Alienware AW2720HF Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Alienware AW2720HF
Hướng Dn Người S Dng
Dòng máy: AW2720HF
Dòng máy theo quy định: AW2720HFb
Chú ý, thn trng và cnh báo
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn
dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn,
b thương hoc t vong.
© 2019 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyn đưc bo lưu. Dell, EMC, và các
thương hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell. Tt c các thương
hiu khác có th là tài sn ca ch s hu tương ng.
2019 - 12
Rev. A02
|3
Ni dung
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phn trong hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t phía sau t phía dưới . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .12
Thông s độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .14
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Chế độ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông s đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đặc Đim Vt Lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Chế Độ Qun Lý Đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Ch định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Kh Năng Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .20
Giao Din Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . . . . . . . . . .21
Đầu ni USB kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Đầu ni USB kết ni thiết b ngoi vi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Cng USB . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .23
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
Kết ni máy tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
4|
Tháo chân đế màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
VESA treo tường (tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .31
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
S dng điu khin bng cn điu khin . . . . . . . . . . . . .32
S dng điu khin trên bng điu khin . . . . . . . . . . . . .33
S Dng Menu Hin Th Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . .34
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 46
Khóa các nút điu khin trên bng điu khin phía sau .48
Cài đặt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .48
S dng nghiêng, xoay và kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . .49
Tin ích m rng nghiêng và xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Xoay màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Xoay theo chiu kim đồng h . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Xoay ngược chiu kim đồng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Điu chnh cài đặt hin th xoay cho h thng ca bn. .52
S dng ng dng AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Điu kin tiên quyết. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .53
Cài đặt AWCC thông qua bn cp nht Windows. . . . . . .53
Cài đặt AWCC t trang web H tr ca Dell . . . . . . . . . . .53
Điu hướng ca s AlienFX . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .54
To ch đề . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .55
Thiết lp hiu ng ánh sáng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
X lý s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .60
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .61
Vn Đề Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .62
Vn Đề C Th Theo Sn Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .64
|5
Vn Đề C Th Vi Cng Kết Ni Đa Dng (USB) . . . . . .65
Ph Lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Thông Báo FCC (Ch U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác.66
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .66
6 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thành phn trong hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm đưc nêu dưới đây. Nếu có thành
phn nào b thiếu, hãy liên h b phn h tr k thut ca Dell. Để biết thêm
thông tin, xem Liên h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s thành phn có th là tùy chn và có th không được
giao kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng hoc ni dung đa
phương tin có th không có mt s nướ
c.
Hình nh thành phnMô t thành phn
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 7
Np I/O
Cáp ngun (khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp DisplayPort
(DisplayPort to
DisplayPort)
Cáp HDMI
Cáp USB 3.0 kết ni máy
tính (lp cng USB trên
màn hình)
•Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
•Thư chào mng
Alienware
8 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Tính năng sn phm
Màn hình Alienware AW2720HF có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch
động, Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng
màn hình gm có:
Vùng nhìn được là 68,5 cm (27 inch) (đo chéo). Độ phân gii: Lên ti
1920 x 1080, qua cng DisplayPort và HDMI, có th h tr toàn màn hình
hoc độ phân gii thp hơn, h tr tc độ làm mi cc cao 240 Hz.
Màn hình AMD FreeSync, có độ làm mi rt cao 240 Hz và thi gian phn
hi nhanh 1 ms xám đến xám trong chế độ Extreme (Cc nhanh)*.
Gam màu sRGB 99%.
Nghiêng, xoay, xoay quanh trc, và kh
năng điu chnh độ cao.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu
Chun Đin T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Kết ni k thut s thông qua 1 cng DisplayPort và 2 cng HDMI.
Được trang b 1 cng USB kết ni máy tính và 4 cng USB kết ni thiết b
ngoi vi.
•Kh năng cm và chy nếu được h thng c
a bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và
ti ưu hóa màn hình.
AW2720HF có mt s chế độ thiết lp sn bao gm c FPS (Bn góc nhìn
th nht), MOBA/RTS (Chiến lược thi gian thc) và RPG (Trò chơi nhp
vai), SPORTS (Đua xe) và ba chế độ game để tùy bn la chn. Ngoài ra,
các tính năng chơi game nâng cao chính như Timer (Hn gi), Frame
Rate (Tc
Độ Khuôn Hình) và Display Alignment (Cân Chnh Màn Hình)
được cung cung cp để nâng cao hiu sut ca game th và mang đến
li thế chơi game tt nht.
•S dng 0,3 W đin ch khi chế độ ng.
•Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình
có th gây hi cho mt, như làm m, mi mt do k thut s và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng
xanh phát ra t màn hình, để làm du mt đến mc ti ưu.
* Chế độ xám đến xám 1 ms có trong chế độ Extreme (Cc nhanh) để gim
m chuyn động nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có
th gây mt s dư nh nh có th quan sát được trong nh. Do vic thiết lp h
th
ng và nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware khuyến cáo người
dùng tri nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiết lp phù hp.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn| 9
Nhn biết các b phn và điu khin
Nhìn t phía trước
Nhãn Mô t S dng
1 Khe qun lý cáp (trên mt
trước ca chân đế)
Để sp xếp dây cáp gn gàng.
2 Nút Bt/Tt ngun (có ch
báo đèn LED)
Bt hoc tt màn hình.
10 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Nhìn t sau
Nhìn t sau không có chân đế
Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Cn điu khin Dùng để điu khin trình đơn OSD.
2 Nút chc Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
dng màn hình.
3 Mã vch, s sê-ri và nhãn Th
dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cn
liên h vi Dell để được h tr k
thut.
4 Khe gom cáp Để sp xếp dây cáp gn gàng.
5 Nút nh chân đế Nh chân đế khi màn hình.
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|11
Nhìn t phía sau t phía dưới
6 L lp VESA (100 mm x 100
mm - Np VESA phía sau)
Màn hình treo tường s dng b treo
tường tương thích VESA (100 mm x
100 mm).
7 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
8 Đầu ni chân đế đèn Khi b nâng chân đế được lp vào
màn hình, dock cung cp ngun cho
đèn trên chân đế.
9 Khe qun lý cáp ( mt sau
ca chân đế)
Để qun lý dây cáp bng cách lun
chúng vào qua khe này.
10 Np I/O B
o v các cng I/O.
Nhìn t phía dưới và phía sau không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình ca
bn).
2 Cng USB kết ni
máy tính
Kết ni cáp USB (kèm theo màn hình ca
bn) vào cng này và máy tính ca bn để
kích hot các cng USB trên màn hình ca
bn.
12 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
* Để tránh nhiu tín hiu, khi thiết b USB không dây đã được kết ni vào cng
USB kết ni thiết b ngoi vi, không khuyến khích kết ni bt k thiết b USB nào
khác vào (các) cng gn.
Thông s màn hình
3, 6 Cng USB kết ni
thiết b ngoi vi (3)
Kết ni thiết b USB.*
CHÚ Ý: Để s dng các cng này, bn phi
kết ni cáp USB (kèm theo màn hình) vào
cng USB kết ni máy tính trên màn hình và
vào máy tính ca bn.
4 Cng USB kết ni
thiết b ngoi vi có
sc ngun
Kết ni để sc thiết b USB ca bn.
5 Cng tai nghe Kết ni tai nghe hoc loa.
7 Cng HDMI (HDMI 1) Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
8 Cng HDMI (HDMI 2) Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
9 DisplayPort Kết ni máy tính vi cáp DisplayPort-
DisplayPort (đi kèm vi màn hình).
10 Cng dây ra Kết ni vi loa.
CHÚ Ý: Cng này không h tr tai nghe.
Kiu AW2720HF
Kiu màn hình Ma trn ch động - TFT LCD
Công ngh màn hình IPS nhanh
T l khung hình 16:9
Hình nh xem được
Chéo
Chiu rng (vùng hot
động)
Chiu cao (vùng hot
động)
Tng khu vc
685,0 mm (27 in.)
596,7 mm (23,49 in.)
335,7 mm (13,22 in.)
200302,8 mm
2
(310,47 in
2
)
Khong cách đim nh 0,3108 mm x 0,3108 mm
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|13
Đim nh mi inch (PPI) 82
Góc nhìn
Dc
Ngang
178° (thông thường)
178° (thông thường)
Công sut chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
T l tương phn 1000 đến 1 (thông thường)
Lp ph bn mtX lý chng chói ca b phân cc trước (Haze 25%,
3H)
Đèn nnWLED
Thi gian phn hi•Xám đến xám 1 ms trong Chế độ Extreme (Cc
nhanh)*
•Xám đến xám 2 ms trong Chế độ Super Fast
(Siêu nhanh)
•Xám đế
n xám 4 ms trong Chế độ Fast (Nhanh)
* Chế độ xám đến xám 1 ms có trong chế độ
Extreme (Cc nhanh) để gim m chuyn động
nhìn được và tăng phn hi hình nh. Tuy nhiên,
điu này có th gây mt s dư nh nh có th quan
sát được trong nh. Do vic thiết lp h thng và
nhu cu ca game th là khác nhau, Alienware
khuyến cáo người dùng tri nghim các chế độ khác
nhau để tìm được thiế
t lp phù hp.
Độ sâu màu 16,78 triu màu
Gam màu sRGB 99%
Thiết b tích hp• USB 3.0 Siêu Tc độ (Vi 1 x cng USB 3.0 kết
ni máy tính)
4 x cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (bao
gm 1 cng h tr đin sc)
Kết ni 1 x DisplayPort phiên bn 1.2 (phía sau)
2 x Cng HDMI phiên bn 2.0 (phía sau)
1 x cng USB 3.0 kết ni máy tính (phía sau)
4 x Cng USB 3.0 kết ni thiết b ngoi vi (phía
dưới: 2; phía sau: 2)
1 x cng micrô (phía dưới)
•1 x gi
c ra âm thanh (phía sau)
14 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Thông s độ phân gii
Chế độ video được h tr
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Đầu
Trái/Phi
Đáy
8,0 mm
8,0 mm/8,0 mm
23,2 mm
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
Khp xoay
Trc
0 đến 130 mm
-5° đến 21°
-20° đến 20°
-90° đến 90°
Tương Thích Dell
Display Manager (DDM)
D Dàng Sp Xếp và các tính năng chính khác
Kiu AW2720HF
Phm vi quét ngang DisplayPort 1.2: 255 đến 255 kHz (t động)
HDMI 2.0: 30 đến 255 kHz (t động)
Phm vi quét d
c DisplayPort 1.2: 48 đến 240 Hz (t động)
HDMI 2.0: 48 đến 240 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn
ti đa
DisplayPort: 1920 x 1080 @ 240 Hz
HDMI: 1920 x 1080 @ 240 Hz
Kiu AW2720HF
Kh năng phát video (phát HDMI
& DisplayPort)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p,
FHD
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Chế độ hin th cài sn
CHÚ Ý: Màn hình này h tr AMD FreeSync.
Thông s đin
* Không h tr thông s k thut tùy chn HDMI 2.0, bao gm Consumer
Electronics Control (CEC), HDMI Ethernet Channel (HEC), Audio Return
Channel (ARC), tiêu chun cho định dng 3D và độ phân gii, và chun cho độ
phân gii rp chiếu phim k thut s 4K.
Chế độ hin th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 64,0 60,0 108,0 -/-
VESA, 1024 x 768 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1152 x 864 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1280 x 1024 137,3 120,0 285,5 +/-
VESA, 1600 x 900 166,6 144,0 346,5 +/-
VESA, 1920 x 1080 278,1 240,0 567,4 +/-
Kiu AW2720HF
Tín hiu vào video HDMI 2.0*/DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đường
vi sai, 100 ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai.
Đin áp AC/tn s/dòng
đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz +
3Hz /
1,5 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
220 V: 60 A (ti đa) 0°C (khi động ngui)
16 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đặc Đim Vt Lý
Kiu AW2720HF
Kiu cáp tín hiu •K thut s: HDMI, 19 chân
•K thut s: DisplayPort, 20 chân
Universal Serial Bus: USB, 9 chân
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà
cung cp cáp khác nhau trên th trường, loi vt liu, đầu ni và quy trình
được s dng để sn xut các lo
i cáp này, Dell không kim tra hiu sut
video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chiu cao (kéo dài) 559,4 mm (22,02 in.)
Chiu cao (thu gn) 443,1 mm (17,45 in.)
Chiu rng 612,7 mm (24,12 in.)
Chiu sâu 251,9 mm (9,92 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 366,8 mm (14,44 in.)
Chiu rng 612,7 mm (24,12 in.)
Chiu sâu 78,7 mm (3,10 in.)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 452,0 mm (17,80 in.)
Chiu cao (thu gn) 443,1 mm (17,45 in.)
Chiu rng 465,2 mm (18,31 in.)
Chiu sâu 251,9 mm (9,92 in.)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 13,3 kg (29,32 lb)
Trng lượng gm b chân đế
và cáp
8,8 kg (19,40 lb)
Trng lượng không có b chân
đế (Để tham kho khi lp
tường hoc lp VESA - không
có cáp)
4,6 kg (10,14 lb)
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|17
Đặc Tính Môi Trường
Trng lượng ca b chân đế 3,7 kg (8,16 lb)
Độ bóng khung trước17 +
3 (ch cm phía trước)
Kiu AW2720HF
Tiêu Chun Tương Thích
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Hot động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
•Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Hot động 10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
•Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Cao độ
Hot động
5.000 m (16.404 ft) (ti đa)
Không hot động 12.192 m (40.000 ft) (ti đa)
Tn nhit 221,8 BTU/gi (ti đa)
60,0 BTU/gi (thông thường)
18 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th VESA DPM™ cài đặt trong
máy tính ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s
dng. Tính năng này được gi là Chế độ tiết kim đin*. Nếu máy tính phát
hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nhp liu khác,
thì màn
hình s t động khôi phc hot động. Bng sau th hin mc tiêu th đin và
báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này:
* Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng
cách rút cáp ngun khi màn hình.
** Tiêu th đin ti đa vi mc chiếu sáng ti đa và USB hot động.
Tài liu này ch cu
ng cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh
kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht
thông tin như vy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để
đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có
bo đảm công khai hay ng ý
v tính chính xác hay đầy đủ.
CHÚ Ý:
P
on
: Mc tiêu th năng lượng ca chế độ Bt được đo tham chiếu đến
phương pháp th nghim Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th năng lượng tính bng kwh được đo bng
tham chiếu đến phương pháp th nghim Energy Star.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn báo
ngun
Mc tiêu th
đin
Hot động
bình thường
Đa
ng hot
động
Đang hot
động
Đang
hot động
Xanh
dương
73 W (ti đa)**
29 W (thông
thường)
Chế độ tt
hot động
Không
hot động
Không
hot động
Trng Trng
(nhp nháy)
Ít hơn 0,3 W
Tt ngun- - - Tt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th đin P
on
20,78 W
Tng năng lượng tiêu th (TEC) 65,59 kWh
Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|19
Ch định chân
Đầu ni DisplayPort
S chân Mt 20 chân ca cáp tín
hiu kết ni
1ML3 (n)
2GND
3ML3 (p)
4ML2 (n)
5GND
6ML2 (p)
7ML1 (n)
8GND
9ML1 (p)
10 ML0 (n)
11 GND
12 ML0 (p)
13 GND
14 GND
15 AUX (p)
16 GND
17 AUX (n)
18 Phát Hin Cm Nóng
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
20 | Thông Tin V Màn Hình Ca Bn
Đầu ni HDMI
Kh Năng Cm và Chy
Bn có th kết ni màn hình vào bt k h thng nào tương thích vi kh năng
Cm và Chy. Màn hình s t cung cp cho h thng máy tính D Liu Nhn
Biết Hin Th M Rng (EDID) s dng các giao thc Kênh D Liu Hin Th
(DDC) để h thng có th t động cu hình và ti ưu hóa các cài đặt màn hình.
Hu hết các cài đặt màn hình là t động; bn c
ó th chn cài đặt khác nếu
mun. Để biết thêm thông tin v vic thay đổi cài đặt màn hình, xem S dng
màn hình.
S chân Mt 19 chân ca cáp tín
hiu kết ni
1D LIU TMDS 2+
2LP CHN D LIU TMDS 2
3D LIU TMDS 2-
4D LIU TMDS 1+
5LP CHN D LIU TMDS 1
6D LIU TMDS 1-
7D LIU TMDS 0+
8LP CHN D LIU TMDS 0
9D LIU TMDS 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGU
N
19
PHÁT HIN CM NÓNG
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66

Alienware AW2720HF Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka