Dell C5522QT Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Kiểu mẫu: C5522QT
Mẫu pháp lý: C5522QTt
Dell C5522QT
Hướng dẫn dành cho người sử dụng
LƯU Ý: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng màn
hình tốt hơn.
THẬN TRỌNG: Phần THẬN TRỌNG cho biết những thiệt hại có thể xảy
ra với phần cứng hoặc nguy cơ mất dữ liệu nếu không làm theo hướng
dẫn.
CẢNH BÁO: Phần CẢNH BÁO cho biết khả năng xảy ra thiệt hại tài sản,
thương tích cơ thể hoặc tử vong.
Bản quyền © 2021 Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Bảo lưu mọi quyền. Dell, EMC, và các
thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty con của Dell. Các thương hiệu khác
có thể là thương hiệu của chủ sở hữu tương ứng.
2021 – 01
Rev. A00
Mục lục
Hướng Dẫn An Toàn..................................5
Về màn hình của bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Nội dung theo gói. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Đặc tính sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9
Nhận diện các bộ phận và kiểm soát . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Phía trước . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Phía sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Bên cạnh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12
Phía dưới. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Thông số kỹ thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Cảm ứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Hệ điều hành hỗ trợ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Độ chính xác đầu vào cảm biến cảm ứng . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Thông số kỹ thuật loa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Thông số độ phân giải. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Các chế độ hiển thị cài sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Thông số điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Đặc tính vật lý . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Đặc tính môi trường . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20
Chức năng của các chân (pin) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21
Tính năng Cắm là chạy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Chất lượng màn hình LCD và Chính sách Pixel . . . . . . . . . . . 27
Hướng dẫn bảo dưng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Vệ sinh màn hình của bạn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 27
Cách thiết lập màn hình..............................28
Kết nối màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Optiplex (tuỳ chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28
Kết nối PC ngoài . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29
Kết nối Optiplex . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31
Sắp đặt cáp gọn gàng cho webcam bên thứ ba bằng
OptiPlex (Tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 32
Mục lục | 3
4 | Mục lục
Lắp khung treo tường(Tuỳ chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 34
Điều khiển từ xa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35
Lắp pin cho điều khiển từ xa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Cách sử dụng điều khiển từ xa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 36
Phạm vi hoạt động của điều khiển từ xa. . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Cảnh Báo Từ Tính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Sử dụng bút. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Phạm vi từ tính. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38
Đầu Xóa và Đầu Viết của Bút . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Thay đầu bút . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39
Cách vận hành màn hình.............................40
Bật Màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Màn hình OSD cảm ứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 40
Sử dụng Màn hình điều khiển cảm ứng. . . . . . . . . . . . . . . . 41
Dùng chức năng khóa OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42
Các dùng menu hiển thị trên màn hình (OSD) . . . . . . . . . . . . 43
Truy cập Hệ thống menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 43
Điều khiển OSD cảm ứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 45
Các tin nhắn Cảnh báo lựa chọn hiển thị . . . . . . . . . . . . . . . . . 56
Cài đặt độ phân giải tối đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60
Quản lý Web Dell dành cho màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . 61
Xử lý sự cố ........................................66
Tự kiểm tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66
Chẩn đoán dựng sẵn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 68
Sự cố chung . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 69
Sự cố cụ thể về sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 72
Sự cố về màn hình cảm ứng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 73
Sự cố cụ thể về Bus tuần tự đa năng (USB) . . . . . . . . . . . . . 74
Sự cố về Ethernet. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 75
Phụ lục............................................76
Thông báo FCC (chỉ Hoa Kỳ) và thông tin pháp lý khác . . . . . . . 76
Liên hệ Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 76
Cơ sở dữ liệu của sản phẩm EU để ghi trên nhãn năng lượng và
bảng thông tin sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 76
Hướng Dẫn An Toàn | 5
Hướng Dẫn An Toàn
CHÚ Y: Nếu điều khiển, điều chỉnh hoặc thực hiện các thao tác không
giống như nêu trong hướng dẫn này có thể sẽ khiến cho sản phảm bị
sốc, chập điện và/hoặc hỏng cơ học.
Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và xử lý cẩn thận. Màn hình dễ vỡ và
có thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh.
Cần đảm bảo màn hình có định mức dòng điện tương ứng với nguồn AC tại
nơi sử dụng.
Giữ màn hình ở nhiệt độ phòng. Lạnh hoặc nóng quá mức có thể tác động
xấu đến thành phần tinh thể lỏng của màn hình.
Không để màn hình bị rung lắc hoặc va đập mạnh. Ví dụ, không đặt màn
hình bên trong cốp xe.
Rút phích cắm màn hình khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài.
Để tránh bị điện giật, không tháo nắp hoặc chạm vào bên trong màn hình.
Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem mục Thông Tin An Toàn, Môi
Trường và Quy Định (SERI).
6 | Về màn hình của bạn
Về màn hình của bạn
Nội dung theo gói
Màn hình của bạn đưc gửi kèm các phụ kiện dưới đây. Hãy đảm bảo bạn nhận
đưc tất cả các thành phần và liên hệ với Dell nếu thiếu bất cứ thành phần nào.
LƯU Ý: Một số mục có thể là tuỳ chọn và có thể không đi kèm với màn
hình. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số
quốc gia.
Nội dung theo gói
Mô tả
Màn hình
Bộ phận giữ Optiplex
Điều khiển từ xa & Pin
(AAA x 2)
Về màn hình của bạn | 7
Bút Stylus x 2
Đế Đựng Bộ Điều Khiển Từ
Xa
Đai đỡ dây x 3
Camera Wire Saddle x 3
Đầu bút x 2
Dây cắm nguồn (thay đổi
theo quốc gia)
Dây cắm nguồn để kết nối
hệ thống Optiplex với màn
hình
(xem Optiplex (tuỳ chọn))
8 | Về màn hình của bạn
Đầu cáp USB 3.1 vào máy
tính (để kết nối với các cổng
USB trên màn hình)
Cáp DP (DP với DP)
Cáp USB Loại C
Cáp HDMI
Hướng dẫn tải Phần Mềm
Bảng Viết Flatfrog
Thông tin an toàn, môi
trường và pháp lý
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Về màn hình của bạn | 9
Đặc tính sản phẩm
Màn hình Dell C5522QT có một ma trận động, bóng bán dẫn dạng phim mỏng
(TFT), màn hình tinh thể lỏng (LCD), và đèn nền LED. Màn hình có các đặc tính:
Hiển thị vùng động 138,787 cm (54,64 inch) (đo theo đường chéo) độ phân
giải 3840 x 2160 (tỉ lệ 16:9), và hỗ tr toàn màn hình cho các độ phân giải
thấp hơn.
Các lỗ gắn khung treo tường 400 x 300 mm theo tiêu chuẩn Hiệp hội Tiêu
chuẩn Điện tử Video (VESA™).
Loa tích hp (2 x 10 W).
Khả năng Cắm là chạy nếu đưc hệ thống của bạn hỗ tr.
Điều chỉnh hiển thị trên màn hình (OSD) để dễ dàng thiết lập và tối ưu hoá
màn hình.
Khe khoá bảo mật.
Hỗ tr khả năng quản lý tài sản.
Kính không chứa asen và không chứ thuỷ ngân chỉ với Pa-nô màn hình.
Nguồn điện dự phòng 0,5 W khi ở chế độ chờ.
Dễ dàng thiết lập với Dell Optiplex Micro PC (Hệ số dạng micro).
Công nghệ cảm ứng lên tới 20 điểm chạm và 4 bút InGlass
TM
.
Mang đến sự thoải mái tối đa dành cho mắt với màn hình không nhấp nháy.
Tác động lâu dài của ánh sáng xanh phát ra từ màn hình có thể làm
tổn thương mắt, bao gồm mỏi mắt hoặc mỏi mắt kỹ thuật số. Tính năng
ComfortView đưc thiết kế để giảm lưng ánh sáng xanh toả ra từ màn hình
nhằm giúp mắt bạn đưc thoải mái nhất.
10 | Về màn hình của bạn
Nhận diện các bộ phận và kiểm soát
Phía trước
2
1
1
5
3 4
Nhãn Mô tả
1 Phím cảm ứng thả màn hình xuống
2 Mắt thần hồng ngoại
3 Nút bật/tắt nguồn
4 Đèn LED báo nguồn
Đèn trắng sáng ổn định cho biết màn hình đang bật và hoạt động bình
thường. Đèn trắng sáng nhấp nháy cho biết màn hình đang ở Chế Độ
Standby.
5 Phím cảm ứng OSD Launcher touch key (Để biết thêm thông tin, xem
Cách vận hành màn hình)
Về màn hình của bạn | 11
Phía sau
1
2
4
3
9 10
76 8
5
1
Nhãn Mô tả Công dụng
1 Quai cầm x 2 Dùng để di chuyển màn hình.
2 Lỗ ngàm VESA (400 x 300 mm) Để gắn màn hình.
3 Nẹp cáp USB Loại C Sử dụng để định tuyến cáp USB
Loại C.
4 Khe khoá bảo mật Bảo vệ Optiplex với khoá cáp bảo
mật (bán riêng).
5 Bộ phận giữ Optiplex Dùng để giữ một PC Optiplex hệ số
dạng micro.
6 Mẫu pháp lý Danh sách các nhãn đã phê chuẩn.
7 Mã vạch, số Seri và nhãn thẻ dịch
vụ
Xem lại nhãn này nếu bạn cần liên
hệ yêu cầu hỗ tr kĩ thuật từ Dell.
8 Số serial, Nhãn thẻ dịch vụ và
Trang web
9 AC sang Optiplex Bộ chuyển đổi nguồn AC sang
Optiplex (tuỳ chọn)
10 Đầu nối nguồn AC Để kết nối dây nguồn màn hình.
12 | Về màn hình của bạn
Bên cạnh
1b
1c
2
4
5
3
9
8
6
7
1a
Nhãn Mô tả Công dụng
1a Đầu nối HDMI 1
Kết nối máy tính của bạn với cáp HDMI.1b Đầu nối HDMI 2
1c Đầu nối HDMI 3
2 Đầu kết nối DP Kết nối máy tính của bạn với cáp DP.
3 USB Loại C/
CổngHiểnthị
Kết nối với máy tính của bạn bằng cáp USB Loại C.
Cổng USB 3.1 Type-C mang lại tốc độ truyền tải
nhanh nhất đồng thời giải pháp thay thế DP 1.2 còn
hỗ tr độ phân giải tối đa 3840 x 2160 ở tốc độ 60
Hz, PD* 20 V/4.5 A, 15 V/3 A, 9 V/3 A, 5 V/3 A.
LƯU Ý: USB Loại C không đưc hỗ tr trên các
phiên bản hệ điều hành Windows trước Windows 10.
4 Đầu nối RS232 Quản lý xa và điều khiển màn hình từ xa qua RS232.
5 Cổng đường ngõ
ra âm thanh
Kết nối với thiết bị âm thanh ngoại vi ngoài.
Chỉ hỗ tr âm thanh 2 kênh.
LƯU Ý: Cổng đường ngõ ra âm thanh không hỗ tr
tai nghe.
Về màn hình của bạn | 13
6 Cổng đầu cáp
USB 3.1 (3)
Kết nối cáp USB ở màn hình với máy tính. Khi cáp
này đưc nối, bạn có thể sử dụng các đầu nối USB
với thiết bị cá nhân trên màn hình và chức năng cảm
ứng trên màn hình.
LƯU Ý: Xem phần hướng dẫn về nguồn đầu vào và
kết nối USB.
7 Các cổng USB
3.1 kết nối với
thiết bị các nhân
(3)
Kết nối với USB của bạn.
Bạn chỉ có thể sử dụng đầu kết nối này sau kết nối
cáp USB với máy tính và đầu nối USB kết nối với
máy tính trên màn hình.
8 Cổng sạc USB Cổng USB 3.1 downstream kết nối với bộ sạc BC 1.2
ở mức 2A (Tối đa).
9 Đầu nối RJ-45 Quản lý mạng lưới từ xa và điều khiển màn hình qua
RJ-45.
Nguồn đầu vào và kết nối USB
Các nguồn đầu vào Cổng USBkết nối với thiết bị chủ
HDMI 1 USB 1
HDMI 2 USB 2
HDMI 3
USB 3
DP
14 | Về màn hình của bạn
Phía dưới
2 31
Nhãn Mô tả
1, 2 Loa
3 Nút bật/tắt nguồn
Về màn hình của bạn | 15
Thông số kỹ thuật màn hình
Loại màn hình Ma trận động - TFT LCD
Loại Pa nô Công nghệ In-plane switching (IPS)
Tỉ lệ khung hình 16:9
Các chiều hình ảnh có thể xem đưc
Chéo 138,787 cm (54,64 inch)
Vùng hoạt động
Ngang 1209,6 mm (47,62 inch)
Dọc 680,4 mm (26,79 inch)
Diện tích 823011,84 mm
2
(1275,74 inch
2
)
Độ lớn điểm ảnh 0,315 mm x 0,315 mm
Điểm ảnh/inch (PPI) 81
Góc xem
Ngang 178° (điển hình)
Dọc 178° (điển hình)
Độ sáng Pa nô 350 cd/m² (điển hình)
Tỉ lệ tương phản 1300 tới 1 (điển hình)
Lớp phủ màn hình hiển thị 7H, chống mờ, chống loá
Thời gian phản hồi Thường là 9 mili giây (G đến G)
Độ sâu màu sắc 1,07 tỉ màu
Độ rộng dải màu NTSC (72%)
Kết nối 1 x DP 1.2
1 x USB Loại C (Chế độ thay thế với DisplayPort
1.2, Công suất lên tới 90 W)
3 x HDMI 2.0
4 x Cổng USB 3.1 kết nối với thiết bị (1 x cổng
USB tích hp tính năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối
đa))
3 x Cổng USB 3.1 kết nối với máy tính
1 x Đường đầu ra audio 2.0 analog (giắc 3,5 mm)
1 x RJ-45
1 x RS232
Độ rộng viền (từ mép màn
hình tới vùng hoạt động)
44,70 mm (1,76 inch) (trên)
44,70 mm (1,76 inch) (trái/phải)
44,70 mm (1,76 inch) (dưới)
16 | Về màn hình của bạn
Cảm ứng
Loại Công Nghệ Cảm Biến InGlass
TM
Phương thức đầu vào Ngón tay và bút cảm ứng
Giao diện Tương thích USB HID
Điểm chạm
Tới 20 điểm chạm
Tới 4 bút
LƯU Ý: Có sẵn khả năng phân biệt giữa các tương tác Cảm ứng, Bút và
Tẩy (chức năng tuỳ thuộc vào ứng dụng).
Hệ điều hành hỗ trợ
Hệ điều hành Phiên bản Cảm
ứng
Bút Tẩy
Windows 7 Pro và Ultimate 20 4 1
8, 8.1 20 4 1
10 20 4 1
Hệ điều hành
Chorme
Hạt nhân Linux phiên bản 3.15 (3.10) hoặc
mới hơn
1
20 4
(0)
1 (0)
Android 4.4 (KitKat) với hạt nhân Linux 3.15 (3.10)
hoặc mới hơn
1
20 4
(0)
1 (0)
Hệ điều hành
dựa trên Linux
khác
Hạt nhân Linux 3.15 hoặc mới hơn 20 4 1
macOS 10.10, 10.11 1 (chuột
2
) không
1
Chức năng hạt nhân Linux đã đưc chứng nhận trên Ubuntu 14.04 và Debian 8.
Khuyến cáo nên sử dụng Chrome OS và Android Linux kernel 3.15 hoặc phiên
bản mới hơn.
2
Mô phỏng chuột ở chế độ Landscape. Cảm ứng đa điểm chạm yêu cầu trình
điều khiển bổ sung trên hệ thống chủ.
Độ chính xác đầu vào cảm biến cảm ứng
Điển hình
1
Tối đa
2
Đơn vị
Độ chính xác đầu vào
cảm biến cảm ứng
Vùng trung tâm
3
1,0 1,5 mm
Vùng cạnh
4
1,2 2,0 mm
1
Độ chính xác trung bình tại vùng đầu vào cụ thể.
2
Độ chính xác 95% tại vùng đầu vào cụ thể.
Về màn hình của bạn | 17
3
>20 mm từ cạnh vùng cảm ứng hoạt động
4
>20 mm từ vùng cảm ứng hoạt động
Lưu ý rằng độ chính xác đầu vào cảm biến cảm ứng đưc xác định tương đối với
vùng cảm ứng hoạt động định nghĩa trong bảng tham chiếu (liệt kê trong 8.1). Độ
chính xác hệ thống tổng quát của toạ độ cảm ứng so với tạo độ màn hình bị ảnh
hưởng trực tiếp bởi độ dung sai khi lắp ráp hoàn chỉnh.
Thông số kỹ thuật loa
Công suất định mức loa 2 x 10 W
Đáp ứng tần số 120 Hz - 20 kHz
Trở kháng 8 ohm
Thông số độ phân giải
Phạm vi quét ngang 30 kHz đến 140 kHz (DP/HDMI)
Phạm vi quét dọc 24 Hz đến 75 Hz (DP/HDMI)
Độ phân giải cài sẵn tối đa 3840 x 2160 ở 60 Hz
Khả năng hiển thị video
(Phát lại DP & HDMI)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Các chế độ hiển thị cài sẵn
Chế độ hiển thị
Tần số
ngang (kHz)
Tần số dọc
(Hz)
Pixel Clock
(MHz)
Phân cực
đồng bộ
(ngang/dọc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3
-/+
640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
800 x 600
37,9
60,0
40,0
+/+
800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
1280 x 800
49,3
60,0
71,0
+/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
18 | Về màn hình của bạn
1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
1600 x 1200
75,0
60,0
162,0
-/+
1920 x 1080
67,5
60,0
193,5
+/+
2048 x 1152
71,6
60,0
197,0
+/-
2560 x 1440
88,8
60,0
241,5
+/-
3840 x 2160
65,68
30,0
262,75
+/+
3840 x 2160
133,313
60,0
533,25
+/+
Thông số điện
Tín hiệu đầu vào video Tín hiệu video kỹ thuật số với mỗi đường dây riêng
Trên mỗi đường dây riêng ở trở kháng 100 ohm
Hỗ tr đầu vào DP/HDMI/USB Loại C
Điện áp/tần số/dòng điện
đầu vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 5,5 A (tối đa)
Điện áp/tần số/dòng điện
đầu ra
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,0 A (tối đa)
Dòng điện xung kích 120 V: 42 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
240 V: 80 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
Mức tiêu thụ điện 0,3 W (Chế Độ Tắt)
1
0,4 W (Chế Độ Chờ)
1
73,1 W (Chế Độ Bật)
1
300 W (tối đa)
2
66,8 W (P
on
)
3
Không áp dụng (TEC)
3
1
Theo như đưc chỉ định tại EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ tương phản và độ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất
trên tất cả các cổng USB.
3
P
on
: Mức tiêu thụ điện của chế độ bật như quy định trong phiên bản Energy Star
8.0.
TEC: Tổng mức tiêu thụ năng lưng bằng kWh như quy định trong phiên bản
Energy Star 8.0.
Về màn hình của bạn | 19
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng thí
nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần mềm, các
linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không có trách
nhiệm phải cập nhật thông tin này. Do đó, quý khách không nên dựa vào thông tin
này để đưa ra các quyết định về độ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không
có bảo đảm về độ chính xác hoặc sự hoàn chỉnh của sản phẩm đưc nêu rõ hay
ngụ ý.
LƯU Ý: Màn hình này đã được Chứng nhận ENERGY STAR.
Đặc tính vật lý
Loại đầu kết nối Đầu kết nối DP
Đầu kết nối USB Loại C
Đầu kết nối HDMI
Đường ngõ ra âm thanh
Đầu kết nối USB 3.1
Đầu nối RJ-45
Đầu nối RS232
Loại cáp tín hiệu (trong hộp) DP, cáp 3 m
HDMI, cáp 3 m
USB, cáp 3.1, 3 m
USB Loại C, cáp 1.8 m
Kích thước các chiều
Chiều cao
769,78 mm (30,31 inch)
Chiều rộng 1298,98 mm (51,14 inch)
Chiều dày 78,7 mm (3,10 inch)
Trọng lưng
Trọng lưng đóng gói 41,7 kg (91,93 lb)
Trọng lưng không đóng gói 34,5 kg (76,06 lb)
20 | Về màn hình của bạn
Đặc tính môi trường
Các tiêu chuẩn đáp ứng
Màn hình đưc chứng nhận ENERGY STAR
Đáp ứng tiêu chuẩn RoHS
Nhiệt độ
Vận hành 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
Không vận hành –20 °C đến 60 °C (–4 °F đến 140 °F)
Độ ẩm
Vận hành 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không vận hành 5% đến 90% (không vận hành)
Độ cao
Vận hành 5000 m (16,404 ft) (tối đa)
Không vận hành 12,192 m (40,000 ft) (tối đa)
Tản nhiệt 1023,64 BTU/giờ (tối đa)
249,43 BTU/giờ (Chế Độ Bật)
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76

Dell C5522QT Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka