LG GR-D405PS Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

Táto príručka je tiež vhodná pre

www.lg.com
VI TIẾNG VIỆT EN ENGLISH
Copyright © 2019-2020 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Tủ lạnh & Tủ đông lạnh
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi vận hành thiết bị và cất giữ ở vị trí thuận tiện để tham khảo
vào bất kỳ lúc nào.
MFL70720824
Rev.01_041620
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với model mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ................................................................3
ĐỌC TOÀN BỘ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG .................................. 3
CẢNH BÁO .......................................................................................................3
THẬN TRỌNG ..................................................................................................8
LẮP ĐẶT .......................................................................................10
Trước khi lắp đặt ............................................................................................. 10
Kích thước và Khoảng cách ............................................................................10
Nhiệt độ xung quanh .......................................................................................10
Các phụ kiện ...................................................................................................10
Cửa đảo chiều................................................................................................. 11
Tạo bề mặt bằng phẳng đặt thiết bị ................................................................ 11
Nối điện cho thiết bị......................................................................................... 11
Di chuyển thiết bị............................................................................................. 11
VẬN HÀNH ....................................................................................12
Trước khi sử dụng ..........................................................................................12
Đặc điểm sản phẩm ........................................................................................14
Bảng Điều khiển .............................................................................................. 16
Máy làm đá......................................................................................................18
Kệ gập ............................................................................................................. 19
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ........................................................20
Ứng dụng LG ThinQ........................................................................................20
Chẩn đoán thông minh .................................................................................... 21
BẢO TRÌ ........................................................................................23
Những chú ý về vệ sinh thiết bị ....................................................................... 23
Làm sạch giỏ cửa............................................................................................23
Làm sạch khay ................................................................................................24
Làm sạch ngăn đựng rau ................................................................................24
Làm sạch Thiết bị phân phối nước .................................................................25
XỬ LÝ SỰ CỐ ...............................................................................26
Trước khi gọi trung tâm dịch vụ ......................................................................26
3
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
ĐỌC TOÀN BỘ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
Thông báo an toàn
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro
hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản phẩm không
an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và thao
tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận phần có
biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn để tránh rủi
ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
CẢNH BÁO
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
An toàn về Kỹ thuật
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có
năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu
kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc
hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách
nhiệm về sự an toàn của họ. Trẻ em cần phải được giám sát để đảm
bảo rằng các bé không chơi đùa với thiết bị.
4
VI
Nếu dây điện bị hỏng hoặc lỗ ổ cắm bị lỏng, không dùng dây điện đó
và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.
Đừng làm hỏng mạch làm lạnh.
Không sử dụng các thiết bị máy móc hoặc các phương tiện khác để
đẩy nhanh quá trình tan băng.
Giữ các lỗ thông gió, và các kết cấu gắn liền trong hoặc bên cạnh
thiết bị sạch sẽ, không bị tắc nghẽn.
Không sử dụng thiết bị điện bên trong tủ lạnh.
Chất làm lạnh và khí thổi cách điện được sử dụng trong thiết bị cần
phải được xử lý đặc biệt. Tham khảo ý kiến các đại lý dịch vụ hoặc
một người có trình độ tương tự trước khi xử lý của chúng.
Thiết bị này được thiết kế chỉ để sử dụng trong hộ gia đình cũng
như các ứng dụng tương tự khác. Không nên sử dụng cho mục đích
thương mại, phục vụ, hay các ứng dụng có tính chất di động như trên
tàu hay thuyền.
Không bảo quản chất nổ như bình xon khí chứa nhiên liệu dễ cháy
trong thiết bị này.
Đây là biểu tượng cảnh báo vật liệu dễ bắt lửa gây cháy
nếu người dùng không cẩn thận.
Thiết bị này chứa một lượng nhỏ môi chất làm lạnh isobutane
(R600a) nhưng vẫn là khí dễ cháy. Khi vận chuyển và lắp đặt thiết bị,
cần cẩn thận để đảm bảo rằng không có bộ phận của mạch làm lạnh
bị hư hỏng.
Phải đảo bảo dây cắm điện không bị vướng hay hư hỏng khi đặt thiết
bị.
Không đặt ổ cắm rời nhiều cổng hoặc nguồn cấp điện di động ở phía
sau thiết bị.
Ngắt kết nối dây điện trước khi lau chùi thiết bị hoặc thay thế các
bóng đèn bên trong (nơi lắp).
Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi
bẩn.
Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn
cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
5
VI
Không phun nước hoặc các chất dễ cháy (kem đánh răng, rượu,
dung môi, benzen, chất lỏng dễ cháy, ăn mòn, vv) lên trên nội thất
hoặc ngoại thất của thiết bị để làm sạch nó.
Không làm sạch thiết bị với bàn chải, khăn lau hoặc bọt biển với bề
mặt thô ráp hoặc được làm bằng vật liệu kim loại.
Chỉ nhân viên có trình độ của trung tâm dịch vụ LG Electronics mới
được tháo rời, sửa chữa, hoặc thay đổi thiết bị. Liên hệ với trung tâm
thông tin khách hàng LG Electronics nếu bạn cần di chuyển và lắp
đặt thiết bị tại một địa điểm khác.
Không sử dụng máy sấy tóc để làm khô bên trong của thiết bị hoặc
đặt một ngọn nến bên trong để loại bỏ mùi.
Đừng nghiêng thiết bị để kéo hoặc đẩy khi vận chuyển.
Hãy chắc chắn rằng không một phần nào của cơ thể như bàn tay
hoặc bàn chân bị mắc kẹt trong khi di chuyển thiết bị.
Nguy cơ hỏa hoạn và vật liệu dễ cháy
Nếu phát hiện có chỗ rò rỉ, cần tránh bất kỳ sự tiếp xúc nào với ngọn
lửa hoặc các nguồn có khả năng đánh lửa và không khí trong phòng
mà thiết bị được đặt trong vài phút. Để tránh việc tạo ra một hỗn hợp
khí gas dễ cháy khi mạch làm lạnh bị rò rỉ, kích thước của phòng đặt
thiết bị phải tương ứng với số lượng chất làm lạnh sử dụng trong
thiết bị. Phòng phải đảm bảo 1m² cho mỗi 8g R600a chất làm lạnh
bên trong thiết bị.
Chất làm lạnh rò rỉ ra khỏi ống nước có thể bốc cháy hoặc gây ra một
vụ nổ.
Lượng chất làm lạnh trong thiết bị của bạn được hiển thị trên bảng
thông số kỹ thuật bên trong thiết bị.
Lắp đặt
Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để
giữ thiết bị một cách chắc chắn.
Đặt thiết bị trên sàn chắc chắn và bằng phẳng.
6
VI
Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt
hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ
nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực
tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Không đặt thiết bị dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc tiếp xúc với
sức nóng từ các thiết bị tỏa nhiệt như bếp lò hoặc lò sưởi.
Hãy cẩn thận không để hở phía sau của thiết bị khi lắp đặt.
Cài đặt thiết bị ở nơi rất dễ dàng để rút phích cắm của thiết bị.
Hãy cẩn thận không để thiết bị cửa rơi ra khi lắp ráp hoặc tháo gỡ.
Hãy cẩn thận không để móp, trầy xước, hoặc làm hỏng cáp điện
trong quá trình lắp ráp hoặc tháo gỡ cửa thiết bị.
Không để vật nhọn chọc vào phích cắm điện hoặc để thiết bị đè lên
phích cắm điện.
Không nên kết nối một bộ chuyển đổi ổ cắm hoặc các phụ kiện khác
với ổ cắm điện.
Không thay đổi hoặc nối dài dây điện.
Đảm bảo rằng các ổ cắm điện được nối đất đúng, và chân nối đất
trên dây điện không bị hư hỏng hoặc tháo khỏi ổ cắm điện. Để biết
thêm chi tiết về nối đất, xin mời liên hệ tới trung tâm thông tin khách
hàng của LG Electronics.
Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm
nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt
và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
Tuyệt đối không được khởi động thiết bị có dấu hiệu hư hỏng. Nếu
nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến đại lý của bạn.
Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa
trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
Không cắm thiết bị vào ổ cắm đa cổng mà không có cáp điện (được
cắm).
Các thiết bị phải được nối với một đường dây điện chuyên dụng
được nối cầu chì riêng.
7
VI
Không sử dụng ổ cắm đa cổng không được nối đất đúng cách (ổ cắm
rời). Trong trường hợp sử dụng ổ cắm đa cổng được nối đất đúng
cách (ổ cắm rời), hãy sử dụng ổ cắm đa cổng theo công suất định
mức điện quy định hiện hành và sử dụng ổ cắm đa cổng cho riêng
thiết bị này.
Vận hành
Không sử dụng thiết bị cho mục đích khác (bảo quản các vật liệu y tế
hoặc thí nghiệm hay để vận chuyển) ngoài việc sử dụng để bảo quản
thực phẩm của gia đình.
Nếu nước thâm nhập vào các bộ phận điện của thiết bị, hãy rút
phích cắm điện và liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của LG
Electronics.
Rút phích cắm điện khi có giông bão nghiêm trọng, hoặc khi không
sử dụng trong một thời gian dài.
Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị
bằng tay ướt.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Ngay lập tức rút phích điện ra và liên hệ với trung tâm thông tin
khách hàng LG Electronics nếu bạn phát hiện ra một âm thanh kỳ lạ,
mùi, hoặc khói bốc ra khỏi thiết bị.
Không được đặt bàn tay hay các vật kim loại bên trong khu vực tỏa
ra không khí lạnh, lên nắp hoặc lưới tản nhiệt ở phía sau.
Không tác dụng lực mạnh hoặc tác động vào nắp phía sau của thiết
bị.
Hãy cẩn thận trẻ em ở gần khi bạn mở hoặc đóng cửa thiết bị. Cánh
cửa có thể va vào trẻ em và gây thương tích.
Cẩn thận không để trẻ em bị mắc kẹt bên trong thiết bị. Trẻ em bị
mắc kẹt bên trong thiết bị này có thể bị ngạt thở.
Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết
bị.
Không đặt các vật nặng hoặc dễ vỡ, thùng chứa chất lỏng, chất dễ
cháy, các vật dễ cháy (nến đó, đèn, vv), hoặc các thiết bị sưởi ấm
(như bếp lò, lò sưởi, vv) lên trên thiết bị.
8
VI
Không đặt bất kỳ thiết bị điện tử (như máy sưởi và điện thoại di động)
bên trong thiết bị.
Nếu có một sự rò rỉ gas (isobutan, propan, khí thiên nhiên, vv),
không chạm vào thiết bị hoặc cắm điện và cần thông gió cho khu
vực ngay lập tức. Thiết bị này sử dụng gas môi chất làm lạnh
(isobutane,R600a). Mặc dù nó sử dụng một lượng nhỏ khí gas
nhưng vẫn là khí dễ cháy. Rò rỉ gas trong khi vận chuyển thiết bị, lắp
đặt, vận hành có thể gây cháy, nổ hoặc thương tật nếu phát sinh tia
lửa.
Không sử dụng hoặc bảo quản các chất dễ cháy hay bắt cháy (ví dụ
benzen, cồn, hóa chất, LPG, bình xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất làm
sạch không khí, mỹ phẩm, vv) gần thiết bị.
Tiêu hủy
Khi bỏ thiết bị đi, cần loại bỏ các miếng đệm cửa và để lại kệ và giỏ
tại chỗ và để trẻ em tránh xa khỏi thiết bị.
THẬN TRỌNG
THẬN TRỌNG
Để giảm thiểu những rủi ro có thể gây ra thương tích nhỏ cho
người, hoặc làm thiết bị hoạt động sai chức năng cũng như
hư hỏng sản phẩm hoặc tài sản khi sử dụng sản phẩm này,
hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các
điều sau:
Vận hành
Đừng chạm vào thực phẩm đông lạnh hoặc các bộ phận kim loại
trong ngăn đá bằng tay ướt hoặc ẩm. Nó có thể gây tê cóng.
Không đặt hộp đựng, chai lọ thủy tinh (đặc biệt là hộp đựng đồ uống
có ga) trong ngăn tủ, kệ tủ động lạnh hoặc thùng đá, nơi có nhiệt độ
dưới mức đóng băng.
Kính cường lực ở mặt trước của cửa thiết bị hoặc của kệ có thể bị vỡ
do tác động. Nếu kính bị vỡ, không được chạm tay vào.
9
VI
Không treo đồ lên cửa thiết bị, khoang bảo quản, hoặc leo lên trên
đó.
Không bảo quản một số lượng lớn chai nước hoặc bình đựng đồ ăn
phụ ở giỏ cửa.
Không mở hoặc đóng cửa bằng lực quá mức cần thiết.
Nếu bản lề cửa của thiết bị bị hỏng hoặc hoạt động không đúng cách,
hãy ngưng sử dụng thiết bị và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy
quyền.
Ngăn chặn không để động vật gặm nhấm dây điện hoặc ống nước.
Đừng bao giờ ăn thực phẩm đông lạnh ngay sau khi chúng được lấy
ra từ trong ngăn đá.
Không sử dụng cốc pha lê mỏng hoặc đồ gốm khi lấy đá.
Đảm bảo không để tay hoặc chân bị kẹp khi mở hoặc đóng cửa hoặc
cửa trong cửa của thiết bị.
Bảo trì
Không lau kệ hoặc nắp thủy tinh bằng nước ấm khi chúng đang lạnh.
Chúng có thể bị vỡ nếu tiếp xúc với nhiệt độ thay đổi đột ngột.
Không lắp kệ lộn ngược. Kệ có thể rơi xuống.
Để loại bỏ sương ra khỏi thiết bị, liên hệ với trung tâm thông tin
khách hàng của LG Electronics.
Loại bỏ lớp băng bên trong bình đựng đá trong ngăn đá bằng cách
ngắt điện trong một khoảng thời gian
10
VI
Trước khi lắp đặt
Kích thước Khoảng
cách
Khoảng cách quá nhỏ từ thiết bị đến các vật liền
kề có thể làm giảm khả năng đóng băng và tăng
chi phí điện. Giữ khoảng cách trên 50 mm từ
mỗi bức tường lân cận khi lắp đặt thiết bị.
A
C
B
F
H
G
D
E
- Kích thước (mm)
Loại
Tay nắm dạng
thanh
Tay nắm dạng hốc
A
705 700
B
1720/1850 1720/1850
C
740 700
D
595 595
E
665 665
F
700 700
G
1340 1340
H
1200 1160
LƯU Ý
Chiều cao (B) của thiết bị có thể khác nhau, tùy
vào từng kiểu máy.
Nhiệt độ xung quanh
Thiết bị được thiết kế để hoạt động trong phạm
vi giới hạn của nhiệt độ môi trường xung quanh,
phụ thuộc vào vùng khí hậu.
Nhiệt độ bên trong có thể bị ảnh hưởng bởi vị
trí của thiết bị, nhiệt độ môi trường, tần xuất mở
cửa vv.
Các lớp khí hậu có thể được tìm thấy trên nhãn
đánh giá.
Lớp khí hậu
Nhiệt độ môi trường
xung quanh ºC
SN (Ôn đới mở rộng) +10 - +32
N (Ôn đới) +16 - +32
ST (Cận nhiệt đới) +16 - +38
T (Nhiệt đới) +16 - +43 / +10 - +43*
*Úc, Ấn Độ, Kenya
LƯU Ý
Các thiết bị được xếp hạng từ SN đến T được
sử dụng ở nhiệt độ môi trường xung quanh từ
10ºC đến 43ºC.
Các phụ kiện
*1:Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
a b c
a Miếng giữ dây điện*1
b Cửa nắp*1
c Bản lề nắp*1
LẮP ĐẶT
11
VI
Cửa đảo chiều
Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
Thiết bị này được thiết kế có các cửa có thể đảo
chiều để mở được từ bên trái hoặc bên phải cho
phù hợp với thiết kế gian bếp.
LƯU Ý
Việc đảo chiều cánh cửa phải do nhân viên
đủ trình độ của LG Electronics thực hiện. Nếu
không, cửa sẽ không được bảo hành.
Tạo bề mặt bằng phẳng
đặt thiết bị
Để tránh rung lắc, thiết bị phải được đặt thăng
bằng.
Nếu cần thiết, hãy chỉnh các vít chỉnh thăng bằng
để bù trừ với mặt sàn không bằng phẳng.
Mặt trước nên cao hơn mặt sau một chút để giúp
đóng cửa dễ.
Có thể dễ dàng vặn các vít chỉnh thăng bằng bằng
cách nghiêng nhẹ tủ.
Vặn các vít chỉnh thăng bằng ngược chiều kim
đồng hồ
để hạ thiết bị và theo chiều kim
đồng hồ
để nâng thiết bị.
Nối điện cho thiết bị
Sau khi lắp đặt thiết bị, hãy cắm phích điện nguồn
vào ổ cắm điện.
LƯU Ý
Sau khi nối dây nguồn (hoặc phích cắm) vào ổ
cắm, chờ 2 hoặc 3 giờ trước khi bạn đặt thực
phẩm vào trong thiết bị. Nếu bạn đặt thực phẩm
vào trước khi thiết bị đã mát hoàn toàn, thực
phẩm của bạn có thể bị hỏng.
Di chuyển thiết bị
1
Lấy toàn bộ thực phẩm bên trong thiết bị ra.
2
Rút phích cắm điện ra, chèn và cố định nó
vào móc gài phích cắm ở phía sau hoặc phía
trên của thiết bị.
3
Dùng băng dính cố định các bộ phận như các
kệ và tay nắm cửa để ngăn cho chúng rơi khi
di chuyển thiết bị.
4
Phải có nhiều hơn hai người để di chuyển
thiết bị cẩn thận. Khi vận chuyển thiết bị trên
một quãng đường dài, cần giữ cho thiết bị
đứng thẳng.
5
Sau khi lắp đặt thiết bị, hãy cắm phích cắm
điện vào ổ cắm điện để bật thiết bị.
12
VI
VẬN HÀNH
Trước khi sử dụng
Lưu ý khi Vận hành
Không sử dụng bình đựng nước làm đá để
đựng các đồ uống khác trừ nước uống.
Người dùng cần lưu ý rằng tuyết có thể hình
thành nếu cửa chưa đóng kín hoàn toàn, độ ẩm
vào mùa hè cao, hoặc mở cửa tủ lạnh thường
xuyên. Những điều kiện tương tự cũng làm tích
tụ nước bên trong túi bọc bảo quản thực phẩm.
Đảm bảo có đủ không gian giữa thực phẩm
được bảo quản trên khay hoặc giỏ cửa để cửa
được đóng hoàn toàn.
Khi mở cửa sẽ, không khí ấm sẽ đi vào trong
thiết bị và có thể khiến nhiệt độ bên trong tăng
lên cũng như hình thành nước ngưng.
Nếu bạn tắt thiết bị trong một khoảng thời gian
dài, lấy tất cả thức ăn ra ngoài và rút dây điện
ra. Làm sạch nội thất, và để hé các cánh cửa để
tránh nấm mốc phát triển trong thiết bị.
Nếu có khoang ướp lạnh trong thiết bị, không
nên chứa rau quả có hàm lượng ẩm cao hơn
trong các khoang lạnh vì chúng có thể đóng
băng do nhiệt độ thấp hơn.
Cảnh báo Cửa mở
Âm thanh báo động 3 lần trong 30 giây nếu cửa tủ
lạnh mở hay chưa đóng chặt trong một phút.
Liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của
LG Electronics nếu âm thanh báo động vẫn tiếp
tục ngay cả sau khi đóng cửa.
Phát hiện sự cố
Thiết bị có thể tự động phát hiện các vấn đề trong
quá trình hoạt động.
Nếu một vấn đề được phát hiện, thiết bị sẽ
không hoạt động và một mã lỗi sẽ được hiển thị
ngay khi ấn vào một nút nào đó.
Nếu màn hình chỉ báo mã lỗi, không tắt nguồn
điện. Ngay lập tức liên hệ với trung tâm thông
tin khách hàng của LG Electronics và thông báo
mã lỗi. Nếu bạn tắt nguồn điện, các kỹ thuật
viên sửa chữa tại trung tâm thông tin khách
hàng của LG Electronics có thể gặp khó khăn
trong việc tìm ra vấn đề.
