB trên màn hình ca bn.
7 Cng ni xung USB Kết ni thiết b USB.
CHÚ Ý: Để s dng cng này, bn phi kết ni cáp
USB (kèm theo màn hình) vào cng lên USB trên màn
hình và vào máy tính ca bn.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông S Màn Hình
Dòng máy P2217H P2317H/P2317HWH
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình
phng
Công ngh chuyn hướng trong mt phng
T L Khung Hình 16:9 16:9
Hình nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động,
Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
546,10 mm (21,5 inchs)
476,06 mm (18,74 inch)
267,79 mm (10,54 inch)
127484,10 mm
2
(197,6 inch
2
)
584,20 mm (23 inch)
509,18 mm (20,05 inch)
286,42 mm (11,28 inch)
145839,33 mm
2
(226,05 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,248 mm x 0,248 mm 0,265 mm x 0,265 mm
Đim nh mi inch
(PPI)
102 96
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Độ sáng 250 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
4 Triu:1 (Động)
Lp ph màn hình hin
th
Chng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED trng
Thi gian phn hi
(thông thường)
6 ms (xám-đến-xám)
Độ sâu màu 16,7 triu màu
Gam màu 82% NTSC (CIE1976)*
Thiế
t b tích hp USB 3.0 tc độ cc nhanh (Vi 1 x cng lên USB 3.0)
2 x cng xung USB 3.0
2 x cng xung USB 2.0
Kết ni 1 x DP 1.2
1 x HDMI 1.4
1 x VGA
1 x cng USB 3.0 - Lên
2 x cng USB 3.0 - bên
2 x cng USB 2.0 - đáy
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Độ rng vin (mép màn
hình đến vùng hot
động)
11,4 mm (Trên/Trái/Phi)
18,1 mm (Đáy)
11,4 mm (Trên/Trái/Phi)
18,1 mm (Đáy)
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Xoay
Trc
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
90° (theo chiu kim đồng h)
Tương Thích Dell
Display Manager
Bo mt Khe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
Dòng máy P2417H P2717H
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình
phng
Công ngh chuyn hướng trong mt phng
T L Khung Hình 16:9 16:9
Hình
nh xem được
Chéo
Vùng Hot Động,
Ngang
Vùng Hot Động, Dc
Khu vc
604,52 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,27 mm
2
(242,18 inch
2
)
685,80 mm (27 inch)
597,92 mm (23,54 inch)
336,30 mm (13,24 inch)
201073,77 mm
2
(311,65 inch
2
)
Mt độ đim nh 0,275 mm x 0,275 mm 0,311 mm x 0,311 mm
Đim nh mi inch
(PPI)
93 82
Góc nhìn Thông thường 178° (dc)
Thông thường 178° (ngang)
Độ sáng 250 cd/m² (thông thường) 300 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
4 Triu:1 (Động)
Lp ph màn hình hin
th
Chng lóa vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn mép LED trng
Thi gian phn hi
(thông thường)
6 ms (xám-đến-xám)
Độ sâu màu 16,7 triu màu
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
* Gam màu (thông thường) da theo tiêu chun kim tra CIE1976 (82% NTSC) và CIE1931
(72% NTSC).
Thông S Độ Phân Gii
Chế độ video được h tr
Gam màu 82% NTSC (CIE1976)*
Thiết b tích hp USB 3.0 tc độ cc nhanh (Vi 1 x cng lên USB 3.0)
2 x cng xung USB 3.0
2 x cng xung USB 2.0
Kết ni 1 x DP 1.2
1 x HDMI 1.4
1 x VGA
1 x cng USB 3.0 - Lên
2 x cng USB 3.0 - bên
2 x cng USB 2.0 - đáy
Độ rng vin (mép màn
hình đến vùng hot
động)
11,4 mm (Trên/Trái/Phi)
18,1 mm (Đáy)
11,6 mm (Trên/Trái/Phi)
18,2 mm (Đáy)
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Xoay
Tr
c
130 mm
-5° đến 21°
-45° đến 45°
90° (theo chiu kim đồng h)
Tương Thích Dell
Display Manager
Bo mt Khe khóa an toàn (khóa cáp bán riêng)
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (t động)
Phm vi quét dc56 Hz đến 76 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti
đa
1920 x 1080 60 Hz
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Kh năng phát video (phát VGA,
HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Chế độ hin th cài sn
Thông S Đin
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Tín hiu vào video Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cc dương tr kháng
vào 75 ohm
HDMI 1.4, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm tr
kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đường vi sai, 100
ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
(thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
220 V: 60 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Đim Vt Lý
Dòng máy P2217H P2317H/P2317HWH
Kiu cáp tín hiu Analog: D-Sub, 15 chân
K thut s: DisplayPort, 20 chân
K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
Cng Kết Ni Đa Dng: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 477,8 mm (18,81 inch) 487,1 mm (19,17 inch)
Chiu cao (thu gn) 354,4 mm (13,95 inch) 357,1 mm (14,06 inch)
Chiu rng 498,9 mm (19,64 inch) 532,0 mm (20,94 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 297,3 mm (11,70 inch) 315,9 mm (12,43 inch)
Chiu rng 498,9 mm (19,64 inch) 532,0 mm (20,94 inch)
Chiu sâu 50,3 mm (1,98 inch) 50,3 mm (1,98 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 400,8 mm (15,78 inch) 400,8 mm (15,78 inch)
Chiu cao (thu gn) 354,4 mm (13,95 inch) 354,4 mm (13,95 inch)
Chiu rng 242,6 mm (9,55 inch) 242,6 mm (9,55 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Trng lượng
Tr
ng lượng gm bao bì 6,86 kg (15,09 lb) 7,34 kg (16,18 lb)
Trng lượng gm b chân
đế và cáp
5,37 kg (11,81 lb) 5,59 kg (12,32 lb)
Trng lượng không có b
chân đế (Để tham kho
khi lp tường hoc lp
VESA - không có cáp)
2,81 kg (6,18 lb) 3,06 kg (6,75 lb)
Trng lượng ca b
chân đế
2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb)
Độ bóng khung trước2-4 2-4
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Dòng máy P2417H P2717H
Kiu cáp tín hiu Analog: D-Sub, 15 chân
K thut s: HDMI, 19 chân (không gm cáp)
K thut s: DisplayPort, 20 chân
Cng Kết Ni Đa Dng: USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 492,1 mm (19,37 inch) 544,9 mm (21,45 inch)
Chiu cao (thu gn) 362,1 mm (14,26 inch) 415,3 mm (16,35 inch)
Chiu rng 549,8 mm (21,65 inch) 621,1 mm (24,45 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 200,3 mm (7,89 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 326,0 mm (12,83 inch) 366,1 mm (14,41 inch)
Chiu rng 549,8 mm (21,65 inch) 621,1 mm (24,45 inch)
Chiu sâu 50,3 mm (1,98 inch) 50,3 mm (1,98 inch)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 400,8 mm (15,78 inch) 433,4 mm (17,06 inch)
Chiu cao (thu gn) 354,4 mm (13,95 inch) 387,2 mm (15,24 inch)
Chiu rng 242,6 mm (9,55 inch) 292,4 mm (11,51 inch)
Chiu sâu 180,0 mm (7,09 inch) 200,3 mm (7,89 inch)
Trng lượng
Tr
ng lượng gm bao bì 7,63 kg (16,78 lb) 9,76 kg (21,52 lb)
Trng lượng gm b chân
đế và cáp
5,90 kg (12,98 lb) 7,44 kg (16,40 lb)
Trng lượng không có b
chân đế (Để tham kho
khi lp tường hoc lp
VESA - không có cáp)
3,33 kg (7,32 lb) 4,58 kg (10,10 lb)
Trng lượng ca b
chân đế
2,10 kg (4,63 lb) 2,44 kg (5,38 lb)
Độ bóng khung trước2-4 2-4
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Tính Môi Trường
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th DPM™ ca VESA cài đặt trong máy tính
ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s dng. Tính năng này
được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát hin có nhp liu t bàn phím,
chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn hình s t động khôi phc hot động. Bng
sau th hin mc tiêu th đin và báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này.
Dòng máy P2217H P2317H/
P2317HWH
P2417H P2717H
Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình có chng nhn ENERGY STAR
Tuân th RoHS
Màn hình chng nhn TCO
Màn hình không có BFR/PVC (tr cáp bên ngoài)
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Tiêu Chun Tương Thích (Áp dng riêng bit)
P2217H/P2417H: EPEAT được đăng ký nơi có áp dng. Vic đăng ký EPEAT khác
nhau theo quc gia. Xem
www.epeat.net
để biết tình hình đăng ký theo quc gia.
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động 5.000 m (16.404 ft) (ti đ
a)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 126,24 BTU/
gi (ti đa)
58,01 BTU/
gi (bình
thường)
129,66 BTU/
gi (ti đa)
61,42 BTU/
gi (bình
thường)
133,07 BTU/
gi (ti đa)
64,83 BTU/
gi (bình
thường)
187,66 BTU/
gi (ti đa)
78,48 BTU/
gi (bình
thường)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
P2217H
P2317H/P2317HWH
P2417H
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot
động
Trng 37 W (ti đa)**
17 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không
hot động
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 0,3 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Energy Star Tiêu Th Đin
P
on
15,5 W
E
TEC
50,6 kWh
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot
động
Trng 38 W (ti đa)**
18 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không
hot động
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 0,3 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Energy Star Tiêu Th Đin
P
on
14,8 W
E
TEC
46,7 kWh
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot
động
Trng 39 W (ti đa)**
19 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không
hot động
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 0,3 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Energy Star Tiêu Th Đin
P
on
18,5 W
E
TEC
54,1 kWh
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
P2717H
OSD ch hot động trong chế độ hot động bình thường. Khi bt k nút nào được nhn
trong chế độ tt hot động, thông báo sau s được hin th:
CHÚ Ý: Thông báo này có th hơi khác tùy theo tín hiu đầu vào được kết ni.
CHÚ Ý: Màn hình này được chng nhn ENERGY STAR.
CHÚ Ý:
P
on
: Tiêu th đin ca chế độ bt như quy định trong phiên bn Energy Star 7.0.
E
TEC
: Tng tiêu th đin bng kWh như quy định trong phiên bn Energy Star 7.0.
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng cách rút cáp
ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí nghim. Sn phm
ca bn có th
th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh kin và thiết b ngoi vi mà bn
đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht thông tin như vy. Theo đó, khách hàng
không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng
quyết định khác. Không có bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn Báo NgunTiêu Th
Đin
Hot động
bình thường
Hot động Hot động Hot
động
Trng 55 W (ti đa)**
23 W (thông thường)
Chế độ ch Không hot
động
Không
hot động
Trng Trng (nhp nháy) Nh hơn 0,3 W
Tt ngun- - - TtNh hơn 0,3 W
Energy Star Tiêu Th Đin
P
on
15,1 W
E
TEC
47,4 kWh
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59

Dell P2317HWh Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre