Dell Gaming S2421HGF Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Màn hình Dell S2421HGF
Hướng Dn Người Dùng
Dòng máy: S2421HGF
Dòng máy theo quy định: S2421HGFb
CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trng giúp bn tn
dng tt hơn máy tính ca bn.
THN TRNG: Thông tin THN TRNG ch báo kh năng hư hi đến
phn cng hoc mt d liu nếu không làm theo các hướng dn.
CNH BÁO: Thông tin CNH BÁO ch báo tim n b hư hng tài sn,
b thương hoc t vong.
Bn quyn © 2020 Dell Inc. hoc các công ty con ca nó. Mi quyn được bo lưu. Dell, EMC,
và các thương hiu khác là thương hiu ca Dell Inc. hoc các công ty con ca Dell. Tt c các
thương hiu khác có th là tài sn ca ch s hu tương ng.
2020 - 05
Rev. A01
    3
Ni dung
Hướng dn v an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Thông tin v màn hình ca bn. . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Thành phn trong hp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .6
Tính năng sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .8
Nhn biết các b phn và điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Nhìn t phía trước. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t phía bên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhìn t sau. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Nhìn t dưới. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s độ phân gii . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Chế độ video được h tr . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Chế độ hin th cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Thông s đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đặc đim vt lý. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Đặc Tính Môi Trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Chế Độ Qun Lý Đin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Ch định chân . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD . .19
Công thái hc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .20
X lý và di chuyn màn hình ca bn . . . . . . . . . . . . . . . .22
Hướng Dn Bo Trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .23
V Sinh Màn Hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Lp đặt màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp chân đế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
Kết ni màn hình ca bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .27
4    
Kết ni cáp HDMI và cáp ngun . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Kết ni cáp DisplayPort (DP sang DP) (không bt buc) và cáp
ngun . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Qun lý cáp ca bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
Bo v màn hình ca bn bng khóa Kensington
(không bt buc) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .28
Tháo chân đế màn hình. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
VESA treo tường (không bt buc) . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
S dng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Bt ngun màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .31
S dng điu khin bng cn điu khin . . . . . . . . . . . . .31
S dng điu khin trên bng điu khin . . . . . . . . . . . . .32
Truy cp h thng menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Thông báo cnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Nghiêng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Kéo thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 49
Khc phc s c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .50
Chn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .51
Vn đề thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .52
Vn đề c th theo sn phm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
Ph lc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57
Thông báo FCC (Ch Hoa K) và thông tin quy định
khác. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .57
Liên h vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .57
Hướng dn v an toàn 5
Hướng dn v an toàn
THN TRNG: S dng điu khin, điu chnh, hoc các bước ngoài
nhng ni dung được quy định trong tài liu này có th dn đến b
đin git, nguy cơ v đin, và/hoc các mi nguy him cơ hc khác.
Đặt màn hình trên b mt chc chn và thao tác cn thn. Màn hình d v
và có th b hng nếu b rơi ho
c va đập mnh.
Luôn đảm bo kết ni đin đúng định mc khi s dng vi ngun AC có
địa đim ca bn.
Để màn hình nhit độ phòng. Nhit độ lnh hoc nóng quá mc có th
gây nh hưởng xu đến tinh th lng ca màn hình.
Không để màn hình b rung lc hoc va đập mnh. Ví d, không đặt màn
hình bên trong cp xe.
Rút phích c
m màn hình khi không s dng trong thi gian dài.
Để tránh b đin git, không c tháo các np hoc chm vào bên trong
màn hình.
6 Thông tin v màn hình ca bn
Thông tin v màn hình ca bn
Thành phn trong hp
Màn hình ca bn có các ph kin đi kèm được nêu trong bng dưới đây. Nếu
có thành phn nào b thiếu, hãy liên h Dell. Để biết thêm thông tin, xem Liên
h vi Dell.
CHÚ Ý: Mt s ph kin có th là tùy chn và có th không được giao
kèm vi màn hình ca bn. Mt s tính năng có th không có mt
s nước.
CHÚ Ý: Nếu bn lp chân đế mua t ngun khác, hãy làm theo các
hướng dn l
p đặt đi kèm vi chân đế đó.
Hình nh thành phnMô t thành phn
Màn hình
B nâng chân đế
B chân đế
Thông tin v màn hình ca bn 7
Cáp ngun (khác nhau tùy
theo quc gia)
Cáp HDMI
•Hướng Dn Cài Đặt
Nhanh
Thông Tin An Toàn, Môi
Trường Và Quy Định
8 Thông tin v màn hình ca bn
Tính năng sn phm
Màn hình Dell S2421HGF có Bán Dn Màng Mng (TFT), ma trn ch động,
Màn Hình Hin Th Tinh Th Lng (LCD), và đèn nn LED. Tính năng màn hình
gm có:
Vùng nhìn được là 60,47 cm (23,8 in.) (đo chéo).
Độ phân gii 1920 x 1080 (16:9), có th h tr toàn màn hình vi độ phân
gii thp hơn.
•H tr AMD FreeSync™ Premium, vi độ làm mi cao 144 Hz và thi
gian phn ng nhanh 1 ms t xám sang xám trong chế độ Extreme (Cc
nhanh)*.
Gam màu 72% NTSC, CIE 1931 (72%), và CIE 1976 (83%).
•Kết ni s vi DisplayPort và HDMI.
•Kh năng nghiêng và kh
năng điu chnh độ cao.
Chân đế tháo ri và l lp 100 mm theo quy định ca Hip Hi Tiêu
Chun Đin T Video (VESA™) mang ti gii pháp lp ráp linh hot.
•Kh năng cm và chy nếu được h thng ca bn h tr.
Điu chnh được Hin Th Trên Màn Hình (OSD) để d dàng thiết lp và
ti ưu hóa màn hình.
Khóa ngun và khóa nút OSD.
Khe khóa an toàn.
Khóa chân đế
.
•S dng 0,3 W đin ch khi chế độ ng.
•Ti ưu kh năng làm du mt vi màn hình không nhp nháy.
CNH BÁO: Hiu ng lâu dài có th có ca tia sáng xanh t màn hình
có th gây hi cho mt, như làm m, mi mt do k thut s và vân
vân. Tính năng ComfortView được thiết kế để gim lượng ánh sáng
xanh phát ra t màn hình, để làm du mt đến mc ti
ưu.
*Chế độ xám đến xám 1 ms có trong chế độ Extreme (Cc nhanh) để gim m
chuyn động nhìn được và tăng độ phn hi hình nh. Tuy nhiên, điu này có
th gây mt s dư nh nh có th quan sát được trong nh. Do vic thiết lp h
thng và nhu cu ca game th là khác nhau, chúng tôi khuyến cáo người
dùng tri nghim các chế độ khác nhau để tìm được thiết lp phù hp.
Thông tin v màn hình ca bn 9
Nhn biết các b phn và điu khin
Nhìn t phía trước
Nhìn t phía bên
Nhãn Mô t S dng
1 Nút Bt/Tt ngun (có ch
báo đèn LED)
Bt hoc tt màn hình.
10 Thông tin v màn hình ca bn
Nhìn t sau
Nhìn t sau không có chân đế Nhìn t sau có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Cn điu khin Dùng để điu khin trình đơn OSD.
2 Nút chc Năng Để biết thêm thông tin, hãy xem S
dng màn hình.
3 L lp VESA (100 mm x
100 mm - np VESA lp phía
sau)
Màn hình treo tường s dng b
treo tường tương thích VESA
(100 mm x 100 mm).
4 Nhãn quy định Lit kê các phê chun theo quy định.
5 Nút nh chân đế Nh chân đế
khi màn hình.
6 Mã vch, s sê-ri và nhãn
Th dch v
Tham kho nhãn này nếu bn cn
liên h vi Dell để được h tr k
thut. Th dch v là mã định danh
ch và s duy nht cho phép các k
thut viên dch v ca Dell xác định
các thành phn phn cng trong
máy tính ca bn và truy cp thông
tin bo hành.
7 Khe qun lý cáp S dng để qun lý dây cáp bng
cách lun chúng vào qua các khe.
Thông tin v màn hình ca bn 11
Nhìn t dưới
Nhìn t dưới không có chân đế
Nhãn Mô t S dng
1 Đầu ni ngunKết ni cáp ngun (đi kèm vi màn hình
ca bn).
2 Khe khóa an toàn Gi an toàn màn hình vi khóa an toàn
(không có kèm khóa an toàn).
3 Tính năng khóa chân
đế
Để khóa chân đế vi màn hình, s dng vít
M3 x 6mm (vít không được đi kèm).
4 Cng HDMI (HDMI 1) Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
5 Cng HDMI (HDMI 2) Kết ni máy tính vi cáp HDMI (đi kèm vi
màn hình).
6 DisplayPort Kết n
i máy tính vi cáp DisplayPort.
7 Cng ra tai nghe Kết ni tai nghe.
THN TRNG: Vic tăng đầu ra âm thanh
vượt quá 50% trên b điu chnh âm lượng
hoc b cân bng có th làm tăng đin áp
đầu ra trên tai nghe do đó làm tăng mc áp
sut âm thanh.
12 Thông tin về màn hình của bạn
Thông số màn hình
Kiểu S2421HGF
Kiểu màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hình TN
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Chiều rộng (vùng hoạt
động)
Chiều cao (vùng hoạt
động)
Tổng khu vực
604,7 mm (23,8 in.)
527,0 mm (20,75 in.)
296,5 mm (12,10 in.)
156255,5 mm
2
(251,08 in.
2
)
Khoảng cách điểm
ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm
Điểm ảnh mỗi inch
(PPI)
93
Góc nhìn
Dọc
Ngang
160° (thông thường)
170° (thông thường)
Công suất chiếu sáng 350 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặt Haze 25%, 3H
Đèn nền Hệ thống đèn mép LED trắng
Thông tin v màn hình ca bn 13
Thông s độ phân gii
Thi gian phn hiXám đến xám 1 ms trong chế độ Extreme (Cc
nhanh)*
Xám đến xám 2 ms trong chế độ Super Fast (Siêu
Nhanh)
Xám đến xám 4 ms trong chế độ Fast (Nhanh)
*Chế độ xám đến xám 1 ms có trong chế độ
Extreme (Cc nhanh) để gim m chuyn động
nhìn được và tăng độ phn hi hình nh. Tuy nhiên,
điu này có th gây tình trng dư nh nh có th
quan sát được trong nh. Do vic thiết l
p h thng
và nhu cu ca game th là khác nhau, chúng tôi
khuyến cáo người dùng tri nghim các chế độ khác
nhau để tìm được thiết lp phù hp.
Độ sâu màu 16,7 triu màu
Gam màu 72% NTSC, CIE 1931 (72%), và CIE 1976 (83%)
Kết ni 1 x DisplayPort phiên bn 1.2
•2 x cng HDMI phiên bn 1.4
•1 x Cng ra tai nghe
Độ rng vin (mép màn hình đến vùng hot động)
Đỉnh
Trái/Phi
Dưới
5,4 mm
5,4 mm/5,4 mm
19,8 mm
Kh năng điu chnh
Chân chnh chiu cao
Nghiêng
0 đến 100 mm
-5° đến 21°
Tương Thích Dell
Display Manager
D Dàng Sp Xếp và các tính năng chính khác
An ninh Khe khóa bo mt (khóa cáp bán riêng)
Kiu S2421HGF
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 170 kHz (t động)
14 Thông tin v màn hình ca bn
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
CHÚ Ý: Màn hình này h tr AMD FreeSync™ Premium.
Phm vi quét dc48 Hz đến 144 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 144 Hz
Kiu S2421HGF
Kh năng hin th video
(HDMI & DisplayPort)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Chế độ hin th Tn S Quét
Ngang
(kHz)
Tn S
Quét Dc
(Hz)
Đồng H
Đim nh
(MHz)
C
c Đồng
B (Ngang/
Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1080 137,3 120,0 285,5 +/-
VESA, 1920 x 1080 162,3 143,9 337,5 +/-
Thông tin v màn hình ca bn 15
Thông s đin
Đặc đim vt lý
Kiu S2421HGF
Tín hiu vào video HDMI 1.4/DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đưng vi
sai, 100 tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz /
1 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V: 60 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Kiu S2421HGF
Kiu cáp tín hiu •K thut s
: HDMI, 19 chân
•K thut s: DisplayPort, 20 chân
(không gm cáp)
CHÚ Ý: Màn hình Dell được thiết kế để hot động ti ưu vi cáp video được
vn chuyn cùng vi màn hình. Vì Dell không có quyn kim soát các nhà
cung cp cáp khác nhau trên th trường, loi vt liu, đầu ni và quy trình
được s dng để sn xut các loi cáp này, Dell không kim tra hiu sut
video trên các cáp không được vn chuyn vi màn hình Dell ca bn.
Kích thước (có chân đế)
Chi
u cao (kéo dài) 451,6 mm (17,78 in.)
Chiu cao (thu gn) 351,6 mm (13,84 in.)
Chiu rng 537,8 mm (21,17 in.)
Chiu sâu 189,4 mm (7,46 in.)
Kích thước (không có chân đế)
Chiu cao 321,6 mm (12,66 in.)
Chiu rng 537,8 mm (21,17 in.)
Chiu sâu 65,6 mm (2,58 in.)
Kích thước chân đế
Chiu cao (kéo dài) 366,3 mm (14,42 in.)
Chiu cao (thu gn) 319,0 mm (12,56 in.)
16 Thông tin v màn hình ca bn
Đặc Tính Môi Trường
Chiu rng 221,6 mm (8,72 in.)
Chiu sâu 189,4 mm (7,46 in.)
Trng lượng
Trng lượng gm bao bì 7,4 kg (16,25 lb)
Trng lượng gm b chân đế và cáp 5,2 kg (11,39 lb)
Trng lượng không có b chân đế (Để
tham kho khi lp tường hoc lp
VESA - không có cáp)
3,4 kg (7,44 lb)
Trng lượng ca b chân đế 1,5 kg (3,37 lb)
Kiu S2421HGF
Tiêu Chun Tương Thích
Tuân th RoHS
Màn hình không có BFR/PVC (tr cáp bên ngoài)
Màn hình bng kính không có thch tín và thy ngân
Nhit độ
Báng cm0°C đế
n 40°C (32°F đến 104°F)
Không hot động Bo qun: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
•Vn chuyn: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
Độ m
Báng cm10% đến 80% (không ngưng t)
Không hot động Bo qun: 5% đến 90% (không ngưng t)
•Vn chuyn: 5% đến 90% (không ngưng t)
Cao độ
Báng cm 5000 m (16404 ft) (ti đa)
Không hot động 12192 m (40000 ft) (ti đa)
Tn nhit 153,54 BTU/gi (ti đa)
68,24 BTU/gi (thông thường)
Thông tin v màn hình ca bn 17
Chế Độ Qun Lý Đin
Nếu bn có card hoc phn mm hin th tuân th VESA DPM™ cài đặt trong
máy tính ca bn thì màn hình có th t động gim tiêu th đin khi không s
dng. Tính năng này được gi là Chế Độ Tiết Kim Đin*. Nếu máy tính phát
hin có nhp liu t bàn phím, chut hoc các thiết b nhp liu khác, thì màn
hình s t
động khôi phc hot động. Bng sau th hin mc tiêu th đin và
báo hiu ca tính năng tiết kim đin t động này:
*Ch có th đạt được mc tiêu th đin bng không trong chế độ TT bng
cách rút cáp ngun khi màn hình.
**Tiêu th ngun ti đa vi mc chiếu sáng ti đa.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th
hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm, linh
kin và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp nht
thông tin như vy. Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để
đưa ra các quyết định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có
bo đảm công khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Chế Độ
VESA
Đồng B
Ngang
Đồng B
Dc
Video Đèn báo
ngun
Mc tiêu th
đin
Hot động
bình
thường
Đang hot
động
Đang
hot động
Đang
hot
động
Trng 45 W (ti đa)**
20 W (thông
thường)
Chế độ tt
hot động
Không
hot động
Không
hot động
Trng Trng (nhp
nháy)
Ít h
ơn 0,3 W
Tt ngun- - - Tt Ít hơn 0,3 W
Mc tiêu th đin P
on
16,3 W
Tng năng lượng tiêu th (TEC) 51,3 kWh
CHÚ Ý:
P
on
: Mc tiêu th năng lượng ca chế độ Bt được đo tham chiếu
đến phương pháp th nghim Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th năng lượng tính bng kwh được đo bng
tham chiếu đến phương pháp th nghim Energy Star.
18 Thông tin v màn hình ca bn
Ch định chân
Đầu ni DisplayPort
S chân Mt 20 chân ca cáp tín
hiu kết ni
1 ML3 (n)
2 GND
3 ML3 (p)
4 ML2 (n)
5 GND
6 ML2 (p)
7 ML1 (n)
8 GND
9 ML1 (p)
10 ML0 (n)
11 GND
12 ML0 (p)
13 GND
14 GND
15 AUX (p)
16 GND
17 AUX (n)
18 Phát Hin Cm Nóng
19 Re-PWR
20 +3,3 V DP_PWR
Thông tin v màn hình ca bn 19
Đầu ni HDMI
Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình LCD
Trong quá trình sn xut màn hình LCD, đôi khi có mt hoc nhiu đim nh b
c định mt trng thái không thay đổi, khó có th nhìn thy và không nh
hưởng đến cht lượng hin th hoc kh năng s dng. Để biết thêm thông tin
v Chính Sách Đim nh Và Cht Lượng Màn Hình Dell, xem
www.dell.com/pixelguidelines.
S chân Mt 19 chân ca cáp tín
hiu kết ni
1 D LI
U TMDS 2+
2 LP CHN D LIU TMDS 2
3 TMDS DATA 2-
4 D LIU TMDS 1+
5 LP CHN D LIU TMDS 1
6 TMDS DATA 1-
7 D LIU TMDS 0+
8 LP CHN D LIU TMDS 0
9 TMDS DATA 0-
10 ĐỒNG H TMDS+
11 LP CHN ĐỒNG H TMDS
12 ĐỒNG H TMDS-
13 CEC
14 D tr (N.C. trên thiết b)
15 ĐỒNG H DDC (SCL)
16 D LIU DDC (SDA)
17 DDC/CEC Ni đất
18 +5 V NGU
N
19 PHÁT HIN CM NÓNG
20 Thông tin v màn hình ca bn
Công thái hc
THN TRNG: Vic s dng bàn phím không đúng cách hoc kéo dài
có th dn đến chn thương.
THN TRNG: Xem màn hình trong thi gian dài có th dn đến mi
mt.
Để thoi mái và hiu qu, hãy tuân th các nguyên tc sau khi thiết lp và s
dng máy trm máy tính ca bn:
Đặt máy tính ca bn sao cho màn hình và bàn phím ngay trước mt
khi bn làm vic. Bn có th tìm mua các k đặc bit trên th tr
ường để
giúp đặt bàn phím v trí phù hp.
Để gim nguy cơ mi mt và đau c/tay/lưng/vai t vic s dng màn
hình trong thi gian dài, bn nên:
1. Ngi cách màn hình khong 20 đến 28 in. (50 - 70 cm).
2. Nháy mt thường xuyên để làm m mt hoc làm ướt mt bng nước
sau khi s dng màn hình lâu dài.
3. Ngh gii lao thường xuyên và đều đặn 20 phút mi hai gi.
4. Không nhìn vào màn hình và nhìn vào mt vt xa cách 20 feet trong ít
nht 20 giây
các ln ngh.
5. Thc hin các động tác co dui để làm gim căng thng c, tay, lưng,
vai trong gi gii lao.
Đảm bo để màn hình điu khin ngang tm mt hoc thp hơn mt
chút khi ngi trước màn hình.
Điu chnh độ nghiêng ca màn hình, độ tương phn và cài đặt độ sáng.
Điu chnh ánh sáng xung quanh (như đèn trên cao, đèn bàn và rèm ho
c
rèm trên ca s gn đó) để gim thiu phn x và ánh sáng chói trên màn
hình điu khin.
•S dng ghếđỡ lưng hiu qu.
Để ngang cng tay, c tay v trí va phi, thoi mái trong khi s dng
bàn phím hoc chut.
Có không gian ngh tay trong khi s dng bàn phím hoc chut.
Để cánh tay trên được th lng t nhiên c hai bên.
Đặt bàn chân phng trên sàn.
Khi ng
i, hãy để trng lượng ca chân dn lên chân ch không phi
phn trước ca ghế. Điu chnh chiu cao ghế hoc s dng chân ghế
nếu cn để duy trì tư thế thích hp.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58

Dell Gaming S2421HGF Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka