Dell E2014T Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Mu quy đnh: E2014Tt
Sổ hướng dn sử dụng
Dell E2014T
2
LƯU Ý: LƯU  cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính hiệu
quả hơn.
CHÚ Ý: LƯU Ý cho bit thit hi tim n đi với phn cng hoc mt d
liu nu bn không thc hin theo cc hướng dn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thit hi ti sn, tổn thương
cơ th hoc gây tử vong.
© 2013-2014 Công ty Dell. Bo lưu mọi bn quyn.
Các thông tin trong tài liệu này chịu sự thay đổi mà không cần thông báo trước. Nghiêm cấm
sao chép các tài liệu này dưới mi hình thức nu không có sự cho phép bằng văn bản của
Công ty Dell. Các thương hiệu dng trong tài liệu này: Dell™, logo DELL là thương hiệu của
Công ty Dell; Microsoft
®
, Windows
®
và logo nt khởi động Windows là thương hiệu hoặc
thương hiệu đã đăng ký của Tập đoàn Microsoft ti Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia khác; Các
thương hiệu khác và tên thương mi có thể được s dng trong tài liệu này để đề cập đn các
tổ chức khiu ni đòi các nhãn và tên hoặc sản phẩm của h. Công ty Dell khước từ bất cứ
quyền sở hu nào đối với các thương hiệu và nhãn hiệu ngoi trừ các thương hiệu và nhãn
hiệu của chính chng tôi.
A04 sửa đổi thng 11/2014
3
Mục lục
Giới Thiu Mn Hình ......................... 5
Phụ kin đng gi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
Tính năng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7
Bộ phận v nút điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Thông s kỹ thuật. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10
Cắm Vo L Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .17
Chính sch cht lưng v đim nh mn hình LCD . . . . . .17
Hướng dn bo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .17
Lắp đt mn hình ........................... 18
Lắp gi đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .18
Kt ni mn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .19
Sắp xp cp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .20
Tho gi đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .20
Gi treo tường (Tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
Sử dụng mn hình .......................... 22
Nút điu khin mt bên cnh . . . . . . . . . . . . . . . . . .22
Sử dụng menu Hin th Trên Mn hình (OSD). . . . . . . . . .24
Ci đt độ phân gii ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
Nghiêng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .36
Khắc phục s c ........................... 36
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .36
Cc s c thường gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .39
S c mn hình cm ng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .42
S c liên quan đn sn phm. . . . . . . . . . . . . . . . . .43
S c Liên quan Đn Buýt Ni tip Đa năng (USB). . . . . . .44
4 Giới Thiu
Phụ lục.................................... 45
Hướng dn an ton . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .45
Thông bo FCC (Chỉ p dụng ở Mỹ) v Thông tin
quy đnh khc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .45
Liên h với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .45
Ci độ phân gii mn hình sang 1600 x 900 (ti đa) . . . . . .46
Ti v driver video mới nht . . . . . . . . . . . . . . . . . . .46
Thit lập mn hình kép . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .47
Kiu hin th cho nhiu mn hình . . . . . . . . . . . . . . . .52
Giới Thiu Mn Hình 5
Giới Thiu Mn Hình
Phụ kin đng gi
Màn hình của bn được gi kèm các ph kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bn đã
nhận tất cả các ph kiện và liên hệ với Dell nu thiu bất kỳ ph kiện nào.
LƯU Ý: Một số ph kiện có thể ty chn và không được gi kèm màn hình
của bn. Một số tính năng hoặc thit bị có thể không có sn ở một số quốc
gia.
LƯU Ý: Để lắp đặt với bất kỳ giá đỡ nào khác, xem tài liệu hướng dẫn về giá
đỡ.
Màn hình
Giá đỡ
Cáp điện (khác nhau theo từng quốc
gia)
6 Giới Thiu Mn Hình
Cáp HDMI
Cáp USB (bật chức năng màn hình cảm
ứng trên màn hình)
Khăn lau màn hình
Dây đeo kiểu khóa dán
Sổ hướng dẫn cài đặt nhanh
Đa chứa driver và tài liệu hướng
dẫn
Thông tin an toàn và quy định
Giới Thiu Mn Hình 7
Tính năng
Màn hình của bn gồm các tính năng sau:
Vng hiển thị chéo 49,41 cm (19,5 inch).
Độ phân giải 1600 x 900.
Chỉnh độ nghiên (lên 5,5 độ và xuống 31 độ).
Giá đỡ có thể tháo rời.
Các lỗ lắp đặt tuân thủ Hội Tiêu Chuẩn Điện T Video (VESA) với kích thước 100
mm x 100 mm.
Hỗ trợ chuẩn Plug-and-play (Cắm là chy).
Các nt điều khiển menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD) cho phép thit lập dễ dàng
và tối ưu hóa màn hình.
Khe cắm cáp an toàn.
Khóa giá đỡ.
File INF, Hình ảnh và le thích ứng màu (ICM), phần mềm Quản lý Màn hình Dell,
và đa chứa tài liệu hướng dẫn sản phẩm kèm theo màn hình của bn.
Khả năng quản lý tài sản.
Tuân thủ chuẩn Energy Star.
Tuân thủ chuẩn Vàng EPEAT.
Kh chất chống cháy brôm hóa (BFR)/nhựa PVC.
Kính không chứa asen và màn hình không chứa thủy ngân.
Đo nguồn điện thời gian thực để kiểm tra điện năng hiện đang s dng bởi màn
hình.
Chức nhận TCO.
8 Giới Thiu Mn Hình
Bộ phận v nút điu khin
Mt trước
Nút điu khin mt bên cnh
Nhãn Mô t
1 Nt chức năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng màn hình)
2 Nt bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo)
Mt sau
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Các lỗ lắp đặt
chuẩn VESA
100 mm x 100 mm
(dưới nắp đậy VESA)
Gắn màn hình lên tường bằng
bộ giá treo tường tương thích VESA
100 mm x 100 mm.
2 Nhãn quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy định.
3 Nt nhả giá đỡ Nhả giá đỡ khỏi màn hình.
Giới Thiu Mn Hình 9
4 Nhãn số serial
mã vch
Tham khảo nhãn này nu bn cần
liên hệ với Dell để được hỗ trợ k thuật.
5 Khe cắm hệ thống loa
thanh Dell
Lắp đặt hệ thống loa thanh Dell (ty chn).
6 Rãnh quản lý cáp Sắp xp các loi cáp bằng cách bố trí chng xuyên
qua rãnh này.
Mt bên
Mt dưới
Nhãn Mô t Sử dụng
1 Khóa giá đỡ S dng vít M3 x 6 mm để khóa giá đỡ với màn hình.
(vít không kèm theo)
2 Cổng cắm cáp nguồn
AC
Cắm cáp nguồn.
3 Cổng DisplayPort Cắm cáp DisplayPort từ máy tính vào màn hình.
4 Cổng HDMI (MHL)1 Kt nối máy tính bằng cáp HDMI hoặc
thit bị di động bằng cáp MHL (ty chn).
5 Cổng HDMI (MHL)2 Kt nối máy tính bằng cáp HDMI hoặc
thit bị di động bằng cáp MHL (ty chn).
6 Cổng VGA Để cắm máy tính vào màn hình bằng cáp VGA (ty
chn).
10 Giới Thiu Mn Hình
7 Cổng đầu ra âm thanh Kt nối loa với âm thanh phát li qua các kênh âm
thanh HDMI hoặc DisplayPort.
Chỉ hỗ trợ âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đầu ra âm thanh không hỗ trợ tai nghe.
8 Cổng ngược dòng
USB
Cắm cáp USB từ mành hình vào máy tính để cho
phép bn s dng các cổng USB và chức năng màn
hình cảm ứng trên màn hình.
9 Các cổng xuôi dòng
USB 2.0
Kt nối thit bị USB. Bn phải kt nối cáp ngược
dòng USB với màn hình và máy tính trước khi có thể
s dng các cổng này.
10 Khe cắm cáp an toàn Dng cáp an toàn để phòng ngừa màn hình bị tháo
trái phép. (cáp an toàn được bán riêng)
Thông s kỹ thuật
Tm nn mn hình
Loi màn hình Màn hình LCD TFT ma trận chủ động
Loi bảng hiển thị TN
Hình có thể xem
Chéo
Vng hot động ngang
Vng hot động dc
Vng
49,41 cm (19,5 inches)
432,00 mm (17,01 inches)
239,76 mm (9,44 inches)
103.576,32 mm
2
(160,54 inch
2
)
Khoảng cách gia các điểm
ảnh
0,27 mm (Cao) x 0,27 mm (Rộng)
Góc xem
Ngang
Dc
170 độ (chuẩn)
160 độ (chuẩn)
Cường độ sáng
Tấm nền màn hình
Màn hình
250 cd/m
2
(chuẩn)
225 cd/m
2
(chuẩn)
T lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Độ tương phản động 8.000.000 : 1
Lớp phủ bề mặt Chống lóa bằng lớp phủ cứng 3H
Độ bóng mặt vát 3~5 vật thể bóng
Độ bóng kính cảm ứng >30 vật thể bóng
LƯU Ý: Người dng nên cân nhắc lắp đặt màn hình
vì sự phản chiu ánh sáng xung quanh và các bề mặt
ánh sáng từ kính có thể gây
khó chịu cho người dng.
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Giới Thiu Mn Hình 11
Thời gian đáp ứng 2 mili giây (với truyền động tăng tốc)
Độ sâu màu 16,77 triệu màu
Gam màu (chuẩn)
72% (CIE1976)
LƯU Ý: Gam màu (chuẩn) dựa trên các tiêu chuẩn
th nghiệm CIE1976 (72%) và CIE1931 (72%).
Cm ng
Loi Hệ thống quang hồng ngoài
Tấm nền màn hình chéo 19,5”
Độ dày tấm nền màn hình 6,5 ± 0,3 mm
Vng hot động Được mở rộng ra ngoài vng xem
Độ dày kính bảo vệ 3,0 +0,0/-0,3 mm
Kiểu nhập Ngón tay trần, găng tay mỏng, bt dẫn điện stylus
Điểm cảm ứng 5 điểm cảm ứng
Độ phân giải vị trí đầu ra 32767 x 32767
Cách chm Ngón tay đeo găng tay mỏng
Hệ điều hành Windows 8 được chứng nhận
LƯU Ý: Khi màn hình ở Ch độ chờ, di chuyển chuột, nhấn phím bất kỳ trên bàn
phím hoặc chm mnh hai lần lên màn hình để khởi động màn hình.
Độ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dải quét dc 56 Hz - 75 Hz (tự động)
Độ phân giải tối đa 1600 x 900 ở tần số 60 Hz
Tính năng hiển thị video 480p, 576p, 720p, 1080p và1080i
Đin năng
Tín hiệu đầu vào video Cổng DisplayPort 1.2 / HDMI / MHL / VGA
Tín hiệu đầu vào đồng bộ
Đồng bộ ngang và dc riêng biệt.
Mức TTL không cực tính
SOG (Đồng bộ kt hợp bằng tín hiệu xanh lc
trong)
Điện áp đầu vào AC 100 VAC đn 240 VAC
Tần số 50 Hz hoặc 60 Hz + 3 Hz
Dòng điện 1,5 A (Tối đa)
Dòng điện khởi động
120 V:70 A (Tối đa)
240 V:150 A (Tối đa)
12 Giới Thiu Mn Hình
Đc tính môi trường
Nhiệt độ
Hot động 0°C đn 40°C (32°F đn 104°F)
Không hot động -20 °C đn 60°C (-4°F đn 140°F)
Độ ẩm
Hot động 10% đn 80% (không ngưng t)
Không hot động 5% đn 90% (không ngưng t)
Độ cao
Hot động Tối đa 5.000 m (16.400 ft)
Không hot động Tối đa 12.191 m (40.000 ft)
Công suất tản nhiệt
136,49 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
54,59 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (chuẩn)
Ch độ hin th ci sn
Ch độ hin th
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim nh
(MHz)
Cc đồng bộ
(Ngang/Dọc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3
-/+
640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
800 x 600
37,9
60,0
40,0
+/+
800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
1600 x 900
60,0
60,0
97,8
+/-
Đc tính vật lý
Loi đu cắm
DisplayPort
Một cổng DisplayPort 1.2
Độ phân giải tối đa: 1600 x 900
HDMI
Hai cổng HDMI/MHL
Độ phân giải tối đa: 1600 x 900
VGA
Một cổng VGA
Độ phân giải tối đa: 1600 x 900
Giới Thiu Mn Hình 13
USB
Một cổng ngược dòng USB 2.0
Hai cổng xuôi dòng USB 2.0
Âm thanh Một cổng ra âm thanh
Loi cáp tín hiệu
D-Sub
HDMI
MHL
DisplayPort
USB 2.0
Kích thước (c gi đ)
Chiều cao 376,0 mm (14,80 inches)
Chiều rộng 505,9 mm (19,92 inches)
Độ dày 165,0 mm (6,50 inch)
Kích thước (không c gi đ)
Chiều cao 311,2 mm (12,25 inches)
Chiều rộng 505,9 mm (19,92 inches)
Độ dày 51,7 mm (2,04 inches)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao 289,8 mm (11,41 inches)
Chiều rộng 180,0 mm (7,09 inches)
Độ dày 165,0 mm (6,50 inch)
Trọng lưng
Trng lượng có thng đựng 6,07 kg (13,35 lb)
Trng lượng có kèm bộ phận
giá đỡ và các loi cáp
4,89 kg (10,76 lb)
Trng lượng không giá đỡ
giá đỡ
(Xem xét giá đỡ treo tường
hoặc giá đỡ VESA - không có
cáp)
3,43 kg (7,55 lb)
Trng lượng của bộ phận giá
đỡ
1,08 kg (2,38 lb)
Ch độ qun lý nguồn
Nu bn đã cài đặt card màn hình hay phần mềm tuân thủ chuẩn DPM™ VESA vào
máy tính, màn hình s tự động giảm mức tiêu th điện khi không s dng. Chức năng
này được gi là Ch độ Tit Kiệm điện. Nu máy tính phát hiện đầu vào từ bàn phím,
chuột hoặc các thit bị đầu vào khác, màn hình s tự động tip tc hot động. Bảng
sau đây cho bit mức tiêu th điện và cách truyền tín hiệu của Ch độ Tit kiệm Điện:
14 Giới Thiu Mn Hình
Ch độ
VESA
Đồng bộ
ngang
Đồng bộ
dọc
Video Đèn bo nguồn Mc tiêu thụ đin
Hot
động bình
thường
Hot
động
Hot
động
Hot
động
Trắng 16 W (chuẩn)
40 W (tối đa)
Ch độ tắt
hot động
Không
hot động
Không
hot
động
Trống Trắng sống
động
Dưới 0,5 W
Tắt - - - Tắt Dưới 0,5 W
LƯU Ý: Màn hình này tương thích chuẩn ENERGY STAR
®
.
LƯU Ý: Bn chỉ có thể đt được mức tiêu th điện bằng 0 ở ch độ TT bằng
cách ngắt cáp nguồn khỏi màn hình.
Menu OSD chỉ hot động ở ch độ hot động bình thường. Nu bn nhấn bất kỳ nt
nào ở Ch độ tắt hot động, một thông báo sau đây s hiển thị:
Giới Thiu Mn Hình 15
Cch lắp chu cắm
VGA
Chu
S lưng
Cnh 15 chu của
Cp tín hiu đã kt ni
Chu
S lưng
Cnh 15 chu của
Cp tín hiu đã kt ni
1 Video-Đỏ 9 Máy tính 5 V / 3,3 V
2 Video-Lc 10 GND-đồng bộ
3 Video-Lam 11 Nối đất
4 Nối đất 12 D liệu DDC
5 Tự kiểm tra 13 Đồng bộ ngang
6 Nối đất-Đỏ 14 Đồng bộ dc
7 Nối đất-Lc 15 Đồng hồ DDC
8 Nối đất-Lam
HDMI
Chu
S lưng
Cnh 19 chu của đu cắm
mn hình
Chu
S lưng
Cnh 19 chu của đu cắm
mn hình
1 D liệu TMDS 2+ 11 Màn chắn đồng hồ TMDS
2 Màn chắn d liệu TMDS 2 12 Đồng hồ TMDS-
3 D liệu TMDS 2- 13 Không tip đất
4 D liệu TMDS 1+ 14 Không tip đất
5 Màn chắn d liệu TMDS 1 15 Đồng hồ DDC (SDA)
6 D liệu TMDS 1- 16 D liệu DDC (SDA)
7 D liệu TMDS 0+ 17 Tip đất
8 Màn chắn d liệu TMDS 0 18 Nguồn điện +5 V
9 D liệu TMDS 0- 19 Phát hiện cắm nóng
10 Đồng hồ TMDS
16 Giới Thiu Mn Hình
DisplayPort
S chu
Cnh 20 chu của đu cắm
mn hình
S chu
Cnh 20 chu của đu
cắm mn hình
1 ML0(p) 11 Nối đất
2 Nối đất 12 ML3(n)
3 ML0(n) 13 Nối đất
4 ML1(p) 14 Nối đất
5 Nối đất 15 Giắc cắm ph(p)
6 ML1(n) 16 Nối đất
7 ML2(p) 17 Giắc cắm ph(n)
8 Nối đất 18 Phát hiện cắm nóng
9 ML2(n) 19 Trở về DP_PWR
10 ML3(p) 20 V DP_PWR +3,3V
Buýt ni tip đa năng (USB)
Phần này cung cấp cho bn thông tin về các cổng USB có sn trên màn hình.
Máy tính của bn có các cổng USB sau:
1 cổng ngược dòng
2 cổng xuôi dòng
LƯU Ý: Các cổng USB trên màn hình này tương thích chuẩn USB 2.0.
Tc độ truyn Tc độ d liu Mc tiêu thụ đin
Tốc độ cao 480 Mb/giây 2,5 W mỗi cổng (tối đa)
Tốc độ tối đa 12 Mb/giây 2,5 W mỗi cổng (tối đa)
Cổng ngưc dòng USB Cổng xuôi dòng USB
Giới Thiu Mn Hình 17
Chu
S lưng
Tín hiu
tên
1 DMU
2 VCC
3 DPU
4 Nối đất
Chu
S lưng
Tín hiu
tên
1 VCC
2 DMD
3 DPD
4 Nối đất
LƯU Ý: Chức năng USB 2.0 cần s dng máy tính tương thích chuẩn USB 2.0.
LƯU Ý: Cổng USB của màn hình chỉ hot động khi màn hình đang bật hoặc ở
ch độ tit kiệm điện. Nu bn tắt màn hình rồi bật li, có thể mất vài giây để các
thit bị ngoi vi đã kt nối tip tc hot động bình thường.
Cắm Vo L Chy
Bn có thể lắp đặt màn hình ở bất kỳ máy tính nào tương thích chuẩn Plug-and-Play
(Cắm Vào Là Chy). Màn hình tự động cung cấp cho máy tính D Liệu Nhận Dng
Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh D Liệu Hiển Thị (DDC)
để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các
cài đặt màn hình đều là tự động; bn có thể chn các cài đặt khác nu muốn. Để bit
thêm thông tin về cách đổi cài đặt màn hình, xem Sử dụng mn hình.
Chính sch cht lưng v đim nh mn hình LCD
Trong quá trình sản xuất màn hình LCD, không thông dng để một hoặc nhiều pixel trở
nên cố định trong tình trng không thay đổi. Chng rất khó xem và không ảnh hưởng
đn chất lượng hoặc khả năng s dng màn hình. Để bit thêm thông tin về Chính
Sách Chất Lượng và Điểm Ảnh Màn Hình Dell, xem dell.com/support/monitors.
Hướng dn bo dưng
V sinh mn hình
CẢNH BÁO: Đọc v thc hin theo Hướng dn an to trước khi v sinh
mn hình.
CẢNH BÁO: Trước khi lau mn hình, hãy rút dây nguồn mn hình khi ổ
cắm đin.
Để thực hành tốt nhất, hãy thực hiện theo các hướng dẫn dưới đây khi mở thng
đựng, vệ sinh hoặc cầm nắm màn hình:
Để lau màn hình của bn, thấm hơi ướt khăn mềm sch bằng nước. Bn cũng có
thể s dng giấy la hoặc dung dịch vệ sinh màn hình đặc biệt thích hợp với lớp
phủ kh tnh điện. Để tránh dng bất kỳ bột giặt nào vì một số bột giặt để li lớp
màng đc trên màn hình, hãy s dng khăn ấm hơi ẩm để lau màn hình.
18 Lắp đt mn hình
CHÚ Ý: Không sử dụng benzen, cht pha loãng, amoniac, cht ty ăn mòn
hoc khí nén.
Dng khăn ấm hơi ẩm để lau sch màn hình. Tránh s dng bất kỳ loi chất tẩy ra
nào vì một số chất tẩy ra s để li lớp màng đc trên màn hình.
Nu bn nhìn thấy chất bột trắng khi mở thng đựng màn hình, hãy sch bằng
khăn mềm và sch.
Cầm màn hình cẩn thận để tránh các vt trầy xước và dấu c mòn.
Để gip màn hình duy trì chất lượng hình ảnh tối ưu nhất, s dng ch độ bảo vệ
màn hình tự động thay đổi và tắt nguồn màn hình khi không s dng.
Lắp đt mn hình
Lắp gi đ
LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khỏi màn hình khi được vận chuyển từ nhà máy.
LƯU Ý: Nu bn đã mua giá đỡ khác cho màn hình, xem tài liệu hướng dẫn về
giá đỡ đó để có các hướng dẫn lắp đặt.
Để lắp giá đỡ màn hình:
1. Đặt màn hình trên bề mặt phng.
2. Luồn hai then cài ở phần trên giá đỡ vào các rãnh ở mặt sau màn hình.
3. Ấn giá đỡ xuống cho đn khi khớp vào vị trí.
Lắp đt mn hình 19
Kt ni mn hình
CẢNH BÁO: Thc hin theo Hướng dn an ton trước khi bn thc hin
bt kỳ quy trình no khc trong phn ny,
Để kt nối màn hình với máy vi tính:
1. Tắt máy tính và rt cáp nguồn khỏi ô cắm điện.
2. Cắm cáp USB và chỉ một trong các cáp màn hình sau đây vào máy tính:
Cáp VGA,
Cáp DisplayPort hoặc
Cáp HDMI
LƯU Ý: Không kt nối nhiều cáp màn hình vào cng máy tính.
Kt ni cp VGA
Kt ni cp DisplayPort
Kt ni cp HDMI
20 Lắp đt mn hình
Kt ni cp USB
LƯU Ý: Các hình đồ ha được s dng chỉ để minh ha. Hình dng của máy
tính có thể khác nhau.
Sắp xp cp
Sau khi bn kt nối tất cả các loi cáp cần thit vào màn hình và máy tính, hãy dng
rãnh quản lý cáp để sắp xp cáp.
Tho gi đ
LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt
màn hình trên bề mặt sch.
LƯU Ý: Nu bn đã mua giá đỡ khác cho màn hình, xem tài liệu hướng dẫn
về giá đỡ đó để có các hướng dẫn lắp đặt.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56

Dell E2014T Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka