LG T2555VSAB Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka
www.lg.com
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Copyright © 2020 LG Electronics Inc. All Rights Reserved
MÁY GIẶT
Trước khi bắt đầu lắp đặt, hãy đọc kỹ những hướng dẫn này. Điều
này sẽ đơn giản hoá quá trình lắp đặt và đảm bảo sản phẩm được
lắp đặt đúng cách và an toàn. Để hướng dẫn này ở gần sản phẩm
sau khi lắp đặt để sau này tham khảo.
MFL68780979
Rev.00_040620
T2555VSAB
VI TIẾNG VIỆT
MỤC LỤC
Hướng dẫn này có thể có các hình ảnh hoặc
nội dung khác với kiểu máy mà bạn đã mua.
Hướng dẫn sử dụng này có thể được thay đổi
bởi nhà sản xuất.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN ................................................................4
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG .........................................................4
LẮP ĐẶT .......................................................................................10
Bộ phận và thông số kỹ thuật..........................................................................10
Yêu cầu Không gian Lắp đặt ...........................................................................12
Kết nối ống cấp nước ......................................................................................13
Lắp đặt Ống Xả nước .....................................................................................14
Giữ thăng bằng cho Thiết bị ............................................................................15
VẬN HÀNH ....................................................................................16
Tổng quan về vận hành ..................................................................................16
Chuẩn bị đồ giặt ..............................................................................................16
Thêm chất tẩy, nước xả vải và nước tẩy ........................................................18
Bảng Điều khiển ..............................................................................................20
Chương trình Giặt ...........................................................................................22
Các tùy chọn và chức năng bổ sung...............................................................23
CHỨC NĂNG THÔNG MINH ........................................................27
Ứng dụng LG ThinQ........................................................................................27
Smart Diagnosis ..............................................................................................27
BẢO TRÌ ........................................................................................28
Vệ sinh sau mỗi lần giặt ..................................................................................28
Vệ sinh thiết bị định kỳ ....................................................................................28
XỬ LÝ SỰ CỐ ...............................................................................31
Trước khi thực hiện cuộc Gọi Dịch vụ ............................................................31
Không bảo hành có giới hạn ...........................................................................38
4
VI
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
Các hướng dẫn an toàn sau đây nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro
hoặc hư hỏng không thể lường trước từ việc vận hành sản phẩm không
an toàn hoặc không đúng cách.
Các hướng dẫn được chia thành hai phần ‘CẢNH BÁO’ và ‘THẬN
TRỌNG’ như được mô tả bên dưới.
Biểu tượng này được hiển thị để cho biết các vấn đề và thao
tác vận hành có thể gây ra rủi ro. Hãy đọc cẩn thận phần có
biểu tượng này và thực hiện theo các hướng dẫn để tránh rủi
ro.
CẢNH BÁO
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
THẬN TRỌNG
Biểu tượng này cho biết nếu không thực hiện theo các hướng dẫn
có thể gây ra thương tích nhẹ hoặc hư hỏng sản phẩm.
HƯỚNG DẪN AN TOÀN QUAN TRỌNG
CẢNH BÁO
Để giảm rủi ro cháy, nổ, tử vong, điện giật, thương tích hoặc
bỏng ở người khi sử dụng sản phẩm này, hãy thực hiện theo
các biện pháp phòng ngừa cơ bản, bao gồm các điều sau:
An toàn kỹ thuật
Thiết bị này không nhằm dành cho những người (bao gồm trẻ em) có
năng lực thể chất, giác quan hoặc tinh thần bị suy giảm, hoặc thiếu
kinh nghiệm và kiến thức sử dụng nếu họ không có sự giám sát hoặc
hướng dẫn liên quan đến việc sử dụng thiết bị từ người chịu trách
nhiệm về sự an toàn của họ.
Trẻ em cần phải được giám sát để đảm bảo rằng các bé không chơi
đùa với thiết bị.
5
VI
Nếu dây điện bị hỏng thì cần được thay thế bởi nhà sản xuất, nhân
viên dịch vụ hoặc người đạt yêu cầu tương tự để tránh nguy hiểm.
Sử dụng ống hoặc bộ ống mới được cung cấp kèm theo thiết bị. Việc
sử dụng lại các ống cũ có thể gây ra hiện tượng rò rỉ nước và làm
hỏng tài sản về sau.
Không được để các cửa thông gió bị thảm cản trở.
Thiết bị này chỉ được sử dụng trong sinh hoạt và không được dùng
trong các trường hợp sau:
Khu vực nhà ăn của nhân viên trong các cửa hàng, văn phòng và
các nơi làm việc khác;
Nông xưởng;
Bởi các khách hàng trong khách sạn, nhà nghỉ và trong các loại
hình nhà ở khác;
Các nhà nghỉ cung cấp giường và bữa sáng;
Các khu vực sử dụng chung trong các căn hộ hoặc tại các cửa
hiệu giặt quần áo
Áp lực cấp nước phải đạt từ 30 đến 800 kPa.
Công suất tối đa đối với các chu trình giặt quần áo khô là 15,5 kg.
Lắp đặt
Đừng bao giờ cố gắng vận hành thiết bị nếu thiết bị hư hỏng, trục
trặc, bị tháo rời từng phần, thiếu hoặc gãy các bộ phận, kể cả dây
hoặc phích cắm bị hỏng.
Thiết bị này chỉ nên được vận chuyển bởi hai hoặc nhiều người để
giữ thiết bị một cách chắc chắn.
Không lắp đặt thiết bị ở nơi có nhiều bụi và ẩm thấp. Không lắp đặt
hoặc bảo quản thiết bị ở bất kỳ khu vực ngoài trời hoặc ở bất kỳ chỗ
nào chịu tác động của điều kiện thời tiết như ánh sáng mặt trời trực
tiếp, gió, mưa hoặc nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Đảm bảo phích cắm điện được cắm toàn bộ vào ổ cắm điện.
6
VI
Không được cắm thiết bị vào ổ cắm nhiều cổng hoặc dây cáp điện
mở rộng.
Không sửa đổi phích cắm được cung cấp kèm theo thiết bị. Nếu
phích cắm không vừa với ổ cắm, hãy nhờ thợ điện có đủ trình độ
chuyên môn lắp đặt đúng loại ổ cắm.
Thiết bị này phải được nối đất. Trong trường hợp xảy ra trục trặc
hoặc hỏng máy, việc nối đất sẽ giảm thiểu rủi ro điện giật bằng cách
truyền dòng điện đi theo đường có điện trở nhỏ nhất.
Thiết bị này được trang bị dây điện có dây dẫn nối đất và phích cắm
nối đất. Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp, được lắp đặt
và nối đất theo các quy tắc và quy định địa phương.
Việc kết nối dây dẫn nối đất thiết bị không đúng cách có thể gây ra rủi
ro điện giật. Xác nhận lại với thợ điện hoặc nhân viên dịch vụ có đủ
trình độ chuyên môn nếu bạn nghi ngại không biết thiết bị có được
nối đất đúng cách hay không.
Siết chặt ống xả tại các đầu nối để tránh bị bật ra.
Đối với một số kiểu máy chỉ có một van cấp nước, không kết nối với
nước nóng. Chỉ kết nối với nước lạnh.
Vận hành
Không sử dụng các vật thể sắc nhọn như dao hoặc kéo để can thiệp
hoặc tác động vào thiết bị.
Không thử tách các tấm che chắn hoặc tháo rời thiết bị.
Không sửa chữa hoặc thay thế bất kỳ bộ phận nào của thiết bị. Mọi
việc sửa chữa và bảo trì phải do nhân viên dịch vụ có đủ trình độ
chuyên môn thực hiện trừ khi được khuyến nghị cụ thể trong Hướng
dẫn sử dụng này. Chỉ sử dụng các phụ tùng thay thế chính hãng.
Không đặt các loài động vật, chẳng hạn như thú cưng vào trong thiết
bị.
Không để vật liệu dễ cháy chẳng hạn như sợi vải, giấy, giẻ lau, hoá
chất v.v. ở khu vực bên dưới và xung quanh thiết bị.
Không để hở cửa thiết bị. Trẻ em có thể trèo lên cửa hoặc bò vào
trong thiết bị, gây hư hỏng hoặc thương tích.
7
VI
Không giặt hoặc sấy các đồ đã được vệ sinh, giặt, ngâm hoặc dính
các chất dễ cháy hoặc dễ nổ (như sáp, chất tẩy sáp, dầu, sơn, xăng,
chất tẩy nhờn, dung môi tẩy khô, dầu hỏa, chất tẩy vết bẩn, nhựa
thông, dầu thực vật, dầu ăn, acetone, cồn, v.v.). Sử dụng không đúng
cách có thể gây cháy nổ.
Không bao giờ đưa tay vào bên trong thiết bị khi thiết bị đang hoạt
động. Đợi cho đến khi lồng giặt hoàn toàn dừng hẳn.
Nếu nước rò rỉ ra từ thiết bị, ngắt kết nối điện và liên hệ với trung tâm
thông tin khách hàng LG Electronics.
Tắt vòi nước để giảm áp lực lên ống và van và giảm thiểu sự rò rỉ
khi xảy ra vỡ hoặc nứt đường ống. Kiểm tra tình trạng của ống cấp;
chúng có thể cần thay thế sau 5 năm.
Không sử dụng hoặc bảo quản các chất dễ cháy hay bắt cháy (ví dụ
benzen, cồn, hóa chất, LPG, bình xịt dễ cháy, thuốc trừ sâu, chất làm
sạch không khí, mỹ phẩm, vv) gần thiết bị.
Nếu có rò rỉ khí (isobutan, propan, khí tự nhiên v.v.) trong nhà, không
được chạm vào thiết bị hay phích cắm điện và thông gió khu vực
ngay lập tức.
Nếu ống xả hoặc ống cấp bị đóng băng trong mùa đông, chỉ sử dụng
thiết bị sau khi tan tuyết.
Giữ tất cả các bột giặt/nước giặt, nước xả vải và chất tẩy trắng tránh
xa trẻ em.
Không được chạm vào phích cắm hoặc các phần điều khiển thiết bị
bằng tay ướt.
Không được gập cong dây điện quá mức hoặc đặt một vật nặng lên
dây.
Không được đặt bàn tay, bàn chân hoặc bất cứ thứ gì bên dưới thiết
bị khi thiết bị đang hoạt động.
Tránh tiếp xúc với nước xả từ thiết bị trong quá trình giặt.
Đảm bảo bộ phận thoát nước đang hoạt động đúng cách. Nếu nước
không được thoát, sàn nhà của bạn có thể bị ngập.
Nếu trong quá trình vắt, việc mở cửa lồng giặt không dừng lồng giặt
trong khoảng 10 giây, ngay lập tức ngắt kết nối thiết bị đang vận
hành và liên hệ với đại lí hoặc trung tâm dịch vụ LG Electronics của
bạn.
8
VI
Không sử dụng ổ cắm điện, thiết bị dây dẫn điện và dây nối dài có
công suất chịu tải nhỏ hơn công suất định mức của thiết bị.
Khi nhiệt độ không khí cao và nhiệt độ nước thấp, sự ngưng tụ có
thể xảy ra và do đó làm ướt sàn nhà.
Lau sạch vết bẩn hoặc bụi trên các phần tiếp xúc của phích cắm.
Trong một số điều kiện, khí hydro có thể sinh ra trong bình nước
nóng không được sử dụng trong hai tuần hoặc hơn. Khí hiđro có
thể phát nổ trong những trường hợp này. Nếu nước nóng đã không
được sử dụng trong hai tuần hoặc hơn, hãy tránh khả năng bị hư
hỏng hoặc tổn hại bằng cách bật tất cả vòi nước nóng và để chúng
chảy trong vài phút. Làm điều này trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị
điện nào được nối với hệ thống nước nóng. Thao tác đơn giản này
sẽ làm cho khí hydro tích tụ được thoát ra. Vì khí dễ cháy, nên không
hút thuốc hoặc sử dụng lửa hoặc thiết bị trong quá trình này.
Bảo trì
Rút phích cắm điện khi bạn vệ sinh thiết bị.
Cắm chặt phích cắm vào ổ cắm sau khi loại bỏ hết hơi ẩm và bụi
bẩn.
Không phun nước vào bên trong hoặc bên ngoài thiết bị để vệ sinh
thiết bị.
Không bao giờ rút phích cắm thiết bị bằng cách kéo dây điện. Luôn
cầm chặt phích cắm và kéo thẳng phích cắm ra khỏi ổ cắm.
Chỉ nhân viên có trình độ của trung tâm dịch vụ LG Electronics mới
được tháo rời, sửa chữa, hoặc thay đổi thiết bị. Liên hệ với trung tâm
thông tin khách hàng LG Electronics nếu bạn cần di chuyển và lắp
đặt thiết bị tại một địa điểm khác.
9
VI
Tiêu hủy
Hãy rút phích cắm trước khi vứt bỏ thiết bị cũ. Cắt bỏ dây cáp ngay
phía sau thiết bị để phòng ngừa sử dụng nhầm.
Để tất cả vật liệu đóng gói (chẳng hạn như túi nhựa và xốp) cách xa
trẻ em. Vật liệu đóng gói có thể gây ngạt thở.
Tháo rời cửa trước khi thải bỏ hoặc vứt bỏ thiết bị này để tránh gây
nguy hiểm cho trẻ nhỏ hoặc các động vật nhỏ bị mắc kẹt bên trong.
10
VI
LẮP ĐẶT
Bộ phận thông số kỹ thuật
LƯU Ý
Hình dạng bên ngoài và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước để cải thiện chất
lượng thiết bị.
Mặt trước
* Tính năng này chỉ có ở một số kiểu máy.
a
Cửa
b
Kính cường lực
c
Ngăn cấp bột giặt, nước giặt
d
Ngăn cấp chất tẩy
e
Lồng giặt
f
Chân Chỉnh Thăng Bằng
g
Ống Xả*
h
Bảng Điều khiển
i
Bộ lọc xơ vải
j
Dây điện
k
Nguồn cấp nước lạnh
11
VI
Các phụ kiện
* Tính năng này chỉ có ở một số kiểu máy.
a
Ống cấp nước lạnh
b
Ống Xả
c
Dây rút*
d
Nắp chống chuột
e
Vít của nắp chống chuột
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy T2555VSAB
Nguồn Điện 220 V~, 50 Hz
Kích thước
(Chiều rộng x Độ dày x Chiều cao)
632 mm x 670 mm x 1020 mm
Trọng lượng Sản phẩm 44 kg
12
VI
Yêu cầu Không gian Lắp
đặt
Trước khi lắp đặt thiết bị, hãy kiểm tra các thông
tin sau để lắp đặt thiết bị ở nơi phù hợp.
Đa điểm lắp đặt
Lắp thiết bị trên sàn phẳng được làm bằng vật
liệu cứng đủ vững để hỗ trợ khi thiết bị được tải
đầy. (Độ dốc cho phép bên dưới thiết bị là: 1º)
Không cố làm cân bằng sàn không bằng phẳng
bằng cách đặt các miếng gỗ, bìa cứng hay vật
liệu tương tự bên dưới thiết bị.
Nếu không thể tránh bố trí thiết bị kế bên bếp
ga hoặc bếp than hoặc củi thì phải đặt một lớp
cách nhiệt (85 X 60 cm) phủ lá nhôm ở bên phía
đối diện bếp ga hoặc bếp lò giữa hai thiết bị.
Đảm bảo rằng khi lắp đặt thiết bị, kỹ thuật viên
bảo trì có thể dễ dàng tiếp cận được thiết bị
trong trường hợp hỏng máy.
Khoảng hở thêm nên cách tường 10 cm với
mặt sau và 2 cm đối với mặt bên phải và bên
trái.
10
cm
2
cm
2
cm
CẢNH BÁO
Chỉ được dùng thiết bị này cho mục đích sinh
hoạt trong gia đình và không nên dùng thiết bị
này trong các trường hợp cần sự di động.
LƯU Ý
Không lắp đặt thiết bị trên bề mặt hay bệ, đế
hay giá được nâng lên. Việc này có thể gây
thương tích hoặc trục trặc nghiêm trọng.
Thông gi
Đảm bảo sự tuần hoàn không khí xung quanh
thiết bị không bị cản trở bởi các loại thảm, mền,
v.v.
Nhiệt độ xung quanh
Không lắp đặt thiết bị trong các phòng có nhiệt
độ có khả năng giảm xuống mức đóng băng.
Các ống đóng băng có thể bị bục nổ do áp suất.
Độ tin cậy của bộ điều khiển điện tử có thể bị
ảnh hưởng ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng.
Nếu thiết bị được giao trong mùa đông và nhiệt
độ dưới nhiệt độ đóng băng, đặt thiết bị ở nhiệt
độ phòng trong vài giờ trước khi tiến hành vận
hành thiết bị.
Nối Điện
Không sử dụng dây kéo dài hoặc đầu chuyển
đổi ổ cắm điện đôi.
Luôn rút phích cắm thiết bị và tắt nguồn cấp
nước sau khi sử dụng.
Kết nối thiết bị với ổ cắm được nối đất phù hợp
theo các quy định đi dây hiện hành.
Thiết bị phải được bố trí sao cho có thể dễ dàng
tiếp cận được phích cắm.
Ổ cắm điện phải cách tối thiểu 1,5 mét mỗi bên
tính từ vị trí của thiết bị.
CẢNH BÁO
Chỉ nhân viên có đủ trình độ chuyên môn mới
được phép sửa chữa thiết bị. Việc sửa chữa
được thực hiện bởi những người không có kinh
nghiệm có thể gây thương tích hoặc trục trặc
nghiêm trọng. Hãy liên hệ trung tâm dịch vụ LG
Electronics của bạn.
Phích cắm phải được cắm vào ổ cắm phù hợp
được lắp đặt và nối đất theo các quy tắc và quy
định địa phương.
13
VI
Kết nối ống cấp nước
Trước khi kết nối ống cấp nước với vòi nước, kiểm
tra loại vòi có thể vừa với ống và sau đó chọn chỉ
dẫn chính xác.
Lưu ý khi kết nối
Áp lực nước phải ở nằm trong khoảng 30 kPa
800 kPa (0,3 - 8,0 kgf / cm²). Nếu áp lực
nước lớn hơn 800 kPa, phải lắp đặt thiết bị
giảm áp.
Không siết quá chặt ống cấp nước với van
nước.
Kiểm tra định kỳ tình trạng của ống và thay ống
nếu cần thiết.
Kiểm tra Gioăng Cao su
Hai gioăng cao su a được cung cấp kèm theo các
ống cấp nước. Các gioăng này được sử dụng để
phòng ngừa rò rỉ nước. Đảm bảo kết nối với vòi
nước máy đủ chặt.
Kết nối Ống với Vòi Nước máy
Kết nối Ống Loại Một Chạm với Vòi nước
máy Không c Ren
1
Vặn nới vành đai ống nối a và nới lỏng 4 vít
cố định.
2
Tháo bỏ vành dẫn hướng b nếu vòi nước
máy quá lớn để lắp với ống nối.
3
Đẩy ống nối lên trên phần đầu của vòi nước
máy sao cho gioăng cao su được kết nối để
đảm bảo trạng thái kín nước. Siết chặt 4 vít cố
định và vành đai ống nối.
14
VI
4
Kéo vành khoá rập đầu nối c xuống, đẩy ống
cấp lên ống nối và nhả vành khoá rập đầu nối.
Đảm bảo ống nối khoá vào đúng chỗ.
LƯU Ý
Sau khi kết nối ống cấp với ống cấp nước máy,
mở vòi nước máy để xả sạch các chất lạ (chất
dơ, cát, mùn cưa, v.v.) trong các đường nước.
Hứng nước xả vào xô và kiểm tra nhiệt độ
nước.
Kết nối Ống với Thiết b
Vặn ống cấp nước với van cấp nước ở đằng sau
thiết bị.
Không kết nối ống nước với nguồn nước nóng
đối với các kiểu loại có một ống cấp nước. Chỉ
kết nối với nước lạnh.
LƯU Ý
Sau khi hoàn tất kết nối, nếu nước rò rỉ ra từ
ống thì lặp lại các bước tương tự. Sử dụng kiểu
vòi nước máy thông dụng nhất để cấp nguồn
nước. Trong trường hợp vòi nước máy là đầu
vuông hoặc quá to, tháo bỏ vành dẫn hướng
trước khi lắp vòi nước máy vào trong ống nối.
Lắp đặt Ống Xả nước
Trước khi kết nối ống xả nước với vòi nước, kiểm
tra loại ống xả và sau đó chọn chỉ dẫn chính xác.
Lắp đặt ống xả không sử dụng
giá đỡ khuỷu
1
Đẩy khuỷu ống vào thân thiết bị.
2
Để thay đổi hướng của ống, kéo khuỷu ống và
thay đổi hướng. Lặp lại Bước 1.
Đnh v ống xả
Chiều dài ống xả không nên quá 300 cm.
Không đặt ống xả trên khe hở từ 6 cm trở lên.
FP
FP
15
VI
Đầu ra của ống xả không được ngập trong nước.
Đảm bảo rằng ống xả không bị gấp khúc.
Giữ thăng bằng cho Thiết b
Kiểm tra thăng bằng
Việc cân bằng thiết bị giúp loại bỏ tiếng ồn và rung
động không cần thiết. Hãy kiểm tra xem thiết bị đã
được cân bằng hoàn toàn sau khi lắp đặt chưa.
Nếu thiết bị rung lắc khi đẩy tấm trên thiết bị theo
đường chéo, hãy điều chỉnh lại chân thiết bị.
Điều chỉnh chỉnh thăng bằng
các chân
Khi thiết bị chưa thăng bằng hoàn toàn, xoay các
chân có thể điều chỉnh cho đến khi thiết bị không
bị lắc lư nữa.
Xoay các chân có thể điều chỉnh theo chiều kim
đồng hồ để nâng lên hoặc xoay các chân có
thể điều chỉnh ngược chiều kim đồng hồ để hạ
xuống từ trước về sau, bên này sang bên kia
hoặc góc này sang góc kia.
LƯU Ý
Không chèn miếng gỗ, v.v. bên dưới các chân.
Sàn gỗ hay sàn dạng lửng sẽ góp phần gây
rung mạnh và mất thăng bằng. Có thể cần gia
cố hoặc chằng chống sàn gỗ để loại bỏ hoặc
giảm tiếng ồn và rung quá mức.
Không lắp đặt thiết bị trên bất kỳ bề mặt hay bệ
được nâng lên do điều này có thể khiến thiết bị
không ổn định, gây thương tích hoặc hỏng hóc.
Nếu thiết bị được lắp trên sàn không bằng
phẳng, yếu hoặc nghiêng gây ra rung động quá
mức thì có thể xảy ra lỗi vắt hoặc lỗi UE. Thiết
bị phải được đặt trên sàn vững chắc, bằng
phẳng để tránh xảy ra lỗi vắt.
Lắp nắp chống chuột
Có thể lắp nắp chống chuột theo đúng kiểu để
chuột không vào trong thiết bị.
Kiểu nắp phẳng
Lắp kiểu nắp chống chuột phẳng để lắp vào lỗ lắp
ráp từ mặt sau của thiết bị.
16
VI
Tổng quan về vận hành
Sử dụng thiết b
Trước khi giặt lần đầu tiên, hãy chọn chương trình
Thông thường và thêm một nửa lượng chất tẩy.
Khởi chạy thiết bị không có đồ giặt.
Việc này sẽ giúp loại bỏ cặn và nước có thể bị
sót lại trong lồng giặt trong quá trình sản xuất.
1
Phân loại quần áo và cho đồ vào máy.
Phân loại đồ giặt theo loại vải, mức độ bẩn,
màu sắc và kích thước mẻ giặt nếu cần. Mở
cửa và cho đồ vào trong thiết bị.
2
Thêm chất tẩy, nước xả vải và/hoặc nước tẩy.
Thêm lượng bột giặt/nước giặt thích hợp
vào ngăn kéo bộ phân phối bột giặt/nước
giặt. Thêm chất tẩy trắng hoặc nước xả vải
vào khu vực thích hợp của bộ phân phối
nếu muốn.
3
Bật thiết bị.
Nhấn nút NGUỒN để bật thiết bị.
4
Chọn chu trình giặt mong muốn.
Nhấn nút Chương trình liên tục cho đến
khi chu trình mong muốn được chọn.
Chọn nút Tùy chọn để chỉnh nhiệt độ giặt,
tốc độ vắt, v.v... Xem nhãn chăm sóc vải
trên quần áo xem có cảnh báo hay hướng
dẫn đặc biệt nào không.
5
Bắt đầu chu trình.
Nhấn nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG để bắt
đầu chu trình.
Thiết bị sẽ khuấy trộn nhanh mà không có
nước để đo khối lượng đồ giặt.
Nếu không bấm nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG
trong một thời gian nhất định, thiết bị sẽ tắt
nguồn và tất cả các cài đặt sẽ bị mất.
6
Kết thúc chu trình.
Khi chu trình hoàn tất, một giai điệu sẽ phát
ra. Lấy ngay quần áo ra khỏi máy giặt để
hạn chế nhăn.
LƯU Ý
Chức năng Auto Restart cho phép chu trình tự
động khởi động lại trong trường hợp mất điện.
Chu trình sẽ khôi phục trở lại từ giai đoạn đã
dừng.
Chuẩn b đồ giặt
Phân loại đồ giặt để có kết quả giặt tốt nhất, rồi
chuẩn bị đồ giặt theo các biểu tượng trên nhãn sử
dụng.
Phân loại quần áo
Để có kết quả giặt tốt nhất, hãy phân loại quần
áo theo nhãn sử dụng và nhiệt độ giặt. Hãy
chỉnh tốc độ vắt để giặt quần áo.
Mức độ bẩn (Nhiều, Vừa, Ít): Phân loại quần áo
theo mức độ bẩn. Nếu có thể, không nên giặt
các đồ bị bẩn nhiều cùng các đồ bị bẩn ít.
Màu sắc (Trắng, Sáng, Tối): Giặt riêng quần áo
tối màu và nhuộm màu với quần áo trắng hoặc
sáng màu. Việc giặt chung quần áo nhuộm màu
và quần áo sáng màu có thể gây ra hiện tượng
nhuộm màu hoặc làm phai quần áo sáng màu.
Sợi vải (Sợi vải nhân tạo, Tổng hợp): Giặt riêng
sợi vải nhân tạo và sợi vải tổng hợp. Sợi vải
nhân tạo có thể làm vón xơ hoặc xơ vải tổng
hợp.
VẬN HÀNH
17
VI
Kiểm tra nhãn sử dụng quần áo
Nhãn này thông tin về hàm lượng sợi vải của quần
áo và cách giặt.
Các biểu tượng trên nhãn sử dụng
Biểu tượng Kiểu giặt / Loại vải
Giặt thường
Vải bông, vải hỗn hợp
Easy Care (Giặt thường)
Vải sợi tổng hợp, vải hỗn
hợp
Giặt đồ dễ hỏng đặc biệt
Đồ dễ hỏng
Chỉ giặt tay
Lụa, len
Không giặt
LƯU Ý
Các dấu gạch ngang bên dưới biểu tượng cung
cấp cho bạn thông tin về loại vải và mức cho
phép tối đa về ứng suất cơ học.
Kiểm tra quần áo trước khi bỏ
vào thiết b
Kết hợp các đồ kích thước lớn và nhỏ trong một
mẻ giặt. Các đồ kích thước lớn không nên vượt
quá một nửa mẻ giặt.
Không giặt các đồ nhỏ lẻ. Hãy thêm 1 - 2 đồ
tương tự vào mẻ giặt để tránh mẻ giặt bị mất
cân bằng.
Đảm bảo không có gì trong tất cả các túi. Các
đồ vật như đinh, kẹp tóc, que diêm, bút, tiền xu
và chìa khóa có thể gây hư hỏng cả thiết bị và
quần áo.
Giặt đồ dễ hỏng (vớ, áo ngực có gọng) trong túi
lưới giặt.
Đóng phéc-mơ-tuya, móc cài áo và dây thắt để
đảm bảo các đồ vật này không làm rách những
quần áo khác.
Xử lý trước các vết bẩn và vết ố bằng cách
nhúng vết bẩn và vết ố vào bột giặt/nước giặt
đã pha loãng và chải để loại bỏ vết bẩn.
THẬN TRỌNG
Không giặt hoặc vắt bất kỳ món đồ nào được
dán nhãn hoặc được biết đến là chống nước
hoặc ngăn nước cho dù nhãn chăm sóc sản
phẩm gắn trên món đồ này cho phép giặt máy.
Việc không tuân theo những hướng dẫn này có
thể gây hư hỏng nghiêm trọng đối với mẻ giặt,
thiết bị và/hoặc gây thiệt hại vật chất do ma sát
mẻ giặt hoặc rung động bất thường của thiết bị.
Ví dụ về các vật dụng chống nước hoặc
ngăn nước bao gồm một số tấm đệm, ga
bọc nệm, áo mưa, thiết bị cắm trại, quần áo
trượt tuyết, thiết bị ngoài trời và các món đồ
tương tự.
18
VI
Thêm chất tẩy, nước xả vải
nước tẩy
Liều lượng bột giặt/nước giặt
Nên lựa chọn chất tẩy theo loại vải, màu sắc,
mức độ bẩn và nhiệt độ giặt và chất tẩy nên
được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản
xuất đối với chất tẩy.
Nhiều chất tẩy rửa sẽ dẫn tới tình trạng thừa xà
phòng và không giặt sạch.
Nếu sử dụng nước giặt, hãy làm theo những chỉ
dẫn do nhà sản xuất nước giặt cung cấp.
Có thể đổ trực tiếp chất tẩy vào ngăn đựng chất
tẩy chính nếu định khởi động ngay chu trình
giặt. Bạn cũng nên thêm chất tẩy vào lồng giặt
khi bỏ quần áo vào.
Không sử dụng nước giặt nếu bạn dự định sử
dụng Hẹn giờ hoặc nếu bạn đã chọn tùy chọn
Giặt sơ + Thông thường, vì chất lỏng có thể
cô đặc lại.
Giảm lượng bột giặt/nước giặt nếu có quá nhiều
xà phòng.
Có thể cần phải điều chỉnh sử dụng bột giặt/
nước giặt theo nhiệt độ nước, độ cứng của
nước, kích thước và mức độ bẩn của mẻ giặt.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, tránh tạo quá nhiều
bọt xà phòng.
Tham khảo nhãn trên quần áo trước khi chọn
bột giặt/nước giặt và nhiệt độ nước.
Chỉ sử dụng các bột giặt/nước giặt phù hợp cho
loại quần áo tương ứng:
Các bột giặt chung cho tất cả các loại vải
Các bột giặt dành cho vải mềm mịn
Nước giặt dành cho tất cả các loại vải hoặc
các bột giặt được chỉ định dành riêng cho
vải len
Để hiệu quả giặt và tẩy trắng tốt hơn, hãy sử
dụng chất tẩy có thành phần tẩy trắng dạng bột
phổ biến.
Chất tẩy được xả từ bộ phân phối ngay khi bắt
đầu chu trình.
Pha loãng chất tẩy lỏng với nước, đổ vào lồng
giặt và bắt đầu chu trình.
THẬN TRỌNG
Sử dụng chất tẩy lỏng mà không pha loãng
hoặc để lại đồ giặt trong một thời gian dài sau
khi đổ chất tẩy lỏng đã pha loãng vào lồng giặt
có thể khiến quần áo bị hỏng, tẩy trắng hoặc
đổi màu.
LƯU Ý
Không để bột giặt/nước giặt cô đặc lại. Làm như
vậy có thể dẫn đến vón cục, hiệu năng xả kém
hoặc có mùi.
Tải đầy: Dựa theo khuyến cáo của nhà sản xuất
Tải một phần: 3/4 lượng bình thường
Tải tối thiểu: 1/2 tải đầy
Thêm Chất tẩy
Thêm lượng chất tẩy vào ngăn cấp chất tẩy a.
Sử dụng nhiều chất tẩy hơn nếu bạn sử dụng
nước cứng, đồ giặt nặng, dính dầu nhờn hoặc
chất bẩn dầu hoặc nhiệt độ nước thấp.
Không nên sử dụng bột giặt hoặc bột xà bông
trong thiết bị. Khi giặt đồ len, nhớ sử dụng chất
tẩy thích hợp để giặt đồ len.
LƯU Ý
Sử dụng lượng chất tẩy phù hợp. Quá nhiều
chất tẩy, nước tẩy hoặc nước xả vải có thể gây
chảy tràn hoặc trục trặc.
19
VI
Thêm nước xả vải
Không đổ nước xả vải quá vạch MAX (tối đa).
Nếu nước xả vải cô đặc thì cần pha loãng.
Đóng nhẹ ngăn kéo bộ phân phối.
Không để nước xả vải trong ngăn kéo chất tẩy
quá 2 ngày. Nước xả vải có thể cô đặc lại.
Nước xả vải sẽ được tự động thêm vào trong
chu trình giũ cuối cùng.
Không mở ngăn kéo khi đang cấp nước vào.
Không được sử dụng dung môi (ben-zen, v.v.).
LƯU Ý
Việc đổ nước xả vải vượt vạch đổ đầy tối đa có
thể khiến nước xả vải bị phân phối quá sớm và
có thể làm đổi màu quần áo.
Không đổ trực tiếp nước xả vải lên đồ giặt, làm
như vậy sẽ khiến quần áo bị ố màu và khó loại
bỏ vết ố.
Thêm chất tẩy lỏng
Trước khi khởi chạy thiết bị, cho trực tiếp lượng
chất tẩy vào ngăn cấp chất tẩy a. Tránh làm
bắn tung tóe hoặc tràn.
Pha loãng chất tẩy bột với nước để tạo thành
chất lỏng pha đều và đổ vào ngăn cấp chất tẩy.
Kiểm tra nhãn chăm sóc quần áo để xem các
hướng dẫn đặc biệt và phân loại đồ giặt để giặt.
Pha loãng chất tẩy clo lỏng với nước.
Đo lượng chất tẩy lỏng được khuyến nghị một
cách cẩn thận theo hướng dẫn trên chai.
THẬN TRỌNG
Không đổ chất tẩy lỏng chưa pha loãng vào
quần áo hoặc vào giỏ giặt. Điều này có thể gây
thay đổi màu sắc hoặc làm hỏng quần áo.
Không đổ chất tẩy bột vào ngăn cấp chất tẩy.
Chất tẩy bột có thể cô đặc lại và do đó sẽ làm
tắc ngăn cấp chất tẩy.
20
VI
Bảng Điều khiển
Các tính năng trên bảng điều khiển
a
Nút NGUỒN
Nhấn nút NGUỒN để bật hoặc tắt nguồn thiết bị.
Máy giặt sẽ tự động tắt sau một khoảng thời gian nhất định sau khi giặt xong.
b
Nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG
Bấm nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG để bắt đầu hoặc tạm dừng chu trình giặt.
Bấm nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG để dừng tạm thời chu trình giặt.
LƯU Ý
Nếu không bấm nút KHỞI ĐỘNG/TẠM DỪNG trong một thời gian nhất định, thiết bị sẽ tắt nguồn và tất
cả các cài đặt sẽ bị mất.
c
Nút Chương trình
Các chương trình có sẵn theo loại đồ giặt.
Đèn sẽ sáng lên để biểu thị chương trình được chọn.
d
Các tùy chọn và chức năng bổ sung
Bạn có thể sử dụng các tùy chọn và chức năng bổ sung để tùy chỉnh các chương trình.
e
Hiển th tình trạng chu trình
Hiển thị tình trạng chu trình sẽ bật trước khi khởi động.
Hiển thị tình trạng chu trình nhấp nháy trong suốt chu trình, sau đó hiển thị tắt khi chu trình hoàn tất.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40

LG T2555VSAB Používateľská príručka

Typ
Používateľská príručka