LG GR-X22MC Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
www.lg.com
Copyright © 2020 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Tủ lạnh & Tủ đông lạnh
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này trước khi vận hành thiết bị và cất giữ ở vị trí thuận tiện để tham khảo
vào bất kỳ lúc nào.
VI TIẾNG VIỆT EN ENGLISH
MFL70525058
Rev.01_041620
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với model mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ................................................................3
ĐỌC TOÀN BỘ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG .................................. 3
CẢNH BÁO .......................................................................................................3
THẬN TRỌNG ..................................................................................................8
LẮP ĐẶT .......................................................................................10
Trước khi lắp đặt ............................................................................................. 10
Kích thước và Khoảng cách ............................................................................10
Nhiệt độ xung quanh .......................................................................................10
Tháo/Lắp Cửa ................................................................................................. 11
Kết nối đường nước ........................................................................................13
Lắp Bộ lọc nước ..............................................................................................13
Cân chỉnh ........................................................................................................14
Điều chỉnh cửa ................................................................................................14
Nối điện cho thiết bị.........................................................................................15
Di chuyển thiết bị.............................................................................................15
VẬN HÀNH ....................................................................................16
Trước khi sử dụng ..........................................................................................16
Đặc điểm sản phẩm ........................................................................................17
Bảng Điều khiển .............................................................................................. 21
Thiết bị phân phối nước và đá ........................................................................22
Máy làm đá tự động ........................................................................................22
Miếng đệm của cửa ........................................................................................24
Door in Door .................................................................................................... 24
InstaView ......................................................................................................... 25
Kệ .................................................................................................................... 25
Ngăn đựng rau ................................................................................................26
Giỏ gắn ở cửa .................................................................................................27
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ........................................................28
Ứng dụng LG ThinQ........................................................................................28
Thông tin của thông báo phần mềm nguồn mở ..............................................29
Chẩn đoán thông minh .................................................................................... 30
BẢO TRÌ ........................................................................................31
Những chú ý về vệ sinh thiết bị ....................................................................... 31
Vệ sinh Nắp che Máy ngưng...........................................................................31
Thay bộ lọc nước ............................................................................................31
XỬ LÝ SỰ CỐ ...............................................................................33
Trước khi gọi trung tâm dịch vụ ......................................................................33
3
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
ĐỌC TOÀN BỘ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
Thông báo an toàn
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro
hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản phẩm không
an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và thao
tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận phần có
biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn để tránh rủi
ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
CẢNH BÁO
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
An toàn về Kỹ thuật
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có
năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu
kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc
hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách
nhiệm về sự an toàn của họ. Trẻ em cần phải được giám sát để đảm
bảo rằng các bé không chơi đùa với thiết bị.
4
VI
Nếu dây điện bị hỏng hoặc lỗ ổ cắm bị lỏng, không dùng dây điện đó
và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy quyền.
Đừng làm hỏng mạch làm lạnh.
Không sử dụng các thiết bị máy móc hoặc các phương tiện khác để
đẩy nhanh quá trình tan băng.
Giữ các lỗ thông gió, và các kết cấu gắn liền trong hoặc bên cạnh
thiết bị sạch sẽ, không bị tắc nghẽn.
Không sử dụng thiết bị điện bên trong tủ lạnh.
Chất làm lạnh và khí thổi cách điện được sử dụng trong thiết bị cần
phải được xử lý đặc biệt. Tham khảo ý kiến các đại lý dịch vụ hoặc
một người có trình độ tương tự trước khi xử lý của chúng.
Thiết bị này được thiết kế chỉ để sử dụng trong hộ gia đình cũng
như các ứng dụng tương tự khác. Không nên sử dụng cho mục đích
thương mại, phục vụ, hay các ứng dụng có tính chất di động như trên
tàu hay thuyền.
Không bảo quản chất nổ như bình xon khí chứa nhiên liệu dễ cháy
trong thiết bị này.
Đây là biểu tượng cảnh báo vật liệu dễ bắt lửa gây cháy
nếu người dùng không cẩn thận.
Thiết bị này chứa một lượng nhỏ môi chất làm lạnh isobutane
(R600a) nhưng vẫn là khí dễ cháy. Khi vận chuyển và lắp đặt thiết bị,
cần cẩn thận để đảm bảo rằng không có bộ phận của mạch làm lạnh
bị hư hỏng.
Phải đảo bảo dây cắm điện không bị vướng hay hư hỏng khi đặt thiết
bị.
Không đặt ổ cắm rời nhiều cổng hoặc nguồn cấp điện di động ở phía
sau thiết bị.
Ngắt kết nối dây điện trước khi lau chùi thiết bị hoặc thay thế các
bóng đèn bên trong (nơi lắp).
Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi
bẩn.
Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn
cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
5
VI
Không phun nước hoặc các chất dễ cháy (kem đánh răng, rượu,
dung môi, benzen, chất lỏng dễ cháy, ăn mòn, vv) lên trên nội thất
hoặc ngoại thất của thiết bị để làm sạch nó.
Không làm sạch thiết bị với bàn chải, khăn lau hoặc bọt biển với bề
mặt thô ráp hoặc được làm bằng vật liệu kim loại.
Chỉ nhân viên có trình độ của trung tâm dịch vụ LG Electronics mới
được tháo rời, sửa chữa, hoặc thay đổi thiết bị. Liên hệ với trung tâm
thông tin khách hàng LG Electronics nếu bạn cần di chuyển và lắp
đặt thiết bị tại một địa điểm khác.
Không sử dụng máy sấy tóc để làm khô bên trong của thiết bị hoặc
đặt một ngọn nến bên trong để loại bỏ mùi.
Đừng nghiêng thiết bị để kéo hoặc đẩy khi vận chuyển.
Hãy chắc chắn rằng không một phần nào của cơ thể như bàn tay
hoặc bàn chân bị mắc kẹt trong khi di chuyển thiết bị.
Nguy cơ hỏa hoạn và vật liệu dễ cháy
Nếu phát hiện có chỗ rò rỉ, cần tránh bất kỳ sự tiếp xúc nào với ngọn
lửa hoặc các nguồn có khả năng đánh lửa và không khí trong phòng
mà thiết bị được đặt trong vài phút. Để tránh việc tạo ra một hỗn hợp
khí gas dễ cháy khi mạch làm lạnh bị rò rỉ, kích thước của phòng đặt
thiết bị phải tương ứng với số lượng chất làm lạnh sử dụng trong
thiết bị. Phòng phải đảm bảo 1m² cho mỗi 8g R600a chất làm lạnh
bên trong thiết bị.
Chất làm lạnh rò rỉ ra khỏi ống nước có thể bốc cháy hoặc gây ra một
vụ nổ.
Lượng chất làm lạnh trong thiết bị của bạn được hiển thị trên bảng
thông số kỹ thuật bên trong thiết bị.
Lắp đặt
Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để
giữ thiết bị một cách chắc chắn.
Đặt thiết bị trên sàn chắc chắn và bằng phẳng.
6
VI
Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt
hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ
nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực
tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Không đặt thiết bị dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc tiếp xúc với
sức nóng từ các thiết bị tỏa nhiệt như bếp lò hoặc lò sưởi.
Hãy cẩn thận không để hở phía sau của thiết bị khi lắp đặt.
Cài đặt thiết bị ở nơi rất dễ dàng để rút phích cắm của thiết bị.
Hãy cẩn thận không để thiết bị cửa rơi ra khi lắp ráp hoặc tháo gỡ.
Hãy cẩn thận không để móp, trầy xước, hoặc làm hỏng cáp điện
trong quá trình lắp ráp hoặc tháo gỡ cửa thiết bị.
Không để vật nhọn chọc vào phích cắm điện hoặc để thiết bị đè lên
phích cắm điện.
Không nên kết nối một bộ chuyển đổi ổ cắm hoặc các phụ kiện khác
với ổ cắm điện.
Không thay đổi hoặc nối dài dây điện.
Đảm bảo rằng các ổ cắm điện được nối đất đúng, và chân nối đất
trên dây điện không bị hư hỏng hoặc tháo khỏi ổ cắm điện. Để biết
thêm chi tiết về nối đất, xin mời liên hệ tới trung tâm thông tin khách
hàng của LG Electronics.
Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm
nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt
và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
Tuyệt đối không được khởi động thiết bị có dấu hiệu hư hỏng. Nếu
nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến đại lý của bạn.
Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa
trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
Không cắm thiết bị vào ổ cắm đa cổng mà không có cáp điện (được
cắm).
7
VI
Các thiết bị phải được nối với một đường dây điện chuyên dụng
được nối cầu chì riêng.
Không sử dụng ổ cắm đa cổng không được nối đất đúng cách (ổ cắm
rời). Trong trường hợp sử dụng ổ cắm đa cổng được nối đất đúng
cách (ổ cắm rời), hãy sử dụng ổ cắm đa cổng theo công suất định
mức điện quy định hiện hành và sử dụng ổ cắm đa cổng cho riêng
thiết bị này.
Vận hành
Không sử dụng thiết bị cho mục đích khác (bảo quản các vật liệu y tế
hoặc thí nghiệm hay để vận chuyển) ngoài việc sử dụng để bảo quản
thực phẩm của gia đình.
Nếu nước thâm nhập vào các bộ phận điện của thiết bị, hãy rút
phích cắm điện và liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của LG
Electronics.
Rút phích cắm điện khi có giông bão nghiêm trọng, hoặc khi không
sử dụng trong một thời gian dài.
Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị
bằng tay ướt.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Ngay lập tức rút phích điện ra và liên hệ với trung tâm thông tin
khách hàng LG Electronics nếu bạn phát hiện ra một âm thanh kỳ lạ,
mùi, hoặc khói bốc ra khỏi thiết bị.
Không được đặt bàn tay hay các vật kim loại bên trong khu vực tỏa
ra không khí lạnh, lên nắp hoặc lưới tản nhiệt ở phía sau.
Không tác dụng lực mạnh hoặc tác động vào nắp phía sau của thiết
bị.
Hãy cẩn thận trẻ em ở gần khi bạn mở hoặc đóng cửa thiết bị. Cánh
cửa có thể va vào trẻ em và gây thương tích.
Cẩn thận không để trẻ em bị mắc kẹt bên trong thiết bị. Trẻ em bị
mắc kẹt bên trong thiết bị này có thể bị ngạt thở.
Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết
bị.
8
VI
Không đặt các vật nặng hoặc dễ vỡ, thùng chứa chất lỏng, chất dễ
cháy, các vật dễ cháy (nến đó, đèn, vv), hoặc các thiết bị sưởi ấm
(như bếp lò, lò sưởi, vv) lên trên thiết bị.
Không đặt bất kỳ thiết bị điện tử (như máy sưởi và điện thoại di động)
bên trong thiết bị.
Nếu có một sự rò rỉ gas (isobutan, propan, khí thiên nhiên, vv),
không chạm vào thiết bị hoặc cắm điện và cần thông gió cho khu
vực ngay lập tức. Thiết bị này sử dụng gas môi chất làm lạnh
(isobutane,R600a). Mặc dù nó sử dụng một lượng nhỏ khí gas
nhưng vẫn là khí dễ cháy. Rò rỉ gas trong khi vận chuyển thiết bị, lắp
đặt, vận hành có thể gây cháy, nổ hoặc thương tật nếu phát sinh tia
lửa.
Không sử dụng hoặc bảo quản các chất dễ cháy hay bắt cháy (ví dụ
benzen, cồn, hóa chất, LPG, bình xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất làm
sạch không khí, mỹ phẩm, vv) gần thiết bị.
Tiêu hủy
Khi bỏ thiết bị đi, cần loại bỏ các miếng đệm cửa và để lại kệ và giỏ
tại chỗ và để trẻ em tránh xa khỏi thiết bị.
THẬN TRỌNG
THẬN TRỌNG
Để giảm thiểu những rủi ro có thể gây ra thương tích nhỏ cho
người, hoặc làm thiết bị hoạt động sai chức năng cũng như
hư hỏng sản phẩm hoặc tài sản khi sử dụng sản phẩm này,
hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các
điều sau:
Vận hành
Đừng chạm vào thực phẩm đông lạnh hoặc các bộ phận kim loại
trong ngăn đá bằng tay ướt hoặc ẩm. Nó có thể gây tê cóng.
9
VI
Không đặt hộp đựng, chai lọ thủy tinh (đặc biệt là hộp đựng đồ uống
có ga) trong ngăn tủ, kệ tủ động lạnh hoặc thùng đá, nơi có nhiệt độ
dưới mức đóng băng.
Kính cường lực ở mặt trước của cửa thiết bị hoặc của kệ có thể bị vỡ
do tác động. Nếu kính bị vỡ, không được chạm tay vào.
Không treo đồ lên cửa thiết bị, khoang bảo quản, hoặc leo lên trên
đó.
Không bảo quản một số lượng lớn chai nước hoặc bình đựng đồ ăn
phụ ở giỏ cửa.
Không mở hoặc đóng cửa bằng lực quá mức cần thiết.
Nếu bản lề cửa của thiết bị bị hỏng hoặc hoạt động không đúng cách,
hãy ngưng sử dụng thiết bị và liên hệ với trung tâm dịch vụ được ủy
quyền.
Ngăn chặn không để động vật gặm nhấm dây điện hoặc ống nước.
Đừng bao giờ ăn thực phẩm đông lạnh ngay sau khi chúng được lấy
ra từ trong ngăn đá.
Không sử dụng cốc pha lê mỏng hoặc đồ gốm khi lấy đá.
Đảm bảo không để tay hoặc chân bị kẹp khi mở hoặc đóng cửa hoặc
cửa Door-in-Door của thiết bị.
Bảo trì
Không lau kệ hoặc nắp thủy tinh bằng nước ấm khi chúng đang lạnh.
Chúng có thể bị vỡ nếu tiếp xúc với nhiệt độ thay đổi đột ngột.
Không lắp kệ lộn ngược. Kệ có thể rơi xuống.
Để loại bỏ sương ra khỏi thiết bị, liên hệ với trung tâm thông tin
khách hàng của LG Electronics.
Loại bỏ lớp băng bên trong bình đựng đá trong ngăn đá bằng cách
ngắt điện trong một khoảng thời gian
10
VI
LẮP ĐẶT
Trước khi lắp đặt
Kích thước Khoảng
cách
Khoảng cách quá nhỏ từ thiết bị đến các vật liền
kề có thể làm giảm khả năng đóng băng và tăng
chi phí điện. Giữ khoảng cách trên 50 mm từ mỗi
bức tường lân cận khi lắp đặt thiết bị.
A
C
B
H
D E
F
G
- Kích thước (mm)
A 835
B 1787
C 734
D 617
E 688
F 729
G 1065
H 1562
Nhiệt độ xung quanh
Thiết bị được thiết kế để hoạt động trong phạm
vi giới hạn của nhiệt độ môi trường xung quanh,
phụ thuộc vào vùng khí hậu.
Nhiệt độ bên trong có thể bị ảnh hưởng bởi vị
trí của thiết bị, nhiệt độ môi trường, tần xuất mở
cửa vv.
Các lớp khí hậu có thể được tìm thấy trên nhãn
đánh giá.
Lớp khí hậu
Nhiệt độ môi trường
xung quanh ºC
SN (Ôn đới mở rộng) +10 - +32
N (Ôn đới) +16 - +32
ST (Cận nhiệt đới) +16 - +38
T (Nhiệt đới) +16 - +43 / +10 - +43*
*Úc, Ấn Độ, Kenya
LƯU Ý
Các thiết bị được xếp hạng từ SN đến T được
sử dụng ở nhiệt độ môi trường xung quanh từ
10ºC đến 43ºC.
Các phụ kiện
*1:Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
a
b c
d e f
g
a
Cờ-lê A*1
b
Cờ-lê B*1
c
Vòng kẹp (Vòng khóa)*1
d
Water Filter (Thiết bị lọc nước)
e
Ống nước
f
Đầu nối ống và Vòng*1
g
Đầu nối ống và Van*1
11
VI
Tháo/Lắp Cửa
Nếu cửa ra vào quá hẹp cho tủ lạnh đi qua, hãy
tháo các cửa tủ lạnh ra và xoay dọc tủ lạnh để đưa
qua cửa ra vào.
CẢNH BÁO
Sử dụng hai hoặc nhiều người để tháo và lắp
cửa tủ lạnh và ngăn kéo tủ đông lạnh.
Ngắt kết nối nguồn điện với tủ lạnh trước khi
lắp đặt.
Không đặt tay, chân hoặc các vật khác vào lỗ
thông gió hoặc đáy tủ lạnh.
Cẩn thận khi xử lý bản lề và chốt chặn.
Bỏ thực phẩm và các bình đựng đá ra trước khi
tháo các cửa và ngăn kéo.
Không nắm tay cầm khi tháo hoặc thay thế các
cửa và ngăn kéo vì tay cầm có thể bị rời ra.
Tháo nắp bản lề
Tháo đai ốc ra khỏi nắp của bản lề ở phía trên của
tủ lạnh. Nâng móc (không nhìn thấy được), nằm ở
dưới cùng ở mặt trước của nắp bằng tuốc nơ vít
đầu phẳng.
Tháo cửa trái của tủ lạnh
1
Đường ống cấp nước được kết nối với phần
bên phải phía trên ở bề mặt phía sau của tủ
lạnh. Tháo các kẹp trong phần khớp nối. Giữ
đường ống cấp nước và đẩy nhẹ ống kẹp
a để tháo đường ống cấp nước như trong
hình vẽ.
LƯU Ý
Tháo/lắp các đường ống cấp nước.
b Ống kẹp c Ống d Đường đặt e Kẹp
2
Kéo đường ống cấp nước ra f. Ngắt tất cả
dây nối g. Tháo dây tiếp đất h.
3
Xoay đòn bẩy bản lề i ngược chiều kim
đồng hồ. Nhấc bản lề trên j khỏi chốt đòn
bẩy bản lề k.
THẬN TRỌNG
Khi nâng bản lề ra khỏi chốt, hãy cẩn thận để
cửa không rơi ra.
4
Nâng cửa ra khỏi chốt bản lề giữa và tháo
cửa ra.
THẬN TRỌNG
Đặt cửa trên một bề mặt không xước với mặt
trong hướng lên trên.
12
VI
Tháo cửa phải của tủ lạnh
1
Tháo tất cả các dây nối a.
LƯU Ý
Số lượng dây nối có thể thay đổi tùy thuộc vào
mẫu máy.
2
Xoay đòn bẩy bản lề b theo chiều kim đồng
hồ. Nhấc bản lề trên c khỏi chốt đòn bẩy bản
lề d.
THẬN TRỌNG
Khi nâng bản lề ra khỏi chốt, hãy cẩn thận để
cửa không rơi ra.
3
Nâng cửa ra khỏi chốt bản lề giữa và tháo
cửa ra.
THẬN TRỌNG
Đặt cửa trên một bề mặt không xước với mặt
trong hướng lên trên.
Tháo cánh cửa tủ đông
1
Tháo hai bu lông bản lề.
2
Xoay bản lề để nâng đầu xoay để cánh cửa
có thể được nhấc lên. Nhấc cửa ra khỏi chốt
bản lề ở phía dưới và tháo ra.
3
Tháo cánh cửa ra bằng cách nhấc nó ra khỏi
chốt bản lề phía dưới.
13
VI
Lắp lại cửa tủ lạnh tủ đông
Lắp lại cửa theo trình tự ngược với khi tháo sau
khi thiết bị đã được di chuyển qua cửa ra vào.
LƯU Ý
Tháo/lắp các đường ống cấp nước.
b Ống kẹp c Ống d Đường đặt e Kẹp
Nhẹ nhàng nhấn ống kẹp và luồn ống vào cho
đến khi chỉ còn thấy một đường đặt trên ống.
Kết nối đường nước
Các yêu cầu về cấp nước
Một nguồn cung cấp nước lạnh với áp lực nước
từ 138 kPa đến 827 kPa (1,4-8,4 kgf / cm²) là cần
thiết để vận hành thiết bị phân phối nước. Nếu
tủ lạnh được lắp đặt trong một khu vực có áp lực
nước thấp (dưới 138 kPa), bạn có thể lắp đặt một
máy bơm tăng cường để bù cho áp suất thấp.
Nếu hệ thống lọc nước thẩm thấu ngược được kết
nối để cung cấp nước lạnh, áp lực nước cho hệ
thống thẩm thấu ngược cần phải được tối thiểu là
từ 138 kPa đến 827 kPa (1,4-8,4 kgf / cm²)
CẢNH BÁO
Rút phích cắm của thiết bị trước khi thực hiện
bất kỳ thao tác liên quan đến kết nối đường
nước. Nếu không làm như vậy có thể gây ra
giật điện
Chỉ nối đường nước với hệ thống cung cấp
nước lạnh. Nếu không làm như vậy có thể khiến
bộ lọc nước gặp trục trặc. Hiện tượng búa nước
(nước bị đập vào đường ống) trong đường ống
của nhà bạn có thể gây thiệt hại cho các bộ
phận của thiết bị và có thể dẫn đến rò rỉ nước
hoặc ngập nước.
Đường nước phải được lắp đặt bởi một thợ sửa
ống nước có đủ trình độ và phù hợp với pháp
luật và quy định của địa phương về chất lượng
nước.
LƯU Ý
Việc lắp đặt đường nước này không được bao
gồm trong bảo hành thiết bị.
Kết nối Ống nước với Thiết bị
1
Tháo đai ốc có bích ren bằng kim loại ở mặt
sau của thiết bị và đặt nó trên một đầu của
ống nước.
2
Đẩy mạnh ống nước vào van nước đầu vào
và vặn chặn đai ốc có bích.
Lắp Bộ lọc nước
1
Rút ổ cắm điện của thiết bị
2
Tắt nguồn nước cung cấp cho thiết bị.
3
Mở nắp Bộ lọc nước.
4
Lắp bộ lọc nước vào đầu bộ lọc và xoay theo
chiều kim đồng hồ cho đến khi mũi tên trên
bộ lọc thẳng hàng với mũi tên trên đầu bộ lọc.
Xoay bộ lọc trở lại vào ngăn.
14
VI
5
Đóng nắp Bộ lọc nước.
6
Bật nguồn cung cấp nước và bật thiết bị.
Kiểm tra các đoạn kết nối nước
1
Bật nguồn cung cấp nước và bật thiết bị. Cẩn
thận kiểm tra tất cả các phụ kiện xem có bị rò
rỉ do ống chưa được lắp chặt không.
2
Bấm và giữ nút Water Filter trong 3
giây. Việc này sẽ thiết lập lại biểu tượng
Replace Filter. Bộ lọc nước mới đã được
kích hoạt.
3
Đặt một cốc dưới thiết bị phân phối nước để
xác nhận rằng nước đang chảy qua thiết bị.
4
Kiểm tra ống nối và khớp nối xem có rò rỉ
không một lần nữa.
5
Bộ lọc nước cần được cố định ở một vị trí
thích hợp, nơi nó dễ dàng có thể được thay
thế.
Cân chỉnh
Trong trường hợp thiết bị có vẻ không chắc chắn
hoặc các cửa không thể đóng lại dễ dàng, hãy tiến
hành chỉnh độ nghiêng của thiết bị.
Tạo bề mặt bằng phẳng đặt thiết
bị
Mở cửa tủ đông lạnh rồi điều chỉnh độ cao bằng
cách dùng cờ lê vặn đai ốc ở phía trên chân thiết
bị a.
Điều chỉnh cửa
Nếu khoảng cách giữa các cửa không đều, hãy
làm theo hướng dẫn sau để chỉnh cân bằng các
cửa.
Điều chỉnh độ cao của cửa Tủ
đông lạnh
1
Vặn đai ốc theo chiều kim đồng hồ bằng cờ
a.
2
Xoay giắc bản lề theo chiều kim đồng hồ
hoặc ngược chiều kim đồng hồ bằng cờ lê b.
Để hạ thấp cửa, hãy xoay giắc bản lề theo
chiều kim đồng hồ. Để nâng cửa, hãy xoay
giắc bản lề ngược chiều kim đồng hồ.
3
Siết chặt đai ốc bằng cách dùng cờ lê a để
vặn đai ốc ngược chiều kim đồng hồ.
THẬN TRỌNG
Không điều chỉnh độ cao của cửa thiết bị quá
3 mm.
15
VI
Điều chỉnh độ cao của cửa bên
trái Tủ lạnh
Nếu cửa bên trái tủ lạnh bị thấp hơn, hãy nâng
cửa bên trái và dùng cờ lê vặn chốt bản lề c như
trong hình.
Điều chỉnh độ cao của cửa bên
phải Tủ lạnh
< Loại1 >
Nếu cửa bên phải tủ lạnh bị thấp hơn, hãy nâng
cửa bên phải và dùng cờ lê c vặn đai ốc theo
chiều kim đồng hồ cho đến khi độ cao các cửa cân
bằng nhau.
< Loại2 >
Nếu cửa bên phải tủ lạnh bị thấp hơn, hãy nâng
cửa bên phải và dùng kìm mỏ dài để thêm một
vòng khóa cho đến khi độ cao các cửa cân bằng
nhau.
Nối điện cho thiết bị
Sau khi lắp đặt thiết bị, hãy cắm phích điện nguồn
vào ổ cắm điện.
LƯU Ý
Sau khi nối dây nguồn (hoặc phích cắm) vào ổ
cắm, chờ 2 hoặc 3 giờ trước khi bạn đặt thực
phẩm vào trong thiết bị. Nếu bạn đặt thực phẩm
vào trước khi thiết bị đã mát hoàn toàn, thực
phẩm của bạn có thể bị hỏng.
Di chuyển thiết bị
1
Lấy toàn bộ thực phẩm bên trong thiết bị ra.
2
Rút phích cắm điện ra, chèn và cố định nó
vào móc gài phích cắm ở phía sau hoặc phía
trên của thiết bị.
3
Dùng băng dính cố định các bộ phận như các
kệ và tay nắm cửa để ngăn cho chúng rơi khi
di chuyển thiết bị.
4
Phải có nhiều hơn hai người để di chuyển
thiết bị cẩn thận. Khi vận chuyển thiết bị trên
một quãng đường dài, cần giữ cho thiết bị
đứng thẳng.
5
Sau khi lắp đặt thiết bị, hãy cắm phích cắm
điện vào ổ cắm điện để bật thiết bị.
16
VI
VẬN HÀNH
Trước khi sử dụng
Lưu ý khi Vận hành
Không sử dụng bình đựng nước làm đá để
đựng các đồ uống khác trừ nước uống.
Người dùng cần lưu ý rằng tuyết có thể hình
thành nếu cửa chưa đóng kín hoàn toàn, độ ẩm
vào mùa hè cao, hoặc mở cửa tủ lạnh thường
xuyên. Những điều kiện tương tự cũng làm tích
tụ nước bên trong túi bọc bảo quản thực phẩm.
Đảm bảo có đủ không gian giữa thực phẩm
được bảo quản trên khay hoặc giỏ cửa để cửa
được đóng hoàn toàn.
Khi mở cửa sẽ, không khí ấm sẽ đi vào trong
thiết bị và có thể khiến nhiệt độ bên trong tăng
lên cũng như hình thành nước ngưng.
Nếu bạn tắt thiết bị trong một khoảng thời gian
dài, lấy tất cả thức ăn ra ngoài và rút dây điện
ra. Làm sạch nội thất, và để hé các cánh cửa để
tránh nấm mốc phát triển trong thiết bị.
Nếu có khoang ướp lạnh trong thiết bị, không
nên chứa rau quả có hàm lượng ẩm cao hơn
trong các khoang lạnh vì chúng có thể đóng
băng do nhiệt độ thấp hơn.
Cảnh báo Cửa mở
Âm thanh báo động phát 3 lần cách nhau 30 giây
nếu một trong các cửa vẫn mở hay chưa đóng
chặt trong một phút.
Liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của
LG Electronics nếu âm thanh báo động vẫn tiếp
tục ngay cả sau khi đóng cửa.
Phát hiện sự cố
Thiết bị có thể tự động phát hiện các vấn đề trong
quá trình hoạt động.
Nếu một vấn đề được phát hiện, thiết bị sẽ
không hoạt động và một mã lỗi sẽ được hiển thị
ngay khi ấn vào một nút nào đó.
Nếu màn hình chỉ báo mã lỗi, không tắt nguồn
điện. Ngay lập tức liên hệ với trung tâm thông
tin khách hàng của LG Electronics và thông báo
mã lỗi. Nếu bạn tắt nguồn điện, các kỹ thuật
viên sửa chữa tại trung tâm thông tin khách
hàng của LG Electronics có thể gặp khó khăn
trong việc tìm ra vấn đề.
Đề xuất để Tiết kiệm Năng lượng
Đảm bảo có đủ không gian giữa các loại thực
phẩm được bảo quản. Điều này cho phép
không khí lạnh lưu thông đều và làm giảm hóa
đơn tiền điện.
Bảo quản thực phẩm nóng chỉ sau khi nó đã
nguội để ngăn chặn sương hoặc sương giá.
Khi bảo quản thực phẩm trong ngăn đá, đặt
nhiệt độ tủ đông lạnh thấp hơn nhiệt độ ghi trên
thực phẩm.
Đừng để thực phẩm gần cảm biến nhiệt độ của
ngăn tủ lạnh. Giữ khoảng cách ít nhất 3 cm từ
cảm biến.
Lưu ý rằng sự gia tăng nhiệt độ sau khi rã
đông có một phạm vi cho phép trong thông số
kỹ thuật thiết bị. Nếu bạn muốn giảm thiểu tác
động lên thực phẩm bảo quản do sự gia tăng
nhiệt độ, hãy đóng kín hoặc bọc thực phẩm
bằng nhiều lớp.
Hệ thống làm tan tự động trong thiết bị đảm bảo
giữ cho khoang tủ không bị tích tụ băng trong
điều kiện hoạt động bình thường.
Bảo quản hiệu quả thực phẩm
Bảo quản thực phẩm đông lạnh hoặc thực
phẩm lạnh bên trong hộp đựng kín. Việc nước
ngưng hoặc tuyết hình thành bên trong hộp
dựng kín là điều bình thường vì trong hộp đựng
hoặc túi đựng đã có sẵn hơi ẩm trước khi đóng
kín.
Kiểm tra ngày hết hạn và nhãn (hướng dẫn bảo
quản) trước khi bảo quản thức ăn trong thiết bị.
Không bảo quản thực phẩm trong khoảng thời
gian dài (hơn 4 tuần) nếu là thực phẩm dễ bị
hỏng ở nhiệt độ thấp.
Đặt thực phẩm lạnh hoặc thực phẩm đông lạnh
vào tủ lạnh hoặc tủ đông lạnh ngay lập tức sau
khi mua.
Tránh làm đông lại thực phẩm đã được rã đông
hoàn toàn. Làm đông lại thực phẩm đã được rã
đông hoàn toàn có thể khiến thực phẩm bị giảm
mùi vị và dinh dưỡng.
Đừng quấn và bảo quản rau bằng giấy báo.
Mực in của giấy báo hoặc các chất lạ khác có
thể ám mùi và làm ô nhiễm thực phẩm
Đừng để thiết bị quá đầy. Không khí lạnh không
thể lưu thông tốt nếu thiết bị quá đầy.
17
VI
Nếu bạn đặt nhiệt độ quá thấp đối với thực
phẩm, nó có thể bị đóng đá. Đừng đặt nhiệt độ
thấp hơn nhiệt độ cần thiết để thực phẩm được
bảo quản đúng cách.
Nếu có khoang ướp lạnh trong thiết bị, không
nên chứa rau quả có hàm lượng ẩm cao hơn
trong các khoang lạnh vì chúng có thể đóng
băng do nhiệt độ thấp hơn.
Công suất làm đông lạnh tối đa
Chức năng Làm đông lạnh cấp tốc cài đặt tủ
đông lạnh hoạt động với công suất tối đa.
Quá trình này thường kéo dài tới 24 giờ và tự
động tắt.
Nếu cần sử dụng công suất làm đông tối đa,
bạn phải bật chức năng Làm đông lạnh cấp tốc
trong vài giờ trước khi để đồ tươi vào ngăn tủ
đông.
Bảo quản Tối đa
Chèn tất cả các ngăn kéo để không khí lưu
thông tốt hơn
Nếu cần bảo quản số lượng lớn thực phẩm,
bạn có thể tháo mọi ngăn kéo giữ đông ra khỏi
thiết bị trừ ngăn kéo dưới đáy và thực phẩm sẽ
được xếp chồng trực tiếp lên kệ giữ đông trong
ngăn đông.
LƯU Ý
Để tháo các ngăn kéo, đầu tiên lấy hết thực
phẩm ra khỏi ngăn kéo. Sau đó sử dụng tay
cầm của ngăn kéo, kéo ngăn kéo ra một cách
cẩn thận. Nó có thể gây ra chấn thương.
Hình dạng của mỗi ngăn kéo có thể khác nhau,
cần lắp vào đúng vị trí.
Đặc điểm sản phẩm
Phần bên ngoài
* Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
18
VI
a
Bảng Điều khiển
Đặt nhiệt độ tủ lạnh và tủ đông lạnh, điều kiện bộ lọc nước và chế độ thiết bị phân phối.
b
Thiết bị phân phối nước và đá đã lọc
Phân phối nước tinh khiết và đá.
c
Door in Door*
Cửa trong cửa là một hệ thống cửa kép. Nó có thể được mở riêng lẻ hoặc cùng với cửa chính. Bạn
có thể dễ dàng xác định vị trí và tiếp cận đồ ăn nhẹ hoặc các món ăn ưa thích.
d
InstaView Door-in-Door*
Ngăn InstaView Door-in-Door giúp dễ dàng tiếp cận các thực phẩm thường xuyên sử dụng.
e
Lẫy của cửa Door-in-Door*
Bạn có thể mở Door in Door bằng cách kéo lẫy ở đáy cánh cửa.
LƯU Ý
Hình dạng hoặc các thành phần cấu tạo của thiết bị có thể khác nhau giữa các cấu hình.
Phần bên trong
* Tính năng này chỉ có ở một số mẫu máy.
19
VI
a
Máy làm đá tự động
Đây là nơi đá được tự động tạo ra và bảo quản.
b
Đèn LED
Đèn LED bên trong thiết bị sẽ sáng khi bạn mở cửa.
LƯU Ý
Khi cửa tủ đông lạnh được mở, đèn LED ở dưới cùng của cửa tủ lạnh sẽ sáng lên.
c
Hygiene Fresh
Chức năng này giúp làm giảm và loại bỏ mùi hôi bên trong ngăn tủ lạnh.
d
Giỏ làm lạnh gắn ở cửa
Đây là nơi mà các gói nhỏ đựng thực phẩm lạnh, đồ uống và lọ nước sốt được bảo quản.
e
Miếng đệm của cửa
Thanh này ngăn không cho không khí lạnh của tủ lạnh bị rò ra.
THẬN TRỌNG
Để giảm nguy cơ trầy xước cánh cửa hoặc gẫy thanh cửa trung tâm, hãy đảm bảo rằng các thanh
cửa tủ lạnh luôn được gập vào.
Chuông báo động cửa kêu 30 giây một lần nếu cửa vẫn mở lâu hơn một phút. Hãy đảm bảo rằng
thanh cửa gập được gập vào trước khi đóng cửa bên tay trái.
20
VI
f
Thiết bị lọc nước
Bộ lọc này có chức năng lọc nước.
LƯU Ý
Nên thay thế bộ lọc này sau mỗi 6 tháng.
g
Khay Tủ đông lạnh
Đây là nơi mà các loại thực phẩm đông lạnh như thịt, cá, và kem có thể được bảo quản.
Các khay trượt cho phép dễ dàng tiếp cận và thuận tiện khi sử dụng.
h
Ngăn kéo của tủ đông lạnh
Đây là nơi để bảo quản lâu dài của các thực phẩm đông lạnh.
Bảo quản thực phẩm đông lạnh được đóng gói nhỏ hoặc các thực phẩm thường xuyên được lấy
ra. Để sử dụng không gian lớn hơn, hãy bỏ ngăn kéo ra.
i
Bộ Chẩn đoán Thông minh
Sử dụng chức năng này khi liên hệ với trung tâm thông tin khách hàng của LG Electronics để giúp
chẩn đoán chính xác khi thiết bị hoạt động bất thường hoặc có sự cố xảy ra.
j
Door in Door*
Khu vực bảo quản tiện lợi để bảo quản thực phẩm hay sử dụng cần lấy dễ dàng.
k
Khay làm lạnh
Đây là nơi mà các loại thực phẩm trong tủ lạnh và các sản phẩm khác được bảo quản.
Chiều cao của kệ có thể được điều chỉnh bằng cách chèn kệ vào rãnh có chiều cao khác nhau.
Bảo quản các thực phẩm có độ ẩm cao hơn ở phía trước của kệ.
Tươi ngon và Hợp vệ sinh
l
Kệ gập*
Kệ được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu lưu trữ cá nhân.
m
Ngăn đựng rau
Đây là nơi mà các loại trái cây và rau quả được bảo quản để giữ tươi càng lâu càng tốt.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42

LG GR-X22MC Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka