LG WD-17DW Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Hướng dẫn sử dụng
Máy giặt
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi lắp đặt.
Quyển sách này cung cấp những thông tin để đảm bảo việc lắp đặt
đúng cách và an toàn. Để cuốn sách này gần nơi đặt máy sau khi lắp
đặt xong để tham khảo sau này.
WD-17DW
P/No.: MFL67737626
www.lg.com
2
Nội dung ....................................2
Các đặc điểm của sản phẩm ...3
Những chỉ dẫn an toàn quan trọng
Những chỉ dẫn an toàn quan trọng .......4
Những cảnh báo an toàn cơ bản ..........5
Lưu giữ những chỉ dẫn này .................. 6
Đặc điểm sản phẩm .................7
Lắp đặt
Tháo bao bì ...........................................8
Tháo các bu lông sau máy ....................8
Yêu cầu về địa điểm lắp đặt .................9
Nối ống cấp nước ............................... 11
Lắp ông thoát nước ............................13
Cân bằng ............................................14
Cách sử dụng máy giặt
Khởi động máy ...................................16
Lưu ý trước khi giặt ............................17
Bảng chương trình giặt .......................18
Các tính năng bổ sung ........................19
Dữ liệu vận hành ................................20
Bảng điều khiển ..................................21
Chương trình phụ trợ .........................22
- Hoãn thời gian ..................................22
- Chống nhàu ......................................22
- Tăng giũ ............................................22
- Ưa thích ...........................................22
- Giũ+Vắt ............................................22
Tính năng ............................................23
- Giặt ...................................................23
- Giũ ...................................................23
- Nhiệt độ ...........................................23
- Vắt ...................................................23
Các chức năng khác ..........................23
- Chỉ vắt .............................................23
Khóa ngừa trẻ em ...............................24
Bật / tắt âm báo ..................................24
Vệ sinh lồng giặt .................................25
Khóa cửa ............................................25
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã
chọn mua máy giặt tự động của LG.
Xin hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng
này trước khi dùng. Quyển sách này
cung cấp các hướng dẫn để lắp đặt an
toàn, sử dụng và bảo trì.
Vui lòng giữ lại cho những lần tham
khảo sau này.
Hãy ghi nhớ model và số máy giặt của
bạn.
Số model
Số máy
Ngày mua máy
Thêm xà phòng
Thêm xà phòng và nước xả vải .......... 26
Bảo dưỡng
Bộ lọc nước đầu vào ..........................28
Bộ lọc bơm xả .....................................29
Hộc đựng bột giặt và chất làm mềm vải
.. 30
Lồng giặt .............................................31
Vệ sinh máy giặt của bạn ...................31
Điều kiện lạnh .....................................31
Hướng dẫn xử lý sự cố
Chẩn đoán sự cố ................................32
Lỗi .......................................................34
Sử dụng SMARTDIAGNOSIS™ .........35
Điều kiện bảo hành ............... 36
Nội dung
3
Thêm xà phòng
Thêm xà phòng và nước xả vải .......... 26
Bảo dưỡng
Bộ lọc nước đầu vào ..........................28
Bộ lọc bơm xả .....................................29
Hộc đựng bột giặt và chất làm mềm vải
.. 30
Lồng giặt .............................................31
Vệ sinh máy giặt của bạn ...................31
Điều kiện lạnh .....................................31
Hướng dẫn xử lý sự cố
Chẩn đoán sự cố ................................32
Lỗi .......................................................34
Sử dụng SMARTDIAGNOSIS™ .........35
Điều kiện bảo hành ............... 36
추가선택 예약
40%
추가선택 예약
40%
추가선택 예약
40%
추가선택 예약
40%
추가선택 예약
40%
추가선택 예약
40%
Hệ thống dẫn động trực tiếp
Môtơ điện 1 chiều không dùng chổi tiên tiến trực tiếp truyền động cho
trống mà không cần đai và ròng rọc.
Hệ thống điều khiển tốc độ giảm tiếng ổn
Giảm tối đa tiếng ồn khi vắt bằng cách định lượng tải trọng đồ giặt và
cân bằng nó.
Khóa ngừa trẻ em
Hệ thống khóa ngừa trẻ em được sử dụng để đề phòng trẻ em ấn các
nút trên bảng điều khiển làm thay đổi chương trình giặt.
Tiết kiệm hơn với hệ thống giặt thông minh
Hệ thống giặt thông minh phát hiện lượng đồ giặt và nhiệt độ nước, do
đó xác định mức nước và thời gian giặt thích hợp nhất để giảm thiểu
mức tiêu thụ điện và nước.
Bộ gia nhiệt tích hợp
Bộ gia nhiệt tích hợp sẽ duy trì nhiệt độ nước ở nhiệt độ thích hợp
trong các chương trình giặt mà bạn lựa chọn.
Chống nhăn và bảo vệ quần áo
Cách điều chỉnh cách quay của lồng giặt giúp hạn chế các nếp nhăn
trên quần áo.
추가선택 예약
40%
Giặt 6 chuyển động
Lồng giặt có thể thực hiện riêng lẻ nhiều chuyển động khác nhau hoặc
kết hợp chúng tùy thuộc vào chương trình giặt được lựa chọn.
Với việc kết hợp thêm tốc độ vắt có điều khiển và khả năng xoay trái phải
của lồng, hiệu quả giặt của máy sẽ được cải thiện đáng kể, cho bạn kết
quả như ý.
Các đặc điểm của sản phẩm
4
Những chỉ dẫn an toàn quan trọng
Vì sự an toàn, đề nghị bạn đọc kỹ và làm theo những thông tin trong quyển hướng dẫn sử dụng
này để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, điện giật hoặc để tránh hư hại tài sản, gây thương tích hoặc
chế người.
ĐỌC KỸ PHẦN HƯỚNG DẪN VÀ GIẢI THÍCH PHẦN LẮP ĐẶT TRƯỚC KHI SỬ
DỤNG.
CẢNH BÁO
Nếu không làm theo chỉ dẫn, bạn có thể bị nguy hiểm về tính mạng hoặc bị thương.
Sự an toàn của bạn và của những người xung quanh là rất
quan trọng.
Chúng tôi cung cấp nhiều chỉ dẫn an toàn trong cuốn sách này và trên thiết bị của bạn.
Luôn đọc và làm theo hướng dẫn.
Đây là ký hiệu cảnh báo an toàn.
Ký hiệu này cảnh báo bạn những nguy hiểm tiềm tàng có thể khiến bạn bị thương, thậm
chí tử vong. Tất cả các chỉ dẫn an toàn đều theo sau các ký hiệu hoặc chữ NGUY
HIỂM, CẢNH BÁO hoặc THẬN TRỌNG.
Những từ này có nghĩa là:
CẢNH BÁO
Bạn có thể bị thương nhẹ hoặc làm hỏng máy nếu không tuân theo chỉ dẫn.
Tất cả các chỉ dẫn an toàn sẽ cho bạn biết nguy hiểm tiềm tàng, cách giảm thiểu nguy cơ hoặc
thương tích và điều gì sẽ xảy ra một khi những chỉ dẫn này không được tuân thủ.
CHÚ Ý
Bạn có thể gặp nguy hiểm tới tính mạng hoặc bị thương nếu không làm theo chỉ dẫn.
NGUY HIỂM
5
Những chỉ dẫn an toàn quan trọng
Để giảm nguy cơ gây cháy nổ, điện giật hoặc bị thương khi sử dụng máy giặt, vui lòng làm theo
những chỉ dẫn sau:
CẢNH BÁO
Trước khi lắp đặt, kiểm tra tất cả các
nguy cơ bên ngoài như cháy nổ, điện
giật. Nếu có, tuyệt đối không được
tiến hành lắp máy.
Không lắp đặt hoặc cất giữ máy ngoài
trời.
• Không sửa chữa bảng điều khiển.
Không sửa chữa hay thay thế bất kỳ
phần nào của máy hoặc cố gắng bảo
dưỡng trừ khi được hướng dẫn cụ
thể trong hướng dẫn sử dụng mà bạn
hiểu và có đủ khả năng thực hiện.
Xung quanh và bên dưới máy không
nên có các vật liệu dễ cháy như vải,
giẻ, giấy, hóa chất, v.v.
Thiết bị này được khuyến cáo không
nên dùng với người không đủ sức
khỏe nếu thiếu sự giám sát. Không
cho phép trẻ em chơi, ngồi lên trên
máy.
Không cho vật nuôi lại gần thiết bị.
Không để cửa máy giặt mở.
Để cửa máy mở dễ khiến trẻ nhỏ bám vào
cửa hoặc bò vào bên trong máy.
Không bao giờ được sờ vào trong
máy giặt khi nó đang chuyển động.
Hãy đợi đến khi lồng giặt ngừng hẳn
lại.
Quá trình giặt có thể làm giảm khả năng
chống cháy của sợi vải.
Để tránh hậu quả
như trên, hãy làm theo hướng dẫn
của nhà sản xuất.
Không giặt hoặc sấy khô những đồ
đã được giặt, ngâm hoặc dính những
chất dễ cháy nổ (ví dụ: sáp, dầu, sơn,
xăng, chất tẩy nhờn, dung môi giặt
khô, dầu hỏa, v.v.) mà có thể bắt lửa
hoặc gây nổ. Dầu có thể bị giữ lại trong
sợi vải và bốc cháy khi sấy.
Vì thế, không được giặt những quần
áo dính dầu.
Không đóng mạnh cửa máy giặt hoặc
cố dùng lực để mở cửa khi cửa đang
khóa. Điều này có thể làm hỏng máy.
Khi máy giặt đang làm việc ở nhiệt độ
cao, không được sờ vào cửa máy vì
nó rất nóng.
Để giảm thiểu khả năng điện giật, hãy
rút phích cắm của thiết bị này ra khỏi
nguồn điện hoặc ngắt kết nối máy giặt
tại bảng phân phối điện của gia đình
bằng cách tháo cầu chì hoặc tắt cầu
dao trước khi muốn tiến hành bảo
dưỡng hoặc vệ sinh.
Khi ngắt điện, không được kéo hay
nắm phần dây điện, nếu không dễ gây
hỏng cho dây cắm.
Mặt khác, dây điện có
thể bị hỏng.
Không được cố vận hành máy nếu nó
bị hỏng, có sự cố, bị tháo rời từng
phần hoặc có bộ phận bị mất hay vỡ
kể cả dây hay phích cắm.
Những cảnh báo an toàn cơ bản
Vì sự an toàn, đề nghị bạn đọc kỹ và làm theo những thông tin trong quyển hướng dẫn sử dụng
này để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, điện giật hoặc để tránh hư hại tài sản, gây thương tích hoặc
chế người.
6
Những chỉ dẫn an toàn quan trọng
Những cảnh báo an toàn cơ bản
Để giảm nguy cơ gây cháy nổ, điện giật hoặc bị thương khi sử dụng máy giặt, vui lòng làm theo
những chỉ dẫn sau:
CẢNH BÁO
Trước khi vứt bỏ máy không dùng
nữa, hãy vô hiệu hóa phích cắm điện.
Cắt rời dây cáp ngay sau máy để đảm
bảo rằng thiết bị không bị sử dụng sai
mục đích.
Khi máy giặt ở dưới nước, xin vui
lòng gọi cho trung tâm bảo trì. Hãy gọi
bộ phận kỹ thuật vì nguy cơ chập điện
gây cháy có thể xảy ra.
Nên kết nối thiết bị với nguồn nước
bằng hệ thống đường ống mới.
Không nên tái sử dụng đường ống
cũ.
Để giảm nguy cơ gây tổn thương
thân thể, hãy tuân thủ triệt để tất cả
hướng dẫn an toàn công nghiệp
được khuyến cáo bao gồm việc sử
dụng găng tay bảo hộ và kính đeo an
toàn. Nếu làm trái tất cả những cảnh
báo trong quyển sách này, nguy hiểm về
tài sản, thân thể và tính mạng có thể xảy
ra với bạn.
Không ấn cửa xuống quá mức khi
cửa máy mở. Điều này có thể khiến
máy giặt bị lật.
Lưu giữ những chỉ dẫn này
Việc kết nối dây dẫn nối đất với thiết bị không đúng cách có thể dẫn đến điện giật. Hãy hỏi ý kiến
của thợ điện hoặc nhân viên bảo trì có năng lực nếu bạn có nghi ngờ về việc thiết bị này có
được nối đất đúng cách hay không. Không được điều chỉnh phích cắm được bán kèm thiết bị -
nếu nó không vừa với ổ cắm, hãy nhờ thợ điện có năng lực lắp một ổ cắm thích hợp.
HƯỚNG DẪN NỐI TIẾP ĐẤT
Máy giặt phải được tiếp đất. Trong trường hợp có sự cố hoặc hư hỏng, nối tiếp đất sẽ giảm
rủi ro điện giật bằng cách cung cấp một đường dẫn có điện trở thấp nhất cho dòng điện. Máy
giặt được lắp một dây dẫn có dây tiếp đất và phích cắm tiếp đất. Phích cắm phải được cắm
vào một nguồn điện phù hợp, nghĩa là được lắp đặt phù hợp và được tiếp đất.
• Không sử dụng bộ chuyển đổi, vì nó sẽ ngăn cản sự nối tiếp đất của máy.
• Nếu bạn không có một ổ cắm điện phù hợp, hãy hỏi thợ có chuyên môn.
CẢNH BÁO
Đặc điểm sản phẩm
Chứa xà phòng và
nước làm mềm vải)
Hộc xà phòng
Ống thoát
nước thải
Bu lông vận
chuyển
Nắp dưới chân
máy giặt
Cửa máy
Nút bịt ống
thoát nước của
bộ lọc nước xả
Einlaßschlauch (1EA) SchraubenschlüsselEinlaßschlauch (1EA) Schraubenschlüssel
7
Để giảm nguy cơ gây cháy nổ, điện giật hoặc bị thương khi sử dụng máy giặt, vui lòng làm theo
những chỉ dẫn sau:
Trước khi vứt bỏ máy không dùng
nữa, hãy vô hiệu hóa phích cắm điện.
Cắt rời dây cáp ngay sau máy để đảm
bảo rằng thiết bị không bị sử dụng sai
mục đích.
Khi máy giặt ở dưới nước, xin vui
lòng gọi cho trung tâm bảo trì. Hãy gọi
bộ phận kỹ thuật vì nguy cơ chập điện
gây cháy có thể xảy ra.
Nên kết nối thiết bị với nguồn nước
bằng hệ thống đường ống mới.
Không nên tái sử dụng đường ống
cũ.
Để giảm nguy cơ gây tổn thương
thân thể, hãy tuân thủ triệt để tất cả
hướng dẫn an toàn công nghiệp
được khuyến cáo bao gồm việc sử
dụng găng tay bảo hộ và kính đeo an
toàn. Nếu làm trái tất cả những cảnh
báo trong quyển sách này, nguy hiểm về
tài sản, thân thể và tính mạng có thể xảy
ra với bạn.
Không ấn cửa xuống quá mức khi
cửa máy mở. Điều này có thể khiến
máy giặt bị lật.
Việc kết nối dây dẫn nối đất với thiết bị không đúng cách có thể dẫn đến điện giật. Hãy hỏi ý kiến
của thợ điện hoặc nhân viên bảo trì có năng lực nếu bạn có nghi ngờ về việc thiết bị này có
được nối đất đúng cách hay không. Không được điều chỉnh phích cắm được bán kèm thiết bị -
nếu nó không vừa với ổ cắm, hãy nhờ thợ điện có năng lực lắp một ổ cắm thích hợp.
Đặc điểm sản phẩm
Chứa xà phòng và
nước làm mềm vải)
Hộc xà phòng
Ống thoát
nước thải
Bu lông vận
chuyển
Phích cắm điện
Bảng điều khiển
Bộ lọc bơm xả
Nắp dưới chân
máy giặt
Nếu y điện bị hỏng, phải được
thay thế bằng linh kiện cung cấp
bởi nhà sản xuất hoặc đại lý hoặc
từ người có chuyên môn tương
tự để tránh rủi ro.
Lồng giặt
Cửa máy
Nút bịt ống
thoát nước của
bộ lọc nước xả
Chân điều
chỉnh độ cao
Einlaßschlauch (1EA) SchraubenschlüsselEinlaßschlauch (1EA) Schraubenschlüssel
Phụ kiện
Vòi cấp nước (1EA) Cờ lê
Tên gọi : Máy giặt cửa trước
Điện áp : 220 – 240 V~, 50Hz
Kích thước : 686 mm(L) x767 mm(P) x982 mm(H)
Trọng lượng : 86 kg
Khối lượng giặt : 17 kg
Công suất tối đa : 2200 W
Tốc độ vắt : 400/600/800/1000/1200
Lượng nước tiêu thụ : 65.5 l
Áp lực nước cho phép : 1.0 - 10 kgf/cm
2
(100 - 1000 kPa)
*
Vì mục đích nâng cao chất lượng sản phẩm, các thông số và hình thức máy có thể thay đổi.
8
Tháo bao bì
1. Tháo bỏ hộp cac-ton và lớp nilon
Styrofoam.
2. Nâng máy giặt lên để tháo phần bao
gói ở chân đế.
3. Tháo băng dán bảo vệ dây điện, phích
cắm và ống nước thải.
4. Tháo vòi cấp nước ra khỏi lồng giặt.
1. Tháo 4 bu-lông bằng cờ-lê do nhà sản
xuất cung cấp.
2. Tháo 4 bu-lông ra cùng với đệm mút
cao su bằng cách xoay nhẹ nút cao su.
3. Bịt các lỗ trống trên lưng máy bằng các
nút nhựa được cung cấp kèm theo.
Đây là 4 chiếc bu-lông dùng để cố định các chi tiết máy tránh va đập trong quá trình vận
chuyển. Trước khi sử dụng máy, phải tháo các bu-lông này và các đệm nút cao su ra. Nếu
không tháo ra, máy sẽ rung, tạo tiếng ồn lớn và hoạt động sai chức năng.
Tháo các bu lông sau máy
Lắp đặt
CẢNH BÁO
Vật liệu bao bì (ví dụ như các Tấm Phim, Xốp) có thể nguy hiểm cho trẻ em. Có nguy
cơ gây ngạt thở! Giữ xa chúng khỏi tầm với của trẻ.
CHÚ Ý
Giữ lại cờ-lê kèm theo máy để sử
dụng sau này.
CHÚ Ý
Giữ lại các bu-lông vận chuyển để
dùng sau này.
Cờ lê
Máy giặt
Phần bao gói
chân đế
Lắp đặt
Yêu cầu về địa điểm lắp đặt
Phải lắp đặt máy trên nền cứng và bằng phẳng.
Đảm bảo không khí lưu thông xung quanh máy giặt không bị cản bởi các loại thảm v.v..
Không sửa vá những chỗ hỏng trên nền nhà bằng mảnh gỗ, các tông hoặc các chất liệu tương tự dưới
máy giặt.
Nếu không thể tránh việc đặt máy giặt kế bên bếp ga hoặc lò đốt than, phải lắp một lớp cách nhiệt phủ
giấy nhôm ở phía đối diện với bếp hoặc lò giữa hai thiết bị.
Không nên đặt máy ở trong phòng có nhiệt độ nhỏ hơn 0°C.
Đảm bảo rằng vị trí đặt máy thuận tiện cho việc sửa chữa nếu cần.
Khi đã lắp đặt máy giặt, hãy điều chỉnh tất cả bốn chân bằng chìa vặn bu lông vận chuyển bán kèm để đảm
bảo thiết bị được ổn định, và chừa trống khoảng 20mm bên trên máy giặt và bên dưới bất kỳ bề mặt làm
việc nào.
Thiết bị này không được thiết kế với mục đích dùng trên đường thủy hoặc trên các phương tiện di chuyển
như máy bay, v.v.
• Không dùng dây điện nối dài hoặc bộ chuyển đổi kép.
Nếu dây điện bị hỏng, hãy thay thế bằng linh kiện từ nhà sản xuất hoặc từ những người có chuyên môn
để giảm thiểu rủi ro.
• Luôn tháo phích cắm của máy và tắt nguồn cấp nước sau khi sử dụng.
Kết nối máy giặt với ổ điện nối đất tương thích với dòng điện dân dụng.
Thiết bị này phải được để tại chỗ dễ nối với nguồn điện.
Việc sửa chữa máy phải do người có chuyên môn thực hiện.
Nếu không, có thể xảy ra thương tích hoặc máy chạy sai chương trình. Hãy liên lạc với bộ phận kỹ thuật
của hãng
Không được lắp đặt máy giặt của bạn ở các phòng có nhiệt độ dưới nhiệt độ đóng băng. Ống dây đóng
băng có thể bung khi gặp áp suất. Khả năng đáng tin cậy của thiết bị điều khiển điện có thể bị giảm ở
nhiệt độ dưới điểm đóng băng.
Nếu thiết bị được giao trong các tháng mùa đông và nhiệt độ dưới điểm đóng băng: Đặt máy giặt ở nhiệt
độ phòng trong vài giờ trước khi vận hành.
® Nối điện
9
1. Tháo bỏ hộp cac-ton và lớp nilon
Styrofoam.
2. Nâng máy giặt lên để tháo phần bao
gói ở chân đế.
3. Tháo băng dán bảo vệ dây điện, phích
cắm và ống nước thải.
4. Tháo vòi cấp nước ra khỏi lồng giặt.
1. Tháo 4 bu-lông bằng cờ-lê do nhà sản
xuất cung cấp.
2. Tháo 4 bu-lông ra cùng với đệm mút
cao su bằng cách xoay nhẹ nút cao su.
3. Bịt các lỗ trống trên lưng máy bằng các
nút nhựa được cung cấp kèm theo.
Đây là 4 chiếc bu-lông dùng để cố định các chi tiết máy tránh va đập trong quá trình vận
chuyển. Trước khi sử dụng máy, phải tháo các bu-lông này và các đệm nút cao su ra. Nếu
không tháo ra, máy sẽ rung, tạo tiếng ồn lớn và hoạt động sai chức năng.
Lắp đặt
Laundry
Tub
Drain Hose
Nền nhà:
Độ dốc cho phép bên dưới máy là 1°
Ổ điện:
Phải cách các bên của vị trí lắp máy giặt trong vòng 1.5 mét.
Không để ổ cắm bị quá tải khi dùng hơn 1 thiết bị.
Khoảng cách:
Cách tường phía sau: 10cm / Cách 2 bên trái & phải: 2cm
Không đặt đồ giặt lên trên máy giặt.
Việc đó có thể làm hỏng bảng điều khiển.
Yêu cầu về địa điểm lắp đặt
® Vị trí
Máy giặt
xấp xỉ
2cm
®
Vị trí lắp
Phải lắp đặt máy trên nền cứng và bằng phẳng.
Đảm bảo không khí lưu thông xung quanh máy giặt không bị cản bởi các loại thảm v.v..
Không sửa vá những chỗ hỏng trên nền nhà bằng mảnh gỗ, các tông hoặc các chất liệu tương tự dưới
máy giặt.
Nếu không thể tránh việc đặt máy giặt kế bên bếp ga hoặc lò đốt than, phải lắp một lớp cách nhiệt phủ
giấy nhôm ở phía đối diện với bếp hoặc lò giữa hai thiết bị.
Không nên đặt máy ở trong phòng có nhiệt độ nhỏ hơn 0°C.
Đảm bảo rằng vị trí đặt máy thuận tiện cho việc sửa chữa nếu cần.
Khi đã lắp đặt máy giặt, hãy điều chỉnh tất cả bốn chân bằng chìa vặn bu lông vận chuyển bán kèm để đảm
bảo thiết bị được ổn định, và chừa trống khoảng 20mm bên trên máy giặt và bên dưới bất kỳ bề mặt làm
việc nào.
Thiết bị này không được thiết kế với mục đích dùng trên đường thủy hoặc trên các phương tiện di chuyển
như máy bay, v.v.
• Không dùng dây điện nối dài hoặc bộ chuyển đổi kép.
Nếu dây điện bị hỏng, hãy thay thế bằng linh kiện từ nhà sản xuất hoặc từ những người có chuyên môn
để giảm thiểu rủi ro.
• Luôn tháo phích cắm của máy và tắt nguồn cấp nước sau khi sử dụng.
Kết nối máy giặt với ổ điện nối đất tương thích với dòng điện dân dụng.
Thiết bị này phải được để tại chỗ dễ nối với nguồn điện.
Việc sửa chữa máy phải do người có chuyên môn thực hiện.
Nếu không, có thể xảy ra thương tích hoặc máy chạy sai chương trình. Hãy liên lạc với bộ phận kỹ thuật
của hãng
Không được lắp đặt máy giặt của bạn ở các phòng có nhiệt độ dưới nhiệt độ đóng băng. Ống dây đóng
băng có thể bung khi gặp áp suất. Khả năng đáng tin cậy của thiết bị điều khiển điện có thể bị giảm ở
nhiệt độ dưới điểm đóng băng.
Nếu thiết bị được giao trong các tháng mùa đông và nhiệt độ dưới điểm đóng băng: Đặt máy giặt ở nhiệt
độ phòng trong vài giờ trước khi vận hành.
® Nối điện
10
Lắp đặt
CHÚ Ý
THẬN TRỌNG liên quan đến Dây Nguồn
Phần lớn các ứng dụng dưới dây được khuyến cáo là cho các mạch điện dành riêng,
một ổ cắm cho một máy. Kiểm tra trang thông số kỹ thuật trong quyển hướng dẫn
sử dụng này.
Không sử dụng quá tải mạch điện. Nếu sử dụng ổ cắm quá tải, ổ cắm hỏng hoặc
lỏng lẻo, dây nối dài, dây nguồn bị sờn, vỏ cách điện của dây bị nứt hoặc bị hỏng thì
sẽ rất nguy hiểm. Nếu một trong các vấn đề này xảy ra sẽ dễ gây hỏa hoạn hoặc điện
giật.
Kiểm tra định kỳ dây điện của thiết bị, và nếu thấy xuất hiện hỏng hóc hoặc bị biến
dạng, hãy rút phích cắm, ngừng sử dụng thiết bị và gọi trung tâm bảo trì ủy quyền để
thay dây có thông số kỹ thuật tương đương.
Bảo quản dây nguồn tránh xa các tác nhân vật lý hay hóa học gây nguy hại như
xoắn, bị thắt nút, bị kẹp, kẹt trong cửa hoặc bị giẫm đạp. Đặc biệt chú ý khi sử dụng
dây nguồn, ổ cắm và các điểm nơi đi ra từ máy.
Nếu thiết bị được cấp nguồn từ bộ dây nối dài hoặc một ổ cắm lưu động, bộ dây nối
dài trên ổ cắm lưu động phải được đặt sao cho nước không bắn vào hoặc hơi ẩm
không xâm nhập.
CHÚ Ý
Trẻ em và người có sức khỏe yếu phải có sự giám sát của người lớn khi sử dụng sản
phẩm.
Trẻ nhỏ cần phải được giám sát để đảm bảo chúng không nghịch máy.
Lắp đặt
Áp lực nước phải trong khoảng 100 kPa – 1000 kPa (1,0-10,0 kgf/cm
2
).
Không được làm trờn răng hoặc lắp trượt ống cấp nước khi lắp với van cấp nước.
Nếu áp lực nước lớn hơn 1000 kPa, phải lắp thiết bị giảm áp lực nước.
• Kiểm tra định kỳ tình trạng vòi và thay mới nếu cần.
Nối ống cấp nước
1. Tháo tấm lò xo adapter và 4 vít giữ
adapter.
2. Đẩy phần nối lên đoạn cuối của ống để
gioăng cao su có thể làm chặt mối nối.
Siết chặt đĩa của phần nối và 4 vít.
3. Đẩy ống cấp nước thẳng đứng lên trên
sao cho gioăng cao su trong vòi có thể
gắn vào vòi và sau đó xoáy chặt bằng
cách vặn sang bên phải.
Rãnh nối
trên
Gioăng cao
su
Đĩa
Van cấp nước
Vít cố định
Loại B: Ống cấp nước kiểu vít nối với vòi nước loại không có ren
Bước 1: Kiểm tra gioăng cao su của ống cấp nước
Loại A : Ống cấp nước kiểu vít nối với vòi nước loại không ren
Vít chặt phần nối ống với vòi cấp nước.
Bước 2: Nối ống vào vòi nước
11
CHÚ Ý
THẬN TRỌNG liên quan đến Dây Nguồn
Phần lớn các ứng dụng dưới dây được khuyến cáo là cho các mạch điện dành riêng,
một ổ cắm cho một máy. Kiểm tra trang thông số kỹ thuật trong quyển hướng dẫn
sử dụng này.
Không sử dụng quá tải mạch điện. Nếu sử dụng ổ cắm quá tải, ổ cắm hỏng hoặc
lỏng lẻo, dây nối dài, dây nguồn bị sờn, vỏ cách điện của dây bị nứt hoặc bị hỏng thì
sẽ rất nguy hiểm. Nếu một trong các vấn đề này xảy ra sẽ dễ gây hỏa hoạn hoặc điện
giật.
Kiểm tra định kỳ dây điện của thiết bị, và nếu thấy xuất hiện hỏng hóc hoặc bị biến
dạng, hãy rút phích cắm, ngừng sử dụng thiết bị và gọi trung tâm bảo trì ủy quyền để
thay dây có thông số kỹ thuật tương đương.
Bảo quản dây nguồn tránh xa các tác nhân vật lý hay hóa học gây nguy hại như
xoắn, bị thắt nút, bị kẹp, kẹt trong cửa hoặc bị giẫm đạp. Đặc biệt chú ý khi sử dụng
dây nguồn, ổ cắm và các điểm nơi đi ra từ máy.
Nếu thiết bị được cấp nguồn từ bộ dây nối dài hoặc một ổ cắm lưu động, bộ dây nối
dài trên ổ cắm lưu động phải được đặt sao cho nước không bắn vào hoặc hơi ẩm
không xâm nhập.
CHÚ Ý
Trẻ em và người có sức khỏe yếu phải có sự giám sát của người lớn khi sử dụng sản
phẩm.
Trẻ nhỏ cần phải được giám sát để đảm bảo chúng không nghịch máy.
Lắp đặt
Áp lực nước phải trong khoảng 100 kPa – 1000 kPa (1,0-10,0 kgf/cm
2
).
Không được làm trờn răng hoặc lắp trượt ống cấp nước khi lắp với van cấp nước.
Nếu áp lực nước lớn hơn 1000 kPa, phải lắp thiết bị giảm áp lực nước.
• Kiểm tra định kỳ tình trạng vòi và thay mới nếu cần.
Nối ống cấp nước
1. Tháo tấm lò xo adapter và 4 vít giữ
adapter.
2. Đẩy phần nối lên đoạn cuối của ống để
gioăng cao su có thể làm chặt mối nối.
Siết chặt đĩa của phần nối và 4 vít.
3. Đẩy ống cấp nước thẳng đứng lên trên
sao cho gioăng cao su trong vòi có thể
gắn vào vòi và sau đó xoáy chặt bằng
cách vặn sang bên phải.
Rãnh nối
trên
Gioăng cao
su
Đĩa
Van cấp nước
Vít cố định
Loại B: Ống cấp nước kiểu vít nối với vòi nước loại không có ren
Bước 1: Kiểm tra gioăng cao su của ống cấp nước
Hai gioăng cao su được cấp kèm theo ống
cấp nước.
Chúng được dùng để tránh rò rỉ nước.
Hãy đảm bảo là ống và vòi được được
vặn chặt.
Loại A : Ống cấp nước kiểu vít nối với vòi nước loại không ren
Vít chặt phần nối ống với vòi cấp nước.
Bước 2: Nối ống vào vòi nước
Đầu nối
Gioăng cao su
12
1. Tháo tấm lò xo adapter và 4 vít giữ
adapter.
2. Trong trường hợp đường kính vòi lớn
thì bỏ tấm định vị đi.
3. Đẩy đầu nối lên trên cho đến khi
gioăng cao su gắn chặt vào vòi, sau đó
bắt chặt vít.
Siết tấm lò xo adapter và 4 ốc vít.
4. Kéo tấm chốt đầu nối xuống, đẩy ống
dây nạp nước lên adapter, và nhả tấm
chốt đầu nối.
Đảm bảo rằng đầu nối khớp vị trí.
Hãy sử dụng vòi ngang
Vòi ngang Vòi nối dài Vòi vuông
Đầu nối
Vòng đệm
Vòng hãm
Loại C: Ống cấp nước thông thường nối với vòi không ren
® Bước 3: Nối ống cấp nước với máy giặt
Hãy kiểm tra chắc chắn không có vật gì
gây tắc trong vòi và vòi không bị xoắn.
Lắp đặt
CHÚ Ý
Sau khi nối xong, nếu rò rỉ nước, hãy lặp lại các thao tác trên.
Sử dụng loại vòi nước thông dụng để cấp nước. Nếu vòi nước vuông hoặc quá to,
tháo bỏ gioăng cao su trước khi lắp vào ống nối.
CHÚ Ý
Sau khi nối xong ống cấp nước với
vòi, mở nước để rửa trôi hết các
tạp chất trong ống (bụi bẩn, cát
hoặc mùn cưa) còn sót lại. Để
nước xả vào một cái xô, và kiểm tra
nhiệt độ nước.
Lắp đặt
Lắp ống thoát nước
13
1. Tháo tấm lò xo adapter và 4 vít giữ
adapter.
2. Trong trường hợp đường kính vòi lớn
thì bỏ tấm định vị đi.
3. Đẩy đầu nối lên trên cho đến khi
gioăng cao su gắn chặt vào vòi, sau đó
bắt chặt vít.
Siết tấm lò xo adapter và 4 ốc vít.
4. Kéo tấm chốt đầu nối xuống, đẩy ống
dây nạp nước lên adapter, và nhả tấm
chốt đầu nối.
Đảm bảo rằng đầu nối khớp vị trí.
Hãy kiểm tra chắc chắn không có vật gì
gây tắc trong vòi và vòi không bị xoắn.
Lắp đặt
Lắp ống thoát nước
Không nên để ống thoát nước cao hơn
mặt sàn quá 100cm.
Nước trong máy giặt không xả được
hoặc xả chậm.
Đảm bảo an toàn hợp lý cho vòi xả là
bảo vệ mặt sàn tránh bị hư hỏng do
nước rò rỉ.
Nếu ống thoát quá tải, không ấn ngược
vào trong máy giặt vì như vậy sẽ gây
ồn.
Điều này sẽ gây ra tiếng ồn bất thường.
Khi lắp ống thoát dạng gấp khúc, nên
buộc cố định ống bằng dây.
Buộc chắc chắn ống thoát nước sẽ
khiến ống không tuột khỏi máy gây rò rỉ.
Ống
Vòng kẹp
Dây buộc
cố định
Lồng đựng đồ giặt
Tối đa 100cm
Tối đa 100cm
Khoảng 105 cm
Khoảng 100 cm
Khoảng 145 cm
Tối đa 60 cm
Tối đa 100cm
14
Kiểm tra độ cân bằng
Khi ấn các cạnh của tấm trên máy giặt theo
đường chéo, máy hoàn toàn không được
di chuyển lên xuống (Vui lòng kiểm tra cả
hai hướng). Nếu chưa cân bằng, hãy điều
chỉnh chân máy lần nữa.
2. Nếu nền không bằng phẳng thì điều chỉnh
chân máy. không nhét thêm các mẩu gỗ hay
vật gì khác dưới chân máy)
Kiểm tra chắc chắn 4 chân được đặt ổn định
trên mặt sàn, sau đó kiểm tra độ cân bằng.
(sử dụng ống nivô)
1. Điều chỉnh máy cân bằng hợp lý sẽ tránh
cho máy bị ồn và rung.
Lắp đặt thiết bị trên một bề mặt chắc chắn
và bằng phẳng, ưu tiên đặt ở góc phòng.
Cân bằng
Khi cân bằng xong máy, vặn đai ốc từ dưới
lên để giữ máy.
Tất cả các nút khóa đều đã chặt.
Nâng lên Hạ xuống
Khóa
đai ốc
Siết chặt 4 khóa
đai ốc
Lắp đặt
CHÚ Ý
Nền gỗ hoặc loại sàn treo làm tăng
tiếng ồn và khiến máy khó cân bằng
hơn.
CHÚ Ý
Nếu máy giặt được đặt trên nền cao hơn thì nó phải được đặt vững chắc để tránh bị
rơi hoặc đổ.
Lắp đặt
® Sàn bê tông
®
Sàn gỗ
Bề mặt lắp đặt máy phải sạch sẽ, khô ráo và bằng phẳng.
• Đặt máy trên 1 sàn phẳng và cứng.
® Sàn gạch (Sàn trơn trượt)
Đặt mỗi chân máy lên Tread Mate rồi cân chỉnh hợp lý. (Cắt Tread Mate thành các mảnh
70x70 mm rồi dán lên bề mặt sàn khô nơi đặt máy.)
Tread Mate là một vật liệu dính hay được dùng trên các thang & bậc chống trơn trượt.
Nền gỗ đặc biệt dễ gây rung.
Để tránh rung, bạn nên lót miếng cao su dầy ít nhất là 15 mm bên
dưới chân máy, bắt vít cố định trên tối thiểu là 2 thanh xà gỗ của nền nhà.
Nếu có thể, hãy đặt máy vào góc nhà vì ở đó sẽ chắc chắn hơn.
Chèn lót cao su để giảm rung.
Bạn có thể mua miếng lót cao su (số bộ phận 4620ER4002B) từ phòng bán bộ phận dự phòng
của LG.
15
Kiểm tra độ cân bằng
Khi ấn các cạnh của tấm trên máy giặt theo
đường chéo, máy hoàn toàn không được
di chuyển lên xuống (Vui lòng kiểm tra cả
hai hướng). Nếu chưa cân bằng, hãy điều
chỉnh chân máy lần nữa.
2. Nếu nền không bằng phẳng thì điều chỉnh
chân máy. không nhét thêm các mẩu gỗ hay
vật gì khác dưới chân máy)
Kiểm tra chắc chắn 4 chân được đặt ổn định
trên mặt sàn, sau đó kiểm tra độ cân bằng.
(sử dụng ống nivô)
1. Điều chỉnh máy cân bằng hợp lý sẽ tránh
cho máy bị ồn và rung.
Lắp đặt thiết bị trên một bề mặt chắc chắn
và bằng phẳng, ưu tiên đặt ở góc phòng.
Khi cân bằng xong máy, vặn đai ốc từ dưới
lên để giữ máy.
Tất cả các nút khóa đều đã chặt.
Lắp đặt
® Sàn bê tông
®
Sàn gỗ
Bề mặt lắp đặt máy phải sạch sẽ, khô ráo và bằng phẳng.
• Đặt máy trên 1 sàn phẳng và cứng.
® Sàn gạch (Sàn trơn trượt)
Đặt mỗi chân máy lên Tread Mate rồi cân chỉnh hợp lý. (Cắt Tread Mate thành các mảnh
70x70 mm rồi dán lên bề mặt sàn khô nơi đặt máy.)
Tread Mate là một vật liệu dính hay được dùng trên các thang & bậc chống trơn trượt.
Miếng lót cao su
CHÚ Ý
Vị trí đặt máy đúng yêu cầu và cân chỉnh tốt sẽ giúp thiết bị có tuổi thọ sử dụng cao, bền
và hoạt động hiệu quả.
Máy giặt phải nằm ngang 100% và đứng cố định chắc chắn.
Máy không được “bập bênh” ở các góc dưới tải.
Bề mặt lắp đặt máy phải sạch sẽ, không có các chất bôi trơn sàn.
Không được để chân máy ướt vì khi đó, trơn trượt sẽ dễ xảy ra.
Nền gỗ đặc biệt dễ gây rung.
Để tránh rung, bạn nên lót miếng cao su dầy ít nhất là 15 mm bên
dưới chân máy, bắt vít cố định trên tối thiểu là 2 thanh xà gỗ của nền nhà.
Nếu có thể, hãy đặt máy vào góc nhà vì ở đó sẽ chắc chắn hơn.
Chèn lót cao su để giảm rung.
Bạn có thể mua miếng lót cao su (số bộ phận 4620ER4002B) từ phòng bán bộ phận dự phòng
của LG.
16
Khởi động máy
A
B
A
B
A
B
2. Mở cửa máy và cho đồ giặt vào.
1. Phân loại đồ giặt.
(Xem trang 17)
3. Nhấn nút Nguồn.
4.
Chọn Chương trình giặt. (Xem trang 18~20)
5. Cho xà phòng.
(Xem trang 26~27)
6. Nhấn Bắt đầu/Dừng.
Chọn các tính năng tại thời điểm
này (Xem trang 22~25)
■Chương trình phụ trợ
■Tính năng
■Các chức năng khác
■Khóa ngừa trẻ em
■Bật / tắt âm báo
■Vệ sinh ống
■Khóa cửa
Cách sử dụng máy giặt Cách sử dụng máy giặt
Lưu ý trước khi giặt
CHÚ Ý
Trước khi sử dụng lần đầu, chọn chu trình (Cotton 60°C, cho một ít bột giặt) và cho máy giặt
giặt không tải. Quá trình này sẽ loại bỏ cặn bẩn và nước còn lại trong suốt quá trình sản xuất.
17
2. Mở cửa máy và cho đồ giặt vào.
1. Phân loại đồ giặt.
(Xem trang 17)
3. Nhấn nút Nguồn.
4.
Chọn Chương trình giặt. (Xem trang 18~20)
5. Cho xà phòng.
(Xem trang 26~27)
6. Nhấn Bắt đầu/Dừng.
Cách sử dụng máy giặt
Lưu ý trước khi giặt
3. Lưu ý trước khi cho đồ giặt vào máy
Trộn lẫn đồ giặt to nhỏ cùng lúc. Cho đồ to vào máy
trước. Những đồ giặt to không nên chiếm quá nửa tổng
đồ giặt. Không giặt riêng lẻ từng đồ.
Điều này có thể làm máy mất cân bằng. Hãy thêm ít nhất
1 tới 2 đồ nữa vào máy.
Kiểm tra túi để đảm bảo không còn gì trong đó. Các đồ
như: móng tay, kẹp tóc, bút, tiền xu dễ làm hỏng máy
và quần áo của bạn.
Cài khóa, móc và dây để đảm bảo những vật này
không bám vào quần áo khác.
Xử lý vết bẩn và ố trước khi giặt bằng cách chà một
lượng bột giặt nhỏ hòa tan trong nước lên các vết ố
như cổ áo và cổ tay áo để đánh tan vết bẩn.
Kiểm tra các nếp gấp trên gioăng cao su linh hoạt (màu
xám) rồi bỏ hết các thứ bẩn trong đó đi.
Kiểm tra bên trong lồng giặt và bỏ hết những gì còn sót
lại từ lần giặt trước đó.
Loại bỏ tất cả quần áo hoặc các món đồ từ miếng cao
su để cả quần áo lẫn gioăng không bị hỏng.
2. Phân loại
Để có hiệu quả giặt cao nhất, hãy phân loại đồ giặt để
cài đặt chương trình giặt.
Nhiệt độ nước, tốc độ vắt và các loại vải khác nhau thì
cần được giặt theo các cách khác nhau.
Tốt nhất là xếp loại quần áo tối màu ra khỏi đồ sáng màu
và trắng. Giặt riêng vì thuốc nhuộm và hiện tượng vướng
xơ vải của quần áo khác có thể xảy ra gây mất màu
trắng, v.v. Và nếu có thể, hãy giặt riêng quần áo bẩn
nhiều và bẩn ít.
Bẩn (Nặng, Vừa, Nhẹ)
Phân loại quần áo theo mức độ bẩn.
Màu (Trắng, Sáng, Tối)
Phân loại đồ giặt trắng với đồ giặt màu.
Xơ Vải (Quần Áo Tạo Xơ, Gom Xơ)
Giặt riêng quần áo tạo xơ và quần áo gom xơ.
1. Xem nhãn mác đồ giặt
Hãy tìm nhãn mác trên quần áo, nó sẽ cho bạn biết
thành phần vải và cách giặt tốt nhất.
Bảng này giúp bạn biết thành phần vải của đồ giặt và
cách giặt chúng.
Nhiệt độ nước
Giặt máy bình thường
Giặt thường trực
Giặt tay
Phân loại quần áo theo…
Bẩn do
bùn đất
Màu
Nhiệt độ
giặt
Loại vải
Sợi tổng hợp
Không được
giặt
CHÚ Ý
Trước khi sử dụng lần đầu, chọn chu trình (Cotton 60°C, cho một ít bột giặt) và cho máy giặt
giặt không tải. Quá trình này sẽ loại bỏ cặn bẩn và nước còn lại trong suốt quá trình sản xuất.
18
Bảng chương trình giặt
• Những khuyến cáo ở đây tùy thuộc theo đồ giặt.
Cách sử dụng máy giặt
Chương
trình
Mô tả Loại vải
Nhiệt độ
thích hợp
Hạn mức
Cao nhất
40°C
(Lạnh tới 40°C)
Giặt
nhanh 30p
Giúp bạn giặt lượng nhỏ và đồ ít
bẩn trong thời gian ngắn.
Đồ màu dính bẩn ít
30°C
(Lạnh tới 40°C)
60°C
(95°C)
Đồ trẻ em
Loại bỏ vết bẩn cứng và vết
bẩn thuộc chất đạm và cung
cấp hiệu suất xả cao hơn.
Quần áo trẻ em bẩn ít
40°C
(Lạnh tới 60°C)
Đồ bình
thường
Chu trình này phù hợp với
những đồ mặc thông thường
không cần là sau khi giặt.
Polyamide, Acrylic, Polyester
Lông vũ
Chu trình này phù hợp với ga
trải giường, gối, vỏ bọc sofa,
v.v.
Vải trải giường bằng cotton
ngoại trừ chất vải đặc biệt (sợi
thủy tinh, len, lụa, v.v.) có chứa
lông vũ: chăn, gối, chăn mền,
vải bọc sofa có chứa ít lông
vũ.
Đồ thể
thao
Phù hợp để giặt các đồ thể thao
như quần áo chạy hoặc đi bộ.
Coolmax, Gore-tex, lông cừu
và Sympatex.
Lạnh
Giặt
nước
lạnh
Chu trình này giảm mức sử
dụng năng lượng và cung cấp
cùng hiệu suất giặt giống như
giặt nước nóng.
Quần áo màu (sơ mi, đầm ngủ,
pajama, v.v.) và quần áo cotton
bẩn bình thường (đồ lót).
Quần áo mất màu nhanh (áo
sơ mi, đồ ngủ, pajama, v.v.) và
quần áo cotton bẩn bình
thường (đồ lót).
40°C
(Lạnh tới 95°C)
Vải
bông
Chương trình cotton thực hiện
giặt tốt hơn do kết hợp nhiều
kiểu xoay của lồng giặt.
Tiết kiệm
năng
lượng
Cung cấp quá trình giặt tối ưu
với mức tiêu hao năng lượng
thấp.
60°C
(Lạnh tới 60°C)
Định
mức
4,5 kg
1 món
đơn lẻ
Kích
thước
3,0
kg
Có thể giặt đồ len. (Vui lòng sử
dụng xà phòng dành cho đồ len
có thể giặt bằng máy).
Những đồ len có thể giặt bằng
máy chỉ chứa thành phần len
nguyên chất.
40°C
(Lạnh tới 40°C)
Đồ
len
Chu trình giặt len của máy này đã được Woolmark cho phép giặt các sản phẩm Woolmark giặt
được bằng máy miễn sao các sản phẩm được giặt theo hướng dẫn trên nhãn quần áo và các
hướng dẫn phát hành bởi hãng sản xuất máy giặt M0807 này.
Cách sử dụng máy giặt
• Kết quả kiểm tra phụ thuộc vào áp lực nước, độ cứng, nhiệt độ nước đầu vào, nhiệt độ
phòng, tính chất và khối lượng đồ giặt, mức độ bẩn, lượng xà phòng sử dụng, sự dao
động nguồn điện và những tính năng phụ trợ bạn chọn.
Các tính năng bổ sung
* : Tự động cài vào chu trình và không xóa được.
Vải bông
Tiết kiệm năng lượng
Đồ bình thường
Đồ trẻ em
Lông vũ
Đồ thể thao
Giặt nước lạnh
Đồ len
Giặt nhanh 30p
Hoãn
thời gian
Chăm sóc
chống nhăn
Ưa thích
Chương trình
Xả Medic Giặt sơ Xả+Vắt
Tiết kiệm
thời gian
Giặt kỹ
* *
19
Chu trình giặt len của máy này đã được Woolmark cho phép giặt các sản phẩm Woolmark giặt
được bằng máy miễn sao các sản phẩm được giặt theo hướng dẫn trên nhãn quần áo và các
hướng dẫn phát hành bởi hãng sản xuất máy giặt M0807 này.
Cách sử dụng máy giặt
• Kết quả kiểm tra phụ thuộc vào áp lực nước, độ cứng, nhiệt độ nước đầu vào, nhiệt độ
phòng, tính chất và khối lượng đồ giặt, mức độ bẩn, lượng xà phòng sử dụng, sự dao
động nguồn điện và những tính năng phụ trợ bạn chọn.
CHÚ Ý
Nên dùng xà phòng giặt trung tính.
Các đặc tính của chu trình giặt len là vắt nhẹ nhàng với tốc độ thấp để bảo vệ được
đồ giặt.
Các tính năng bổ sung
* : Tự động cài vào chu trình và không xóa được.
Vải bông
Tiết kiệm năng lượng
Đồ bình thường
Đồ trẻ em
Lông vũ
Đồ thể thao
Giặt nước lạnh
Đồ len
Giặt nhanh 30p
Hoãn
thời gian
Chăm sóc
chống nhăn
Ưa thích
Chương trình
Xả Medic Giặt sơ Xả+Vắt
Tiết kiệm
thời gian
Giặt kỹ
* *
20
Dữ liệu vận hành
Cách sử dụng máy giặt Cách sử dụng máy giặt
Núm xoay chọn chương trình giặt
Chương trình giặt tùy thuộc vào loại đồ
giặt.
Đèn sẽ bật để chỉ thị chương trình được
chọn.
Tốc độ vòng vắt tối đa
Vải bông
Tiết kiệm năng lượng
Đồ bình thường
Đồ trẻ em
Lông vũ
Đồ thể thao
Giặt nước lạnh
Đồ len
Giặt nhanh 30p
1200
1200
1000
1200
1000
800
1200
800
1200
Chương trình
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40

LG WD-17DW Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka