Dell SE2717H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka

Tento návod je vhodný aj pre

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch SE2717H, SE2717HX a SE2717HR. Tieto monitory Dell ponúkajú 27-palcový displej s rozlíšením 1920 x 1080 pixelov, široké pozorovacie uhly a rozhrania VGA a HDMI. Využívajú technológiu LED podsvietenia a disponujú funkciami ako Plug and Play, úsporný režim a možnosť nastavenia OSD (On-Screen Display) pre optimalizáciu obrazu. Sú vybavené funkciou ComfortView na zníženie modrého svetla pre komfortnejšie sledovanie.

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch SE2717H, SE2717HX a SE2717HR. Tieto monitory Dell ponúkajú 27-palcový displej s rozlíšením 1920 x 1080 pixelov, široké pozorovacie uhly a rozhrania VGA a HDMI. Využívajú technológiu LED podsvietenia a disponujú funkciami ako Plug and Play, úsporný režim a možnosť nastavenia OSD (On-Screen Display) pre optimalizáciu obrazu. Sú vybavené funkciou ComfortView na zníženie modrého svetla pre komfortnejšie sledovanie.

Số mu: SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Mu quy đnh: SE2717Hc
Sổ hướng dn sử dụng
Dell SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Lưu ý, chú ý và cảnh báo
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU  cho bit thiệt hi tim n đi vi phn cng hoc mt d liệu
nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CNH BO: CNH BO cho bit nguy cơ gây thit hi tài sản, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
Bản quyền © 2016–2019 Dell Inc. hoc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản
quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoc của các
công ty con liên quan. Các thương hiệu khác có thể là thương hiệu của các đơn vị sở hu liên
quan.
2019 - 8
Rev. A06
Mc lc | 3
Mục lục
Giới thiu màn hnh của bn .............................................5
Phụ kin trọn bộ ..............................................................................5
Tnh năng sản phm .......................................................................6
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin ......................................7
Thông số k thut màn hnh ........................................................10
Tnh năng Cm Là Chy ...............................................................17
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hnh LCD ..................17
Hướng dn bảo dưng .................................................................17
Lp đt màn hnh ..............................................................18
Cm giá đ .....................................................................................18
Kt nối màn hnh của bn .............................................................18
Bộ tr các loi cáp ..........................................................................19
Tháo giá đ ....................................................................................20
Sử dụng màn hnh ............................................................21
Bt nguồn màn hnh ......................................................................21
Sử dụng các nút điều khin .........................................................21
Sử dụng menu Hin th trên màn hnh (OSD) .............................23
Thit lp màn hnh của bn ..........................................................36
Sử dụng độ nghiêng .....................................................................38
4 |
Khc phục sự cố ..............................................................39
Tự kim tra .....................................................................................39
H chn đoán tch hp .................................................................40
Các sự cố thường gp ..................................................................41
Sự cố liên quan đn sản phm ....................................................43
Phụ lục ...............................................................................44
Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở M) và thông tin quy
đnh khác ........................................................................................44
Liên h với Dell ..............................................................................44
Gii thiệu màn hnh của bn | 5
Giới thiu màn hnh của bn
Phụ kin trọn bộ
Màn hnh của bn đưc gi kèm các ph kiện như liệt kê dưi đây. Đảm bảo bn đ
nhn tt cả các ph kiện này và xem Liên hệ vi Dell để bit thêm thông tin nu thiu
bt kỳ ph kiện nào.
LƯU Ý: Mt s ph kiện có thể ty chn và không đưc gi kèm màn hnh của
bn. Mt s tính năng hoc phương tiện có thể không có sn ở mt s quc gia.
LƯU Ý: Để lắp đt vi bt kỳ giá đỡ nào khác, vui lòng tham khảo sổ hưng dn
lắp đt giá đỡ tương ng để bit cách lắp đt.
Màn hnh
Giá đỡ
Chân đ
Cáp điện (khác nhau theo
từng quc gia)
Cáp VGA (dng cho
SE2717H)
6 | Gii thiệu màn hnh của bn
Cáp HDMI (dng cho
SE2717HX/SE2717HR)
Hưng dn cài đt nhanh
Thông tin an toàn và quy định
Tnh năng sản phm
Màn hnh phng Dell SE2717H/SE2717HX/SE2717HR tích hp mt màn hnh tinh thể
lỏng (LCD) ma trn hot đng, bóng bán dn màng mỏng (TFT) và đèn nn LED. Các
tính năng màn hnh bao gm:
SE2717H/SE2717HX/SE2717HR: hiển thị vng xem 68,6 cm (27 inch) (đo theo
đưng cho). Đ phân giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr toàn màn hnh cho
đ phân giải thp hơn.
Góc xem rng cho php xem từ vị trí ngi hay đng hoc trong khi di chuyển từ
bên này sang bên khác.
Kt ni VGA và HDMI cho php kt ni dễ dàng vi các hệ thng cũ và mi.
Tích hp tính năng Plug and play (Cắm Là Chy) nu đưc hỗ tr bởi hệ thng.
Điu chnh menu Hiển Thị Trên Màn Hnh (OSD) để dễ dàng cài đt và ti ưu hóa
màn hnh.
Tính năng Tit kiệm năng lưng cho màn hnh đưc chng nhn hp chun
Energy Star.
Khe khóa an toàn.
Kh cht chng cháy brôm hóa (BFR)/nha PVC.
Mt kính không cha asen ln thủy ngân ch dng cho bảng điu khiển.
Tỷ lệ tương phản đng cao (8.000.000:1).
Ngun điện ch 0,3 W khi ở ch đ ch.
Phn mm Energy Gauge hiển thị mc điện năng đang đưc tiêu th bởi màn
hnh trong thi gian thc.
Hỗ tr công nghệ AMD FreeSync™.
Ti ưu hóa s thoải mái của mắt nh màn hnh chng nháy và tính năng
ComfortView - vn gip giảm thiểu phát x ánh sáng xanh.
Gii thiệu màn hnh của bn | 7
Nhn bit các bộ phn và nút điều khin
Mt trước
Các nút điều khin
1 2
Nhãn Mô tả
1 Nt chc năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hnh)
2 Nt (Bt/Tắt) ngun
LƯU Ý: Đi vi màn hnh có mt vát bóng láng, ngưi dng nên cân nhắc đn việc
lắp đt màn hnh v mt vát có thể gây ra phản ng nhiễu lon từ các b mt sáng
và ánh sáng xung quanh.
8 | Gii thiệu màn hnh của bn
Mt sau
Date of Mfg/
TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
2
4
1
5
S/N: CN-12MWY-
64180-341-001L
-A00
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ⭕⭘ᰛᵕ: May. 2015
XXXXX
R33037
RoHS
XXXXXXX-XXXXX
MSIP-REM-TPF-SE2717Hc
㐔㷡㢬ڊ㥐㦤㣄ڕ
TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
080-200-3800
[
XXXXXX-XX
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
䆜䃔ֵ⭞䚄ᓜᚆۭᇩ㿌࣑
SE2717H/SE2717HX
SE2717Hc
SE2717H/SE2717HX
SE2717Hc
1.5A
CAN ICES-3(B)/BMB-3(B)
Apparatet må lkoples jordet skkontakt.
Apparaten skall anslutas ll jordat uag.
Laite on liiteävä suojakoskemilla varusteuun pistorasiaan.
Apparatets skprop skal lslues en skkontakt med jord,
som giver forbindelse l skproppens jord.
3
Date of Mf
g
/
TPV Electro
ro
on
nics (Fu
Fu
ujian) Co., Ltd. ujian) Co., Ltd.
ro
on
Fu
j
0
080-20
2
200-3800
0
-2
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Khe khóa an toàn Gi cht màn hnh bng khóa an toàn
(khóa an toàn không kèm theo màn
hnh).
2 M vch, s sêri và nhn Thẻ bảo
hành
Tham khảo nhn này nu bn cn liên
hệ vi Dell để đưc hỗ tr kỹ thut.
Thẻ bảo hành Dell đưc dng vào các
mc đích quản lý dịch v khách hàng
và bảo hành của Dell cũng như để lưu
vào hệ thng cơ sở.
3 Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
4 Nt nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hnh.
5 Khe cắm quản lý cáp Dng để b trí các loi cáp bng cách
đt chng xuyên qua rnh này.
Mt sau không c giá đ màn hnh
Gii thiệu màn hnh của bn | 9
Mt bên cnh
Mt dưới
2 3
1
Mt dưới không c giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Cổng ngun Cắm cáp ngun.
2 Cổng HDMI Kt ni máy tính bng cáp HDMI.
3 Cổng VGA Kt ni máy tính bng cáp VGA.
10 | Gii thiệu màn hnh của bn
Thông số k thut màn hnh
Mu SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trn hot đng
Loi tm nn Chuyển đổi trong mt phng
Hnh có thể xem
Nghiêng
Vng hot đng ngang
Vng hot đng dc
Vng
686,00 mm (27 in)
597,89 mm (23,54 in)
336,31 mm (13,24 in)
2010,76 cm² (311,67 inch²)
Khoảng cách gia các điểm ảnh 0,3114 mm
Góc xem Chun 178° (chiu dc)
Chun 178° (chiu ngang)
Công sut đ sáng 300 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 1000:1 (chun)
8.000.000:1 (Đ tương phản đng)
Lp phủ b mt Chng lóa bng lp phủ cng 3H
Đèn nn Hệ thng vch sáng đèn LED
Thi gian đáp ng Chun 6 mili giây (Lc sang Lc)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976 (84%), CIE 1931 (72%)
FreeSync hỗ tr tn s khung (ch
cổng HDMI)
48-75 Hz
Tương thích phn mm quản lý
màn hnh Dell
Kt ni 1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1 cổng VGA
Đ rng vin (từ mp màn hnh
đn vng hot đng)
11,60 mm (Phía trên)
11,60 mm (Bên trái/phải)
21,10 mm (Phía dưi)
Đ an toàn Khe cắm khóa an toàn (cáp khóa đưc bán riêng)
Khả năng điu chnh Nghiêng (5°/21°)
Gii thiệu màn hnh của bn | 11
Thông số k thut độ phân giải
Mu SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Dải qut ngang 30 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải qut dc 48 Hz - 76 Hz (t đng)
Đ phân giải cài sn ti đa 1920 x 1080 vi tn s 60 Hz đi vi cổng VGA.
1920 x 1080 vi tn s 75 Hz đi vi cổng HDMI.
Ch độ video h tr
Mu SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Khả năng hiển thị video (HDMI ) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i
Ch độ hin th cài sn
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,0 60,0 162,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Danh sách h tr card đồ họa FreeSync
Hy truy cp trang web AMD để xem danh sách hỗ đ ha FreeSync.
http://www.amd.com/en-us/innovations/software-technologies/technologies-
gaming/freesync
12 | Gii thiệu màn hnh của bn
Thông số k thut đin
Mu SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Tín hiệu đu vào video
Tín hiệu HDMI 1,4, 600m cho từng dòng khác
biệt,Trở kháng đu vào 100 ohm trên mỗi cp
khác biệt,RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/-
5%, cc dương vi trở kháng đu vào 75 ohm
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vào AC
100 VAC đn 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A
Lưu ý: Dòng điện đu vào AC cn dng là 1,5A (quy
chun).
Dòng điện khởi đng
120 V: 30 A (Ti đa) ở nhiệt đ 0°C (khởi đng ngui)
240 V: 60 A (Ti đa) ở nhiệt đ 0°C (khởi đng ngui)
Đc tnh vt lý
Mu SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Loi cáp tn hiu
Kỹ thut s: có thể tháo ri, HDMI, 19 chu
Analog: cáp ri D-Sub 15 chu
Kch thước (c giá đ)
Chiu cao 458,7 mm (18,06 in)
Chiu rng 621,1 mm (24,45 in)
Đ dày 185,4 mm (7,30 in)
Kch thước (không c giá đ)
Chiu cao 369,0 mm (14,53 in)
Chiu rng 621,1 mm (24,45 in)
Đ dày 56,6 mm (2,23 in)
Kch thước giá đ
Chiu cao 182,8 mm (7,20 in)
Chiu rng 244,6 mm (9,63 in)
Đ dày 185,4 mm (7,30 in)
Trọng lưng
Trng lưng có thng đng 8,60 kg (18,96 lb)
Trng lưng có kèm b phn giá
đỡ và các loi cáp
6,10 kg (13,45 lb)
Trng lưng không có b phn
giá đỡ (không cáp)
4,80 kg (10,58 lb)
Trng lưng của b phn giá đỡ 1,04 kg (2,29 lb)
Đ bóng khung trưc (ti thiểu) Khung đen - 85 đơn vị bóng
Gii thiệu màn hnh của bn | 13
Đc tnh môi trường
Mu SE2717H/SE2717HX/SE2717HR
Nhit độ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không s dng
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ m
S dng 20% đn 80% (không ngưng t)
Không s dng
Bảo quản ở mc 10% đn 90% (không ngưng
t)
Vn chuyển ở mc 10% đn 90% (không ngưng
t)
Độ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
105,85 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/gi (ti đa)
68,29 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/gi (chun)
Ch độ quản lý nguồn
Nu bn đ lắp đt card màn hnh hay phn mm tương thích chun DPM của VESA
vào PC, màn hnh sẽ t đng giảm mc tiêu th điện khi không s dng. Chc năng
này gi là Power Save Mode (Ch Đ Tit Kiệm Điện)*. Nu máy tính phát hiện đu vào
từ bàn phím, chut hoc các thit bị đu vào khác, màn hnh sẽ t hot đng trở li.
Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện và cách truyn tín hiệu của tính năng tit kiệm
điện t đng này.
* Ch có thể đt mc tiêu th điện bng 0 ở ch đ tắt khi rt cáp ngun ra khỏi màn
hnh.
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn báo
nguồn
Mc tiêu thụ đin
Hot đng
bnh thưng
Hot đng Hot đng Hot đng Trắng 31 W (ti đa)**
20 W (chun)
Ch đ hot
đng tắt
Không hot
đng
Không hot
đng
Để trng Trắng(Sáng đỏ) Dưi 0,3 W
Tắt - - - Tắt Dưi 0,3 W
Mc tiêu thụ đin PON
18,42 W
Tổng Năng lưng Tiêu thụ (TEC)
58,2 Kw/gi
14 | Gii thiệu màn hnh của bn
** Mc tiêu th điện ti đa khi đ sáng ở mc ti đa và USB hot đng.
Tài liệu này ch cung cp thông tin và phản ánh hiệu sut hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phm có thể hot đng khác nhau, ty thuc vào phn mm, các linh kiện và thit
bị ngoi vi mà quý khách đ đt mua và chng tôi không có trách nhiệm phải cp nht
thông tin này. Do đó, quý khách không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyt
định v đ dung sai điện hoc bng cách khác. Không có bảo đảm v đ chính xác
hoc s hoàn chnh của sản phm đưc nêu rõ hay ng ý.
LƯU Ý:
PON: Mc tiêu th điện của Ch Đ Bt đưc đo lưng da trên th nghiệm Energy
Star.
TEC: Tổng mc tiêu th điện bng kWh đưc đo lưng da trên phương pháp th
nghiệm Energy Star.
Menu OSD ch hot đng ở ch đ hot đng bnh thưng. Khi nhn bt c nt nào ở
ch đ Tắt hot đng, mt trong các thông báo sau đây sẽ hiển thị:
On-Screen-Display menu.
Dell SE2717H
There is no signal coming from your computer. Press any key on the
keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the
monitor button now to select the correct input source on the
Kích hot máy tính và màn hnh để truy cp menu OSD.
Gii thiệu màn hnh của bn | 15
Cách gán chu cm
Đầu cm VGA
Số chu cm Pha 15 chu của cáp tn hiu va kt nối
1 Video-Đỏ
2 Video-Lc
3 Video-Lam
4 Ni đt
5 T kiểm tra
6 Ni đt-Đỏ
7 Ni đt-Lc
8 Ni đt-Lam
9 máy tính 5V/3.3V
10 Ni đt-đng b
11 Ni đt
12 D liệu DDC
13 Đ.b ngang
14 Đ.b dc
15 Đng h DDC
16 | Gii thiệu màn hnh của bn
Đầu cm HDMI
Số chu cm Pha 19 chu của cáp tn hiu va kt nối
1 DỮ LIỆU TMDS 2+
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2
3 DỮ LIỆU TMDS 2-
4 DỮ LIỆU TMDS 1+
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1
6 DỮ LIỆU TMDS 1-
7 DỮ LIỆU TMDS 0+
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0
9 DỮ LIỆU TMDS 0-
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
13 CEC
14 Dành riêng (N.C. trên thit bị)
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
17 Tip đt DDC/CEC
18 NGUỒN ĐIỆN +5V
19 PHÁT HIỆN CẮM NÓNG
Gii thiệu màn hnh của bn | 17
Tnh năng Cm Là Chy
Bn có thể lắp đt màn hnh vào bt kỳ hệ thng nào tương thích vi chun Cắm Là
Chy (Plug and Play). Màn hnh t đng cung cp cho hệ thng máy tính D Liệu Nhn
Dng Màn Hnh Mở Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hiển Thị
(DDC) để hệ thng có thể t định cu hnh và ti ưu hóa các cài đt màn hnh. Phn
ln các cài đt màn hnh đu là t đng, bn có thể chn các cài đt khác nu mun.
Để bit thêm thông tin v cách đổi cài đt màn hnh, xem S dng màn hnh.
Chnh sách cht lưng và đim ảnh màn hnh LCD
Trong quá trnh sản xut màn hnh LCD, không him khi gp tnh trng mt hoc nhiu
điểm ảnh trở nên c định ở mt trng thái không thay đổi vn rt khó nhn bit và không
ảnh hưởng đn cht lưng hiển thị hoc khả năng s dng màn hnh. Để bit thêm
thông tin v Chính Sách Cht Lưng và Điểm Ảnh Màn Hnh Dell, xem trang Hỗ tr Dell
ti: www.dell.com/support/monitors.
Hướng dn bảo dưng
V sinh màn hnh
CNH BO: Trước khi v sinh màn hnh, hãy rút cáp nguồn màn hnh ra khi
ổ cm đin.
CHÚ Ý: Đọc và thực hin theo các hưng dn an toàn trước khi lau màn hnh.
Để có thông lệ thc hành tt nht, thc hiện theo các hưng dn trong danh sách dưi
đây khi mở thng đng, vệ sinh hay cm nắm màn hnh của bn:
Để lau màn hnh, thm mt ít nưc vào khăn mm sch. Nu có thể, hy dng
giy la hoc dung dịch vệ sinh màn hnh chuyên dng để lau lp phủ kh tĩnh
điện. Không s dng benzen, cht pha long, amoniac, cht ty ăn mòn hoc khí
nn.
Dng khăn hơi m để lau sch màn hnh. Tránh s dng bt kỳ loi cht ty ra
nào v mt s cht ty ra sẽ để li lp màng đc trên màn hnh.
Nu bn nhn thy cht bt trắng khi mở thng đng màn hnh, hy dng khăn lau
sch.
Cm màn hnh cn thn v màn hnh màu đen có thể bị try xưc và hiện ra các
vt xưc trắng.
Để gip màn hnh duy tr cht lưng hnh ảnh ti ưu nht, hy s dng ch đ
bảo vệ màn hnh t đng thay đổi và tắt ngun màn hnh khi không s dng.
18 | Lắp đt màn hnh
Lp đt màn hnh
Cm giá đ
LƯU Ý: Giá đỡ đưc tháo ra khi vn chuyển màn hnh từ nhà máy.
LƯU Ý: Ty chn này ch áp dng cho màn hnh có giá đỡ. Khi mua bt kỳ loi giá
đỡ nào khác, hy tham khảo hưng dn lắp đt giá đỡ tương ng để bit cách lắp
đt.
Để lắp giá đỡ màn hnh:
1.
Đt màn hnh lên khăn mm hoc nệm lót.
2.
Lắp khít các then cài ở phía trên giá đỡ vào rnh phía sau màn hnh.
3.
Ấn giá đỡ xung cho đn khi nó khóa khít.
2
3
Kt nối màn hnh của bn
CNH BO: Trước khi bt đầu bt c quy trnh nào ở phần này, hãy tuân thủ
Hưng dn an toàn.
LƯU Ý: Không đưc cắm mi loi cáp vào máy tính cng mt lc. Bn nên b trí
các loi cáp qua khe quản lý cáp trưc khi kt ni chng vi màn hnh.
Để kt ni màn hnh vi máy vi tính:
1.
Tắt máy tính và ngắt cáp ngun.
2.
Cắm cáp VGA hoc HDMI từ màn hnh của bn vào máy tính.
Lắp đt màn hnh | 19
Cm nối cáp VGA (đưc bán riêng cho mu SE2717HX/
SE2717HR)
Cm nối cáp HDMI (đưc bán riêng cho mu SE2717H)
Bộ tr các loi cáp
S dng khe quản lý cáp để sắp xp các loi cáp cắm vào màn hnh.
20 | Lắp đt màn hnh
Tháo giá đ
LƯU Ý: Để tránh màn hnh LCD bị try xưc trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đt
màn hnh trên b mt mm và sch sẽ.
LƯU Ý: Ty chn này ch áp dng cho màn hnh có giá đỡ. Khi mua bt kỳ loi giá
đỡ nào khác, hy tham khảo hưng dn lắp đt giá đỡ tương ng để bit cách lắp
đt.
Để tháo giá đỡ:
1.
Đt màn hnh lên khăn mm hoc nệm lót.
2.
Dng tua vít dài và mỏng để đy cht nhả.
3.
Mt khi cht cài đ nhả, hy tháo đ gi ra khỏi màn hnh.
2
3
2
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44

Dell SE2717H Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Tento návod je vhodný aj pre

Nižšie nájdete stručné informácie o modeloch SE2717H, SE2717HX a SE2717HR. Tieto monitory Dell ponúkajú 27-palcový displej s rozlíšením 1920 x 1080 pixelov, široké pozorovacie uhly a rozhrania VGA a HDMI. Využívajú technológiu LED podsvietenia a disponujú funkciami ako Plug and Play, úsporný režim a možnosť nastavenia OSD (On-Screen Display) pre optimalizáciu obrazu. Sú vybavené funkciou ComfortView na zníženie modrého svetla pre komfortnejšie sledovanie.