LG AS65GDWD0 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

Tento návod je vhodný aj pre

www.lg.com
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Copyright © 2020 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
MFL70445422
Rev.00_031820
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi vận hành thiết bị và cất giữ ở vị trí thuận
tiện để tham khảo vào bất kỳ lúc nào.
Dòng AS65GD
VI Tiếng Việt
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với kiểu máy mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ................................................................3
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG .........................................................3
LẮP ĐẶT .......................................................................................10
Các bộ phận và thông số kỹ thuật...................................................................10
Tháo dỡ thiết bị ...............................................................................................13
Yêu cầu nơi lắp đặt .........................................................................................14
Yêu cầu vận chuyển........................................................................................14
VẬN HÀNH .................................................................................... 15
Bảng điều khiển ..............................................................................................15
Điều khiển từ xa ..............................................................................................17
Bắt đầu ............................................................................................................ 17
Sử dụng chế độ vận hành ............................................................................... 18
Điều chỉnh tốc độ quạt ....................................................................................19
Sử dụng các chức năng bổ sung ....................................................................20
Kiểm tra chất lượng không khí ........................................................................ 21
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ........................................................ 24
Ứng dụng LG ThinQ........................................................................................24
BẢO TRÌ ........................................................................................ 27
Bảo trì thiết bị ..................................................................................................27
Vệ sinh thiết bị.................................................................................................28
Bảo trì bộ lọc ...................................................................................................29
XỬ LÝ SỰ CỐ ............................................................................... 30
Trước khi gọi Trung tâm Dịch vụ Khách hàng ................................................30
3
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro
hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản phẩm không
an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và thao
tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận phần có
biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn để tránh rủi
ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
Hộ gia đình có trẻ em
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có
năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu
kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc
hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách
nhiệm về sự an toàn của họ. Trẻ em cần phải được giám sát để đảm
bảo rằng các bé không chơi đùa với thiết bị.
4
VI
Lắp đặt
Không lắp đặt thiết bị trên bề mặt không bằng phẳng hoặc nghiêng.
Không lắp đặt thiết bị ở khu vực tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực
tiếp hoặc gần thiết bị phát nhiệt.
Không lắp đặt sản phẩm ở nơi có thể rò rỉ khí dễ cháy hoặc có chứa
các hạt kim loại hoặc dầu công nghiệp.
Chú ý không để phích cắm điện bị mặt sau của thiết bị đè vào.
Không chạm vào phích cắm điện khi tay ướt.
Luôn kéo bằng phích cắm khi rút dây điện.
Rút phích cắm của thiết bị khi có sấm sét hoặc khi không sử dụng
trong thời gian dài.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Không nối dài hoặc sửa đổi dây điện.
Không sử dụng nhiều thiết bị trên cùng một ổ điện kéo dài nhiều lỗ
cắm.
Đảm bảo kết nối đủ chặt để vít trong các thiết bị đầu cuối không bị
lỏng khi kéo cáp.
Cẩn thận để đảm bảo rằng dây điện không thể bị kéo rời ra hoặc bị
hư hỏng trong quá trình vận hành.
Nếu dây nguồn bị hỏng thì cần được thay thế bởi nhà sản xuất, nhân
viên dịch vụ hoặc người đạt yêu cầu tương tự để tránh nguy hiểm.
Vận hành
Nếu thiết bị bị ngâm trong nước, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với
trung tâm dịch vụ LG Electronics.
Nếu có rò rỉ khí (isobutan, propan, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG),
v.v.), không được chạm vào sản phẩm hay phích cắm diện và thông
gió khu vực ngay lập tức.
Không vệ sinh thiết bị bằng bàn chải, miếng vải hay miếng bọt biển
có bề mặt gồ ghề hoặc được làm bằng vật liệu kim loại.
5
VI
Nếu bạn phát hiện bất kỳ tiếng ồn, mùi hoặc khói bất thường, hãy rút
phích cắm sản phẩm ngay lập tức và liên hệ với trung tâm dịch vụ LG
Electronics.
Chỉ nhân viên sửa chữa được ủy quyền từ trung tâm dịch vụ LG
Electronics mới được phép tháo rời, sửa chữa hoặc sửa đổi thiết bị.
Không sử dụng hoặc lưu trữ lửa, chất dễ cháy (ether, benzen, cồn,
dược phẩm, propan, butan, thuốc xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất tạo
hương, mỹ phẩm, v.v.) hoặc các vật liệu dễ cháy (nến, đèn, v.v.) gần
sản phẩm.
Không đặt dây điện dưới mền, thảm hoặc đệm.
Không để động vật hoặc vật nuôi gặm nhấm dây điện.
Không di chuyển thiết bị khi thiết bị đang hoạt động.
Không va đập vào thiết bị.
Không luồn tay hoặc các vật bằng kim loại vào cửa nạp khí hoặc cửa
hút khí.
Không lắp đặt và sử dụng các bộ phận bị hỏng.
Không đặt chất dễ cháy vào thiết bị.
Không di chuyển hay vận hành khi nắp thiết bị đang mở.
Không để trẻ em trèo lên hoặc chơi đùa với thiết bị.
Không đặt bất cứ thứ gì (cà phê, bình hoa hoặc đồ uống, v.v.) lên
trên thiết bị.
Bộ phận quạt không phải là đồ chơi. Không để trẻ chơi đùa quạt
hoặc đặt quạt trong tầm với của trẻ em.
Bảo trì
Thải bỏ các vật liệu đóng gói (ni lông, xốp, v.v.) sao cho cách xa tầm
tay trẻ em.
Chú ý không để bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể bạn kẹp khi tháo và
gắn lại các bộ phận của thiết bị.
Bạn phải dừng vận hành sản phẩm và rút phích cắm thiết bị trước khi
vệ sinh thiết bị và thay thế bộ lọc.
6
VI
Pin
Bộ điều khiển từ xa của thiết bị sử dụng pin cúc áo/pin đồng xu. Nếu
bạn vô tình nuốt phải pin, hãy đến bác sĩ ngay để được điều trị khẩn
cấp. Nếu không được sơ cứu trong vòng 2 giờ sau khi nuốt phải, bạn
có thể bị tổn thương các cơ quan nội tạng hoặc tử vong trong trường
hợp nghiêm trọng.
Không được nuốt pin.
Nếu khay pin không được gắn chặt, hãy ngừng sử dụng thiết bị ngay
và để thiết bị ngoài tầm tay trẻ em.
Thay thế tất cả các pin trong bộ điều khiển từ xa bằng các pin mới
cùng loại. Không dùng lẫn pin cũ và pin mới hoặc các loại pin khác
nhau.
7
VI
THẬN TRỌNG
Để giảm nguy cơ gây thương tích nhẹ cho người cũng như
trục trặc hay hư hỏng sản phẩm hoặc tài sản khi sử dụng sản
phẩm này, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản
sau đây:
Lắp đặt
Không nghiêng thiết bị để kéo hoặc đẩy thiết bị khi vận chuyển.
Không lắp đặt thiết bị trong phương tiện vận chuyển (tàu/xe, v.v.).
Không đặt thiết bị gần TV hoặc thiết bị âm thanh nổi.
Không đặt thiết bị dưới nguồn sáng mạnh.
Thiết bị phải được lắp đặt theo quy định đi dây quốc gia.
Khi di chuyển hoặc cất giữ thiết bị, hãy quấn dây điện quanh đế của
thiết bị để tránh thương tích cá nhân, làm hỏng dây hoặc hư hại sàn
nhà.
Không đặt thiết bị gần rèm cửa.
Vận hành
Không sử dụng sản phẩm để loại bỏ khí độc như carbon monoxide.
Không sử dụng sản phẩm cho mục đích thông gió.
Không sử dụng thiết bị trong thời gian dài ở khu vực có điện áp
không ổn định.
Không đặt chướng ngại vật xung quanh cửa nạp khí hoặc cửa thoát
khí.
Để sử dụng an toàn thiết bị, trẻ em hoặc những người khác có năng
lực tinh thần bị suy giảm cần được giám sát chặt chẽ bởi người chịu
trách nhiệm về sự an toàn của họ.
Không sử dụng sản phẩm cho các mục đích đặc biệt như bảo quản
thực vật, thiết bị đo chính xác, tác phẩm nghệ thuật, v.v.
Không vận hành thiết bị khi tay ướt.
Không để hơi ẩm từ máy tạo độ ẩm tiếp xúc trực tiếp với thiết bị.
8
VI
Không sử dụng thiết bị khi không ở vị trí thẳng đứng.
Không sử dụng thiết bị gần các vật dễ bị ảnh hưởng do nhiệt.
Không sử dụng chất tẩy rửa, mỹ phẩm, hóa chất, chất tạo hương
hoặc chất khử trùng trong thiết bị.
Không chạm vào bất kỳ bộ phận bên trong khi thiết bị đang hoạt động
hoặc ngay sau khi hoạt động.
Chỉ sử dụng bộ lọc theo đúng mục đích dự định.
Bộ lọc chăm sóc khử mùi và Bộ lọc chăm sóc hút chất gây dị ứng
được lắp ráp với nhau. Không được tách rời các bộ phận này.
Không được tự ý vận hành thiết bị tăng cường làm sạch.
Không nhét bất kỳ vật nào vào thiết bị tăng cường làm sạch.
Không vận hành sản phẩm khi nắp và khung lưới của thiết bị tăng
cường làm sạch đang được tách rời.
Không luồn tay hoặc các vật bằng kim loại vào bộ phận chuyển động
của Thiết bị tăng cường làm sạch.
Không nhấn nhiều nút cùng lúc trên bộ điều khiển từ xa.
Không được đá hoặc dẫm vào bộ điều khiển từ xa.
Không sử dụng bộ điều khiển từ xa ở nơi nước hoặc hơi ẩm quá
mức.
Không sử dụng bộ điều khiển từ xa ở nơi có nguồn lửa hoặc nguồn
nhiệt.
Bảo trì
Không vệ sinh bằng chất tẩy mạnh hoặc các loại dung môi mà hãy
sử dụng vải mềm.
Không vệ sinh thiết bị bằng chất tẩy rửa có tính kiềm.
Không lau bề mặt thiết bị bằng axit sulfuric, axit clohydric hoặc dung
môi hữu cơ (chất pha loãng, dầu hỏa, v.v.) hoặc dán nhãn lên trên
thiết bị.
Không để nước xâm nhập vào bên trong thiết bị.
Không rửa bộ lọc bằng nước.
Chú ý không làm hỏng bộ lọc siêu mịn khi bạn sử dụng máy hút bụi.
Không được tự ý tháo rời thiết bị tăng cường làm sạch.
9
VI
Pin
Không được tự ý sửa đổi pin.
Pin bị đặt sai vị trí có thể gây nổ.
Không sạc lại hoặc tháo pin.
Không ném pin vào lửa để thải bỏ hoặc để pin gần nguồn nhiệt.
Tháo và bảo quản pin ở nơi an toàn nếu bạn không có ý định sử
dụng bộ điều khiển từ xa trong thời gian dài.
10
VI
LẮP ĐẶT
• Bề ngoài hoặc các thành phần của thiết bị có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy.
Các bộ phận thông số kỹ thuật
Mặt trước
a
Cửa thoát khí/Thiết bị tăng cường làm sạch
• Bộ phận này thổi khí đã làm sạch qua bộ lọc.
• Bạn có thể điều khiển hướng để luồng khí lan tỏa đến mọi góc của phòng.
b
Báo tình trạng bụi chất lượng không khí
• Bộ phận này hiển thị chất lượng không khí chung bằng ánh sáng màu.
c
Cửa nạp khí
• Có thể tháo riêng nắp trên hoặc nắp sau.
d
Bảng hiển thị trạng thái
• Sử dụng bộ phận này để kiểm tra các cài đặt của thiết bị và chất lượng không khí.
e
Bảng điều khiển
• Sử dụng bộ phận này để thiết lập các chức năng của thiết bị.
f
Thiết bị nhận tín hiệu điều khiển từ xa
g
Thiết bị ion hóa không khí
• Bộ phận này tạo ra các ion và giảm thiểu vi khuẩn có hại trong không k.
11
VI
Mặt sau
a
Bộ phận Smart Diagnosis™
• Trong trường hợp có trục trặc hoặc sự cố, có thể sử dụng tùy chọn Smart Diagnosis™ để kiểm
tra tình trạng thiết bị.
b
Cảm biến PM1.0 (các hạt bụi có kích thước đường kính từ 1,0 đến 2,5 micromet)
• Bộ phận này phát hiện nồng độ hạt bụi.
c
Cảm biến mùi (khí)
• Bộ phận này phát hiện mùi (khí).
d
Bộ lọc
• Bộ phận này giảm thiểu các vật liệu dị ứng, hạt bụi mịn, các nguồn có thể gây ra hội chứng
bệnh nhà kín, khói bụi và mùi khác.
Thông số kỹ thuật
• Bề ngoài và thông số kỹ thuật có thể thay đổi để nâng cao chất lượng thiết bị mà không cần thông báo
trước.
Model Dòng AS65GD
Nguồn 220-240 V~, 50 Hz
Kích thước bên ngoài
(
a
x
b
x
c
)
Khi thiết bị tăng cường làm sạch không
hoạt động:
360 x 597 x 360 (mm)
Khi thiết bị tăng cường làm sạch
đang hoạt động:
360 x 824 x 360 (mm)
12
VI
Hệ thống bộ lọc
a
Bộ lọc chăm sóc khử mùi
• Bộ phận này giảm thiểu mùi (khí) có hại được tạo ra trong cuộc sống hàng ngày như mùi
phòng tắm, (mùi) khói thuốc lá và mùi thức ăn.
b
Bộ lọc chăm sóc hút chất gây dị ứng
• Bộ phận này giảm thiểu hạt bụi PM1.0 và khói thuốc lá từ không khí.
c
Bộ lọc bụi siêu mịn
• Bộ lọc này giảm thiểu bụi kích thước lớn lơ ửng trong không k.
d
Tay cầm bộ lọc
• Sử dụng bộ phận này để tách bộ lọc khỏi thiết bị.
Phụ kiện
a
Bộ điều khiển từ xa / Pin (CR2025, 1 cái)
b
Hướng dẫn sử dụng
• Có thể không có bộ điều khiển từ xa tùy theo mẫu máy.
13
VI
Tháo dỡ thiết bị
Tháo dỡ thiết bị và tháo bỏ mọi băng dán hay ni
lông đóng gói trước khi sử dụng thiết bị.
Tháo nhựa bọc bộ lọc
1
Cầm phần cuối nắp sau rồi kéo nhẹ. Tháo nắp
khỏi thiết bị.
• Bạn sẽ thấy dòng chữ “PM1.0 & GAS
SENSOR SYSTEM” trên nắp lưng của thiết
bị.
2
Tháo tấm đỡ(a) ở cửa nạp khí của bộ lọc.
3
Tháo bộ lọc và ni lông của bộ lọc.
4
Lắp bộ lọc vào thiết bị.
• Đảm bảo cho tay cầm(a) hướng lên trên.
5
Lắp các bộ phận cố định ở phần đáy của nắp
vào các lỗ ở dưới đáy thiết bị trước khi bạn
đóng nắp.
LƯU Ý
• Đối với model kép, tháo tấm đỡ và ny lông khỏi
bộ lọc ở phần dưới máy lọc không khí theo
ch tương tự.
• Đảm bảo rằng bạn đã tháo tấm đỡ và ny lông
bộ lọc trước khi sử dụng, nếu không có th
dẫn đến hỏng hóc thiết bị.
• Để ý hướng của bộ lọc khi bạn lắp đặt bộ lọc,
nếu không có thể gây ra sự cố hoặc hỏng hóc
thiết bị.
14
VI
Yêu cầu nơi lắp đặt
Vị trí lắp đặt
Cho phép khoảng trống 1 m giữa thiết bị và các
bề mặt hoặc vật thể xung quanh. Các cửa nạp khí
cần không gian để hoạt động đúng.
Hiệu suất của thiết bị có thể khác nhau tùy thuộc
vào môi trường hoạt động (như nhiệt độ và độ
ẩm).
• Khuyến nghị vận hành trong độ ẩm 40–70 %
để có hiệu suất tối ưu.
Yêu cầu vận chuyển
Vận chuyển thiết bị
Khi di chuyển hoặc cất giữ thiết bị, hãy quấn dây
điện quanh đế của thiết bị để tránh thương tích cá
nhân, làm hỏng dây hoặc hư hại sàn nhà.
Không bám vào nắp ngoài khi bạn mang vác thiết
bị. Nắp có thể mở ra bất ngờ, khiến thiết bị rơi.
Làm rơi thiết bị có thể gây thương tích cá nhân
hoặc trục trặc thiết bị.
Model
đơn:
Dùng cả hai tay giữ phần đáy sản
phẩm để di chuyển sản phẩm một
cách an toàn.
Model
p:
Dùng cả hai tay giữ phần giữa sản
phẩm và có hai người để di chuyển
sản phẩm một cách an toàn.
15
VI
• Bềngoàihoặccácthànhphầncủathiếtbịcóthểkhácnhautùythuộcvàokiểumáy.
Bảng điều khiển
Các tính năng của bảng điều khiển
VẬN HÀNH
a
NútStart/Stop (Bật/Tắt)
b
NútMode (Chế độ)
Dùngđểthiếtlậpchếđộvậnhành.
• Nhấnvàgiữnúttrongítnhất3giâyđể
bật/tắtbáotìnhtrạngbụichấtlượng
khôngkhí.
c
NútSpeed (Tốc độ)
Chophépđiềuchỉnhluồngkhícủasản
phẩm.
• Nhấnvàgiữnúttronghơn3giâyđể
kíchhoạtchếđộđăngkýWi-Fi.
• Chức năng Wi-Fi
Trướckhiđăngkýthiếtbị:Nhấnvà
giữnúttronghơn3giâyđểkíchhoạt
chếđộđăngkýWi-Fi(chếđộnàysẽ
tựđộngtắtsau10phút).
Saukhiđãđăngkýthiếtbị:Nhấngiữ
núttronghơn3giâyđểđiềukhiển
thiếtbịbằngđiệnthoạithôngminh
đãđăngký.
TắtchứcnăngWi-Fi:Nhấnvàgiữ
đồngthờinútBật/TắtvànútSpeed
trongvònghơn3giây.
d
NútBooster Speed
(Tốc độ thiết bị tăng cường làm sạch)
Chophépđiềuchỉnhluồngkhícủathiếtbị
tăngcườnglàmsạch.
• Nhấngiữnútnàytừ3giâytrởlênđể
tắthoặcbậtthiếtbịionhóakhôngkhí.
e
Nút Swing (Xoay)
Chứcnăngnàychophépcàiđặtthiếtbị
tăngcườnglàmsạchquaysangtráihoặc
phải.
f
NútIndicator (Báo tình trạng bụi)
Chophépkiểmtranồngđộbụitheokích
thướchạt.
g
NútSleep Timer (Hẹn giờ ngủ)
Dùngđểcàiđặtthờigiantắtthiếtbị.
• Nhấnvàgiữtrongítnhất3giâyđể
khóahoặcmởcácnúttrênBảngđiều
khiển.
16
VI
Bảng hiển thị trạng thái
a
Hiển thị chất lượng không khí
A
Chất lượng không khí chung (màu)
B
Hạt bụi (màu)
C
Nồng độ hạt bụi hoặc thời gian hẹn giờ
ngủ
D
Nồng độ mùi (màu)
b
Hiển thị chế độ hoạt động
c
Hiển thị tốc độ và tốc độ thiết bị tăng
cường làm sạch
G
Speed: Hiển thị lưu lượng luồng khí của
bộ lọc không khí.
}
Booster speed: Hiển thị lưu lượng luồng
khí của thiết bị tăng cường làm sạch.
d
Biểu tượng
Biểu tượng Mô tả
Sáng lên khi đến thời điểm cần
thay thế bộ lọc.
Sáng lên khi chức năng Wi-Fi
được kích hoạt.
Sáng lên khi chức năng hẹn giờ
ngủ được kích hoạt.
Sáng lên khi chức năng hẹn giờ
bật/tắt thiết bị được cài đặt trong
ứng dụng LG ThinQ.
Sáng lên khi bảng điều khiển
bị khóa.
Sáng lên khi thiết bị ion hóa
không khí được bật.
17
VI
Điều khiển từ xa
Các tính năng của điều khiển từ
xa
a
Nút Start/Stop (Bật/Tắt)
b
Nút Speed (Tốc độ)
Cho phép điều chỉnh luồng khí của sản
phẩm.
c
Nút Sleep Timer (Hẹn giờ ngủ)
Dùng để cài đặt thời gian tắt thiết bị.
d
Nút Booster Speed
(Tốc độ thiết bị tăng cường làm sạch)
Cho phép điều chỉnh luồng khí của thiết bị
tăng cường làm sạch.
e
Nút Light (Đèn)
Sử dụng nút này để bật/tắt báo tình trạng
bụi chất lượng không khí.
f
Nút Mode (Chế độ)
Dùng để thiết lập chế độ vận hành.
g
Nút Swing (Xoay)
Sử dụng nút này để cài đặt thiết bị tăng
cường làm sạch quay sang trái hoặc phải.
LƯU Ý
• Thay pin mới (CR2025) nếu hết pin.
• Nếu bộ điều khiển từ xa không hoạt động n
dự kiến, hãy thử thay pin hoặc kiểm tra cực
tính (+, -) của pin. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn,
hãy liên hệ với Trung tâm dịch vụ.
• Thải bỏ pin đã sử dụng theo quy định môi
trường.
• Để sử dụng bộ điều khiển từ xa, hãy hướng
khu vực phát đi tín hiệu của bộ điều khiển từ xa
về phía khu vực thu nhận tín hiệu của thiết bị.
• Nếu bạn ở cách (mặt trước) thiết bị hơn 7 m,
bộ điều khiển từ xa có thể không hoạt động.
Bắt đầu
Bật tắt thiết bị
Nhấn nút Start/Stop (Bật/Tắt) để khởi động.
LƯU Ý
• Nếu bạn vận hành lần đầu, thiết bị sẽ vào chế
độ Booster.
• Dù trong trường hợp mất kết nối với nguồn
điện do mất điện, thiết bị sẽ ghi nhớ cài đặt
hoạt động đã sử dụng lần trước của bạn.
• Khi khởi động trở lại, hiển thị bộ cảm biến đã
sẵn sàng(
=
) hiển thị trong vòng 30 giây.
18
VI
Sử dụng chế độ vận hành
Chế độ Smart (Thông minh)
Chế độ này tự động điều khiển chế độ hoạt động
và lưu lượng không khí dựa trên chất lượng không
khí chung.
Nhấn nút Mode để chọn chế độ Smart.
• Mỗi lần bạn nhấn nút, chế độ vận hành sẽ thay
đổi theo thứ tự sau:
Smart (Thông minh)→ Booster (Tăng cường
làm sạch)→ Normal (Thông thường).
LƯU Ý
• Khi ở chế độ Smart, các nút Speed,
Booster SpeedSwing sẽ không hoạt động.
Chế độ Booster (Tăng cường làm
sạch)
Thiết bị tăng cường làm sạch có chức năng làm
sạch khí và nhanh chóng lan tỏa khí đã làm sạch
ra xa để lưu thông trong nhà.
Nhấn nút Mode để chọn chế độ Booster.
LƯU Ý
• Nếu bạn vô tình rút dây điện khỏi ổ cắm trước
khi Thiết bị tăng cường làm sạch đóng hoàn
toàn, hãy cắm lại dây. Thiết bị tăng cường làm
sạch sẽ xoay sang trái và phải rồi đóng hoàn
toàn.
Xoay Thiết bị tăng cường làm sạch
Khi ở chế độ Booster, nhấn nút Swing.
Chế độ Normal (Thông thường)
Đây là chế độ vận hành cơ bản để lọc không khí,
giúp kiểm soát lực gió theo mong muốn.
Nhấn nút Mode để chọn chế độ Normal.
19
VI
Điều chỉnh tốc độ quạt
Tốc độ quạt của máy lọc không
khí
Bạn có thể điều chỉnh lưu lượng không khí của
máy lọc không khí.
Nhấn nút Speed khi thiết bị đang vận hành.
• Mỗi lần nhấn nút, tốc độ sẽ thay đổi theo thứ
tự sau:
Auto (Tự động) → Low (Thấp) → Middle (Trung
bình) → High (Cao) → Turbo (Siêu cao).
Hiển thị tốc độ máy lọc không khí
Nếu bạn điều chỉnh, tốc độ sẽ được hiển thị trên
bảng hiển thị trạng thái. Tốc độ sẽ tăng thêm 2
vạch mỗi lần điều chỉnh.
[ Ví dụ về tốc độ ‘Middle’ (Trung bình) của máy
lọc không khí ]
LƯU Ý
• Tốc độ được đặt thành Auto khi bạn khởi động
lần đầu. Chế độ Auto điều khiển tốc độ gió t
động theo mức độ ô nhiễm của không khí trong
nhà.
Tốc độ quạt của thiết bị tăng
cường làm sạch
Bạn có thể điều chỉnh lưu lượng luồng khí của
thiết bị tăng cường làm sạch.
Khi ở chế độ Booster, nhấn nút Booster Speed.
• Mỗi lần nhấn nút, tốc độ sẽ thay đổi theo thứ
tự sau:
Auto (Tự động) → Low (Thấp) → Middle (Trung
bình) → High (Cao) → Turbo (Siêu cao).
Hiển thị tốc độ thiết bị tăng cường làm
sạch
Nếu bạn điều chỉnh, tốc độ quạt của thiết bị tăng
cường làm sạch sẽ được hiển thị trên bảng hiển
thị trạng thái. Tốc độ sẽ tăng thêm 2 vạch mỗi lần
điều chỉnh.
[ Ví dụ về tốc độ 'Middle’ (Trung bình) của thiết
bị tăng cường làm sạch ]
LƯU Ý
• Nếu chọn chế độ Auto, quạt bên trong thiết bị
ng cường làm sạch được điều chỉnh theo tốc
độ của máy lọc không khí.
20
VI
Sử dụng các chức năng
bổ sung
Sử dụng thiết bị ion hóa không
khí
Để tạo ra ion và giảm thiểu các loại vi khuẩn khác
nhau từ không khí.
Nhấn nút Booster Speed trong hơn 3 giây khi
thiết bị đang hoạt động.
• Biểu tượng o (Thiết bị ion hóa không khí)
được hiển thị trên màn hình hiển thị trạng thái.
LƯU Ý
• Khi thiết bị dừng hoạt động thì không thể sử
dụng chức năng ion hóa không khí.
Cài đặt chức năng Hẹn giờ ngủ
Bạn có thể thiết lập để thiết bị tự động dừng hoạt
động sau khi chạy trong khoảng thời gian cài đặt.
Nhấn nút Sleep Timer khi thiết bị đang vận hành.
• Mỗi lần nhấn nút, chế độ sleep timer (hẹn gi
ngủ) sẽ thay đổi theo thứ tự sau:
Sau 2 tiếng ~ Sau 4 tiếng ~ Sau 8 tiếng ~
Sau 12 tiếng ~ Hủy
• Khi cài đặt chức năng hẹn giờ ngủ, bảng hiển
thị trạng thái sẽ chỉ hiển thị biểu tượng sleep
timer ngoại trừ một vài biểu tượng khác.
LƯU Ý
• Tốc độ được đặt thành Low (Yếu) theo mặc
định trong một khoảng thời gian nhất định.
Sau khi khoảng thời gian này trôi qua, tốc độ
sẽ được điều khiển tự động tùy thuộc vào chất
ợng không khí.
• Ngay cả khi cài đặt chức năng hẹn giờ ngủ,
bạn vẫn có thể thay đổi tốc độ bằng cách nhấn
nút Speed.
• Nếu nhấn nút Sleep Timer một lần nữa sau
khi cài đặt chức năng hẹn giờ ngủ, bạn có thể
kiểm tra thời gian đặt trước.
• Chức năng hẹn giờ ngủ vẫn bật ngay cả khi
mất kết nối với nguồn điện hoặc mất điện.
Khóa Bảng điều khiển
Bạn có thể khóa các nút trên Bảng điều khiển
để ngăn thiết bị hoạt động do những trường hợp
không lường trước được, chẳng hạn như trẻ em
thao tác với các nút.
Nhấn nút Sleep Timer trong ít nhất 3 giây khi thiết
bị đang hoạt động.
• Biểu tượng k (Khóa) được hiển thị trên bảng
hiển thị trạng thái.
LƯU Ý
• Bạn có thể tắt chức năng khóa theo cách
ơng tự như khi bật chức năng này.
• Bạn có thể sử dụng bộ điều khiển từ xa ngay
cả khi đã khóa bảng điều khiển.
• Có thể khóa Bảng điều khiển ngay cả khi thiết
bị không hoạt động.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36

LG AS65GDWD0 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Tento návod je vhodný aj pre