Đề xuất để Tiết kiệm Năng lượng
Đảm bảo có đủ không gian giữa các loại thực
phẩm được bảo quản. Điều này cho phép
không khí lạnh lưu thông đều và làm giảm hóa
đơn tiền điện.
Bảo quản thực phẩm nóng chỉ sau khi nó đã
nguội để ngăn chặn sương hoặc sương giá.
Khi bảo quản thực phẩm trong ngăn đá, đặt
nhiệt độ tủ đông lạnh thấp hơn nhiệt độ ghi trên
thực phẩm.
Đừng để thực phẩm gần cảm biến nhiệt độ của
ngăn tủ lạnh. Giữ khoảng cách ít nhất 3 cm từ
cảm biến.
Lưu ý rằng sự gia tăng nhiệt độ sau khi rã
đông có một phạm vi cho phép trong thông số
kỹ thuật thiết bị. Nếu bạn muốn giảm thiểu tác
động lên thực phẩm bảo quản do sự gia tăng
nhiệt độ, hãy đóng kín hoặc bọc thực phẩm
bằng nhiều lớp.
Hệ thống làm tan tự động trong thiết bị đảm bảo
giữ cho khoang tủ không bị tích tụ băng trong
điều kiện hoạt động bình thường.
Bảo quản hiệu quả thực phẩm
Bảo quản thực phẩm đông lạnh hoặc thực
phẩm lạnh bên trong hộp đựng kín. Việc nước
ngưng hoặc tuyết hình thành bên trong hộp
dựng kín là điều bình thường vì trong hộp đựng
hoặc túi đựng đã có sẵn hơi ẩm trước khi đóng
kín.
Kiểm tra ngày hết hạn và nhãn (hướng dẫn bảo
quản) trước khi bảo quản thức ăn trong thiết bị.
Không bảo quản thực phẩm trong khoảng thời
gian dài (hơn 4 tuần) nếu là thực phẩm dễ bị
hỏng ở nhiệt độ thấp.
Đặt thực phẩm lạnh hoặc thực phẩm đông lạnh
vào tủ lạnh hoặc tủ đông lạnh ngay lập tức sau
khi mua.
Tránh làm đông lại thực phẩm đã được rã đông
hoàn toàn. Làm đông lại thực phẩm đã được rã
đông hoàn toàn có thể khiến thực phẩm bị giảm
mùi vị và dinh dưỡng.
Đừng quấn và bảo quản rau bằng giấy báo.
Mực in của giấy báo hoặc các chất lạ khác có
thể ám mùi và làm ô nhiễm thực phẩm
Đừng để thiết bị quá đầy. Không khí lạnh không
thể lưu thông tốt nếu thiết bị quá đầy.
13
VI
Nếu bạn đặt nhiệt độ quá thấp đối với thực
phẩm, nó có thể trở đóng đá. Đừng đặt nhiệt độ
thấp hơn nhiệt độ cần thiết để thực phẩm được
bảo quản đúng cách.
Nếu có khoang ướp lạnh trong thiết bị, không
nên chứa rau quả có hàm lượng ẩm cao hơn
trong các khoang lạnh vì chúng có thể đóng
băng do nhiệt độ thấp hơn.
Công suất làm đông lạnh tối đa
Chức năng Làm đông lạnh cấp tốc cài đặt tủ
đông lạnh hoạt động với công suất tối đa.
Quá trình này thường kéo dài tới 24 giờ và tự
động tắt.
Nếu cần sử dụng công suất làm đông tối đa,
bạn phải bật chức năng Làm đông lạnh cấp tốc
trong vài giờ trước khi để đồ tươi vào ngăn tủ
đông.
Bảo quản Tối đa
Chèn tất cả các ngăn kéo để không khí lưu
thông tốt hơn
Nếu cần bảo quản lượng thực phẩm lớn thì nên
lấy tất cả các ngăn kéo ở tủ đông lạnh ra khỏi
thiết bị và thực phẩm nên được xếp trực tiếp
trên các khay của tủ đông lạnh.
LƯU Ý
Để tháo các ngăn kéo, đầu tiên lấy hết thực
phẩm ra khỏi ngăn kéo. Sau đó sử dụng tay
cầm của ngăn kéo, kéo ngăn kéo ra một cách
cẩn thận. Nó có thể gây ra chấn thương.
Hình dạng của mỗi ngăn kéo có thể khác nhau,
cần lắp vào đúng vị trí.
14
VI
Đặc điểm sản phẩm
Bên ngoài bên trong
* Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
7
Bảng Điều khiển
Để cài đặt nhiệt độ tủ đông lạnh và tủ lạnh.
Bình đựng nước phân phối*
Đây là nơi đổ nước cho máy cấp nước. Bạn cần phải tự đổ nước vào. (Chỉ áp dụng đối với cấu hình
không có ống nước)
Bộ Chẩn đoán Thông minh
Sử dụng chức năng này khi liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của LG Electronics để giúp
chẩn đoán chính xác khi thiết bị hoạt động bất thường hoặc có sự cố xảy ra.
Đèn LED
Đèn LED bên trong thiết bị sẽ sáng khi bạn mở cửa.
15
VI
Khay làm lạnh
Đây là nơi mà các loại thực phẩm trong tủ lạnh và các sản phẩm khác được bảo quản.
Chiều cao của kệ có thể được điều chỉnh bằng cách chèn kệ vào rãnh có chiều cao khác nhau.
Bảo quản các thực phẩm có độ ẩm cao hơn ở phía trước của kệ.
Tươi ngon và Hợp vệ sinh
Kệ gập*
Đây là nơi bảo quản thực phẩm lạnh và các món đồ cần không gian cao.
Kệ để chai*
Đây là nơi các chai hoặc bình cao đựng đồ uống được bảo quản
THẬN TRỌNG
Không bảo quản các chai hoặc bình ngắn. Chúng có thể rơi và gây thương tích hoặc làm hỏng
thiết bị.
Ngăn đựng rau tươi*
Đây là nơi mà các loại trái cây và rau quả được bảo quản để giúp duy trì sự tươi mới bằng cách điều
chỉnh bộ điều khiển độ ẩm.
Ngăn đựng rau
Đây là nơi mà các loại trái cây và rau quả được bảo quản để giữ tươi càng lâu càng tốt.
Số lượng thực tế của ngăn sẽ khác nhau ở mỗi cấu hình.
Giỏ làm lạnh gắn ở cửa
Đây là nơi mà các gói nhỏ đựng thực phẩm lạnh, đồ uống và lọ nước sốt được bảo quản.
Khay đựng trứng có thể tháo rời*
Đây là nơi mà trứng được bảo quản.
Bạn có thể di chuyển và sử dụng khay ở vị trí mong muốn khi cần thiết. Tuy nhiên, không được sử
dụng khay làm khay đá hoặc đặt lên kệ trên cùng của tủ lạnh hoặc ngăn đựng rau.
Máy làm đá*
Đây là nơi mà đá được sản xuất và bảo quản.
Ngăn kéo của tủ đông lạnh
Đây là nơi để bảo quản lâu dài của các thực phẩm đông lạnh.
LƯU Ý
Hình dạng hoặc các thành phần cấu tạo của thiết bị có thể khác nhau giữa các cấu hình.
16
VI
Bảng Điều khiển
Các bộ phận chức năng
* Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
<Loại 1> Trên cửa Tủ lạnh <Loại 2> Bên trong Tủ lạnh
Fridge Temperature (Nhiệt độ của tủ lạnh)
Nút này để cài đặt nhiệt độ mục tiêu của
tủ lạnh.
Express Cool (Làm mát cấp tốc)
Nút này để cài đặt chức năng Express
Cool (Làm mát cấp tốc).
Freezer Temperature (Nhiệt độ của tủ
đông lạnh)
Nút này để cài đặt nhiệt độ mục tiêu của
tủ đông lạnh.
Express Freeze (Làm đông lạnh cấp tốc)
Nút này để cài đặt chức năng làm đông
lạnh cấp tốc.
Eco Friendly (Thân thiện với môi trường)
Chức năng này điều khiển chế độ Tiết
kiệm điện để giảm lượng tiêu thụ điện
năng.
Wi-Fi*
Nút này sẽ cài đặt thiết bị kết nối với
mạng Wi-Fi của nhà bạn.
Lock (Khóa)*
Nút này để khóa các nút trên bảng điều
khiển.
LƯU Ý
Bảng điều khiển trên thực tế có thể khác nhau ở mỗi cấu hình.
Bảng điều khiển sẽ tự động tắt để tiết kiệm năng lượng.
Nếu ngón tay hoặc da chạm vào bảng điều khiển trong lúc lau chùi nó, chức năng của nút sẽ có thể hoạt
động.
17
VI
Cài đặt nhiệt độ
Nút này để cài đặt nhiệt độ mục tiêu của tủ đông
lạnh.
Ấn nút Fridge hoặc nút Freezer để điều chỉnh
nhiệt độ.
Nhiệt độ có thể được điều chỉnh.
Tủ lạnh : từ 1 °C đến 7 °C
Tủ đông lạnh : từ -15 °C đến -23 °C
Nhiệt độ ban đầu được thiết lập.
Tủ lạnh : 3 °C
Tủ đông lạnh : -18 °C
Nhiệt độ bên trong trên thực tế có thể khác
nhau tùy thuộc vào tình trạng thực phẩm, vì
nhiệt độ cài đặt chỉ là một mục tiêu nhiệt độ,
không phải nhiệt độ thực tế trong thiết bị.
LƯU Ý
Cài đặt nhiệt độ mặc định có thể thay đổi tùy
thuộc vào thiết bị.
Chờ cho đến khi hai hoặc ba giờ trôi qua sau
khi kết nối thiết bị vào ổ điện trước khi bảo quản
thức ăn trong thiết bị.
Cài đặt làm mát cấp tốc
Chức năng này có thể nhanh chóng làm lạnh
lượng thực phẩm lớn.
Khi bạn nhấn nút Express Cool trong 3 giây,
biểu tượng Express Cool sẽ sáng trên bảng
điều khiển.
Chức năng sẽ được kích hoạt và vô hiệu hóa
mỗi khi bạn ấn nút.
Chức năng Express Cool (Làm mát cấp tốc) tự
động kết thúc sau khoảng thời gian nhất định
(tối đa 7 tiếng).
Cài đặt đông lạnh cấp tốc
Chức năng này có thể nhanh chóng làm đóng
băng một lượng lớn nước đá hoặc thực phẩm
đông lạnh.
Khi bạn nhấn nút Express Freeze trong 3 giây,
biểu tượng Express Freeze sẽ sáng trên bảng
điều khiển.
Chức năng Express Freeze (Làm đông lạnh cấp
tốc) sẽ tự động kết thúc sau khoảng thời gian
nhất định (tối đa 24 tiếng).
Chức năng Express Freeze (Làm đông lạnh cấp
tốc) sẽ tự động kết thúc sau khoảng thời gian
nhất định (khoảng 24 tiếng).
Cài đặt thân thiện với môi trường
Chức năng này đặt tủ đông lạnh hoạt động ở chế
độ tiết kiệm điện giúp giảm tiêu thụ năng lượng,
rất hưu ích khi bạn đi du lịch vào kỳ nghỉ lễ.
Nhấn nút Eco Friendly để bắt đầu vận hành ở
chế độ này với đèn báo sáng, và nhấn nút này
lại lần nữa để dừng.
Khi chế độ Eco Friendly (Thân thiện với môi
trường) bật, các nút khác trừ các nút Wi-Fi
Lock sẽ không hoạt động. Khi sử dụng xong
chế độ Eco Friendly, hãy tắt chế độ này để các
nút khác hoạt động và tủ lạnh trở về cài đặt
nhiệt độ trước đó.
Cài đặt Tái cài đặt Khóa
Nút này để khóa các nút trên bảng điều khiển.
Bấm và giữ nút Lock trong 3 giây. Khi chức
năng khóa được cài đặt, tất cả các nút đều bị
khóa.
LƯU Ý
Bạn phải hủy kích hoạt chức năng Lock (Khóa)
thì mới có thể sử dụng được các chức năng
khác.
Water Dispenser (Thiết bị phân
phối nước)
Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
Nhấn cần gạt của thiết bị phân phối nước để lấy
nước lạnh.
Cần gạt của thiết bị
phân phối nước
THẬN TRỌNG
Giữ trẻ em tránh xa thiết bị phân phối để ngăn
ngừa trẻ em đùa nghịch hoặc làm hư hỏng các
chế độ điều khiển.
18
VI
LƯU Ý
Nếu miệng cốc nhỏ, thì nước có thể văng ra
khỏi cốc hoặc hoàn toàn rơi ra ngoài cốc.
Sử dụng chiếc tách có đường kính miệng lớn
hơn 68 mm khi cấp nước.
Bình đựng nước phân phối
Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
1
Mở nắp (nắp đậy nhỏ) trên đỉnh của bình
nước.
2
Đổ nước uống được vào bình và đóng nắp
(nắp đậy nhỏ).
Bình chứa nước có thể đựng đến 2.3 L.
THẬN TRỌNG
Không nên để trẻ em lại gần bình đựng nước
phân phối. Nếu trẻ em làm rơi bình đựng nước
phân phối khi đựng đầy nước, có thể xảy ra
chấn thương. Không được làm đầy bình đựng
nước phân phối bằng đồ uống khác không phải
là nước và không được đổ nước nóng vào bình.
Không dùng lực quá mức hoặc tác động khi
tháo hoặc lắp bình đựng nước phân phối. Làm
như vậy có thể gây ra hư hại cho thiết bị hoặc
chấn thương.
LƯU Ý
Trước khi sử dụng bình đựng nước phân phối
sau khi cài đặt thiết bị, nó phải được rửa sạch
trước khi đổ nước vào.
Kiểm tra xem bình đựng nước phân phối đã
được lắp đặt trên thiết bị một cách chính xác
hay chưa. Nếu không được lắp ráp một cách
chính xác, nước có thể bị rò rỉ từ bình vào thiết
bị.
Nếu không có nước trong bình đựng nước phân
phối thì sẽ không thể sử dụng chức năng phân
phối nước lạnh. Kiểm tra xem có nước trong
bình đựng nước phân phối hay không. Nếu
không có, hãy đổ nước vào.
Âm thanh phát ra từ bình chứa nước là bình
thường khi cung cấp nước cho thiết bị phân
phối nước. Đây không phải là dấu hiệu của sự
cố.
Máy làm đá
Đây là nơi mà đá được sản xuất và bảo quản.
LƯU Ý
Nếu không sử dụng, bạn có thể tháo khay đá
hoặc thùng đựng đá ra để tạo thêm không gian
bên trong tủ đông.
Làm đá
1
Giữ tay cầm của khay đá và kéo ra.
2
Đổ nước vào khay đá tới vạch mức nước.
3
Đặt khay đá trở lại vị trí của nó một cách cẩn
thận không để tràn nước trên sàn nhà.
CẢNH BÁO
Chỉ đổ nước uống.
19
VI
THẬN TRỌNG
Trước khi đổ nước, hãy kiểm tra xem vẫn còn
đá trên khay đá hay không.
Không đóng mạnh cửa tủ đông sau khi đổ nước
vào khay đá.
LƯU Ý
Nếu khay đá quá đầy, đá có thể dính vào nhau
và khó lấy ra.
Nhấn nút Express Freeze trên bảng điều khiển
để làm đá nhanh hơn. Lấy đá ra
1
Xoay tay cầm trên máy làm đá theo chiều kim
đồng hồ.
2
Nhấc thùng đựng đá lên nhẹ nhàng và lấy
nó ra.
THẬN TRỌNG
Nếu bạn mở và đóng cửa tủ đông thường
xuyên, có thể mất nhiều thời gian hơn để nước
đóng đá.
Thời gian cần thiết để nước đóng đá sẽ khác
nhau tùy theo lý do.
Sau quá trình lắp đặt ban đầu, có thể mất lên
đến 24 tiếng để nhiệt độ bên trong thiết bị ổn
định. Vì thế mà nước sẽ đóng đá lâu hơn.
Cẩn thận khi thao tác với đá vì cạnh của viên đá
có thể sắc nhọn.
LƯU Ý
Không trữ đá chưa đóng băng hoàn toàn. Nước
chưa đóng đá có thể làm đá dính lại với nhau.
Khi lấy đá, gỡ thùng đựng đá ra nhẹ nhàng để
không làm gãy chốt trượt.
Đổ nước vào khay đá đến vạch mức nước. Nếu
cao hơn vạch mức nước, nước có thể tràn vào
thùng đựng đá, khiến việc lấy đá ra gặp khó
khăn.
Kệ gập
Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
Bảo quản các món đồ cao hơn như chai lọ và thực
phẩm bằng cách gấp nửa trước của kệ lại.
1
Nhấc phần phía trước của kệ lên và chuyển
lên trên phần phía sau.
2
Nhấc phần phía trước của kệ lên và chuyển
xuống bên dưới phần phía sau. Từ vị trí này
có thể nhấc cả hai phía của kệ lên để tạo
thêm không gian.
20
VI
CHỨC NĂNG THÔNG MINH
Ứng dụng LG ThinQ
Tính năng này chỉ có sẵn đối với các kiểu máy có
Wi-Fi.
Ứng dụng LG ThinQ giúp giao tiếp với thiết bị
bằng điện thoại thông minh.
Các tính năng của ứng dụng LG
ThinQ
Giao tiếp với thiết bị qua điện thoại thông minh
bằng cách sử dụng các tính năng thông minh
thuận tiện trong điện thoại.
Chẩn đoán thông minh
Nếu bạn gặp phải một sự cố khi sử dụng thiết
bị này, tính năng chẩn đoán thông minh sẽ giúp
bạn chẩn đoán sự cố.
Cài đặt
Cho phép bạn thiết lập các tùy chọn khác nhau
trên tủ lạnh và trong ứng dụng.
LƯU Ý
Nếu bạn thay đổi bộ định tuyến không dây, nhà
cung cấp dịch vụ Internet hoặc mật khẩu thì
hãy xóa thiết bị đã đăng ký khỏi ứng dụng LG
ThinQ và đăng ký lại thiết bị.
Ứng dụng có thể được thay đổi vì mục đích cải
tiến thiết bị mà không cần thông báo cho người
dùng.
Chức năng có thể khác nhau tùy theo model.
Trước khi sử dụng ứng dụng LG
ThinQ
1
Kiểm tra khoảng cách giữa thiết bị và bộ định
tuyến không dây (mạng Wi-Fi).
Nếu khoảng cách giữa thiết bị và bộ định
tuyến không dây quá xa, cường độ tín hiệu
sẽ trở nên yếu. Có thể mất một thời gian dài
để đăng ký hoặc sự cài đặt có thể không
thành công.
2
Tắt Dữ liệu di động trên điện thoại thông
minh của bạn.
3
Kết nối điện thoại thông minh của bạn với bộ
định tuyến không dây.
LƯU Ý
Để xác nhận kết nối Wi-Fi, kiểm tra biểu tượng
Wi-Fi f trên bảng điều khiển có sáng đèn
không.
Thiết bị này chỉ hỗ trợ mạng Wi-Fi 2,4 GHz. Để
kiểm tra tần số mạng của bạn, hãy liên hệ với
nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc xem hướng
dẫn sử dụng bộ định tuyến không dây của bạn.
LG ThinQ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ
vấn đề kết nối mạng hay bất kỳ lỗi, trục trặc,
hoặc các lỗi gây ra do kết nối mạng.
Nếu thiết bị gặp khó khăn trong việc kết nối với
mạng Wi-Fi, có thể là do nó nằm quá xa bộ định
tuyến. Mua một bộ lặp tín hiệu Wi-Fi (thiết bị mở
rộng phạm vi) để nâng cao cường độ tín hiệu
Wi-Fi.
Wi-Fi có thể không thể kết nối hoặc có thể bị
gián đoạn do môi trường mạng của gia đình.
Kết nối mạng có thể không hoạt động đúng
cách phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
internet.
Môi trường không dây xung quanh có thể làm
cho dịch vụ mạng không dây chạy chậm.
Không thể đăng ký thiết bị do các sự cố truyền
tín hiệu không dây. Rút phích cắm của thiết bị
và chờ khoảng một phút trước khi thử lại.
Nếu tường lửa trên bộ định tuyến không dây
của bạn được bật, hãy vô hiệu hóa tường lửa
hoặc thêm một ngoại lệ cho nó.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30

LG GR-D405PS Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
Táto príručka je tiež vhodná pre