LG AS10GDPD0 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
www.lg.com
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
MÁY LỌC
KHÔNG KHÍ
MFL70445423
Rev.00_031720
Copyright © 2020 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi vận hành thiết bị và
cất giữ ở vị trí thuận tiện để tham khảo vào bất kỳ lúc nào.
Tên kiểu máy: Dòng AS10GD
MỤC LỤC
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ...............04
LẮP ĐẶT ..........................................10
Các bộ phận .........................................10
Tháo bỏ bao bì đóng gói ...................... 11
Điều khiển từ xa ...................................12
Vận chuyển hoặc di chuyển thiết bị .....13
Lắp đặt thiết bị ......................................13
VẬN HÀNH ......................................14
Tổng quan về thiết bị ............................14
Bắt đầu .................................................20
Sử dụng chế độ thông minh .................20
Sử dụng chế độ Booster (Tăng cường
làm sạch) ..............................................21
Sử dụng chế độ Dual (Kép)..................21
Sử dụng chế độ Single (Đơn) ..............22
Điều chỉnh tốc độ quạt của máy lọc
không khí ..............................................22
Điều chỉnh tốc độ quạt của thiết bị tăng
cường làm sạch ....................................23
Xoay Thiết bị tăng cường làm sạch .....23
Kiểm tra chất lượng không khí .............24
Sử dụng thiết bị ion hóa không khí ......27
Cài đặt chức năng Hẹn giờ ngủ ...........28
Khóa các nút trên Bảng điều khiển ......28
CHỨC NĂNG THÔNG MINH .......29
Ứng dụng LG ThinQ .............................29
BẢO TRÌ ..........................................32
Vệ sinh Phần bên ngoài .......................33
Vệ sinh bộ lọc .......................................34
Thay thế Bộ lọc .....................................34
Vệ sinh cảm biến hạt bụi ......................35
Bảo quản .............................................36
XỬ SỰ CỐ ................................37
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THIẾT BỊ ..........................................41
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với kiểu máy mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay
đổi bởi nhà sản xuất.
04
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn
các rủi ro hoặc hỏng không thể lường trước từ việc vận
hành sản phẩm không an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN TRỌNG’
như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn
đề thao tác vận hành thể gây ra rủi ro. Hãy
đọc cẩn thận phần biểu tượng này thực hiện
theo các hướng dẫn để tránh rủi ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng
dẫn thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các
hướng dẫn thể gây ra thương tích nhẹ hoặc
hỏng sản phẩm.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa bản, bao gồm các điều sau:
Hộ gia đình có trẻ em
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em)
có năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc
thiếu kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám
sát hoặc hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người
chịu trách nhiệm về sự an toàn của họ. Trẻ em cần phải được
giám sát để đảm bảo rằng các bé không chơi đùa với thiết bị.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
05
Lắp đặt
Không lắp đặt thiết bị trên bề mặt không bằng phẳng hoặc
nghiêng.
Không lắp đặt thiết bị ở khu vực tiếp xúc với ánh sáng mặt
trời trực tiếp hoặc gần thiết bị phát nhiệt.
Không lắp đặt sản phẩm ở nơi có thể rò rỉ khí dễ cháy hoặc
có chứa các hạt kim loại hoặc dầu công nghiệp.
Chú ý không để phích cắm điện bị mặt sau của thiết bị đè
vào.
Không chạm vào phích cắm điện khi tay ướt.
Đảm bảo kết nối đủ chặt để vít trong các thiết bị đầu cuối
không bị lỏng khi kéo cáp.
Luôn kéo bằng phích cắm khi rút dây điện.
Rút phích cắm của thiết bị khi có sấm sét hoặc khi không sử
dụng trong thời gian dài.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật
nặng lên dây.
Không nối dài hoặc sửa đổi dây điện.
Không sử dụng nhiều thiết bị trên cùng một ổ điện kéo dài
nhiều lỗ cắm.
Cẩn thận để đảm bảo rằng dây điện không thể bị kéo rời ra
hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận hành.
Nếu dây nguồn bị hỏng thì cần được thay thế bởi nhà sản
xuất, nhân viên dịch vụ hoặc người đạt yêu cầu tương tự để
tránh nguy hiểm.
Vận hành
Nếu thiết bị bị ngâm trong nước, hãy ngừng sử dụng và liên
hệ với trung tâm dịch vụ LG Electronics.
Nếu có rò rỉ khí (isobutan, propan, khí thiên nhiên hóa lỏng
(LNG), v.v.), không được chạm vào sản phẩm hay phích cắm
diện và thông gió khu vực ngay lập tức.
06
Không vệ sinh thiết bị bằng bàn chải, miếng vải hay miếng bọt
biển có bề mặt gồ ghề hoặc được làm bằng vật liệu kim loại.
Nếu bạn phát hiện bất kỳ tiếng ồn, mùi hoặc khói bất thường,
hãy rút phích cắm sản phẩm ngay lập tức và liên hệ với trung
tâm dịch vụ LG Electronics.
Chỉ nhân viên sửa chữa được ủy quyền từ trung tâm dịch vụ
LG Electronics mới được phép tháo rời, sửa chữa hoặc sửa
đổi thiết bị.
Không sử dụng hoặc lưu trữ lửa, chất dễ cháy (ether,
benzen, cồn, dược phẩm, propan, butan, thuốc xịt dễ cháy,
thuốc trừ sâu, chất tạo hương, mỹ phẩm, v.v.) hoặc các vật
liệu dễ cháy (nến, đèn, v.v.) gần sản phẩm.
Không đặt dây điện dưới mền, thảm hoặc đệm.
Không để động vật hoặc vật nuôi gặm nhấm dây điện.
Không để trẻ em trèo lên hoặc chơi đùa với thiết bị.
Không di chuyển thiết bị khi thiết bị đang hoạt động.
Bộ phận quạt không phải là đồ chơi. Không để trẻ chơi đùa
quạt hoặc đặt quạt trong tầm với của trẻ em.
Không va đập vào thiết bị.
Không đặt bất cứ thứ gì (cà phê, bình hoa hoặc đồ uống, v.v.)
lên trên thiết bị.
Không luồn tay hoặc các vật bằng kim loại vào cửa nạp khí
hoặc cửa hút khí.
Không lắp đặt và sử dụng các bộ phận bị hỏng.
Không đặt chất dễ cháy vào thiết bị.
Không vận hành khi nắp thiết bị đang mở.
Bảo trì
Thải bỏ các vật liệu đóng gói (ni lông, xốp, v.v.) sao cho cách
xa tầm tay trẻ em.
Chú ý không để bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể bạn kẹp khi
tháo và gắn lại các bộ phận của thiết bị.
07
Bạn phải dừng vận hành sản phẩm và rút phích cắm thiết bị
trước khi vệ sinh thiết bị và thay thế bộ lọc.
Pin
Bộ điều khiển từ xa của thiết bị sử dụng pin cúc áo/pin đồng
xu. Nếu bạn vô tình nuốt phải pin, hãy đến bác sĩ ngay để
được điều trị khẩn cấp. Nếu không được sơ cứu trong vòng
2 giờ sau khi nuốt phải, bạn có thể bị tổn thương các cơ
quan nội tạng hoặc tử vong trong trường hợp nghiêm trọng.
Không được nuốt pin.
Nếu khay pin không được gắn chặt, hãy ngừng sử dụng thiết
bị ngay và để thiết bị ngoài tầm tay trẻ em.
Thay thế tất cả các pin trong bộ điều khiển từ xa bằng các
pin mới cùng loại. Không dùng lẫn pin cũ và pin mới hoặc
các loại pin khác nhau.
THẬN TRỌNG
Để giảm nguy gây thương tích nhẹ cho người
cũng như trục trặc hay hỏng sản phẩm hoặc tài
sản khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện các
biện pháp phòng ngừa bản sau đây:
Lắp đặt
Không nghiêng thiết bị để kéo hoặc đẩy thiết bị khi vận
chuyển.
Không lắp đặt thiết bị trong phương tiện vận chuyển (tàu/xe,
v.v.).
Không đặt thiết bị gần TV hoặc thiết bị âm thanh nổi.
Không đặt thiết bị dưới nguồn sáng mạnh.
Thiết bị phải được lắp đặt theo quy định đi dây quốc gia.
Khi di chuyển hoặc cất giữ thiết bị, hãy quấn dây điện quanh
đế của thiết bị để tránh thương tích cá nhân, làm hỏng dây
hoặc hư hại sàn nhà.
08
Vận hành
Không sử dụng sản phẩm để loại bỏ khí độc như carbon
monoxide.
Không sử dụng sản phẩm cho mục đích thông gió.
Không sử dụng thiết bị trong thời gian dài ở khu vực có điện
áp không ổn định.
Không đặt chướng ngại vật xung quanh cửa nạp khí hoặc
cửa thoát khí.
Để sử dụng an toàn thiết bị, trẻ em hoặc những người khác
có năng lực tinh thần bị suy giảm cần được giám sát chặt
chẽ bởi người chịu trách nhiệm về sự an toàn của họ.
Không đặt thiết bị gần rèm cửa.
Không sử dụng sản phẩm cho các mục đích đặc biệt như
bảo quản thực vật, thiết bị đo chính xác, tác phẩm nghệ
thuật, v.v.
Không trèo hoặc đặt đồ vật lên trên thiết bị.
Không vận hành thiết bị khi tay ướt.
Không để hơi ẩm từ máy tạo độ ẩm tiếp xúc trực tiếp với
thiết bị.
Không sử dụng thiết bị khi không ở vị trí thẳng đứng.
Không sử dụng thiết bị gần các vật dễ bị ảnh hưởng do
nhiệt.
Chỉ sử dụng bộ lọc theo đúng mục đích dự định.
Bộ lọc chăm sóc khử mùi và Bộ lọc chăm sóc hút chất gây
dị ứng được lắp ráp với nhau. Không thử tách các bộ phận
này ra khỏi nhau.
Không sử dụng chất tẩy rửa, mỹ phẩm, hóa chất, chất tạo
hương hoặc chất khử trùng trong thiết bị.
Không đặt các vật từ tính hoặc kim loại lên trên thiết bị.
Không chạm vào bất kỳ bộ phận bên trong khi thiết bị đang
hoạt động hoặc ngay sau khi hoạt động.
Không tự ý vận hành Thiết bị tăng cường làm sạch.
Không nhét bất kỳ vật nào vào Thiết bị tăng cường làm sạch.
09
Không vận hành sản phẩm khi nắp và khung lưới của Thiết
bị tăng cường làm sạch đang được tách rời.
Không luồn tay hoặc các vật bằng kim loại vào bộ phận
chuyển động của Thiết bị tăng cường làm sạch.
Không nhấn nhiều nút cùng lúc trên bộ điều khiển từ xa.
Không được đá hoặc dẫm vào bộ điều khiển từ xa.
Không sử dụng bộ điều khiển từ xa ở nơi nước hoặc hơi ẩm
quá mức.
Không sử dụng bộ điều khiển từ xa ở nơi có nguồn lửa hoặc
nguồn nhiệt.
Bảo trì
Không vệ sinh bằng chất tẩy mạnh hoặc các loại dung môi
mà hãy sử dụng vải mềm.
Không được tự ý tháo rời thiết bị tăng cường làm sạch.
Không vệ sinh thiết bị bằng chất tẩy rửa có tính kiềm.
Không lau bề mặt thiết bị bằng axit sulfuric, axit clohydric
hoặc dung môi hữu cơ (chất pha loãng, dầu hỏa, v.v.) hoặc
dán nhãn lên trên thiết bị.
Không để nước xâm nhập vào bên trong thiết bị.
Không rửa bộ lọc bằng nước.
Chú ý không làm hỏng bộ lọc siêu mịn khi bạn sử dụng máy
hút bụi.
Pin
Không được tự ý sửa đổi pin.
Pin bị đặt sai vị trí có thể gây nổ.
Không sạc lại hoặc tháo pin.
Không ném pin vào lửa để thải bỏ hoặc để pin gần nguồn
nhiệt.
Tháo và bảo quản pin ở nơi an toàn nếu bạn không có ý định
sử dụng bộ điều khiển từ xa trong thời gian dài.
10
Các bộ phận
Máy lọc không khí
Bộ điều khiển từ xa / Pin (CR2025, 1 cái) Hướng dẫn sử dụng
Bề ngoài hoặc các thành phần của thiết bị có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy.
Hình dạng của phích cắm điện khác nhau tùy quốc gia.
LẮP ĐẶT
Hướng dẫn
sử dụng
11
Tháo bỏ bao bì đóng gói
Tháo dỡ thiết bị và tháo bỏ mọi băng dán
hay ni lông đóng gói trước khi sử dụng thiết
bị.
1
Kéo thiết bị ra khỏi bao bì và tháo bỏ
băng keo cố định dán trên thiết bị.
2
Nắm lấy đầu trên của nắp lưng và kéo
nhẹ.
Bạn sẽ thấy dòng chữ "PM1.0 &
GAS SENSOR SYSTEM" trên nắp
lưng của thiết bị.
3
Tháo nắp khỏi thiết bị.
4
Tháo tấm đỡ ở cửa nạp khí của bộ lọc.
Cửa nạp khí của bộ lọc trên: 1 tấm
đỡ
Cửa nạp khí của bộ lọc dưới: 1 tấm
đỡ
Tấm đỡ
5
Tháo bộ lọc và ni lông của bộ lọc.
6
Lắp bộ lọc vào thiết bị.
Đảm bảo rằng tay cầm hướng lên
trên.
Tay
cầm
12
Điều khiển từ xa
Lắp pin
1
Để mặt lưng của bộ điều khiển từ xa
hướng lên trên, sau đó tháo khay pin
khỏi bộ điều khiển từ xa.
2
Lắp pin đi kèm thiết bị vào khay.
Điện cực (+) của pin phải hướng lên
trên.
3
Lắp khay pin vào bộ điều khiển từ xa.
LƯU Ý
Thay pin mới (CR2025) nếu hết pin.
Nếu bộ điều khiển từ xa không hoạt động
như dự kiến, hãy thử thay pin hoặc kiểm
tra cực tính (+, -) của pin. Nếu vấn đề vẫn
tiếp diễn, hãy liên hệ với Trung tâm dịch
vụ.
Thải bỏ pin đã sử dụng theo quy định môi
trường.
Mặt lưng
7
Lắp các bộ phận cố định ở phần đáy
của nắp vào các lỗ ở dưới đáy thiết bị
trước khi bạn đóng nắp.
8
Tháo ni lông khỏi bộ lọc ở phần dưới
của thiết bị theo cách tương tự.
9
Lắp ráp thiết bị theo thứ tự ngược lại
với quá trình tháo rời sau khi vệ sinh
thiết bị và thay thế bộ lọc.
THẬN TRỌNG
Việc không tháo các tấm đỡ có thể ảnh
hưởng đến hiệu suất của thiết bị. Đảm bảo
tháo các tấm này trước khi sử dụng.
Đảm bảo rằng bạn đã tháo ni lông của bộ
lọc trước khi sử dụng, nếu không có thể
dẫn đến hỏng hóc thiết bị.
Để ý hướng của bộ lọc khi bạn lắp đặt bộ
lọc, nếu không có thể gây ra sự cố hoặc
hỏng hóc thiết bị.
13
Vận chuyển hoặc di chuyển
thiết bị
Vận chuyển thiết bị ở vị trí an toàn và thẳng
đứng. Va đập có thể gây hư hỏng thiết bị.
Đây là thiết bị nặng. Cần hai người khi di
chuyển thiết bị.
Làm rơi thiết bị có thể gây thương tích cá
nhân hoặc trục trặc thiết bị.
Không bám vào nắp ngoài khi bạn mang
vác thiết bị. Nắp có thể mở ra bất ngờ,
khiến thiết bị rơi.
Khi di chuyển hoặc cất giữ thiết bị, hãy quấn
dây điện quanh đế của thiết bị để tránh
thương tích cá nhân, làm hỏng dây hoặc hư
hại sàn nhà.
Lắp đặt thiết bị
Lắp đặt thiết bị trên bề mặt cứng vững. Lắp
đặt thiết bị trên bề mặt yếu hoặc nghiêng có
thể gây ra ồn, rung hoặc lật thiết bị, dẫn đến
thương tích.
Cho phép khoảng trống 1 m giữa thiết bị và
các bề mặt hoặc vật thể xung quanh. Các
cửa nạp khí cần không gian để hoạt động
đúng.
1 m
Không lắp đặt thiết bị gần rèm cửa do có thể
chặn cửa nạp khí hay cửa thoát khí. Làm
như vậy có thể dẫn đến trục trặc hoặc hỏng
hóc thiết bị.
Hiệu suất của thiết bị có thể khác nhau tùy
thuộc vào môi trường hoạt động (như nhiệt
độ và độ ẩm).
Khuyến nghị vận hành trong độ ẩm 40–70
% để có hiệu suất tối ưu.
%
14
Tổng quan về thiết bị
Mặt trước
Phần trên máy lọc
không khí
Thiết bị tăng
cường làm sạch
Phần dưới máy lọc
không khí
Cửa thoát khí trên/Thiết bị tăng
cường làm sạch
Bộ phận này thổi khí đã làm sạch
qua bộ lọc trên.
Bạn có thể điều khiển hướng để
luồng khí lan tỏa đến mọi góc của
phòng.
Báo tình trạng bụi chất lượng
không khí
Bộ phận này hiển thị chất lượng
không khí chung bằng ánh sáng màu.
Cửa nạp khí trên (nắp trên)
Luồng khí đi vào phần trên của máy lọc
không khí thông qua cửa nạp. Bạn có
thể tháo riêng nắp trước hoặc nắp sau.
Cửa thoát khí dưới
Bộ phận này thổi khí đã làm sạch qua
bộ lọc dưới.
VẬN HÀNH
Cửa nạp khí dưới (nắp dưới)
Luồng khí đi vào phần dưới của máy lọc
không khí thông qua cửa nạp. Bạn có
thể tháo riêng nắp trước hoặc nắp sau.
Bảng hiển thị trạng thái
Sử dụng bộ phận này để kiểm tra các cài
đặt của thiết bị và chất lượng không khí.
Bảng điều khiển
Sử dụng bộ phận này để thiết lập các
chức năng của thiết bị.
Thiết bị nhận tín hiệu điều khiển từ xa
Thiết bị ion hóa không khí
Bộ phận này tạo ra các ion âm và
giảm thiểu vi khuẩn có hại trong
không khí.
Bộ phận được tích hợp vào phần
dưới của máy lọc không khí.
Bề ngoài hoặc các thành phần của thiết bị có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy.
15
Mặt sau
Bộ phận chẩn đoán thông minh
Trong trường hợp có trục trặc hoặc
sự cố, bạn có thể sử dụng tùy chọn
Chẩn đoán thông minh để kiểm tra
tình trạng thiết bị.
Cảm biến PM1.0 (các hạt bụi có
kích thước đường kính từ 1,0 đến
2,5 micromet)
Bộ phận này phát hiện nồng độ hạt
bụi.
Cảm biến mùi (khí)
Bộ phận này phát hiện mùi (khí).
Bộ lọc
Bộ phận này giảm thiểu các vật liệu
dị ứng, hạt bụi mịn, các nguồn có thể
gây ra hội chứng bệnh nhà kín, khói
bụi và mùi khác.
16
Bộ lọc chăm sóc khử mùi
Bộ phận này giảm thiểu mùi (khí) có
hại được tạo ra trong cuộc sống hàng
ngày như mùi phòng tắm, (mùi) khói
thuốc lá và mùi thức ăn.
Bộ lọc chăm sóc hút chất gây dị
ứng
Bộ phận này giảm thiểu hạt bụi PM1.0
và khói thuốc lá từ không khí.
Bộ lọc bụi siêu mịn
Bộ phận này được gắn bên ngoài Bộ
lọc chăm sóc hút chất gây dị ứng, chủ
yếu giảm thiểu các hạt bụi lớn trôi nổi
trong không khí, bao gồm cả lông thú
nuôi.
Tay cầm bộ lọc
Sử dụng bộ phận này để tách bộ lọc
khỏi thiết bị.
Hệ thống bộ lọc
LƯU Ý
Giữ cửa sổ hoặc cửa ra vào trong tình
trạng đóng trong khi sử dụng sản phẩm.
Tuy nhiên, nếu bạn vận hành sản phẩm ở
không gian kín trong thời gian dài, nồng
độ carbon dioxide có thể tăng lên. Vì vậy
hãy bảo đảm thông khí trong nhà thường
xuyên.
Carbon monoxide (CO) là một loại khí độc
hại, chủ yếu được đưa vào từ bên ngoài
và không thể loại bỏ bằng bộ lọc.
Chức năng khử mùi của máy lọc không
khí hoạt động bằng cách giữ lại mùi (khí)
trong bộ lọc. Nếu bạn sử dụng sản phẩm
ở phòng có mùi quá mức trong thời gian
dài, hiệu suất của bộ lọc có thể giảm đáng
kể. Bộ lọc chăm sóc khử mùi đôi khi có thể
trở thành nguồn gốc gây mùi quá mức nếu
sử dụng ở phòng có mùi quá mức trong
thời gian dài.
Nếu có quá nhiều mùi trong phòng, trước
tiên hãy thông khí trong nhà để loại bỏ
mùi. Sau đó sử dụng máy lọc không khí để
giảm thiểu phần mùi còn lại.
Không vứt bỏ bộ lọc hoặc sử dụng bộ lọc
cho các mục đích khác.
17
Bảng điều khiển
Nút Start/Stop (Bật/Tắt)
Có thể khởi động hoặc dừng vận
hành.
Nút Mode (Chế độ)
Dùng để thiết lập chế độ vận hành.
Nhấn và giữ nút trong ít nhất 3 giây
để bật/tắt Báo tình trạng bụi chất
lượng không khí.
Nút Speed (Tốc độ)
Cho phép điều chỉnh luồng khí của
sản phẩm.
Nhấn và giữ nút trong hơn 3 giây
để kích hoạt chế độ đăng ký Wi-Fi.
Các nút dùng để tắt Wi-Fi
Nhấn giữ nút Start/Stop và nút
Speed cùng lúc trong hơn 3 giây
để tắt Wi-Fi. Sau khi hoàn tất đăng
ký thiết bị và trong khi Wi-Fi đã tắt,
nhấn giữ nút Speed trong hơn 3
giây để bật Wi-Fi và điều khiển thiết
bị bằng điện thoại thông minh đã
đăng ký.
Nút Booster Speed (Tốc độ thiết bị
tăng cường làm sạch)
Cho phép điều chỉnh luồng khí của
thiết bị tăng cường làm sạch.
Nhấn giữ nút này từ 3 giây trở lên
để tắt hoặc bật thiết bị ion hóa
không khí.
Nút Swing (Xoay)
Chức năng này cho phép cài đặt thiết
bị tăng cường làm sạch quay sang
trái hoặc phải.
Nút Indicator (Báo tình trạng bụi)
Cho phép kiểm tra nồng độ bụi theo
kích thước hạt.
Nút Sleep Timer (Hẹn giờ ngủ)
Dùng để cài đặt thời gian tắt thiết bị.
Nhấn và giữ trong ít nhất 3 giây để
khóa hoặc mở các nút trên Bảng
điều khiển.
18
Hiển thị chất lượng không khí
(Màu) Chất lượng không khí
chung
(Màu) Hạt bụi
Nồng độ hạt bụi hoặc thời gian
hẹn giờ ngủ
(Màu) Nồng độ mùi
Hiển thị chế độ hoạt động
Hiển thị tốc độ và tốc độ thiết bị
tăng cường làm sạch
Tốc độ: Hiển thị lưu lượng luồng
khí của bộ lọc không khí.
Tốc độ thiết bị tăng cường làm
sạch: Hiển thị lưu lượng luồng
khí của thiết bị tăng cường làm
sạch.
Bảng hiển thị trạng thái
Biểu tượng
Biểu
tượng
Mô tả
Sáng lên khi đến thời điểm cần thay
thế bộ lọc trên.
Sáng lên khi đến thời điểm cần thay
thế bộ lọc dưới.
Sáng lên khi chức năng Wi-Fi được
kích hoạt.
Sáng lên khi chức năng hẹn giờ ngủ
được kích hoạt.
Sáng lên khi chức năng hẹn giờ bật/
tắt thiết bị được cài đặt trong ứng
dụng LG ThinQ.
Sáng lên khi bảng điều khiển bị
khóa.
Sáng lên khi thiết bị ion hóa không
khí được bật.
19
Sử dụng bộ điều khiển từ xa
Nút Start/Stop (Bật/Tắt)
Có thể khởi động hoặc dừng vận
hành.
Nút Speed (Tốc độ)
Cho phép điều chỉnh luồng khí của
sản phẩm.
Nút Sleep Timer (Hẹn giờ ngủ)
Dùng để cài đặt thời gian tắt thiết bị.
Nút Booster Speed (Tốc độ thiết bị
tăng cường làm sạch)
Cho phép điều chỉnh luồng khí của
thiết bị tăng cường làm sạch.
Nút Light (Đèn)
Sử dụng nút này để bật hoặc tắt Báo
tình trạng bụi chất lượng không khí.
Nút Mode (Chế độ)
Dùng để thiết lập chế độ vận hành.
Nút Swing (Xoay)
Chức năng này cho phép cài đặt thiết
bị tăng cường làm sạch quay sang trái
hoặc phải.
LƯU Ý
Để sử dụng bộ điều khiển từ xa, hãy
hướng khu vực phát đi tín hiệu của bộ
điều khiển từ xa về phía khu vực thu nhận
tín hiệu của thiết bị.
Nếu bạn ở cách (mặt trước) thiết bị hơn 7
m, bộ điều khiển từ xa có thể không hoạt
động.
Nếu bộ điều khiển từ xa không hoạt động
ngay cả sau khi thay pin, hãy liên hệ với
trung tâm dịch vụ gần nhất.
Bộ điều khiển từ xa có thể không hoạt
động bình thường ở nơi có nguồn sáng
mạnh, chẳng hạn như đèn từ đèn huỳnh
quang 3 bước sóng hoặc bảng hiệu neon.
Nếu đánh mất bộ điều khiển từ xa, bạn có
thể mua một bộ mới ở trung tâm dịch vụ
gần đó.
20
Bắt đầu
Nhấn nút Start/Stop để khởi động.
LƯU Ý
Nếu bạn vận hành lần đầu tiên, thiết bị
sẽ vào chế độ Booster (Tăng cường làm
sạch).
Nếu bạn dừng lại rồi tiếp tục vận hành,
thiết bị sẽ bắt đầu làm sạch với chế độ đã
chọn lần cuối. Ngay cả khi mất kết nối với
nguồn điện do mất điện, thiết bị vẫn ghi
nhớ chế độ bạn đã sử dụng lần cuối.
Khi thiết bị bắt đầu hoạt động, cảm biến sẽ
ổn định (trong khoảng 30 giây) trước khi
hiển thị nồng độ hạt bụi. Trong thời gian
ổn định cảm biến, bạn sẽ thấy biểu tượng
(sẵn sàng) trên bảng hiển thị trạng
thái.
Bạn có thể chỉ định thời gian ổn định cảm
biến trong tùy chọn 'Air quality sensor
start time' (Thời gian khởi động cảm biến
chất lượng không khí) trong ứng dụng LG
ThinQ.
'Always operate' (Luôn kiểm tra): Bạn
có thể kiểm tra chất lượng không khí
ngay cả khi sản phẩm không đang vận
hành.
'Operate only during the operation' (Chỉ
kiểm tra khi vận hành): Bạn chỉ có thể
kiểm tra chất lượng không khí khi sản
phẩm đang hoạt động.
Sử dụng chế độ thông
minh
Chế độ này tự động điều khiển chế độ hoạt
động và lưu lượng không khí dựa trên chất
lượng không khí chung.
Nhấn nút Mode để chọn chế độ Smart
(Thông minh).
Mỗi lần bạn nhấn nút, chế độ vận hành sẽ
thay đổi theo thứ tự sau: Smart (Thông
minh) Booster (Tăng cường làm
sạch) Dual (Kép) Single (Đơn).
LƯU Ý
Khi ở chế độ Smart, các nút Speed,
Booster SpeedSwing sẽ không hoạt
động.
Chế độ Smart sẽ vận hành thiết bị tăng
cường làm sạch, phần trên của máy lọc
không khí hoặc phần dưới của máy lọc
không khí để thích ứng với chất lượng
không khí.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48

LG AS10GDPD0 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka