Nikon D7100 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

Nižšie nájdete stručné informácie o digitálnom fotoaparáte Nikon D7100. Tento fotoaparát ponúka širokú škálu funkcií vrátane rôznych režimov snímania, možností nastavenia expozície, možností prispôsobenia a možností pripojenia. Môžete snímať fotografie a videá v rôznych rozlíšeniach a kvalite. Príručka obsahuje podrobné pokyny na používanie všetkých funkcií fotoaparátu.

Nižšie nájdete stručné informácie o digitálnom fotoaparáte Nikon D7100. Tento fotoaparát ponúka širokú škálu funkcií vrátane rôznych režimov snímania, možností nastavenia expozície, možností prispôsobenia a možností pripojenia. Môžete snímať fotografie a videá v rôznych rozlíšeniach a kvalite. Príručka obsahuje podrobné pokyny na používanie všetkých funkcií fotoaparátu.

Nghiêm cấm sao chép tài liệu này dưới bất kì hình thức nào, toàn bộ hoặc một phần (ngoại
trừ trích dẫn ngắn trong các bài phê bình hoặc giới thiệu), mà không có sự chấp thuận bằng
văn bản của NIKON CORPORATION.
In tại Singapore
SB4F03(1Y)
6MB1791Y-03
Y ẢNH SỐ
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Vi
Vi
Nội Dung Gói
Xác nhận gói máy có chứa các mục sau đây:
Máy ảnh D7100
Người mua tùy chọn phụ kiện thấu kính nên đảm bảo rằng gói này bao gồm cả thấu
kính.
Thẻ nhớ được bán riêng (0 347).
Máy ảnh mua ở Nhật Bản hiển thị menu và tin
nhắn chỉ bằng tiếng Anh và tiếng Nhật; không hỗ trợ các ngôn ngữ khác.
Chúng tôi
rất tiếc vì bất kỳ bất tiện nào gây ra bởi việc này.
A Vì Sự An Toàn Của Bạn
Trước khi sử dụng máy ảnh lần đầu tiên, đọc các hướng dẫn an toàn trong “Vì Sự An Toàn Của
Bạn” (0 xxi–xxvi).
Nắp ngàm gắn phụ kiện BS-1
Hốc mắt cao su DK-23
Nắp thân máy BF-1B
Pin sạc EN-EL15 Li-ion (với
nắp phủ đầu cắm)
Bộ sạc pin MH-25 (bộ đổi điện
AC trên tường chỉ có ở các nước hoặc
khu vực theo yêu cầu. Hình dạng của
cáp nguồn phụ thuộc vào quốc gia
bán.)
Nắp thị kính DK-5 (0 60)
AN-DC1 BK dây đeo (0 iv) Cáp USB UC-E6
ViewNX 2 CD Bảo hành
Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng (tài liệu hướng
dẫn này)
i
Tìm thấy ở đâu
Tìm những gì bạn đang tìm kiếm từ:
Mục lục .................................... 0 xii Danh Mục ................................ 0 352
Danh mục câu hỏi thường gặp 0 ii Thông Báo Lỗi ......................... 0 332
Tùy chọn Menu....................... 0 vi Xử lý sự cố................................ 0 328
X
Giới thiệu 0 1
s
Cơ Bản Về Nhiếp Ảnh và Phát Lại 0 35
#
Các Chế Độ P, S, A và M 0 47
$
Cài Đặt Người Dùng: Chế Độ U1 và U2 0 55
k
Chế Độ Nhả 0 57
d
Tùy Chọn Ghi Hình Ảnh 0 63
N
Lấy Nét 0 71
S
Độ Nhạy ISO 0 79
Z
Phơi sáng 0 83
r
Cân Bằng Trắng 0 89
J
Tăng Cường Hình Ảnh 0 105
l
Chụp Ảnh Có Đèn Nháy 0 119
&
Chụp Ảnh Điều Khiển Từ Xa 0 127
t
Tùy Chọn Chụp Khác 0 131
x
Xem Ảnh Trực Tiếp 0 153
y
Xem Trực Tiếp Phim 0 161
%
Hiệu Ứng Đặc Biệt 0 177
I
Thông Tin Thêm Về Phát Lại 0 185
Q
Kết nối 0 201
U
Hướng Dẫn Menu 0 217
n
Chú Ý Kỹ Thuật 0 295
i i
i i
i i
ii
Tìm những gì bạn đang tìm bằng cách sử dụng danh mục “câu hỏi và trả lời”.
Danh mục câu hỏi thường gặp
Chụp ảnh
0
Các Chế Độ Chụp và Tùy Chọn Khuôn Hình
Có cách nào nhanh chóng và dễ dàng để chụp ảnh chụp nhanh (chế
độ i)?
35–38
Làm thế nào để điều chỉnh nhanh các cài đặt cho những cảnh khác
nhau?
41
Tôi có thể sử dụng hiệu ứng đặc biệt trong quá trình chụp? 177–183
Tôi có thể điều chỉnh tốc độ cửa trập để đóng băng hoặc che mờ
chuyển động (chế độ S) không?
49
Tôi có thể điều chỉnh độ mở ống kính để che mờ nền hoặc để đưa
nền vào vùng lấy nét (chế độ A) không?
50
Làm thế nào để phơi sáng lâu (“thời gian”) (chế độ M)? 52
Tôi có thể tạo khuôn hình ảnh trong màn hình (C xem trực tiếp)
không?
153
Tôi có thể quay phim (1 xem phim trực tiếp)? 161
Chế Độ Nhả
Tôi có thể chụp từng ảnh một hoặc chụp liên tiếp nhanh? 7, 57
Làm thế nào để chụp ảnh với tự hẹn giờ? 59
Làm thế nào để chụp ảnh với tùy chọn điều khiển từ xa ML-L3? 127
Tôi có thể giảm tiếng ồn cửa trập trong môi trường yên tĩnh (chập-
nhả tĩnh lặng) không?
7, 57
Lấy nét
Tôi có thể chọn cách thức máy ảnh lấy nét không? 71–74
Tôi có thể chọn điểm lấy nét không? 75
Phơi sáng
Tôi có thể làm cho ảnh sáng hơn hay tối hơn không? 86
Làm thế nào để giữ lại các chi tiết trong vùng tối và sáng? 113
Sử Dụng Đèn Nháy
Tôi có thể thiết lập đèn nháy bật tự động khi cần không?
36, 119–123Làm thế nào để không cho đèn nháy bật?
Làm thế nào để tránh “mắt đỏ”?
Chất Lượng Hình Ảnh và Kích Cỡ
Làm thế nào để chụp ảnh in ở kích cỡ lớn?
66–68
Làm thế nào để chứa được thêm ảnh trên thẻ nhớ?
Xem Ảnh
0
Phát Lại
Làm thế nào để xem ảnh trên máy ảnh? 39, 185
Làm thế nào để tôi có thể xem thêm thông tin về một bức ảnh? 187–192
Tôi có thể xem ảnh trong trình diễn bản chiếu tự động? 223
Tôi có thể xem ảnh trên TV không? 215–216
Tôi có thể bảo vệ ảnh khỏi bị xóa vô tình không? 196
Xóa
Làm thế nào để xóa ảnh không mong muốn? 40, 197–199
i
i
i
i
i
i
i
i
iii
Sửa Lại Ảnh
0
Làm thế nào để tạo ra các bản sao sửa lại của ảnh? 273–290
Làm thế nào để loại bỏ “mắt đỏ”? 276
Làm thế nào để tạo bản sao JPEG của ảnh RAW (NEF)? 282
Tôi có thể lồng hai ảnh NEF (RAW) để tạo ra một ảnh duy nhất? 280–281
Tôi có thể tạo bản sao của ảnh trông giống như một bức tranh
không?
286
Tôi có thể xén cảnh phim trên máy ảnh hay lưu những hình ảnh tĩnh
trên phim không?
173
Menu và Cài đặt
0
Làm thế nào để sử dụng các menu? 19–21
Làm thế nào để hiển thị menu bằng ngôn ngữ khác? 28, 265
Làm thế nào để sử dụng đĩa lệnh? 13–17
Làm thế nào để giữ cho màn hình hiển thị khỏi tắt? 238
Làm thế nào để lấy nét kính ngắm? 33
Tôi có thể hiển thị lưới khuôn hình trong kính ngắm hoặc màn hình
không?
159, 166,
239
Làm thế nào để tôi biết máy ảnh là cân bằng? 269
Làm thế nào để thiết lập đồng hồ máy ảnh? 28, 265
Làm thế nào để định dạng thẻ nhớ? 32, 262
Làm thế nào để khôi phục lại các cài đặt mặc định?
131, 224,
231
Làm thế nào để được trợ giúp về menu hoặc thông báo? 19, 332
Kết nối
0
Làm thế nào để sao chép ảnh vào máy tính? 203–207
Làm thế nào để in ảnh? 208–214
Tôi có thể in ngày chụp lên ảnh của tôi không? 209, 214
Bảo Trì và Phụ Kiện Tùy Chọn
0
Tôi có thể sử dụng thẻ nhớ nào? 347
Tôi có thể sử dụng thấu kính nào? 295
Tôi có thể sử dụng bộ đèn nháy tùy chọn (Đèn chớp) nào? 303
Có các phụ kiện khác nào cho máy ảnh của tôi?
308–310
Có phần mềm nào cho máy ảnh của tôi?
Tôi làm gì với nắp thị kính được cung cấp? 60
Làm thế nào để vệ sinh máy ảnh?
312
Tôi bảo dưỡng và sửa chữa máy ảnh ở đâu?
iv
Làm theo các bước này để bắt đầu nhanh với các D7100.
1 Gắn dây máy ảnh.
Gắn dây đeo chặt vào hai lỗ của máy ảnh.
2 Sạc (0 22) và lắp pin sạc (0 24).
3 Lắp thấu kính (0 26).
Hướng Dẫn Nhanh
Dấu gắn (máy ảnh)
Dấu gắn (thấu kính)
Giữ các dấu (điểm trắng) thẳng hàng, đặt thấu kính vào
máy ảnh, sau đó xoay cho đến khi thấu kính khớp vào vị trí.
v
4 Lắp thẻ nhớ (0 30).
5 Bật máy ảnh.
6 Tạo khuôn hình chụp ảnh (0 37).
7 Lấy nét và chụp (0 37).
8 Xem chụp ảnh (0 39).
A Xem Thêm
Để biết thông tin về việc lựa chọn ngôn ngữ và cài đặt thời gian và ngày, xem trang 28.
Xem
trang 33 để có thông tin về điều chỉnh lấy nét kính ngắm.
8
GB
Phía trước
Khe 1 Khe 2
Khung vùng lấy nét tự
động
Chỉ báo đã được lấy
nét
Nút K
vi
D MENU PHÁT LẠI (0 217) C MENU CHỤP ẢNH TÙY CHỌN
(0 224)
Tùy chọn Menu
Xóa Đã chọn
Chọn ngày
Tất cả
Thư mục phát lại D7100 (mặc định)
Tất cả
Hiện tại
Ẩn hình ảnh Chọn/đặt
Chọn ngày
Bỏ chọn tất cả?
Tùy chọn hiển thị
phát lại
Thông tin ảnh cơ bản
Điểm lấy nét
Thông tin ảnh bổ sung
Không có (chỉ hình ảnh)
Phần tô sáng
Biểu đồ RGB
Dữ liệu chụp
Tổng quan
Sao chép (các)
hình ảnh
Chọn nguồn
Chọn (các) hình ảnh
Chọn thư mục đích
Sao chép (các) hình ảnh?
Xem lại hình ảnh Bật
Tắt (mặc định)
Sau khi xóa Hiện tiếp theo (mặc định)
Hiện trước đó
Tiếp tục như trước
Xoay dọc Bật (mặc định)
Tắt
Trình chiếu Bắt đầu
Loại hình ảnh
Quãng khuôn hình
Thứ tự in DPOF Chọn/đặt
Bỏ chọn tất cả?
Đặt lại menu
chụp ảnh tùy
chọn
Không
Thư mục lưu trữ Chọn thư mục theo số
Chọn thư mục từ danh sách
Đặt tên tệp Đặt tên tệp
Vai trò của thẻ
trong Khe 2
Tràn bộ nhớ (mặc định)
Dự phòng
Khe 1 RAW – Khe 2 JPEG
Chất lượng hình
ảnh
NEF (RAW) + JPEG mịn
NEF (RAW) + JPEG bình
thường
NEF (RAW) + JPEG cơ bản
NEF (RAW)
JPEG mịn
JPEG bình thường (mặc định)
JPEG cơ bản
Kích cỡ hình ảnh Lớn (mặc định)
Trung bình
Nhỏ
Vùng hình ảnh DX (24×16) (mặc định)
1,3× (18×12)
JPEG nén Ưu tiên kích cỡ (mặc định)
Chất lượng tối ưu
Ghi NEF (RAW) Loại
NEF (RAW) độ sâu bit
Cân bằng trắng Tự động (mặc định)
Sáng chói
Huỳnh quang
Ánh sáng mặt trời trực tiếp
Đèn nháy
Nhiều mây
Bóng râm
Chọn nhiệt độ màu
Thiết lập sẵn bằng tay
(0 66)
(0 68)
(0 89)
Các mục đánh dấu bằng biểu tượng có thể được lưu vào thẻ nhớ bằng cách sử dụng tùy chọn
Lưu/tải
cài đặt
>
Lưu cài đặt
trong menu cài đặt máy ảnh (
0
268). Các cài đặt đã lưu có thể được sao chép vào các
máy ảnh D7100 khác bằng cách lắp thẻ nhớ vào máy ảnh và lựa chọn
Lưu/tải cài đặt
>
Tải cài đặt
.
vii
A MENU CÀI ĐẶT TÙY CHỌN
(0 229)
Đặt Picture
Control
Tiêu chuẩn (mặc định)
Trung tính
Sống động
Đơn sắc
Chân dung
Phong cảnh
Quản lý Picture
Control
Lưu/sửa lại
Đổi tên
1
Xóa
1
Tải/lưu
Không gian màu sRGB (mặc định)
Hệ màu RGB của Adobe
D-Lighting hoạt
động
2
Tự động
Siêu cao
Cao
Bình thường
Thấp
Tắt
HDR (dải nhạy
sáng cao)
Chế độ HDR
Cường độ HDR
Điều khiển biến
dạng tự động
Bật
Tắt (mặc định)
Giảm nhiễu phơi
sáng lâu
Bật
Tắt (mặc định)
Giảm nhiễu ISO
cao
Cao
Bình thường (mặc định)
Thấp
Tắt
Cài đặt độ nhạy
ISO
Độ nhạy ISO
Điều khiển tự động độ nhạy
ISO
Chế độ điều
khiển từ xa
(ML-L3)
Chế độ từ xa trễ
Chế độ từ xa phản ứng nhanh
Gương nâng lên từ xa
Tắt (mặc định)
Đa phơi sáng Chế độ đa phơi sáng
Số lượng ảnh
Tăng tự động
(0 79)
(0 82)
Chụp hẹn giờ
quãng thời gian
Chọn thời gian bắt đầu
Ngay bây giờ
Thời gian bắt đầu
Quãng thời gian
Chọn số lần×số ảnh
Bắt đầu
Cài đặt phim Cỡ khuôn hình/tốc độ khuôn
hìh
Chất lượng phim
Micrô
Đích
1 Không sẵn có nếu Picture Control tùy chọn được
bật.
2 Mặc định sang chế độ Tắt (P, S, A, M, %, g, i, u,
1, 2, và 3) hoặc Tự động (chế độ khác).
Đặt lại cài đặt tùy
chọn
Không
a Lấy nét tự động
a1 Chọn ưu tiên
AF-C
Nhả (mặc định)
Lấy nét
a2 Chọn ưu tiên
AF-S
Nhả
Lấy nét (mặc định)
a3 Theo dõi lấy
nét với khóa
bật
5 (Dài)
4
3 (Bình thường) (mặc định)
2
1 (Ngắn)
Tắt
a4 Rọi điểm AF Tự động (mặc định)
Bật
Tắt
a5 Viền quanh
điểm lấy nét
Viền
Không viền (mặc định)
a6 Số điểm lấy
nét
51 điểm (mặc định)
11 điểm
a7 Đèn trợ giúp
AF gắn sẵn
Bật (mặc định)
Tắt
viii
Đo sáng/phơi sáng
b1 Giá trị bước
độ nhạy ISO
1/3 bước (mặc định)
1/2 bước
b2 Bước EV cho
đ.khiển phơi
sáng
1/3 bước (mặc định)
1/2 bước
b3 Bù phơi sáng
dễ dàng
Bật (Đặt lại tự động)
Bật
Tắt (mặc định)
b4 Vùng ưu tiên
trung tâm
φ 6mm
φ 8 mm (mặc định)
φ 10 mm
φ 13 mm
Trung bình
b5 Tinh chỉnh
phơi sáng tối
ưu
Không (mặc định)
c Hẹn giờ/khóa AE
c1 Nút nhả cửa
trập AE-L
Bật
Tắt (mặc định)
c2 Hẹn giờ chờ 4 s
6 s (mặc định)
10 s
30 s
1 phút
5 phút
10 phút
30 phút
Không giới hạn
c3 Tự hẹn giờ Độ trễ tự hẹn giờ
Số lượng ảnh
Quãng thời gian giữa các ảnh
c4 Độ trễ tắt
màn hình
Phát lại
Menu
Hiển thị thông tin
Xem lại hình ảnh
Xem trực tiếp
c5 Chụp từ xa
theo t.lượng
(ML-L3)
1 phút (mặc định)
5 phút
10 phút
15 phút
d Chụp/hiển thị
d1 Bíp Âm lượng
Độ cao thấp
d2 Hiển thị lưới
kính ngắm
Bật
Tắt (mặc định)
d3 Hiển thị ISO
và điều chỉnh
Hiện độ nhạy ISO
Hiện ISO/ISO dễ dàng
Hiện đếm khuôn hình
(mặc định)
d4 Lời khuyên
trên màn
hình
Bật (mặc định)
Tắt
d5 Tốc độ chụp
chế độ CL
6 fps
5 fps
4 fps
3 fps (mặc định)
2 fps
1 fps
d6 Nhả liên tục
tối đa
1–100
d7 Chuỗi số tệp Bật (mặc định)
Tắt
Đặt lại
d8 Hiển thị
thông tin
Tự động (mặc định)
Bằng tay
d9 Chiếu sáng
LCD
Bật
Tắt (mặc định)
d10 Chế độ trễ
phơi sáng
3 s
2 s
1 s
Tắt (mặc định)
d11 Cảnh báo đèn
nháy
Bật (mặc định)
Tắt
d12 Loại pin sạc
MB-D15
LR6 (AA kiềm) (mặc định)
HR6 (AA Ni-MH)
FR6 (AA lithi)
d13 Thứ tự pin sạc Sd pin sạc MB-D15 trước tiên
(mặc định)
Sd pin sạc máy ảnh trước tiên
ix
e Chụp bù trừ/đèn nháy
e1 Tốc độ đồng
bộ đèn nháy
1/320 s (FP tự động)
1/250 s (FP tự động)
1/250 s (mặc định)
1/200 s
1/160 s
1/125 s
1/100 s
1/80 s
1/60 s
e2 Tốc độ cửa
trập đèn nháy
1/60 s (mặc định)
1/30 s
1/15 s
1/8 s
1/4 s
1/2 s
1 s
2 s
4 s
8 s
15 s
30 s
e3 Đ.kh đ.nháy
cho đ.nháy
gắn sẵn
TTL (mặc định)
Bằng tay
Đèn nháy lặp lại
Chế độ bộ điều khiển
e3 Đèn nháy tùy
chọn
*
TTL (mặc định)
Bằng tay
e4 Bù phơi sáng
cho đèn nháy
Toàn bộ khuôn hình
(mặc định)
Chỉ hậu cảnh
e5 Đèn nháy tạo
mô hình
Bật (mặc định)
Tắt
e6 Bộ chụp bù
trừ tự động
AE & đèn nháy (mặc định)
Chỉ AE
Chỉ đèn nháy
Chụp bù trừ WB
Chụp bù trừ ADL
e7 Thứ tự chụp
bù trừ
MTR > dưới > quá (mặc định)
Dưới > MTR > quá
* Hiển thị chỉ khi bộ đèn nháy tùy chọn SB-400
được gắn.
f Điều khiển
f1 Nút OK Chế độ chụp
Chế độ phát lại
Xem trực tiếp
f2 Chỉ định nút
Fn
Nhấn
Nhấn + đĩa lệnh
f3 Chỉ định nút
xem trước
Nhấn
Nhấn + đĩa lệnh
f4 Chỉ định nút
AE-L/AF-L
Nhấn
Nhấn + đĩa lệnh
f5 Tùy chọn đĩa
lệnh
Xoay ngược
Thay đổi chính/phụ
Cài đặt độ mở ống kính
Menu và phát lại
f6 Nhả nút để sử
dụng đĩa lệnh
Không (mặc định)
f7 Khóa nhả khe
trống
Nhả bị khóa
Cho phép nhả (mặc định)
f8 Đảo ngược
các chỉ báo
(mặc định)
f9 Chỉ định nút
MB-D15 4
Khóa AE/AF (mặc định)
Chỉ khóa AE
Khóa AE (Giữ)
Chỉ khóa AF
AF-ON
Khóa FV
Giống như nút Fn
g Phim
g1 Chỉ định nút
Fn
Xem thông tin chụp ảnh
Khóa AE/AF
Chỉ khóa AE
Khóa AE (Giữ)
Chỉ khóa AF
AF-ON
Không có (mặc định)
g2 Chỉ định nút
xem trước
Xem thông tin chụp ảnh
Khóa AE/AF
Chỉ khóa AE
Khóa AE (Giữ)
Chỉ khóa AF
AF-ON
Không có (mặc định)
x
B MENU CÀI ĐẶT (0 261)
g3 Chỉ định nút
AE-L/AF-L
Xem thông tin chụp ảnh
Khóa AE/AF (mặc định)
Chỉ khóa AE
Khóa AE (Giữ)
Chỉ khóa AF
AF-ON
Không có
g4 Chỉ định nút
cửa trập
Chụp ảnh (mặc định)
Ghi phim
Định dạng thẻ
nhớ
Khe 1
Khe 2
Lưu cài đặt người
dùng
Lưu thành U1
Lưu thành U2
Đặt lại cài đặt
người dùng
Đặt lại U1
Đặt lại U2
Độ sáng màn
hình
–5 – +5
Làm sạch cảm
biến hình ảnh
Làm sạch ngay bây giờ
Làm sạch khi khởi động/tắt
Khóa gương
nâng lên để làm
sạch
1
Bắt đầu
Ảnh tham chiếu
Bụi hình ảnh tắt
Bắt đầu
Làm sạch cảm biến rồi khởi
động
Giảm nhấp nháy Tự động (mặc định)
50 Hz
60 Hz
Múi giờ và ngày Múi giờ
Ngày và giờ
Định dạng ngày
Thời gian t.kiệm á.sáng ban
ngày
Ngôn ng
(Language)
Xem trang 340.
Xoay hình ảnh tự
động
Bật (mặc định)
Tắt
Thông tin pin
Bình luận hình
ảnh
Đính kèm bình luận
Nhập bình luận
Thông tin bản
quyền
Đính kèm thông tin bản quyền
Tác giả
Bản quyền
g Phim Lưu/tải cài đặt Lưu cài đặt
Tải cài đặt
Đường chân trời
ảo
Dữ liệu thấu kính
không CPU
Số thấu kính
Tiêu cự (mm)
Độ mở ống kính tối đa
Tinh chỉnh AF Tinh chỉnh AF (Bật/Tắt)
Giá trị được lưu
Mặc định
Liệt kê giá trị được lưu
HDMI Độ phân giải đầu ra
Điều khiển thiết bị
GPS Hẹn giờ chờ
Vị trí
Sửdụng GPS để đặt đ.hồ
máyảnh
Đầu nối di động
không dây
Bật (mặc định)
Tắt
Mạng (có sẵn với
UT-1 tùy chọn)
Chọn phần cứng
Cài đặt mạng
Tùy chọn
Tải lên Eye-Fi
2
Khe 1
Khe 2
Phiên bản vi
chương trình
1 Không có sẵn ở mức pin J hoặc thấp hơn.
2 Chỉ có sẵn với thẻ nhớ tương thích Eye-Fi.
xi
N MENU SỬA LẠI (0 273) O MENU CỦA TÔI (0 291)
D-Lighting
Điều chỉnh mắt
đỏ
Xén
Đơn sắc Đen trắng
Nâu đỏ
Xanh
Hiệu ứng bộ lọc Ánh sáng trời
Bộ lọc ấm
Tăng cường màu đỏ
Tăng cường màu xanh lục
Tăng cường màu xanh dương
Chéo màn hình
Mềm
Cân bằng màu
Lớp phủ hình
ảnh
1
Xử lý NEF (RAW)
Định cỡ lại Chọn hình ảnh
Chọn đích
Chọn kích cỡ
Sửa lại nhanh
Làm thẳng
Điều khiển biến
dạng
Tự động
Bằng tay
Mắt cá
Đường nét màu
Phác thảo màu
Điều khiển phối
cảnh
Hiệu ứng thu nhỏ
Màu tuyển chọn
Sửa lại phim Chọn điểm bắt đầu/kết thúc
Lưu khuôn hình được chọn
Đặt cạnh nhau để
so sánh
2
1 Chỉ có khi nút G được bấm và tab N được
chọn trong menu.
2 Chỉ có khi nút P được nhấn để hiển thị menu sửa
lại trong phát lại khuôn hình đầy.
Thêm mục Menu phát lại
Menu chụp
Menu cài đặt tùy chọn
Menu cài đặt
Menu sửa lại
Xóa mục
*
Xếp hạng mục
Chọn tab MENU CỦA TÔI
CÀI ĐẶT GẦN ĐÂY
* Cũng có thể xóa các mục bằng cách làm nổi bật
chúng trong MENU CỦA TÔI và bấm nút O (Q)
hai lần.
xii
Danh mục câu hỏi thường gặp............................................................................................. ii
Hướng Dẫn Nhanh ................................................................................................................... iv
Tùy chọn Menu.......................................................................................................................... vi
Vì Sự An Toàn Của Bạn.......................................................................................................... xxi
Chú ý .........................................................................................................................................xxiii
Giới thiệu 1
Tổng quan....................................................................................................................................1
Tìm Hiểu Máy Ảnh..................................................................................................................... 2
Thân Máy Ảnh.............................................................................................................................2
Đĩa Lệnh Chế Độ ........................................................................................................................6
Đĩa Lệnh Chế Độ Nhả...............................................................................................................7
Bảng Điều Khiển ........................................................................................................................8
Kính Ngắm ...................................................................................................................................9
Hiển Thị Thông Tin................................................................................................................. 10
Đĩa Lệnh.....................................................................................................................................13
Nút P ........................................................................................................................................... 18
Menu Máy Ảnh .........................................................................................................................19
Sử Dụng Menu Máy Ảnh...................................................................................................... 20
Các Bước Đầu Tiên ..................................................................................................................22
Sạc Pin......................................................................................................................................... 22
Lắp Pin........................................................................................................................................24
Lắp Thấu Kính .......................................................................................................................... 26
Cài Đặt Cơ Bản......................................................................................................................... 28
Lắp Thẻ Nhớ ............................................................................................................................. 30
Định Dạng Thẻ Nhớ...............................................................................................................32
Điều Chỉnh Lấy Nét Kính Ngắm......................................................................................... 33
Mục lục
xiii
Cơ Bản Về Nhiếp Ảnh và Phát Lại 35
Mức Pin và Dung Lượng Thẻ ...............................................................................................35
Nhiếp Ảnh “Ngắm và Chụp” (Chế độ i j)..............................................................36
Phát Lại Cơ Bản.........................................................................................................................39
Xóa Các Bức Ảnh Không Mong Muốn.............................................................................40
Nhiếp Ảnh Sáng Tạo (Chế Độ Cảnh).................................................................................41
k Chân dung .......................................................................................................................41
l Phong cảnh .....................................................................................................................41
p Trẻ em ...............................................................................................................................42
m Thể thao............................................................................................................................42
n Cận cảnh...........................................................................................................................42
o Chân dung ban đêm ....................................................................................................42
r Phong cảnh ban đêm ..................................................................................................43
s Tiệc/trong nhà................................................................................................................43
t Bãi biển/tuyết .................................................................................................................43
u Mặt trời lặn.......................................................................................................................43
v Hoàng hôn/bình minh.................................................................................................44
w Chân dung vật nuôi......................................................................................................44
x Ánh sáng đèn nến...........................................................................................................44
y Hoa......................................................................................................................................44
z Sắc màu mùa thu...........................................................................................................45
0 Thức ăn ..............................................................................................................................45
Các Chế Độ P, S, A và M 47
P: Tự động được lập trình.....................................................................................................48
S: Tự Động Ưu Tiên Cửa Trập ..............................................................................................49
A: Tự Động Ưu Tiên Độ Mở Ống Kính...............................................................................50
M: Bằng tay.................................................................................................................................51
Phơi Sáng Thời Gian Dài (Chỉ Chế Độ M)...................................................................52
Cài Đặt Người Dùng: Chế Độ U1 và U2 55
Lưu Cài Đặt Người Dùng ......................................................................................................55
Gọi Lại Cài Đặt Người Dùng ................................................................................................56
Cài Đặt Lại Cài Đặt Người Dùng.........................................................................................56
Chế Độ Nhả 57
Chọn Chế Độ Nhả....................................................................................................................57
Tốc Độ Tiến Khuôn Hình ......................................................................................................58
Chế độ tự hẹn giờ....................................................................................................................59
Chế Độ Gương Nâng Lên......................................................................................................61
xiv
Tùy Chọn Ghi Hình Ảnh 63
Vùng Hình Ảnh.........................................................................................................................63
Chất Lượng Hình Ảnh và Kích Cỡ.......................................................................................66
Chất Lượng Hình Ảnh ........................................................................................................... 66
Kích cỡ hình ảnh ..................................................................................................................... 68
Sử Dụng Hai Thẻ Nhớ.............................................................................................................69
Lấy Nét 71
Lấy nét tự động ........................................................................................................................71
Chế Độ Lấy Nét Tự Động .....................................................................................................71
Chế Độ Vùng Lấy Nét Tự Động.......................................................................................... 73
Chọn Lựa Điểm Lấy Nét........................................................................................................ 75
Khóa Lấy Nét ............................................................................................................................ 76
Lấy Nét Bằng Tay .....................................................................................................................78
Độ Nhạy ISO 79
Điều Khiển Độ Nhạy ISO Tự Động.....................................................................................81
Phơi sáng 83
Đo sáng .......................................................................................................................................83
Khóa Tự Động Phơi Sáng......................................................................................................84
Bù Phơi Sáng .............................................................................................................................86
Cân Bằng Trắng 89
Dò Tinh Chỉnh Cân Bằng Trắng ..........................................................................................91
Chọn Nhiệt Độ Màu ................................................................................................................94
Thiết Lập Sẵn Bằng Tay .........................................................................................................95
Tăng Cường Hình Ảnh 105
Picture Control....................................................................................................................... 105
Chọn Picture Control...........................................................................................................105
Sửa Đổi Picture Control......................................................................................................107
Tạo Picture Control Tùy Chọn..........................................................................................110
Chia Sẻ Picture Control Tùy Chọn...................................................................................112
Giữ Chi Tiết trong Phần Tô Sáng và Phần Bóng ........................................................ 113
D-Lighting Hoạt Động........................................................................................................113
Dải Động Cao (HDR) ............................................................................................................115
xv
Chụp Ảnh Có Đèn Nháy 119
Sử Dụng Đèn Nháy Gắn Sẵn .............................................................................................119
Chế Độ Đèn Nháy ................................................................................................................ 120
Bù Đèn Nháy........................................................................................................................... 124
Khóa FV..................................................................................................................................... 125
Chụp Ảnh Điều Khiển Từ Xa 127
Sử Dụng Điều Khiển Từ Xa ML-L3 Tùy Chọn...............................................................127
Bộ Điều Khiển Từ Xa Không Dây ..................................................................................... 130
Bộ Điều Khiển Từ Xa Không Dây WR-1......................................................................... 130
Bộ Điều Khiển Từ Xa Không Dây WR-R10/WR-T10................................................... 130
Tùy Chọn Chụp Khác 131
Khởi Động Lại Hai Nút: Khôi phục lại thiết lập mặc định .......................................131
Chụp bù trừ............................................................................................................................. 133
Đa Phơi Sáng ..........................................................................................................................141
Chụp Ảnh Hẹn Giờ Quãng Thời Gian............................................................................. 145
Thấu Kính Không CPU......................................................................................................... 149
Sử dụng bộ GPS.....................................................................................................................152
Xem Ảnh Trực Tiếp 153
Lấy Nét trong Xem Trực Tiếp........................................................................................... 155
Sử dụng nút P ....................................................................................................................... 157
Màn Hình Hiển Thị Xem Trực Tiếp: Xem Ảnh Trực Tiếp......................................... 158
Hiển Thị Thông Tin: Xem Ảnh Trực Tiếp...................................................................... 159
Lấy Nét Bằng Tay.................................................................................................................. 159
Xem Trực Tiếp Phim 161
Sử dụng nút P ....................................................................................................................... 164
Màn Hình Hiển Thị Xem Trực Tiếp: Xem Trực Tiếp Phim....................................... 165
Hiển Thị Thông Tin: Xem Trực Tiếp Phim.................................................................... 166
Vùng Hình Ảnh ..................................................................................................................... 167
Cài đặt phim........................................................................................................................... 169
Xem Phim ................................................................................................................................171
Sửa Lại Phim ...........................................................................................................................173
Cắt Xén Phim......................................................................................................................... 173
Lưu Khuôn Hình Đã Chọn................................................................................................. 176
xvi
Hiệu Ứng Đặc Biệt 177
Chụp với hiệu ứng đặc biệt............................................................................................... 177
% Nhìn ban đêm...............................................................................................................178
g Phác thảo màu ...........................................................................................................178
i Hiệu ứng thu nhỏ......................................................................................................178
u Màu tuyển chọn ..........................................................................................................179
1 Hình bóng......................................................................................................................179
2 Ảnh sắc độ nhẹ ............................................................................................................179
3 Ảnh sắc độ nặng..........................................................................................................179
Tùy Chọn Có Sẵn Trong Xem Trực Tiếp........................................................................180
Thông Tin Thêm Về Phát Lại 185
Phát Lại Khuôn Hình Đầy................................................................................................... 185
Thông Tin Ảnh.......................................................................................................................187
Phát Lại Hình Thu Nhỏ........................................................................................................ 193
Phát Lại Theo Lịch ................................................................................................................ 194
Xem Gần: Thu Phóng Phát Lại ......................................................................................... 195
Bảo Vệ Ảnh Khỏi Bị Xóa...................................................................................................... 196
Xóa Ảnh.................................................................................................................................... 197
Phát Lại Khuôn Hình Đầy, Hình Thu Nhỏ và Theo Lịch...........................................197
Menu Phát Lại........................................................................................................................198
Kết nối 201
Cài đặt ViewNX 2................................................................................................................... 201
Sử dụng ViewNX 2................................................................................................................ 203
Sao Chép Ảnh vào Máy Tính.............................................................................................203
Xem Ảnh ..................................................................................................................................204
Ethernet và Mạng không dây...........................................................................................206
In ảnh ........................................................................................................................................ 208
Kết Nối tới Máy In .................................................................................................................208
In Từng Ảnh Một...................................................................................................................209
In Đa Ảnh.................................................................................................................................210
Tạo Thứ Tự In DPOF: Cài Đặt In........................................................................................213
Xem Ảnh trên TV................................................................................................................... 215
xvii
Hướng Dẫn Menu 217
D Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh ......................................................................................217
Thư mục phát lại.............................................................................................................. 217
Ẩn hình ảnh....................................................................................................................... 218
Tùy chọn hiển thị phát lại............................................................................................. 219
Sao chép (các) hình ảnh................................................................................................ 219
Xem lại hình ảnh.............................................................................................................. 222
Sau khi xóa......................................................................................................................... 222
Xoay dọc............................................................................................................................. 222
Trình chiếu......................................................................................................................... 223
C Menu Chụp: Các tùy chọn Chụp........................................................................................... 224
Đặt lại menu chụp ảnh tùy chọn............................................................................... 224
Thư mục lưu trữ................................................................................................................ 225
Đặt tên tệp......................................................................................................................... 226
Không gian màu .............................................................................................................. 227
Điều khiển biến dạng tự động ................................................................................... 227
Giảm nhiễu phơi sáng lâu ............................................................................................ 228
Giảm nhiễu ISO cao ........................................................................................................ 228
A Cài Đặt Tùy Chọn: Tinh-ChỉnhCài Đặt Máy Ảnh..............................................................229
Đặt lại cài đặt tùy chọn.................................................................................................. 231
a: Lấy nét tự động................................................................................................................ 231
a1: Chọn ưu tiên AF-C.................................................................................................... 231
a2: Chọn ưu tiên AF-S..................................................................................................... 231
a3: Theo dõi lấy nét với khóa bật............................................................................... 232
a4: Rọi điểm AF................................................................................................................. 232
a5: Viền quanh điểm lấy nét........................................................................................ 232
a6: Số điểm lấy nét.......................................................................................................... 233
a7: Đèn trợ giúp AF gắn sẵn........................................................................................ 233
b: Đo sáng/phơi sáng ......................................................................................................... 234
b1: Giá trị bước độ nhạy ISO........................................................................................ 234
b2: Bước EV cho đ.khiển phơi sáng........................................................................... 234
b3: Bù phơi sáng dễ dàng............................................................................................. 235
b4: Vùng ưu tiên trung tâm......................................................................................... 236
b5: Tinh chỉnh phơi sáng tối ưu ................................................................................. 236
c: Hẹn giờ/khóa AE .............................................................................................................. 236
c1: Nút nhả cửa trập AE-L............................................................................................. 236
c2: Hẹn giờ chờ................................................................................................................. 237
c3: Tự hẹn giờ.................................................................................................................... 237
c4: Độ trễ tắt màn hình.................................................................................................. 238
c5: Chụp từ xa theo t.lượng (ML-L3)......................................................................... 238
xviii
d: Chụp/hiển thị....................................................................................................................238
d1: Bíp ..................................................................................................................................238
d2: Hiển thị lưới kính ngắm..........................................................................................239
d3: Hiển thị ISO và điều chỉnh .....................................................................................239
d4: Lời khuyên trên màn hình .....................................................................................239
d5: Tốc độ chụp chế độ CL ...........................................................................................239
d6: Nhả liên tục tối đa ....................................................................................................240
d7: Chuỗi số tệp................................................................................................................240
d8: Hiển thị thông tin .....................................................................................................241
d9: Chiếu sáng LCD .........................................................................................................241
d10: Chế độ trễ phơi sáng.............................................................................................241
d11: Cảnh báo đèn nháy ...............................................................................................241
d12: Loại pin sạc MB-D15..............................................................................................242
d13: Thứ tự pin sạc ..........................................................................................................243
e: Chụp bù trừ/đèn nháy....................................................................................................244
e1: Tốc độ đồng bộ đèn nháy......................................................................................244
e2: Tốc độ cửa trập đèn nháy ......................................................................................245
e3: Đ.kh đ.nháy cho đ.nháy gắn sẵn .........................................................................246
e4: Bù phơi sáng cho đèn nháy...................................................................................250
e5: Đèn nháy tạo mô hình ............................................................................................251
e6: Bộ chụp bù trừ tự động ..........................................................................................251
e7: Thứ tự chụp bù trừ....................................................................................................251
f: Điều khiển............................................................................................................................252
f1: Nút OK............................................................................................................................252
f2: Chỉ định nút Fn ...........................................................................................................253
f3: Chỉ định nút xem trước............................................................................................255
f4: Chỉ định nút AE-L/AF-L.............................................................................................256
f5: Tùy chọn đĩa lệnh.......................................................................................................257
f6: Nhả nút để sử dụng đĩa lệnh .................................................................................258
f7: Khóa nhả khe trống...................................................................................................258
f8: Đảo ngược các chỉ báo.............................................................................................258
f9: Chỉ định nút MB-D15 4 ...........................................................................................259
g: Phim......................................................................................................................................259
g1: Chỉ định nút Fn..........................................................................................................259
g2: Chỉ định nút xem trước...........................................................................................260
g3: Chỉ định nút AE-L/AF-L ...........................................................................................260
g4: Chỉ định nút cửa trập...............................................................................................260
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202
  • Page 203 203
  • Page 204 204
  • Page 205 205
  • Page 206 206
  • Page 207 207
  • Page 208 208
  • Page 209 209
  • Page 210 210
  • Page 211 211
  • Page 212 212
  • Page 213 213
  • Page 214 214
  • Page 215 215
  • Page 216 216
  • Page 217 217
  • Page 218 218
  • Page 219 219
  • Page 220 220
  • Page 221 221
  • Page 222 222
  • Page 223 223
  • Page 224 224
  • Page 225 225
  • Page 226 226
  • Page 227 227
  • Page 228 228
  • Page 229 229
  • Page 230 230
  • Page 231 231
  • Page 232 232
  • Page 233 233
  • Page 234 234
  • Page 235 235
  • Page 236 236
  • Page 237 237
  • Page 238 238
  • Page 239 239
  • Page 240 240
  • Page 241 241
  • Page 242 242
  • Page 243 243
  • Page 244 244
  • Page 245 245
  • Page 246 246
  • Page 247 247
  • Page 248 248
  • Page 249 249
  • Page 250 250
  • Page 251 251
  • Page 252 252
  • Page 253 253
  • Page 254 254
  • Page 255 255
  • Page 256 256
  • Page 257 257
  • Page 258 258
  • Page 259 259
  • Page 260 260
  • Page 261 261
  • Page 262 262
  • Page 263 263
  • Page 264 264
  • Page 265 265
  • Page 266 266
  • Page 267 267
  • Page 268 268
  • Page 269 269
  • Page 270 270
  • Page 271 271
  • Page 272 272
  • Page 273 273
  • Page 274 274
  • Page 275 275
  • Page 276 276
  • Page 277 277
  • Page 278 278
  • Page 279 279
  • Page 280 280
  • Page 281 281
  • Page 282 282
  • Page 283 283
  • Page 284 284
  • Page 285 285
  • Page 286 286
  • Page 287 287
  • Page 288 288
  • Page 289 289
  • Page 290 290
  • Page 291 291
  • Page 292 292
  • Page 293 293
  • Page 294 294
  • Page 295 295
  • Page 296 296
  • Page 297 297
  • Page 298 298
  • Page 299 299
  • Page 300 300
  • Page 301 301
  • Page 302 302
  • Page 303 303
  • Page 304 304
  • Page 305 305
  • Page 306 306
  • Page 307 307
  • Page 308 308
  • Page 309 309
  • Page 310 310
  • Page 311 311
  • Page 312 312
  • Page 313 313
  • Page 314 314
  • Page 315 315
  • Page 316 316
  • Page 317 317
  • Page 318 318
  • Page 319 319
  • Page 320 320
  • Page 321 321
  • Page 322 322
  • Page 323 323
  • Page 324 324
  • Page 325 325
  • Page 326 326
  • Page 327 327
  • Page 328 328
  • Page 329 329
  • Page 330 330
  • Page 331 331
  • Page 332 332
  • Page 333 333
  • Page 334 334
  • Page 335 335
  • Page 336 336
  • Page 337 337
  • Page 338 338
  • Page 339 339
  • Page 340 340
  • Page 341 341
  • Page 342 342
  • Page 343 343
  • Page 344 344
  • Page 345 345
  • Page 346 346
  • Page 347 347
  • Page 348 348
  • Page 349 349
  • Page 350 350
  • Page 351 351
  • Page 352 352
  • Page 353 353
  • Page 354 354
  • Page 355 355
  • Page 356 356
  • Page 357 357
  • Page 358 358
  • Page 359 359
  • Page 360 360
  • Page 361 361
  • Page 362 362
  • Page 363 363
  • Page 364 364
  • Page 365 365
  • Page 366 366
  • Page 367 367
  • Page 368 368
  • Page 369 369
  • Page 370 370
  • Page 371 371
  • Page 372 372
  • Page 373 373
  • Page 374 374
  • Page 375 375
  • Page 376 376
  • Page 377 377
  • Page 378 378
  • Page 379 379
  • Page 380 380
  • Page 381 381
  • Page 382 382
  • Page 383 383
  • Page 384 384

Nikon D7100 Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka

Nižšie nájdete stručné informácie o digitálnom fotoaparáte Nikon D7100. Tento fotoaparát ponúka širokú škálu funkcií vrátane rôznych režimov snímania, možností nastavenia expozície, možností prispôsobenia a možností pripojenia. Môžete snímať fotografie a videá v rôznych rozlíšeniach a kvalite. Príručka obsahuje podrobné pokyny na používanie všetkých funkcií fotoaparátu.