Dell P1917SWh Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Số mu: P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Mu quy đnh: P1917Sc/P1917Sf/P2017Hc/P2217c/P2217t
Sổ hướng dn sử dụng
Dell P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/
P2217Wh
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
_________________________
Thông tin trong tài liu này có th thay đổi mà không cần thông báo.
© 2016–2020 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Nghiêm cm sao chp các ti liệu ny dưi mi hnh thc nu không c văn bản cho php
ca Dell Inc.
Các thương hiệu dng trong ti liệu ny: Logo Dell v DELL l thương hiệu ca Dell Inc.;
Microsoft v Windows l thương hiệu hoc thương hiệu đ đăng k ca Microsoft. Công ty
ti M v/hoc các quc gia khác, Intel l thương hiệu đ đăng k ca Công ty Intel ti M v
các quc gia khác; v ATI l thương hiệu ca Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR
l thương hiệu ca Cơ quản Bảo vệ Môi trưng M. L đi tác ENERGY STAR, chng tôi xác
nhn sản phm ny đáp ng các hưng dn ca ENERGY STAR v hiệu quả năng lưng.
Các thương hiệu v nhn hiệu khác c th đưc s dng trong ti liệu ny đ đ cp đn
nhng cơ quan xác nhn nhn hiệu v tên sản phm ca h. Dell Inc. khưc từ bt c quyn
s hu no đi vi các thương hiệu v nhn hiệu ngoi trừ các thương hiệu v nhn hiệu ca
chính chng tôi.
2020 - 1 Bản sửa đổi A07
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hnh của bn .............................................5
Ph kiện trn bộ ................................................................................5
Tính năng sản phm .........................................................................7
Nhn bit các bộ phn v nt điu khin ..........................................8
Thông s k thut mn hnh ............................................................12
Giao diện But ni tip đa năng (USB) ...........................................26
Tính năng Cm L Chy .................................................................29
Chính sách cht lưng v đim ảnh mn hnh LCD .......................29
Hưng dn bảo dưng ...................................................................29
Lắp đt màn hnh ..............................................................30
Lp đt giá đ .................................................................................30
Kt ni mn hnh ca bn ...............................................................32
Bộ trí các loi cáp ............................................................................34
Tháo giá đ mn hnh .....................................................................35
Giá treo tưng (ty chn) ................................................................36
Sử dụng màn hnh ............................................................37
Bt nguồn mn hnh ........................................................................37
S dng các nt điu khin mt trưc ............................................37
4 | Mc lc
S dng menu Hin thị trên mn hnh (OSD) .................................39
Thit lp mn hnh ca bn .............................................................56
S dng các tính năng Nghiêng, Quay v Ko di chiu dc .........57
Khắc phục sự cố ..............................................................59
T kim tra ......................................................................................59
Hệ chn đoán tích hp ....................................................................62
Các s c thưng gp ....................................................................63
S c liên quan đn sản phm .......................................................65
S c liên quan đn But Ni tip Đa năng (USB) .........................66
Phụ lục ...............................................................................67
Thông báo FCC (chỉ áp dng  M) v thông tin quy định khác .....67
Liên hệ vi Dell ...............................................................................67
Gii thiệu mn hnh ca bn | 5
Giới thiu màn hnh của bn
Phụ kin trọn bộ
Mn hnh ca bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện ny v Liên hệ vi Dell nu thiu ph kiện no.
LƯU Ý: Một s ph kiện c th ty chn v không đưc gi kèm mn hnh ca
bn. Một s tính năng hoc phương tiện c th không c sn  một s quc gia.
Mn hnh (P1917S/
P1917SWh)
Mn hnh (P2017H/P2217/
P2217Wh)
Giá đ
6 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Chân đ
Cáp nguồn (khác nhau ty
theo mỗi quc gia)
Cáp VGA
Cáp DP
Cáp ngưc dòng USB 3.0
(Kích hot các cổng USB trên
mn hnh)
Hưng dn ci đt nhanh
Thông tin an ton v quy
định
Gii thiệu mn hnh ca bn | 7
Tnh năng sản phm
Mn hnh phng Dell P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh tích hp mn hnh
tinh th lỏng (LCD) ma trn hot động, bng bán dn mng mỏng (TFT) v đèn nn
LED. Các tính năng mn hnh bao gồm:
P1917S/P1917SWh: hin thị vng xem 48 cm (18,9 inch) (đưc đo theo đưng
cho). Độ phân giải 1280 x 1024 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân
giải thp hơn.
P2017H: hin thị vng xem 49,5 cm (19,5 inch) (đưc đo theo đưng cho).
Độ phân giải 1600 x 900 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân giải
thp hơn.
P2217/P2217Wh: hin thị vng xem 55,9 cm (22 inch) (đưc đo theo đưng
cho). Độ phân giải 1680 x 1050 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho độ phân
giải thp hơn.
Tích hp tính năng Plug and play (Cm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
Kt ni VGA, HDMI v DisplayPort.
Đưc trang bị 1 cổng ngưc dòng USB v 2 cổng xuôi dòng USB2.0 / USB3.0.
Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
Khe cm cáp an ton.
Khả năng điu chỉnh nghiêng, quay, chiu cao v xoay.
Giá đ ri v các lỗ lp đt 100 mm theo Hiệp Hội Tiêu Chun Điện T Video
(VESA™) gip mang li các giải pháp lp đt linh động.
Tiêu th nguồn điện 0,3 W khi  ch độ ch.
Ti ưu ha s thoải mái ca mt nh mn hnh không bị nhp nháy v tính năng
ComfortView vn giảm thiu phát x ánh sáng xanh.
8 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin
Mt trước
Các nút điều khin ở mt trước
1
2
Nhãn Mô tả
1
Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2
Nt bt/tt nguồn (kèm theo đèn báo LED)
LƯU Ý: Đi vi mn hnh c mt vát bng láng, ngưi dng nên cân nhc đn
việc lp đt mn hnh v mt vát c th gây ra phản ng nhiu lon từ các b
mt sáng v ánh sáng xung quanh.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 9
Mt sau
4
5
6
2
3
1
7
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /N°de modelo /型號: P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
x
xxxxxx-xx
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
S/N: CN-12MWY-
64180-341-001L
-A00
Date of Mfg/生产日期/生產日期: December. 2015
Q40G019N-700-53A
DELL P1917S
Flat Panel Monitor /液晶显示器
MODEL NO. /型号: P1917Sc
输入电源:
100-240V 50/60Hz,1.6A
www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland
Made in China /中国制造
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Các lỗ lp đt theo chun VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đy VESA đ lp)
Lp mn hnh lên tưng bằng bộ giá
treo tưng tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2
Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
3
Nt nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi mn hnh.
4
Khe kha an ton Bảo vệ mn hnh bằng kha an ton
(đưc bán riêng).
5
M vch, s sêri v nhn Thẻ dịch v Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thut.
6
Khe cm hệ thng loa thanh Dell Lp đt hệ thng loa thanh Dell ty
chn.
LƯU Ý: Hy g bỏ dải nha bao
ph các khe lp đt trưc khi gn Hệ
thng loa thanh Dell.
7
Khe cm quản l cáp Dng đ sp xp các loi cáp bằng
cách đt chng xuyên qua rnh ny.
Mt sau không có giá đ màn hnh
10 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Mt bên
1
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Cổng xuôi dòng USB Kt ni thit bị USB.
LƯU Ý: Đ s dng cổng ny, bn phải kt ni cáp
USB (đưc gi kèm vi mn hnh) vi cổng ngưc
dòng USB trên mn hnh v vi máy tính ca bn.
Gii thiệu mn hnh ca bn | 11
Mt dưới
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
XXXXXXX-XXXXX
MSIP-REM-TPV-SE2416Hc
1
2
3
4 5
6
Mt dưới không có giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Cổng nguồn Cm cáp nguồn.
2
Cổng HDMI Kt ni máy tính bằng cáp HDMI (ty chn).
3
Cổng DP Kt ni máy tính vi mn hnh bằng cáp DP.
4
Cổng VGA Kt ni máy tính bằng cáp VGA.
5
Đu cm USB
(2 đu xuôi dòng,
1 đu ngưc dòng)
Cm cáp USB kèm theo mn hnh vo máy tính. Một
khi đ cm cáp ny, bn c th s dng các đu cm
USB  mt sau v mt dưi mn hnh.
6
Tính năng kha giá
đ
Đ kha giá đ vo mn hnh bằng vít M3 x 6mm
(không bán kèm theo mn hnh).
12 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Thông số k thut màn hnh
Mu P1917S/P1917SWh P2017H
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn Công nghệ chuyn đổi trong mt phng
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
479,96 mm (18,90 in)
374,78 mm (14,76 in)
299,83 mm (11,80 in)
1123,70 cm
2
(174,17 in
2
)
494,11 mm (19,45 in)
433,92 mm (17,08 in)
236,34 mm (9,30 in)
1025,53 cm
2
(158,96 in
2
)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,293 mm x 0,293 mm 0,271 mm x 0,263 mm
Pixel/inch (PPI) 86 94
Gc xem (dc/ngang) Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chun)
4 triệu: 1 (Động)
Tỉ lệ khung hnh 5:4 16:9
Lp ph mn hnh hin thị Chng la bằng lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn vin LED trng
Thi gian đáp ng 6 ms (từ xám sang xám - ch độ nhanh)
8 ms (chun - ch độ chun)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Hỗ tr mu 84% (tiêu chun CIE 1976), 72% (tiêu chun CIE 1931)
Các thit bị tích hp Cổng USB 3.0 siêu tc (vi 1 cổng USB 3.0 ngưc dòng,
2 cổng USB 3.0 xuôi dòng v 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng)
Tương thích phn mm
quản l mn hnh Dell
C
Kt ni 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 - Ngưc dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưi
Gii thiệu mn hnh ca bn | 13
Độ rộng vin (từ mp mn
hnh đn vng hot động)
16,9mm (Phía trên)
15,4Mm (Trái/Phải)
17,6mm (Phía dưi)
18,1mm (Phía trên)
13,8Mm (Trái/Phải)
18,8mm (Phía dưi)
Độ an ton Khe cm kha an ton (cáp kha đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ c th điu chỉnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
14 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Mu P2217/P2217Wh
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn hot động
Loi tm nn Tinh th lỏng xon
Hnh c th xem
Nghiêng
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
558,68 mm (22,00 in)
473,76 mm (18,65 in)
296,10 mm (11,66 in)
1402,80 cm
2
(217,43 in
2
)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,282 mm x 0,282 mm
Pixel/inch (PPI) 90
Gc xem (dc/ngang) Chun 160° (chiu dc)
Chun 170° (chiu ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chun)
4 triệu: 1 (Động)
Tỉ lệ khung hnh 16:10
Lp ph mn hnh hin thị Chng la bằng lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn vin LED trng
Thi gian đáp ng 5 ms (từ đen sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Hỗ tr mu 84% (tiêu chun CIE 1976), 72%
(tiêu chun CIE 1931)
Các thit bị tích hp Cổng USB 3.0 siêu tc (vi 1 cổng USB 3.0 ngưc
dòng, 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng v 2 cổng USB 2.0
xuôi dòng)
Tương thích phn mm quản
l mn hnh Dell
C
Kt ni 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
1 cổng USB 3.0 - Ngưc dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưi
Gii thiệu mn hnh ca bn | 15
Độ rộng vin (từ mp mn
hnh đn vng hot động)
16,8mm (Phía trên)
14,8Mm (Trái/Phải)
17,5mm (Phía dưi)
Độ an ton Khe cm kha an ton (cáp kha đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ c th điu chỉnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
Thông số k thut độ phân giải
Mu P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh
Dải qut ngang 30 kHz - 81 kHz
(t động)
30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải ci
sn ti đa
1280 x 1024  tn s
60 Hz
1600 x 900  tn s
60 Hz
1680 x 1050  tn s
60 Hz
Ch độ video h tr
Mu P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Khả năng hin thị video (phát li
nội dung VGA, HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
16 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Ch độ hin th cài sn
P1917S/P1917SWh
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
P2017H
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
Gii thiệu mn hnh ca bn | 17
P2217/P2217Wh
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,29 60,0 146,25 -/+
Thông số k thut đin
Mu P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Tín hiệu đu vo video
RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/- -5%, cc
dương vi tr kháng đu vo 75 ohm
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, tr
kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
DisplayPort 1.2**, 600mV cho từng dòng khác biệt,
tr kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vo AC
100 VAC đn 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A (chun)
Dòng điện khi động
120 V: 30 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khi động
nguội)
240 V: 60 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khi động
nguội)
18 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Đc tnh vt lý
Mu P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh
Loi cáp tn hiu
K thut s:c th tháo ri, HDMI, 19 chu.
K thut s:c th tháo ri, DP, 20 chu.
Analog:cáp ri D-Sub 15 chu
But ni tip đa năng: USB, 9 chu
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao
(đ ko di)
499,3 mm (19,66 in) 468,8 mm (18,46 in) 497,4 mm (19,58 in)
Chiu cao
(đ rt ngn)
369,3 mm (14,54 in) 338,8 mm (13,34 in) 367,4 mm (14,46 in)
Chiu rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 334,3 mm (13,16 in) 273,2 mm (10,76 in) 330,4 mm (13,01 in)
Chiu rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in)
Độ dy 50,3 mm (1,98 in) 50,1 mm (1,97 in) 50,3 mm (1,98 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao
(đ ko di)
400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in)
Chiu cao
(đ rt ngn)
354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in)
Chiu rộng 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in)
Độ dy 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in)
Trọng lưng
Trng lưng c
thng đng
6,61 kg (14,57 lb) 6,13 kg (13,51 lb) 7,03 kg (15,49 lb)
Trng lưng c
kèm bộ phn giá
đ v các loi cáp
5,13 kg (11,31 lb) 4,73 kg (10,42 lb) 5,33 kg (11,75 lb)
Trng lưng
không c bộ phn
giá đ (không cáp)
2,60 kg (5,73 lb) 2,40 kg (5,29 lb) 3,00 kg (6,61 lb)
Trng lưng ca
bộ phn giá đ
2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb)
Độ bng khung
trưc
2 - 4 2 - 4 2 - 4
Gii thiệu mn hnh ca bn | 19
Đc tnh môi trưng
Mu P1917S/
P1917SWh
P2017H P2217/P2217Wh
Nhit độ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không s dng
Độ m
S dng 10% đn 80% (không ngưng t)
Bảo quản: 10% đn 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 10% đn 90% (không ngưng t)
Không s dng
Độ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti
đa)
12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
129,7 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
133,1 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
136,6 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
47,8 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
44,4 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
51,2 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
Tiêu chun phù hp
P2217 P1917S/P1917SWh/P2217Wh
Mn hnh đưc chng nhn Energy Star
(Ngoi trừ Trung Quc)
Đ đăng k EPEAT khi áp dng. Việc đăng
k EPEAT khác nhau ty theo từng quc
gia. Hy truy cp www.epeat.net đ xem tnh
trng đăng k theo quc gia.
Mn hnh đưc chng nhn TCO
Mn hnh không dng BFR/PVC (ngoi trừ
cáp dng ngoi)
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện
năng đang tiêu th ca mn hnh trong thi
gian thc.
Mn hnh đưc chng nhn Energy
Star
Đ đăng k EPEAT khi áp dng. Việc
đăng k EPEAT khác nhau ty theo
từng quc gia. Hy truy cp www.epeat.
net đ xem tnh trng đăng k theo
quc gia.
Mn hnh đưc chng nhn TCO
Mn hnh không dng BFR/PVC (ngoi
trừ cáp dng ngoi)
Phn mm Energy Gauge hin thị mc
điện năng đang tiêu th ca mn hnh
trong thi gian thc.
20 | Gii thiệu mn hnh ca bn
Ch độ quản lý nguồn
Nu bn đ ci đt card mn hnh hay phn mm tuân th chun DPM™ VESA vo
máy tính, mn hnh sẽ t động giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng
ny gi l Power Save Mode (Ch Độ Tit Kiệm Điện)*. Nu máy tính phát hiện đu vo
từ bn phím, chuột hoc các thit bị đu vo khác, mn hnh sẽ t hot động tr li.
Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện v cách truyn tín hiệu ca tính năng tit kiệm
điện t động ny.
* Chỉ c th đt mc tiêu th điện bằng 0  ch độ tt khi rt cáp chính ra khỏi mn
hnh.
P1917S/P1917SWh
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot động
bnh thưng
Hot động Hot động Hot động Trng 35 W (ti đa)**
13,3 W (chun,
không np bằng
USB)
Ch độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Đ trng Trng
(Sáng đỏ)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Mc tiêu thụ đin PON
9,95 W
Tổng Năng lưng Tiêu thụ (TEC)
31,99 kWh
P2017H
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot động
bnh thưng
Hot động Hot động Hot động Trng 39 W (ti đa)**
13 W (chun, không
np bằng USB)
Ch độ hot
động tt
Không hot
động
Không hot
động
Đ trng Trng
(Sáng rc)
Dưi 0,3 W
Tt - - - Tt Dưi 0,3 W
Mc tiêu thụ đin PON
12,0 W
Tổng Năng lưng Tiêu thụ (TEC)
42,3 kWh
1 / 1

Dell P1917SWh Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka