Dell P3418HW Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mẫu màn hình: P3418HW
Mẫu quy đnh: P3418HWf
Màn hình Dell P3418HW
Hướng Dẫn Người Sử Dụng
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn sử dụng máy
tính hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thiệt hi tim n đi với phn cng hoc mt
d liệu nu bn không thc hiện theo các hướng dẫn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thiệt hi tài sản, tn
thương cơ th hoc cht người.
Bản quyn © 2017 Dell Inc. hoc các công ty con của Dell. Bảo lưu mọi bản quyền. Dell, EMC
và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Các thương
hiệu khác có thể là thương hiệu của các công ty sở hữu riêng của chúng.
2017 – 07
Rev. A00
Contents
Thông Tin V Màn Hình Của Bn ............... 6
Thành Phn Trong Hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Tính Năng Sản Phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Nhận Bit Các Bộ Phận Và Điu Khin . . . . . . . . . . 8
Thông S Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Thông S Màn Hình Phẳng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Thông S Độ Phân Giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Ch độ video được hỗ trợ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Ch độ hin th cài sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông S Điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13
Thông S Loa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Đc Đim Vật Lý . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Đc Tính Môi Trường. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Ch Độ Quản Lý Điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Giao Diện Cng Kt Ni Đa Dụng (USB). . . . . . . . . 20
Khả Năng Cắm và Chy. . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Chính Sách Đim Ảnh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . 22
Hướng Dẫn Bảo T . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Vệ Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22
Cài Đt Màn Hình ........................... 23
Lắp Chân Đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Kt Ni Màn Hình Của Bn . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Kt ni cáp HDMI . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Kt ni cáp DisplayPort đen (DP sang DP) . . . . . . . . . . . . 26
Kt ni cáp DisplayPort đen (Mini-DP sang DP) . . . . . . . . . 26
Kt ni cáp USB 3.0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Quản Lý Cáp Của Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Tháo Chân Đ Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chn) . . . . . . . . . . . . . 30
Sử Dụng Màn Hình .......................... 31
Bật Nguồn Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Sử Dụng Điu Khin Trên Bảng Điu Khin Trước . . . 31
Dùng các nt chc năng ở mt trước màn hình đ chỉnh
cài đt hình ảnh.. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Nt mt trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Sử dụng menu Hin th Trên Màn hình (OSD) . . . . . . 32
Truy cập hệ thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Thông Báo Cảnh Báo OSD. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 47
Cài đt độ phân giải ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Nu bn sử dụng máy tính đ bàn hoc máy tính xách tay Dell có
kt ni internet . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Nu bn sử dụng máy tính đ bàn, máy tính xách tay hoc card
đồ ha không phải của Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Sử dụng Nghiêng, Xoay và Kéo Thẳng . . . . . . . . . 53
Nghiêng, Xoay . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53
Kéo Thẳng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54
Xử lý s c ................................ 55
T kim tra. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55
Chn đoán tích hợp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Vn Đ Thường Gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Vn Đ Cụ Th Theo Sản Phm . . . . . . . . . . . . . 61
Vn Đ Cụ Th Với Cng Kt Ni Đa Dụng (USB) . . . 62
Vn Đ Cụ Th Theo Sản Phm . . . . . . . . . . . . . 63
Phụ lục ................................... 64
Hướng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Thông báo FCC (Chỉ áp dụng ở Mỹ) và Thông tin Quy đnh
Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
Liên hệ Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64
6 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Thành Phn Trong Hộp
Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn
nhận được tất cả các phụ kiện và Liên hệ với Dell kiểm tra xem có phần nào
bị thiếu không.
CHÚ Ý:Một s phụ kiện có th là tùy chn và có th không được
giao kèm với màn hình của bn. Một s tính năng hoc nội dung
có th không có ở một s nước.
Màn hình
Bộ nâng chân đế
Bệ chân đế
Cáp Nguồn (Khác nhau tùy
theo quốc gia)
Cáp DP (Mini-DP sang DP)
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 7
Cáp Nối Lên USB 3.0 (Lắp
cổng USB trên màn hình)
Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
Tính Năng Sản Phm
Màn hình phẳng Dell P3418W có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ
động, Màn Hình Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng
màn hình gồm có:
P3418HW: Vùng hiển thị nhìn được là 86,7 cm (34-inch) (đo chéo). Độ
phân giải 3440 x 1440, có thể hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp
hơn.
Góc nhìn rộng cho phép nhìn từ vị trí ngồi hoặc đứng.
Nghiêng, xoay, kéo dọc, và khả năng điều chỉnh xoay.
Mép vát siêu mỏng làm giảm khoảng cách mép vát khi sử dụng đa màn
hình, cho phép dễ dàng thiết lập để có trải nghiệm xem đẹp mắt.
Chân đế tháo rời và lỗ lắp 100 mm theo quy định của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn
Điện TửVideo (VESA™) mang tới giải pháp lắp ráp linh hoạt.
Khả năng cắm và chạy nếu được hệ thống của bạn hỗ trợ.
Gam màu 99% sRGB.
Điều chỉnh được Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối
ưu hóa màn hình.
Có phần mềm Dell Display Manager.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế.
Khả năng chuyển đổi từ góc rộng sang tỷ lệ góc cạnh tiêu chuẩn trong khi
vẫn duy trì được chất lượng hình ảnh.
0.5 W standby power when in the sleep mode.
Sử dụng 0,5 W điện chờ khi ở chế độ ngủ.
Tối ưu sự thoải mái cho mắt với màn hình không bị nháy và tính năng
ComfortView giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
8
Thông Tin V
Màn Hì
nh Của Bn
CHÚ Ý:Các tác động lâu dài tim n của tia sáng xanh từ màn hình có th
gây hi cho mắt, k cả s mỏi mắt hoc căng mắt kỹ thuật s. Tính năng
ComfortView được thit k đ giảm lượng ánh sáng xanh phát ra từ màn
hình nhằm ti ưu hóa s thoải mái của mắt.
Nhận Bit Các Bộ Phận Và Điu Khin
Nhìn Từ Trước
1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử Dụng Màn Hình)
2 Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED)
Mt bên
Mặt sau cùng giá đ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Lỗ lắp đặt theo VESA (100
mm)
Để lắp đặt màn hình.
2 Nhn công suất quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo
quy định.
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 9
3 Nhn số sê ri m vạch Tham khảo nhn này nếu bạn cần
liên hệ với Dell để được hỗ trợ k
thuật.
4 Khe khóa an toàn. Giữ chặt màn hình bng khóa an toàn
(khóa an toàn không kèm theo màn
hình).
5 Khe cắm quản l cáp Dùng để sắp xếp các loại cáp bng
cách đặt chúng xuyên qua rnh này.
Nhìn Từ Phía Bên
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng xuống USB Kết nối thiết bị USB. Bạn chỉ có thể sử
dụng đầu nối này sau khi đ kết nối
cáp USB vào máy tính và vào
đầu nối lên USB trên màn hình.*
2 Cổng xuống USB có
sạc nguồn
Kết nối để sạc thiết bị của bạn.
* Để tránh nhiễu tín hiệu, khi thiết bị USB không dây đ được kết nối vào
cổng xuống USB, KHÔNG khuyến khích kết nối bất kỳ thiết bị USB nào
khác vào (các) cổng ở gần.
Nhìn Từ Dưới
10 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Nhãn
Label
Mô tả Sử dụng
1 Đầu nối dây nguồn
AC
Nối cáp nguồn.
2 Khe khóa an toàn Giữ an toàn màn hình với khóa an toàn
(không có kèm khóa an toàn).
3 Đầu nối cổng HDMI Kết nối máy tính với cáp HDMI.
4 Đầu nối vào
DisplayPort
Kết nối máy tính với cáp DP.
5 Đầu nối vào Mini
DisplayPort
Kết nối máy tính của bạn với cáp Mini-DP
sang DP.
6 Cổng nối lên USB Kết nối cáp USB đi kèm với màn hình vào
máy tính. Sau khi đ kết nối cáp này, bạn
có thể sử dụng các đầu nối USB trên màn
hình.
7 Cổng nối xuống USB Kết nối thiết bị USB. Bạn chỉ có thể sử
dụng đầu nối này sau khi đ kết nối cáp
USB vào máy tính và vào đầu nối lên
USB trên màn hình.**
8 Đường ra âm thanh Cắm phích stereo mini của Hệ thống loa
thanh (Hỗ trợ đầu ra 2 kênh)
9 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế với màn hình, sử dụng
vít M3 x 6 mm (vít không được đi kèm).
Thông S Màn Hình
Thông S Màn Hình Phẳng
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 11
Dòng máy P3418HW
Kiểu màn hình Ma trận chủ động- TFT LCD
Công nghệ màn hình
phẳng
Loại tinh thể chuyển hướng trong mặt phẳng
Hình ảnh xem được
Chéo 86.704 cm (34 inches) (Tỷ Lệ Khung Hình: 21:9)
Vùng Hoạt Động,
Ngang
799.80 mm (31.49 inches)
Vùng Hoạt Động, Dọc 334.80 mm (13.18 inches)
Khu vực 267773.04 mm
2
(415.01 inches
2
)
Kích thước phác thảo
813.9mm(dọc) x 368.1mm(ngang)x 37.8 mm
(thông thường)
Mật độ điểm ảnh 0.312 mm x 0.310 mm
Điểm ảnh mỗi inch 81.4 x 81.9
Góc nhìn
dọc 172° thông thường
ngang 178° thông thường
Công suất chiếu sáng 300 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản 1000 to 1 (thông thường)
Đèn nền Chống lóa với độ cứng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn mép LED
Thời gian phản hồi 8
Trên ổ đĩa :
5 ms (thông thường) cho chế độ NHANH
8 ms (thông thường) cho chế độ BÌNH THƯỜNG
Độ sâu màu 16.78 tỷ màu
Gam màu 99% sRGB *
12 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Kết nối •
2 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4)
1 x DP 1.2 (HDCP 1.4)
1 x mDP (HDCP 1.4)
1 x USB 3.0 port - Lên
2 x USB 3.0 port - Phía bên (1 Cổng Nạp
Nguồn)
2 x USB 3.0 port - Phía dưới
1 x Audio Line Out
Độ rộng viền (mép
màn hình đến vùng
hoạt động)
7.05 mm (Trái/Phải)
8.0 mm (Trên)
25.3 mm (Phía dưới)
Khả năng điều chỉnh
Chân chỉnh chiều cao 0 đến115 mm
Nghiêng -5° đến 21°
Xoay -30°đến 30°
Trục Không áp dụng
Tương Thích Dell
Display Manager
Bảo mật
Khe khóa bảo mật (khóa cáp bán riêng)
Khe khóa bệ chống trộm (vào khung)
* Gam màu (chuẩn) của màn hình P3418HW dựa trên các tiêu chuẩn CIE1931 .
Thông S Độ Phân Giải
Dòng máy P3418HW
Phạm vi quét ngang 3
30 kHz to 83 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc 4
56 Hz to 76 Hz (tự động)
Độ phân giải cài đặt sẵn
tối đa
2560 x 1080 at 60 Hz
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 13
Ch độ video được hỗ trợ
Dòng máy P3418HW
Khả năng phát video
(phát HDMI & DP)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Ch độ hin th cài sẵn
Bảng sau đây liệt kê các chế độ cài sẵn mà theo đó Dell đảm bảo c hình và
cách định tâm:
Ch độ hin th
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cc
đồng bộ
(Ngang/
Dc)
VESA, 720 x 400 31.5 70.1 28.3 -/+
VESA, 640 x 480 31.5 59.9 25.2 -/-
VESA, 640 x 480 37.5 75.0 31.5 -/-
VESA, 800 x 600 37.9 60.3 40.0 +/+
VESA, 800 x 600 46.9 75.0 49.5 +/+
VESA, 1024 x 768 48.4 60.0 65.0 -/-
VESA, 1024 x 768 60.0 75.0 78.8 +/+
VESA, 1152 x 864 67.5 75.0 108.0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64.0 60.0 108.0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80.0 75.0 135.0 +/+
VESA, 1600 x 900 60.0 60. 0 108.0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67.5 60.0 148.5 +/+
VESA, 2560 x 1080 66.6 60.0 185.5 +/-
Thông S Điện
Dòng máy P3418HW
Tín hiệu vào video HDMI 1.4/DP 1.2*, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100
ohm trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai
Điện áp AC/tần số/
dòng điện vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz + 3 Hz / 1,5
A (thông thường)
Điện khởi động 120 V: 40 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
220 V: 80 A (Tối đa) ở 0°C (khởi động nguội)
14 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
* Hỗ trợ thông số k thuật DP1.2, bao gồm âm thanh HBR2, MST và DP.
Thông S Loa
Dòng máy P3418HW
Loa 2 x 9.0 W
Trở kháng 8 ohm
Đc Đim Vật Lý
The following table lists the monitor’s physical characteristics:
Model Number P3418HW
Kiểu cáp tín hiệu Số: tháo rời được, HDMI, 19 chân
Số: tháo rời được, HDMI, 19 chân
Cổng Kết Nối Đa Dụng: tháo rời được,
USB, 9 chân
Kích thước (có chân đế)
Chiều cao (kéo dài) 532.6 mm (20.97 inch)
Chiều cao (thu gọn) 417.6 mm (16.44 inch)
Chiều rộng 813.9 mm (32.04 inch)
Chiều sâu 226.4 mm (8.91 inch)
Kích thước (không có chân đế)
Chiều cao
368.1 mm (14.49 inch)
Chiều rộng
813.9 mm (32.04 inch)
Chiều sâu 51.35 mm (2.02 inch)
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài)
416.9 mm (16.41 inch)
Chiều cao (thu gọn)
410.0 mm (16.14 inch
Chiều rộng
342.2 mm (13.47 inch)
Chiều sâu
226.4 mm (8.91 inch)
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 15
Trọng lượng
Trọng lượng gồm bao bì 14.58 kg (31.30 lb)
Trọng lượng gồm bộ chân đế
và cáp
10.09 kg (22.24 lb)
Trọng lượng không có bộ
chân đế (Để tham khảo khi lắp
tường hoặc lắp VESA - không
có cáp)
6.81 kg (15.01lb)
Trọng lượng của bộ chân đế 2.76 kg (6.08 lb)
Đc Tính Môi Trường
Bảng sau đây liệt kê các điều kiện môi trường cho màn hình của bạn:
Dòng máy P3418HW
Tiêu Chuẩn Tương Thích
Đáp ứng yêu cầu về rò rỉ N FPA 99.
Tuân thủ quy định RoHS
Không có BFR/PVC - (khô ng có Halogen), trừ cáp bên ngoài.
Màn hình bng kính không có thạch tín và thủy ngân.
Nhiệt độ
Hoạt động
0 °Cđến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
Không hoạt động
Bảo quản: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Vận chuyển: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Độ cao
Hoạt động
10 % to 80 % (tối đa)
Không hoạt động
Bảo quản: 5 % to 90 % (tối đa)
Không hoạt động10 % to 90 % (tối đa)
Độ cao
Hoạt động
4,000 m (12,000 ft) (tối đa)
Không hoạt động
12,191 m (40,000 ft) (tối đa)
Tản nhiệt 410 BTU/giờ (tối đa)
137 BTU/giờ (bình thường)
Ch Độ Quản Lý Điện
16 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Nếu bạn có card hoặc phần mềm hiển thị tuân thủ DPM™ của VESA cài đặt
trong máy tính của bạn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi
không sử dụng. Tính năng này được gọi là Chế Độ Tiết Kiệm Điện*. Nếu máy
tính phát hiện có nhập liệu từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị nhập liệu
khác, thì màn hình sẽ tự động khôi phục hoạt động. Bảng sau thể hiện mức
tiêu thụ điện và báo hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
Ch Độ VESA
Đồng Bộ
Ngang
Đồng
Bộ Dc
Video
Đèn Báo
Nguồn
Tiêu Thụ Điện
Hoạt động bình
thường
Hoạt động Hoạt
động
Hoạt
động
Trắng 120W (tối đa)**
40 W (thông thường)
Chế độ chờ Không
hoạt động
Không
hoạt
động
Trống Trắng Less than 0.5 W
Tắt nguồn - - - Tắt Nhỏ hơn 0,3 W*
* Chỉ có thể đạt được mức tiêu thụ điện bng không trong chế độ TẮT bng cách rút
cáp nguồn khỏi màn hình.
** Tiêu thụ điện tối đa với mức chiếu sáng tối đa và USB hoạt động.
OSD chỉ hoạt động trong chế độ hoạt động bình thường. Khi bất kỳ nút nào
được nhấn trong chế độ chờ, một trong những thông báo sau sẽ được hiển thị:
Kích hoạt máy tính và màn hình để truy cập vào OSD.
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 17
Chỉ Đnh Chân
Đu ni DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Của Cáp Tín Hiệu Kt Ni
1 ML_Lane 3(n)
2 GND
3 ML_Lane 3(p)
4 ML_Lane 2(n)
5 GND
6 ML_Lane 2(p)
7 ML_Lane 1(n)
8 GND
9 ML_Lane 1(p)
10 ML_Lane 0(n)
11 GND
12 ML_Lane 0(p)
13 CONFIG1
14 CONFIG2
15 AUX CH(p)
16 GND
17 AUX CH(n)
18 Hot Plug Detect
19 Return
20 DP_PWR
18 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Đu ni Mini DisplayPort
S Chân Mt 20 Chân Của Cáp Tín Hiệu Kt Ni
1 GND
2 Hot Plug Detect
3 ML_Lane 3(n)
4 CONFIG1
5 ML_Lane 3(p)
6 CONFIG2
7 GND
8 GND
9 ML_Lane 2(n)
10 ML_Lane 0(n)
11 ML_Lane 2(p)
12 ML_Lane 0(p)
13 GND
14 GND
15 ML_Lane 1(n)
16 AUX CH(p)
17 ML_Lane 1(p)
18 AUX CH(n)
19 GND
20 DP_PWR
Thông Tin V Màn Hình Của Bn 19
Đu ni connector
S Chân Mt 19 Chân Của Cáp Tín Hiệu Kt Ni
1 TMDS Data 2+
2 TMDS Data 2 Shield
3 TMDS Data 2-
4 TMDS Data 1+
5 TMDS Data 1 Shield
6 TMDS Data 1-
7 TMDS Data 0+
8 TMDS Data 0 Shield
9 TMDS Data 0-
10 TMDS Clock+
11 TMDS Clock Shield
12 TMDS Clock-
13 CEC
14 Utility
15 SCL
16 SDA
17 ODC/CEC Ground
18 +5 V Power
19 Hit Plug Detect
20 Thông Tin V Màn Hình Của Bn
Giao Diện Cng Kt Ni Đa Dụng (USB)
Phần này cung cấp cho bạn thông tin về các cổng USB có trên màn hình.
CHÚ Ý: Màn hình này tương thích USB 3.0 tc độ cc nhanh.
Tc Độ Truyn Tc Độ D Liệu Tiêu Thụ Điện*
Tốc độ cực nhanh
5 Gbps
4,5 W (Tối đa, mỗi
cổng)
Tốc độ cao 480 Mbps
4,5 W (Tối đa, mỗi
cổng)
Tốc độ đầy đủ 12 Mbps
4,5 W (Tối đa, mỗi
cổng)
Đu Ni Lên USB
S Chân Mt 9 Chân Của Đu Ni
1 VBUS
2 D-
3 D+
4 GND
5 StdB_SSTX-
6 StdB_SSTX+
7 GND_DRAIN
8 StdB_SSRX-
9 StdB_SSRX+
Shell Shield
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64

Dell P3418HW Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka