Dell S2722DGM Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka
Model: S2722DGM
Model tiêu chuẩn: S2722DGMt
Màn Hình Chơi Game Dáng Cong Dell
-S2722DGM
Cẩm Nang Hướng Dẫn Sử Dụng
LƯU Ý: LƯU Ý cho bit thông tin quan trng gip bn s dng máy tính
hiệu quả hơn.
CHÚ Ý: CHÚ Ý cho bit thiệt hi tim ẩn đi vi phn cng hoc mt d
liệu nu bn không thc hiện theo các hưng dn.
CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho bit nguy cơ gây thiệt hi tài sản, tn
thương cơ th hoc cht ngưi.
*Bản quyn © 2021 Dell Inc. hoc các công ty trc thuộc của Dell. Bảo lưu mi bản quyn. Dell,
EMC và các thương hiệu khác là thương hiệu của Dell Inc. hoặc các công ty trực thuộc của Dell. Các
nhãn hiệu khác có thể là của các chủ sở hữu tương ứng.
2021 – 05
Rev. A00
Nội dung | 3
Nội dung
Hưng Dn An Toàn..............................5
Gii thiệu v màn hình của bn ....................6
Thành phn của gói hàng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6
Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8
Nhận bit các bộ phận và hệ thng điu khin . . . . . . . . . 9
Mt trưc. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Mt sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10
Mt dưi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11
Thông s kỹ thuật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . .13
Thông s kỹ thuật độ phân giải. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 14
Ch độ hin thị cài sn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
Thông s kỹ thuật điện . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 16
Đc đim vật l. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17
Đc đim môi trưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18
Cách gán chu cm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 19
Cm và Chy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
Chính sách cht lưng và đim ảnh màn hình LCD . . . . . .21
Phù hp cơ địa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .21
X l và di chuyn màn hình của bn . . . . . . . . . . . . . .23
Hưng dn bảo dưng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .24
Vệ sinh màn hình của bn. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24
Lp đt màn hình ...............................25
Lp giá đ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .25
S dng ph kiện mở rộng chỉnh nghiêng và chỉnh dc . . .28
Kt Ni Màn Hình Của Bn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .29
Xp gn dây cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .30
C định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chn) . . . . .31
Tháo giá đ màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .32
Treo Tưng (Tùy chn) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .33
4 | Nội dung
S dng màn hình ..............................34
Bật màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .34
Dùng phím điu khin . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .34
Dùng nt điu khin phía sau . . . . . . . . . . . . . . . . . .35
S dng menu Hin Thị Trên Màn Hình (OSD) . . . . . . . . .37
Truy cập menu hệ thng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37
Thông tin cảnh báo OSD . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48
Khóa các nt điu khin phía sau . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 51
Cài đt độ phân giải ti đa . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 52
Khc phc s c ...............................53
T kim tra . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .53
Chẩn đoán tích hp. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .55
Các s c thưng gp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .56
S C của Từng Sản Phẩm C Th . . . . . . . . . . . . . . .58
Ph Lc .......................................59
Các thông báo FCC (chỉ áp dng ở Mỹ) và thông tin quy định
khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .59
Liên hệ vi Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .59
Cơ sở d liệu của sản phẩm EU đ ghi trên nhãn năng lưng
và bảng thông tin sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . .59
Hướng Dẫn An Toàn | 5
Hưng Dn An Toàn
CẢNH BÁO: Nu điu khin, điu chỉnh hoc thc hiện các thao tác
không ging như nêu trong hưng dn này có th sẽ khin cho sản
phảm bị sc, chập điện và/hoc hỏng cơ hc.
Đặt màn hình trên bề mặt chắc chắn và xử lý cẩn thận. Màn hình dễ vỡ và có
thể bị hỏng nếu bị rơi hoặc va đập mạnh.
Cần đảm bảo màn hình có định mức dòng điện tương ứng với nguồn AC tại
nơi sử dụng.
Giữ màn hình ở nhiệt độ phòng. Lạnh hoặc nóng quá mức có thể tác động
xấu đến thành phần tinh thể lỏng của màn hình.
Không để màn hình bị rung lắc hoặc va đập mạnh. Ví dụ, không đặt màn
hình bên trong cốp xe.
Rút phích cắm màn hình khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài.
Để tránh bị điện giật, không tháo nắp hoặc chạm vào bên trong màn hình.
Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem mục Thông Tin An Toàn, Môi
Trường và Quy Định (SERI).
6 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Gii thiệu v màn hình của bn
Thành phn của gói hàng
Màn hình của bạn được vận chuyển kèm theo các linh kiện được liệt kê trong
bảng dưới đây. Hãy đảm bảo bạn đã nhận đủ các linh kiện và xem mục Liên hệ
vi Dell nếu thiếu linh kiện.
LƯU Ý: Một s linh kiện là không bt buộc và có th không đưc gi
kèm vi màn hình của bn. Một s tính năng có th không có sn ở một
s quc gia.
Hiển thị
Giá đỡ
Chân đế
Cáp điện (khác nhau tùy từng quốc
gia)
Giới thiệu về màn hình của bạn | 7
Cáp HDMI
Cáp DisplayPort(DP) (kết nối giữa các
DisplayPort)
Cẩm Nang Hướng Dẫn Khởi Động
Nhanh
Thông tin về an toàn, môi trường và
quy định
8 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Tính năng sản phẩm
Màn Hình Chơi Game Dáng Cong Dell - S2722DGM được tích hợp công nghệ
hoạt động dạng ma trận, bóng bán dẫn dạng màng mỏng (TFT), là dạng Màn
Hình Tinh Thể Lỏng (LCD), và có đèn nền LED. Các tính năng của màn hình bao
gồm:
phạm vi hiển thị 68,47 cm (27 in.) (Đo theo đường chéo), độ phân giải 2560 x
1440 (16: 9), có hỗ trợ hiển thị toàn màn hình ở độ phân giải thấp hơn.
Gam màu 99% sRGB.
Kết nối dạng số với DisplayPort và HDMI.
Được kích hoạt nhờ khả năng hỗ trợ VRR trên máy chơi game.
Có thể điều chỉnh độ nghiêng và chiều cao.
Có các lỗ treo 100mm theo đúng tiêu chuẩn của Hiệp Hội Tiêu Chuẩn Video
Điện Tử (VESA™) và các giá đỡ tháo lắp dễ dàng để thuận tiện cho việc lắp
đặt.
Tích hợp tính năng Plug and play (Cắm và Chạy) nếu hệ thống của bạn hỗ trợ.
Có các nút điều chỉnh Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) để dễ dàng cài đặt và
tối ưu hóa màn hình.
Hỗ trợ các tính năng game nâng cao ví dụ như Hẹn Giờ, Đếm Tốc Độ Khung
Hình và Ổn Định Ánh Sáng Yếu bên cạnh các chế độ game nâng cao khác
như FPS, MOBA/RTS, SPORTS hoặc RPG và 3 chế độ game bổ sung, giúp
bạn tùy biến được các tùy chọn của mình.
Khóa các nút nguồn và OSD.
Khe khóa an toàn.
Chốt giá đỡ
≤ 0.3 W Ở chế độ Standby.
Công Nghệ AMD FreeSync
TM
Premium Technology giúp giảm thiểu hiện
tượng méo đồ họa ví dụ như giật hoặc trễ, để từ đó cho hiệu ứng chơi game
mượt mà hơn và ổn định hơn.
Hỗ trợ tốc độ làm tươi cao lên đến 144 Hz và 165 Hz, ngoài ra, thời gian
phản hồi cũng được tăng tốc chỉ vào khoảng 1ms khi ở chế độ MPRT*.
Dell Cho phép Thay Đổi Bảng Điều Khiển Miễn Phí để bạn yên tâm sử dụng.
Mắt được thoải mái tối ưu do màn hình không nhấp nháy và được tích hợp
tính năng ComfortView giúp giảm thiểu phát xạ ánh sáng xanh.
CẢNH BÁO: Ánh sáng xanh từ màn hình v lâu dài có th gây hi cho
mt, ví d như gây mỏi mt hoc mỏi mt do thit bị s. Tính năng
ComfortView (Dịu Mt) đưc thit k đ giảm lưng ánh sáng xanh phát
ra từ màn hình nhằm làm dịu mt ti ưu cho ngưi s dng.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 9
* Đạt tốc độ 1 ms khi ở chế độ MPRT, nhờ vậy giảm thiểu được hiện tượng mờ
chuyển động và tăng cường độ nhạy hình ảnh. Tuy nhiên, trạng thái này có thể
gây ra một vài lỗi từ nhỏ đến dễ thấy xuất hiện trên hình ảnh. Do các cài đặt hệ
thống và nhu cầu của game thủ không giống nhau, vì vậy chúng tôi khuyến cáo
người dùng nên thử đặt nhiều chế độ để xem chế độ nào là phù hợp nhất.
Nhận bit các bộ phận và hệ thng điu khin
Mt trưc
1
Nhãn Mô Tả S dng
1 Đèn báo trạng thái nguồn Đèn trng sáng đu: Màn
hình đang bật và hoạt động
bình thường.
Đèn trng nhp nháy: Màn
hình đang ở chế độ Chờ.
10 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Mt sau
1
2
3
4
5
6
7
Nhãn Mô Tả S dng
1 Các lỗ lắp VESA (nắp
VESA đính kèm phía sau
100 mm x 100 mm)
Màn hình treo tường sử dụng bộ giá treo
tường tương thích VESA (100 mm x 100
mm).
2 Nhãn theo quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo quy
định.
3 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình.
4 Phím điều khiển Dùng để điều khiển menu OSD.
5 Các nút chức năng Dùng các nút chức năng để điều chỉnh các
mục trong menu OSD.Để biết thêm thông
tin, vui lòng xem S dng màn hình.
6 Mã vạch, số xê-ri và nhãn
Thẻ Dịch Vụ
Xem nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell
để được hỗ trợ k thuật. Thẻ Dịch Vụ là thẻ
thông tin duy nhất gồm cả chữ và số giúp
chuyên viên k thuật của Dell nhận biết
được các phụ kiện phần cứng có trong máy
tính của bạn và tìm thông tin bảo hành.
7 Khe quản lý cáp Sắp xếp dây cáp khi luồn qua khe.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 11
Mt dưi
1 2 4 5 63 7
8
Nhãn Mô Tả S dng
1 Ổ điện Nối cáp nguồn (đi kèm với màn hình của bạn)
2 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình bằng khóa cáp an toàn (bán riêng).
3 Chốt giá đỡ Chốt cố định giá đỡ vào màn hình bằng vít M3 x 6
mm (vít bán riêng).
4 Cổng HDMI
(HDMI 1)
Nối cáp HDMI (đi kèm với màn hình của bạn)
5 Cổng HDMI
(HDMI 2)
Nối cáp HDMI (đi kèm với màn hình của bạn)
6 DisplayPort Nối cáp DisplayPort (DP).
7 Cổng ra tai nghe Kết nối tai nghe với máy tính.
CHÚ Ý: Tăng công suất âm thanh trên 50% ở nút
điều khiển âm lượng hoặc ở bộ tinh chỉnh âm có thể
sẽ làm tăng điện áp trên tai nghe, theo đó áp suất âm
cũng tăng lên.
12 | Giới thiệu về màn hình của bạn
8 Đèn downlight Khi cài đặt màn hình xong, chạm vào phần cảm
biến ở bên dưới màn hình để bật hoặc tắt các đèn
downlight. Cài đặt mặc định là bật, do đó các đèn
downlight sẽ bật khi cắm cáp nguồn (xem Đèn
Downlight).
Giới thiệu về màn hình của bạn | 13
Thông s kỹ thuật màn hình
Loại màn hình Active matrix - TFT LCD
Loại panel Căn Chỉnh Dọc (VA)
Tỷ lệ khung hình 16:9
Kích thước hình ảnh hiển thị
Chéo 684,70 mm (27 in.)
Vùng hiệu dụng
Ngang 596,73 mm (23,49 in.)
Dọc 335,66 mm (13,21 in.)
Diện tích 200301,7 mm
2
(310,30 in.
2
)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2331 mm x 0,2331 mm
Điểm ảnh / inch (PPI) 108,79
Góc nhìn
Ngang 178° (tiêu chuẩn)
Dọc 178° (tiêu chuẩn)
Độ sáng 350 cd/m² (tiêu chuẩn)
Hệ số tương phản 3000 to 1 (tiêu chuẩn)
Độ cong Độ cong 1500R
Lớp phủ màn hình hiển thị Được xử lý trống lóa bằng lớp mạ cứng phân cực
phía trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi (Theo
màu xám)
6 ms (chế độ Fast)
4 ms (chế độ SuperFast)
2 ms (chế độ Extreme)
1 ms (MPRT Extreme)
LƯU Ý: Ở ch độ Extreme, có th xut hiện
các lỗi nhỏ do vưt quá tc độ. Dùng ch độ
SuperFast/Fast đ có trải nghiệm chơi game và
cht lưng màn hình ti ưu.
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu sRGB 99% (tiêu chuẩn)
14 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Kết nối 1 x Cổng Display 1,2
2 x Cổng HDMI 2,0
1 x Cổng tai nghe âm thanh (giắc 3,5 mm)
Chiều rộng viền (viền màn hình tiếp giáp vùng hiệu dụng)
Trên cùng 7,68 mm
Trái/Phải 7,73 mm
Phía dưới 20,94 mm
Điều chỉnh
Giá đỡ có thể điều chỉnh
chiều cao
100 mm
Độ nghiêng -5° đến 21°
Sắp xếp dây cáp
Tương Thích Trình Quản
Lý Màn Hình Dell (DDM)
Dễ Dàng Sắp Xếp
và các tính năng chủ đạo khác
An toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng)
Thông s kỹ thuật độ phân giải
Thông s kỹ thuật độ
phân giải
HDMI DisplayPort
Độ phân giải cài sn tối đa 2560 x 1440 ở mức
144 Hz
2560 x 1440 ở mức
165 Hz
Dải quét ngang 30 kHz đến 230 kHz 30 kHz đến 250 kHz
Dải quét dọc 48 Hz đến 144 Hz 48 Hz đến 165 Hz
Khả năng hiển thị video (có
thể chuyển đổi giữa HDMI
và DP)
480p@60Hz, 576p@50Hz, 720p@50Hz,
720p@60Hz,
1080p@50Hz, 1080p@60Hz
1080p@120Hz
Giới thiệu về màn hình của bạn | 15
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s
quét dc
(Hz)
Đồng hồ
pixel (MHz)
Cc Đồng Bộ
(Ngang/Dc)
VGA 720 x 400
31,47
70,08
28,32
-/+
VGA 640 x 480
31,47
59,94
25,18
-/-
VESA 640 x 480
37,50
75
31,50
-/-
VESA 800 x 600
37,88
60,32
40
+/+
VESA 800 x 600
46,88
75
49,50
+/+
VESA 1024 x 768
48,36
60
65
-/-
VESA 1024 x 768
60,02
75,03
78,75
+/+
MAC 1152 x 864
67,50
75
108
+/+
CVT 1280 x 800
49,70
59,81
83,50
+/+
VESA 1280 x 1024
64
60,02
108
+/+
VESA 1280 x 1024
80
75,02
135
+/+
VESA 1600x 1200
75
60
175,50
+/+
VEST 1680 x 1050
65,29
59,95
146,25
+/+
CVT 1920 x 1080
67,50
60
148,50
+/+
CEA 1920 x 1080
135
120
297
+/+
VEST 1920 x 1200
74,04
59,89
154
+/+
CVT 2560 x 1440
88,79
59,95
241,50
+/+
CVT 2560 x 1440
183
120
497,75
+/+
CVT 2560 x 1440
222,06
143,91
592
+/+
CVT 2560 x 1440
244,32
165
645
+/+
16 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Thông s kỹ thuật điện
Tín hiệu đầu vào video Tín hiệu video số cho từng cổng vi sai.
Mỗi cổng vi sai có mức trở kháng là 100
ohm.
Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DisplayPort/HDMI
Điện áp/tần số/dòng điện đầu vào 100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
(tối đa)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Max.)
240 V: 60 A (Max.)
Mức Tiêu Thụ Điện Năng 0,20 W (Chế Độ Tắt)
1
0,21 W (Chế Độ Chờ)
1
25,3 W (Chế Độ Bật)
1
56 W (tối đa)
2
20,97 W (P
on
)
3
65,55 kWh (TEC)
3
1 Theo như được chỉ định tại EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2 Cài đặt độ tương phản và độ sáng cực đại.
3 P
on
: Mức tiêu thụ điện năng khi ở Chế Độ Bật được đo theo phương pháp kiểm
định Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện năng tính bằng kWh được đo theo phương pháp
kiểm định Energy Star.
Giới thiệu về màn hình của bạn | 17
Đc đim vật l
Loại kết nối Một Cổng Display 1,2
Hai cổng HDMI 2,0
Một cổng tai nghe
Loại cáp tín hiệu Cáp HDMI 1,80m
Cáp DisplayPort 1,80m
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (mở rộng) 493,21 mm (19,42 in)
Chiều cao (thu gọn) 393,21 mm (15,48 in)
Chiều rộng 608,38 mm (23,95 in)
Độ dày 190,40 mm (7,49 in)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 364,14 mm (14,34 in)
Chiều rộng 608,38 mm (23,95 in)
Độ dày 96,28 mm (3,79 in)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao (mở rộng) 386 mm (15,20 in)
Chiều cao (thu gọn) 337 mm (13,27 in)
Chiều rộng 230,25 mm (9,06 in)
Độ dày 190,37 mm (7,49 in)
Trọng lượng
Trọng lượng cả bao bì 9,12 kg (20,10 lb)
Trọng lượng tính cả giá đỡ và
dây cáp
6,17 kg (13,59 lb)
Trọng lượng không có phụ kiện
giá đỡ (Các móc treo tường
hoặc các móc treo theo tiêu
chuẩn VESA - không dây cáp)
4,24 kg (9,35 lb)
Trọng lượng của bộ phận giá đỡ 1,59 kg (3,51 lb)
18 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Đc đim môi trưng
Các tiêu chuẩn phải tuân thủ
Tuân thủ quy định RoHS
Màn hình không sử dụng BFR/PVC (không bao gồm các cáp ngoài)
Phần kính không chứa asen và phần kính không chứa thủy ngân (bảng điều
khiển)
Nhiệt độ
Hoạt động 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hoạt động -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Độ ẩm
Hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Không hoạt động 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Hoạt động 5.000 m (16.404 ft) (tối đa)
Không hoạt động 12.192 m (40.000 ft) (tối đa)
Công suất tản nhiệt 191,08 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
86,33 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (Chế Độ
Bật)
Giới thiệu về màn hình của bạn | 19
Cách gán chu cm
DisplayPort
Mã Chu
Cm
Phía có 20 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
Mã Chu
Cm
Phía có 20 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
1 ML3 (n) 11 GND
2 GND 12 ML0(p)
3 ML3 (p) 13 CONFIG1
4 ML2( n) 14 CONFIG2
5 GND 15 AUX CH (p)
6 ML2 (p) 16 GND
7 ML1 (n) 17 AUX CH (n)
8 GND 18 Phát Hiện Ổ Cắm Nóng
9 ML1 (p) 19 Quay Lại
10 ML0 (n) 20 DP_PWR
20 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Cng HDMI
Mã Chu
Cm
Phía có 19 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
Mã Chu
Cm
Phía có 19 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 11 MÀNG CHẮN ĐỒNG HỒ
TMDS
2 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 2
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
3 DỮ LIỆU TMDS 2- 13 CEC
4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 14 Đã đăng ký (N.C. trên thiết
bị)
5 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 1
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
6 DỮ LIỆU TMDS 1- 16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 17 DDC/CEC Ground
8 MÀNG CHẮN DỮ LIỆU
TMDS 0
18 NGUỒN ĐIỆN +5 V
9 DỮ LIỆU TMDS 0- 19 PHÁT HIỆN Ổ CẮM NÓNG
10 ĐỒNG HỒ TMDS+
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59

Dell S2722DGM Užívateľská príručka

Kategória
Televízory
Typ
Užívateľská príručka